Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.101-251007-0071 07/10/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHI NHÁNH PETROLIMEX BẮC LÀO CAI - CÔNG TY TNN MTV PETROLIMEX LÀO CAI
2 H38.101-251002-0075 02/10/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH HƯƠNG
3 H38.101-250904-0013 04/09/2025 09/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VIẾT ĐẠT
4 H38.101-250905-0097 05/09/2025 10/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THU PHONG
5 H38.101-250905-0096 05/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN MINH NAM
6 H38.101-250905-0095 05/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN MINH NAM
7 H38.101-250806-0073 06/08/2025 11/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
8 H38.101-250707-0018 07/07/2025 11/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
KIM QUỐC VƯƠNG
9 H38.101-250807-0107 07/08/2025 12/09/2025 24/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ OANH
10 H38.101-250708-0003 08/07/2025 12/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
11 H38.101-250708-0006 08/07/2025 29/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
LÝ VĂN SIN
12 H38.101-250708-0018 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÝ THỊ TÂM
13 H38.101-250708-0023 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
KIM VĂN THỊNH
14 H38.101-250708-0107 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THỦY
15 H38.101-250709-0023 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ THÚY
16 H38.101-250709-0068 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
17 H38.101-250709-0072 09/07/2025 30/07/2025 29/09/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH
18 H38.101-250709-0075 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
19 H38.101-250709-0084 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN ĐIỂN
20 H38.101-250710-0003 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ THỊ THƯƠNG
21 H38.101-250710-0007 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
TÔ THỊ CAM
22 H38.101-250710-0016 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LA THỊ MÝ
23 H38.101-250910-0032 10/09/2025 22/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN LONG ( LÀO CAI CŨ - ĐÍNH CHÍNH )
24 H38.101-250711-0015 11/07/2025 31/07/2025 06/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG ĐỨC VƯƠNG
25 H38.101-250711-0063 11/07/2025 15/08/2025 24/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHI
26 H38.101-250811-0122 11/08/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN
27 H38.101-250911-0090 11/09/2025 16/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VIỆT THẮNG
28 H38.101-250812-0023 12/08/2025 15/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
29 H38.101-250812-0058 12/08/2025 17/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG NGỌC LONG
30 H38.101-250812-0066 12/08/2025 17/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ CHÍNH QUANG
31 H38.101-250812-0073 12/08/2025 17/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ VĂN KHÁNH
32 H38.101-250812-0098 12/08/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THỊ MẬN
33 H38.101-250912-0007 12/09/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ MẠNH HƯNG
34 H38.101-250912-0026 12/09/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG XUÂN QUANG (DH)
35 H38.101-250912-0096 12/09/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HOA
36 H38.101-250912-0115 12/09/2025 02/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM QUANG CỰ
37 H38.101-250912-0118 12/09/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ DUNG
38 H38.101-250813-0050 13/08/2025 18/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
39 H38.101-250813-0056 13/08/2025 25/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI ANH ĐOÀN
40 H38.101-250813-0095 13/08/2025 19/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO NGỌC THANH
41 H38.101-250814-0051 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÂN
42 H38.101-250814-0093 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
43 H38.101-250814-0090 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỒNG NINH
44 H38.101-250715-0002 15/07/2025 25/07/2025 06/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ TÝ
45 H38.101-250715-0024 15/07/2025 15/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ NGOAN
46 H38.101-250715-0051 15/07/2025 06/09/2025 09/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
47 H38.101-250815-0007 15/08/2025 23/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
48 H38.101-250915-0008 15/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGỌ
49 H38.101-250916-0065 16/09/2025 19/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ CHÚC LINH
50 H38.101-250916-0097 16/09/2025 19/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ
51 H38.101-250917-0049 17/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
52 H38.101-250917-0066 17/09/2025 02/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ THẮNG
53 H38.101-250818-0102 18/08/2025 07/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CỒ BÁ HỘI
54 H38.101-250919-0026 19/09/2025 24/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG
55 H38.101-250919-0038 19/09/2025 24/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO THANH KHƯƠNG
56 H38.101-250721-0055 21/07/2025 25/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT
57 H38.101-250721-0057 21/07/2025 25/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT
58 H38.101-250821-0057 21/08/2025 26/08/2025 10/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
59 H38.101-251021-0005 21/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH
60 H38.101-250722-0064 22/07/2025 21/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÙNG THỊ KHƯƠNG
61 H38.101-250822-0051 22/08/2025 25/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH
62 H38.101-250723-0054 23/07/2025 27/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ THANH
63 H38.101-250724-0011 24/07/2025 28/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TÔ THỊ CAM
64 H38.101-250724-0013 24/07/2025 28/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
KIM VĂN THỊNH
65 H38.101-250724-0016 25/07/2025 30/07/2025 03/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT
66 H38.101-250725-0056 25/07/2025 06/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
LY CỒ NGÁN
67 H38.101-250825-0024 25/08/2025 28/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
68 H38.101-250825-0042 25/08/2025 08/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM OANH
69 H38.101-250827-0068 27/08/2025 16/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI VĂN TÒNG
70 H38.101-250827-0179 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
71 H38.101-250827-0178 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
72 H38.101-250827-0175 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
73 H38.101-251027-0046 27/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÈN ĐÌNH HIẾU
74 H38.101-250728-0026 28/07/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC
75 H38.101-250728-0037 28/07/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH DUNG
76 H38.101-250728-0049 28/07/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KIỆM
77 H38.101-250728-0068 28/07/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT
78 H38.101-250828-0026 28/08/2025 11/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG GIANG
79 H38.101-250828-0082 28/08/2025 04/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN
80 H38.101-250828-0141 28/08/2025 04/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ
81 H38.101-250829-0103 29/08/2025 28/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH CÔNG LƯU
82 H38.101-250829-0133 29/08/2025 05/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG
83 H38.101-250929-0028 29/09/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
84 H38.101-250929-0070 29/09/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG YẾN
85 H38.101-250730-0061 30/07/2025 04/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRINH THI VINH
86 H38.101-251001-0058 01/10/2025 15/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC TUẤN
87 H38.101-251002-0020 02/10/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
88 H38.101-251002-0032 02/10/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
89 H38.101-250903-0120 03/09/2025 17/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TUẤN VŨ
90 H38.101-251003-0041 03/10/2025 08/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN LUẬN ( VŨ ĐỨC HUY)
91 H38.101-250804-0049 04/08/2025 24/08/2025 30/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
CAO HUY TRƯỜNG
92 H38.101-250904-0005 04/09/2025 18/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THANH HUYỀN
93 H38.101-250904-0023 04/09/2025 18/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
94 H38.101-250905-0042 05/09/2025 10/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VINH QUANG
95 H38.101-250905-0048 05/09/2025 10/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN SAN
96 H38.101-250905-0049 05/09/2025 10/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO LÙNG SÁNG
97 H38.101-250905-0070 05/09/2025 10/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
DOÃN THÀNH CÔN
98 H38.101-250905-0094 05/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THU THẢO
99 H38.101-250807-0015 07/08/2025 14/08/2025 10/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG
100 H38.101-251007-0051 07/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ DUY NĂNG
101 H38.101-250908-0008 08/09/2025 28/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HẢI TRUNG (CMĐ - DH)
102 H38.101-250908-0010 08/09/2025 28/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI ( CMĐ - DH)
103 H38.101-251008-0001 08/10/2025 13/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI XUÂN BÍNH
104 H38.101-251008-0053 08/10/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
105 H38.101-251008-0075 08/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI
106 H38.101-251008-0082 08/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU CHINH
107 H38.101-251008-0084 08/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRÀ GIANG
108 H38.101-250709-0057 09/07/2025 30/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
109 H38.101-250709-0065 09/07/2025 13/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG QUANG KHẢI
110 H38.101-251009-0033 09/10/2025 14/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
111 H38.101-251009-0039 09/10/2025 14/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN QUỐC LẬP
112 H38.101-251009-0045 09/10/2025 23/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ HIỂN
113 H38.101-250710-0043 10/07/2025 14/08/2025 08/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
GIÀNG XUẨN LÌN
114 H38.101-251010-0001 10/10/2025 15/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
115 H38.101-251010-0030 10/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MẠNH
116 H38.101-250813-0088 13/08/2025 19/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ HỌP
117 H38.101-251013-0069 13/10/2025 16/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU DIỆP ANH
118 H38.101-251013-0085 13/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN
119 H38.101-250714-0037 14/07/2025 17/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ĐỖ VĂN SÁNG
120 H38.101-250815-0073 15/08/2025 23/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM THANH NGÂN
121 H38.101-250915-0055 15/09/2025 05/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ ÚT
122 H38.101-251015-0010 15/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐỨC HIẾU
123 H38.101-250716-0003 16/07/2025 05/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THÀNH HƯƠNG
124 H38.101-250916-0085 16/09/2025 26/09/2025 13/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ LỰU
125 H38.101-251016-0034 16/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HẬU
126 H38.101-251016-0049 16/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ LÝ
127 H38.101-250918-0016 18/09/2025 23/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC BIỀN
128 H38.101-250918-0030 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ HUỆ
129 H38.101-250918-0035 18/09/2025 23/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG
130 H38.101-250918-0044 18/09/2025 30/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÔNG
131 H38.101-250918-0081 18/09/2025 03/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NGÂN ( GIAO TĐC VẠN HÒA)
132 H38.101-250919-0028 19/09/2025 01/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
133 H38.101-250919-0055 19/09/2025 24/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG ( PHẠM LÊ ANH THƯ)
134 H38.101-251020-0072 20/10/2025 23/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THÙY TRANG
135 H38.101-250721-0059 21/07/2025 25/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM NHẬT THÀNH
136 H38.101-250821-0064 21/08/2025 29/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TẦM
137 H38.101-251021-0016 21/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUẤN
138 H38.101-251021-0054 21/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG
139 H38.101-250922-0019 22/09/2025 25/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ PHIN
140 H38.101-250922-0032 22/09/2025 25/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HẠNH
141 H38.101-250922-0038 22/09/2025 25/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ THANH HUYỀN
142 H38.101-250922-0087 22/09/2025 25/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN ( NGUYỄN NGỌC DIỄM HƯƠNG)
143 H38.101-250923-0078 23/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ LAO SÁN
144 H38.101-250724-0096 24/07/2025 13/08/2025 20/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH
145 H38.101-250924-0020 24/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGỌC ANH
146 H38.101-250826-0176 26/08/2025 02/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
147 H38.101-250828-0037 28/08/2025 17/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
148 H38.101-250929-0010 29/09/2025 02/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRUNG KIÊN ( VŨ TRÂM ANH)
149 H38.101-250930-0042 30/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO KHÁNH LINH