STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.168-250908-0012 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LỆ | |
2 | H38.168-250908-0011 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THÁI | |
3 | H38.168-250717-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THỊ HUẾ | |
4 | H38.168-250917-0011 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH TÙNG | |
5 | H38.168-250917-0010 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOA THỊ NHUNG | |
6 | H38.168-250917-0007 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RƠI | |
7 | H38.168-250917-0005 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
8 | H38.168-250916-0004 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
9 | H38.168-250922-0004 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LIẾN |