| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.125-251201-0004 | 01/12/2025 | 04/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ MAI LY | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 2 | H38.125-251201-0022 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 3 | H38.125-251204-0013 | 04/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ HẢO | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 4 | H38.125-251110-0005 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 5 | H38.125-251020-0017 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRUNG HIẾU | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 6 | H38.125-250822-0010 | 22/08/2025 | 28/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG TUẤN VŨ | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 7 | H38.125-251022-0011 | 23/10/2025 | 06/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LA THỊ HUẾ | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |
| 8 | H38.125-251028-0003 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHU | Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ |