| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.134-250807-0010 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A CHU | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |
| 2 | H38.134-251027-0008 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN DUẦN LÌN | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |
| 3 | H38.134-251027-0009 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÚNG | Trung tâm hành chính công xã A Mú Sung |