| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.116-250804-0001 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN VĂN KHÓA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 2 | H38.116-250731-0022 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 3 | H38.116-250805-0024 | 05/08/2025 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 4 | H38.116-250805-0025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 5 | H38.116-250909-0003 | 09/09/2025 | 28/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN VẠN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 6 | H38.116-250909-0052 | 09/09/2025 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC VĂN KIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 7 | H38.116-250813-0047 | 13/08/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 8 | H38.116-250815-0009 | 15/08/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 9 | H38.116-250911-0064 | 15/09/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÚT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 10 | H38.116-250916-0015 | 16/09/2025 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ BA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 11 | H38.116-250917-0035 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRÁNG A SỬ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 12 | H38.116-250819-0028 | 19/08/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 13 | H38.116-250820-0001 | 20/08/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 14 | H38.116-250819-0035 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 15 | H38.116-250819-0011 | 20/08/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊCH- CM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 16 | H38.116-250822-0032 | 22/08/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG MINH ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 17 | H38.116-250922-0031 | 22/09/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ LỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 18 | H38.116-250724-0017 | 24/07/2025 | 06/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 19 | H38.116-250724-0023 | 24/07/2025 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 20 | H38.116-250825-0068 | 25/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ DUY HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 21 | H38.116-250825-0067 | 25/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU THỊ MAI HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 22 | H38.116-250925-0006 | 25/09/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 23 | H38.116-250728-0034 | 28/07/2025 | 29/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 24 | H38.116-250828-0070 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 25 | H38.116-250730-0010 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 26 | H38.116-251001-0009 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 27 | H38.116-250804-0026 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG CÔNG MỚI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 28 | H38.116-250805-0020 | 05/08/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC DƯƠNG- CM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 29 | H38.116-250805-0036 | 05/08/2025 | 08/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÀN THỊ RẰM- NHĂM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 30 | H38.116-250805-0034 | 06/08/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÀN THỊ RẰM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 31 | H38.116-250910-0040 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ XI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 32 | H38.116-250916-0033 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐÌNH LỄ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 33 | H38.116-250724-0027 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 34 | H38.116-250926-0007 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ ÁNH HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 35 | H38.116-250728-0016 | 28/07/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ DÓC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 36 | H38.116-250728-0032 | 28/07/2025 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 37 | H38.116-250828-0016 | 28/08/2025 | 17/10/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 38 | H38.116-250828-0019 | 28/08/2025 | 17/10/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH THƯA 284 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |