| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.155-251201-0001 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A TRẦU | |
| 2 | H38.155-251203-0003 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SINH | |
| 3 | H38.155-250804-0013 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TUẤN | |
| 4 | H38.155-250804-0014 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÂM | |
| 5 | H38.155-250804-0016 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 6 | H38.155-251126-0006 | 26/11/2025 | 01/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẠI VĂN TUẤN | |
| 7 | H38.155-251127-0002 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA A DỜ | |
| 8 | H38.155-251030-0001 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ DÊ |