STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.102-250812-0077 | 12/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOAN | |
2 | H38.102-250709-0051 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ HUY HIẾU | |
3 | H38.102-250813-0078 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỒNG ĐẠI | |
4 | H38.102-250814-0070 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM HUYỀN | |
5 | H38.102-250722-0031 | 22/07/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | |
6 | H38.102-250722-0038 | 22/07/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐƯỢC | |
7 | H38.102-250825-0094 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC HUY | |
8 | H38.102-250826-0113 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY MẠNH | |
9 | H38.102-250826-0112 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY MẠNH |