STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.192-250707-0024 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐẶNG QUANG ĐẠO | |
2 | H38.192-250710-0025 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HOÀNG VĂN NGỌC | |
3 | H38.192-250710-0026 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN XUÂN NINH | |
4 | H38.192-250710-0027 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN HỒNG KHANH | |
5 | H38.192-250710-0028 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐOÀN THỊ LÝ | |
6 | H38.192-250710-0029 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHUNG | |
7 | H38.192-250715-0042 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | DƯƠNG QUÝ HIỆP | |
8 | H38.192-250715-0044 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN XUÂN TOÀN | |
9 | H38.192-250715-0048 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TẠ TIẾN CHIỂN | |
10 | H38.192-250715-0049 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
11 | H38.192-250716-0020 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ HỮU CHÍNH | |
12 | H38.192-250717-0049 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | BÙI THỊ THÚY TRINH | |
13 | H38.192-250718-0026 | 18/07/2025 | 08/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ NGỌC DŨNG | |
14 | H38.192-250721-0037 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HÀ TIẾN TUYẾT | |
15 | H38.192-250721-0040 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
16 | H38.192-250721-0062 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
17 | H38.192-250722-0007 | 22/07/2025 | 12/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG THANH NGỌC | |
18 | H38.192-250723-0026 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN QUYẾT CHIẾN | |
19 | H38.192-250703-0021 | 03/07/2025 | 15/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HÀ THỊ THU VÂN | |
20 | H38.192-250704-0015 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ NGỌC SƠN | |
21 | H38.192-250709-0022 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | BÙI HOÀNG ANH | |
22 | H38.192-250709-0029 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ ANH TÚ | |
23 | H38.192-250709-0034 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG SỨC | |
24 | H38.192-250709-0035 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG SỨC | |
25 | H38.192-250709-0036 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
26 | H38.192-250710-0045 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ VĂN QUANG | |
27 | H38.192-250711-0034 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | PHAN VĂN GIANG | |
28 | H38.192-250711-0036 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ TOÀN THẮNG | |
29 | H38.192-250714-0029 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
30 | H38.192-250714-0033 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
31 | H38.192-250714-0035 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÝ THỊ HÒA | |
32 | H38.192-250714-0036 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN QUỐC BÌNH | |
33 | H38.192-250714-0037 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN HỒNG VIỆT | |
34 | H38.192-250714-0038 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
35 | H38.192-250714-0039 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN THANH SƠN | |
36 | H38.192-250714-0041 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐÀM HỮU HÙNG | |
37 | H38.192-250714-0042 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
38 | H38.192-250714-0043 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
39 | H38.192-250714-0044 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
40 | H38.192-250714-0048 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÂM THỊ LƯU | |
41 | H38.192-250715-0019 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỒNG THỊ THU HÀ | |
42 | H38.192-250715-0054 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
43 | H38.192-250715-0056 | 15/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CHỨC | |
44 | H38.192-250715-0057 | 15/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
45 | H38.192-250715-0058 | 15/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THUỶ | |
46 | H38.192-250715-0060 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | |
47 | H38.192-250716-0008 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG THỊ QUỲNH | |
48 | H38.192-250716-0033 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | PHÙNG ĐỨC NAM | |
49 | H38.192-250716-0039 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN | |
50 | H38.192-250716-0043 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN CẢNH YÊN | |
51 | H38.192-250716-0047 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | PHAN THỊ KIM VUI | |
52 | H38.192-250716-0048 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | BÙI ĐĂNG THANH | |
53 | H38.192-250716-0050 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TỐNG QUANG TRUNG | |
54 | H38.192-250717-0014 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ LAN ANH | |
55 | H38.192-250717-0022 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH MINH SƠN | |
56 | H38.192-250717-0029 | 17/07/2025 | 03/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
57 | H38.192-250717-0032 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | |
58 | H38.192-250717-0039 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÊ ANH ĐỨC | |
59 | H38.192-250717-0044 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | |
60 | H38.192-250717-0046 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM TUẤN LINH | |
61 | H38.192-250717-0047 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | |
62 | H38.192-250717-0048 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | CHU THỊ HƯƠNG | |
63 | H38.192-250718-0032 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LƯƠNG TRẦN VŨ | |
64 | H38.192-250718-0035 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HÀ THANH VŨ | |
65 | H38.192-250718-0038 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | TẠ QUANG HUY | |
66 | H38.192-250718-0040 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU | |
67 | H38.192-250718-0044 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN | |
68 | H38.192-250721-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | |
69 | H38.192-250721-0020 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | VƯƠNG HỒNG NHUNG | |
70 | H38.192-250724-0009 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
71 | H38.192-250724-0014 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SINH | |
72 | H38.192-250724-0029 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN HIỆP | |
73 | H38.192-250724-0056 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU LINH | |
74 | H38.192-250724-0048 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
75 | H38.192-250725-0018 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
76 | H38.192-250725-0053 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN SƠN TRÀ | |
77 | H38.192-250725-0051 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | |
78 | H38.192-250725-0044 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THU HOÀI | |
79 | H38.192-250728-0004 | 28/07/2025 | 25/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THU DUNG | |
80 | H38.192-250728-0001 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
81 | H38.192-250728-0023 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HÀ THỊ THANH | |
82 | H38.192-250728-0063 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM TUẤN LINH | |
83 | H38.192-250729-0039 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
84 | H38.192-250701-0004 | 01/07/2025 | 11/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ NHƯ HOA | |
85 | H38.192-250701-0007 | 01/07/2025 | 11/07/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM HỒNG THANH | |
86 | H38.192-250711-0025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ MỸ |