STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.195-250801-0023 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THU PHƯƠNG | |
2 | H38.195-250801-0028 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ MAI |