Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.102-251001-0101 01/10/2025 05/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 135
2 H38.102-251201-0112 01/12/2025 04/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP
3 H38.102-251201-0191 01/12/2025 04/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN
4 H38.102-251201-0192 01/12/2025 04/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THU
5 H38.102-251201-0193 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG
6 H38.102-251202-0006 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH
7 H38.102-251202-0054 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ CẢI
8 H38.102-251202-0069 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ NA
9 H38.102-251202-0078 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH
10 H38.102-251202-0086 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ HỒNG KHƯƠNG
11 H38.102-251202-0143 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH
12 H38.102-251202-0142 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH
13 H38.102-251202-0113 02/12/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP
14 H38.102-251003-0184 03/10/2025 23/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ SƠN - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 243
15 H38.102-251203-0035 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KIM DŨNG
16 H38.102-251203-0047 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN
17 H38.102-251203-0048 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN
18 H38.102-251203-0054 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG
19 H38.102-251203-0072 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MẠNH DƯƠNG
20 H38.102-251203-0113 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TRUNG THÀNH
21 H38.102-251203-0118 03/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
22 H38.102-251203-0135 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG XUÂN BẮC
23 H38.102-251203-0144 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG XUÂN BẮC
24 H38.102-251203-0215 03/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM HỒNG
25 H38.102-251203-0230 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
KIM NGỌC TUÂN
26 H38.102-251203-0265 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
27 H38.102-251203-0270 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
28 H38.102-251203-0274 03/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
29 H38.102-251203-0275 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
30 H38.102-251203-0276 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
31 H38.102-251203-0277 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
32 H38.102-251203-0278 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÒA
33 H38.102-251203-0279 03/12/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÒA
34 H38.102-251204-0022 04/12/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH
35 H38.102-251204-0040 04/12/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TRỌNG TÀI
36 H38.102-251204-0046 04/12/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG
37 H38.102-251204-0045 04/12/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG
38 H38.102-251204-0079 04/12/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH HOÀ
39 H38.102-251105-0007 05/11/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHUNG ( CÔNG NHẬN BẮC CƯỜNG)
40 H38.102-251006-0069 06/10/2025 04/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẨN - CMD - BẮC CƯỜNG TD 25
41 H38.102-251006-0078 06/10/2025 10/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ TRUNG KHÁNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 59
42 H38.102-250909-0003 09/09/2025 14/10/2025 28/11/2025
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 196
43 H38.102-251110-0064 10/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THUÝ VÂN - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 185
44 H38.102-251013-0073 13/10/2025 03/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN APATIT VIỆT NAM - THAM VẤN MÔI TRƯỜNG - POM HÁN
45 H38.102-250915-0072 15/09/2025 05/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
CÔNG TY TNHH ANH NHẪN LÀO CAI - THUÊ ĐẤT - CAM ĐƯỜNG
46 H38.102-250716-0038 16/07/2025 15/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG THANH - CẤP BÌA LẦN ĐẦU TĐC - BÌNH MINH
47 H38.102-251016-0056 16/10/2025 20/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ KHẮC THÔNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 21
48 H38.102-250917-0005 17/09/2025 15/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHƯƠNG - CMD - NAM CƯỜNG - TD 223
49 H38.102-250918-0133 18/09/2025 23/10/2025 28/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HÀ THỊ LIÊM - CẤP BÀI TDC - POM HÁN
50 H38.102-251118-0036 18/11/2025 04/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THỊ THANH THÚY
51 H38.102-251020-0024 20/10/2025 24/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
KHÁNH VÂN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 191
52 H38.102-250922-0086 22/09/2025 07/10/2025 28/11/2025
Trễ hạn 38 ngày.
CÔNG AN TỈNH LÀO CAI - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN
53 H38.102-251022-0119 22/10/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUYỀN - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 176
54 H38.102-250923-0003 23/09/2025 28/10/2025 11/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( POM HÁN THỬA 45)
55 H38.102-250923-0004 23/09/2025 28/10/2025 11/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( POM HÁN THỬA 755)
56 H38.102-250923-0005 23/09/2025 28/10/2025 11/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( POM HÁN THỬA 60)
57 H38.102-250923-0019 23/09/2025 13/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI - CMD - POM HÁN - TD 36
58 H38.102-251125-0035 25/11/2025 05/12/2025 07/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH
59 H38.102-251028-0045 28/10/2025 02/12/2025 05/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH - CẤP BÌA TDC - POM HÁN - TD 223
60 H38.102-251028-0053 28/10/2025 02/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THANH HIỀN (TĐC KOSY POM HÁN)
61 H38.102-251128-0072 28/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
KHUẤT THỊ QUỲNH TRANG
62 H38.102-251128-0079 28/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP
63 H38.102-251128-0144 28/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀO
64 H38.102-250929-0125 29/09/2025 27/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CÔNG AN TỈNH LÀO CÁI - CẤP BÌA - POM HÁN - TD 126
65 H38.102-250930-0324 30/09/2025 04/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN HẢO - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 183
66 H38.102-251031-0019 31/10/2025 20/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ THÊM (CMĐ BẮC LỆNH)
67 H38.102-251001-0189 01/10/2025 06/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHÀN THỊ SINH - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 41
68 H38.102-251201-0072 01/12/2025 04/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH
69 H38.102-251201-0107 01/12/2025 04/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN
70 H38.102-250702-0021 02/07/2025 04/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ QUỲNH
71 H38.102-250702-0023 02/07/2025 06/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN CHIẾM
72 H38.102-250702-0030 02/07/2025 06/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
73 H38.102-250702-0031 02/07/2025 06/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ HUỆ
74 H38.102-250702-0047 02/07/2025 04/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ LIÊM
75 H38.102-251202-0145 02/12/2025 05/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH
76 H38.102-250703-0058 03/07/2025 07/08/2025 14/10/2025
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN
77 H38.102-250903-0025 03/09/2025 23/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LẠI THỊ LỢI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 15
78 H38.102-250903-0042 03/09/2025 08/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ CHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 62
79 H38.102-251003-0036 03/10/2025 23/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM VĂN THOAN - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 463
80 H38.102-251003-0096 03/10/2025 08/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 32
81 H38.102-251003-0112 03/10/2025 08/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT CHINH - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TS 180
82 H38.102-251003-0209 03/10/2025 23/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LA THỊ ĐƯƠNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 363
83 H38.102-251003-0227 03/10/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỪ BÁ NỘI - CMD - POM HAN - TD 155
84 H38.102-251103-0002 03/11/2025 23/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC ( CMĐ POM HÁN)
85 H38.102-251103-0037 03/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HẰNG ( CÔNG NHẬN BẮC LỆNH)
86 H38.102-251103-0039 03/11/2025 23/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM HIẾU ( CMĐ XUÂN TĂNG)
87 H38.102-251103-0079 03/11/2025 23/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN LÙNG - CMD - XUÂN TĂNG - TD 219A
88 H38.102-250704-0081 04/07/2025 25/07/2025 14/10/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
89 H38.102-250804-0009 04/08/2025 19/09/2025 06/11/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐÀO MẠNH SƠN
90 H38.102-250804-0042 04/08/2025 05/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ HIỀN
91 H38.102-250804-0090 04/08/2025 01/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẮNG
92 H38.102-250804-0113 04/08/2025 01/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ THỦY
93 H38.102-250804-0119 04/08/2025 09/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY - CẤP BÌA TDC - XUÂN TĂNG - TD 89
94 H38.102-250804-0121 04/08/2025 24/08/2025 30/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐỖ THÀNH CÔNG - CMD - POM HÁN - TD 54
95 H38.102-250804-0122 04/08/2025 24/08/2025 23/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 233
96 H38.102-250904-0041 04/09/2025 09/10/2025 21/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 253
97 H38.102-250904-0072 04/09/2025 16/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG - CẤP BÌA TDC - NAM CƯỜNG - TD 260
98 H38.102-250904-0096 04/09/2025 09/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯƠNG - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 18
99 H38.102-250904-0100 04/09/2025 11/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN NAM - CẤP BÌA TDC - NAM CƯỜNG - TD 272
100 H38.102-251104-0089 04/11/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐÌNH DẦU - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 92
101 H38.102-250805-0006 05/08/2025 13/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẠ THỊ HẠNH NGA
102 H38.102-250805-0054 05/08/2025 21/09/2025 12/11/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂM - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 155
103 H38.102-250905-0023 05/09/2025 10/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 210
104 H38.102-250905-0027 05/09/2025 25/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LA THỊ DUYÊN - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 32
105 H38.102-250905-0079 05/09/2025 10/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN KHOA - CẤP BÌA TDC - CAM ĐƯỜNG
106 H38.102-250905-0082 05/09/2025 10/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ XOA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 27
107 H38.102-250806-0043 06/08/2025 04/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
108 H38.102-250806-0070 06/08/2025 02/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG
109 H38.102-250806-0071 06/08/2025 11/09/2025 15/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐOÀN HỒNG DUYÊN - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 51
110 H38.102-250806-0092 06/08/2025 11/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - XUÂN TÂNG
111 H38.102-251006-0036 06/10/2025 26/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN - CMD - POM HÁN - TD 146
112 H38.102-251006-0284 06/10/2025 21/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CÔNG TY THHH MỘT THÀNH VIÊN APATIT - GIA HẠN - CAM ĐƯỜNG
113 H38.102-251006-0302 06/10/2025 16/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG TUẤN ĐẠT - ĐÍNH CHÍNH - CAM ĐƯỜNG - TD 45
114 H38.102-251106-0057 06/11/2025 02/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( GIAO ĐẤT BẮC CƯỜNG THỬA 369)
115 H38.102-251106-0056 06/11/2025 02/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( GIAO ĐẤT BẮC CƯỜNG)
116 H38.102-250807-0109 07/08/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM QUANG PHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 63
117 H38.102-251007-0106 07/10/2025 10/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT CHINH - CẤP BÌA TDC - BẮC LỆNH - TD 177
118 H38.102-251007-0144 07/10/2025 11/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BẾ MINH TẠC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 16
119 H38.102-251007-0171 07/10/2025 27/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ TIÊN - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 180
120 H38.102-251007-0204 07/10/2025 11/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÙNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 50
121 H38.102-250808-0077 08/08/2025 15/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIN - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - POM HÁN -TD 290
122 H38.102-250908-0046 08/09/2025 28/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 78
123 H38.102-250908-0071 08/09/2025 13/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT ( CÔNG NHẬN POM HÁN)
124 H38.102-250908-0080 08/09/2025 13/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỀN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 19
125 H38.102-250908-0077 08/09/2025 13/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN VIỆT - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 252
126 H38.102-250908-0092 08/09/2025 06/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN QUANG TRUNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 49
127 H38.102-250908-0098 08/09/2025 13/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 53
128 H38.102-251008-0060 08/10/2025 20/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG MINH SƠN - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN
129 H38.102-251008-0100 08/10/2025 28/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÀI - CMD - NAM CƯỜNG - TD 218
130 H38.102-251008-0144 08/10/2025 20/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤT - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD 85,86
131 H38.102-251008-0146 08/10/2025 20/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤT - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD 153
132 H38.102-250709-0040 09/07/2025 06/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CHUNG CẤP PHÉP BẮC CƯỜNG
133 H38.102-250709-0067 09/07/2025 06/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG
134 H38.102-250909-0001 09/09/2025 14/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SỰ - CẤP BÌA TDC - NAM CƯỜNG - TD 262
135 H38.102-250910-0006 10/09/2025 22/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN CẬN - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD 93
136 H38.102-250910-0029 10/09/2025 10/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ GỬI - HÒA GIẢI - CAM ĐƯỜNG - TD 103
137 H38.102-250910-0044 10/09/2025 15/10/2025 28/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ THU - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN
138 H38.102-250910-0054 10/09/2025 15/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MẪU - CẤP BÌA TDC - BẮC CƯỜNG - TD 17
139 H38.102-250910-0073 10/09/2025 30/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO HOÀNG ANH
140 H38.102-250910-0085 10/09/2025 30/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN - CMD - CAM ĐƯỜNG TD 236
141 H38.102-251010-0053 10/10/2025 30/10/2025 11/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÔNG - CMD - POM HÁN - TD429
142 H38.102-251010-0093 10/10/2025 30/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TỊNH - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 310
143 H38.102-251010-0133 10/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TD 184
144 H38.102-251110-0052 10/11/2025 20/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC HÀO - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD 275
145 H38.102-250811-0042 11/08/2025 25/08/2025 12/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ YÊN
146 H38.102-250812-0044 12/08/2025 17/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN KHẮC THƯƠNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 44
147 H38.102-250812-0050 12/08/2025 01/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI VĂN SỬU - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 178
148 H38.102-250912-0011 12/09/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MAI (CÔNG NHẬN CAM ĐƯỜNG)
149 H38.102-250912-0012 12/09/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MAI
150 H38.102-250912-0021 12/09/2025 02/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ
151 H38.102-250912-0044 12/09/2025 02/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN TÌNH CMD BL
152 H38.102-251112-0019 12/11/2025 17/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ( ĐẤU GIÁ BÌNH MINH)
153 H38.102-251112-0039 12/11/2025 17/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ THANH THUỲ
154 H38.102-251112-0043 12/11/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG ( CMĐ POM HÁN)
155 H38.102-251112-0081 12/11/2025 17/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( ĐẤU GIÁ BÌNH MINH)
156 H38.102-250813-0004 13/08/2025 18/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG NGỌC VĨNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 121
157 H38.102-250813-0008 13/08/2025 18/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LƯU THANH TÂM - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 92
158 H38.102-251013-0023 13/10/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
159 H38.102-251013-0032 13/10/2025 23/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG
160 H38.102-251013-0069 13/10/2025 17/11/2025 30/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN TUÂN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 34
161 H38.102-251013-0083 13/10/2025 16/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
SẦM VĂN CHIỂU - CẤP BÌA TDC - XAM ĐƯỜNG - TD 200
162 H38.102-251013-0098 13/10/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ KHOÁT - CẤP BÌA TDC - CAM ĐƯỜNG - TD 262
163 H38.102-250714-0104 14/07/2025 27/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH - CMĐ - POM HÁN
164 H38.102-250814-0030 14/08/2025 22/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM DUY LỰC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 05
165 H38.102-250814-0042 14/08/2025 02/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ HOA - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 05
166 H38.102-251014-0008 14/10/2025 24/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG ( CÔNG NHẬN BẮC CƯỜNG)
167 H38.102-251014-0044 14/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 146
168 H38.102-251114-0087 14/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG
169 H38.102-250715-0075 15/07/2025 12/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUANG ÚY
170 H38.102-250715-0080 15/07/2025 14/08/2025 14/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU - CAM ĐƯỜNG
171 H38.102-250715-0120 15/07/2025 12/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT - CẤP BÌA DI CHUYỂN SẠT LỞ - TĐ 769 - POM HÁN
172 H38.102-250915-0001 15/09/2025 20/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ HÒA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 516
173 H38.102-250915-0017 15/09/2025 05/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN XUÂN GIANG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 241
174 H38.102-250915-0026 15/09/2025 20/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH THỊ NGUYỆT - CẤP BÌA BÃO LŨ - CAM ĐƯỜNG - TD 511
175 H38.102-250915-0058 15/09/2025 05/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TẢI XUÂN ĐỨC - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 312
176 H38.102-250915-0092 15/09/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CAO THỊ KIM NGÂN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - PON HÁN - TD 89
177 H38.102-251015-0085 15/10/2025 20/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN - CẤP BÀI TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TD 176
178 H38.102-250716-0007 16/07/2025 05/08/2025 09/12/2025
Trễ hạn 89 ngày.
MÃ VĂN VỮNG - CMĐ - XUÂN TĂNG
179 H38.102-250916-0024 16/09/2025 06/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TUỆ - CMD - NAM CƯỜNG - TD 42
180 H38.102-250916-0026 16/09/2025 19/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG PHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 63
181 H38.102-250916-0041 16/09/2025 21/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ KHẮC THANH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 50
182 H38.102-250916-0045 16/09/2025 06/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ CHỮ - CMD - BẮC LỆNH - TD 256
183 H38.102-250916-0066 16/09/2025 21/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ SINH( CÔNG NHẬN POM HÁN)
184 H38.102-251016-0016 16/10/2025 26/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CÔNG AN TỈNH LÀO CAI - ĐIỀU CHỈNH QD GIAO ĐẤT - NAM CƯỜNG
185 H38.102-251016-0022 16/10/2025 05/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 486
186 H38.102-251016-0033 16/10/2025 05/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ - CMD - NAM CƯỜNG - TD 34
187 H38.102-251016-0067 16/10/2025 20/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN TRÍ - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 140
188 H38.102-251016-0070 16/10/2025 23/10/2025 11/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
THÁI THỊ HỢP
189 H38.102-251016-0072 16/10/2025 05/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ THU - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 195
190 H38.102-250717-0078 17/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA
191 H38.102-250917-0008 17/09/2025 07/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ MAI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 270
192 H38.102-250917-0026 17/09/2025 22/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG HỒNG VĂN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 09
193 H38.102-250917-0060 17/09/2025 07/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CÔNG TY APATIT VIET NAM - CAM ĐƯỜNG - TD 509,510,511,512
194 H38.102-250917-0065 17/09/2025 07/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CÔNG TY TNHH APATIT VIỆT NAM - THUÊ ĐẤT - CAM ĐƯỜNG - THÔN DẠ 1
195 H38.102-250917-0076 17/09/2025 22/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI VĂN CHIẾM - CẤP BÌA TDC - POM HÁN
196 H38.102-250917-0083 17/09/2025 22/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ THỊ HUỆ - CẤP BÌA TDC - POM HÁN
197 H38.102-250917-0087 17/09/2025 07/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
CÔNG AN TỈNH LAO CAI - THUÊ ĐẤT - BÌNH MINH
198 H38.102-250917-0089 17/09/2025 22/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ THỊ QUỲNH - CẤP BÌA TDC - POM HÁN
199 H38.102-251017-0048 17/10/2025 06/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LỤA - CMD - POM HÁN - TD 93
200 H38.102-251017-0049 17/10/2025 18/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ĐẮC THỈNH - CMD - BẮC CƯỜNG
201 H38.102-251117-0043 17/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG
202 H38.102-250718-0090 18/07/2025 15/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN THỦY
203 H38.102-250818-0056 18/08/2025 24/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHÀN ĐỨC LONG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 110
204 H38.102-250818-0061 18/08/2025 24/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHÀN ĐỨC LONG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 115
205 H38.102-250818-0108 18/08/2025 17/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH THỊ THU
206 H38.102-250818-0109 18/08/2025 24/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ VĂN BÌNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 12
207 H38.102-250918-0024 18/09/2025 23/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ HỒNG HẢI - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 05
208 H38.102-250918-0064 18/09/2025 23/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỀN - CẤP BÌA TDC - POM HÁN
209 H38.102-250918-0066 18/09/2025 23/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ NHỊ - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - POM HÁN
210 H38.102-250918-0085 18/09/2025 23/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ BINH TÂN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN
211 H38.102-250918-0114 18/09/2025 08/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN THỌ - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 256
212 H38.102-250918-0128 18/09/2025 23/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO - CẤP BÌA TDC - POM HÁN
213 H38.102-250919-0078 19/09/2025 24/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 01
214 H38.102-250919-0089 19/09/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ÁNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD13
215 H38.102-251020-0001 20/10/2025 09/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH - CMD - POM HÁN - TD 34
216 H38.102-251020-0042 20/10/2025 30/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VẨY - ĐÍNH CHÍNH - CAM ĐƯỜNG - TD 532
217 H38.102-251020-0043 20/10/2025 24/11/2025 30/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỒNG THỊ THỦY
218 H38.102-251020-0045 20/10/2025 30/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ VẨY - ĐÍNH CHÍNH - CAM ĐƯỜNG - TD 532
219 H38.102-251020-0053 20/10/2025 30/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG MINH SƠN - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD
220 H38.102-251020-0068 20/10/2025 09/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - CMD - NAM CƯỜNG - TD 24
221 H38.102-250821-0021 21/08/2025 22/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN HÀ TRANG
222 H38.102-250722-0032 22/07/2025 29/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 31 ngày.
CAO VĂN MẠNH
223 H38.102-250722-0095 22/07/2025 13/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ VIỆT DŨNG - CMD - PON HÁN - TD 79
224 H38.102-250822-0006 22/08/2025 12/09/2025 13/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 78
225 H38.102-250922-0007 22/09/2025 27/10/2025 07/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ NGỌC TUẤN - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 58
226 H38.102-250922-0042 22/09/2025 12/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 259
227 H38.102-250922-0047 22/09/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A CHÍNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN
228 H38.102-251021-0094 22/10/2025 11/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ANH DŨNG - CMD - POM HÁN - TD 247
229 H38.102-251022-0031 22/10/2025 03/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SẦM VĂN CHIỂU - ĐÍNH CHÍNH - CAM ĐƯỜNG - TD 200
230 H38.102-251022-0068 22/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG TRUNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 147
231 H38.102-250923-0031 23/09/2025 23/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN - HOÀ GIẢI TRANH CHẤP - CAM ĐƯỜNG
232 H38.102-250923-0044 23/09/2025 13/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN - CMD - POM HÁN - TD 560
233 H38.102-250923-0055 23/09/2025 26/09/2025 16/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI TIẾN MINH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 77
234 H38.102-250923-0059 23/09/2025 28/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO THỊ MINH - CẤP BÌA TDC - POM HÁN - TD 42
235 H38.102-250923-0070 23/09/2025 13/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA - CMD - NAM CƯỜNG - TD 162
236 H38.102-250923-0123 23/09/2025 13/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN YÊN CMD - NAM CƯỜNG - TD 138
237 H38.102-251023-0068 23/10/2025 04/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN LỰC - ĐÍNH CHÍNH - CAM ĐƯỜNG
238 H38.102-251023-0109 23/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH TÙNG LÂM
239 H38.102-251023-0121 23/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ BẢO PHÚC
240 H38.102-250724-0033 24/07/2025 15/08/2025 21/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG - CMD - CAM ĐƯỜNG
241 H38.102-250924-0018 24/09/2025 29/10/2025 07/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HIẾN ( CÔNG NHẬN POM HÁN)
242 H38.102-251024-0021 24/10/2025 13/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - CMD - POM HÁN - TD 172
243 H38.102-251024-0023 24/10/2025 13/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - CMD - POM HÁN - TD 114
244 H38.102-251024-0030 24/10/2025 29/10/2025 01/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - NAM CƯỜNG - TD 189
245 H38.102-251024-0033 24/10/2025 29/10/2025 01/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐÂU GIÁ - NAM CƯỜNG - TD 190
246 H38.102-251024-0038 24/10/2025 29/10/2025 01/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - NAM CƯỜNG - TD 187
247 H38.102-250825-0126 25/08/2025 14/09/2025 13/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ANH NAM - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 33
248 H38.102-250825-0147 25/08/2025 26/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ KIM THƯ
249 H38.102-250825-0151 25/08/2025 14/09/2025 14/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH ( CMĐ NAM CƯỜNG)
250 H38.102-250825-0160 25/08/2025 26/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM ĐĂNG CÔN
251 H38.102-250825-0167 25/08/2025 01/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CAO THỊ HẠNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 414
252 H38.102-250925-0009 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN ĐỨC - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 429
253 H38.102-250925-0014 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN ĐỨC - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 442
254 H38.102-250925-0017 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN PHỦ - THÙ HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 427
255 H38.102-250925-0022 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN PHỦ - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 408
256 H38.102-250925-0025 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN PHỦ - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 416
257 H38.102-250925-0030 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN SÌN - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 424
258 H38.102-250925-0034 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN SÌN - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 428
259 H38.102-250925-0040 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VĂN TRÁNG - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 445
260 H38.102-250925-0046 25/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ A KIN - THU HỒI GCN - NAM CƯỜNG - TD 430
261 H38.102-250925-0078 25/09/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VUI - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 367
262 H38.102-250925-0098 25/09/2025 15/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ANH DŨNG - CMD - POM HÁN - TD 247
263 H38.102-250925-0109 25/09/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ MINH TRƯỜNG - CMD - BẮC LỆNH - TD 232
264 H38.102-250925-0126 25/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG - CẤP BÌA THUÊ ĐẤT - XUÂN TĂNG - TD 49
265 H38.102-250925-0141 25/09/2025 30/10/2025 20/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VI THUỲ LINH - CẤP BÌA TDC - POM HÁN - TD 12
266 H38.102-251125-0045 25/11/2025 05/12/2025 07/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ KHẮC CƯỜNG
267 H38.102-251125-0047 25/11/2025 05/12/2025 07/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
268 H38.102-251125-0046 25/11/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂN
269 H38.102-250826-0035 26/08/2025 02/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 127
270 H38.102-250826-0038 26/08/2025 02/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 128
271 H38.102-250826-0055 26/08/2025 02/10/2025 27/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ THỊ HƯỜNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 31
272 H38.102-250926-0017 26/09/2025 01/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHÀN THỊ SINH - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 41
273 H38.102-250926-0037 26/09/2025 16/10/2025 14/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 360
274 H38.102-250926-0058 26/09/2025 16/10/2025 18/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN BÌNH - CMD - NAM CƯỜNG - TD 112
275 H38.102-250926-0130 26/09/2025 01/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 197
276 H38.102-250926-0134 26/09/2025 03/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO TUẤN THÀNH
277 H38.102-250827-0008 27/08/2025 03/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HUY ĐẶNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 83
278 H38.102-251027-0009 27/10/2025 16/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
279 H38.102-251027-0087 27/10/2025 16/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN
280 H38.102-250828-0095 28/08/2025 17/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIẾT TIỆP - CMD - BẮC CƯỜNG
281 H38.102-250828-0123 28/08/2025 17/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 329
282 H38.102-251028-0010 28/10/2025 17/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI KHÁNH HÒA
283 H38.102-251028-0107 28/10/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THƯ - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 44
284 H38.102-251128-0067 28/11/2025 03/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI
285 H38.102-251128-0100 28/11/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU
286 H38.102-251128-0106 28/11/2025 03/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
287 H38.102-251128-0143 28/11/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
288 H38.102-250829-0001 29/08/2025 18/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ OANH (CMĐ POM HAN)
289 H38.102-250829-0068 29/08/2025 18/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC HƯNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 175
290 H38.102-250929-0022 29/09/2025 02/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THỎA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 142
291 H38.102-250929-0024 29/09/2025 02/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THỎA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 143
292 H38.102-250929-0094 29/09/2025 19/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG AN TỈNH LÀO CAI - GIAO ĐẤT AN NINH - XUÂN TĂNG - TD 20
293 H38.102-251029-0008 29/10/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHU THỊ THÊM (CMĐ BẮC LỆNH)
294 H38.102-251029-0022 29/10/2025 18/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
295 H38.102-250730-0078 30/07/2025 27/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CƯƠNG
296 H38.102-250930-0290 30/09/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG QUỐC GIANG
297 H38.102-250930-0312 30/09/2025 03/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG THỊ LIÊN - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 30
298 H38.102-251031-0023 31/10/2025 20/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY BÌNH (CMĐ BẮC LỆNH)