STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.134-250825-0011 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÙ VĂN TÌN | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |
2 | H38.134-250825-0053 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |
3 | H38.134-250807-0010 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A CHU | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |
4 | H38.134-250711-0002 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A TỶ | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |