STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.166-250815-0002 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TÂM | |
2 | H38.166-250815-0017 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TÂM | |
3 | H38.166-250724-0030 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG TON SẾNH | |
4 | H38.166-250724-0031 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TON SẾNH | |
5 | H38.166-250728-0010 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ VÂN | |
6 | H38.166-250728-0009 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ THỊ VÂN | |
7 | H38.166-250729-0009 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A GƯ |