Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.101-250708-0006 08/07/2025 29/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
LÝ VĂN SIN
2 H38.101-250709-0057 09/07/2025 30/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
3 H38.101-250709-0072 09/07/2025 30/07/2025 29/09/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH
4 H38.101-250722-0064 22/07/2025 21/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÙNG THỊ KHƯƠNG
5 H38.101-251010-0018 10/10/2025 09/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HỞI
6 H38.101-250829-0103 29/08/2025 28/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH CÔNG LƯU
7 H38.101-250905-0096 05/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN MINH NAM
8 H38.101-250905-0095 05/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN MINH NAM
9 H38.101-250912-0118 12/09/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ DUNG
10 H38.101-250813-0095 13/08/2025 19/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO NGỌC THANH
11 H38.101-250812-0066 12/08/2025 17/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ CHÍNH QUANG
12 H38.101-250812-0058 12/08/2025 17/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG NGỌC LONG
13 H38.101-250708-0107 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THỦY
14 H38.101-250709-0075 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
15 H38.101-250709-0068 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
16 H38.101-250709-0084 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN ĐIỂN
17 H38.101-250710-0003 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ THỊ THƯƠNG
18 H38.101-250806-0073 06/08/2025 11/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
19 H38.101-250728-0068 28/07/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT
20 H38.101-250929-0032 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ XUÂN CẢNH
21 H38.101-250929-0011 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH HƯNG
22 H38.101-250929-0006 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN LỰC
23 H38.101-250918-0031 18/09/2025 23/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CÔNG HIẾU ĐỒNG SD ( NGUYỄN THỊ MAI HỒNG, NGUYỄN CÔNG ĐỨC, NGUYỄN CÔNG KIÊN)
24 H38.101-250918-0001 18/09/2025 23/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
25 H38.101-250905-0033 05/09/2025 10/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ SINH
26 H38.101-250911-0062 11/09/2025 16/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HỒNG (KIM TÂN)
27 H38.101-250728-0037 28/07/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH DUNG
28 H38.101-250715-0024 15/07/2025 15/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ NGOAN
29 H38.101-250728-0049 28/07/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KIỆM
30 H38.101-250723-0054 23/07/2025 27/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ THANH
31 H38.101-250815-0007 15/08/2025 23/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
32 H38.101-250728-0026 28/07/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC
33 H38.101-250724-0011 24/07/2025 28/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TÔ THỊ CAM
34 H38.101-250710-0007 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
TÔ THỊ CAM
35 H38.101-250708-0023 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
KIM VĂN THỊNH
36 H38.101-250724-0013 24/07/2025 28/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
KIM VĂN THỊNH
37 H38.101-250721-0055 21/07/2025 25/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT
38 H38.101-250721-0057 21/07/2025 25/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT
39 H38.101-250708-0018 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÝ THỊ TÂM
40 H38.101-250707-0018 07/07/2025 11/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
KIM QUỐC VƯƠNG
41 H38.101-250708-0003 08/07/2025 12/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
42 H38.101-250709-0065 09/07/2025 13/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG QUANG KHẢI
43 H38.101-250826-0176 26/08/2025 02/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
44 H38.101-250710-0043 10/07/2025 14/08/2025 08/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
GIÀNG XUẨN LÌN
45 H38.101-250815-0073 15/08/2025 23/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM THANH NGÂN
46 H38.101-250827-0179 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
47 H38.101-250827-0178 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
48 H38.101-250827-0175 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
49 H38.101-250807-0015 07/08/2025 14/08/2025 10/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG
50 H38.101-250929-0033 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÁI TRUNG
51 H38.101-250929-0027 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THU NHUNG
52 H38.101-251022-0057 22/10/2025 27/10/2025 11/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH THỊ NGUYỆT
53 H38.101-250812-0073 12/08/2025 17/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ VĂN KHÁNH
54 H38.101-250905-0042 05/09/2025 10/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VINH QUANG
55 H38.101-250714-0037 14/07/2025 17/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ĐỖ VĂN SÁNG
56 H38.101-250928-0001 29/09/2025 03/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TỐNG HUY CƯỜNG
57 H38.101-250905-0049 05/09/2025 10/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO LÙNG SÁNG
58 H38.101-250905-0048 05/09/2025 10/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN SAN
59 H38.101-250821-0064 21/08/2025 29/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TẦM
60 H38.101-250813-0088 13/08/2025 19/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ HỌP
61 H38.101-250721-0059 21/07/2025 25/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM NHẬT THÀNH
62 H38.101-250711-0063 11/07/2025 15/08/2025 24/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHI
63 H38.101-250807-0107 07/08/2025 12/09/2025 24/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ OANH
64 H38.101-250918-0035 18/09/2025 23/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG
65 H38.101-251007-0071 07/10/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHI NHÁNH PETROLIMEX BẮC LÀO CAI - CÔNG TY TNN MTV PETROLIMEX LÀO CAI
66 H38.101-250925-0073 24/10/2025 07/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG MẦM NON ÁNH SAO XÃ BẢN PHIỆT
67 H38.101-250926-0095 24/10/2025 07/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MAI HƯƠNG
