STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.177-251002-0047 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG AN | |
2 | H38.177-251003-0022 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
3 | H38.177-250908-0059 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ HỮU TUẤN | |
4 | H38.177-250908-0070 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRỊNH ĐÌNH TÂM | |
5 | H38.177-250908-0073 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
6 | H38.177-250908-0079 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
7 | H38.177-250908-0081 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
8 | H38.177-250908-0083 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐINH THÁI NGUYÊN | |
9 | H38.177-250908-0084 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN DUY MINH | |
10 | H38.177-250909-0003 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | |
11 | H38.177-250909-0005 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ THÙY GIANG | |
12 | H38.177-250909-0008 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG TUYẾN | |
13 | H38.177-250909-0011 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ THU HẰNG | |
14 | H38.177-250909-0013 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỚNG | |
15 | H38.177-250909-0015 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỚNG | |
16 | H38.177-250909-0018 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MẠNH TÙNG | |
17 | H38.177-250909-0024 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ THÊU | |
18 | H38.177-250911-0087 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN BÁ HỮU | |
19 | H38.177-250912-0098 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SẦM THỊ MY | |
20 | H38.177-250912-0100 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRIỆU VĂN HIẾU | |
21 | H38.177-250912-0104 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRIỆU VĂN HIỀN | |
22 | H38.177-250912-0107 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRIỆU VĂN HIẾU | |
23 | H38.177-250912-0109 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
24 | H38.177-250912-0110 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN QUANG BIÊN | |
25 | H38.177-250912-0130 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN THẤT | |
26 | H38.177-250915-0048 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
27 | H38.177-250915-0107 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | DÂN VĂN THẮNG | |
28 | H38.177-250916-0070 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
29 | H38.177-250916-0071 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
30 | H38.177-250916-0080 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ THỊ KHÁNH | |
31 | H38.177-250916-0082 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
32 | H38.177-250916-0085 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN NUNG | |
33 | H38.177-250916-0091 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
34 | H38.177-250916-0093 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU THỊ CÔNG | |
35 | H38.177-250916-0094 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ ĐỊNH | |
36 | H38.177-250916-0095 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUYÊN | |
37 | H38.177-250916-0096 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN NÚNG | |
38 | H38.177-250918-0033 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN KIM TĨNH | |
39 | H38.177-250918-0066 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG VĂN CHÍNH | |
40 | H38.177-250721-0098 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | CAO THỊ THANH TÂM | |
41 | H38.177-250721-0099 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN HỒNG HUỆ | |
42 | H38.177-250722-0012 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIỆP | |
43 | H38.177-250722-0013 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIỆP | |
44 | H38.177-250722-0014 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
45 | H38.177-250722-0032 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH VỤ | |
46 | H38.177-250722-0051 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
47 | H38.177-250722-0053 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
48 | H38.177-250722-0066 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | BẾ HẢI HƯNG | |
49 | H38.177-250722-0068 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BẾ HẢI HƯNG | |
50 | H38.177-250722-0070 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | |
51 | H38.177-250922-0106 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
52 | H38.177-250922-0107 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐỨC CƯƠNG | |
53 | H38.177-250723-0066 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN ĐỨC DŨNG | |
54 | H38.177-250723-0068 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN ĐỨC DŨNG | |
55 | H38.177-250723-0069 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | PHAN ĐỨC DŨNG | |
56 | H38.177-250923-0059 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN TRANG | |
57 | H38.177-250923-0062 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ THỊ TUYẾT CHINH | |
58 | H38.177-250923-0064 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN THUYẾT | |
59 | H38.177-250923-0071 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUNG | |
60 | H38.177-250724-0026 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
61 | H38.177-250724-0031 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG TIẾN LÂM | |
62 | H38.177-250724-0032 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | |
63 | H38.177-250724-0033 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐẶNG VĂN HAI | |
64 | H38.177-250724-0035 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | |
65 | H38.177-250724-0037 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
66 | H38.177-250724-0038 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
67 | H38.177-250724-0039 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHÍ | |
68 | H38.177-250924-0032 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÀN THỊ CHIỀU | |
69 | H38.177-250725-0030 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | KIỀU NGỌC QUANG | |
70 | H38.177-250725-0032 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | KIỀU NGỌC QUANG | |
71 | H38.177-250828-0012 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HỮU THÔNG | |
72 | H38.177-250828-0013 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HỮU THÔNG | |
73 | H38.177-250829-0002 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ TỐT | |
74 | H38.177-250930-0013 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | |
75 | H38.177-250930-0018 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ LUYẾN | |
76 | H38.177-250919-0019 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC NHUẬN |