Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.181-250804-0017 04/08/2025 25/09/2025 05/12/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN
2 H38.181-250904-0003 04/09/2025 24/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
MÔNG VĂN THUYẾT
3 H38.181-251204-0028 04/12/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HOA
4 H38.181-250805-0029 05/08/2025 05/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
5 H38.181-250805-0084 05/08/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THƯỢNG
6 H38.181-250707-0005 07/07/2025 16/10/2025 28/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ CHÍ THỨC
7 H38.181-250807-0068 07/08/2025 02/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÉO NGỌC HÒA
8 H38.181-250908-0018 08/09/2025 29/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ NGỌC VÂN
9 H38.181-250910-0021 10/09/2025 02/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THANH TRUNG
10 H38.181-250911-0011 11/09/2025 11/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÒNG
11 H38.181-250911-0012 11/09/2025 11/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯỢNG
12 H38.181-250911-0013 11/09/2025 11/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
13 H38.181-250911-0014 11/09/2025 11/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
14 H38.181-250911-0016 11/09/2025 11/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯỢNG
15 H38.181-250911-0024 11/09/2025 11/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ MINH DIỆP
16 H38.181-250812-0302 12/08/2025 29/09/2025 05/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
17 H38.181-250812-0319 12/08/2025 08/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃN
18 H38.181-250912-0012 12/09/2025 31/10/2025 20/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CAO THỊ HOÀI
19 H38.181-251112-0013 12/11/2025 08/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH THẮNG
20 H38.181-250814-0072 14/08/2025 27/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ ĐỨC DƯƠNG
21 H38.181-250814-0123 14/08/2025 02/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HUY
22 H38.181-250915-0006 15/09/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN GIA LƯƠNG
23 H38.181-250915-0008 15/09/2025 05/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH THÀNH
24 H38.181-250915-0009 15/09/2025 04/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN LÝ
25 H38.181-250916-0002 16/09/2025 04/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CAO THANH TẬP
26 H38.181-250916-0003 16/09/2025 07/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
CAO ĐỨC TÁM
27 H38.181-250916-0005 16/09/2025 19/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN THỈNH
28 H38.181-250916-0009 16/09/2025 04/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN SÁNG
29 H38.181-250717-0022 17/07/2025 06/08/2025 10/12/2025
Trễ hạn 89 ngày.
TĂNG VĂN LAI
30 H38.181-250818-0009 18/08/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HOÀI
31 H38.181-250918-0001 18/09/2025 30/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
32 H38.181-250918-0016 18/09/2025 06/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ MINH THUẬN
33 H38.181-250919-0012 19/09/2025 21/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM ĐẮC TUYỂN
34 H38.181-250820-0004 20/08/2025 23/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DUY TIEN
35 H38.181-250820-0005 20/08/2025 23/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOANG DUY TIEN
36 H38.181-250721-0018 21/07/2025 10/08/2025 18/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐOÀN ĐỨC TOÁN
37 H38.181-250922-0016 22/09/2025 05/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN MỪNG
38 H38.181-250724-0033 24/07/2025 08/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NGÔI
39 H38.181-250924-0016 24/09/2025 12/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ ĐỨC CHÍNH
40 H38.181-250825-0015 25/08/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG KHƯƠNG
41 H38.181-250925-0020 25/09/2025 25/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỨA ANH TUẤN
42 H38.181-250925-0029 25/09/2025 25/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VIẾT THẮM
43 H38.181-250826-0004 26/08/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN PHÒNG
44 H38.181-250926-0002 26/09/2025 25/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ LAN
45 H38.181-250828-0002 28/08/2025 21/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
MÔNG VĂN THUYẾT
46 H38.181-250828-0005 28/08/2025 09/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN HẢI PHƯƠNG
47 H38.181-250828-0019 28/08/2025 01/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
48 H38.181-250729-0016 29/07/2025 03/09/2025 10/12/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LỤC THẾ NÔNG
49 H38.181-250729-0033 29/07/2025 01/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MÃ THỊ HÒA
50 H38.181-250731-0003 31/07/2025 02/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG TRUNG VI