STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.163-250804-0005 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NAM | |
2 | H38.163-250804-0007 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN QUÊ | |
3 | H38.163-250805-0006 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯỚC | |
4 | H38.163-250812-0018 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THIẾT | |
5 | H38.163-250813-0015 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN THÀNH | |
6 | H38.163-250724-0015 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÒ VĂN NHỚ | |
7 | H38.163-250730-0046 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG ĐỨC CHUNG | |
8 | H38.163-250730-0049 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HẰNGD |