STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.188-250821-0009 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | |
2 | H38.188-250821-0013 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
3 | H38.188-250821-0017 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGHĨA | |
4 | H38.188-250821-0023 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN | |
5 | H38.188-250821-0025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN | |
6 | H38.188-250805-0036 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC NGỮ | |
7 | H38.188-250723-0009 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HƯƠNG LY | |
8 | H38.188-250723-0023 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN GIỚI | |
9 | H38.188-250724-0012 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÁM |