| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.26.12-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/06/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | SÙNG A GIÀNG | |
| 2 | H63.26.12-250304-0003 | 04/03/2025 | 09/05/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | |
| 3 | H63.26.12-250509-0001 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | SÙNG A HỒNG | |
| 4 | H63.26.12-250509-0002 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | |
| 5 | H38.153-250715-0005 | 15/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
| 6 | H38.153-250715-0008 | 15/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A MANG | |
| 7 | H38.153-251015-0004 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A SÚ | |
| 8 | H63.26.12-250616-0001 | 16/06/2025 | 12/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY | |
| 9 | H63.26.12-250522-0010 | 22/05/2025 | 10/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN NAM HẢI | |
| 10 | H63.26.12-250626-0001 | 26/06/2025 | 21/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | QUẢN VĂN HIỀN |