STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.105-250716-0016 | 16/07/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | |
2 | H38.105-250904-0060 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ THU HẰNG | |
3 | H38.105-250904-0061 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ THU HẰNG | |
4 | H38.105-250820-0007 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
5 | H38.105-250918-0002 | 22/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ DOAN | |
6 | H38.105-250826-0023 | 26/08/2025 | 15/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH QUANG HƯNG |