| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.194-251010-0007 | 10/10/2025 | 24/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TRUNG PHÚ | |
| 2 | H38.194-251010-0012 | 10/10/2025 | 30/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NGỌC MAI | |
| 3 | H38.194-250811-0018 | 11/08/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH CHIẾN | |
| 4 | H38.194-250822-0023 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | |
| 5 | H38.194-250723-0018 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LINH | |
| 6 | H38.194-250923-0019 | 23/09/2025 | 05/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | |
| 7 | H38.194-250729-0053 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN HẢI YẾN | |
| 8 | H38.194-251013-0032 | 13/10/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ẢNH |