| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.162-250805-0011 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRẦN THẢO LINH | |
| 2 | H38.162-251021-0005 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NHƯ VƯỢNG | |
| 3 | H38.162-251021-0004 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH NGỌC | |
| 4 | H38.162-250825-0080 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HOÀNG | |
| 5 | H38.162-250731-0011 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGỌC DIỆP |