| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.161-251001-0014 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ DIÊN | |
| 2 | H63.33.12-250602-0006 | 02/06/2025 | 22/06/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
| 3 | H38.161-251002-0018 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SA THỊ DUYẾN | |
| 4 | H63.33.12-250604-0001 | 04/06/2025 | 24/06/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
| 5 | H63.33.12-250606-0005 | 06/06/2025 | 26/06/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
| 6 | H63.33.12-250606-0004 | 06/06/2025 | 26/06/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
| 7 | H38.161-250930-0009 | 30/09/2025 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH QUANG TÙNG |