Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H38-250203-0002 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ QUYÊN
2 000.33.30.H38-250403-0004 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND xã Đồng Tuyển
3 000.23.30.H38-250307-0020 07/03/2025 16/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN OÁNH UBND phường Cốc Lếu
4 H38.30.37-250426-0001 26/04/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ UBND phường Nam Cường
5 000.10.30.H38-250401-0008 01/04/2025 04/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM HOÀNG GIANG
6 000.00.30.H38-250401-0011 01/04/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THANH TRÀ CMĐ TĐ 273 - BC
7 000.10.30.H38-250401-0003 01/04/2025 04/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ THỊ THANH TÂM
8 000.00.30.H38-250102-0001 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 291 - XT
9 000.00.30.H38-250102-0003 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 289 - XT
10 000.00.30.H38-250102-0004 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 290 - XT
11 000.00.30.H38-250102-0005 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 303 - XT
12 000.00.30.H38-250102-0006 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 302 - XT
13 000.00.30.H38-250102-0008 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 301 - XT
14 000.00.30.H38-250102-0009 02/01/2025 04/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 294 - XT
15 000.00.30.H38-250102-0010 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 294 - XT
16 000.00.30.H38-250102-0011 02/01/2025 06/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI VIỆT LONG TĐG TĐ 252 - BM
17 000.00.30.H38-250102-0025 02/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ ÁNH HỒNG TĐG TĐ 309 - XT
18 000.00.30.H38-250102-0034 02/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THỦY TĐG TĐ 280 - XT
19 000.00.30.H38-250102-0035 02/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THỦY TĐG TĐ 281 - XT
20 000.00.30.H38-250402-0002 02/04/2025 07/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ NHÂM ỦY QUYỀN PHẠM XUÂN BA CMĐ TĐ 470 - PH
21 000.10.30.H38-250402-0001 02/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG HOÀNG YẾN
22 000.32.30.H38-250402-0003 02/04/2025 05/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN BẨY UBND xã Cam Đường
23 000.10.30.H38-250402-0005 02/04/2025 24/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỀN THỊ KIM NHUNG
24 000.10.30.H38-250402-0004 02/04/2025 08/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG
25 000.10.30.H38-250402-0003 02/04/2025 08/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LA XUÂN SINH
26 H38.30.38-250530-0003 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY UBND phường Pom Hán
27 000.00.30.H38-241202-0025 02/12/2024 06/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
ĐINH VĂN GIANG - NGUYỄN THỊ HÒA ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 137) - BM
28 000.00.30.H38-250103-0005 03/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ỦY QUYỀN VŨ HỒNG SINH TĐG TĐ 904 - XT
29 000.00.30.H38-250103-0006 03/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN TĐG TĐ 905 - XT
30 000.00.30.H38-250103-0007 03/01/2025 07/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ THƯƠNG TĐG TĐ 202 - BM
31 000.00.30.H38-250103-0011 03/01/2025 11/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI THANH HOÀI TĐG TĐ 221 - BM
32 000.00.30.H38-250103-0012 03/01/2025 07/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THANH HOÀI TĐG TĐ 255 - BM
33 000.00.30.H38-250103-0017 03/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ỦY QUYỀN DOÃN THỊ PHƯỢNG TĐG TĐ 300 - XT
34 000.00.30.H38-250103-0020 03/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC TĐG TĐ 155 - BM
35 000.00.30.H38-250103-0021 03/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC TĐG TĐ 154 - BM
36 000.00.30.H38-250103-0031 03/01/2025 22/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA TĐG TĐ 171 - NC
37 000.00.30.H38-250103-0043 03/01/2025 22/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CHU THỊ NGỌC ANH ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ TƯƠI TĐG TĐ 161 - BL
38 000.00.30.H38-250103-0046 03/01/2025 10/03/2025 20/05/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG TĐG TĐ 247 - BM
39 000.00.30.H38-250203-0001 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HÀ
40 000.00.30.H38-250303-0001 03/03/2025 28/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
KIỀU THỊ DUNG ( RA PCTT CẤP BÌA CHUYỂN MỤC ĐÍCH -TĐ 72) - ĐT
41 000.28.30.H38-250303-0006 03/03/2025 21/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG UBND phường Pom Hán
42 000.00.30.H38-250303-0009 03/03/2025 17/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ NGỌC BÍCH ĐÍNH CHÍNH - VH
43 000.10.30.H38-250403-0003 03/04/2025 14/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG
44 000.10.30.H38-250403-0004 03/04/2025 09/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
45 000.22.30.H38-250403-0003 03/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC TÙNG UBND phường Bình Minh
46 000.10.30.H38-250403-0005 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGÂN
47 000.10.30.H38-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGÂN
48 000.10.30.H38-250403-0007 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGÂN
49 000.00.30.H38-241203-0031 03/12/2024 20/12/2024 17/04/2025
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ( ĐẤU GIÁ TĐ 90) - NC
50 000.00.30.H38-241203-0033 03/12/2024 19/12/2024 18/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN KHẮC XUYÊN ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) - ĐT
51 000.00.30.H38-241203-0038 03/12/2024 20/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG VĂN QUÁNG ( CÔNG NHẬN CLN TĐ 36+37) - CS
52 000.00.30.H38-250204-0003 04/02/2025 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO ỦY QUYỀN LÊ THỊ THU HOA TĐG TĐ 96 - NC
53 000.00.30.H38-250204-0004 04/02/2025 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG TĐG TĐ 97 - NC
54 000.00.30.H38-250204-0005 04/02/2025 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ỦY QUYỀN NGUYỄN THẾ HỮU TĐG TĐ 93 - NC
55 000.00.30.H38-250204-0009 04/02/2025 04/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỌ - NGUYỄN QUỐC HƯNG - BÙI KIM NHUNG - NGUYỄN HUY HOÀNG CMĐ TĐ 280 - TN
56 000.00.30.H38-250204-0011 04/02/2025 21/02/2025 04/05/2025
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU TĐG TĐ 106 - BL
57 000.00.30.H38-250304-0002 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
58 000.10.30.H38-250404-0001 04/04/2025 10/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI THỊ KIM ANH
59 000.00.30.H38-241204-0003 04/12/2024 14/01/2025 03/04/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - LC
60 000.00.30.H38-250205-0001 05/02/2025 24/02/2025 04/05/2025
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THU DUYÊN TĐG TĐ 163 - BL
61 000.21.30.H38-250205-0003 05/02/2025 17/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND phường Bắc Lệnh
62 000.00.30.H38-250205-0011 05/02/2025 24/02/2025 04/05/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VIỆT THẮNG TĐG TĐ 95 - BL
63 000.30.30.H38-250205-0004 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HẢI UBND Xã Thống Nhất
64 000.10.30.H38-250305-0002 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THÙY LINH
65 000.10.30.H38-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN XUÂN LỢI
66 000.10.30.H38-250305-0001 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
67 000.10.30.H38-250304-0005 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TÔ HOÀI NAM
68 000.10.30.H38-250304-0003 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TÔ CAO ĐẠI
69 000.00.30.H38-250305-0005 05/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC BÍCH
70 000.10.30.H38-250305-0005 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THANH MAI
71 000.00.30.H38-250305-0009 05/03/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THẾ GIẢNG - NGUYỄN THỊ MINH CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 50 -PH
72 000.10.30.H38-250305-0004 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM CHI
73 000.10.30.H38-250305-0006 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG
74 000.10.30.H38-250305-0007 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG
75 H38.30-250505-0015 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ MAI HOA
76 000.00.30.H38-241105-0013 05/11/2024 10/12/2024 12/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN KHÁNH NGỌC ( TĐC TĐ 118) - XT
77 000.00.30.H38-241205-0028 05/12/2024 08/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LÀNH - ĐỖ THÚY NGA ( TĐC TĐ 138) - BM
78 000.00.30.H38-241205-0029 05/12/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 64) - VH
79 000.00.30.H38-241205-0034 05/12/2024 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH ( CHƯA RA PCTT TĐ 151 TBĐ 47) - ĐT
80 000.00.30.H38-250106-0001 06/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN LONG THỊ DUYÊN TĐG TĐ 123 - PH
81 000.00.30.H38-250106-0003 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN ANH TÚ TĐG TĐ 7 - NC
82 000.00.30.H38-250106-0005 06/01/2025 12/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG THANH TRÀ TĐG TĐ 208 - BM
83 000.00.30.H38-250106-0006 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VI TIẾN THƯỞNG ỦY QUYỀN ĐÀM THỊ HƯƠNG GIANG TĐG TĐ 340 - PH
84 000.00.30.H38-250106-0007 06/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG TĐG TĐ 331 - PH
85 000.00.30.H38-250106-0008 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐÀO VĂN LỰC TĐG TĐ 346 - PH
86 000.00.30.H38-250106-0010 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐÀO VĂN LỰC TĐG TĐ 65 - NC
87 000.00.30.H38-250106-0011 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGÔ QUANG HÀ ỦY QUYỀN LÒ THỊ THU HƯƠNG TĐG TĐ 169 - BL
88 000.00.30.H38-250106-0012 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ LỤA TĐG TĐ 162 - BL
89 000.00.30.H38-250106-0013 06/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ LỤA TĐG TĐ 341 - PH
90 000.00.30.H38-250106-0014 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN TĐG TĐ 336 - PH
91 000.21.30.H38-250106-0001 06/01/2025 10/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN NGUYỄN THỊ THÁI UBND phường Bắc Lệnh
92 000.00.30.H38-250106-0028 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC TĐG TĐ 59 - NC
93 000.00.30.H38-250106-0029 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC TĐG TĐ 58 - NC
94 000.00.30.H38-250106-0031 06/01/2025 12/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN THIÊN HƯƠNG TĐG TĐ 102 - XT
95 000.00.30.H38-250106-0032 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ VĂN LUYỆN ỦY QUYỀN ĐẶNG MINH TÂM TĐG TĐ 10 - NC
96 000.00.30.H38-250106-0033 06/01/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG TĐG TĐ 101 - XT
97 000.00.30.H38-250106-0034 06/01/2025 23/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN NHIỆM CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ -TĐ 26 -NC
98 000.00.30.H38-250106-0035 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI VIỆT LONG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - TĐ 68 - NC
99 000.00.30.H38-250106-0039 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO TĐG TĐ 342 - PH
100 000.25.30.H38-250106-0020 06/01/2025 18/03/2025 29/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ MƠ UBND phường Kim Tân
101 000.00.30.H38-250106-0041 06/01/2025 10/03/2025 23/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN CÔNG NHẬN CLN TĐ 349 - BC
102 000.00.30.H38-250106-0043 06/01/2025 10/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN CÔNG NHẬN ODT TĐ 350 - BC
103 000.00.30.H38-250106-0046 06/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH TĐG TĐ 183 - BM
104 000.00.30.H38-250106-0047 06/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG TĐG TĐ 121 - PH
105 000.00.30.H38-250106-0048 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG TĐG TĐ 347 - PH
106 000.00.30.H38-250106-0049 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG TĐG TĐ 339 - PH
107 000.00.30.H38-250206-0001 06/02/2025 25/02/2025 05/05/2025
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG TĐG TĐ 94 - BL
108 000.00.30.H38-250206-0004 06/02/2025 25/02/2025 05/05/2025
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 147 - BL
109 000.00.30.H38-250306-0009 06/03/2025 25/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG THỊ CHANG ĐÍNH CHÍNH TĐ 394 - HT
110 000.10.30.H38-250306-0004 06/03/2025 11/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ LỢI
111 H38.30.7-250506-0001 06/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
112 H38.30.30-250606-0013 06/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN QUYẾT UBND phường Bắc Cường
113 H38.30.30-250606-0012 06/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THUỲ LIÊN UBND phường Bắc Cường
114 H38.30.30-250605-0011 06/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ MỪNG UBND phường Bắc Cường
115 H38.30.30-250605-0006 06/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VIỆT CHINH UBND phường Bắc Cường
116 H38.30.30-250604-0010 06/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC MẠNH UBND phường Bắc Cường
117 H38.30.30-250604-0007 06/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG: NGUYỄN QUANG NAM. CCCD SỐ: 010084006368 NƠI CẤP CSQLHC VỀ TTXH CẤP NGÀY 07/3/2023. UBND phường Bắc Cường
118 000.00.30.H38-241106-0020 06/11/2024 07/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 41) - LC
119 000.00.30.H38-241206-0018 06/12/2024 13/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN HỢI
120 000.00.30.H38-250107-0004 07/01/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT TĐG TĐ 266 - XT
121 000.00.30.H38-250107-0007 07/01/2025 24/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LA VĂN PHÚC ỦY QUYỀN ĐẶNG THỊ BẰNG TĐG TĐ 85 - BL
122 000.00.30.H38-250107-0010 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ỦY QUYỀN VÀNG THỊ TÒN TĐG TĐ 156 - BL
123 000.00.30.H38-250107-0013 07/01/2025 24/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN TẠ TUẤN VŨ TĐG TĐ 349 - PH
124 000.00.30.H38-250107-0019 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN ỦY QUYỀN PHÍ THỊ MAI TĐG TĐ 91 - NC
125 000.00.30.H38-250107-0021 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THẢO HIỀN ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN VINH TĐG TĐ 11 - NC
126 000.00.30.H38-250107-0025 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN TRẦN THU NGUYÊN TĐG 344 - PH
127 000.00.30.H38-250107-0027 07/01/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ỦY QUYỀN TRẦN TRUNG HIẾU TĐG TĐ 313 - XT
128 000.00.30.H38-250207-0015 07/02/2025 21/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ THÚY QUỲNH ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - KT
129 000.00.30.H38-250207-0016 07/02/2025 26/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 152) -BL
130 000.31.30.H38-250306-0005 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN CÔNG BÙI UBND phường Xuân Tăng
131 000.26.30.H38-250307-0007 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG ĐIỆP UBND phường Lào Cai
132 000.26.30.H38-250307-0006 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THÙY LINH UBND phường Lào Cai
133 000.26.30.H38-250307-0005 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG VINH UBND phường Lào Cai
134 000.26.30.H38-250307-0004 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG UBND phường Lào Cai
135 000.26.30.H38-250305-0007 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KIM TUYẾN UBND phường Lào Cai
136 000.26.30.H38-250305-0006 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THỨC UBND phường Lào Cai
137 000.26.30.H38-250305-0003 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI MẠNH HÙNG UBND phường Lào Cai
138 000.25.30.H38-250108-0005 08/01/2025 17/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN LONG UBND phường Kim Tân
139 000.00.30.H38-250108-0013 08/01/2025 03/02/2025 05/05/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM TĐG TĐ 23 - NC
140 000.10.30.H38-250408-0003 08/04/2025 11/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ THÊU
141 000.00.30.H38-241108-0020 08/11/2024 16/01/2025 10/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẠI CÙNG SỬ DỤNG MAI THỊ HƯƠNG ( CÔNG NHẬN ĐÃ CÓ THUẾ CLN TĐ 143) - PH
142 000.00.30.H38-241108-0027 08/11/2024 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN YÊU - VI THỊ TIẾNG ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 650) - TP
143 000.00.30.H38-250109-0014 09/01/2025 03/02/2025 22/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG RA PCTT TĐ 31 - BC
144 000.00.30.H38-250109-0022 09/01/2025 04/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO ỦY QUYỀN CHẢO A SƠN TĐG TĐ 330 - PH
145 000.10.30.H38-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
146 000.00.30.H38-250109-0023 09/01/2025 04/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG ĐT 161 - BL
147 000.00.30.H38-250109-0024 09/01/2025 04/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 162 - BL
148 000.30.30.H38-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ NGỌC TUÂN UBND Xã Thống Nhất
149 000.10.30.H38-250409-0001 09/04/2025 14/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN
150 H38.30-250609-0035 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN ĐỨC LỢI (VŨ THANH BÌNH NỘP HỘ)
151 000.00.30.H38-241209-0013 09/12/2024 05/02/2025 02/06/2025
Trễ hạn 81 ngày.
ĐẶNG THỊ NGA ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 143) - KT
152 000.25.30.H38-241209-0013 09/12/2024 06/02/2025 02/06/2025
Trễ hạn 80 ngày.
VŨ THỊ HẢI YẾN UBND phường Kim Tân
153 000.00.30.H38-250110-0002 10/01/2025 04/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO ỦY QUYỀN NGUYỄN QUỐC HƯNG RA QĐ CMĐ - RA PCTT - DH
154 000.00.30.H38-250110-0003 10/01/2025 04/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN MẠNH HỒNG TĐ CMĐ TĐ 131 - CS
155 000.00.30.H38-250110-0005 10/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI TĐG TĐ 166 - BL
156 000.00.30.H38-250110-0006 10/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI TĐG TĐ 167 - BL
157 000.00.30.H38-250110-0023 10/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG BẰNG GIANG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ HIỀN RA PCTT - CẤP BÌA ĐÃ CÓ QĐ CMĐ TĐ 10 - BC
158 000.00.30.H38-250110-0026 10/01/2025 05/02/2025 04/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ KIM THANH - PHẠM CHÍ LƯU RA BÌA BS TĐ 217 - CL
159 000.00.30.H38-250110-0028 10/01/2025 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN ĐẶNG THỊ NGA TĐG TĐ 343 - PH
160 000.00.30.H38-250110-0029 10/01/2025 04/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ VĂN XUÂN TĐ CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 288 -DH
161 000.00.30.H38-250110-0033 10/01/2025 24/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT)- PH
162 000.00.30.H38-250110-0034 10/01/2025 05/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ LAN - PHAN ĐỨC VƯỢNG - PHAN ĐĂNG LÂN TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - KT
163 000.00.30.H38-250210-0009 10/02/2025 27/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ ĐÔNG TĐG TĐ 98 TBĐ 26 - BL
164 000.00.30.H38-250210-0010 10/02/2025 27/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ HOÀI ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ ĐÔNG TĐG TĐ 97 - BL
165 000.00.30.H38-250210-0011 10/02/2025 27/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ HOÀI ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ ĐÔNG TĐG TĐ 96 TBĐ 26 - BL
166 000.00.30.H38-250210-0014 10/02/2025 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 170 - BL
167 000.00.30.H38-250210-0015 10/02/2025 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
GIÁP THỊ HẰNG ỦY QUYỀN CHO BÙI MẠNH HÙNG (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 160) - BL
168 000.00.30.H38-250310-0001 10/03/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH BẰNG - TRẦN THỊ HỒI (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 46) -BC
169 000.00.30.H38-250310-0002 10/03/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH BẰNG- TRẦN THỊ HỒI (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 238) -BC
170 000.10.30.H38-250310-0015 10/03/2025 13/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LINH
171 000.10.30.H38-250310-0016 10/03/2025 13/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LINH
172 H38.30.9-250410-0004 10/04/2025 21/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI DUY KHÁNH (CHUYỂN MỤC ĐÍCH THỬA ĐẤT 193) -NC
173 H38.30.10-250410-0002 10/04/2025 15/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ VUI
174 000.30.30.H38-250404-0010 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐỨC CHÍNH UBND Xã Thống Nhất
175 000.00.30.H38-241210-0005 10/12/2024 17/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 94) - DH
176 000.25.30.H38-241210-0005 10/12/2024 31/01/2025 02/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
THÀO MAI PHƯƠNG UBND phường Kim Tân
177 000.00.30.H38-241210-0015 10/12/2024 31/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÀNG VĂN SINH ( RA QĐ CMĐ TĐ 1020) - HT
178 000.00.30.H38-250111-0003 11/01/2025 05/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ HOÀI TĐG TĐ 105 - BL
179 000.00.30.H38-250111-0005 11/01/2025 05/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG TĐG TĐ 110 - BL
180 000.00.30.H38-250111-0007 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN TĐG TĐ 345 - PH
181 000.00.30.H38-250111-0008 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 158 - BL
182 000.00.30.H38-250111-0009 11/01/2025 05/02/2025 05/05/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 150 - BL
183 000.00.30.H38-250111-0011 11/01/2025 05/02/2025 03/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 107 - BL
184 000.00.30.H38-250111-0012 11/01/2025 05/02/2025 20/04/2025
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 159 - BL
185 000.00.30.H38-250111-0013 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 160 - BL
186 000.00.30.H38-250111-0014 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 157 - BL
187 000.00.30.H38-250111-0015 11/01/2025 05/02/2025 03/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 109 - BL
188 000.00.30.H38-250211-0004 11/02/2025 28/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN BÙI THỊ THỤC NHÀN TĐG TĐ 338 - PH
189 000.00.30.H38-250211-0005 11/02/2025 25/02/2025 12/06/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC - NGUYỄN VĂN THƯỜNG ĐÍNH CHÍNH TĐ 47 - BM
190 000.26.30.H38-250310-0015 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG TRUNG UBND phường Lào Cai
191 000.26.30.H38-250310-0012 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIỂU LONG UBND phường Lào Cai
192 000.00.30.H38-250311-0003 11/03/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CƯ (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 63) -PH
193 000.00.30.H38-250311-0008 11/03/2025 25/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG - TRƯƠNG THỊ VĨNH (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT-TĐ 34B) -CL
194 H38.30.10-250411-0001 11/04/2025 16/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ BÍCH NGA
195 H38.30.10-250411-0002 11/04/2025 16/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÒ LÁO LỞ
196 000.21.30.H38-241211-0004 11/12/2024 23/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYÊN MINH HUONG UBND phường Bắc Lệnh
197 000.00.30.H38-250212-0014 12/02/2025 26/02/2025 19/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THU DUYÊN ĐÍNH CHÍNH - BL
198 000.00.30.H38-250212-0019 12/02/2025 03/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 101 - BL
199 000.00.30.H38-250212-0020 12/02/2025 03/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 107 - BL
200 000.00.30.H38-250312-0003 12/03/2025 06/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 239) -BC
201 000.00.30.H38-250312-0006 12/03/2025 06/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐỖ MẠNH THẮNG (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 385) - BL
202 H38.30-250312-0007 12/03/2025 13/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH HÙNG
203 000.00.30.H38-250312-0007 12/03/2025 26/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH - NGUYỄN THỊ THU HÀ (ĐÍNH CHÍNH TÊN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐẤT TĐ 02) - PH
204 000.10.30.H38-250312-0005 12/03/2025 17/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC LINH
205 H38.30.9-250512-0002 12/05/2025 05/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU (CHƯA RA PCTT CẤP BÌA DI CHUYỂN BÃO LŨ TĐ 01) -VH
206 H38.30.10-250512-0011 12/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG
207 H38.30.10-250512-0012 12/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC SƠN
208 000.00.30.H38-241212-0009 12/12/2024 10/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐC TĐ 85) - BM
209 000.00.30.H38-241212-0030 12/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TỬ TRỌNG ( TĐG TĐ 114) - BL
210 000.00.30.H38-241212-0031 12/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TỬ TRỌNG ( TĐG TĐ 113) - BL
211 000.00.30.H38-250113-0017 13/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO TĐG TĐ 88 - NC
212 000.00.30.H38-250113-0022 13/01/2025 06/03/2025 19/05/2025
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ỦY QUYỀN LƯU THỊ THU TĐG TĐ 903 - XT
213 000.25.30.H38-250113-0023 13/01/2025 20/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯ UBND phường Kim Tân
214 000.00.30.H38-250113-0024 13/01/2025 07/02/2025 21/04/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ - BC
215 000.00.30.H38-250113-0026 13/01/2025 27/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ GIANG CÔNG NHẬN RSX TĐ 286 - XT
216 000.00.30.H38-250113-0029 13/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN LỤC TRUNG LẬP TĐG TĐ 335 - PH
217 000.00.30.H38-250113-0030 13/01/2025 06/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN LÈNG MINH TUẤN TĐG TĐ 332 - PH
218 000.00.30.H38-250113-0031 13/01/2025 06/02/2025 05/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ YÊN TĐG TĐ 177 - NC
219 000.00.30.H38-250113-0032 13/01/2025 06/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG TĐG TĐ 104 - BL
220 000.25.30.H38-250213-0014 13/02/2025 14/04/2025 02/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRỊNH QUANG PHÚC UBND phường Kim Tân
221 000.23.30.H38-250213-0008 13/02/2025 25/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ MINH NGUYỆT UBND phường Cốc Lếu
222 000.23.30.H38-250313-0005 13/03/2025 22/04/2025 29/05/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ TÂM UBND phường Cốc Lếu
223 000.00.30.H38-250313-0005 13/03/2025 07/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG - TRẦN KIM ANH - NGUYỄN ĐỨC THÀNH TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - VH
224 000.00.30.H38-250313-0018 13/03/2025 07/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA CMĐ TĐ 57 - BC
225 H38.30.10-250513-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRỌNG TUỆ (ĐOÀN THỊ THU HUYỀN)
226 H38.30.40-250613-0010 13/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐỨC UBND phường Xuân Tăng
227 H38.30.40-250613-0005 13/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG UBND phường Xuân Tăng
228 000.00.30.H38-241113-0003 13/11/2024 09/12/2024 25/02/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGHIÊM QUỐC DŨNG ( RA PCTT ĐÃ CÓ QĐ CMĐ TĐ 561) - DH
229 000.00.30.H38-241113-0005 13/11/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN QUYẾT - TỪ THỊ THƯ ( RA PCTT ĐÃ CÓ QĐ CMĐ) - DH
230 000.00.30.H38-241113-0037 13/11/2024 02/12/2024 20/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
LƯU VĂN XOAN (CẤP BÌA TĐC TĐ 05) -BL
231 000.00.30.H38-241213-0036 13/12/2024 02/01/2025 05/05/2025
Trễ hạn 85 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ( TĐG TĐ 132) - BL
232 000.00.30.H38-250114-0004 14/01/2025 08/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ VĂN PHI TĐ CMĐ TĐ 290 - DH
233 000.00.30.H38-250114-0012 14/01/2025 07/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 163 - BL
234 000.00.30.H38-250114-0014 14/01/2025 07/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 106 - BL
235 000.00.30.H38-250114-0015 14/01/2025 07/03/2025 19/05/2025
Trễ hạn 49 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG TĐG TĐ 132 - XT
236 000.00.30.H38-250114-0016 14/01/2025 20/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TRỌNG SƠN TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 229 - PH
237 000.25.30.H38-250214-0006 14/02/2025 15/04/2025 02/06/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ LÂM NGÂN NGA UBND phường Kim Tân
238 000.28.30.H38-250214-0012 14/02/2025 08/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN HÙNG UBND phường Pom Hán
239 000.00.30.H38-250214-0030 14/02/2025 05/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN TĐG TĐ 77 - XT
240 000.00.30.H38-250214-0034 14/02/2025 05/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN TĐG TĐ 76 - XT
241 000.28.30.H38-250214-0014 14/02/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ HÙY UBND phường Pom Hán
242 000.10.30.H38-250314-0001 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ THANH QUÝ
243 000.10.30.H38-250313-0002 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH
244 000.10.30.H38-250314-0008 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
245 000.10.30.H38-250314-0009 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
246 000.00.30.H38-250314-0010 14/03/2025 24/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 349) -BC
247 H38.30.10-250414-0007 14/04/2025 17/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM QUANG TOÀN
248 H38.30-250414-0025 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO MAI
249 H38.30.10-250414-0008 14/04/2025 17/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ XUÂN DƯƠNG
250 H38.30-250414-0027 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TRÀ GIANG
251 H38.30-250414-0024 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN BẮC
252 H38.30-250414-0020 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐĂNG DUY
253 H38.30.32-250514-0013 14/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG THỊ MINH CHẨU UBND phường Bình Minh
254 H38.30.32-250514-0014 14/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC UBND phường Bình Minh
255 000.00.30.H38-241114-0022 14/11/2024 05/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HÀ THỊ VINH (TĐ CMĐ TĐ 102) - TN
256 000.07.30.H38-250115-0001 15/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
257 000.00.30.H38-250115-0002 15/01/2025 10/03/2025 19/05/2025
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯỢNG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 67 -XT
258 000.26.30.H38-250114-0007 15/01/2025 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND phường Lào Cai
259 000.26.30.H38-250114-0006 15/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỒNG ANH UBND phường Lào Cai
260 000.00.30.H38-250115-0013 15/01/2025 09/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VÀNG VĂN SINH RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 1020 - HT
261 000.00.30.H38-250115-0014 15/01/2025 26/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN TĐG TĐ 154 - BM
262 000.00.30.H38-250115-0021 15/01/2025 10/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG TRỌNG HOÀNG TDC ĐÃ NỘP THUẾ - VH
263 H38.30.9-250415-0002 15/04/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM PHƯƠNG ỦY QUYỀN NGUYỄN TIẾN THẮNG CMĐ TĐ 95 - BL
264 H38.30.10-250415-0001 15/04/2025 18/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH VIỆT HƯƠNG
265 H38.30.10-250415-0003 15/04/2025 18/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
266 H38.30-250415-0003 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
267 H38.30-250415-0011 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG
268 H38.30-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
269 H38.30.10-250515-0005 15/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG (NGUYỄN MẬU DOÃN)
270 000.25.30.H38-241115-0001 15/11/2024 14/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TỐNG CÔNG THUẬN UBND phường Kim Tân
271 000.00.30.H38-250116-0004 16/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT - ĐỖ VĂN BẢY ĐÍNH CHÍNH BÌA VƯỜN TẠP - BL
272 000.00.30.H38-250116-0006 16/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT - ĐỖ VĂN BẢY ĐÍNH CHÍNH BÌA VƯỜN RỪNG - BL
273 000.00.30.H38-250116-0007 16/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT - ĐỒ VĂN BẢY ĐÍNH CHÍNH BÌA ĐẤT Ở - BL
274 000.00.30.H38-250116-0016 16/01/2025 06/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ THOA (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT )-TN
275 000.00.30.H38-250116-0021 16/01/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HÒA CÔNG NHẬN CLN TĐ 500 - DH
276 000.28.30.H38-250114-0002 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI UBND phường Pom Hán
277 000.28.30.H38-250114-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHÚC UBND phường Pom Hán
278 000.28.30.H38-250115-0001 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH NGA UBND phường Pom Hán
279 000.28.30.H38-250115-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MỸ LỆ UBND phường Pom Hán
280 000.28.30.H38-250116-0001 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND phường Pom Hán
281 000.28.30.H38-250116-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA UBND phường Pom Hán
282 000.28.30.H38-250116-0004 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THÚY UBND phường Pom Hán
283 000.00.30.H38-250116-0029 16/01/2025 20/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN THỦY - TRẦN THỊ DINH - PHẠM VĂN MẠNH - PHẠM THỊ THU HUYỀN TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 500 - CĐ
284 000.00.30.H38-250116-0030 16/01/2025 17/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
MÃ VĂN DIỄN - TRẦN THỊ KIM THẢNH - MÃ THỊ HUYỀN - MÃ THỊ HẠNH TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 509 - CĐ
285 H38.30.10-250416-0001 16/04/2025 21/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THÀNH SƠN
286 H38.30.9-250416-0011 16/04/2025 20/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ DUNG - PHAN THANH HÙNG (CHƯA RA PCTT CẤP BÌA TĐC- TĐ 65) - CL
287 H38.30.39-250515-0008 16/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND Xã Thống Nhất
288 000.00.30.H38-241216-0015 16/12/2024 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN - SẦM THỊ HƯỜNG - SẦM THỊ THU LAN - NGUYỄN VĂN HOAN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 306) - CĐ
289 000.00.30.H38-241216-0017 16/12/2024 30/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ - MÃ THỊ LUYẾN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 301) - CĐ
290 000.00.30.H38-241216-0019 16/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN ( TĐG TĐ 113) - XT
291 000.00.30.H38-250117-0017 17/01/2025 12/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 95 - BL
292 000.00.30.H38-250117-0021 17/01/2025 07/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN - ĐỒNG XUÂN LAN ĐÍNH CHÍNH - KT
293 000.00.30.H38-250117-0025 17/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO TĐG TĐ 81 - BL
294 000.00.30.H38-250117-0033 17/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 137 - BL
295 000.00.30.H38-250217-0007 17/02/2025 03/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC THẾ ANH CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI NGUYỄN THỊ VINH ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT TĐ 264 - DH
296 000.23.30.H38-250217-0015 17/02/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN KHẮC BÌNH UBND phường Cốc Lếu
297 000.00.30.H38-250217-0018 17/02/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU CHƯA RA PCTT TĐ 189 - ĐT
298 000.00.30.H38-250217-0021 17/02/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU CMĐ RA PCTT TĐ 186 - ĐT
299 000.00.30.H38-250217-0036 17/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MÍT - DƯƠNG VĂN MÃO ĐÍNH CHÍNH TĐ 687 - CS
300 000.00.30.H38-250217-0055 17/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ HOÀI ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ LAN TĐG TĐ 99 TBĐ 25 - BL
301 000.00.30.H38-250317-0001 17/03/2025 31/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN SẨU - NGUYỄN THỊ BẨY ĐÍNH CHÍNH - CL
302 000.00.30.H38-250317-0002 17/03/2025 30/04/2025 13/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI NGỌC CMĐ TĐ 574 - PH
303 000.10.30.H38-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HUY
304 000.25.30.H38-250317-0014 17/03/2025 15/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ HỒNG UBND phường Kim Tân
305 000.00.30.H38-241217-0001 17/12/2024 03/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG ỦY QUYỀN PHẠM THỊ HIỀN ( TĐG TĐ 292) - XT
306 000.00.30.H38-241217-0030 17/12/2024 15/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 258) - CĐ
307 000.00.30.H38-241217-0031 17/12/2024 13/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG VĂN TÌNH - HOÀNG THỊ TUYÊN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 311) - CĐ
308 000.00.30.H38-250218-0003 18/02/2025 26/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI - TẠ THANH SƠN CMĐ TĐ 370 - PH
309 000.00.30.H38-250218-0020 18/02/2025 07/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VI THỊ GÁI ĐÍNH CHÍNH - TP
310 000.00.30.H38-250218-0028 18/02/2025 07/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 171 - BL
311 000.23.30.H38-250218-0015 18/02/2025 28/03/2025 29/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ THẢO UBND phường Cốc Lếu
312 000.00.30.H38-250218-0045 18/02/2025 15/03/2025 12/06/2025
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC CMĐ TĐ 97 - DH
313 000.28.30.H38-250218-0017 18/02/2025 14/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VIẾT GIÁP UBND phường Pom Hán
314 000.00.30.H38-250218-0046 18/02/2025 15/03/2025 12/06/2025
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ HẢI NAM CMĐ TĐ 99 - DH
315 000.00.30.H38-250218-0047 18/02/2025 15/03/2025 12/06/2025
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG HỒNG NHUNG CMĐ TĐ 98 - DH
316 000.00.30.H38-250218-0053 18/02/2025 07/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM DUY KHÁNH - NGUYỄN THỊ NHUNG TĐC TĐ 233 - CL
317 000.10.30.H38-250318-0008 18/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN PHƯƠNG THÙY
318 000.10.30.H38-250318-0012 18/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
319 000.10.30.H38-250318-0010 18/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ VỸ
320 H38.30.10-250418-0001 18/04/2025 23/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ QUANG CHIẾN
321 000.26.30.H38-241217-0005 18/12/2024 25/12/2024 10/06/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN DANH ĐỨC UBND phường Lào Cai
322 000.00.30.H38-241218-0005 18/12/2024 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ CHIÊN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 253) - CĐ
323 000.00.30.H38-241218-0006 18/12/2024 20/02/2025 08/05/2025
Trễ hạn 53 ngày.
SẦM VĂN DƯ - LƯƠNG THỊ KHỞI - SẦM MINH DUẨN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 264) - CĐ
324 000.00.30.H38-241218-0007 18/12/2024 14/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC - LƯƠNG VĂN CÔNG ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 255) - CĐ
325 000.00.30.H38-241218-0015 18/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ỦY QUYỀN ĐÀO VĂN LỰC ( TĐG TĐ 90) - BM
326 000.00.30.H38-241218-0026 18/12/2024 21/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ QUANG HÀ ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ THÙY ( TĐG TĐ 170) - BL
327 000.00.30.H38-241218-0030 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐÌNH THÊM ( TĐG TĐ 171) - BM
328 000.00.30.H38-241218-0032 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THANH MỸ ( TĐG TĐ 168) - BM
329 000.00.30.H38-241218-0033 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THU DUYÊN ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THẠNH MỸ ( TĐG TĐ 167) - BM
330 000.00.30.H38-241218-0034 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG ỦY QUYỀN PHẠM THỊ LUY ( TĐG TĐ 176) - BM
331 000.00.30.H38-241218-0037 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN TRẦN MINH TUẤN ( TĐG TĐ 164) - BM
332 000.00.30.H38-241218-0042 18/12/2024 05/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THU DUYÊN ỦY QUYỀN HỒ NGỌC HƯỜNG ( TĐG TĐ 163) - BM
333 000.00.30.H38-241218-0052 18/12/2024 07/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
HOÀNG MẠNH HẢI ( TĐG TĐ 158) - BL
334 000.00.30.H38-241218-0053 18/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ( TĐG TĐ 104) - XT
335 000.00.30.H38-241218-0054 18/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐG TĐ 112) - XT
336 000.00.30.H38-241218-0055 18/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐG TĐ 111)- XT
337 000.24.30.H38-250219-0002 19/02/2025 31/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI VĂN TÒNG UBND phường Duyên Hải
338 000.00.30.H38-250219-0011 19/02/2025 10/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
DOÃN QUANG TUẤN - LÊ THỊ NHUNG - DOÃN HÀO HIỆP ỦY QUYỀN NGUYỄN XUÂN MINH TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - BM
339 000.00.30.H38-250219-0023 19/02/2025 19/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC KHANH - TRẦN THỊ DIỆN - ĐOÀN TUẤN ANH - ĐOÀN THỊ NGỌC YẾN CÔNG NHẬN BS TĐ 131 - LC
340 000.10.30.H38-250319-0001 19/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
341 000.10.30.H38-250319-0003 19/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN BÍNH
342 000.24.30.H38-250317-0009 19/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ UBND phường Duyên Hải
343 000.10.30.H38-250319-0004 19/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
344 H38.30-250319-0016 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BÌNH
345 000.00.30.H38-241219-0001 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐỨC VINH ỦY QUYỀN ĐẶNG THỊ LỰU ( TĐG TĐ 14) - XT
346 000.00.30.H38-241219-0002 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN ( TĐG TĐ 109) - XT
347 000.00.30.H38-241219-0003 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐG TĐ 265) - XT
348 000.00.30.H38-241219-0004 19/12/2024 03/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN ( TĐG TĐ 123) - XT
349 000.00.30.H38-241219-0005 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN ( TĐG TĐ 282) - XT
350 000.00.30.H38-241219-0006 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ỦY QUYỀN BÙI THẾ NGHI ( TĐG TĐ 183) - BM
351 000.00.30.H38-241219-0007 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ỦY QUYỀN BÙI THẾ NGHI ( TĐG TĐ 184) - BM
352 000.28.30.H38-241219-0003 19/12/2024 20/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN UBND phường Pom Hán
353 000.00.30.H38-241219-0009 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ HUYỀN ( TĐG TĐ 934) - XT
354 000.00.30.H38-241219-0011 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐG TĐ 124) - XT
355 000.00.30.H38-241219-0016 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ NGA ( TĐG TĐ 141) - XT
356 000.00.30.H38-241219-0023 19/12/2024 08/01/2025 04/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ỦY QUYỀN VŨ HUYỀN CHANG ( TĐ 148) - BL
357 000.00.30.H38-241219-0026 19/12/2024 05/03/2025 12/05/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT LỖI DO CƠ QUAN NHÀ NƯỚC)-BM - CẤP MỚI GCN
358 000.00.30.H38-241219-0027 19/12/2024 24/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT)-BM - CẤP MỚI GCN
359 000.25.30.H38-241219-0019 19/12/2024 20/02/2025 02/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐÀO THỊ KIM THOA, TRẦN VĂN LẬP UBND phường Kim Tân
360 000.00.30.H38-241219-0031 19/12/2024 08/01/2025 24/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIẾN ( CẤP BÌA CMĐ TĐ 331) - CĐ
361 000.00.30.H38-241219-0035 19/12/2024 08/01/2025 14/04/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VI TIẾN THƯỞNG ( TĐG TĐ 142) - BL
362 000.00.30.H38-241219-0037 19/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG ( TĐG TĐ 923) - BM
363 000.00.30.H38-241219-0038 19/12/2024 04/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ THU LỰU ( TĐG TĐ 172) - BM
364 000.00.30.H38-241219-0040 19/12/2024 04/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐÌNH THÊM ( TĐG TĐ 161) - BM
365 000.25.30.H38-241219-0025 19/12/2024 06/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 44 ngày.
BÀ ĐÀO THỊ HUỆ, ÔNG ĐÀO DUY THẮNG UBND phường Kim Tân
366 000.00.30.H38-250120-0014 20/01/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MAN RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 409 - CS
367 000.00.30.H38-250120-0015 20/01/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÒ THỊ TÂNG - NGUYỄN VĂN DIỆN RA QĐ CMĐ TĐ 2 - DH
368 000.00.30.H38-250220-0004 20/02/2025 11/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ HIỀN TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - VH
369 000.00.30.H38-250220-0006 20/02/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYẾT - NGUYỄN THỊ SAN CMĐ - CS
370 000.00.30.H38-250220-0007 20/02/2025 11/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ BỘT CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 103 -BL
371 000.00.30.H38-250220-0008 20/02/2025 11/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 82 -BL
372 000.23.30.H38-250220-0004 20/02/2025 01/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM THỊ THU LAN UBND phường Cốc Lếu
373 000.10.30.H38-250318-0004 20/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ NGỌC LINH
374 000.10.30.H38-250320-0009 20/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
375 H38.30.10-250520-0002 20/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÈNG THỊ NGUYỆT
376 000.00.30.H38-241120-0021 20/11/2024 07/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ ( CÔNG NHẬN NHK TĐ 266) - CS
377 000.00.30.H38-241220-0003 20/12/2024 14/01/2025 13/05/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG HỮU HƯNG ( RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 199) - PH
378 000.28.30.H38-241220-0001 20/12/2024 21/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM UBND phường Pom Hán
379 000.28.30.H38-241220-0002 20/12/2024 21/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG LONG UBND phường Pom Hán
380 000.28.30.H38-241220-0006 20/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THU HIỀN UBND phường Pom Hán
381 000.00.30.H38-241220-0017 20/12/2024 14/01/2025 06/05/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HÀ VIỆT HƯNG (RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 25)- BC
382 000.00.30.H38-241220-0025 20/12/2024 13/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ THỦY ( TĐG TĐ 174) - NC
383 000.00.30.H38-241220-0038 20/12/2024 25/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SU THỊ CHAO ( RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 476) - TP
384 000.00.30.H38-241220-0041 20/12/2024 09/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN NHIỆM ( TĐG TĐ 64) - NC
385 000.00.30.H38-250121-0004 21/01/2025 15/02/2025 18/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG CMĐ TĐ 213 - BC
386 000.00.30.H38-250121-0008 21/01/2025 25/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ THỊ GÁI - HÀ VĂN ÁNH - TRẦN THỊ MAI LINH CÔNG NHẬN BS TĐ 51 - KT
387 000.00.30.H38-250121-0030 21/01/2025 15/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 85 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - ĐẬU VĂN THỨC - ĐẬU BÍCH THỦY - ĐẬU THÀNH TRUNG - RA QĐ CMĐ - RA PCTT TĐ 140 - PH
388 000.00.30.H38-250221-0018 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN CẤP BÌA TRÚNG ĐÂU GIÁ TĐ 75 -XT
389 000.00.30.H38-250221-0020 21/02/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ CMĐ TĐ 52 - BC
390 000.00.30.H38-250221-0021 21/02/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG RA PCTT CẤP BÌA CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 229 - BC
391 000.00.30.H38-250221-0022 21/02/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG RA PCTT CẤP BÌA CHÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 53 -BC
392 000.00.30.H38-250221-0023 21/02/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ HÒA TĐG TĐ 97 - XT
393 000.10.30.H38-250221-0002 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
394 000.10.30.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
395 000.10.30.H38-250221-0003 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUY CÔNG
396 000.00.30.H38-250221-0037 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ỦY QUYỀN LƯƠNG KIM THANH TĐG TĐ 157 - BL
397 000.00.30.H38-250221-0039 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 94 -BL
398 000.00.30.H38-250221-0040 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO TĐG TĐ 93 - BL
399 000.10.30.H38-250321-0006 21/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUY
400 000.20.30.H38-250318-0011 21/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM THOA UBND phường Bắc Cường
401 000.10.30.H38-250321-0004 21/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LÂM
402 000.10.30.H38-250321-0009 21/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH KỲ
403 H38.30.10-250421-0006 21/04/2025 24/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÒ THỊ TUYẾT (NGUYỄN TÂM QUỲNH ANH)
404 H38.30.39-250421-0009 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỰ THỊ THƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
405 000.00.30.H38-241121-0024 21/11/2024 14/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THIỆN HÙNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 151) - LC
406 000.32.30.H38-250122-0003 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀN UBND xã Cam Đường
407 000.00.30.H38-250122-0026 22/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG THANH TRÀ (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 207) -BM
408 000.00.30.H38-250122-0027 22/01/2025 17/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY TUYẾN CẤP BÌA BS TĐ 62 - BC
409 H38.30.10-250422-0001 22/04/2025 25/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG VĂN SẺN
410 H38.30.10-250422-0002 22/04/2025 25/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN DUY KHÁNH
411 H38.30.10-250422-0003 22/04/2025 25/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐỨC LONG
412 H38.30.10-250422-0004 22/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LẠI THỊ THÀNH CHUNG
413 H38.30.10-250421-0007 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
414 H38.30.10-250422-0005 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
415 H38.30.10-250422-0006 22/04/2025 25/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM LAN ANH
416 H38.30.35-250516-0012 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ MINH TUẤN UBND phường Kim Tân
417 000.00.30.H38-250123-0007 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ DUNG TĐG TĐ 152 - BM
418 000.00.30.H38-250123-0008 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ỦY QUYỀN HOÀNG VĨNH THÁI TĐG TĐ 226 - BM
419 000.00.30.H38-250123-0009 23/01/2025 25/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 515 - CĐ
420 000.00.30.H38-250123-0019 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG TĐG TĐ 225 - BM
421 000.00.30.H38-250123-0022 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG THẾ MẠNH TĐG TĐ 256 - BM
422 H38.30-250423-0005 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÚY HẰNG (ĐẶNG THỊ OANH)
423 H38.30.10-250423-0001 23/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ BÁ NGỌC
424 H38.30-250423-0022 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG GIANG
425 H38.30.10-250423-0002 23/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỨC
426 H38.30.10-250423-0016 23/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG HẢI CHÂU
427 000.25.30.H38-241223-0026 23/12/2024 24/02/2025 24/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ÔNG NGUYỄN HÙNG VIỆT, BÀ ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH UBND phường Kim Tân
428 000.00.30.H38-241223-0019 23/12/2024 05/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( TĐG TĐ 156) - BM
429 000.00.30.H38-241223-0021 23/12/2024 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ - PHẠM ĐỨC LƯƠNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 55) - KT
430 000.00.30.H38-241223-0026 23/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( TĐG TĐ 169) - BM
431 000.00.30.H38-241223-0027 23/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( TĐG TĐ 153) - BM
432 000.00.30.H38-250124-0004 24/01/2025 13/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN TĐG TĐ 184 - BM
433 000.00.30.H38-250124-0012 24/01/2025 05/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÚY TĐG TĐ 181 - BM
434 000.00.30.H38-250224-0003 24/02/2025 04/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 263 -DH
435 000.00.30.H38-250224-0004 24/02/2025 21/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 270 -DH
436 000.00.30.H38-250224-0006 24/02/2025 10/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG - HOÀNG VĂN TRANG ĐÍNH CHÍNH - KT
437 000.00.30.H38-250224-0021 24/02/2025 13/03/2025 19/05/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN NHƯ HOA CẤP BÌA TÁI ĐỊNH CƯ TĐ 175 - CĐ
438 000.00.30.H38-250224-0030 24/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI GBS ĐÃ NỘP THUẾ TĐ 311 - CL
439 000.00.30.H38-250324-0003 24/03/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN VẺ CÔNG NHẬN TĐ 01 -CL
440 000.00.30.H38-250324-0005 24/03/2025 06/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGHĨA HƯNG CMĐ TĐ 361 - BC
441 H38.30.10-250424-0001 24/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
442 H38.30.10-250424-0002 24/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH SƠN
443 H38.30.7-250424-0001 24/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
444 H38.30.41-250424-0010 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ TUYẾT UBND xã Cam Đường
445 H38.30.41-250424-0009 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ TUYẾT UBND xã Cam Đường
446 000.00.30.H38-241224-0002 24/12/2024 13/01/2025 04/05/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC ( TĐG TĐ 60) - NC
447 000.00.30.H38-241224-0003 24/12/2024 13/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ LỤA ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC ( TĐG TĐ 61) - NC
448 000.00.30.H38-241224-0004 24/12/2024 13/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ LỤA ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC ( TĐG TĐ 62) - NC
449 000.00.30.H38-241224-0005 24/12/2024 13/01/2025 12/06/2025
Trễ hạn 106 ngày.
ĐỖ THỊ KIM CÚC ( TĐG TĐ 155) - BL
450 000.00.30.H38-241224-0006 24/12/2024 13/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 156)-BL
451 000.00.30.H38-241224-0007 24/12/2024 13/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 153)-BL
452 000.00.30.H38-241224-0008 24/12/2024 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LA VĂN PHÚC (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 79)-BL
453 000.00.30.H38-241224-0025 24/12/2024 20/02/2025 21/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI ỦY QUYỀN ĐÀO VÂN ANH ( TĐG TĐ 188) - BM
454 000.00.30.H38-241224-0036 24/12/2024 06/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ỦY QUYỀN PHẠM QUANG TRUNG ( TĐG TĐ 271) - XT
455 000.00.30.H38-241224-0039 24/12/2024 05/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI THANH BÌNH ( TĐG TĐ 191) - BM
456 000.00.30.H38-241224-0044 24/12/2024 18/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
MAI XUÂN HỢI ( RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ ) - BC
457 000.00.30.H38-241224-0047 24/12/2024 20/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH DUYÊN ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ( TĐG TĐ 917) - XT
458 000.00.30.H38-241224-0048 24/12/2024 18/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NƯƠNG ( RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 114) - VH
459 000.00.30.H38-250225-0008 25/02/2025 11/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANG ĐÍNH CHÍNH - VH
460 000.00.30.H38-250225-0010 25/02/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT TĐ 25 -CL
461 000.00.30.H38-250225-0018 25/02/2025 14/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BỘT (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 102) -BL
462 000.00.30.H38-250225-0021 25/02/2025 11/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THÚY MINH VÀ BÙI ĐỨC LONG (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT TĐ 2) - BL
463 000.23.30.H38-250325-0001 25/03/2025 06/05/2025 31/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ VINH UBND phường Cốc Lếu
464 000.10.30.H38-250325-0003 25/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÚY
465 000.10.30.H38-250325-0005 25/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG
466 000.10.30.H38-250325-0004 25/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THU GIANG
467 000.00.30.H38-240425-0028 25/04/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÒA - ĐINH THỊ LAN ANH (KHU NHÀ 5A TĐ 799) PH
468 H38.30.10-250425-0001 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG (NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG)
469 H38.30.10-250425-0002 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VUI (NGUYỄN VĂN QUÝ)
470 H38.30.10-250425-0003 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MẠNH LONG (HỒ HẰNG LÊ)
471 H38.30.7-250425-0001 25/04/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ MẠNH TIẾN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
472 H38.30.10-250425-0004 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MẠNH LONG (HỒ HOÀNG NHẬT LỆ)
473 H38.30.10-250425-0005 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ LƯỢNG
474 H38.30.10-250425-0006 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH
475 H38.30.10-250425-0011 25/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NHỚ
476 000.00.30.H38-241125-0021 25/11/2024 03/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN - NGUYỄN HỮU ĐIỆP ( CÔNG NHẬN BS TĐ 211) - LC
477 000.00.30.H38-241125-0022 25/11/2024 10/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ - VŨ VĂN TIẾN ( TĐC, ĐIỀU CHỈNH PCTT) - BL
478 000.00.30.H38-241225-0005 25/12/2024 20/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ( TĐG TĐ 311) - XT
479 000.00.30.H38-241225-0011 25/12/2024 04/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN NGUYỄN NHƯ HOA ( TĐG TĐ 180) - BM
480 000.00.30.H38-241225-0014 25/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ỦY QUYỀN TRẦN THỊ THÚY ( TĐG TĐ 214) - BM
481 000.00.30.H38-241225-0016 25/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐG TĐ 170) - BM
482 000.00.30.H38-241225-0018 25/12/2024 04/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG ỦY QUYỀN PHẠM THỊ KIM QUYÊN (TĐG TĐ 100) - BM
483 000.00.30.H38-241225-0020 25/12/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐG TĐ 92) - XT
484 000.00.30.H38-241225-0021 25/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ THỦY ( TĐG TĐ 176) - NC
485 000.00.30.H38-241225-0024 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH ỦY QUYỀN VŨ VĂN DŨNG ( TĐG TĐ 108) - XT
486 000.00.30.H38-241225-0025 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ỦY QUYỀN NHỮ THỊ THU ( TĐG TĐ 98) - XT
487 000.00.30.H38-241225-0027 25/12/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐG TĐ 93) - XT
488 000.00.30.H38-241225-0029 25/12/2024 05/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐG TĐ 228) - BM
489 000.00.30.H38-241225-0032 25/12/2024 21/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ HẢI YẾN ỦY QUYỀN HOÀNG THỊ HỒNG ( TĐG TĐ 4) - XT
490 000.25.30.H38-241225-0039 25/12/2024 13/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ ĐÌNH BÍNH UBND phường Kim Tân
491 000.00.30.H38-241225-0034 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN TỬ TRỌNG ( TĐG TĐ 130) - XT
492 000.00.30.H38-241225-0038 25/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ( TĐG TĐ 227) - BM
493 000.00.30.H38-241225-0043 25/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ( TĐG TĐ 231) - BM
494 000.00.30.H38-241225-0044 25/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ỦY QUYỀN ĐÀO THỊ LỊU ( TĐG TĐ 219) - BM
495 000.00.30.H38-241225-0045 25/12/2024 05/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG ( TĐG TĐ 171) - BM
496 000.00.30.H38-241225-0047 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHANH ( TĐG TĐ 115) - XT
497 000.00.30.H38-241225-0048 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHANH ( TĐG TĐ 116) - XT
498 000.00.30.H38-241225-0052 25/12/2024 05/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ HẢI YẾN ỦY QUYỀN VŨ THỊ HẬU ( TĐG TĐ 5) - XT
499 000.00.30.H38-241225-0053 25/12/2024 05/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH DUYÊN ( TĐG TĐ 909) - XT
500 000.00.30.H38-241225-0054 25/12/2024 03/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH DUYÊN ( TĐG TĐ 910) - XT
501 000.28.30.H38-250226-0005 26/02/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRỌNG QUÂN UBND phường Pom Hán
502 000.07.30.H38-250326-0001 26/03/2025 07/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
503 000.10.30.H38-250326-0002 26/03/2025 16/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HẬU
504 000.10.30.H38-250326-0001 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN GIANG
505 000.10.30.H38-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÀ
506 H38.30.9-250426-0002 26/04/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM BÍCH NGÂN - TRẦN VĂN HOÀNG (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 336) -BC
507 H38.30.9-250426-0003 26/04/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MẠNH RUYẾN- BÙI THỊ HƯƠNG (CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 335) -BC
508 H38.30.10-250426-0001 26/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN DƯƠNG (ĐỖ THỊ QUỲNH LAN)
509 H38.30.10-250426-0006 26/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TÙNG LÂM
510 H38.30.10-250426-0007 26/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM CHI
511 H38.30.42-250522-0002 26/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỪU THỊ DUNG UBND xã Đồng Tuyển
512 000.00.30.H38-241126-0006 26/11/2024 05/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐOÀN THỊ MÍT - DƯƠNG VĂN MÃO ( CÔNG NHẬN CLN TĐ 695) - CS
513 000.00.30.H38-241226-0014 26/12/2024 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ LÀNH ( TĐG TĐ 168) - BM
514 000.00.30.H38-241226-0019 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ( TĐG TĐ 140) - XT
515 000.00.30.H38-241226-0020 26/12/2024 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ( TĐG TĐ 106) - XT
516 000.00.30.H38-241226-0022 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ( TĐG TĐ 204) - BM
517 000.00.30.H38-241226-0024 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ( TĐG TĐ 278) - XT
518 000.00.30.H38-241226-0026 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ( TĐG TĐ 279) - XT
519 000.00.30.H38-241226-0029 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU ỦY QUYỀN ĐỖ VĂN TUẤN ( TĐG TĐ 304) - XT
520 000.00.30.H38-241226-0030 26/12/2024 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VIỆT LONG ỦY QUYỀN NGUYỄN TUẤN SƠN ( TĐG TĐ 197) - BM
521 000.00.30.H38-241226-0031 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN TẤN ( TĐG 193) - BM
522 000.00.30.H38-241226-0033 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN TẤN ( TĐG TĐ 192) - BM
523 000.00.30.H38-241226-0037 26/12/2024 12/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN - NGUYỄN THỊ XUÂN ỦY QUYỀN NGUYỄN TIẾN QUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 345) - XT
524 000.00.30.H38-250227-0001 27/02/2025 24/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỂM - PHẠM THỊ THÚY CMĐ TĐ 275 - PH
525 000.00.30.H38-250227-0009 27/02/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HỒNG THẠO - HOÀNG THỊ LỰU TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 21 - BC
526 000.20.30.H38-250227-0005 27/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC TOÀN UBND phường Bắc Cường
527 000.10.30.H38-250227-0009 27/02/2025 04/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN
528 000.07.30.H38-250227-0002 27/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
529 H38.30.44-250527-0001 27/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN KHẢI UBND xã Tả Phời
530 000.25.30.H38-241127-0008 27/11/2024 17/01/2025 02/06/2025
Trễ hạn 94 ngày.
LẠI THẾ QUYẾT UBND phường Kim Tân
531 000.00.30.H38-241227-0002 27/12/2024 04/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG (TĐG TĐ 315) - XT
532 000.00.30.H38-241227-0007 27/12/2024 16/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY TĐG TĐ 134 - BL
533 000.00.30.H38-241227-0009 27/12/2024 16/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY TĐG TĐ 116 - BL
534 000.00.30.H38-241227-0010 27/12/2024 16/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG THỊ CẢI TĐG TĐ 139 - BL
535 000.00.30.H38-241227-0020 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 16 - BC
536 000.00.30.H38-241227-0021 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁI - ĐINH THỊ THÚY RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 22 - BC
537 000.00.30.H38-241227-0022 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 88 - BC
538 000.00.30.H38-241227-0023 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 89 - BC
539 000.00.30.H38-241227-0026 27/12/2024 24/01/2025 17/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 11 - BC
540 000.00.30.H38-241227-0028 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 87 - BC
541 000.25.30.H38-241227-0015 27/12/2024 14/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ THANH NGA UBND phường Kim Tân
542 000.00.30.H38-241227-0034 27/12/2024 05/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN ỦY QUYỀN CAO THỊ QUYỀN TĐG TĐ 277 - XT
543 000.00.30.H38-241227-0037 27/12/2024 06/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG XUÂN KỸ TĐG TĐ 258 - BM
544 000.00.30.H38-241227-0061 27/12/2024 04/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ỦY QUYỀN HOÀNG THÀNH TRUNG TĐG TĐ 113 - XT
545 000.10.30.H38-250228-0002 28/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THANH
546 000.10.30.H38-250228-0003 28/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
547 000.31.30.H38-250228-0011 28/02/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẰNG UBND phường Xuân Tăng
548 000.10.30.H38-250328-0004 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUỲNH NHƯ
549 H38.30.34-250428-0002 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN NHẤT UBND phường Duyên Hải
550 H38.30.10-250428-0001 28/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG
551 H38.30.10-250428-0005 28/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUÂN
552 H38.30-250428-0012 28/04/2025 29/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THU HƯƠNG
553 000.00.30.H38-240528-0001 28/05/2024 19/06/2024 09/04/2025
Trễ hạn 208 ngày.
LƯƠNG TRUNG KIÊN - VI THỊ LỆ( CẤP BÌA TĐC ĐÃ HOÀN THUẾ TĐ 10) - BM
554 H38.30.9-250528-0007 28/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THỨC ĐÍNH CHÍNH -BM
555 H38.30.39-250528-0004 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN UBND Xã Thống Nhất
556 H38.30.10-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT
557 H38.30.35-250527-0004 28/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC NHI UBND phường Kim Tân
558 H38.30.35-250528-0016 28/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THU TRƯỜNG UBND phường Kim Tân
559 000.00.30.H38-241028-0001 28/10/2024 22/11/2024 17/02/2025
Trễ hạn 60 ngày.
MAI VĂN QUÂN - BÙI THỊ MINH ( RA BÌA ĐÃ CÓ QĐ CMĐ, CHƯA RA PCTT TĐ 44) - BC
560 H38.30.10-250529-0007 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUYÊN
561 000.00.30.H38-241129-0013 29/11/2024 09/01/2025 29/04/2025
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN KIM OANH - NGUYỄN DUY ĐẠT ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 308) - CL
562 000.00.30.H38-241030-0028 30/10/2024 25/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY - NỊNH XUÂN HOÀNG ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 9) - KT
563 000.00.30.H38-241230-0002 30/12/2024 24/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG RA PCTT - CẤP BÌA TĐ 145 - ĐT
564 000.00.30.H38-241230-0035 30/12/2024 04/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN ỦY QUYỀN HÀ THỊ NHUNG TĐG TĐ 166 - BM
565 000.00.30.H38-241230-0038 30/12/2024 04/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO TĐG TĐ 89 - NC
566 000.24.30.H38-250331-0003 31/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN KHỞI UBND phường Duyên Hải
567 000.10.30.H38-250331-0007 31/03/2025 16/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
568 H38.30-250331-0021 31/03/2025 21/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOA
569 000.00.30.H38-241231-0004 31/12/2024 07/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRỊNH QUANG HÙNG TĐG TĐ 94 - BM
570 000.00.30.H38-241231-0008 31/12/2024 07/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
KHỔNG THỊ THẮM TĐG TĐ 142 - BM
571 000.25.30.H38-241231-0009 31/12/2024 13/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
CAO TRẦN CƯỜNG UBND phường Kim Tân
572 000.00.30.H38-241231-0020 31/12/2024 06/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 269 - XT
573 000.00.30.H38-241231-0021 31/12/2024 06/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 268 - XT
574 000.00.30.H38-241231-0022 31/12/2024 07/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN NGUYỄN THI THỌ TĐG TĐ 124 - BM
575 000.00.30.H38-241231-0029 31/12/2024 10/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ ỦY QUYỀN CAO THỊ MINH THU TĐG TĐ 65 - XT
576 000.23.30.H38-241231-0010 31/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG ĐIỆP UBND phường Cốc Lếu
577 000.25.30.H38-241231-0012 31/12/2024 13/03/2025 02/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THÚY TẦU UBND phường Kim Tân
578 000.00.30.H38-241231-0032 31/12/2024 25/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 294 - NC