| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.168-250908-0012 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LỆ | |
| 2 | H38.168-250908-0011 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THÁI | |
| 3 | H38.168-250922-0004 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN LIẾN | |
| 4 | H38.168-251126-0005 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU |