Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H63.26.12-241227-0001 27/12/2024 18/04/2025 17/11/2025
Trễ hạn 148 ngày.
LÒ VĂN PHÚC
2 H63.26.12-250304-0003 04/03/2025 09/05/2025 02/10/2025
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
3 H63.26.12-250522-0010 22/05/2025 10/07/2025 10/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN NAM HẢI
4 H63.26.12-250324-0003 24/03/2025 25/06/2025 29/10/2025
Trễ hạn 89 ngày.
SÙNG A GIÀNG
5 H38.153-250715-0005 15/07/2025 04/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC
6 H38.153-250715-0008 15/07/2025 04/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG A MANG
7 H63.26.12-250616-0001 16/06/2025 12/08/2025 22/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY
8 H63.26.12-250626-0001 26/06/2025 21/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 27 ngày.
QUẢN VĂN HIỀN
9 H63.26.12-250509-0002 09/05/2025 03/06/2025 28/08/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG
10 H63.26.12-250509-0001 09/05/2025 03/06/2025 28/08/2025
Trễ hạn 62 ngày.
SÙNG A HỒNG