Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.35.H38-241202-0019 02/12/2024 04/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÀNG MỶ UBND xã La Pán Tẩn
2 000.25.35.H38-241202-0022 02/12/2024 03/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MA DÚA UBND xã La Pán Tẩn
3 000.27.35.H38-250324-0004 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN THÀNH UBND xã Lùng Vai
4 000.32.35.H38-250204-0001 04/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG VĂN LẺNG UBND xã Tả Ngài Chồ
5 000.21.35.H38-250305-0003 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SEO THẮNG UBND xã Bản Lầu
6 000.33.35.H38-250305-0014 05/03/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO DÌNH UBND xã Tả Thàng
7 000.30.35.H38-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẤU SEO SƠN UBND xã Pha Long
8 000.23.35.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG HỒNG UBND xã Cao Sơn
9 000.23.35.H38-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO DINH B UBND xã Cao Sơn
10 000.25.35.H38-250206-0007 06/02/2025 07/02/2025 08/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
SÙNG KÝ UBND xã La Pán Tẩn
11 000.31.35.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ DIU UBND xã Tả Gia Khâu
12 000.30.35.H38-250305-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ DÍNH UBND xã Pha Long
13 000.30.35.H38-250305-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ DÍNH UBND xã Pha Long
14 000.30.35.H38-250306-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG SỒ QUÁNG UBND xã Pha Long
15 000.33.35.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG PHÌN UBND xã Tả Thàng
16 000.30.35.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SEN UBND xã Pha Long
17 000.26.35.H38-250109-0002 09/01/2025 10/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO SEO LÌN UBND xã Lùng Khấu Nhin
18 000.30.35.H38-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THÀO A SÈNG UBND xã Pha Long
19 000.30.35.H38-250209-0005 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Pha Long
20 000.30.35.H38-250209-0004 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Pha Long
21 000.30.35.H38-250209-0003 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THÀO SEO CÔ UBND xã Pha Long
22 000.30.35.H38-250209-0002 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA SEO HOA UBND xã Pha Long
23 000.30.35.H38-250209-0001 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG THANH BÌNH UBND xã Pha Long
24 000.34.35.H38-250212-0002 12/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ CHẨN PHÀ UBND xã Tung Chung Phố
25 000.26.35.H38-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG TI NÒN UBND xã Lùng Khấu Nhin
26 H38.35.43-250414-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO TRƯ UBND xã Tả Thàng
27 H38.35.43-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG SÌ UBND xã Tả Thàng
28 000.33.35.H38-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHÙA UBND xã Tả Thàng
29 000.34.35.H38-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CU UBND xã Tung Chung Phố
30 000.27.35.H38-250218-0001 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THANH PHÚC UBND xã Lùng Vai
31 000.28.35.H38-250317-0002 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẤU VĂN MINH UBND xã Nậm Chảy
32 000.33.35.H38-250318-0002 18/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG UBND xã Tả Thàng
33 000.00.35.H38-241119-0008 19/11/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN HỢI
34 000.31.35.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GOÀNG TẢI KHOẢNG UBND xã Tả Gia Khâu
35 000.32.35.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN CƯỜNG UBND xã Tả Ngài Chồ
36 000.25.35.H38-241121-0004 21/11/2024 22/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 36 ngày.
THÀO SỬ UBND xã La Pán Tẩn
37 000.33.35.H38-250225-0005 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO PHỪ UBND xã Tả Thàng
38 000.34.35.H38-250324-0004 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHẨN DÌN UBND xã Tung Chung Phố
39 000.27.35.H38-250124-0002 26/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SINH UBND xã Lùng Vai
40 000.25.35.H38-241226-0009 26/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÙ THỊ SƠ UBND xã La Pán Tẩn
41 000.25.35.H38-241226-0010 26/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG TRÁNG UBND xã La Pán Tẩn
42 000.33.35.H38-250327-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PHỨ UBND xã Tả Thàng
43 000.25.35.H38-241227-0001 27/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA SỲ SINH UBND xã La Pán Tẩn
44 000.00.35.H38-250228-0003 28/02/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG VẢN CHẤN
45 000.30.35.H38-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ VẦN LONG UBND xã Pha Long
46 000.26.35.H38-250331-0001 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO QUÁNG HỒNG UBND xã Lùng Khấu Nhin
47 000.32.35.H38-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
48 000.32.35.H38-241231-0001 31/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
49 000.30.35.H38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO DÌN UBND xã Pha Long