| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.180-250704-0009 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TRIỆU MINH THUYÊN | |
| 2 | H38.180-250704-0012 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | HOÀNG VĂN KHẢI | |
| 3 | H38.180-250704-0015 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | TRIỆU KIM NHẪN | |
| 4 | H38.180-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
| 5 | H38.180-250708-0003 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | LƯƠNG NGỌC TẤN | |
| 6 | H38.180-250708-0009 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | LỤC THỊ LŨY | |
| 7 | H38.180-250708-0010 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | CỐ THỊ HOẠCH | |
| 8 | H38.180-250708-0016 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | HOÀNG KHÁNH HUY | |
| 9 | H38.180-250708-0018 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | HOÀNG KHẮC ĐỢI | |
| 10 | H38.180-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẮN | |
| 11 | H38.180-250709-0005 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG KIM ĐẮN | |
| 12 | H38.180-250709-0007 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG TÚ UYÊN | |
| 13 | H38.180-250709-0008 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG VĂN TÀI | |
| 14 | H38.180-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG VĂN TÀI | |
| 15 | H38.180-250709-0011 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG QUỐC TRƯỜNG | |
| 16 | H38.180-250710-0001 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC TRANG | |
| 17 | H38.180-250710-0002 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYỀN | |
| 18 | H38.180-250710-0004 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | LƯỜNG VĂN HƯNG | |
| 19 | H38.180-250710-0006 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | HOÀNG VĂN GỘI | |
| 20 | H38.180-250710-0007 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NÔNG THỊ DIỄU | |
| 21 | H38.180-250710-0011 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | HOÀNG THỊ MINH THƯ | |
| 22 | H38.180-250710-0013 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | HOÀNG THỊ NGOÀI | |
| 23 | H38.180-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | TRIỆU ĐỨC PHONG | |
| 24 | H38.180-250711-0004 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | TRIỆU ĐỨC PHONG | |
| 25 | H38.180-250711-0005 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LÝ PHƯƠNG LÂM | |
| 26 | H38.180-250711-0007 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | TRIỆU VĂN THƯƠNG | |
| 27 | H38.180-250711-0008 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | HOÀNG THỊ THƠ | |
| 28 | H38.180-250711-0009 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LÝ PHƯƠNG LÂM | |
| 29 | H38.180-250711-0010 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | HOÀNG THI THƠ | |
| 30 | H38.180-250711-0011 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | CỐ VĂN VƯƠNG | |
| 31 | H38.180-250711-0012 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | HOÀNG THỊ NHUẬN | |
| 32 | H38.180-250711-0013 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NÔNG HỒNG BỬU | |
| 33 | H38.180-250711-0014 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | HOÀNG THỊ NGHIỆP | |
| 34 | H38.180-250711-0015 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | HOÀNG THỊ NGHIỆP | |
| 35 | H38.180-250711-0016 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | HOÀNG THỊ NGHIỆP | |
| 36 | H38.180-250714-0001 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NÔNG HỮU VỐN | |
| 37 | H38.180-250714-0003 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | VI THỊ KIM DUNG | |
| 38 | H38.180-250714-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | VI THỊ THUÝ KIỀU | |
| 39 | H38.180-250714-0005 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | HOÀNG VIỆT DƯƠNG | |
| 40 | H38.180-250714-0006 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | HOÀNG VIỆT DƯƠNG | |
| 41 | H38.180-250714-0007 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | HOÀNG THỊ NỨNG | |
| 42 | H38.180-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 43 | H38.180-250714-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NGÔ THỊ CHƯ | |
| 44 | H38.180-251203-0006 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TIẾN CHUNG | |
| 45 | H38.180-250718-0014 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 13/12/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | ÂU THỊ PHƯƠNG ANH | |
| 46 | H38.180-250718-0017 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | HOÀNG VĂN DỤ | |
| 47 | H38.180-250718-0018 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 13/12/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
| 48 | H38.180-250718-0019 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NÔNG NGỌC LAN | |
| 49 | H38.180-250724-0026 | 24/07/2025 | 29/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG THỊ PHÓN |