STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.121-250803-0001 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ XUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
2 | H38.121-250804-0110 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH QUANG SÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
3 | H38.121-250804-0106 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
4 | H38.121-250804-0085 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỰ THỊ MÂY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
5 | H38.121-250804-0077 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THÀNH BIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
6 | H38.121-250714-0009 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
7 | H38.121-250728-0040 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
8 | H38.121-250730-0067 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
9 | H38.121-250702-0002 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | 05/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
10 | H38.121-250704-0014 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
11 | H38.121-250805-0014 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
12 | H38.121-250804-0158 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
13 | H38.121-250806-0022 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG ĐỨC VINH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
14 | H38.121-250707-0024 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
15 | H38.121-250708-0010 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
16 | H38.121-250708-0008 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN Ý | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
17 | H38.121-250708-0020 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
18 | H38.121-250808-0031 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ LỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
19 | H38.121-250711-0004 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
20 | H38.121-250808-0117 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DỈ THỊ LÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
21 | H38.121-250811-0006 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
22 | H38.121-250808-0087 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
23 | H38.121-250808-0081 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
24 | H38.121-250811-0059 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
25 | H38.121-250811-0079 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ ÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
26 | H38.121-250811-0164 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
27 | H38.121-250811-0165 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
28 | H38.121-250811-0212 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
29 | H38.121-250811-0216 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
30 | H38.121-250714-0049 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ DẤU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
31 | H38.121-250814-0048 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
32 | H38.121-250814-0035 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HUY NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
33 | H38.121-250814-0058 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
34 | H38.121-250717-0039 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHÍCH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
35 | H38.121-250717-0041 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN CHÍN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
36 | H38.121-250818-0083 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TĨNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
37 | H38.121-250820-0013 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN THIỆU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
38 | H38.121-250821-0090 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
39 | H38.121-250822-0059 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
40 | H38.121-250723-0034 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ ĐIỂM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
41 | H38.121-250724-0006 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
42 | H38.121-250724-0007 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
43 | H38.121-250724-0009 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
44 | H38.121-250724-0010 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
45 | H38.121-250724-0011 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
46 | H38.121-250724-0012 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
47 | H38.121-250724-0013 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
48 | H38.121-250724-0014 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
49 | H38.121-250729-0108 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
50 | H38.121-250729-0028 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYÊN NGỌC SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
51 | H38.121-250729-0092 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
52 | H38.121-250730-0026 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
53 | H38.121-250730-0003 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
54 | H38.121-250730-0002 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
55 | H38.121-250730-0061 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |