Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.101-251002-0075 02/10/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH HƯƠNG
2 H38.101-250804-0113 04/08/2025 07/08/2025 01/12/2025
Trễ hạn 81 ngày.
ĐỖ THỊ THANH THỦY
3 H38.101-250904-0013 04/09/2025 09/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VIẾT ĐẠT
4 H38.101-250905-0033 05/09/2025 10/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ SINH
5 H38.101-250905-0097 05/09/2025 10/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THU PHONG
6 H38.101-250806-0073 06/08/2025 11/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
7 H38.101-250708-0006 08/07/2025 29/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
LÝ VĂN SIN
8 H38.101-250708-0107 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THỦY
9 H38.101-250709-0068 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
10 H38.101-250709-0075 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
11 H38.101-250709-0084 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN ĐIỂN
12 H38.101-250710-0003 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ THỊ THƯƠNG
13 H38.101-250710-0016 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LA THỊ MÝ
14 H38.101-250811-0122 11/08/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN
15 H38.101-250911-0062 11/09/2025 16/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HỒNG (KIM TÂN)
16 H38.101-250812-0023 12/08/2025 15/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
17 H38.101-250812-0058 12/08/2025 17/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG NGỌC LONG
18 H38.101-250812-0066 12/08/2025 17/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ CHÍNH QUANG
19 H38.101-250812-0098 12/08/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THỊ MẬN
20 H38.101-250912-0118 12/09/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ DUNG
21 H38.101-250813-0050 13/08/2025 18/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
22 H38.101-250813-0056 13/08/2025 25/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI ANH ĐOÀN
23 H38.101-250813-0095 13/08/2025 19/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO NGỌC THANH
24 H38.101-250814-0093 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
25 H38.101-250715-0002 15/07/2025 25/07/2025 06/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ TÝ
26 H38.101-250715-0024 15/07/2025 15/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ NGOAN
27 H38.101-250818-0102 18/08/2025 07/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CỒ BÁ HỘI
28 H38.101-250918-0001 18/09/2025 23/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
29 H38.101-250918-0031 18/09/2025 23/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CÔNG HIẾU ĐỒNG SD ( NGUYỄN THỊ MAI HỒNG, NGUYỄN CÔNG ĐỨC, NGUYỄN CÔNG KIÊN)
30 H38.101-251021-0005 21/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH
31 H38.101-250722-0064 22/07/2025 21/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÙNG THỊ KHƯƠNG
32 H38.101-250822-0051 22/08/2025 25/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH
33 H38.101-250724-0016 25/07/2025 30/07/2025 03/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT
34 H38.101-250825-0024 25/08/2025 28/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
35 H38.101-250825-0042 25/08/2025 08/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM OANH
36 H38.101-250827-0068 27/08/2025 16/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI VĂN TÒNG
37 H38.101-250728-0037 28/07/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH DUNG
38 H38.101-250728-0049 28/07/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KIỆM
39 H38.101-250728-0068 28/07/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT
40 H38.101-250828-0026 28/08/2025 11/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG GIANG
41 H38.101-250828-0082 28/08/2025 04/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN
42 H38.101-250828-0141 28/08/2025 04/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ THANH THƯ
43 H38.101-250829-0133 29/08/2025 05/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG
44 H38.101-250929-0032 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ XUÂN CẢNH
45 H38.101-250730-0061 30/07/2025 04/08/2025 03/10/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRINH THI VINH
46 H38.101-251001-0014 01/10/2025 05/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ QUANG
47 H38.101-251001-0058 01/10/2025 15/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC TUẤN
48 H38.101-251031-0022 01/11/2025 03/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VƯƠNG QUỐC TOÀN
49 H38.101-251031-0025 01/11/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN PHONG
50 H38.101-251031-0005 01/11/2025 03/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG
51 H38.101-251002-0020 02/10/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
52 H38.101-251002-0032 02/10/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
53 H38.101-251002-0063 02/10/2025 22/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LƯU THỊ PHÚ
54 H38.101-250903-0120 03/09/2025 17/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TUẤN VŨ
55 H38.101-251003-0041 03/10/2025 08/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN LUẬN ( VŨ ĐỨC HUY)
56 H38.101-251003-0050 03/10/2025 23/10/2025 20/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TỐNG LỆ NHƯ
57 H38.101-251003-0063 03/10/2025 23/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÝ THỊ THƠM
58 H38.101-251103-0053 03/11/2025 13/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ HIÊN
59 H38.101-250804-0049 04/08/2025 24/08/2025 30/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
CAO HUY TRƯỜNG
60 H38.101-250904-0023 04/09/2025 18/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
61 H38.101-251104-0024 04/11/2025 07/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ MINH
62 H38.101-251104-0052 04/11/2025 07/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ THỊ LUYẾN
63 H38.101-250805-0087 05/08/2025 06/08/2025 10/12/2025
Trễ hạn 89 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
64 H38.101-250905-0042 05/09/2025 10/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VINH QUANG
65 H38.101-250905-0048 05/09/2025 10/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN SAN
66 H38.101-250905-0049 05/09/2025 10/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO LÙNG SÁNG
67 H38.101-250905-0070 05/09/2025 10/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
DOÃN THÀNH CÔN
68 H38.101-250905-0079 05/09/2025 17/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 55 ngày.
TÔ VĂN LỢI
69 H38.101-250905-0096 05/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN MINH NAM
70 H38.101-250905-0095 05/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN MINH NAM
71 H38.101-251105-0025 05/11/2025 25/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ VĂN LỢI
72 H38.101-251006-0070 06/10/2025 26/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
73 H38.101-251106-0004 06/11/2025 18/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THỊ LIÊN
74 H38.101-251106-0033 06/11/2025 20/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
75 H38.101-251106-0046 06/11/2025 11/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN
76 H38.101-251106-0047 06/11/2025 11/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN
77 H38.101-251106-0049 06/11/2025 11/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG THU HÀ
78 H38.101-250707-0018 07/07/2025 11/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
KIM QUỐC VƯƠNG
79 H38.101-250807-0015 07/08/2025 14/08/2025 10/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG
80 H38.101-250807-0035 07/08/2025 27/08/2025 05/12/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN QUANG HƯNG
81 H38.101-250807-0107 07/08/2025 12/09/2025 24/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ OANH
82 H38.101-251007-0051 07/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ DUY NĂNG
83 H38.101-251007-0071 07/10/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHI NHÁNH PETROLIMEX BẮC LÀO CAI - CÔNG TY TNN MTV PETROLIMEX LÀO CAI
84 H38.101-250708-0003 08/07/2025 12/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
85 H38.101-250708-0018 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÝ THỊ TÂM
86 H38.101-250708-0023 08/07/2025 12/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
KIM VĂN THỊNH
87 H38.101-250708-0049 08/07/2025 12/08/2025 29/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN VĂN CƯƠNG
88 H38.101-250908-0008 08/09/2025 28/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HẢI TRUNG (CMĐ - DH)
89 H38.101-250908-0010 08/09/2025 28/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI ( CMĐ - DH)
90 H38.101-250908-0110 08/09/2025 13/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ THỊ NGẦN
91 H38.101-250908-0121 08/09/2025 28/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ - CMD - BP
92 H38.101-250908-0130 08/09/2025 28/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THÁI HỌC
93 H38.101-251008-0018 08/10/2025 09/10/2025 02/12/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO XUÂN NAM
94 H38.101-251008-0053 08/10/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
95 H38.101-250709-0023 09/07/2025 13/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ THÚY
96 H38.101-250709-0032 09/07/2025 30/07/2025 06/12/2025
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ THỊ THOA
97 H38.101-250709-0035 09/07/2025 30/07/2025 06/12/2025
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ THỊ THOA
98 H38.101-250709-0057 09/07/2025 30/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
99 H38.101-250709-0065 09/07/2025 13/08/2025 07/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG QUANG KHẢI
100 H38.101-250709-0072 09/07/2025 30/07/2025 29/09/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH
101 H38.101-250709-0081 09/07/2025 13/08/2025 03/12/2025
Trễ hạn 79 ngày.
