Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.39.36.H38-241107-0004 07/11/2024 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TẤN TÌNH UBND phường Cầu Mây
2 000.28.36.H38-241226-0002 26/12/2024 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A HÙNG UBND phường Hàm Rồng
3 000.41.36.H38-250401-0002 01/04/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH UBND phường Ô Quý Hồ
4 000.41.36.H38-241206-0003 06/12/2024 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND phường Ô Quý Hồ
5 000.41.36.H38-241206-0004 06/12/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH TUẤN UBND phường Ô Quý Hồ
6 000.40.36.H38-241010-0002 10/10/2024 20/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HẠNG A CHẢO UBND phường Phan Si Păng
7 000.40.36.H38-241010-0003 10/10/2024 20/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HẠNG A TOẢ UBND phường Phan Si Păng
8 000.40.36.H38-241010-0004 10/10/2024 20/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HẠNG A SU UBND phường Phan Si Păng
9 000.00.36.H38-250408-0024 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA UBND phường Sa Pa
10 000.00.36.H38-250109-0013 09/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG UBND phường Sa Pa
11 000.00.36.H38-241212-0012 12/12/2024 07/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÁ A SÀI UBND phường Sa Pa
12 000.38.36.H38-241108-0001 08/11/2024 19/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHÂU A NÙ UBND phường Sa Pả
13 000.38.36.H38-250225-0009 25/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LƯU UBND phường Sa Pả
14 000.29.36.H38-241121-0005 21/11/2024 24/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG A CHƠ UBND xã Hoàng Liên
15 000.29.36.H38-241122-0002 22/11/2024 01/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG A TINH UBND xã Hoàng Liên
16 000.26.36.H38-241203-0001 03/12/2024 15/01/2025 14/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
HÙ NỤ PHỆ UBND xã Liên Minh
17 000.26.36.H38-250117-0001 21/01/2025 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Liên Minh
18 000.26.36.H38-250225-0021 25/02/2025 26/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND xã Liên Minh
19 000.26.36.H38-250225-0022 25/02/2025 26/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND xã Liên Minh
20 000.26.36.H38-241230-0004 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙ A DE UBND xã Liên Minh
21 000.26.36.H38-241231-0001 31/12/2024 07/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TẨN VẦN KIÊM UBND xã Liên Minh
22 000.26.36.H38-241231-0005 31/12/2024 19/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG VẦN CHÂU UBND xã Liên Minh
23 000.24.36.H38-250410-0001 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A VẢNG UBND xã Mường Hoa
24 000.24.36.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A TUNG UBND xã Mường Hoa
25 000.24.36.H38-250410-0006 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DƠ UBND xã Mường Hoa
26 000.24.36.H38-250326-0003 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÁ A XÚ UBND xã Mường Hoa
27 000.22.36.H38-250305-0003 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VỪ A THÀO UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
28 000.22.36.H38-250123-0003 24/01/2025 03/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A CHỈNH UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
29 000.22.36.H38-250324-0002 26/03/2025 27/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CỨ A TÍNH UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
30 000.23.36.H38-250305-0003 05/03/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO ÔNG Ú UBND xã Thanh Bình
31 000.23.36.H38-250306-0002 06/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHẢO MÙI PẾT UBND xã Thanh Bình
32 000.23.36.H38-250307-0003 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ ÔNG LIẾU UBND xã Thanh Bình
33 000.23.36.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ LÁO CÁO UBND xã Thanh Bình
34 000.23.36.H38-250409-0017 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO ÔNG LIỀU UBND xã Thanh Bình
35 000.23.36.H38-250212-0001 28/02/2025 03/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO ÔNG KHÉ UBND xã Thanh Bình
36 000.21.36.H38-241204-0006 04/12/2024 07/01/2025 21/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LÝ VẦN KIÊM UBND xã Bản Hồ
37 000.21.36.H38-241204-0007 04/12/2024 07/01/2025 21/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LÝ NHỤT PHỤNG UBND xã Bản Hồ
38 000.21.36.H38-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG A THẮNG UBND xã Bản Hồ
39 000.21.36.H38-241126-0008 26/11/2024 06/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG A QUANH UBND xã Bản Hồ
40 000.37.36.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A CHẢO UBND xã Trung Chải
41 000.37.36.H38-250404-0008 04/04/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A DI UBND xã Trung Chải
42 000.37.36.H38-250401-0014 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A NỦ UBND xã Trung Chải
43 000.37.36.H38-250304-0003 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Trung Chải
44 000.37.36.H38-250304-0005 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND xã Trung Chải
45 000.37.36.H38-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỨ UBND xã Trung Chải
46 000.37.36.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỨ UBND xã Trung Chải
47 000.37.36.H38-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A VẢNG UBND xã Trung Chải
48 000.37.36.H38-250206-0004 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A MÌNH UBND xã Trung Chải
49 000.37.36.H38-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A GIẢNG UBND xã Trung Chải
50 000.37.36.H38-250114-0002 14/01/2025 11/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A SÁU UBND xã Trung Chải
51 000.37.36.H38-250115-0002 15/01/2025 17/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
GIÀNG THỊ PÀNG UBND xã Trung Chải
52 000.37.36.H38-250115-0001 15/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SÔ UBND xã Trung Chải
53 000.37.36.H38-250115-0003 15/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU A KỶ UBND xã Trung Chải
54 000.37.36.H38-250116-0001 16/01/2025 13/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO MÙI SỂNH UBND xã Trung Chải
55 000.37.36.H38-250220-0012 20/02/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A NHÀ UBND xã Trung Chải
56 000.37.36.H38-250226-0005 27/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO SAN MẨY UBND xã Trung Chải
57 000.37.36.H38-250227-0009 27/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A DỔ UBND xã Trung Chải
58 000.37.36.H38-250228-0002 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A ĐANG UBND xã Trung Chải
59 000.37.36.H38-241230-0006 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ UBND xã Trung Chải
60 000.37.36.H38-241230-0007 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ UBND xã Trung Chải
61 000.37.36.H38-241230-0009 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ UBND xã Trung Chải
62 000.37.36.H38-241230-0014 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG A THÀO UBND xã Trung Chải
63 000.37.36.H38-241230-0015 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG A THÀO UBND xã Trung Chải
64 000.33.36.H38-241210-0007 10/12/2024 31/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
GIÀNG A SÀ UBND xã Tả Phìn
65 000.33.36.H38-250114-0001 14/01/2025 17/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
GIÀNG A DÌNH UBND xã Tả Phìn
66 000.33.36.H38-241114-0011 14/11/2024 10/01/2025 17/04/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND xã Tả Phìn
67 000.33.36.H38-241114-0012 14/11/2024 22/01/2025 14/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND xã Tả Phìn
68 000.33.36.H38-241217-0012 17/12/2024 04/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG A DÌNH UBND xã Tả Phìn
69 000.33.36.H38-241119-0005 19/11/2024 11/02/2025 03/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
GIÀNG A LUNG UBND xã Tả Phìn
70 000.33.36.H38-241127-0011 27/11/2024 19/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TẨN PHÙ QUAN UBND xã Tả Phìn
71 000.34.36.H38-250411-0002 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Trang A Thanh UBND xã Tả Van
72 000.34.36.H38-250319-0004 19/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ THỊ SY UBND xã Tả Van
73 000.34.36.H38-250225-0005 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SÀNG UBND xã Tả Van
74 000.34.36.H38-250225-0006 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CẢNH UBND xã Tả Van
75 000.00.36.H38-250305-0006 05/03/2025 30/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CHÍ THÀNH
76 000.00.36.H38-250110-0004 10/01/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN
77 000.00.36.H38-250103-0019 03/01/2025 28/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÝ THỊ TUYẾT
78 000.00.36.H38-241203-0006 03/12/2024 08/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUI
79 000.00.36.H38-241203-0021 03/12/2024 13/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHANH
80 000.00.36.H38-250312-0020 12/03/2025 26/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO A PHỦ ĐÀO VĂN PHỦ
81 000.00.36.H38-250313-0007 13/03/2025 27/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ KIỀM DÙNG
82 000.00.36.H38-241213-0006 13/12/2024 24/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TUẤN VĂN
83 000.00.36.H38-241213-0010 13/12/2024 19/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM SƠN
84 000.00.36.H38-250117-0021 17/01/2025 27/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN THANH
85 000.00.36.H38-241217-0013 17/12/2024 11/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THU THỦY
86 000.00.36.H38-250318-0010 18/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG ĐÀO A CA (ĐÀO QUỐC CA)
87 000.00.36.H38-250321-0004 21/03/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN
88 000.00.36.H38-250225-0002 25/02/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGÂN HÀ
89 000.00.36.H38-250326-0012 26/03/2025 09/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CỨ A VÀNG
90 000.00.36.H38-241029-0026 29/10/2024 23/11/2024 18/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
91 000.00.36.H38-241230-0018 30/12/2024 24/01/2025 11/04/2025
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ DUY KHA
92 000.00.36.H38-250321-0006 21/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN LƯỢNG (NHẬN UQ VŨ ĐÌNH NGỌC)
93 000.00.36.H38-250106-0012 06/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG
94 000.00.36.H38-250106-0034 07/01/2025 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT HOA
95 000.00.36.H38-241225-0001 25/12/2024 04/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TUẤN VŨ
96 000.00.36.H38-241224-0011 25/12/2024 04/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHÂM