| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.105-250801-0018 | 01/08/2025 | 22/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A PHỐNG | |
| 2 | H38.105-251001-0027 | 01/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN ĐỨC MINH | |
| 3 | H38.105-251002-0028 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG MINH | |
| 4 | H38.105-251002-0029 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG MINH | |
| 5 | H38.105-250903-0067 | 03/09/2025 | 23/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ THÙY LINH | |
| 6 | H38.105-250804-0031 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | CHẮNG HẢI LONG | |
| 7 | H38.105-250908-0026 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HÀ XUÂN TRƯỜNG | |
| 8 | H38.105-250910-0003 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
| 9 | H38.105-250911-0017 | 11/09/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÙNG | |
| 10 | H38.105-250912-0039 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM (DƯƠNG THỊ THU THỦY) | |
| 11 | H38.105-250912-0036 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM (ĐÀO HẢI YẾN) | |
| 12 | H38.105-250912-0035 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM (ĐỖ SỸ LÂM) | |
| 13 | H38.105-250912-0034 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM (NGUYỄN THỊ VIỆT HƯƠNG) | |
| 14 | H38.105-250814-0021 | 14/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN KIM HÀ | |
| 15 | H38.105-250815-0022 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHÚC THẠNH | |
| 16 | H38.105-250716-0003 | 16/07/2025 | 05/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG A THÀO | |
| 17 | H38.105-250716-0005 | 16/07/2025 | 05/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 18 | H38.105-250917-0009 | 17/09/2025 | 22/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG ĐỨC THIỆN | |
| 19 | H38.105-250718-0018 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | MÁ A RẢNG | |
| 20 | H38.105-250818-0029 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
| 21 | H38.105-250918-0031 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | |
| 22 | H38.105-250819-0014 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ A SỈNH | |
| 23 | H38.105-250721-0006 | 21/07/2025 | 23/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÝ A PHỪ | |
| 24 | H38.105-250721-0014 | 21/07/2025 | 18/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HẠNG A SÁY | |
| 25 | H38.105-250721-0016 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HẠNG A SÁY | |
| 26 | H38.105-250820-0041 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOẠCH (MÁ A SỬ) | |
| 27 | H38.105-250820-0040 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOẠCH (THÀO A PHO) | |
| 28 | H38.105-250722-0012 | 22/07/2025 | 19/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 29 | H38.105-250722-0019 | 22/07/2025 | 12/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THẨM | |
| 30 | H38.105-250722-0028 | 22/07/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHAN TIẾN DUY | |
| 31 | H38.105-250723-0007 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | HẦU A VẢNG | |
| 32 | H38.105-250723-0014 | 23/07/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ THỊ PHƯỢNG | |
| 33 | H38.105-250825-0095 | 25/08/2025 | 14/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VŨ | |
| 34 | H38.105-250728-0037 | 28/07/2025 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ ĐÌNH BIỂN | |
| 35 | H38.105-250728-0047 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
| 36 | H38.105-250731-0075 | 31/07/2025 | 20/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TẠ THỊ THU HÀ | |
| 37 | H38.105-250731-0099 | 31/07/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 38 | H38.105.1-250702-0060 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
| 39 | H38.105-250801-0015 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG TIẾN | |
| 40 | H38.105-250902-0002 | 02/09/2025 | 07/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM NGỌC LƯƠNG | |
| 41 | H38.105-251002-0030 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG MINH | |
| 42 | H38.105-251002-0032 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ CHƯ | |
| 43 | H38.105-251003-0010 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÀO A CHƠ | |
| 44 | H38.105-251003-0038 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ THỊ PHI YẾN | |
| 45 | H38.105-250804-0005 | 04/08/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SỰ | |
| 46 | H38.105-250904-0060 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | MAI THỊ THU HẰNG | |
| 47 | H38.105-250904-0061 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ THU HẰNG | |
| 48 | H38.105-251006-0004 | 06/10/2025 | 26/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
| 49 | H38.105-250808-0035 | 08/08/2025 | 22/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI | |
| 50 | H38.105-251008-0023 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ DUA | |
| 51 | H38.105-250909-0042 | 09/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ AN | |
| 52 | H38.105-251010-0015 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG TRUNG HOA | |
| 53 | H38.105-250911-0005 | 11/09/2025 | 01/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN THU | |
| 54 | H38.105-250911-0006 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ A TÙNG | |
| 55 | H38.105-251013-0035 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A SỞ | |
| 56 | H38.105-251014-0008 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NIỆM | |
| 57 | H38.105-250915-0014 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | MÁ A KỶ | |
| 58 | H38.105-250716-0016 | 16/07/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | |
| 59 | H38.105-250716-0018 | 16/07/2025 | 01/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THÀO A KHÔ | |
| 60 | H38.105-250917-0026 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ÚY | |
| 61 | H38.105-250718-0019 | 18/07/2025 | 10/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | SÙNG A TANG | |
| 62 | H38.105-250918-0011 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG MÁY DŨNG | |
| 63 | H38.105-250818-0009 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN HỮU NGHỊ | |
| 64 | H38.105-250820-0007 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
| 65 | H38.105-250820-0009 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HẠNG A TÍNH | |
| 66 | H38.105-250820-0014 | 20/08/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
| 67 | H38.105-250820-0023 | 20/08/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG THỊ MẢO | |
| 68 | H38.105-251020-0020 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÂM | |
| 69 | H38.105-250821-0013 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VÀNG A A | |
| 70 | H38.105-250821-0035 | 21/08/2025 | 05/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ANH VŨ | |
| 71 | H38.105-250722-0001 | 22/07/2025 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÀNG THỊ DỞ | |
| 72 | H38.105-250722-0018 | 22/07/2025 | 12/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LƯU THỊ HIỀN | |
| 73 | H38.105-250722-0029 | 22/07/2025 | 03/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN QUỐC THẮNG | |
| 74 | H38.105-250922-0011 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | |
| 75 | H38.105-250918-0002 | 22/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ DOAN | |
| 76 | H38.105-250723-0011 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 77 | H38.105-250826-0023 | 26/08/2025 | 15/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH QUANG HƯNG | |
| 78 | H38.105-250826-0033 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CUNG CHẤN ĐÔNG | |
| 79 | H38.105-250827-0022 | 27/08/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM VIỆT HƯNG | |
| 80 | H38.105-250827-0026 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM VIỆT HƯNG | |
| 81 | H38.105-250827-0066 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM (THÀO A VẢNG) | |
| 82 | H38.105-250926-0001 | 28/09/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÙNG | |
| 83 | H38.105-250829-0003 | 29/08/2025 | 07/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 84 | H38.105-250929-0016 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HẠNG A PAO | |
| 85 | H38.105-250731-0131 | 31/07/2025 | 24/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯU THỊ LỰU |