| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.196-250911-0007 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĨNH LINH | |
| 2 | H38.196-250912-0005 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH DUY | |
| 3 | H38.196-251020-0024 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUỐC ĐẠT |