| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.188-251001-0014 | 01/10/2025 | 24/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | |
| 2 | H38.188-251002-0012 | 02/10/2025 | 18/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN VẬN | |
| 3 | H38.188-250815-0026 | 15/08/2025 | 08/10/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ KIM LIÊN | |
| 4 | H38.188-251021-0010 | 21/10/2025 | 20/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN CHUYỂN | |
| 5 | H38.188-250929-0024 | 29/09/2025 | 22/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
| 6 | H38.188-251029-0023 | 29/10/2025 | 18/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TRƯỜNG PHÁT | |
| 7 | H38.188-251002-0023 | 02/10/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MINH LƯƠNG | |
| 8 | H38.188-250903-0028 | 03/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC THÀNH | |
| 9 | H38.188-251003-0016 | 03/10/2025 | 02/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | |
| 10 | H38.188-251007-0026 | 07/10/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÃ QUỐC HƯƠNG | |
| 11 | H38.188-250808-0024 | 08/08/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐƯỜNG | |
| 12 | H38.188-250908-0020 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HƯƠNG | |
| 13 | H38.188-250908-0029 | 08/09/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | |
| 14 | H38.188-251009-0005 | 09/10/2025 | 08/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 15 | H38.188-250911-0012 | 11/09/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ QUANG HUY | |
| 16 | H38.188-250813-0048 | 13/08/2025 | 12/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN VINH | |
| 17 | H38.188-250813-0064 | 13/08/2025 | 10/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ QUÝ | |
| 18 | H38.188-251013-0033 | 13/10/2025 | 12/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TIÊU DUY TÂN | |
| 19 | H38.188-250919-0027 | 22/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NHƯ QUỲNH | |
| 20 | H38.188-250923-0032 | 23/09/2025 | 11/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG XUÂN LỘC | |
| 21 | H38.188-250828-0002 | 28/08/2025 | 19/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC KHÁNH |