STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.195-250929-0032 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | |
2 | H38.195-250801-0023 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THU PHƯƠNG | |
3 | H38.195-250801-0028 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ MAI | |
4 | H38.195-250908-0104 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
5 | H38.195-250908-0089 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | |
6 | H38.195-250908-0115 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HÙNG | |
7 | H38.195-250908-0100 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HƯỞNG | |
8 | H38.195-250908-0103 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | |
9 | H38.195-250908-0122 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
10 | H38.195-250909-0111 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU | |
11 | H38.195-250910-0022 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
12 | H38.195-250918-0027 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CẢNH | |
13 | H38.195-250918-0029 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẰNG | |
14 | H38.195-250918-0057 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỄU | |
15 | H38.195-250918-0074 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | |
16 | H38.195-250918-0068 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIỂU GIANG | |
17 | H38.195-250918-0085 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
18 | H38.195-250926-0119 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
19 | H38.195-250926-0120 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
20 | H38.195-250929-0009 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÊM | |
21 | H38.195-250929-0028 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHANG NGỌC ANH | |
22 | H38.195-250929-0035 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HUỆ | |
23 | H38.195-250929-0040 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HOẠCH | |
24 | H38.195-250929-0044 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG HUY | |
25 | H38.195-250929-0048 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN |