| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.33.12-250606-0001 | 06/06/2025 | 24/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HUY THẮNG | |
| 2 | H38.160-250910-0011 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CẦM THỊ NGA | |
| 3 | H63.33.12-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐINH VĂN THOẠI | |
| 4 | H63.33.12-250624-0001 | 24/06/2025 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỜNG | |
| 5 | H63.33.12-250328-0001 | 28/03/2025 | 01/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐINH THỊ HUỆ |