STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.102-251003-0120 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH THÀNH | |
2 | H38.102-251003-0164 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY OANH | |
3 | H38.102-251003-0159 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY OANH | |
4 | H38.102-251003-0155 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY OANH | |
5 | H38.102-251003-0153 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH HOA | |
6 | H38.102-251003-0152 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
7 | H38.102-251003-0151 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | |
8 | H38.102-251003-0110 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | |
9 | H38.102-251003-0208 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
10 | H38.102-251003-0211 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
11 | H38.102-251003-0129 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
12 | H38.102-251003-0210 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
13 | H38.102-251003-0131 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
14 | H38.102-251003-0133 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
15 | H38.102-251003-0127 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
16 | H38.102-251003-0119 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
17 | H38.102-251003-0099 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
18 | H38.102-251003-0173 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
19 | H38.102-251003-0165 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
20 | H38.102-251003-0093 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
21 | H38.102-251003-0090 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
22 | H38.102-251003-0212 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
23 | H38.102-251003-0088 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
24 | H38.102-251003-0216 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
25 | H38.102-251003-0087 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
26 | H38.102-251003-0079 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
27 | H38.102-251003-0215 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
28 | H38.102-251003-0084 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
29 | H38.102-251003-0082 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
30 | H38.102-251003-0081 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
31 | H38.102-251003-0218 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
32 | H38.102-251003-0220 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
33 | H38.102-251003-0069 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
34 | H38.102-251003-0221 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
35 | H38.102-251003-0214 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
36 | H38.102-251003-0071 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
37 | H38.102-251003-0070 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HÀ | |
38 | H38.102-251001-0174 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | |
39 | H38.102-251003-0075 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
40 | H38.102-251003-0067 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | |
41 | H38.102-251003-0065 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
42 | H38.102-251002-0245 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
43 | H38.102-251003-0222 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
44 | H38.102-251003-0224 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
45 | H38.102-251003-0217 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
46 | H38.102-251003-0230 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
47 | H38.102-251003-0056 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
48 | H38.102-251003-0257 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIM PHƯỢNG | |
49 | H38.102-251003-0256 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIM PHƯỢNG | |
50 | H38.102-251003-0255 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ KIM PHƯỢNG | |
51 | H38.102-251003-0250 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | |
52 | H38.102-251003-0244 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | |
53 | H38.102-251003-0243 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THANH HÒA | |
54 | H38.102-251003-0248 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
55 | H38.102-251003-0235 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LOAN | |
56 | H38.102-251003-0223 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | |
57 | H38.102-251003-0054 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
58 | H38.102-251003-0057 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
59 | H38.102-251003-0040 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
60 | H38.102-251003-0032 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
61 | H38.102-251001-0151 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN | |
62 | H38.102-251003-0264 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NGỌC DIỆP | |
63 | H38.102-251003-0266 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ NGỌC DIỆP | |
64 | H38.102-250804-0121 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ THÀNH CÔNG - CMD - POM HÁN - TD 54 | |
65 | H38.102-251001-0202 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
66 | H38.102-250930-0176 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHIÊM | |
67 | H38.102-250806-0070 | 06/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
68 | H38.102-251006-0155 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
69 | H38.102-251006-0151 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
70 | H38.102-251006-0150 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
71 | H38.102-251006-0148 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
72 | H38.102-251006-0147 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
73 | H38.102-251006-0136 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
74 | H38.102-251006-0133 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
75 | H38.102-250908-0046 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 78 | |
76 | H38.102-250710-0017 | 10/07/2025 | 07/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
77 | H38.102-250710-0019 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
78 | H38.102-250710-0020 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | VŨ QUỐC DŨNG | |
79 | H38.102-250710-0022 | 10/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VŨ HỒNG TIẾN | |
80 | H38.102-250710-0024 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VŨ QUỐC DŨNG | |
81 | H38.102-250710-0026 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢO | |
82 | H38.102-250710-0034 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN ĐẤU GIÁ BÌNH MINH | |
83 | H38.102-250710-0037 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
84 | H38.102-250710-0038 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐINH TRỌNG CƯỜNG | |
85 | H38.102-250710-0046 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | BÙI THỊ SÁU | |
86 | H38.102-250710-0048 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN KHÁNH VINH | |
87 | H38.102-250710-0049 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | BẾ THỊ THÙY LINH | |
88 | H38.102-250710-0050 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN KHÁNH VINH | |
89 | H38.102-250710-0052 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | PHẠM THỊ VIỄN | |
90 | H38.102-250710-0054 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN KHẮC LƯỢNG | |
91 | H38.102-250710-0055 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÙ THỊ THẢO | |
92 | H38.102-250710-0056 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÙ THỊ THẢO | |
93 | H38.102-250710-0057 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐẶNG MINH KHUÊ | |
94 | H38.102-250710-0058 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG MINH QUÂN | |
95 | H38.102-250710-0060 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐẶNG MINH KHUÊ | |
96 | H38.102-250710-0061 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐẶNG MINH KHUÊ | |
97 | H38.102-250710-0062 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ VÂN ANH | |
98 | H38.102-250710-0065 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
99 | H38.102-250710-0066 | 10/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
100 | H38.102-250710-0068 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | BÙI THỊ SÁU | |
101 | H38.102-250710-0069 | 10/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĨNH THANH | |
102 | H38.102-250710-0073 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TĂNG | |
103 | H38.102-250710-0074 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ HẢI | |
104 | H38.102-250710-0075 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
105 | H38.102-250710-0078 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY ANH | |
106 | H38.102-250710-0080 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN THỊ ANH MINH | |
107 | H38.102-250710-0084 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH | |
108 | H38.102-250710-0085 | 10/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VŨ XUÂN HỒNG | |
109 | H38.102-250710-0086 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HOÀNG THỊ NƠI | |
110 | H38.102-250710-0088 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊ | |
111 | H38.102-250710-0092 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM QUỲNH ANH | |
112 | H38.102-250910-0054 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MẪU - CẤP BÌA TDC - BẮC CƯỜNG - TD 17 | |
113 | H38.102-250910-0080 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 226 | |
114 | H38.102-250910-0082 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 225 | |
115 | H38.102-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM QUỲNH ANH | |
116 | H38.102-250711-0004 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÒ THỊ BỐN | |
117 | H38.102-250711-0005 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LƯƠNG VĂN HẢI - CẤP BÌA LẦN ĐẦU | |
118 | H38.102-250711-0006 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM ÁNH NGUYỆT | |
119 | H38.102-250711-0009 | 11/07/2025 | 26/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ THỊ OANH CMĐ ĐÃ CÓ THÔNG BÁO HOÀN THIỆN NVTC | |
120 | H38.102-250711-0014 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG ANH QUYẾT - CẤP BÌA LẦN ĐẦU | |
121 | H38.102-250711-0021 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN ĐẮC DI LONG | |
122 | H38.102-250711-0022 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN KHÁNH CHI | |
123 | H38.102-250711-0024 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN KHÁNH CHI | |
124 | H38.102-250711-0025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
125 | H38.102-250711-0026 | 11/07/2025 | 08/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN BÁ HOÀN | |
126 | H38.102-250711-0027 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐỖ XUÂN GIANG NAM | |
127 | H38.102-250711-0028 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CAO THỊ KIM NGÂN | |
128 | H38.102-250711-0029 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THÁI DUY HÒA - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - CÔNG NHẬN | |
129 | H38.102-250711-0032 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VŨ THỊ LINH DUYÊN | |
130 | H38.102-250711-0033 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT QUẾ | |
131 | H38.102-250711-0034 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT QUẾ | |
132 | H38.102-250711-0035 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
133 | H38.102-250711-0036 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO | |
134 | H38.102-250711-0037 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VIẾT THẮNG | |
135 | H38.102-250711-0039 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HÀ THỊ THU | |
136 | H38.102-250711-0041 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN THỊ CHAO | |
137 | H38.102-250711-0042 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM HỮU SƠN | |
138 | H38.102-250711-0044 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN THỊ CHAO | |
139 | H38.102-250711-0046 | 11/07/2025 | 08/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI THỊ THANH THUÝ - THỬA 771 - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - POM HÁN | |
140 | H38.102-250711-0047 | 11/07/2025 | 08/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI THỊ THANH THUÝ - THỬA 770 - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - POMHAN | |
141 | H38.102-250711-0048 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ BIÊN | |
142 | H38.102-250711-0052 | 11/07/2025 | 04/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG - THỬA 50 - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - CÔNG NHẬN | |
143 | H38.102-250711-0055 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CAO THỊ KIM NGÂN | |
144 | H38.102-250712-0003 | 12/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGÔ THỊ LIÊN - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - BC | |
145 | H38.102-250712-0004 | 12/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ CHUNG - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - NC | |
146 | H38.102-250712-0005 | 12/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ OANH - BÙI THỊ THUỶ - BÙI THỊ THUÝ TÌNH - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT LẦN ĐẦU - PH | |
147 | H38.102-250712-0007 | 12/07/2025 | 08/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN THỊ THANH HUYỀN - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - PH | |
148 | H38.102-250714-0111 | 13/07/2025 | 02/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM VĂN KHOA - CMĐ - POM HÁN | |
149 | H38.102-250714-0001 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH LIÊN | |
150 | H38.102-250714-0002 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRỊNH THỊ CÚC | |
151 | H38.102-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
152 | H38.102-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM TRỌNG TÚY | |
153 | H38.102-250714-0006 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | |
154 | H38.102-250714-0007 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | |
155 | H38.102-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | |
156 | H38.102-250714-0013 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | |
157 | H38.102-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | |
158 | H38.102-250714-0020 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐỖ THỊ MINH HẠNH | |
159 | H38.102-250714-0023 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | BÙI THỊ NGÂN | |
160 | H38.102-250714-0026 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
161 | H38.102-250714-0027 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
162 | H38.102-250714-0028 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LƯƠNG XUÂN LỰC | |
163 | H38.102-250714-0030 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯNG | |
164 | H38.102-250714-0031 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THÀNH CÔNG | |
165 | H38.102-250714-0033 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯNG | |
166 | H38.102-250714-0035 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN THỊ KIM HUỆ | |
167 | H38.102-250714-0036 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯNG | |
168 | H38.102-250714-0037 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ VẺ | |
169 | H38.102-250714-0038 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRỊNH DUY HÀO - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - NC | |
170 | H38.102-250714-0040 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRIỆU THỊ CHÍP | |
171 | H38.102-250714-0041 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHAN THỊ NGỌC HUÊ | |
172 | H38.102-250714-0042 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN THỊ KIM HUỆ | |
173 | H38.102-250714-0043 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ VẺ | |
174 | H38.102-250714-0046 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | CHU ĐỨC PHONG | |
175 | H38.102-250714-0047 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN BÁ LONG | |
176 | H38.102-250714-0048 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÙNG THƯƠNG THƯƠNG | |
177 | H38.102-250714-0050 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
178 | H38.102-250714-0051 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÙNG THƯƠNG THƯƠNG | |
179 | H38.102-250714-0054 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | |
180 | H38.102-250714-0056 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | |
181 | H38.102-250714-0057 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
182 | H38.102-250714-0058 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - BẮC CƯỜNG | |
183 | H38.102-250714-0059 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐỖ THỊ HƯNG | |
184 | H38.102-250714-0061 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐỖ THỊ HOA | |
185 | H38.102-250714-0062 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC | |
186 | H38.102-250714-0064 | 14/07/2025 | 21/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN KIÊN CƯỜNG - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - NAM CƯỜNG - TĐ 178 | |
187 | H38.102-250714-0068 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐỖ VĂN KHANH | |
188 | H38.102-250714-0069 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN KHÁNH VÂN | |
189 | H38.102-250714-0070 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ THỊ YÊN | |
190 | H38.102-250714-0075 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ VĂN SỸ | |
191 | H38.102-250714-0076 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
192 | H38.102-250714-0077 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN CMĐ NAM CƯỜNG | |
193 | H38.102-250714-0080 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | |
194 | H38.102-250714-0084 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐÀO THỊ DOANH | |
195 | H38.102-250714-0089 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
196 | H38.102-250714-0090 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
197 | H38.102-250714-0091 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | MÃ THỊ THU PHƯƠNG - CMĐ - POM HÁN | |
198 | H38.102-250714-0092 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THANH HƯƠNG | |
199 | H38.102-250714-0093 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
200 | H38.102-250714-0094 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ MAI SINH | |
201 | H38.102-250714-0095 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM MẠNH LINH | |
202 | H38.102-250714-0096 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGÔ TUYẾT GIANG | |
203 | H38.102-250714-0097 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
204 | H38.102-250714-0098 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGÔ THỊ NHUNG | |
205 | H38.102-250714-0099 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG | |
206 | H38.102-250714-0100 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
207 | H38.102-250714-0101 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM MẠNH LINH | |
208 | H38.102-250714-0103 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG | |
209 | H38.102-250714-0105 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VŨ NGỌC HOÀNG | |
210 | H38.102-250714-0106 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | DƯƠNG THỊ MY - CMĐ - POM HÁN | |
211 | H38.102-250714-0107 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM QUANG VỤ | |
212 | H38.102-250714-0108 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - POM HÁN | |
213 | H38.102-250714-0109 | 14/07/2025 | 07/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH - CMĐ - CAM ĐƯỜNG | |
214 | H38.102-250714-0112 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH - CMĐ - CAM ĐƯỜNG | |
215 | H38.102-250714-0114 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ MẠNH TUẤN - CMĐ - POM HÁN | |
216 | H38.102-250714-0116 | 14/07/2025 | 08/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN - CMĐ - CAM ĐƯỜNG | |
217 | H38.102-250714-0118 | 14/07/2025 | 15/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯỞNG - CMĐ - CAM ĐƯỜNG | |
218 | H38.102-250714-0119 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN - CMĐ - BÌNH MINH | |
219 | H38.102-250715-0009 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LA THỊ NGA | |
220 | H38.102-250715-0021 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ THANH XUÂN | |
221 | H38.102-250715-0029 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẶNG XUÂN HẢI | |
222 | H38.102-250715-0033 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU - TRÚNG ĐẤU GIÁ - NAM CƯỜNG - TĐ 262 | |
223 | H38.102-250715-0034 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ THANH THỦY | |
224 | H38.102-250715-0037 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU -TRÚNG ĐẦU GIÁ -NAM CƯỜNG - TĐ 126 | |
225 | H38.102-250715-0044 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀN | |
226 | H38.102-250715-0045 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU - TRÙNG ĐẤU GIÁ -NAM CƯỜNG -TĐ 122 | |
227 | H38.102-250715-0047 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - TRÚNG ĐẤU GIÁ - NAM CƯỜNG -TĐ 178 | |
228 | H38.102-250715-0049 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU - TRÚNG ĐẤU GIÁ - NAM CƯỜNG -TĐ 127 | |
229 | H38.102-250715-0050 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐẶNG TUẤN ANH | |
230 | H38.102-250715-0052 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM XUÂN KIỀU | |
231 | H38.102-250715-0053 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN | |
232 | H38.102-250715-0082 | 15/07/2025 | 14/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỢNG - BÌA LẦN ĐẦU - CAM ĐƯỜNG | |
233 | H38.102-250916-0024 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TUỆ - CMD - NAM CƯỜNG - TD 42 | |
234 | H38.102-250917-0090 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG NGỌC KHOA - CPXD - XUÂN TĂNG | |
235 | H38.102-250818-0056 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÀN ĐỨC LONG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 110 | |
236 | H38.102-250818-0061 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÀN ĐỨC LONG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - BẮC CƯỜNG - TD 115 | |
237 | H38.102-250919-0081 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIỆT BẮC | |
238 | H38.102-250721-0094 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
239 | H38.102-250925-0126 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG - CẤP BÌA THUÊ ĐẤT - XUÂN TĂNG - TD 49 | |
240 | H38.102-250826-0035 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 127 | |
241 | H38.102-250826-0038 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - POM HÁN - TD 128 | |
242 | H38.102-250930-0203 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
243 | H38.102-250930-0185 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC TIẾN | |
244 | H38.102-250903-0006 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN THANH | |
245 | H38.102-251003-0162 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | |
246 | H38.102-251003-0226 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẢO | |
247 | H38.102-251003-0234 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
248 | H38.102-251003-0064 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
249 | H38.102-251003-0061 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
250 | H38.102-251003-0046 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRƯỜNG NGA | |
251 | H38.102-251003-0039 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
252 | H38.102-251003-0035 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
253 | H38.102-251003-0031 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
254 | H38.102-251003-0030 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN | |
255 | H38.102-251003-0029 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN | |
256 | H38.102-251003-0028 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC HÀ | |
257 | H38.102-251003-0027 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRUNG | |
258 | H38.102-251003-0018 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC HÀ | |
259 | H38.102-251003-0010 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU TRƯỜNG ANH | |
260 | H38.102-251003-0004 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | |
261 | H38.102-251003-0005 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | |
262 | H38.102-251002-0286 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
263 | H38.102-251002-0263 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
264 | H38.102-251002-0262 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
265 | H38.102-251002-0265 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
266 | H38.102-251002-0260 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
267 | H38.102-251003-0259 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | |
268 | H38.102-251002-0282 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ MAI | |
269 | H38.102-251002-0278 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH NGA | |
270 | H38.102-250804-0119 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY - CẤP BÌA TDC - XUÂN TĂNG - TD 89 | |
271 | H38.102-250804-0122 | 04/08/2025 | 24/08/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 233 | |
272 | H38.102-251002-0023 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ MAI LINH | |
273 | H38.102-251001-0230 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
274 | H38.102-251001-0201 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | |
275 | H38.102-251001-0177 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THU | |
276 | H38.102-251001-0123 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | |
277 | H38.102-251001-0121 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG GẤM | |
278 | H38.102-251001-0175 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
279 | H38.102-251001-0183 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
280 | H38.102-251001-0094 | 04/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KẾT | |
281 | H38.102-250930-0070 | 04/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU | |
282 | H38.102-250806-0092 | 06/08/2025 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ - CẤP BÌA LẦN ĐẦU - XUÂN TÂNG | |
283 | H38.102-251006-0096 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI HƯƠNG | |
284 | H38.102-251006-0097 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT | |
285 | H38.102-251006-0103 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ THU HÀ | |
286 | H38.102-251004-0009 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
287 | H38.102-251004-0005 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
288 | H38.102-251004-0006 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
289 | H38.102-251004-0033 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỦY NGA | |
290 | H38.102-251006-0181 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÊ | |
291 | H38.102-251006-0168 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÊ | |
292 | H38.102-251006-0165 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÊ | |
293 | H38.102-251006-0171 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | |
294 | H38.102-251006-0183 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | |
295 | H38.102-251006-0170 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
296 | H38.102-251006-0161 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | |
297 | H38.102-251006-0159 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
298 | H38.102-251006-0158 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HÀ | |
299 | H38.102-251006-0157 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HUỆ | |
300 | H38.102-251006-0144 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
301 | H38.102-251006-0190 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | |
302 | H38.102-251006-0143 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
303 | H38.102-251006-0134 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
304 | H38.102-251006-0132 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | |
305 | H38.102-251006-0128 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOÃN | |
306 | H38.102-251004-0052 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
307 | H38.102-251004-0053 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
308 | H38.102-251006-0123 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
309 | H38.102-251004-0054 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
310 | H38.102-251004-0055 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
311 | H38.102-251004-0056 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
312 | H38.102-251006-0138 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | |
313 | H38.102-251004-0057 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
314 | H38.102-251006-0131 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH TÂM | |
315 | H38.102-251004-0058 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
316 | H38.102-251006-0187 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
317 | H38.102-251004-0059 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
318 | H38.102-251004-0060 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
319 | H38.102-251004-0061 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
320 | H38.102-251006-0119 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
321 | H38.102-251004-0066 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
322 | H38.102-251006-0116 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI HƯƠNG | |
323 | H38.102-251004-0025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THI GIANG | |
324 | H38.102-251006-0124 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
325 | H38.102-251004-0028 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THI GIANG | |
326 | H38.102-251006-0114 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
327 | H38.102-251006-0226 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
328 | H38.102-251006-0250 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
329 | H38.102-251006-0248 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
330 | H38.102-251006-0247 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
331 | H38.102-251006-0246 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
332 | H38.102-251006-0244 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
333 | H38.102-251006-0243 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH NGỌC | |
334 | H38.102-251006-0242 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
335 | H38.102-251006-0240 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
336 | H38.102-251006-0239 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC GIANG | |
337 | H38.102-251006-0252 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ XUYẾN | |
338 | H38.102-251006-0236 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HẰNG | |
339 | H38.102-251006-0235 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HẰNG | |
340 | H38.102-251006-0232 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH NGỌC | |
341 | H38.102-251004-0027 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY NGA | |
342 | H38.102-251006-0224 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
343 | H38.102-251006-0254 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH CHUNG | |
344 | H38.102-251006-0221 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
345 | H38.102-250807-0109 | 07/08/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUANG PHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 63 | |
346 | H38.102-250808-0077 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIN - CẤP BÀI CÔNG NHẬN - POM HÁN -TD 290 | |
347 | H38.102-250710-0032 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐỨC CHƯƠNG | |
348 | H38.102-250710-0042 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HỒNG LAN | |
349 | H38.102-250716-0053 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
350 | H38.102-250916-0026 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG PHÚC - CẤP BÌA CÔNG NHẬN - NAM CƯỜNG - TD 63 | |
351 | H38.102-250918-0108 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
352 | H38.102-250719-0002 | 19/07/2025 | 23/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN - CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - BẮC CƯỜNG - TĐ 124 | |
353 | H38.102-250721-0095 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - POM HÁN - TĐ 28 | |
354 | H38.102-250723-0081 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ VĂN TÚ | |
355 | H38.102-250724-0033 | 24/07/2025 | 15/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG - CMD - CAM ĐƯỜNG | |
356 | H38.102-250725-0037 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LA GIA BẢO | |
357 | H38.102-250725-0038 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
358 | H38.102-250725-0104 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ ĐAO | |
359 | H38.102-250728-0117 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | LƯƠNG XUÂN NĂNG | |
360 | H38.102-250728-0119 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HOÀNG HOÀNG THẠCH | |
361 | H38.102-250728-0120 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | |
362 | H38.102-250828-0073 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN QUANG VINH | |
363 | H38.102-250828-0095 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIỆP - CMD - BẮC CƯỜNG | |
364 | H38.102-250828-0123 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH - CMD - BẮC CƯỜNG - TD 329 | |
365 | H38.102-250828-0142 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HẢI YẾN | |
366 | H38.102-250729-0101 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LƯƠNG MẠNH TƯỜNG | |
367 | H38.102-250829-0001 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ OANH (CMĐ POM HAN) | |
368 | H38.102-250829-0006 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAN - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 241 | |
369 | H38.102-250829-0068 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC HƯNG - CMD - CAM ĐƯỜNG - TD 175 | |
370 | H38.102-250930-0337 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG THƯỢNG |