VƯƠNG VĂN KỲ
102 H38.101-251009-0018 09/10/2025 10/10/2025 11/12/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ NGỌC LINH
103 H38.101-251009-0033 09/10/2025 14/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
104 H38.101-251009-0045 09/10/2025 23/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ HIỂN
105 H38.101-250710-0007 10/07/2025 14/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
TÔ THỊ CAM
106 H38.101-250710-0043 10/07/2025 14/08/2025 08/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
GIÀNG XUẨN LÌN
107 H38.101-250910-0032 10/09/2025 22/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN LONG ( LÀO CAI CŨ - ĐÍNH CHÍNH )
108 H38.101-251010-0018 10/10/2025 09/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HỞI
109 H38.101-251010-0030 10/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MẠNH
110 H38.101-251010-0070 10/10/2025 13/10/2025 11/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐINH THÙY DƯƠNG
111 H38.101-250711-0015 11/07/2025 31/07/2025 06/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG ĐỨC VƯƠNG
112 H38.101-250711-0063 11/07/2025 15/08/2025 24/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHI
113 H38.101-250811-0012 11/08/2025 10/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOANG THI NHU QUYNH
114 H38.101-250811-0063 11/08/2025 10/09/2025 29/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT
115 H38.101-251111-0012 11/11/2025 25/11/2025 05/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
116 H38.101-250812-0073 12/08/2025 17/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ VĂN KHÁNH
117 H38.101-250912-0115 12/09/2025 02/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM QUANG CỰ
118 H38.101-250813-0088 13/08/2025 19/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ HỌP
119 H38.101-251013-0068 13/10/2025 27/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ HUYỀN NGHĨA
120 H38.101-251113-0004 13/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VIẾT BÌNH
121 H38.101-251113-0076 13/11/2025 18/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ THIẾT
122 H38.101-250714-0001 14/07/2025 03/08/2025 29/11/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
123 H38.101-250714-0037 14/07/2025 17/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ĐỖ VĂN SÁNG
124 H38.101-250814-0051 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÂN
125 H38.101-250814-0094 14/08/2025 22/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐOÀN VĂN BẮC
126 H38.101-250814-0090 14/08/2025 03/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỒNG NINH
127 H38.101-251014-0032 14/10/2025 03/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYEN XUAN DUNG
128 H38.101-251014-0033 14/10/2025 03/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYEN XUAN DUNG
129 H38.101-251014-0010 14/10/2025 24/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG VĂN MINH
130 H38.101-251114-0015 14/11/2025 19/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
131 H38.101-251114-0067 14/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THẾ QUỲNH
132 H38.101-251114-0074 14/11/2025 19/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐOÀN
133 H38.101-251114-0081 14/11/2025 19/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG TĂNG PHÚC
134 H38.101-250715-0051 15/07/2025 06/09/2025 09/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
135 H38.101-250815-0007 15/08/2025 23/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
136 H38.101-250815-0073 15/08/2025 23/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM THANH NGÂN
137 H38.101-250815-0082 15/08/2025 23/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN THỊ HỒNG
138 H38.101-250915-0037 15/09/2025 20/10/2025 29/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU (CN VẠN HÒA CŨ )
139 H38.101-250915-0046 15/09/2025 16/09/2025 05/12/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM MINH QUÂN
140 H38.101-250915-0055 15/09/2025 05/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ ÚT
141 H38.101-250915-0069 15/09/2025 20/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM THỊ LƯỢNG
142 H38.101-251015-0072 15/10/2025 19/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CƯƠNG
143 H38.101-251015-0075 15/10/2025 19/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRAN THI THUY QUYNH
144 H38.101-251015-0076 15/10/2025 19/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
145 H38.101-250716-0003 16/07/2025 05/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THÀNH HƯƠNG
146 H38.101-250916-0004 16/09/2025 06/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
HÀ KIM ĐỒNG
147 H38.101-250916-0008 16/09/2025 06/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN BỐN
148 H38.101-250916-0015 16/09/2025 06/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
149 H38.101-250916-0019 16/09/2025 06/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
150 H38.101-250916-0027 16/09/2025 06/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
151 H38.101-250916-0049 16/09/2025 06/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ẤM (CMĐ-BP)
152 H38.101-250916-0085 16/09/2025 26/09/2025 13/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ LỰU
153 H38.101-251016-0069 16/10/2025 30/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ OANH
154 H38.101-251016-0075 16/10/2025 30/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUỐC QUÂN
155 H38.101-250917-0066 17/09/2025 02/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ THẮNG
156 H38.101-251117-0005 17/11/2025 27/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THANH SƠN
157 H38.101-250818-0011 18/08/2025 19/08/2025 08/12/2025
Trễ hạn 78 ngày.
LÝ MINH HOẢN
158 H38.101-250818-0003 18/08/2025 24/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ TIẾN HÙNG
159 H38.101-250818-0081 18/08/2025 24/09/2025 03/12/2025
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG
160 H38.101-250818-0087 18/08/2025 24/09/2025 05/12/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
161 H38.101-250918-0035 18/09/2025 23/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG
162 H38.101-250918-0044 18/09/2025 30/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÔNG
163 H38.101-250918-0057 18/09/2025 23/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HÀ THỊ VÂN
164 H38.101-250918-0081 18/09/2025 03/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NGÂN ( GIAO TĐC VẠN HÒA)
165 H38.101-251118-0051 18/11/2025 21/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
166 H38.101-250919-0002 19/09/2025 24/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀO THANH KHƯƠNG
167 H38.101-250919-0028 19/09/2025 01/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
168 H38.101-250919-0090 19/09/2025 24/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN THOAN
169 H38.101-251120-0004 20/11/2025 25/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BẢO NGỌC
170 H38.101-251120-0049 20/11/2025 25/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ HƯƠNG SEN
171 H38.101-250721-0055 21/07/2025 25/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT
172 H38.101-250721-0057 21/07/2025 25/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT
173 H38.101-250721-0059 21/07/2025 25/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM NHẬT THÀNH
174 H38.101-250820-0080 21/08/2025 26/08/2025 01/12/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG TRẦN HƯNG
175 H38.101-250821-0017 21/08/2025 14/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
176 H38.101-250821-0044 21/08/2025 22/08/2025 08/12/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN SƠN
177 H38.101-250821-0057 21/08/2025 26/08/2025 10/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
178 H38.101-250821-0064 21/08/2025 29/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TẦM
179 H38.101-251021-0054 21/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG
180 H38.101-251021-0069 21/10/2025 10/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ VĂN HÂN
181 H38.101-251121-0042 21/11/2025 03/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
182 H38.101-250922-0019 22/09/2025 25/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ PHIN
183 H38.101-250922-0033 22/09/2025 27/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN XUÂN NHẤT
184 H38.101-250922-0087 22/09/2025 25/09/2025 27/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN ( NGUYỄN NGỌC DIỄM HƯƠNG)
185 H38.101-251022-0040 22/10/2025 27/10/2025 29/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRỊNH THỊ CHINH
186 H38.101-251022-0057 22/10/2025 27/10/2025 11/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH THỊ NGUYỆT
187 H38.101-250723-0054 23/07/2025 27/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ THANH
188 H38.101-250923-0078 23/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ LAO SÁN
189 H38.101-251023-0015 23/10/2025 27/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỒNG PHÚC
190 H38.101-251023-0027 23/10/2025 28/10/2025 29/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
191 H38.101-251023-0051 23/10/2025 27/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC LINH
192 H38.101-250724-0011 24/07/2025 28/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TÔ THỊ CAM
193 H38.101-250724-0013 24/07/2025 28/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
KIM VĂN THỊNH
194 H38.101-250724-0096 24/07/2025 13/08/2025 20/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH
195 H38.101-250924-0015 24/09/2025 29/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
GIÀNG CHÁ CHỈNH
196 H38.101-250924-0032 24/09/2025 14/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
197 H38.101-250925-0073 24/10/2025 07/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG MẦM NON ÁNH SAO XÃ BẢN PHIỆT
198 H38.101-250926-0095 24/10/2025 07/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MAI HƯƠNG
199 H38.101-251124-0046 24/11/2025 27/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC QUỲNH
200 H38.101-251124-0062 24/11/2025 27/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
201 H38.101-250725-0056 25/07/2025 06/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
LY CỒ NGÁN
202 H38.101-250825-0020 25/08/2025 03/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN TRUNG CẤN
203 H38.101-250925-0013 25/09/2025 30/10/2025 29/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI
204 H38.101-250925-0057 25/09/2025 30/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THÀNH LOAN
205 H38.101-250826-0002 26/08/2025 25/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THỦY
206 H38.101-250826-0062 26/08/2025 25/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG BẨY
207 H38.101-250826-0081 26/08/2025 25/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
208 H38.101-250826-0103 26/08/2025 02/10/2025 27/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LƯU CÔNG PHÚC
209 H38.101-250826-0132 26/08/2025 02/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN CẢNH
210 H38.101-250826-0176 26/08/2025 02/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
211 H38.101-250926-0024 26/09/2025 31/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
212 H38.101-250926-0031 26/09/2025 31/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÌNH THỊ AN
213 H38.101-250926-0045 26/09/2025 31/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ THỦY
214 H38.101-250827-0118 27/08/2025 03/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SÙNG SEO DÌN
215 H38.101-250827-0124 27/08/2025 03/10/2025 03/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SÙNG SEO DÌN
216 H38.101-250827-0179 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
217 H38.101-250827-0178 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
218 H38.101-250827-0175 27/08/2025 03/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SỸ PHẨM
219 H38.101-251027-0019 27/10/2025 16/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
XIN THỊ CHANH
220 H38.101-251027-0028 27/10/2025 16/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH
221 H38.101-251027-0038 27/10/2025 28/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGÔ HẰNG NGA
222 H38.101-250728-0026 28/07/2025 01/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC
223 H38.101-250728-0048 28/07/2025 18/09/2025 12/12/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN THỊ ĐƯỢC
224 H38.101-250828-0037 28/08/2025 17/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
225 H38.101-250828-0157 28/08/2025 08/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HỒ MẠNH LỰC
226 H38.101-251028-0053 28/10/2025 12/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN DUY THẮNG
227 H38.101-251028-0078 28/10/2025 29/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG
228 H38.101-251028-0083 28/10/2025 29/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ LÊ HUY
229 H38.101-250829-0103 29/08/2025 28/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH CÔNG LƯU
230 H38.101-250929-0006 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN LỰC
231 H38.101-250928-0001 29/09/2025 03/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TỐNG HUY CƯỜNG
232 H38.101-250929-0011 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH HƯNG
233 H38.101-250929-0027 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THU NHUNG
234 H38.101-250929-0033 29/09/2025 03/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÁI TRUNG
235 H38.101-250929-0048 29/09/2025 19/10/2025 29/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ MẠNH THÁI
236 H38.101-250930-0046 30/09/2025 04/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM ĐÌNH CHƯƠNG
237 H38.101-250930-0048 30/09/2025 04/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM TẤT CƯỜNG
238 H38.101-251031-0034 31/10/2025 05/11/2025 29/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH MINH HOÀNG