| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.101-251007-0071 | 07/10/2025 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHI NHÁNH PETROLIMEX BẮC LÀO CAI - CÔNG TY TNN MTV PETROLIMEX LÀO CAI | |
| 2 | H38.101-251002-0075 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH HƯƠNG | |
| 3 | H38.101-250904-0013 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐẠT | |
| 4 | H38.101-250905-0097 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THU PHONG | |
| 5 | H38.101-250905-0096 | 05/09/2025 | 05/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN MINH NAM | |
| 6 | H38.101-250905-0095 | 05/09/2025 | 05/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN MINH NAM | |
| 7 | H38.101-250806-0073 | 06/08/2025 | 11/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
| 8 | H38.101-250707-0018 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | KIM QUỐC VƯƠNG | |
| 9 | H38.101-250807-0107 | 07/08/2025 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ OANH | |
| 10 | H38.101-250708-0003 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 11 | H38.101-250708-0006 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ VĂN SIN | |
| 12 | H38.101-250708-0018 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
| 13 | H38.101-250708-0023 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | KIM VĂN THỊNH | |
| 14 | H38.101-250708-0107 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH THỦY | |
| 15 | H38.101-250709-0023 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
| 16 | H38.101-250709-0068 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 17 | H38.101-250709-0072 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ÁNH | |
| 18 | H38.101-250709-0075 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
| 19 | H38.101-250709-0084 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN ĐIỂN | |
| 20 | H38.101-250710-0003 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÝ THỊ THƯƠNG | |
| 21 | H38.101-250710-0007 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TÔ THỊ CAM | |
| 22 | H38.101-250710-0016 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LA THỊ MÝ | |
| 23 | H38.101-250910-0032 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN LONG ( LÀO CAI CŨ - ĐÍNH CHÍNH ) | |
| 24 | H38.101-250711-0015 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG ĐỨC VƯƠNG | |
| 25 | H38.101-250711-0063 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHI | |
| 26 | H38.101-250811-0122 | 11/08/2025 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN HỮU SƠN | |
| 27 | H38.101-250911-0090 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VIỆT THẮNG | |
| 28 | H38.101-250812-0023 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
| 29 | H38.101-250812-0058 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VƯƠNG NGỌC LONG | |
| 30 | H38.101-250812-0066 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ CHÍNH QUANG | |
| 31 | H38.101-250812-0073 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ VĂN KHÁNH | |
| 32 | H38.101-250812-0098 | 12/08/2025 | 01/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG THỊ MẬN | |
| 33 | H38.101-250912-0007 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ MẠNH HƯNG | |
| 34 | H38.101-250912-0026 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG XUÂN QUANG (DH) | |
| 35 | H38.101-250912-0096 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HOA | |
| 36 | H38.101-250912-0115 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM QUANG CỰ | |
| 37 | H38.101-250912-0118 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ DUNG | |
| 38 | H38.101-250813-0050 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
| 39 | H38.101-250813-0056 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI ANH ĐOÀN | |
| 40 | H38.101-250813-0095 | 13/08/2025 | 19/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO NGỌC THANH | |
| 41 | H38.101-250814-0051 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÂN | |
| 42 | H38.101-250814-0093 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | |
| 43 | H38.101-250814-0090 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HỒNG NINH | |
| 44 | H38.101-250715-0002 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ TÝ | |
| 45 | H38.101-250715-0024 | 15/07/2025 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ NGOAN | |
| 46 | H38.101-250715-0051 | 15/07/2025 | 06/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | |
| 47 | H38.101-250815-0007 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 48 | H38.101-250915-0008 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGỌ | |
| 49 | H38.101-250916-0065 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ CHÚC LINH | |
| 50 | H38.101-250916-0097 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NỮ | |
| 51 | H38.101-250917-0049 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | |
| 52 | H38.101-250917-0066 | 17/09/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ THẮNG | |
| 53 | H38.101-250818-0102 | 18/08/2025 | 07/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CỒ BÁ HỘI | |
| 54 | H38.101-250919-0026 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG | |
| 55 | H38.101-250919-0038 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO THANH KHƯƠNG | |
| 56 | H38.101-250721-0055 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ THỊ HẠT | |
| 57 | H38.101-250721-0057 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ THỊ HẠT | |
| 58 | H38.101-250821-0057 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
| 59 | H38.101-251021-0005 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH | |
| 60 | H38.101-250722-0064 | 22/07/2025 | 21/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÙNG THỊ KHƯƠNG | |
| 61 | H38.101-250822-0051 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
| 62 | H38.101-250723-0054 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 63 | H38.101-250724-0011 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TÔ THỊ CAM | |
| 64 | H38.101-250724-0013 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | KIM VĂN THỊNH | |
| 65 | H38.101-250724-0016 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT | |
| 66 | H38.101-250725-0056 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LY CỒ NGÁN | |
| 67 | H38.101-250825-0024 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
| 68 | H38.101-250825-0042 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ KIM OANH | |
| 69 | H38.101-250827-0068 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI VĂN TÒNG | |
| 70 | H38.101-250827-0179 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN SỸ PHẨM | |
| 71 | H38.101-250827-0178 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN SỸ PHẨM | |
| 72 | H38.101-250827-0175 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN SỸ PHẨM | |
| 73 | H38.101-251027-0046 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN ĐÌNH HIẾU | |
| 74 | H38.101-250728-0026 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC | |
| 75 | H38.101-250728-0037 | 28/07/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH DUNG | |
| 76 | H38.101-250728-0049 | 28/07/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KIỆM | |
| 77 | H38.101-250728-0068 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
| 78 | H38.101-250828-0026 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG GIANG | |
| 79 | H38.101-250828-0082 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
| 80 | H38.101-250828-0141 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ THANH THƯ | |
| 81 | H38.101-250829-0103 | 29/08/2025 | 28/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH CÔNG LƯU | |
| 82 | H38.101-250829-0133 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | |
| 83 | H38.101-250929-0028 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
| 84 | H38.101-250929-0070 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG YẾN | |
| 85 | H38.101-250730-0061 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRINH THI VINH | |
| 86 | H38.101-251001-0058 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC TUẤN | |
| 87 | H38.101-251002-0020 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
| 88 | H38.101-251002-0032 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 89 | H38.101-250903-0120 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TUẤN VŨ | |
| 90 | H38.101-251003-0041 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN LUẬN ( VŨ ĐỨC HUY) | |
| 91 | H38.101-250804-0049 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | CAO HUY TRƯỜNG | |
| 92 | H38.101-250904-0005 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THANH HUYỀN | |
| 93 | H38.101-250904-0023 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 94 | H38.101-250905-0042 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VINH QUANG | |
| 95 | H38.101-250905-0048 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU VĂN SAN | |
| 96 | H38.101-250905-0049 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO LÙNG SÁNG | |
| 97 | H38.101-250905-0070 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | DOÃN THÀNH CÔN | |
| 98 | H38.101-250905-0094 | 05/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THU THẢO | |
| 99 | H38.101-250807-0015 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG | |
| 100 | H38.101-251007-0051 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY NĂNG | |
| 101 | H38.101-250908-0008 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HẢI TRUNG (CMĐ - DH) | |
| 102 | H38.101-250908-0010 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI ( CMĐ - DH) | |
| 103 | H38.101-251008-0001 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI XUÂN BÍNH | |
| 104 | H38.101-251008-0053 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
| 105 | H38.101-251008-0075 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | |
| 106 | H38.101-251008-0082 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU CHINH | |
| 107 | H38.101-251008-0084 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÀ GIANG | |
| 108 | H38.101-250709-0057 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
| 109 | H38.101-250709-0065 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG QUANG KHẢI | |
| 110 | H38.101-251009-0033 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 111 | H38.101-251009-0039 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN QUỐC LẬP | |
| 112 | H38.101-251009-0045 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ HIỂN | |
| 113 | H38.101-250710-0043 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | GIÀNG XUẨN LÌN | |
| 114 | H38.101-251010-0001 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 115 | H38.101-251010-0030 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | |
| 116 | H38.101-250813-0088 | 13/08/2025 | 19/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH THỊ HỌP | |
| 117 | H38.101-251013-0069 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU DIỆP ANH | |
| 118 | H38.101-251013-0085 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | |
| 119 | H38.101-250714-0037 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐỖ VĂN SÁNG | |
| 120 | H38.101-250815-0073 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM THANH NGÂN | |
| 121 | H38.101-250915-0055 | 15/09/2025 | 05/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ ÚT | |
| 122 | H38.101-251015-0010 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐỨC HIẾU | |
| 123 | H38.101-250716-0003 | 16/07/2025 | 05/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ THÀNH HƯƠNG | |
| 124 | H38.101-250916-0085 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ LỰU | |
| 125 | H38.101-251016-0034 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HẬU | |
| 126 | H38.101-251016-0049 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ LÝ | |
| 127 | H38.101-250918-0016 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC BIỀN | |
| 128 | H38.101-250918-0030 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HUỆ | |
| 129 | H38.101-250918-0035 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHƯƠNG | |
| 130 | H38.101-250918-0044 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | |
| 131 | H38.101-250918-0081 | 18/09/2025 | 03/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG NGÂN ( GIAO TĐC VẠN HÒA) | |
| 132 | H38.101-250919-0028 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 133 | H38.101-250919-0055 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG ( PHẠM LÊ ANH THƯ) | |
| 134 | H38.101-251020-0072 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | |
| 135 | H38.101-250721-0059 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM NHẬT THÀNH | |
| 136 | H38.101-250821-0064 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ TẦM | |
| 137 | H38.101-251021-0016 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUẤN | |
| 138 | H38.101-251021-0054 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
| 139 | H38.101-250922-0019 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI THỊ PHIN | |
| 140 | H38.101-250922-0032 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HẠNH | |
| 141 | H38.101-250922-0038 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ THANH HUYỀN | |
| 142 | H38.101-250922-0087 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN ( NGUYỄN NGỌC DIỄM HƯƠNG) | |
| 143 | H38.101-250923-0078 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ LAO SÁN | |
| 144 | H38.101-250724-0096 | 24/07/2025 | 13/08/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | |
| 145 | H38.101-250924-0020 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC ANH | |
| 146 | H38.101-250826-0176 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 147 | H38.101-250828-0037 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 148 | H38.101-250929-0010 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRUNG KIÊN ( VŨ TRÂM ANH) | |
| 149 | H38.101-250930-0042 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO KHÁNH LINH |