STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.108-250820-0010 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN CẢNH | Trung tâm hành chính công xã Bản Hồ |
2 | H38.108-250820-0009 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MÙI DIỆN | Trung tâm hành chính công xã Bản Hồ |
3 | H38.108-250820-0002 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MÙI LAI | Trung tâm hành chính công xã Bản Hồ |
4 | H38.108-250825-0001 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | Trung tâm hành chính công xã Bản Hồ |