| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.177-251029-0013 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TÔN | |
| 2 | H38.177-251117-0061 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM CHI | |
| 3 | H38.177-251022-0024 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRANG | |
| 4 | H38.177-250919-0019 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC NHUẬN |