STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H63.26.12-250509-0001 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | SÙNG A HỒNG | |
2 | H63.26.12-250509-0002 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | |
3 | H63.26.12-250626-0001 | 26/06/2025 | 21/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | QUẢN VĂN HIỀN | |
4 | H38.153-250715-0005 | 15/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
5 | H38.153-250715-0008 | 15/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A MANG | |
6 | H38.153-250731-0018 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHỞI |