STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.105-250813-0029 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠNG A SỞ | |
2 | H38.105-250806-0016 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÙY LINH | |
3 | H38.105-250801-0015 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG TIẾN | |
4 | H38.105-250806-0012 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
5 | H38.105-250821-0016 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG THỊ SA |