| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.105-250818-0006 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI QUANG LỄ | |
| 2 | H38.105-250801-0015 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG TIẾN | |
| 3 | H38.105-250801-0019 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐỖ QUỐC HÙNG | |
| 4 | H38.105-250801-0021 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐIỀU | |
| 5 | H38.105-250801-0023 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TRỊNH THỊ THU TÌNH | |
| 6 | H38.105-250801-0024 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐINH THỊ BÌNH | |
| 7 | H38.105-250801-0030 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | |
| 8 | H38.105-250804-0027 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
| 9 | H38.105-250805-0009 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | MÁ A MĂNG | |
| 10 | H38.105-250805-0037 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN HÙNG MẠNH | |
| 11 | H38.105-250805-0039 | 05/08/2025 | 01/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | MÁ A DƠ | |
| 12 | H38.105-250806-0012 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
| 13 | H38.105-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | ĐƯỜNG MINH VĨNH | |
| 14 | H38.105-250710-0013 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | LƯƠNG CẨM HÀ | |
| 15 | H38.105-250710-0031 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 16 | H38.105-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | |
| 17 | H38.105-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | GIÀNG A GIANG | |
| 18 | H38.105-250715-0039 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | LÊ THỊ SÁNH | |
| 19 | H38.105-250715-0040 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
| 20 | H38.105-250716-0013 | 16/07/2025 | 05/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH THÀNH VINH | |
| 21 | H38.105-250716-0017 | 16/07/2025 | 18/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO A SINH | |
| 22 | H38.105-250716-0018 | 16/07/2025 | 01/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THÀO A KHÔ | |
| 23 | H38.105-250716-0023 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | VŨ THỊ NHÀN | |
| 24 | H38.105-250716-0029 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | GIÀNG A GIẢ | |
| 25 | H38.105-250717-0011 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 90 ngày. | HẠNG A CẤU | |
| 26 | H38.105-250820-0011 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HẠNG A TÍNH | |
| 27 | H38.105-250820-0014 | 20/08/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
| 28 | H38.105-250723-0007 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | HẦU A VẢNG | |
| 29 | H38.105-250825-0095 | 25/08/2025 | 14/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN QUỐC VŨ | |
| 30 | H38.105-250724-0025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN MAI HƯƠNG | |
| 31 | H38.105-250725-0047 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
| 32 | H38.105-250725-0048 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄU | |
| 33 | H38.105-250730-0001 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | LÊ ĐỨC THỌ | |
| 34 | H38.105-250728-0018 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | ĐÀO THỊ KHUÊ | |
| 35 | H38.105-250728-0026 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | |
| 36 | H38.105-250728-0042 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | |
| 37 | H38.105-250728-0049 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | VƯƠNG THẾ ANH | |
| 38 | H38.105-250729-0008 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LĂNG KHÁNH VY | |
| 39 | H38.105-250729-0013 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 40 | H38.105-250729-0028 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LƯƠNG CẨM HÀ | |
| 41 | H38.105-250730-0016 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
| 42 | H38.105-250730-0018 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
| 43 | H38.105-250730-0024 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | HOÀNG THỊ LƯƠNG | |
| 44 | H38.105-250730-0026 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | VŨ THỊ THANH HUYỀN | |
| 45 | H38.105-250730-0053 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | |
| 46 | H38.105-250731-0014 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
| 47 | H38.105-250731-0028 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | ĐỖ LONG HẢI |