STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.35.H38-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO THẮNG | UBND xã Bản Lầu |
2 | H38.35.33-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY VIÊN | UBND xã Cao Sơn |
3 | 000.23.35.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG HỒNG | UBND xã Cao Sơn |
4 | 000.23.35.H38-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO DINH B | UBND xã Cao Sơn |
5 | 000.26.35.H38-250109-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO SEO LÌN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
6 | 000.26.35.H38-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG TI NÒN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
7 | 000.26.35.H38-250331-0001 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO QUÁNG HỒNG | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
8 | 000.25.35.H38-241202-0019 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG MỶ | UBND xã La Pán Tẩn |
9 | 000.25.35.H38-241202-0022 | 02/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MA DÚA | UBND xã La Pán Tẩn |
10 | 000.25.35.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | SÙNG KÝ | UBND xã La Pán Tẩn |
11 | 000.25.35.H38-241121-0004 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THÀO SỬ | UBND xã La Pán Tẩn |
12 | 000.25.35.H38-241226-0009 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÙ THỊ SƠ | UBND xã La Pán Tẩn |
13 | 000.25.35.H38-241226-0010 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG TRÁNG | UBND xã La Pán Tẩn |
14 | 000.25.35.H38-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MA SỲ SINH | UBND xã La Pán Tẩn |
15 | 000.27.35.H38-250218-0001 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THANH PHÚC | UBND xã Lùng Vai |
16 | 000.27.35.H38-241218-0003 | 18/12/2024 | 10/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | CHANG THỊ KIM | UBND xã Lùng Vai |
17 | 000.27.35.H38-250324-0004 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN THÀNH | UBND xã Lùng Vai |
18 | 000.27.35.H38-250124-0002 | 26/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SINH | UBND xã Lùng Vai |
19 | 000.28.35.H38-250317-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU VĂN MINH | UBND xã Nậm Chảy |
20 | H38.35.39-250507-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỀN VĂN NAM | UBND xã Nấm Lư |
21 | 000.30.35.H38-250106-0004 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẤU SEO SƠN | UBND xã Pha Long |
22 | 000.30.35.H38-250305-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ DÍNH | UBND xã Pha Long |
23 | 000.30.35.H38-250305-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ DÍNH | UBND xã Pha Long |
24 | 000.30.35.H38-250306-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SỒ QUÁNG | UBND xã Pha Long |
25 | 000.30.35.H38-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SEN | UBND xã Pha Long |
26 | 000.30.35.H38-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THÀO A SÈNG | UBND xã Pha Long |
27 | 000.30.35.H38-250209-0005 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Pha Long |
28 | 000.30.35.H38-250209-0004 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Pha Long |
29 | 000.30.35.H38-250209-0003 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO SEO CÔ | UBND xã Pha Long |
30 | 000.30.35.H38-250209-0002 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA SEO HOA | UBND xã Pha Long |
31 | 000.30.35.H38-250209-0001 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THANH BÌNH | UBND xã Pha Long |
32 | 000.30.35.H38-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VẦN LONG | UBND xã Pha Long |
33 | 000.30.35.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO DÌN | UBND xã Pha Long |
34 | H38.35.44-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG MINH CHIẾN | UBND xã Tung Chung Phố |
35 | 000.34.35.H38-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ CHẨN PHÀ | UBND xã Tung Chung Phố |
36 | 000.34.35.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CU | UBND xã Tung Chung Phố |
37 | 000.34.35.H38-250324-0004 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHẨN DÌN | UBND xã Tung Chung Phố |
38 | 000.31.35.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CHÁ DIU | UBND xã Tả Gia Khâu |
39 | 000.31.35.H38-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GOÀNG TẢI KHOẢNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
40 | H38.35.41-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO KHOA | UBND xã Tả Gia Khâu |
41 | 000.32.35.H38-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG VĂN LẺNG | UBND xã Tả Ngài Chồ |
42 | 000.32.35.H38-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN CƯỜNG | UBND xã Tả Ngài Chồ |
43 | 000.32.35.H38-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
44 | 000.32.35.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
45 | 000.33.35.H38-250305-0014 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO DÌNH | UBND xã Tả Thàng |
46 | H38.35.43-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LỀNH | UBND xã Tả Thàng |
47 | H38.35.43-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LỀNH | UBND xã Tả Thàng |
48 | H38.35.43-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VÀNG | UBND xã Tả Thàng |
49 | H38.35.43-250506-0004 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LAU | UBND xã Tả Thàng |
50 | H38.35.43-250506-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LAU | UBND xã Tả Thàng |
51 | 000.33.35.H38-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG PHÌN | UBND xã Tả Thàng |
52 | H38.35.43-250414-0001 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO TRƯ | UBND xã Tả Thàng |
53 | H38.35.43-250414-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG SÌ | UBND xã Tả Thàng |
54 | 000.33.35.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHÙA | UBND xã Tả Thàng |
55 | H38.35.43-250416-0015 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO MÉ | UBND xã Tả Thàng |
56 | 000.33.35.H38-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ DUNG | UBND xã Tả Thàng |
57 | 000.33.35.H38-250225-0005 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO PHỪ | UBND xã Tả Thàng |
58 | 000.33.35.H38-250327-0001 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PHỨ | UBND xã Tả Thàng |
59 | 000.00.35.H38-250228-0003 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG VẢN CHẤN | |
60 | 000.00.35.H38-241119-0008 | 19/11/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN HỢI |