| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.177-251022-0024 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRANG | |
| 2 | H38.177-250908-0059 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ HỮU TUẤN | |
| 3 | H38.177-250908-0070 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRỊNH ĐÌNH TÂM | |
| 4 | H38.177-250811-0069 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THẾ HỌC | |
| 5 | H38.177-250912-0098 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SẦM THỊ MY | |
| 6 | H38.177-250919-0019 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC NHUẬN | |
| 7 | H38.177-250722-0026 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | SẦM THỊ TRIỆU | |
| 8 | H38.177-250722-0029 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | |
| 9 | H38.177-250722-0030 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
| 10 | H38.177-250722-0031 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG VĂN BA | |
| 11 | H38.177-250722-0032 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH VỤ | |
| 12 | H38.177-250723-0030 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRIỆU TÒN THÁI |