STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.162-250805-0011 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRẦN THẢO LINH | |
2 | H38.162-250811-0036 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
3 | H38.162-250731-0011 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGỌC DIỆP |