| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.102-251001-0199 | 01/10/2025 | 11/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG AN TỈNH LÀO CAI - ĐIỀU CHỈNH THUÊ ĐẤT - NAM CƯỜNG | |
| 2 | H38.102-250905-0082 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XOA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 27 | |
| 3 | H38.102-251022-0068 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG TRUNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 147 | |
| 4 | H38.102-250923-0019 | 23/09/2025 | 13/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI - CMD - POM HÁN - TD 36 | |
| 5 | H38.102-250923-0070 | 23/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA - CMD - NAM CƯỜNG - TD 162 | |
| 6 | H38.102-250923-0123 | 23/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN YÊN CMD - NAM CƯỜNG - TD 138 | |
| 7 | H38.102-251023-0072 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÁT | |
| 8 | H38.102-250826-0035 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 127 | |
| 9 | H38.102-250826-0038 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 128 | |
| 10 | H38.102-251027-0052 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
| 11 | H38.102-251027-0056 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
| 12 | H38.102-251001-0099 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VI TIẾN THƯỞNG | |
| 13 | H38.102-251001-0124 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUÝ ĐẠO | |
| 14 | H38.102-250930-0203 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
| 15 | H38.102-251001-0189 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN THỊ SINH - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 41 | |
| 16 | H38.102-251002-0032 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH VƯƠNG | |
| 17 | H38.102-251002-0028 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH VƯƠNG | |
| 18 | H38.102-250930-0185 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC TIẾN | |
| 19 | H38.102-251002-0106 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG XUÂN DŨNG - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD 03 | |
| 20 | H38.102-251002-0144 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ BÁ NGỌC | |
| 21 | H38.102-251001-0006 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ÁNH NGUYỆT | |
| 22 | H38.102-251002-0172 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ THU HIỀN | |
| 23 | H38.102-251002-0196 | 02/10/2025 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ - CMD - CAM ĐƯỜNG -TD 352 | |
| 24 | H38.102-251002-0197 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
| 25 | H38.102-250703-0058 | 03/07/2025 | 07/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | |
| 26 | H38.102-250703-0059 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ỦY | |
| 27 | H38.102-250903-0006 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN THANH | |
| 28 | H38.102-250903-0025 | 03/09/2025 | 23/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LẠI THỊ LỢI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 15 | |
| 29 | H38.102-250903-0084 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ LÀI | |
| 30 | H38.102-250903-0088 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THE - CẤP BÌA TDC BÃO LŨ - BẮC LỆNH - TD 219 | |
| 31 | H38.102-251003-0051 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HÀ | |
| 32 | H38.102-251003-0074 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | |
| 33 | H38.102-251003-0096 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 32 | |
| 34 | H38.102-251003-0112 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ TUYẾT CHINH - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TS 180 | |
| 35 | H38.102-251003-0115 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH TÀI | |
| 36 | H38.102-251003-0105 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THỊ VÂN ANH | |
| 37 | H38.102-251003-0120 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH THÀNH | |
| 38 | H38.102-251003-0191 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
| 39 | H38.102-251003-0194 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
| 40 | H38.102-251003-0169 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
| 41 | H38.102-251003-0162 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | |
| 42 | H38.102-251003-0164 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY OANH | |
| 43 | H38.102-251003-0159 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY OANH | |
| 44 | H38.102-251003-0155 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY OANH | |
| 45 | H38.102-251003-0153 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH HOA | |
| 46 | H38.102-251003-0152 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
| 47 | H38.102-251003-0151 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | |
| 48 | H38.102-251003-0110 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | |
| 49 | H38.102-251003-0208 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 50 | H38.102-251003-0211 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 51 | H38.102-251003-0129 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 52 | H38.102-251003-0210 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
| 53 | H38.102-251003-0131 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 54 | H38.102-251003-0133 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 55 | H38.102-251003-0127 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 56 | H38.102-251003-0119 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 57 | H38.102-251003-0099 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
| 58 | H38.102-251003-0173 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
| 59 | H38.102-251003-0165 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
| 60 | H38.102-251003-0093 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 61 | H38.102-251003-0090 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 62 | H38.102-251003-0212 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 63 | H38.102-251003-0088 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 64 | H38.102-251003-0216 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 65 | H38.102-251003-0087 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
| 66 | H38.102-251003-0085 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG LAN ANH | |
| 67 | H38.102-251003-0079 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
| 68 | H38.102-251003-0215 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
| 69 | H38.102-251003-0084 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 70 | H38.102-251003-0076 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
| 71 | H38.102-251003-0082 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
| 72 | H38.102-251003-0072 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
| 73 | H38.102-251003-0081 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 74 | H38.102-251003-0077 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG LAN ANH | |
| 75 | H38.102-251003-0218 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 76 | H38.102-251003-0220 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 77 | H38.102-251003-0069 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
| 78 | H38.102-251003-0221 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
| 79 | H38.102-251003-0214 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 80 | H38.102-251003-0071 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 81 | H38.102-251003-0070 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HÀ | |
| 82 | H38.102-251001-0174 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | |
| 83 | H38.102-251003-0075 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 84 | H38.102-251003-0067 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
| 85 | H38.102-251003-0065 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
| 86 | H38.102-251002-0245 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
| 87 | H38.102-251003-0222 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 88 | H38.102-251003-0224 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 89 | H38.102-251003-0217 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
| 90 | H38.102-251003-0226 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
| 91 | H38.102-251003-0230 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 92 | H38.102-251003-0231 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
| 93 | H38.102-251003-0234 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 94 | H38.102-251003-0064 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 95 | H38.102-251003-0061 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
| 96 | H38.102-251003-0056 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
| 97 | H38.102-251003-0046 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
| 98 | H38.102-251003-0257 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIM PHƯỢNG | |
| 99 | H38.102-251003-0256 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIM PHƯỢNG | |
| 100 | H38.102-251003-0255 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIM PHƯỢNG | |
| 101 | H38.102-251003-0260 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ NGỌC DIỆP | |
| 102 | H38.102-251003-0250 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | |
| 103 | H38.102-251003-0249 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | |
| 104 | H38.102-251003-0246 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN THỊ VÂN ANH | |
| 105 | H38.102-251003-0244 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | |
| 106 | H38.102-251003-0243 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH HÒA | |
| 107 | H38.102-251003-0248 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
| 108 | H38.102-251003-0241 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH HÒA | |
| 109 | H38.102-251003-0240 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LOAN | |
| 110 | H38.102-251003-0235 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LOAN | |
| 111 | H38.102-251003-0223 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | |
| 112 | H38.102-251003-0059 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
| 113 | H38.102-251003-0054 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
| 114 | H38.102-251003-0057 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
| 115 | H38.102-251003-0040 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
| 116 | H38.102-251003-0039 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
| 117 | H38.102-251003-0035 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
| 118 | H38.102-251003-0032 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
| 119 | H38.102-251003-0031 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
| 120 | H38.102-251003-0030 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN | |
| 121 | H38.102-251003-0029 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN | |
| 122 | H38.102-251003-0028 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC HÀ | |
| 123 | H38.102-251003-0027 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
| 124 | H38.102-251003-0018 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HÀ | |
| 125 | H38.102-251003-0010 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU TRƯỜNG ANH | |
| 126 | H38.102-251003-0004 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | |
| 127 | H38.102-251003-0005 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | |
| 128 | H38.102-251002-0286 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
| 129 | H38.102-251002-0263 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
| 130 | H38.102-251002-0262 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
| 131 | H38.102-251002-0265 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
| 132 | H38.102-251002-0260 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
| 133 | H38.102-251001-0151 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN | |
| 134 | H38.102-251003-0264 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NGỌC DIỆP | |
| 135 | H38.102-251003-0266 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ NGỌC DIỆP | |
| 136 | H38.102-251003-0265 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ NGỌC DIỆP | |
| 137 | H38.102-251003-0259 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | |
| 138 | H38.102-251002-0282 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ MAI | |
| 139 | H38.102-251002-0278 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH NGA | |
| 140 | H38.102-250704-0081 | 04/07/2025 | 25/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
| 141 | H38.102-250804-0042 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
| 142 | H38.102-250804-0090 | 04/08/2025 | 01/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | |
| 143 | H38.102-250804-0113 | 04/08/2025 | 01/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
| 144 | H38.102-250804-0119 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY - CẤP BÌA TDC - XUÂN TĂNG - TD 89 | |
| 145 | H38.102-250804-0121 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ THÀNH CÔNG - CMD - POM HÁN - TD 54 | |
| 146 | H38.102-250804-0122 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 233 | |
| 147 | H38.102-250904-0072 | 04/09/2025 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG - CẤP BÌA TDC - NAM CƯỜNG - TD 260 | |
| 148 | H38.102-251002-0038 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
| 149 | H38.102-251002-0023 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ MAI LINH | |
| 150 | H38.102-251001-0230 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 151 | H38.102-251001-0201 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | |
| 152 | H38.102-251001-0177 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THU | |
| 153 | H38.102-251001-0202 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
| 154 | H38.102-251001-0166 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
| 155 | H38.102-251001-0125 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH HÀ | |
| 156 | H38.102-251001-0123 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | |
| 157 | H38.102-251001-0121 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG GẤM | |
| 158 | H38.102-251001-0067 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KẾT | |
| 159 | H38.102-251001-0175 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 160 | H38.102-251001-0183 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 161 | H38.102-251001-0094 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KẾT | |
| 162 | H38.102-251001-0103 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ CHINH | |
| 163 | H38.102-250930-0335 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THU THẢO | |
| 164 | H38.102-250930-0306 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
| 165 | H38.102-250930-0284 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC QUÝ | |
| 166 | H38.102-250930-0216 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
| 167 | H38.102-250930-0066 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THU | |
| 168 | H38.102-250930-0070 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU | |
| 169 | H38.102-250929-0185 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | |
| 170 | H38.102-250929-0186 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | |
| 171 | H38.102-250930-0176 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHIÊM | |
| 172 | H38.102-250805-0006 | 05/08/2025 | 13/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TẠ THỊ HẠNH NGA | |
| 173 | H38.102-250905-0027 | 05/09/2025 | 25/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LA THỊ DUYÊN - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 32 | |
| 174 | H38.102-250905-0042 | 05/09/2025 | 19/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN HUY | |
| 175 | H38.102-250905-0079 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN KHOA - CẤP BÌA TDC - CAM ĐƯỜNG | |
| 176 | H38.102-250806-0043 | 06/08/2025 | 04/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | |
| 177 | H38.102-250806-0070 | 06/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
| 178 | H38.102-250806-0071 | 06/08/2025 | 11/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐOÀN HỒNG DUYÊN - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 51 | |
| 179 | H38.102-250806-0092 | 06/08/2025 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - XUÂN TÂNG | |
| 180 | H38.102-251006-0096 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI HƯƠNG | |
| 181 | H38.102-251006-0098 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HÙNG CƯỜNG | |
| 182 | H38.102-251006-0097 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT | |
| 183 | H38.102-251006-0103 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ THU HÀ | |
| 184 | H38.102-251004-0009 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
| 185 | H38.102-251004-0005 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
| 186 | H38.102-251004-0006 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
| 187 | H38.102-251004-0033 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỦY NGA | |
| 188 | H38.102-251006-0181 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÊ | |
| 189 | H38.102-251006-0168 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÊ | |
| 190 | H38.102-251006-0165 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÊ | |
| 191 | H38.102-251006-0171 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | |
| 192 | H38.102-251006-0183 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | |
| 193 | H38.102-251006-0170 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
| 194 | H38.102-251006-0164 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỦY TIÊN | |
| 195 | H38.102-251006-0161 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | |
| 196 | H38.102-251006-0159 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 197 | H38.102-251006-0158 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HÀ | |
| 198 | H38.102-251006-0157 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
| 199 | H38.102-251006-0155 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 200 | H38.102-251006-0151 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
| 201 | H38.102-251006-0150 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 202 | H38.102-251006-0148 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
| 203 | H38.102-251006-0147 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 204 | H38.102-251006-0136 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 205 | H38.102-251006-0144 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 206 | H38.102-251006-0135 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HẰNG | |
| 207 | H38.102-251006-0190 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | |
| 208 | H38.102-251006-0143 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 209 | H38.102-251006-0134 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 210 | H38.102-251006-0132 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | |
| 211 | H38.102-251006-0128 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOÃN | |
| 212 | H38.102-251004-0051 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 213 | H38.102-251006-0133 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 214 | H38.102-251004-0052 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 215 | H38.102-251004-0053 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 216 | H38.102-251006-0123 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 217 | H38.102-251004-0054 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 218 | H38.102-251004-0055 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 219 | H38.102-251004-0056 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 220 | H38.102-251006-0138 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | |
| 221 | H38.102-251004-0057 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 222 | H38.102-251006-0131 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
| 223 | H38.102-251004-0058 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 224 | H38.102-251006-0187 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
| 225 | H38.102-251004-0059 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 226 | H38.102-251004-0060 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 227 | H38.102-251006-0188 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MINH LOAN | |
| 228 | H38.102-251004-0061 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 229 | H38.102-251006-0119 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 230 | H38.102-251004-0066 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
| 231 | H38.102-251006-0195 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI SƠN | |
| 232 | H38.102-251006-0116 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI HƯƠNG | |
| 233 | H38.102-251004-0025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THI GIANG | |
| 234 | H38.102-251006-0124 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 235 | H38.102-251004-0028 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THI GIANG | |
| 236 | H38.102-251006-0114 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 237 | H38.102-251006-0226 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 238 | H38.102-251006-0250 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
| 239 | H38.102-251006-0248 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
| 240 | H38.102-251006-0247 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
| 241 | H38.102-251006-0246 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
| 242 | H38.102-251006-0244 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
| 243 | H38.102-251006-0243 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH NGỌC | |
| 244 | H38.102-251006-0242 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
| 245 | H38.102-251006-0240 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
| 246 | H38.102-251006-0239 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
| 247 | H38.102-251006-0252 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
| 248 | H38.102-251006-0236 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HẰNG | |
| 249 | H38.102-251006-0235 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HẰNG | |
| 250 | H38.102-251006-0232 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH NGỌC | |
| 251 | H38.102-251004-0027 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | |
| 252 | H38.102-251006-0224 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
| 253 | H38.102-251006-0254 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH CHUNG | |
| 254 | H38.102-251006-0221 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
| 255 | H38.102-251006-0200 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
| 256 | H38.102-251004-0082 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ CHUA | |
| 257 | H38.102-251004-0086 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ CHUA | |
| 258 | H38.102-251006-0285 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | |
| 259 | H38.102-251004-0038 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | |
| 260 | H38.102-251006-0302 | 06/10/2025 | 16/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TUẤN ĐẠT - ĐÍNH CHÍNH - CAM ĐƯỜNG - TD 45 | |
| 261 | H38.102-251006-0087 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
| 262 | H38.102-251006-0346 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
| 263 | H38.102-250807-0109 | 07/08/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUANG PHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 63 | |
| 264 | H38.102-251007-0106 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ TUYẾT CHINH - CẤP BÌA TDC - BẮC LỆNH - TD 177 | |
| 265 | H38.102-251007-0134 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VƯỢNG | |
| 266 | H38.102-250808-0077 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIN - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - POM HÁN -TD 290 | |
| 267 | H38.102-250908-0010 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | SẦM VĂN CHIỂU - LÀNG THÁC | |
| 268 | H38.102-250908-0046 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 78 | |
| 269 | H38.102-250908-0071 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT ( CÔNG NHẬN POM HÁN) | |
| 270 | H38.102-250908-0080 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 19 | |
| 271 | H38.102-250908-0077 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN VIỆT - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 252 | |
| 272 | H38.102-250908-0092 | 08/09/2025 | 06/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN QUANG TRUNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 49 | |
| 273 | H38.102-250908-0098 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 53 | |
| 274 | H38.102-251007-0226 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
| 275 | H38.102-251007-0222 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HƯỜNG | |
| 276 | H38.102-251008-0081 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU OANH | |
| 277 | H38.102-251008-0108 | 08/10/2025 | 15/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ BÍCH | |
| 278 | H38.102-251008-0131 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH QUANG HÙNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TD 178 | |
| 279 | H38.102-251008-0133 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH QUANG HÙNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TD 181 | |
| 280 | H38.102-251008-0137 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH QUANG HÙNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TD 182 | |
| 281 | H38.102-250709-0040 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CHUNG CẤP PHÉP BẮC CƯỜNG | |
| 282 | H38.102-250709-0067 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM MẠNH HÙNG | |
| 283 | H38.102-250909-0001 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SỰ - CẤP BÌA TDC - NAM CƯỜNG - TD 262 | |
| 284 | H38.102-250909-0008 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG TRUNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 49 | |
| 285 | H38.102-251009-0128 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRÀ MY | |
| 286 | H38.102-250910-0006 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH VĂN CẬN - ĐÍNH CHÍNH - POM HÁN - TD 93 | |
| 287 | H38.102-250910-0054 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MẪU - CẤP BÌA TDC - BẮC CƯỜNG - TD 17 | |
| 288 | H38.102-250910-0073 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀO HOÀNG ANH | |
| 289 | H38.102-250910-0080 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 226 | |
| 290 | H38.102-250910-0082 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 225 | |
| 291 | H38.102-250910-0085 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN - CMD - CAM ĐƯỜNG TD 236 | |
| 292 | H38.102-251009-0232 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 293 | H38.102-251009-0236 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 294 | H38.102-251009-0240 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 295 | H38.102-251009-0245 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 296 | H38.102-251009-0256 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 297 | H38.102-251009-0259 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 298 | H38.102-251009-0243 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THƯƠNG | |
| 299 | H38.102-251009-0246 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THƯƠNG | |
| 300 | H38.102-251009-0248 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 301 | H38.102-251010-0116 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THU HẰNG | |
| 302 | H38.102-251010-0133 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC LỆNH - TD 184 | |
| 303 | H38.102-250811-0042 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐOÀN THỊ YÊN | |
| 304 | H38.102-250812-0044 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN KHẮC THƯƠNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 44 | |
| 305 | H38.102-250812-0050 | 12/08/2025 | 01/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI VĂN SỬU - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 178 | |
| 306 | H38.102-250912-0011 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ MAI (CÔNG NHẬN CAM ĐƯỜNG) | |
| 307 | H38.102-250912-0012 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ MAI | |
| 308 | H38.102-250912-0021 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ | |
| 309 | H38.102-250912-0044 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN TÌNH CMD BL | |
| 310 | H38.102-250813-0004 | 13/08/2025 | 18/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG NGỌC VĨNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 121 | |
| 311 | H38.102-250813-0008 | 13/08/2025 | 18/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯU THANH TÂM - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 92 | |
| 312 | H38.102-251013-0083 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SẦM VĂN CHIỂU - CẤP BÌA TDC - XAM ĐƯỜNG - TD 200 | |
| 313 | H38.102-250814-0030 | 14/08/2025 | 22/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM DUY LỰC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 05 | |
| 314 | H38.102-250814-0053 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 323 | |
| 315 | H38.102-251014-0044 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 146 | |
| 316 | H38.102-250715-0075 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN QUANG ÚY | |
| 317 | H38.102-250715-0080 | 15/07/2025 | 14/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU - CAM ĐƯỜNG | |
| 318 | H38.102-250715-0120 | 15/07/2025 | 12/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT - CẤP BÌA DI CHUYỂN SẠT LỞ - TĐ 769 - POM HÁN | |
| 319 | H38.102-250915-0017 | 15/09/2025 | 05/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN XUÂN GIANG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 241 | |
| 320 | H38.102-250915-0058 | 15/09/2025 | 05/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TẢI XUÂN ĐỨC - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 312 | |
| 321 | H38.102-250915-0076 | 15/09/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ SỰ - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 160 | |
| 322 | H38.102-250916-0024 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TUỆ - CMD - NAM CƯỜNG - TD 42 | |
| 323 | H38.102-250916-0026 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG PHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 63 | |
| 324 | H38.102-250916-0045 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ CHỮ - CMD - BẮC LỆNH - TD 256 | |
| 325 | H38.102-250717-0061 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN VĂN KIM | |
| 326 | H38.102-250717-0065 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGÔ THỊ LAN HƯƠNG | |
| 327 | H38.102-250717-0078 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | |
| 328 | H38.102-250917-0008 | 17/09/2025 | 07/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ MAI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 270 | |
| 329 | H38.102-250917-0087 | 17/09/2025 | 07/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | CÔNG AN TỈNH LAO CAI - THUÊ ĐẤT - BÌNH MINH | |
| 330 | H38.102-250917-0090 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG NGỌC KHOA - CPXD - XUÂN TĂNG | |
| 331 | H38.102-250718-0090 | 18/07/2025 | 15/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
| 332 | H38.102-250718-0091 | 18/07/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG - GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP - POM HÁN | |
| 333 | H38.102-250818-0056 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÀN ĐỨC LONG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 110 | |
| 334 | H38.102-250818-0061 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÀN ĐỨC LONG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 115 | |
| 335 | H38.102-250818-0108 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH THỊ THU | |
| 336 | H38.102-250818-0109 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ VĂN BÌNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 12 | |
| 337 | H38.102-250918-0108 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
| 338 | H38.102-250918-0114 | 18/09/2025 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN THỌ - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 256 | |
| 339 | H38.102-250919-0081 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIỆT BẮC | |
| 340 | H38.102-251020-0006 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂM | |
| 341 | H38.102-250821-0021 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐOÀN HÀ TRANG | |
| 342 | H38.102-251020-0046 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LÂN | |
| 343 | H38.102-251021-0054 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | |
| 344 | H38.102-251021-0061 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐĂNG | |
| 345 | H38.102-251021-0063 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN DƯƠNG | |
| 346 | H38.102-251021-0072 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HÙNG | |
| 347 | H38.102-250722-0032 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | CAO VĂN MẠNH | |
| 348 | H38.102-250822-0006 | 22/08/2025 | 12/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 78 | |
| 349 | H38.102-250922-0042 | 22/09/2025 | 12/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 259 | |
| 350 | H38.102-250923-0044 | 23/09/2025 | 13/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN - CMD - POM HÁN - TD 560 | |
| 351 | H38.102-250923-0055 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI TIẾN MINH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC LỆNH - TD 77 | |
| 352 | H38.102-251023-0109 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH TÙNG LÂM | |
| 353 | H38.102-251023-0122 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VÂN TÙNG | |
| 354 | H38.102-251023-0121 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ BẢO PHÚC | |
| 355 | H38.102-250724-0033 | 24/07/2025 | 15/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG - CMD - CAM ĐƯỜNG | |
| 356 | H38.102-251024-0070 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH BÌNH | |
| 357 | H38.102-250725-0037 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LA GIA BẢO | |
| 358 | H38.102-250825-0126 | 25/08/2025 | 14/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG ANH NAM - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 33 | |
| 359 | H38.102-250825-0147 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ KIM THƯ | |
| 360 | H38.102-250825-0151 | 25/08/2025 | 14/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH ( CMĐ NAM CƯỜNG) | |
| 361 | H38.102-250825-0160 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM ĐĂNG CÔN | |
| 362 | H38.102-250825-0167 | 25/08/2025 | 01/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO THỊ HẠNH - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 414 | |
| 363 | H38.102-250925-0099 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG NGỌC ÁNH | |
| 364 | H38.102-250925-0109 | 25/09/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ MINH TRƯỜNG - CMD - BẮC LỆNH - TD 232 | |
| 365 | H38.102-250925-0126 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG - CẤP BÌA THUÊ ĐẤT - XUÂN TĂNG - TD 49 | |
| 366 | H38.102-250926-0006 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HỒNG HÀ | |
| 367 | H38.102-250926-0017 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÀN THỊ SINH - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 41 | |
| 368 | H38.102-250926-0042 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ THIỆP | |
| 369 | H38.102-250926-0053 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THANH QUÝ | |
| 370 | H38.102-250926-0058 | 26/09/2025 | 16/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN BÌNH - CMD - NAM CƯỜNG - TD 112 | |
| 371 | H38.102-250926-0130 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BÌNH MINH - TD 197 | |
| 372 | H38.102-250926-0134 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO TUẤN THÀNH | |
| 373 | H38.102-250827-0008 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HUY ĐẶNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 83 | |
| 374 | H38.102-250828-0095 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIỆP - CMD - BẮC CƯỜNG | |
| 375 | H38.102-250828-0123 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 329 | |
| 376 | H38.102-250828-0142 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HẢI YẾN | |
| 377 | H38.102-250829-0001 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ OANH (CMĐ POM HAN) | |
| 378 | H38.102-250829-0068 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC HƯNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 175 | |
| 379 | H38.102-250929-0022 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THỎA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 142 | |
| 380 | H38.102-250929-0024 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THỎA - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - CAM ĐƯỜNG - TD 143 | |
| 381 | H38.102-250929-0094 | 29/09/2025 | 19/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG AN TỈNH LÀO CAI - GIAO ĐẤT AN NINH - XUÂN TĂNG - TD 20 | |
| 382 | H38.102-250730-0078 | 30/07/2025 | 27/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CƯƠNG | |
| 383 | H38.102-250930-0039 | 30/09/2025 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | |
| 384 | H38.102-250930-0290 | 30/09/2025 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG QUỐC GIANG | |
| 385 | H38.102-250930-0312 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG THỊ LIÊN - CẤP BÌA TDC - BÌNH MINH - TD 30 | |
| 386 | H38.102-250930-0337 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG THƯỢNG |