| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.143-250801-0013 | 01/08/2025 | 29/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TỎ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 2 | H38.143-250804-0041 | 04/08/2025 | 06/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 3 | H38.143-250904-0014 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 4 | H38.143-250904-0017 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN THỊ RIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 5 | H38.143-250805-0001 | 05/08/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THẾ VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 6 | H38.143-250805-0003 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HÀ VĂN VIN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 7 | H38.143-250805-0005 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HÀ VĂN VIN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 8 | H38.143-250805-0006 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LE TUAN MAY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 9 | H38.143-250805-0007 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LƯƠNG THỊ YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 10 | H38.143-250805-0008 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THẾ NAM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 11 | H38.143-250805-0010 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ VĂN TIẾP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 12 | H38.143-250805-0011 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ VĂN TIẾP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 13 | H38.143-250805-0009 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN LƯƠNG VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 14 | H38.143-250805-0012 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ VĂN TUẬN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 15 | H38.143-250805-0013 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHAN THỊ HẬU MAI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 16 | H38.143-250805-0014 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ THU DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 17 | H38.143-250805-0015 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ THU DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 18 | H38.143-250805-0016 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 19 | H38.143-250805-0022 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 20 | H38.143-250805-0026 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 21 | H38.143-250805-0027 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 22 | H38.143-250805-0032 | 05/08/2025 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ ĐANG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 23 | H38.143-250805-0031 | 05/08/2025 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ ĐANG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 24 | H38.143-250805-0034 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MAI THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 25 | H38.143-250806-0009 | 06/08/2025 | 17/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀO THỊ CHIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 26 | H38.143-250806-0011 | 06/08/2025 | 17/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀO THỊ CHIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 27 | H38.143-250809-0002 | 09/08/2025 | 20/08/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 28 | H38.143-250711-0005 | 11/07/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ ĐÌNH THIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 29 | H38.143-250810-0002 | 11/08/2025 | 23/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ THỊ ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 30 | H38.143-250810-0003 | 11/08/2025 | 23/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ THỊ ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 31 | H38.143-251111-0019 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN VĂN ĐỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 32 | H38.143-251111-0018 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN VĂN ĐỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 33 | H38.143-251111-0017 | 11/11/2025 | 24/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN ĐỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 34 | H38.143-251111-0016 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN VĂN ĐỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 35 | H38.143-251111-0015 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN VĂN ĐỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 36 | H38.143-250812-0027 | 12/08/2025 | 18/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ XOÀI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 37 | H38.143-250812-0026 | 12/08/2025 | 18/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ XOÀI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 38 | H38.143-250812-0035 | 12/08/2025 | 27/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 39 | H38.143-250812-0034 | 12/08/2025 | 27/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 40 | H38.143-250813-0001 | 13/08/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ THANH TỚI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 41 | H38.143-250813-0013 | 13/08/2025 | 19/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 42 | H38.143-250915-0040 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG TẢ PHỬ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 43 | H38.143-250916-0006 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 44 | H38.143-250916-0014 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 45 | H38.143-250916-0019 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 46 | H38.143-251117-0006 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN TỐT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 47 | H38.143-251117-0005 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN TỐT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 48 | H38.143-251117-0004 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN TỐT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 49 | H38.143-251117-0003 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN TỐT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 50 | H38.143-251117-0002 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN TỐT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 51 | H38.143-251117-0019 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀN THỊ ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 52 | H38.143-250721-0011 | 21/07/2025 | 26/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 53 | H38.143-250728-0015 | 28/07/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 54 | H38.143-250728-0017 | 28/07/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |