STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.181-250702-0002 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
2 | H38.181-250702-0003 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM NHẬT HƯNG | |
3 | H38.181-250702-0004 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ ĐỒI | |
4 | H38.181-250702-0006 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH | |
5 | H38.181-250702-0010 | 02/07/2025 | 01/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
6 | H38.181-250702-0011 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | BẾ THỊ QUẾ | |
7 | H38.181-250702-0016 | 02/07/2025 | 01/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚC | |
8 | H38.181-250703-0001 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ THANH LAN | |
9 | H38.181-250704-0002 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯƠNG VAN THI | |
10 | H38.181-250704-0004 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NÔNG VĂN THOÁNG | |
11 | H38.181-250704-0005 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN YÊN | |
12 | H38.181-250704-0006 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠT | |
13 | H38.181-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | |
14 | H38.181-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LA THỊ SỨNG | |
15 | H38.181-250707-0007 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG HOÀNG HÀ | |
16 | H38.181-250707-0008 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU TRUNG NGHĨA | |
17 | H38.181-250707-0009 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG VĂN LIÊM | |
18 | H38.181-250707-0010 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HÀ VĂN ĐỨC | |
19 | H38.181-250707-0006 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HIỆU | |
20 | H38.181-250707-0012 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN KHOA ĐIỀM | |
21 | H38.181-250707-0014 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG BẢO KHANH | |
22 | H38.181-250707-0016 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐINH CÔNG ĐỨC | |
23 | H38.181-250707-0017 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NÔNG VĂN CHUYỆN | |
24 | H38.181-250707-0018 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
25 | H38.181-250707-0019 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
26 | H38.181-250707-0020 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHÚC CƯỜNG | |
27 | H38.181-250707-0021 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
28 | H38.181-250707-0022 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ SÁU | |
29 | H38.181-250707-0023 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ SÁU | |
30 | H38.181-250707-0024 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THUYẾT | |
31 | H38.181-250707-0025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
32 | H38.181-250707-0028 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
33 | H38.181-250707-0029 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | CAO THỊ NHẬT | |
34 | H38.181-250707-0031 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM NGỌC THƯƠNG | |
35 | H38.181-250707-0032 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRỊNH VĂN KHÁNH | |
36 | H38.181-250707-0033 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VIẾT SÁU | |
37 | H38.181-250707-0034 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG TRÍ HIẾU | |
38 | H38.181-250707-0035 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | |
39 | H38.181-250707-0036 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN NGUYÊN | |
40 | H38.181-250707-0037 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG VĂN VẬN | |
41 | H38.181-250707-0038 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG HẢI HUYỀN | |
42 | H38.181-250707-0039 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LẠI CHINH CHIẾN | |
43 | H38.181-250707-0040 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LẠI CHINH CHIẾN | |
44 | H38.181-250707-0041 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | MÔNG THỊ LÀNH | |
45 | H38.181-250707-0042 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐOÀN KHÁNH NGỌC | |
46 | H38.181-250707-0043 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRỊNH XUÂN NGHĨA | |
47 | H38.181-250707-0045 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN TRỌNG VÂN | |
48 | H38.181-250707-0046 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | |
49 | H38.181-250707-0047 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG QUỐC HOÀNH | |
50 | H38.181-250707-0049 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÝ NGỌC HIỆP | |
51 | H38.181-250707-0051 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ THANH CHÚC | |
52 | H38.181-250708-0001 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRỊNH THỊ THU TRANG | |
53 | H38.181-250708-0003 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
54 | H38.181-250708-0004 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VƯƠNG KHÁNH HUYỀN | |
55 | H38.181-250708-0005 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG BẢO KHANH | |
56 | H38.181-250708-0006 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ QUÝ | |
57 | H38.181-250708-0007 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM DIỆU LINH | |
58 | H38.181-250708-0010 | 08/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN NGUYÊN | |
59 | H38.181-250708-0014 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ | |
60 | H38.181-250708-0015 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VƯƠNG THỊ OANH | |
61 | H38.181-250708-0016 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU THỊ BÁCH | |
62 | H38.181-250708-0012 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | |
63 | H38.181-250708-0018 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
64 | H38.181-250708-0019 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | |
65 | H38.181-250708-0020 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN TRUNG NHẬT | |
66 | H38.181-250708-0017 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN THẢO | |
67 | H38.181-250708-0021 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN BẢO LƯỢNG | |
68 | H38.181-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐOÀN VĂN TRANG | |
69 | H38.181-250709-0002 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN TUẤN NAM | |
70 | H38.181-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN TUẤN NAM | |
71 | H38.181-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN TUẤN NAM | |
72 | H38.181-250709-0005 | 09/07/2025 | 08/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
73 | H38.181-250709-0007 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRIỆU NGỌC KHƯƠNG | |
74 | H38.181-250709-0008 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ TRUNG KIÊN | |
75 | H38.181-250709-0009 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG TIẾN HẢO | |
76 | H38.181-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ THANH THẢO | |
77 | H38.181-250709-0012 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ TRỌNG PHÚC | |
78 | H38.181-250709-0014 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NÔNG THỊ SỰ | |
79 | H38.181-250709-0015 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | MA VĂN TIẾNG | |
80 | H38.181-250709-0016 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN TUẤN NAM | |
81 | H38.181-250709-0017 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | |
82 | H38.181-250709-0018 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ SAO | |
83 | H38.181-250710-0001 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
84 | H38.181-250710-0002 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
85 | H38.181-250710-0003 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
86 | H38.181-250710-0004 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LỘC VĂN THUYÊN | |
87 | H38.181-250710-0005 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NÔNG VĂN THINH | |
88 | H38.181-250710-0006 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LỘC VĂN THUYÊN | |
89 | H38.181-250710-0007 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNH | |
90 | H38.181-250710-0008 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ THANH TRÀ | |
91 | H38.181-250710-0009 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LƯU | |
92 | H38.181-250710-0010 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LƯU | |
93 | H38.181-250710-0011 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | |
94 | H38.181-250710-0012 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ NÔNG | |
95 | H38.181-250710-0013 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | |
96 | H38.181-250710-0014 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÒ THỊ XUÂN | |
97 | H38.181-250710-0015 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LA THỊ LAN | |
98 | H38.181-250710-0017 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG LÂM VIÊN | |
99 | H38.181-250710-0018 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRỊNH THANH PHƯƠNG | |
100 | H38.181-250710-0019 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN PHẦN | |
101 | H38.181-250710-0020 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
102 | H38.181-250710-0021 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
103 | H38.181-250711-0001 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ NÔNG | |
104 | H38.181-250711-0002 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HÀ VĂN THỊNH | |
105 | H38.181-250711-0003 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ THÚY HIỀN | |
106 | H38.181-250711-0004 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ HÒE | |
107 | H38.181-250711-0005 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LƯƠNG THANH HUYỀN | |
108 | H38.181-250711-0006 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÙNG VĂN KHUYẾN | |
109 | H38.181-250711-0007 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ NGỌC HƯNG | |
110 | H38.181-250711-0008 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ NGỌC HƯNG | |
111 | H38.181-250711-0009 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
112 | H38.181-250711-0011 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG QUỐC BẢO | |
113 | H38.181-250711-0012 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM LAN OANH | |
114 | H38.181-250711-0013 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ NÔNG | |
115 | H38.181-250711-0014 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | |
116 | H38.181-250711-0015 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG THỊ MIỀN | |
117 | H38.181-250711-0016 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỞNG | |
118 | H38.181-250711-0017 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ THỊ YẾN NHI | |
119 | H38.181-250711-0018 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỞNG | |
120 | H38.181-250711-0019 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÒ THỊ ÁNH TUYẾT | |
121 | H38.181-250711-0020 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG THỊ HẠNH | |
122 | H38.181-250711-0021 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | MÔNG QUỐC ƯỚC | |
123 | H38.181-250711-0022 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG VĂN THUỘC | |
124 | H38.181-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG VĂN DIỀU | |
125 | H38.181-250711-0024 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIỆP | |
126 | H38.181-250711-0025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | |
127 | H38.181-250711-0026 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | |
128 | H38.181-250711-0027 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỨA ĐỨC VIỆT | |
129 | H38.181-250711-0028 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHÙNG VĂN NGHIÊM | |
130 | H38.181-250711-0030 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VƯƠNG VĂN QUYẾN | |
131 | H38.181-250711-0031 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VƯƠNG VĂN QUYẾN | |
132 | H38.181-250711-0032 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÝ | |
133 | H38.181-250711-0033 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ THANH ĐIỀN | |
134 | H38.181-250711-0034 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ THƯ | |
135 | H38.181-250711-0035 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
136 | H38.181-250711-0036 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
137 | H38.181-250714-0001 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THỊ BÍCH | |
138 | H38.181-250714-0002 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG LÂM VIÊN | |
139 | H38.181-250714-0003 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
140 | H38.181-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI QUỐC THÁI | |
141 | H38.181-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | GIANG THỊ MAI HƯƠNG | |
142 | H38.181-250714-0006 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | MAI HOÀNG MINH | |
143 | H38.181-250714-0007 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG XUÂN PHÚC | |
144 | H38.181-250714-0008 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LỤC VĂN SỸ | |
145 | H38.181-250714-0009 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
146 | H38.181-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN ANH KHOA | |
147 | H38.181-250714-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH | |
148 | H38.181-250714-0012 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN ANH KHOA | |
149 | H38.181-250714-0013 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | |
150 | H38.181-250714-0014 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐINH THỊ ÁNH | |
151 | H38.181-250714-0015 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | |
152 | H38.181-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐẶNG ĐĂNG KHUÊ | |
153 | H38.181-250714-0017 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
154 | H38.181-250714-0018 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN KIM DUNG | |
155 | H38.181-250714-0019 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN KIM DUNG | |
156 | H38.181-250714-0020 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
157 | H38.181-250714-0021 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
158 | H38.181-250714-0023 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN CỬU | |
159 | H38.181-250714-0025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ ĐỜI | |
160 | H38.181-250714-0026 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
161 | H38.181-250714-0024 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN HÀ LINH | |
162 | H38.181-250714-0027 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỨA ĐÌNH KHIẾN | |
163 | H38.181-250714-0028 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG VĂN NGỌC | |
164 | H38.181-250714-0029 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRIỆU CHÍ KIÊN | |
165 | H38.181-250714-0032 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN | |
166 | H38.181-250714-0033 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN | |
167 | H38.181-250714-0034 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN BẢO | |
168 | H38.181-250714-0035 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VƯƠNG VĂN MÔNG | |
169 | H38.181-250715-0002 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG THỊ TƯƠI | |
170 | H38.181-250715-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
171 | H38.181-250715-0004 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
172 | H38.181-250715-0005 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LĂNG VĂN HOÀN | |
173 | H38.181-250715-0006 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG QUANG HUYNH | |
174 | H38.181-250715-0007 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM LAN OANH | |
175 | H38.181-250715-0008 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | MAI HOÀNG MINH | |
176 | H38.181-250715-0009 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ THU TRANG | |
177 | H38.181-250715-0010 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRIỆU THỊ HUỆ | |
178 | H38.181-250715-0012 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
179 | H38.181-250715-0013 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
180 | H38.181-250715-0015 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
181 | H38.181-250722-0011 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG VĂN QUYẾT | |
182 | H38.181-250722-0028 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ TIẾN | |
183 | H38.181-250722-0065 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VƯƠNG THỊ ÁI | |
184 | H38.181-250722-0067 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH HIỀN | |
185 | H38.181-250725-0006 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TĂNG ĐÌNH NGUYỆT | |
186 | H38.181-250728-0049 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN LÝ | |
187 | H38.181-250730-0004 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | MÔNG HẢI YẾN |