Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.130-251002-0010 02/10/2025 14/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGÀ Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
2 H38.130-250805-0049 05/08/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGUYỄN NGỌC MAI Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
3 H38.130-251009-0032 09/10/2025 29/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ TRUNG CƯỜNG Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
4 H38.130-250911-0012 11/09/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN KIM Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
5 H38.130-250912-0040 12/09/2025 11/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN NAM Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
6 H38.130-250915-0010 15/09/2025 19/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG A SAN Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
7 H38.130-250923-0019 23/09/2025 25/11/2025 02/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÙI A VẦY Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
8 H38.130-251023-0040 23/10/2025 16/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
9 H38.130-251023-0041 23/10/2025 15/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
10 H38.130-251023-0045 23/10/2025 16/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
11 H38.130-251023-0049 23/10/2025 16/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ SỬ Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
12 H38.130-251024-0027 24/10/2025 31/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HOA Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
13 H38.130-250926-0039 26/09/2025 01/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A LỶ Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
14 H38.130-250929-0009 29/09/2025 26/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
15 H38.130-251029-0010 29/10/2025 30/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH HOẠT Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát