STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A CHẢO | UBND xã Trung Chải |
2 | 000.37.36.H38-250404-0008 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A DI | UBND xã Trung Chải |
3 | 000.00.36.H38-241204-0004 | 04/12/2024 | 11/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC MAI | |
4 | 000.33.36.H38-241206-0001 | 06/12/2024 | 04/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN TUYẾN | UBND xã Tả Phìn |
5 | H38.36.30-250507-0007 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HẢI YẾN | UBND phường Sa Pa |
6 | H38.36.42-250507-0005 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHÌNH | UBND xã Trung Chải |
7 | H38.36.38-250507-0004 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NÂU | UBND xã Mường Hoa |
8 | 000.00.36.H38-250110-0004 | 10/01/2025 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | |
9 | 000.00.36.H38-241210-0013 | 10/12/2024 | 17/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾP | |
10 | 000.33.36.H38-241210-0006 | 10/12/2024 | 11/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A KẺ | UBND xã Tả Phìn |
11 | 000.33.36.H38-241210-0007 | 10/12/2024 | 31/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | GIÀNG A SÀ | UBND xã Tả Phìn |
12 | 000.33.36.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | GIÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
13 | 000.33.36.H38-241114-0011 | 14/11/2024 | 10/01/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
14 | 000.33.36.H38-241114-0012 | 14/11/2024 | 22/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
15 | 000.00.36.H38-250317-0016 | 17/03/2025 | 11/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VƯƠNG XUÂN TRUNG | |
16 | 000.33.36.H38-241217-0012 | 17/12/2024 | 04/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
17 | 000.33.36.H38-241119-0005 | 19/11/2024 | 11/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A LUNG | UBND xã Tả Phìn |
18 | 000.00.36.H38-250325-0002 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG THỊ DỞ | |
19 | H38.36.34-250425-0002 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A SANG | UBND phường Cầu Mây |
20 | H38.36.34-250425-0004 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ A PÁO | UBND phường Cầu Mây |
21 | 000.00.36.H38-241125-0013 | 25/11/2024 | 08/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHANH | |
22 | 000.33.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TẨN PHÙ QUAN | UBND xã Tả Phìn |
23 | 000.00.36.H38-241129-0017 | 29/11/2024 | 08/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
24 | 000.41.36.H38-250401-0002 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | UBND phường Ô Quý Hồ |
25 | 000.37.36.H38-250401-0014 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A NỦ | UBND xã Trung Chải |
26 | 000.38.36.H38-241202-0004 | 02/12/2024 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU A LUNG | UBND phường Sa Pả |
27 | 000.00.36.H38-250103-0019 | 03/01/2025 | 28/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ THỊ TUYẾT | |
28 | 000.00.36.H38-250403-0004 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
29 | 000.00.36.H38-241203-0006 | 03/12/2024 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
30 | 000.26.36.H38-241203-0001 | 03/12/2024 | 15/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HÙ NỤ PHỆ | UBND xã Liên Minh |
31 | 000.00.36.H38-241203-0021 | 03/12/2024 | 13/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHANH | |
32 | 000.37.36.H38-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Trung Chải |
33 | 000.37.36.H38-250304-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Trung Chải |
34 | 000.24.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A TUNG | UBND xã Mường Hoa |
35 | 000.21.36.H38-241204-0006 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ VẦN KIÊM | UBND xã Bản Hồ |
36 | 000.21.36.H38-241204-0007 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ NHỤT PHỤNG | UBND xã Bản Hồ |
37 | 000.00.36.H38-250305-0006 | 05/03/2025 | 30/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÍ THÀNH | |
38 | 000.23.36.H38-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO ÔNG Ú | UBND xã Thanh Bình |
39 | H38.36.36-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A GIỐNG | UBND phường Hàm Rồng |
40 | 000.00.36.H38-250106-0012 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG | |
41 | 000.37.36.H38-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
42 | 000.37.36.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
43 | 000.37.36.H38-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A VẢNG | UBND xã Trung Chải |
44 | 000.37.36.H38-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
45 | 000.28.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HẠNG A DŨNG | UBND phường Hàm Rồng |
46 | 000.23.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHẢO MÙI PẾT | UBND xã Thanh Bình |
47 | 000.22.36.H38-250305-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ A THÀO | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
48 | H38.36.38-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ XÚ | UBND xã Mường Hoa |
49 | H38.36.42-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A LỶ | UBND xã Trung Chải |
50 | H38.36.33-250429-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A NỦ | UBND xã Thanh Bình |
51 | 000.41.36.H38-241206-0003 | 06/12/2024 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND phường Ô Quý Hồ |
52 | 000.41.36.H38-241206-0004 | 06/12/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH TUẤN | UBND phường Ô Quý Hồ |
53 | 000.00.36.H38-250106-0034 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | |
54 | 000.23.36.H38-250307-0003 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ ÔNG LIẾU | UBND xã Thanh Bình |
55 | 000.23.36.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LÁO CÁO | UBND xã Thanh Bình |
56 | 000.39.36.H38-241107-0004 | 07/11/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TẤN TÌNH | UBND phường Cầu Mây |
57 | 000.00.36.H38-250408-0024 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | UBND phường Sa Pa |
58 | 000.38.36.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU A NÙ | UBND phường Sa Pả |
59 | 000.00.36.H38-250109-0013 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG | UBND phường Sa Pa |
60 | 000.23.36.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO ÔNG LIỀU | UBND xã Thanh Bình |
61 | 000.37.36.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A GIẢNG | UBND xã Trung Chải |
62 | 000.34.36.H38-250110-0001 | 10/01/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẦU A BÂU | UBND xã Tả Van |
63 | 000.40.36.H38-241010-0002 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A CHẢO | UBND phường Phan Si Păng |
64 | 000.40.36.H38-241010-0003 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A TOẢ | UBND phường Phan Si Păng |
65 | 000.40.36.H38-241010-0004 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A SU | UBND phường Phan Si Păng |
66 | 000.24.36.H38-250410-0006 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
67 | 000.24.36.H38-250410-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A VẢNG | UBND xã Mường Hoa |
68 | 000.34.36.H38-250411-0002 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trang A Thanh | UBND xã Tả Van |
69 | 000.00.36.H38-250312-0020 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO A PHỦ ĐÀO VĂN PHỦ | |
70 | 000.00.36.H38-241212-0012 | 12/12/2024 | 07/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A SÀI | UBND phường Sa Pa |
71 | 000.21.36.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG A THẮNG | UBND xã Bản Hồ |
72 | 000.00.36.H38-250313-0007 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ KIỀM DÙNG | |
73 | 000.24.36.H38-241113-0015 | 13/11/2024 | 10/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU A CHỈNH | UBND xã Mường Hoa |
74 | 000.00.36.H38-241213-0006 | 13/12/2024 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TUẤN VĂN | |
75 | 000.00.36.H38-241213-0010 | 13/12/2024 | 19/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM SƠN | |
76 | 000.37.36.H38-250114-0002 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A SÁU | UBND xã Trung Chải |
77 | 000.24.36.H38-241114-0028 | 14/11/2024 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ TẢ PÁO | UBND xã Mường Hoa |
78 | 000.28.36.H38-241114-0017 | 14/11/2024 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | MÁ A MĂNG | UBND phường Hàm Rồng |
79 | 000.37.36.H38-250115-0002 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | UBND xã Trung Chải |
80 | 000.37.36.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÔ | UBND xã Trung Chải |
81 | 000.37.36.H38-250115-0003 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU A KỶ | UBND xã Trung Chải |
82 | H38.36.45-250414-0018 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HOÀN | UBND phường Phan Si Păng |
83 | H38.36.45-250414-0017 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT VÂN | UBND phường Phan Si Păng |
84 | H38.36.45-250414-0013 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG NHÃ | UBND phường Phan Si Păng |
85 | H38.36.37-250415-0011 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LỒ THỊ XÚ | UBND xã Hoàng Liên |
86 | 000.37.36.H38-250116-0001 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO MÙI SỂNH | UBND xã Trung Chải |
87 | 000.00.36.H38-250117-0021 | 17/01/2025 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | |
88 | H38.36.42-250417-0006 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A LỬ | UBND xã Trung Chải |
89 | 000.00.36.H38-241217-0013 | 17/12/2024 | 11/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG THU THỦY | |
90 | 000.00.36.H38-250318-0010 | 18/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG ĐÀO A CA (ĐÀO QUỐC CA) | |
91 | 000.34.36.H38-250319-0004 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THỊ SY | UBND xã Tả Van |
92 | 000.00.36.H38-250319-0015 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐƯỜNG VINH HƯNG | |
93 | 000.37.36.H38-250220-0012 | 20/02/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A NHÀ | UBND xã Trung Chải |
94 | 000.26.36.H38-250117-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Liên Minh |
95 | 000.24.36.H38-250221-0013 | 21/02/2025 | 08/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | UBND xã Mường Hoa |
96 | 000.00.36.H38-250321-0004 | 21/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN | |
97 | 000.29.36.H38-241121-0005 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÀNG A CHƠ | UBND xã Hoàng Liên |
98 | 000.40.36.H38-250122-0006 | 22/01/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
99 | H38.36.44-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SỬ HÙNG | UBND phường Ô Quý Hồ |
100 | 000.29.36.H38-241122-0002 | 22/11/2024 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A TINH | UBND xã Hoàng Liên |
101 | 000.22.36.H38-250123-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
102 | H38.36.42-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU A SINH | UBND xã Trung Chải |
103 | H38.36.42-250424-0003 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỨ A SẤU | UBND xã Trung Chải |
104 | H38.36.42-250424-0005 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
105 | H38.36.42-250424-0006 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
106 | 000.24.36.H38-241224-0007 | 24/12/2024 | 16/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẠI VĂN HẢI | UBND xã Mường Hoa |
107 | 000.00.36.H38-241224-0010 | 24/12/2024 | 18/01/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN TRÁNG | |
108 | 000.00.36.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGÂN HÀ | |
109 | 000.26.36.H38-250225-0021 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
110 | 000.26.36.H38-250225-0022 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
111 | 000.38.36.H38-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | UBND phường Sa Pả |
112 | 000.34.36.H38-250225-0005 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SÀNG | UBND xã Tả Van |
113 | 000.34.36.H38-250225-0006 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CẢNH | UBND xã Tả Van |
114 | 000.00.36.H38-241225-0001 | 25/12/2024 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG TUẤN VŨ | |
115 | 000.00.36.H38-241224-0011 | 25/12/2024 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÂM | |
116 | 000.22.36.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CỨ A TÍNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
117 | 000.00.36.H38-250326-0012 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CỨ A VÀNG | |
118 | 000.21.36.H38-241126-0008 | 26/11/2024 | 06/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG A QUANH | UBND xã Bản Hồ |
119 | 000.28.36.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |
120 | 000.37.36.H38-250226-0005 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SAN MẨY | UBND xã Trung Chải |
121 | 000.37.36.H38-250227-0009 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A DỔ | UBND xã Trung Chải |
122 | 000.24.36.H38-250326-0003 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A XÚ | UBND xã Mường Hoa |
123 | 000.00.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
124 | 000.23.36.H38-250212-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO ÔNG KHÉ | UBND xã Thanh Bình |
125 | 000.37.36.H38-250228-0002 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A ĐANG | UBND xã Trung Chải |
126 | H38.36.42-250429-0003 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A CHÀ | UBND xã Trung Chải |
127 | H38.36.39-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH CÔNG SƠN | UBND xã Tả Phìn |
128 | 000.00.36.H38-241029-0026 | 29/10/2024 | 23/11/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
129 | 000.00.36.H38-241129-0013 | 29/11/2024 | 24/12/2024 | 24/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
130 | 000.37.36.H38-241230-0006 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
131 | 000.37.36.H38-241230-0007 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
132 | 000.26.36.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ A DE | UBND xã Liên Minh |
133 | 000.37.36.H38-241230-0009 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
134 | 000.00.36.H38-241230-0018 | 30/12/2024 | 24/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ DUY KHA | |
135 | 000.37.36.H38-241230-0014 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
136 | 000.37.36.H38-241230-0015 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
137 | 000.26.36.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN VẦN KIÊM | UBND xã Liên Minh |
138 | 000.26.36.H38-241231-0005 | 31/12/2024 | 19/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG VẦN CHÂU | UBND xã Liên Minh |