| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.116-251003-0016 | 03/10/2025 | 14/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LỘC THỊ LƯỢN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 2 | H38.116-250804-0001 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN VĂN KHÓA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 3 | H38.116-250731-0022 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 4 | H38.116-250805-0009 | 05/08/2025 | 15/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VI THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 5 | H38.116-250806-0030 | 07/08/2025 | 31/08/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG THỊ SOAN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 6 | H38.116-250806-0029 | 07/08/2025 | 27/08/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG THỊ SOAN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 7 | H38.116-251003-0020 | 07/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN NGHĨA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 8 | H38.116-251007-0007 | 07/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ THANH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 9 | H38.116-251007-0030 | 07/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THẾ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 10 | H38.116-251007-0017 | 07/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THÊ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 11 | H38.116-250909-0004 | 09/09/2025 | 28/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VŨ THỊ LÁU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 12 | H38.116-250909-0024 | 09/09/2025 | 28/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HÀ KIM TRONG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 13 | H38.116-250909-0052 | 09/09/2025 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC VĂN KIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 14 | H38.116-250808-0046 | 14/08/2025 | 07/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 15 | H38.116-250909-0047 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ NGA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 16 | H38.116-250911-0064 | 15/09/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÚT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 17 | H38.116-250917-0021 | 17/09/2025 | 24/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUANG TỚI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 18 | H38.116-250918-0042 | 18/09/2025 | 17/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 19 | H38.116-250819-0018 | 19/08/2025 | 15/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NÔNG ĐỨC THẠCH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 20 | H38.116-250819-0035 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 21 | H38.116-250819-0011 | 20/08/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊCH- CM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 22 | H38.116-250721-0040 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THẮNG- TH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 23 | H38.116-250820-0017 | 22/08/2025 | 17/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | MAI VĂN TUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 24 | H38.116-250822-0005 | 22/08/2025 | 12/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 25 | H38.116-250922-0027 | 22/09/2025 | 16/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG THỊ VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 26 | H38.116-250924-0028 | 25/09/2025 | 30/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ TRỌNG DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 27 | H38.116-250728-0034 | 28/07/2025 | 29/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 28 | H38.116-250729-0020 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 29 | H38.116-250926-0035 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN GHÌ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 30 | H38.116-250926-0034 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN BANG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 31 | H38.116-250926-0033 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 32 | H38.116-250929-0013 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 33 | H38.116-250929-0006 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MINH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 34 | H38.116-250929-0005 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHẮP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 35 | H38.116-250730-0010 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 36 | H38.116-250804-0026 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG CÔNG MỚI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 37 | H38.116-250904-0007 | 04/09/2025 | 22/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRIỆU VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 38 | H38.116-250904-0032 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ VĂN PHÚC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 39 | H38.116-250805-0020 | 05/08/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC DƯƠNG- CM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 40 | H38.116-250805-0024 | 05/08/2025 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 41 | H38.116-250805-0025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 42 | H38.116-250805-0036 | 05/08/2025 | 08/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÀN THỊ RẰM- NHĂM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 43 | H38.116-250805-0034 | 06/08/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÀN THỊ RẰM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 44 | H38.116-250909-0003 | 09/09/2025 | 28/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN VẠN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 45 | H38.116-250910-0040 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ XI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 46 | H38.116-250813-0047 | 13/08/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 47 | H38.116-251014-0016 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 48 | H38.116-250815-0009 | 15/08/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 49 | H38.116-250916-0015 | 16/09/2025 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ BA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 50 | H38.116-250916-0033 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐÌNH LỄ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 51 | H38.116-250917-0035 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRÁNG A SỬ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 52 | H38.116-250819-0028 | 19/08/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 53 | H38.116-250820-0001 | 20/08/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 54 | H38.116-250822-0032 | 22/08/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG MINH ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 55 | H38.116-250922-0007 | 22/09/2025 | 21/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 56 | H38.116-250922-0031 | 22/09/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ LỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 57 | H38.116-250724-0017 | 24/07/2025 | 06/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 58 | H38.116-250724-0023 | 24/07/2025 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 59 | H38.116-250724-0027 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 60 | H38.116-250724-0028 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 61 | H38.116-250924-0040 | 24/09/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 62 | H38.116-250825-0068 | 25/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ DUY HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 63 | H38.116-250825-0067 | 25/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU THỊ MAI HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 64 | H38.116-250925-0006 | 25/09/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 65 | H38.116-250926-0006 | 26/09/2025 | 16/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN PÍCH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 66 | H38.116-250827-0056 | 27/08/2025 | 09/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | MÔNG THỊ TÔN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 67 | H38.116-250728-0016 | 28/07/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ DÓC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 68 | H38.116-250728-0028 | 28/07/2025 | 10/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN VĂN CHI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 69 | H38.116-250728-0032 | 28/07/2025 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 70 | H38.116-250828-0016 | 28/08/2025 | 17/10/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 71 | H38.116-250828-0019 | 28/08/2025 | 17/10/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH THƯA 284 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 72 | H38.116-250828-0070 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 73 | H38.116-250730-0013 | 30/07/2025 | 04/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | VI THỊ LỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |
| 74 | H38.116-251030-0036 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên |