Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.188-250923-0032 23/09/2025 11/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG XUÂN LỘC
2 H38.188-250903-0028 03/09/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC THÀNH
3 H38.188-251014-0020 14/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY
4 H38.188-250908-0020 08/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HƯƠNG
5 H38.188-251107-0033 07/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUẾ
6 H38.188-251107-0025 07/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT
7 H38.188-251107-0032 07/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUẾ
8 H38.188-251027-0035 27/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TƯỜNG VÂN
9 H38.188-251009-0005 09/10/2025 08/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
10 H38.188-251013-0033 13/10/2025 12/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TIÊU DUY TÂN
11 H38.188-251003-0016 03/10/2025 02/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨC
12 H38.188-250723-0033 23/07/2025 05/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
13 H38.188-251007-0026 07/10/2025 06/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÃ QUỐC HƯƠNG
14 H38.188-250822-0080 22/08/2025 11/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG THAO
15 H38.188-250813-0048 13/08/2025 12/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN VINH
16 H38.188-250808-0024 08/08/2025 10/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐƯỜNG
17 H38.188-250908-0029 08/09/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH
18 H38.188-250813-0064 13/08/2025 10/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ QUÝ
19 H38.188-250828-0002 28/08/2025 19/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC KHÁNH
20 H38.188-250826-0013 26/08/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRƯỜNG GIANG
21 H38.188-250919-0027 22/09/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NHƯ QUỲNH
22 H38.188-250905-0019 05/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO