| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.26.12-250616-0002 | 16/08/2025 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY | |
| 2 | H38.155-251017-0006 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THUÝ | |
| 3 | H38.155-250929-0002 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRÌNH |