STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.116-250805-0020 | 05/08/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC DƯƠNG- CM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
2 | H38.116-250805-0034 | 06/08/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÀN THỊ RẰM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
3 | H38.116-250728-0016 | 28/07/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ DÓC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
4 | H38.116-250730-0010 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
5 | H38.116-251001-0009 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
6 | H38.116-250804-0026 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG CÔNG MỚI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
7 | H38.116-250910-0040 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ XI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |