Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.38.H38-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN QUÝ UBND xã Dương Quỳ
2 000.00.38.H38-250102-0001 02/01/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ KẺO
3 000.31.38.H38-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MÙA THỊ PHÔNG UBND xã Nậm Chày
4 000.31.38.H38-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A GIẢ UBND xã Nậm Chày
5 000.25.38.H38-250205-0001 05/02/2025 06/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ TRANG UBND xã Khánh Yên Hạ
6 000.40.38.H38-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 09/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LA THỊ YÊN UBND xã Thẩm Dương
7 000.20.38.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỒNG NAM UBND thị trấn Khánh Yên
8 000.30.38.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ THỊ TÂM UBND xã Minh Lương
9 000.00.38.H38-250108-0001 08/01/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ BÁ PHƯƠNG
10 000.25.38.H38-250207-0001 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT UBND xã Khánh Yên Hạ
11 000.20.38.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ DIỆU KỲ UBND thị trấn Khánh Yên
12 000.42.38.H38-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THANH THOẠI UBND xã Võ Lao
13 000.00.38.H38-241210-0004 10/12/2024 21/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN VĂN HÀI
14 000.00.38.H38-241213-0007 13/12/2024 23/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM NGỌC RÃNG
15 000.25.38.H38-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÒNG THỊ HIỀN UBND xã Khánh Yên Hạ
16 000.25.38.H38-250115-0001 16/01/2025 17/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI VĂN QUYẾT UBND xã Khánh Yên Hạ
17 000.25.38.H38-250115-0002 16/01/2025 17/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THỂ THỊ TIẾP UBND xã Khánh Yên Hạ
18 000.25.38.H38-250116-0001 17/01/2025 20/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN HUY UBND xã Khánh Yên Hạ
19 000.20.38.H38-250217-0002 17/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC UBND thị trấn Khánh Yên
20 000.20.38.H38-250217-0003 17/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TOÁN UBND thị trấn Khánh Yên
21 000.20.38.H38-250120-0001 20/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN CHÍ THON UBND thị trấn Khánh Yên
22 000.22.38.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ỒNG Ú UBND xã Dần Thàng
23 000.25.38.H38-241223-0001 23/12/2024 07/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN UBND xã Khánh Yên Hạ
24 000.20.38.H38-250124-0001 24/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA HẢI HIẾU UBND thị trấn Khánh Yên
25 000.34.38.H38-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHAM UBND xã Nậm Tha
26 000.31.38.H38-250227-0001 27/02/2025 28/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ CHÁNG UBND xã Nậm Chày
27 000.34.38.H38-250328-0002 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A LÂU UBND xã Nậm Tha
28 000.20.38.H38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA UBND thị trấn Khánh Yên