STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H63.26.12-250509-0005 | 09/05/2025 | 21/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VÀNG A CHINH | |
2 | H63.26.12-250509-0006 | 09/05/2025 | 23/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VÀNG A RÙA | |
3 | H38.154-250917-0007 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ VĂN DŨNG |