| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.101-251002-0075 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH HƯƠNG | |
| 2 | H38.101-250804-0113 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐỖ THỊ THANH THỦY | |
| 3 | H38.101-250904-0013 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐẠT | |
| 4 | H38.101-250905-0033 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG THỊ SINH | |
| 5 | H38.101-250905-0097 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THU PHONG | |
| 6 | H38.101-250806-0073 | 06/08/2025 | 11/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
| 7 | H38.101-250708-0006 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ VĂN SIN | |
| 8 | H38.101-250708-0107 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH THỦY | |
| 9 | H38.101-250709-0068 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 10 | H38.101-250709-0075 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
| 11 | H38.101-250709-0084 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN ĐIỂN | |
| 12 | H38.101-250710-0003 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÝ THỊ THƯƠNG | |
| 13 | H38.101-250710-0016 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LA THỊ MÝ | |
| 14 | H38.101-250811-0122 | 11/08/2025 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN HỮU SƠN | |
| 15 | H38.101-250911-0062 | 11/09/2025 | 16/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HỒNG (KIM TÂN) | |
| 16 | H38.101-250812-0023 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
| 17 | H38.101-250812-0058 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VƯƠNG NGỌC LONG | |
| 18 | H38.101-250812-0066 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ CHÍNH QUANG | |
| 19 | H38.101-250812-0098 | 12/08/2025 | 01/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG THỊ MẬN | |
| 20 | H38.101-250912-0118 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ DUNG | |
| 21 | H38.101-250813-0050 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
| 22 | H38.101-250813-0056 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI ANH ĐOÀN | |
| 23 | H38.101-250813-0095 | 13/08/2025 | 19/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO NGỌC THANH | |
| 24 | H38.101-250814-0093 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | |
| 25 | H38.101-250715-0002 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ TÝ | |
| 26 | H38.101-250715-0024 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ NGOAN | |
| 27 | H38.101-250818-0102 | 18/08/2025 | 07/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CỒ BÁ HỘI | |
| 28 | H38.101-250918-0001 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
| 29 | H38.101-250918-0031 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CÔNG HIẾU ĐỒNG SD ( NGUYỄN THỊ MAI HỒNG, NGUYỄN CÔNG ĐỨC, NGUYỄN CÔNG KIÊN) | |
| 30 | H38.101-251021-0005 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH | |
| 31 | H38.101-250722-0064 | 22/07/2025 | 21/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÙNG THỊ KHƯƠNG | |
| 32 | H38.101-250822-0051 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
| 33 | H38.101-250724-0016 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT | |
| 34 | H38.101-250825-0024 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
| 35 | H38.101-250825-0042 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ KIM OANH | |
| 36 | H38.101-250827-0068 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI VĂN TÒNG | |
| 37 | H38.101-250728-0037 | 28/07/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH DUNG | |
| 38 | H38.101-250728-0049 | 28/07/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KIỆM | |
| 39 | H38.101-250728-0068 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
| 40 | H38.101-250828-0026 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG GIANG | |
| 41 | H38.101-250828-0082 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
| 42 | H38.101-250828-0141 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ THANH THƯ | |
| 43 | H38.101-250829-0133 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | |
| 44 | H38.101-250929-0032 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN CẢNH | |
| 45 | H38.101-250730-0061 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRINH THI VINH | |
| 46 | H38.101-251001-0014 | 01/10/2025 | 05/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ QUANG | |
| 47 | H38.101-251001-0058 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC TUẤN | |
| 48 | H38.101-251031-0022 | 01/11/2025 | 03/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VƯƠNG QUỐC TOÀN | |
| 49 | H38.101-251031-0025 | 01/11/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN PHONG | |
| 50 | H38.101-251031-0005 | 01/11/2025 | 03/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | |
| 51 | H38.101-251002-0020 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
| 52 | H38.101-251002-0032 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 53 | H38.101-251002-0063 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯU THỊ PHÚ | |
| 54 | H38.101-250903-0120 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TUẤN VŨ | |
| 55 | H38.101-251003-0041 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN LUẬN ( VŨ ĐỨC HUY) | |
| 56 | H38.101-251003-0050 | 03/10/2025 | 23/10/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TỐNG LỆ NHƯ | |
| 57 | H38.101-251003-0063 | 03/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ THỊ THƠM | |
| 58 | H38.101-251103-0053 | 03/11/2025 | 13/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ HIÊN | |
| 59 | H38.101-250804-0049 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | CAO HUY TRƯỜNG | |
| 60 | H38.101-250904-0023 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 61 | H38.101-251104-0024 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ MINH | |
| 62 | H38.101-251104-0052 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ THỊ LUYẾN | |
| 63 | H38.101-250805-0087 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 64 | H38.101-250905-0042 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VINH QUANG | |
| 65 | H38.101-250905-0048 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU VĂN SAN | |
| 66 | H38.101-250905-0049 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO LÙNG SÁNG | |
| 67 | H38.101-250905-0070 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | DOÃN THÀNH CÔN | |
| 68 | H38.101-250905-0079 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | TÔ VĂN LỢI | |
| 69 | H38.101-250905-0096 | 05/09/2025 | 05/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN MINH NAM | |
| 70 | H38.101-250905-0095 | 05/09/2025 | 05/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN MINH NAM | |
| 71 | H38.101-251105-0025 | 05/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ VĂN LỢI | |
| 72 | H38.101-251006-0070 | 06/10/2025 | 26/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 73 | H38.101-251106-0004 | 06/11/2025 | 18/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LẠI THỊ LIÊN | |
| 74 | H38.101-251106-0033 | 06/11/2025 | 20/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
| 75 | H38.101-251106-0046 | 06/11/2025 | 11/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | |
| 76 | H38.101-251106-0047 | 06/11/2025 | 11/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | |
| 77 | H38.101-251106-0049 | 06/11/2025 | 11/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG THU HÀ | |
| 78 | H38.101-250707-0018 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | KIM QUỐC VƯƠNG | |
| 79 | H38.101-250807-0015 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG | |
| 80 | H38.101-250807-0035 | 07/08/2025 | 27/08/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN QUANG HƯNG | |
| 81 | H38.101-250807-0107 | 07/08/2025 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ OANH | |
| 82 | H38.101-251007-0051 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY NĂNG | |
| 83 | H38.101-251007-0071 | 07/10/2025 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHI NHÁNH PETROLIMEX BẮC LÀO CAI - CÔNG TY TNN MTV PETROLIMEX LÀO CAI | |
| 84 | H38.101-250708-0003 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 85 | H38.101-250708-0018 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
| 86 | H38.101-250708-0023 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | KIM VĂN THỊNH | |
| 87 | H38.101-250708-0049 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN VĂN CƯƠNG | |
| 88 | H38.101-250908-0008 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HẢI TRUNG (CMĐ - DH) | |
| 89 | H38.101-250908-0010 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI ( CMĐ - DH) | |
| 90 | H38.101-250908-0110 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ THỊ NGẦN | |
| 91 | H38.101-250908-0121 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ - CMD - BP | |
| 92 | H38.101-250908-0130 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THÁI HỌC | |
| 93 | H38.101-251008-0018 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀO XUÂN NAM | |
| 94 | H38.101-251008-0053 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
| 95 | H38.101-250709-0023 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
| 96 | H38.101-250709-0032 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 06/12/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | VŨ THỊ THOA | |
| 97 | H38.101-250709-0035 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 06/12/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | VŨ THỊ THOA | |
| 98 | H38.101-250709-0057 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
| 99 | H38.101-250709-0065 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG QUANG KHẢI | |
| 100 | H38.101-250709-0072 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ÁNH | |
| 101 | H38.101-250709-0081 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | VƯƠNG VĂN KỲ | |
| 102 | H38.101-251009-0018 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ NGỌC LINH | |
| 103 | H38.101-251009-0033 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 104 | H38.101-251009-0045 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ HIỂN | |
| 105 | H38.101-250710-0007 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TÔ THỊ CAM | |
| 106 | H38.101-250710-0043 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | GIÀNG XUẨN LÌN | |
| 107 | H38.101-250910-0032 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN LONG ( LÀO CAI CŨ - ĐÍNH CHÍNH ) | |
| 108 | H38.101-251010-0018 | 10/10/2025 | 09/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HỞI | |
| 109 | H38.101-251010-0030 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | |
| 110 | H38.101-251010-0070 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐINH THÙY DƯƠNG | |
| 111 | H38.101-250711-0015 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG ĐỨC VƯƠNG | |
| 112 | H38.101-250711-0063 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHI | |
| 113 | H38.101-250811-0012 | 11/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOANG THI NHU QUYNH | |
| 114 | H38.101-250811-0063 | 11/08/2025 | 10/09/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 115 | H38.101-251111-0012 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
| 116 | H38.101-250812-0073 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ VĂN KHÁNH | |
| 117 | H38.101-250912-0115 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM QUANG CỰ | |
| 118 | H38.101-250813-0088 | 13/08/2025 | 19/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH THỊ HỌP | |
| 119 | H38.101-251013-0068 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ HUYỀN NGHĨA | |
| 120 | H38.101-251113-0004 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VIẾT BÌNH | |
| 121 | H38.101-251113-0076 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THIẾT | |
| 122 | H38.101-250714-0001 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 123 | H38.101-250714-0037 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐỖ VĂN SÁNG | |
| 124 | H38.101-250814-0051 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÂN | |
| 125 | H38.101-250814-0094 | 14/08/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐOÀN VĂN BẮC | |
| 126 | H38.101-250814-0090 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HỒNG NINH | |
| 127 | H38.101-251014-0032 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYEN XUAN DUNG | |
| 128 | H38.101-251014-0033 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYEN XUAN DUNG | |
| 129 | H38.101-251014-0010 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG VĂN MINH | |
| 130 | H38.101-251114-0015 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
| 131 | H38.101-251114-0067 | 14/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THẾ QUỲNH | |
| 132 | H38.101-251114-0074 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐOÀN | |
| 133 | H38.101-251114-0081 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG TĂNG PHÚC | |
| 134 | H38.101-250715-0051 | 15/07/2025 | 06/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | |
| 135 | H38.101-250815-0007 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 136 | H38.101-250815-0073 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM THANH NGÂN | |
| 137 | H38.101-250815-0082 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
| 138 | H38.101-250915-0037 | 15/09/2025 | 20/10/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU (CN VẠN HÒA CŨ ) | |
| 139 | H38.101-250915-0046 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM MINH QUÂN | |
| 140 | H38.101-250915-0055 | 15/09/2025 | 05/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ ÚT | |
| 141 | H38.101-250915-0069 | 15/09/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÂM THỊ LƯỢNG | |
| 142 | H38.101-251015-0072 | 15/10/2025 | 19/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN CƯƠNG | |
| 143 | H38.101-251015-0075 | 15/10/2025 | 19/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRAN THI THUY QUYNH | |
| 144 | H38.101-251015-0076 | 15/10/2025 | 19/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
| 145 | H38.101-250716-0003 | 16/07/2025 | 05/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ THÀNH HƯƠNG | |
| 146 | H38.101-250916-0004 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HÀ KIM ĐỒNG | |
| 147 | H38.101-250916-0008 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM VĂN BỐN | |
| 148 | H38.101-250916-0015 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
| 149 | H38.101-250916-0019 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
| 150 | H38.101-250916-0027 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
| 151 | H38.101-250916-0049 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ẤM (CMĐ-BP) | |
| 152 | H38.101-250916-0085 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ LỰU | |
| 153 | H38.101-251016-0069 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | |
| 154 | H38.101-251016-0075 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC QUÂN | |
| 155 | H38.101-250917-0066 | 17/09/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ THẮNG | |
| 156 | H38.101-251117-0005 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THANH SƠN | |
| 157 | H38.101-250818-0011 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | LÝ MINH HOẢN | |
| 158 | H38.101-250818-0003 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐỖ TIẾN HÙNG | |
| 159 | H38.101-250818-0081 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
| 160 | H38.101-250818-0087 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
| 161 | H38.101-250918-0035 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHƯƠNG | |
| 162 | H38.101-250918-0044 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | |
| 163 | H38.101-250918-0057 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HÀ THỊ VÂN | |
| 164 | H38.101-250918-0081 | 18/09/2025 | 03/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG NGÂN ( GIAO TĐC VẠN HÒA) | |
| 165 | H38.101-251118-0051 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 166 | H38.101-250919-0002 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐÀO THANH KHƯƠNG | |
| 167 | H38.101-250919-0028 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 168 | H38.101-250919-0090 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN THOAN | |
| 169 | H38.101-251120-0004 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | |
| 170 | H38.101-251120-0049 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HƯƠNG SEN | |
| 171 | H38.101-250721-0055 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ THỊ HẠT | |
| 172 | H38.101-250721-0057 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ THỊ HẠT | |
| 173 | H38.101-250721-0059 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM NHẬT THÀNH | |
| 174 | H38.101-250820-0080 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG TRẦN HƯNG | |
| 175 | H38.101-250821-0017 | 21/08/2025 | 14/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | |
| 176 | H38.101-250821-0044 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN SƠN | |
| 177 | H38.101-250821-0057 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
| 178 | H38.101-250821-0064 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ TẦM | |
| 179 | H38.101-251021-0054 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
| 180 | H38.101-251021-0069 | 21/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ VĂN HÂN | |
| 181 | H38.101-251121-0042 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 182 | H38.101-250922-0019 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI THỊ PHIN | |
| 183 | H38.101-250922-0033 | 22/09/2025 | 27/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN XUÂN NHẤT | |
| 184 | H38.101-250922-0087 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN ( NGUYỄN NGỌC DIỄM HƯƠNG) | |
| 185 | H38.101-251022-0040 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRỊNH THỊ CHINH | |
| 186 | H38.101-251022-0057 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH THỊ NGUYỆT | |
| 187 | H38.101-250723-0054 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 188 | H38.101-250923-0078 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ LAO SÁN | |
| 189 | H38.101-251023-0015 | 23/10/2025 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG PHÚC | |
| 190 | H38.101-251023-0027 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
| 191 | H38.101-251023-0051 | 23/10/2025 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC LINH | |
| 192 | H38.101-250724-0011 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TÔ THỊ CAM | |
| 193 | H38.101-250724-0013 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | KIM VĂN THỊNH | |
| 194 | H38.101-250724-0096 | 24/07/2025 | 13/08/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | |
| 195 | H38.101-250924-0015 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | GIÀNG CHÁ CHỈNH | |
| 196 | H38.101-250924-0032 | 24/09/2025 | 14/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
| 197 | H38.101-250925-0073 | 24/10/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON ÁNH SAO XÃ BẢN PHIỆT | |
| 198 | H38.101-250926-0095 | 24/10/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | |
| 199 | H38.101-251124-0046 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC QUỲNH | |
| 200 | H38.101-251124-0062 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 201 | H38.101-250725-0056 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LY CỒ NGÁN | |
| 202 | H38.101-250825-0020 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN TRUNG CẤN | |
| 203 | H38.101-250925-0013 | 25/09/2025 | 30/10/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
| 204 | H38.101-250925-0057 | 25/09/2025 | 30/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THÀNH LOAN | |
| 205 | H38.101-250826-0002 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THỦY | |
| 206 | H38.101-250826-0062 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BẨY | |
| 207 | H38.101-250826-0081 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 208 | H38.101-250826-0103 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LƯU CÔNG PHÚC | |
| 209 | H38.101-250826-0132 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN CẢNH | |
| 210 | H38.101-250826-0176 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 211 | H38.101-250926-0024 | 26/09/2025 | 31/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
| 212 | H38.101-250926-0031 | 26/09/2025 | 31/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÌNH THỊ AN | |
| 213 | H38.101-250926-0045 | 26/09/2025 | 31/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
| 214 | H38.101-250827-0118 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SÙNG SEO DÌN | |
| 215 | H38.101-250827-0124 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SÙNG SEO DÌN | |
| 216 | H38.101-250827-0179 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN SỸ PHẨM | |
| 217 | H38.101-250827-0178 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN SỸ PHẨM | |
| 218 | H38.101-250827-0175 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN SỸ PHẨM | |
| 219 | H38.101-251027-0019 | 27/10/2025 | 16/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | XIN THỊ CHANH | |
| 220 | H38.101-251027-0028 | 27/10/2025 | 16/11/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ÁNH | |
| 221 | H38.101-251027-0038 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGÔ HẰNG NGA | |
| 222 | H38.101-250728-0026 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC | |
| 223 | H38.101-250728-0048 | 28/07/2025 | 18/09/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN THỊ ĐƯỢC | |
| 224 | H38.101-250828-0037 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 225 | H38.101-250828-0157 | 28/08/2025 | 08/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HỒ MẠNH LỰC | |
| 226 | H38.101-251028-0053 | 28/10/2025 | 12/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN DUY THẮNG | |
| 227 | H38.101-251028-0078 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG | |
| 228 | H38.101-251028-0083 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ LÊ HUY | |
| 229 | H38.101-250829-0103 | 29/08/2025 | 28/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH CÔNG LƯU | |
| 230 | H38.101-250929-0006 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN LỰC | |
| 231 | H38.101-250928-0001 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TỐNG HUY CƯỜNG | |
| 232 | H38.101-250929-0011 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH HƯNG | |
| 233 | H38.101-250929-0027 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THU NHUNG | |
| 234 | H38.101-250929-0033 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÁI TRUNG | |
| 235 | H38.101-250929-0048 | 29/09/2025 | 19/10/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ MẠNH THÁI | |
| 236 | H38.101-250930-0046 | 30/09/2025 | 04/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM ĐÌNH CHƯƠNG | |
| 237 | H38.101-250930-0048 | 30/09/2025 | 04/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM TẤT CƯỜNG | |
| 238 | H38.101-251031-0034 | 31/10/2025 | 05/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH MINH HOÀNG |