STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.111-250708-0010 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
2 | H38.111-250708-0046 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGỤY ĐÌNH QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
3 | H38.111-250708-0048 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
4 | H38.111-250709-0001 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN TƯ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
5 | H38.111-250709-0005 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ THƠ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
6 | H38.111-250709-0006 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
7 | H38.111-250709-0012 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
8 | H38.111-250709-0014 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
9 | H38.111-250709-0016 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | DOÃN XUÂN HIẾU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
10 | H38.111-250709-0048 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
11 | H38.111-250709-0053 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
12 | H38.111-250710-0019 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
13 | H38.111-250710-0027 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MẠNH QUÝ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
14 | H38.111-250710-0041 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI MẠNH TƯỜNG 98-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
15 | H38.111-250710-0044 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THÁI THỊ PHƯƠNG 341-27 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
16 | H38.111-250710-0049 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH 195-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
17 | H38.111-250710-0058 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | DOÃN XUÂN HIẾU 199-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
18 | H38.111-250711-0007 | 11/07/2025 | 02/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 217-55 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
19 | H38.111-250711-0012 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG 118-59 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
20 | H38.111-250711-0013 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN 49-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
21 | H38.111-250711-0016 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 67-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
22 | H38.111-250711-0021 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG VĂN HÀ 50-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
23 | H38.111-250711-0023 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÁM 87-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
24 | H38.111-250711-0024 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÁM 88-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
25 | H38.111-250711-0028 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI DANH PHÚC 111-59 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
26 | H38.111-250711-0033 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG 121-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
27 | H38.111-250711-0042 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MẠNH QUÝ 57-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
28 | H38.111-250711-0043 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỒNG GIANG 54-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
29 | H38.111-250711-0050 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỨC ĐOÀN | Phòng Kinh tế xã Bảo Thắng |
30 | H38.111-250714-0020 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ BẾN UQ BÙI XUÂN DUY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
31 | H38.111-250715-0020 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT 64-57 | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
32 | H38.111-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |