| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.188-250919-0027 | 22/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NHƯ QUỲNH | |
| 2 | H38.188-250828-0002 | 28/08/2025 | 19/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC KHÁNH | |
| 3 | H38.188-250903-0028 | 03/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC THÀNH | |
| 4 | H38.188-250808-0024 | 08/08/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐƯỜNG | |
| 5 | H38.188-250908-0020 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HƯƠNG | |
| 6 | H38.188-250908-0029 | 08/09/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | |
| 7 | H38.188-250813-0048 | 13/08/2025 | 12/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG XUÂN VINH | |
| 8 | H38.188-250813-0064 | 13/08/2025 | 10/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ QUÝ | |
| 9 | H38.188-251014-0020 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
| 10 | H38.188-250723-0033 | 23/07/2025 | 05/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
| 11 | H38.188-250826-0013 | 26/08/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRƯỜNG GIANG | |
| 12 | H38.188-251027-0035 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG VÂN |