Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.181-250807-0201 07/08/2025 26/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỘC TIẾN NÓI
2 H38.181-250808-1591 08/08/2025 29/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔI
3 H38.181-250918-0016 18/09/2025 06/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ MINH THUẬN
4 H38.181-250916-0009 16/09/2025 04/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN SÁNG
5 H38.181-250916-0002 16/09/2025 04/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CAO THANH TẬP
6 H38.181-250808-1744 08/08/2025 29/09/2025 15/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ TƯNG
7 H38.181-250912-0012 12/09/2025 31/10/2025 20/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CAO THỊ HOÀI
8 H38.181-250724-0033 24/07/2025 08/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NGÔI
9 H38.181-250812-0319 12/08/2025 08/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃN
10 H38.181-250918-0002 18/09/2025 03/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VIỆT MỸ
11 H38.181-250822-0003 22/08/2025 03/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ HIỂU BIẾT
12 H38.181-250812-0302 12/08/2025 29/09/2025 05/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
13 H38.181-250805-0029 05/08/2025 05/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
14 H38.181-251017-0022 17/10/2025 16/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO ĐỨC MẠNH
15 H38.181-250721-0018 21/07/2025 10/08/2025 18/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐOÀN ĐỨC TOÁN
16 H38.181-250828-0005 28/08/2025 09/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN HẢI PHƯƠNG
17 H38.181-250904-0017 04/09/2025 26/10/2025 21/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM QUỐC HẢI
18 H38.181-250922-0016 22/09/2025 05/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN MỪNG