STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.101-250801-0004 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TÔ XUÂN PHƯƠNG | |
2 | H38.101-250707-0082 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
3 | H38.101-250807-0002 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐOÀN | |
4 | H38.101-250811-0041 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
5 | H38.101-250814-0035 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH HÀ ( NGUYỄN TUẤN HẢI) | |
6 | H38.101-250814-0097 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THANH THỦY | |
7 | H38.101-250815-0037 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRÀ | |
8 | H38.101-250815-0083 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐỨC QUÂN | |
9 | H38.101-250819-0035 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DUY THẮNG ( VÕ LÊ AN NHIÊN) | |
10 | H38.101-250819-0033 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM ( NGUYỄN TUẤN KHẢI) | |
11 | H38.101-250819-0042 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG VINH | |
12 | H38.101-250819-0068 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN ( LÊ ĐỨC ANH) | |
13 | H38.101-250819-0072 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG ( BÙI PHƯƠNG LINH) | |
14 | H38.101-250819-0079 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MAI ( LƯU THẢO NHƯ) | |
15 | H38.101-250820-0001 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TÚ LIÊN | |
16 | H38.101-250822-0023 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN KỲ | |
17 | H38.101-250822-0022 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN KỲ | |
18 | H38.101-250723-0003 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THU HUYỀN | |
19 | H38.101-250723-0007 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ DỰ | |
20 | H38.101-250721-0087 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN KHÁNH LINH | |
21 | H38.101-250721-0026 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
22 | H38.101-250725-0052 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN HOA | |
23 | H38.101-250728-0029 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN THỊ XUÂN | |
24 | H38.101-250729-0004 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
25 | H38.101-250730-0058 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG HỒNG HANH | |
26 | H38.101-250801-0061 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ANH SƠN | |
27 | H38.101-250707-0026 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM THANH NGÂN | |
28 | H38.101-250808-0027 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ TỐ LOAN ( NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG) | |
29 | H38.101-250808-0026 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ TỐ LOAN ( NGUYỄN HỮU TÂM) | |
30 | H38.101-250812-0047 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM ( NGUYỄN HUY HOÀNG) | |
31 | H38.101-250812-0099 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI ( NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC) | |
32 | H38.101-250813-0070 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG DUY TOẠI ( NGUYỄN MINH TIẾN) | |
33 | H38.101-250714-0072 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ THAO | |
34 | H38.101-250814-0009 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG ( LÊ ĐỨC ANH) | |
35 | H38.101-250814-0066 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
36 | H38.101-250814-0091 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG BÍCH THỤC ( LƯƠNG ĐẮC HOÀNG MẠNH) | |
37 | H38.101-250815-0010 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC CHÂM ( TRẦN NGỌC ANH) | |
38 | H38.101-250815-0031 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC CHÂM ( TRẦN HOÀNG ANH ) | |
39 | H38.101-250815-0039 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH QUẢNG ( NGUYỄN HÀ MY) | |
40 | H38.101-250815-0060 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA ( NGUYỄN NGỌC BẢO CHI) |