Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.37.H38-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN NHO UBND xã Bản Mế
2 000.29.37.H38-250103-0004 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SỞ UBND xã Sán Chải
3 000.29.37.H38-250103-0003 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SỞ UBND xã Sán Chải
4 000.20.37.H38-250203-0002 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÈN THỊ HÌNH UBND xã Bản Mế
5 000.20.37.H38-250203-0001 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÈN THỊ HÌNH UBND xã Bản Mế
6 000.23.37.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO NHÀ UBND xã Lùng Thẩn
7 000.30.37.H38-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SEO HOA UBND Thị trấn Si Ma Cai
8 000.31.37.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ A LÙNG UBND xã Sín Chéng
9 000.20.37.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG ĐỨC KIỂM UBND xã Bản Mế
10 000.29.37.H38-250206-0008 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO VẢNG UBND xã Sán Chải
11 000.29.37.H38-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ CHƯ UBND xã Sán Chải
12 000.21.37.H38-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LY A CÚ UBND xã Cán Cấu
13 000.23.37.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG THỊ SỐNG UBND xã Lùng Thẩn
14 000.23.37.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HẢNG THU HƯƠNG UBND xã Lùng Thẩn
15 000.32.37.H38-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO LAO UBND xã Thào Chư Phìn
16 000.23.37.H38-250210-0003 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SEO DẾ UBND xã Lùng Thẩn
17 000.23.37.H38-250210-0002 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SEO DẾ UBND xã Lùng Thẩn
18 000.23.37.H38-250210-0001 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO LỪ UBND xã Lùng Thẩn
19 000.27.37.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC CƯƠNG UBND xã Nàn Sín
20 000.30.37.H38-250310-0007 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU SEO GIÁO UBND Thị trấn Si Ma Cai
21 000.27.37.H38-250310-0002 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG LÙ PÁO UBND xã Nàn Sín
22 000.23.37.H38-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO HỒNG UBND xã Lùng Thẩn
23 000.29.37.H38-241210-0017 10/12/2024 11/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LY SEO PÁO UBND xã Sán Chải
24 000.23.37.H38-250211-0001 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO GIẢ UBND xã Lùng Thẩn
25 000.23.37.H38-250211-0003 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SEO DẾ UBND xã Lùng Thẩn
26 000.23.37.H38-250211-0005 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SINH UBND xã Lùng Thẩn
27 000.31.37.H38-250311-0002 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A SỲ UBND xã Sín Chéng
28 000.21.37.H38-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A PÙA UBND xã Cán Cấu
29 000.29.37.H38-250312-0002 12/03/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO CHÚNG UBND xã Sán Chải
30 000.00.37.H38-250213-0002 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU
31 000.00.37.H38-250213-0001 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU
32 000.00.37.H38-250212-0002 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU
33 000.23.37.H38-250314-0001 14/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO TRÁNG UBND xã Lùng Thẩn
34 000.30.37.H38-250314-0002 14/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG KÍNH HỒNG UBND Thị trấn Si Ma Cai
35 H38.37.32-250414-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CHỨ UBND xã Quan Hồ Thẩn
36 000.29.37.H38-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO VƯ UBND xã Sán Chải
37 000.29.37.H38-250116-0002 16/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO VƯ UBND xã Sán Chải
38 000.29.37.H38-250116-0001 16/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO VƯ UBND xã Sán Chải
39 000.21.37.H38-250217-0001 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY A SÈNG UBND xã Cán Cấu
40 000.20.37.H38-250120-0002 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ LA UBND xã Bản Mế
41 000.20.37.H38-250120-0003 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG LÌN VỦ UBND xã Bản Mế
42 000.22.37.H38-250225-0006 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO THÁY UBND xã Quan Hồ Thẩn
43 000.26.37.H38-250325-0001 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẦN THỊ SÌN UBND xã Nàn Sán
44 000.21.37.H38-250326-0001 26/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY A LỀNH UBND xã Cán Cấu
45 000.26.37.H38-250326-0001 26/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CHUNG UBND xã Nàn Sán
46 000.23.37.H38-250326-0003 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HẢNG THỊ CHÚC UBND xã Lùng Thẩn
47 000.27.37.H38-250326-0001 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀNG SEO PHỦNG UBND xã Nàn Sín
48 000.23.37.H38-250327-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG THỊ THÁI UBND xã Lùng Thẩn
49 000.30.37.H38-250327-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHẢNH UBND Thị trấn Si Ma Cai
50 000.29.37.H38-250228-0002 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DẾ UBND xã Sán Chải
51 000.21.37.H38-250328-0001 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A XỦ UBND xã Cán Cấu
52 000.29.37.H38-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PÁO UBND xã Sán Chải
53 000.29.37.H38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PÁO UBND xã Sán Chải