| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.141-250910-0066 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN BÁO | Phòng Kinh tế xã Bắc Hà |
| 2 | H38.141-250722-0006 | 22/07/2025 | 01/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Phòng Kinh tế xã Bắc Hà |
| 3 | H38.141-250724-0015 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THANH SƠN | Phòng Kinh tế xã Bắc Hà |
| 4 | H38.141-250725-0010 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ HỒNG HOA | Phòng Kinh tế xã Bắc Hà |
| 5 | H38.141-250728-0049 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VÀNG THỊ CÚC | Phòng Kinh tế xã Bắc Hà |
| 6 | H38.141-250827-0083 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SÙNG THỊ LY | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 7 | H38.141-250903-0092 | 03/09/2025 | 23/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LONG VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 8 | H38.141-250804-0041 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ KIM MẠNH (LÙ THỊ NĂM) | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 9 | H38.141-250904-0005 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THỌ | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 10 | H38.141-250904-0023 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 11 | H38.141-250904-0026 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ HUY TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 12 | H38.141-250904-0041 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHUẤT THỊ HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 13 | H38.141-250904-0051 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 14 | H38.141-250904-0059 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NHẬT TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 15 | H38.141-250805-0005 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 16 | H38.141-250807-0065 | 07/08/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾN (VÀNG VĂN SỸ) | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 17 | H38.141-250708-0020 | 08/07/2025 | 23/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG TRÍ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 18 | H38.141-250908-0045 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ PẲN (LÝ ĐẠI NGỌC) | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 19 | H38.141-250709-0020 | 09/07/2025 | 02/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU QUANG ĐIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 20 | H38.141-251010-0048 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THƠ | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 21 | H38.141-250711-0046 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÀNG VĂN DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 22 | H38.141-250715-0018 | 15/07/2025 | 12/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI VĂN CHANH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 23 | H38.141-250715-0022 | 15/07/2025 | 10/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG VĂN THÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 24 | H38.141-250715-0023 | 15/07/2025 | 09/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG VĂN THÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 25 | H38.141-250715-0045 | 15/07/2025 | 09/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯ | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 26 | H38.141-250815-0047 | 15/08/2025 | 14/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 27 | H38.141-250919-0014 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 28 | H38.141-250919-0029 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SẢI CHỬ HỒNG (LÊ HỒNG TÂM) | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 29 | H38.141-250721-0065 | 21/07/2025 | 29/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÂM VĂN TRÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 30 | H38.141-250722-0071 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 31 | H38.141-250923-0033 | 23/09/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 32 | H38.141-250923-0041 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN ĐÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 33 | H38.141-250924-0011 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀNG VĂN SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 34 | H38.141-250925-0012 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
| 35 | H38.141-250925-0038 | 25/09/2025 | 15/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |