| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.182-250804-0018 | 04/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN LƯƠNG | |
| 2 | H38.182-250806-0034 | 06/08/2025 | 08/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG VĂN CÔNG | |
| 3 | H38.182-250909-0045 | 09/09/2025 | 09/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ SỰ | |
| 4 | H38.182-250811-0014 | 11/08/2025 | 30/09/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VI VĂN HUÂN | |
| 5 | H38.182-250811-0028 | 11/08/2025 | 14/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG VĂN HÙNG | |
| 6 | H38.182-250812-0007 | 12/08/2025 | 01/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VƯƠNG QUỐC TẬP | |
| 7 | H38.182-250812-0008 | 12/08/2025 | 15/10/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIÊN | |
| 8 | H63.25.11-250613-0001 | 13/08/2025 | 12/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | MÔNG VĂN THẮNG | |
| 9 | H38.182-250814-0020 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VI THỊ THU HƯƠNG | |
| 10 | H38.182-250815-0051 | 15/08/2025 | 14/09/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
| 11 | H38.182-250919-0023 | 19/09/2025 | 19/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN HỘI | |
| 12 | H38.182-250923-0032 | 23/09/2025 | 23/10/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ LĨNH | |
| 13 | H38.182-250724-0121 | 24/07/2025 | 15/10/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG VĂN CẦU | |
| 14 | H38.182-250924-0012 | 24/09/2025 | 24/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | |
| 15 | H38.182-250728-0024 | 28/07/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | QUYỀN THỊ HẬU |