68 H38.101-251003-0041 03/10/2025 08/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN LUẬN ( VŨ ĐỨC HUY)
69 H38.101-250922-0087 22/09/2025 25/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN ( NGUYỄN NGỌC DIỄM HƯƠNG)
70 H38.101-251110-0026 10/11/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU
71 H38.101-251002-0075 02/10/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH HƯƠNG
72 H38.101-251024-0025 24/10/2025 07/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI
73 H38.101-251016-0075 16/10/2025 30/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUỐC QUÂN
74 H38.101-251016-0069 16/10/2025 30/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ OANH
75 H38.101-251027-0070 27/10/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MẠNH NGHĨA
76 H38.101-251001-0058 01/10/2025 15/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC TUẤN
77 H38.101-251009-0045 09/10/2025 23/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ HIỂN
78 H38.101-251007-0051 07/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ DUY NĂNG
79 H38.101-251010-0030 10/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MẠNH
80 H38.101-251031-0025 01/11/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN PHONG
81 H38.101-251021-0005 21/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH
82 H38.101-250923-0078 23/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ LAO SÁN
83 H38.101-250903-0120 03/09/2025 17/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TUẤN VŨ
84 H38.101-250904-0023 04/09/2025 18/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
85 H38.101-250828-0026 28/08/2025 11/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG GIANG
86 H38.101-250825-0042 25/08/2025 08/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM OANH
87 H38.101-250813-0056 13/08/2025 25/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI ANH ĐOÀN
88 H38.101-250715-0002 15/07/2025 25/07/2025 06/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ TÝ
89 H38.101-250918-0044 18/09/2025 30/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÔNG
90 H38.101-250725-0056 25/07/2025 06/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
LY CỒ NGÁN
91 H38.101-250910-0032 10/09/2025 22/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN LONG ( LÀO CAI CŨ - ĐÍNH CHÍNH )
92 H38.101-250919-0028 19/09/2025 01/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
93 H38.101-250916-0085 16/09/2025 26/09/2025 13/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ LỰU
94 H38.101-250710-0016 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LA THỊ MÝ
95 H38.101-250709-0023 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ THÚY
96 H38.101-250818-0102 18/08/2025 07/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CỒ BÁ HỘI
97 H38.101-250811-0122 11/08/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN
98 H38.101-250827-0068 27/08/2025 16/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI VĂN TÒNG
99 H38.101-250814-0093 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
100 H38.101-250812-0098 12/08/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THỊ MẬN
101 H38.101-250814-0090 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỒNG NINH
102 H38.101-250814-0051 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÂN
103 H38.101-250711-0015 11/07/2025 31/07/2025 06/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG ĐỨC VƯƠNG
104 H38.101-250917-0066 17/09/2025 02/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ THẮNG
105 H38.101-250715-0051 15/07/2025 06/09/2025 09/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
106 H38.101-250915-0055 15/09/2025 05/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ ÚT
107 H38.101-250918-0081 18/09/2025 03/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NGÂN ( GIAO TĐC VẠN HÒA)
108 H38.101-250912-0115 12/09/2025 02/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM QUANG CỰ
109 H38.101-250724-0096 24/07/2025 13/08/2025 20/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH
110 H38.101-251003-0050 03/10/2025 23/10/2025 20/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TỐNG LỆ NHƯ
111 H38.101-250828-0037 28/08/2025 17/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
112 H38.101-250716-0003 16/07/2025 05/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THÀNH HƯƠNG
113 H38.101-250908-0008 08/09/2025 28/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HẢI TRUNG (CMĐ - DH)
114 H38.101-250908-0010 08/09/2025 28/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI ( CMĐ - DH)
115 H38.101-250804-0049 04/08/2025 24/08/2025 30/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
CAO HUY TRƯỜNG
116 H38.101-251009-0033 09/10/2025 14/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
117 H38.101-250905-0097 05/09/2025 10/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THU PHONG
118 H38.101-250904-0013 04/09/2025 09/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VIẾT ĐẠT
119 H38.101-250829-0133 29/08/2025 05/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG
120 H38.101-250825-0024 25/08/2025 28/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
121 H38.101-250813-0050 13/08/2025 18/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
122 H38.101-250812-0023 12/08/2025 15/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
123 H38.101-250730-0061 30/07/2025 04/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRINH THI VINH
124 H38.101-250724-0016 25/07/2025 30/07/2025 03/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT
125 H38.101-250828-0141 28/08/2025 04/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ
126 H38.101-250828-0082 28/08/2025 04/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN
127 H38.101-250821-0057 21/08/2025 26/08/2025 10/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
128 H38.101-250905-0070 05/09/2025 10/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
DOÃN THÀNH CÔN
129 H38.101-251002-0020 02/10/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
130 H38.101-251002-0032 02/10/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
131 H38.101-251112-0073 12/11/2025 17/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HÀ
132 H38.101-250922-0019 22/09/2025 25/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ PHIN
133 H38.101-251008-0053 08/10/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
134 H38.101-251021-0054 21/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG
135 H38.101-250822-0051 22/08/2025 25/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH