STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.33.H38-250402-0008 | 02/04/2025 | 15/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ CỦI VẢNG | |
2 | 000.00.33.H38-250402-0009 | 02/04/2025 | 15/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ DIẾU SÀI | |
3 | 000.00.33.H38-250402-0017 | 02/04/2025 | 15/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ LÁO LỞ | |
4 | 000.00.33.H38-250306-0004 | 06/03/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN A ĐANH | |
5 | H38.33-250506-0001 | 06/05/2025 | 23/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
6 | H38.33.47-250409-0005 | 09/04/2025 | 25/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ LÁO SAN | UBND xã Tòng Sành |
7 | 000.00.33.H38-250409-0016 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ NHƯ MÌN | |
8 | 000.00.33.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHU CHE THÓ | |
9 | H38.33.41-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẨN A SẦY | UBND xã Nậm Chạc |
10 | 000.00.33.H38-250416-0003 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LIÊN SƠN | |
11 | 000.00.33.H38-250416-0002 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | |
12 | 000.00.33.H38-250410-0015 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÀNH | |
13 | H38.33.36-250515-0004 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN VIỆT | UBND xã Cốc Mỳ |
14 | 000.00.33.H38-250220-0001 | 24/02/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
15 | 000.00.33.H38-250424-0009 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DỊP THỊ HỢP | |
16 | 000.00.33.H38-250401-0002 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
17 | 000.00.33.H38-250401-0003 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÒ VĂN PHÀ | |
18 | 000.00.33.H38-250401-0007 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN THỊ LÓC | |
19 | 000.00.33.H38-250401-0009 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN HÀ | |
20 | 000.00.33.H38-250401-0015 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪI VĂN SÈN | |
21 | 000.00.33.H38-250401-0016 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪI VĂN SÈN | |
22 | 000.32.33.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | UBND xã Nậm Chạc |
23 | 000.21.33.H38-241224-0002 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ GÀ GIÁ | UBND xã A Lù |
24 | 000.40.33.H38-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ VÁ | UBND xã Trịnh Tường |
25 | 000.00.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO PHÙ THIỀN-PHÀN LỞ MẨY | |
26 | 000.00.33.H38-250402-0002 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN PHÙ SÀI-TẨN TẢ MẨY | |
27 | 000.22.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
28 | 000.38.33.H38-250402-0008 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÌ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
29 | 000.41.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MÁ THỊ CHƯ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
30 | 000.00.33.H38-250602-0008 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT | |
31 | 000.00.33.H38-250602-0010 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VIỆT HỒNG NUQ CỦA PHẠM BÍCH HỒNG | |
32 | 000.00.33.H38-250602-0013 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ KIN HENG | |
33 | H38.33.46-250529-0004 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ GỐNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
34 | H38.33.46-250529-0005 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ VŨ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
35 | H38.33.39-250602-0004 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN SÈN | UBND xã Mường Hum |
36 | H38.33.46-250602-0003 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A TÀ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
37 | H38.33.45-250602-0015 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG THỊ LÀN | UBND Xã Quang Kim |
38 | 000.25.33.H38-250103-0001 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Bản Xèo |
39 | 000.42.33.H38-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XÁ PÀ | UBND xã Y Tý |
40 | 000.36.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
41 | 000.00.33.H38-250303-0002 | 03/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A TRƯỜNG | |
42 | 000.00.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | |
43 | 000.21.33.H38-250228-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHỚ | UBND xã A Lù |
44 | 000.21.33.H38-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ CHÀI | UBND xã A Lù |
45 | 000.21.33.H38-250303-0013 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
46 | 000.21.33.H38-250303-0012 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
47 | 000.21.33.H38-250303-0011 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
48 | 000.21.33.H38-250303-0010 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
49 | 000.21.33.H38-250303-0009 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
50 | 000.21.33.H38-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
51 | 000.21.33.H38-250303-0007 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
52 | 000.21.33.H38-250303-0006 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
53 | 000.21.33.H38-250303-0004 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
54 | 000.21.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
55 | 000.21.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
56 | 000.41.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A TRÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
57 | 000.41.33.H38-250303-0002 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A TRÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
58 | 000.41.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ A SÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
59 | 000.41.33.H38-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
60 | 000.36.33.H38-250403-0010 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
61 | 000.00.33.H38-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÀN THỊ HOA | |
62 | 000.00.33.H38-250603-0002 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HỮU ĐOÀI | |
63 | 000.00.33.H38-250603-0008 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN THỊ XÁY | |
64 | 000.00.33.H38-250603-0009 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG-TRẦN THỊ HINH | |
65 | H38.33.35-250603-0011 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A VỀNH | UBND xã Bản Xèo |
66 | 000.00.33.H38-241203-0008 | 03/12/2024 | 28/12/2024 | 30/06/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | HẦU A SÚNG | |
67 | 000.21.33.H38-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ XÚA | UBND xã A Lù |
68 | 000.20.33.H38-250304-0002 | 04/03/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | UBND Thị trấn Bát Xát |
69 | 000.00.33.H38-250404-0004 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN DÍU VẦY | |
70 | 000.22.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) | UBND xã A Mú Sung |
71 | 000.25.33.H38-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A SÍNH | UBND xã Bản Xèo |
72 | 000.25.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ DIN | UBND xã Bản Xèo |
73 | 000.25.33.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
74 | 000.25.33.H38-250404-0004 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND xã Bản Xèo |
75 | 000.00.33.H38-250604-0002 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRỌNG QUẾ | |
76 | H38.33.45-250603-0005 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A HUY | UBND Xã Quang Kim |
77 | 000.00.33.H38-250604-0004 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM QUANG CHÙ | |
78 | 000.00.33.H38-250604-0006 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN BẰNG | |
79 | 000.21.33.H38-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A HỒNG | UBND xã A Lù |
80 | 000.00.33.H38-250305-0012 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ LIÊN- NGÔ HUY QUYỀN | |
81 | 000.29.33.H38-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VI THỊ YẾN | UBND xã Dền Thàng |
82 | H38.33.50-250505-0001 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHU HỜ XÁ | UBND xã Y Tý |
83 | H38.33.44-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
84 | H38.33.44-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
85 | H38.33.44-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
86 | H38.33-250424-0009 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG THỊ TUYẾT | |
87 | H38.33.44-250505-0017 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SỬ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
88 | H38.33.44-250505-0014 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
89 | H38.33.44-250505-0008 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
90 | 000.00.33.H38-250505-0005 | 05/05/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | |
91 | 000.00.33.H38-250505-0006 | 05/05/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | |
92 | 000.00.33.H38-250605-0001 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ ĐÀO | |
93 | H38.33.45-250604-0024 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ A DÍNH | UBND Xã Quang Kim |
94 | 000.00.33.H38-250605-0011 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG HUÂN | |
95 | H38.33.30-250604-0004 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC HƯƠNG | UBND Thị trấn Bát Xát |
96 | 000.00.33.H38-250605-0014 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ XUÂN HẢO | |
97 | 000.00.33.H38-250605-0015 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | |
98 | 000.30.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN LUÂN | UBND xã Mường Hum |
99 | 000.28.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Dền Sáng |
100 | 000.00.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUẾ | |
101 | 000.29.33.H38-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIÁO | UBND xã Dền Thàng |
102 | H38.33.31-250505-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A NỐNG | UBND xã A Lù |
103 | H38.33.31-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A KAI | UBND xã A Lù |
104 | 000.00.33.H38-250506-0001 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A TÙNG | |
105 | 000.00.33.H38-250506-0002 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG THỊ CHÉ | |
106 | 000.00.33.H38-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A LÙNG | |
107 | 000.00.33.H38-250506-0004 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A PHỬ | |
108 | H38.33.44-250506-0003 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN ÔNG LIỀU | UBND xã Phìn Ngan |
109 | 000.00.33.H38-250506-0007 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ DÁNH | |
110 | 000.00.33.H38-250506-0009 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A SỬ | |
111 | 000.00.33.H38-250506-0011 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRÁNG A LỬ | |
112 | 000.00.33.H38-250506-0012 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A TỎA | |
113 | 000.00.33.H38-250506-0013 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÀ CÁ BÉ | |
114 | 000.00.33.H38-250606-0002 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ BÌNH | |
115 | H38.33.46-250606-0001 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A DÌNH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
116 | H38.33.36-250606-0001 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN A TRUNG | UBND xã Cốc Mỳ |
117 | 000.20.33.H38-241106-0003 | 06/11/2024 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ CÚC | UBND Thị trấn Bát Xát |
118 | 000.28.33.H38-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HUÂN | UBND xã Dền Sáng |
119 | 000.32.33.H38-250107-0002 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO Ú | UBND xã Nậm Chạc |
120 | 000.25.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Bản Xèo |
121 | 000.21.33.H38-250306-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ A CHÉ | UBND xã A Lù |
122 | 000.00.33.H38-250307-0006 | 07/03/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN SINH | |
123 | 000.42.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
124 | H38.33.38-250507-0001 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀNG A DƠ | UBND xã Dền Thàng |
125 | 000.00.33.H38-250507-0001 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN THẮNG-VŨ THỊ HẢI | |
126 | 000.00.33.H38-250507-0004 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG | |
127 | H38.33.41-250502-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ SÚNG | UBND xã Nậm Chạc |
128 | 000.00.33.H38-250507-0008 | 07/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN SÀI LÌN-TẨN LỞ MẨY | |
129 | 000.00.33.H38-250507-0009 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÀN VĂN HÙNG | |
130 | 000.00.33.H38-250507-0010 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | |
131 | 000.00.33.H38-250108-0001 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
132 | 000.38.33.H38-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A PHÙNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
133 | 000.36.33.H38-250404-0009 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO A KHUÂN | UBND xã Phìn Ngan |
134 | 000.36.33.H38-250404-0008 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
135 | 000.36.33.H38-250404-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO QUẨY PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
136 | 000.36.33.H38-250404-0007 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
137 | H38.33.50-250507-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY MỪ TRỤ | UBND xã Y Tý |
138 | H38.33.44-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
139 | H38.33.46-250409-0016 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A MINH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
140 | H38.33.31-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ GIÀ | UBND xã A Lù |
141 | H38.33.31-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ GIÀ | UBND xã A Lù |
142 | 000.21.33.H38-250404-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A GIÓ | UBND xã A Lù |
143 | 000.00.33.H38-250409-0008 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG CHẰN NHÀN | |
144 | 000.00.33.H38-250409-0019 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRANG THÓ GIỜ | |
145 | 000.00.33.H38-250409-0020 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THÓ SUY | |
146 | 000.00.33.H38-250409-0022 | 09/04/2025 | 04/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN CHẮN | |
147 | 000.00.33.H38-250409-0023 | 09/04/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN CHỈN SÀI | |
148 | 000.00.33.H38-250409-0024 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ TA HỜ | |
149 | 000.00.33.H38-250509-0001 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
150 | 000.00.33.H38-250509-0002 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SỢI | |
151 | 000.00.33.H38-250509-0003 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG DUẦN PHÚ | |
152 | H38.33.47-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Tòng Sành |
153 | H38.33.47-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
154 | 000.00.33.H38-250609-0012 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH HỒNG | |
155 | 000.00.33.H38-250609-0013 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG NTK CỦA PHAM QUANG KHANH | |
156 | 000.00.33.H38-250609-0027 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ SÓNG | |
157 | 000.00.33.H38-250609-0035 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ MINH XUÂN | |
158 | 000.00.33.H38-241209-0004 | 09/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
159 | 000.00.33.H38-241209-0006 | 09/12/2024 | 17/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ THỊ HƯƠNG-MA CÔNG TRIỀU | |
160 | 000.32.33.H38-250110-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A CHẠNG | UBND xã Nậm Chạc |
161 | 000.00.33.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
162 | 000.41.33.H38-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KỶ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
163 | 000.41.33.H38-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A KHOA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
164 | H38.33.39-250409-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Mường Hum |
165 | 000.00.33.H38-250410-0005 | 10/04/2025 | 23/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẨN SÀI VẢNG | |
166 | 000.00.33.H38-250410-0010 | 10/04/2025 | 23/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ THÚY | |
167 | 000.00.33.H38-250610-0001 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỐC TIỆP | |
168 | H38.33.34-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SAN | UBND xã Bản Vược |
169 | H38.33.44-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
170 | H38.33.44-250610-0007 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
171 | H38.33.44-250610-0006 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
172 | H38.33.44-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
173 | 000.42.33.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ GIÁ XE | UBND xã Y Tý |
174 | 000.41.33.H38-250211-0008 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
175 | 000.41.33.H38-250311-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A PHỦNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
176 | 000.41.33.H38-250311-0005 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A PHỦNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
177 | H38.33.44-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
178 | H38.33.34-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
179 | H38.33.50-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LỬ | UBND xã Y Tý |
180 | H38.33.34-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC KHÁNG | UBND xã Bản Vược |
181 | 000.00.33.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 24/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TẨN DUẦN VẢN | |
182 | 000.00.33.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
183 | 000.00.33.H38-250212-0011 | 12/02/2025 | 24/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG LÁO Ú | |
184 | 000.21.33.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÀNG A TÙNG | UBND xã A Lù |
185 | 000.40.33.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH CÔNG | UBND xã Trịnh Tường |
186 | 000.30.33.H38-250312-0006 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LÁO PÀ | UBND xã Mường Hum |
187 | 000.42.33.H38-250312-0007 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀ CÓ PHE | UBND xã Y Tý |
188 | 000.00.33.H38-250512-0006 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
189 | 000.00.33.H38-250512-0009 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ XUÂN HẢO | |
190 | 000.00.33.H38-250512-0011 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SINH | |
191 | H38.33.32-250512-0001 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã A Mú Sung |
192 | 000.00.33.H38-250512-0016 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | |
193 | 000.00.33.H38-250512-0020 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀN | |
194 | H38.33.34-250611-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÃ HOÀI THÊM | UBND xã Bản Vược |
195 | H38.33.49-250612-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LIỀU A SẨU | UBND xã Trung Lèng Hồ |
196 | 000.26.33.H38-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH TÂM | UBND xã Cốc Mỳ |
197 | 000.30.33.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ LẦN | UBND xã Mường Hum |
198 | 000.00.33.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | |
199 | 000.42.33.H38-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY GIỜ | UBND xã Y Tý |
200 | 000.41.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A THI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
201 | 000.41.33.H38-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG A MỀNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
202 | 000.41.33.H38-250313-0004 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
203 | 000.32.33.H38-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUÂN | UBND xã Nậm Chạc |
204 | 000.42.33.H38-250312-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY ĐƠ GIÁ | UBND xã Y Tý |
205 | 000.42.33.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ THANH | UBND xã Y Tý |
206 | 000.42.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU CÀ CHƠ | UBND xã Y Tý |
207 | H38.33.35-250512-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A KÝ | UBND xã Bản Xèo |
208 | 000.00.33.H38-250513-0002 | 13/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH VIỆT | |
209 | H38.33.36-250612-0006 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Cốc Mỳ |
210 | H38.33.31-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LÙNG | UBND xã A Lù |
211 | H38.33.36-250613-0002 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NGỌC | UBND xã Cốc Mỳ |
212 | H38.33.30-250612-0010 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SĨ HIẾU | UBND Thị trấn Bát Xát |
213 | 000.00.33.H38-250613-0010 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÚY HỒNG | |
214 | 000.00.33.H38-241213-0001 | 13/12/2024 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY-PHAN THỊ HẬU | |
215 | 000.00.33.H38-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TẢ MẨY | |
216 | 000.41.33.H38-250211-0011 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
217 | 000.41.33.H38-250211-0012 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
218 | 000.41.33.H38-250211-0013 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
219 | 000.41.33.H38-250211-0014 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
220 | 000.41.33.H38-250211-0015 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A PÁO | UBND xã Trung Lèng Hồ |
221 | 000.41.33.H38-250211-0016 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A VẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
222 | 000.41.33.H38-250213-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A KHẢI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
223 | 000.41.33.H38-250213-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CỨ A SẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
224 | 000.41.33.H38-250214-0001 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ PÀ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
225 | 000.00.33.H38-250314-0001 | 14/03/2025 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
226 | 000.21.33.H38-250313-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A DỀNH | UBND xã A Lù |
227 | 000.00.33.H38-250314-0005 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ NHUNG | |
228 | 000.00.33.H38-250514-0005 | 14/05/2025 | 23/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN TẢ MẨY | |
229 | H38.33.48-250614-0001 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Trịnh Tường |
230 | H38.33.50-250415-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÀI | UBND xã Y Tý |
231 | 000.00.33.H38-250415-0004 | 15/04/2025 | 28/05/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG LÁO LÙ | |
232 | 000.00.33.H38-250415-0005 | 15/04/2025 | 28/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CHẢO LÁO SỬ | |
233 | 000.00.33.H38-250415-0006 | 15/04/2025 | 28/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÝ QUẨY XÈO | |
234 | 000.00.33.H38-250515-0004 | 15/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO DUẦN THIỀN | |
235 | 000.00.33.H38-250515-0005 | 15/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | |
236 | H38.33.32-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG A CÁ | UBND xã A Mú Sung |
237 | H38.33.48-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ VĂN THỦY | UBND xã Trịnh Tường |
238 | H38.33.35-250515-0003 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | SÙNG THỊ XÚ | UBND xã Bản Xèo |
239 | H38.33.33-250514-0017 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | UBND Xã Bản Qua |
240 | H38.33.48-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG VĂN TỈNH | UBND xã Trịnh Tường |
241 | 000.36.33.H38-241113-0011 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
242 | 000.20.33.H38-241115-0012 | 15/11/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN VINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
243 | 000.22.33.H38-250306-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HOẠT | UBND xã A Mú Sung |
244 | H38.33.35-250416-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ DỞ | UBND xã Bản Xèo |
245 | H38.33.50-250416-0002 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ THU | UBND xã Y Tý |
246 | H38.33.50-250416-0004 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Y Tý |
247 | H38.33.50-250416-0005 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Y Tý |
248 | H38.33.45-250516-0002 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN KHÁNH | UBND Xã Quang Kim |
249 | H38.33.45-250516-0006 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
250 | H38.33.45-250516-0007 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
251 | H38.33.45-250516-0008 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
252 | H38.33.45-250516-0009 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
253 | H38.33.45-250516-0010 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
254 | 000.00.33.H38-250516-0007 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÙ VĂN KIN | |
255 | 000.00.33.H38-241216-0008 | 16/12/2024 | 30/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
256 | 000.25.33.H38-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TAO THỊ XUYẾN | UBND xã Bản Xèo |
257 | 000.26.33.H38-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | UBND xã Cốc Mỳ |
258 | 000.25.33.H38-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG HƯNG | UBND xã Bản Xèo |
259 | 000.00.33.H38-250317-0005 | 17/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
260 | 000.00.33.H38-250417-0010 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY (NTK CỦA ÔNG ĐỖ NGỌC THANH) | |
261 | 000.00.33.H38-250417-0012 | 17/04/2025 | 30/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | SÙNG A DẾ | |
262 | 000.00.33.H38-250417-0013 | 17/04/2025 | 30/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HẦU A LY | |
263 | H38.33.33-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ CÀ BE | UBND Xã Bản Qua |
264 | H38.33.33-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÁNG | UBND Xã Bản Qua |
265 | 000.00.33.H38-241217-0004 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙI THỊ MÂY | |
266 | 000.41.33.H38-250218-0004 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CỨ A SẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
267 | 000.41.33.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A TÙNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
268 | H38.33.35-250418-0006 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ MÙI PHAM | UBND xã Bản Xèo |
269 | H38.33.46-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A PHỔNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
270 | 000.00.33.H38-241218-0003 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÙNG A TRƯỜNG- VÀNG THỊ XIM | |
271 | 000.00.33.H38-250219-0001 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HẰNG HẢI | |
272 | 000.00.33.H38-250319-0003 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THỜI | |
273 | H38.33.39-250516-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN SÌN CHỈN | UBND xã Mường Hum |
274 | H38.33.39-250516-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Mường Hum |
275 | H38.33.39-250516-0006 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Mường Hum |
276 | H38.33.45-250519-0010 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN | UBND Xã Quang Kim |
277 | H38.33.34-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ LÁO LỞ | UBND xã Bản Vược |
278 | 000.00.33.H38-241219-0013 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GÁI (VŨ XUÂN HÀ) | |
279 | 000.00.33.H38-241219-0014 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NUÔI (PHAN THỊ HẢO) | |
280 | 000.00.33.H38-250220-0010 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ TẤM | |
281 | 000.00.33.H38-250220-0002 | 20/02/2025 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
282 | 000.00.33.H38-250320-0004 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ HUÝNH | |
283 | H38.33.35-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÌNH | UBND xã Bản Xèo |
284 | 000.00.33.H38-250520-0007 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TƯỞNG THỊ TUYẾT | |
285 | 000.21.33.H38-250121-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A CHƠ | UBND xã A Lù |
286 | 000.21.33.H38-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A CHƠ | UBND xã A Lù |
287 | 000.21.33.H38-250120-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÀO CÓ DE | UBND xã A Lù |
288 | 000.41.33.H38-250221-0001 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
289 | 000.41.33.H38-250221-0003 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÙNG A CHÚNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
290 | 000.41.33.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ TÁ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
291 | 000.00.33.H38-250221-0005 | 21/02/2025 | 17/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
292 | 000.32.33.H38-250318-0002 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN MÍN | UBND xã Nậm Chạc |
293 | 000.00.33.H38-250321-0001 | 21/03/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THƯỜNG | |
294 | H38.33.43-250421-0001 | 21/04/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ XÓA | UBND xã Pa Cheo |
295 | H38.33.39-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A TÙNG | UBND xã Mường Hum |
296 | H38.33.39-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CHỨ | UBND xã Mường Hum |
297 | H38.33.39-250421-0004 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A CHỨ | UBND xã Mường Hum |
298 | H38.33.39-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẦU A GÀ | UBND xã Mường Hum |
299 | H38.33.39-250421-0007 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SỬ MẨY | UBND xã Mường Hum |
300 | 000.00.33.H38-250421-0006 | 21/04/2025 | 16/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN HOÀ - VŨ THỊ THIN | |
301 | 000.00.33.H38-250421-0010 | 21/04/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIANG | |
302 | H38.33.45-250520-0017 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | UBND Xã Quang Kim |
303 | 000.21.33.H38-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG A SÀ | UBND xã A Lù |
304 | H38.33.42-250422-0001 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Nậm Pung |
305 | 000.00.33.H38-250522-0002 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ TIẾN SỸ | |
306 | 000.00.33.H38-250522-0003 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN KHOA | |
307 | H38.33.30-250522-0003 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PON VĂN ĐƯỢC | UBND Thị trấn Bát Xát |
308 | H38.33.33-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ VĂN DƯƠNG | UBND Xã Bản Qua |
309 | H38.33.36-250519-0012 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Thị Tươi | UBND xã Cốc Mỳ |
310 | H38.33.36-250522-0002 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÀN A SƠN | UBND xã Cốc Mỳ |
311 | 000.31.33.H38-241122-0001 | 22/11/2024 | 03/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN PẸT | UBND xã Mường Vi |
312 | 000.36.33.H38-250122-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO A XUAN | UBND xã Phìn Ngan |
313 | H38.33.48-250423-0001 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A SÌ (LÝ SEO PAO) | UBND xã Trịnh Tường |
314 | 000.00.33.H38-250523-0002 | 23/05/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DỊP THỊ HỢP | |
315 | H38.33.45-250523-0006 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HOÀNG NAM | UBND Xã Quang Kim |
316 | H38.33.30-250623-0002 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ANH TÚ | UBND Thị trấn Bát Xát |
317 | H38.33.50-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A GIẤY | UBND xã Y Tý |
318 | 000.00.33.H38-241223-0002 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ TÝ | |
319 | 000.30.33.H38-250214-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LÂM | UBND xã Mường Hum |
320 | 000.36.33.H38-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Phìn Ngan |
321 | 000.36.33.H38-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
322 | 000.29.33.H38-250224-0005 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG THỊ MÁI LE | UBND xã Dền Thàng |
323 | 000.00.33.H38-250324-0001 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
324 | 000.00.33.H38-250324-0002 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
325 | 000.00.33.H38-250324-0003 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG | |
326 | 000.00.33.H38-250324-0011 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN NGƯỜI ĐƯỢC UQ CỦA BÀ VŨ THỊ MÙI | |
327 | 000.25.33.H38-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
328 | H38.33.45-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯỞNG | UBND Xã Quang Kim |
329 | 000.00.33.H38-250424-0004 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CƯỜNG | |
330 | 000.00.33.H38-250424-0006 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ BẮC-VŨ VĂN NGỌ | |
331 | 000.00.33.H38-250424-0008 | 24/04/2025 | 19/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN THỌ-NGUYỄN THỊ HOÀN | |
332 | H38.33.38-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A CHỚ | UBND xã Dền Thàng |
333 | H38.33.38-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A PAO | UBND xã Dền Thàng |
334 | H38.33.39-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Mường Hum |
335 | 000.20.33.H38-241124-0001 | 24/11/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN RIN | UBND Thị trấn Bát Xát |
336 | 000.00.33.H38-241224-0006 | 24/12/2024 | 20/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHU GIÓ XA | |
337 | 000.00.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
338 | 000.00.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LỤA | |
339 | 000.25.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIM | UBND xã Bản Xèo |
340 | 000.38.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
341 | 000.26.33.H38-250225-0007 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HẬU | UBND xã Cốc Mỳ |
342 | 000.30.33.H38-250324-0005 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THANH SAM | UBND xã Mường Hum |
343 | 000.41.33.H38-250324-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ THẢNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
344 | 000.41.33.H38-250324-0007 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VỪ A DÙA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
345 | 000.41.33.H38-250324-0008 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A SỂNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
346 | 000.00.33.H38-250325-0013 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THUẬN NGƯỜI THỪA KẾ CỦA ÔNG VŨ VĂN LỒ | |
347 | 000.00.33.H38-250325-0014 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THUYẾT | |
348 | H38.33.34-250425-0001 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN SƠN | UBND xã Bản Vược |
349 | 000.00.33.H38-250425-0004 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN LÒ | |
350 | 000.00.33.H38-250425-0005 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY CHUY SỨ | |
351 | 000.00.33.H38-250425-0009 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÀNG A SẾNH | |
352 | 000.00.33.H38-250425-0010 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ A SÓ | |
353 | 000.00.33.H38-250425-0011 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRÁNG ĐƠ GIÓ | |
354 | 000.00.33.H38-250425-0012 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN PHÙ TÌN | |
355 | 000.32.33.H38-250225-0004 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A CA | UBND xã Nậm Chạc |
356 | 000.32.33.H38-250225-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ DÍ | UBND xã Nậm Chạc |
357 | 000.32.33.H38-250225-0002 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã Nậm Chạc |
358 | 000.32.33.H38-250225-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CỨ THỊ TRỞ | UBND xã Nậm Chạc |
359 | 000.32.33.H38-250221-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A SÁT | UBND xã Nậm Chạc |
360 | 000.26.33.H38-250225-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NAM ĐÔ | UBND xã Cốc Mỳ |
361 | 000.00.33.H38-250325-0012 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | |
362 | 000.00.33.H38-250326-0009 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
363 | 000.00.33.H38-250326-0010 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN-NGUYỄN CÔNG VĂN | |
364 | H38.33.32-250525-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | UBND xã A Mú Sung |
365 | 000.00.33.H38-250526-0002 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
366 | H38.33.50-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A RÙA | UBND xã Y Tý |
367 | H38.33.31-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A DÙNG | UBND xã A Lù |
368 | H38.33.43-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG A CHÍ | UBND xã Pa Cheo |
369 | H38.33.31-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A PHONG | UBND xã A Lù |
370 | H38.33.45-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÔI | UBND Xã Quang Kim |
371 | 000.41.33.H38-250227-0002 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO A LẢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
372 | 000.41.33.H38-250227-0003 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ LE | UBND xã Trung Lèng Hồ |
373 | 000.41.33.H38-250227-0004 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHUA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
374 | 000.21.33.H38-250326-0001 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ SÓNG | UBND xã A Lù |
375 | 000.21.33.H38-250326-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HẦU A GIÔNG | UBND xã A Lù |
376 | 000.00.33.H38-250327-0007 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TỰ DO | |
377 | 000.00.33.H38-250327-0008 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO KIN HENG | |
378 | 000.00.33.H38-250327-0009 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | |
379 | H38.33.44-250526-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO VẦN SIỂU | UBND xã Phìn Ngan |
380 | H38.33.31-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A TRỪ | UBND xã A Lù |
381 | H38.33.44-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
382 | H38.33.44-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN NGỌC SƠN | UBND xã Phìn Ngan |
383 | 000.31.33.H38-241127-0002 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÙ VĂN XUÂN | UBND xã Mường Vi |
384 | 000.31.33.H38-241127-0003 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Mường Vi |
385 | 000.00.33.H38-250228-0003 | 28/02/2025 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ THOAN | |
386 | 000.00.33.H38-250228-0010 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỈNH | |
387 | 000.42.33.H38-250327-0002 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ YẾN | UBND xã Y Tý |
388 | 000.00.33.H38-250328-0008 | 28/03/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | |
389 | H38.33.31-250425-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÀNG THỊ NHÈ | UBND xã A Lù |
390 | 000.00.33.H38-250428-0007 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÙI THỊ BÌNH | |
391 | 000.00.33.H38-250428-0008 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CÚC | |
392 | H38.33.30-250428-0010 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM XUÂN KẾ | UBND Thị trấn Bát Xát |
393 | 000.00.33.H38-250528-0001 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ VĂN TUÂN-TẠ THỊ LAN | |
394 | H38.33.38-250528-0004 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A HẢI | UBND xã Dền Thàng |
395 | 000.00.33.H38-250528-0012 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CÚNG | |
396 | 000.29.33.H38-241024-0003 | 28/10/2024 | 28/01/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VI THỊ YẾN | UBND xã Dền Thàng |
397 | 000.31.33.H38-241128-0009 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | SÌN VĂN CHÁNG | UBND xã Mường Vi |
398 | 000.31.33.H38-241128-0010 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN SƯN | UBND xã Mường Vi |
399 | H38.33.37-250427-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THANH PHÚC | UBND xã Dền Sáng |
400 | H38.33.49-250428-0019 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÈ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
401 | H38.33.49-250428-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PÁO CHÍNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
402 | H38.33.49-250428-0017 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
403 | H38.33.49-250428-0016 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU THỊ LY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
404 | H38.33.49-250428-0015 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A HÒA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
405 | H38.33.49-250428-0014 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÀY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
406 | H38.33.49-250428-0013 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÈ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
407 | H38.33.49-250428-0012 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PHỬ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
408 | H38.33.49-250428-0011 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIÁO | UBND xã Trung Lèng Hồ |
409 | H38.33.49-250428-0010 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A QUẢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
410 | H38.33.49-250428-0009 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO PÁO LỲ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
411 | H38.33.49-250428-0008 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÍ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
412 | H38.33.49-250428-0007 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A TRỈNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
413 | H38.33.49-250428-0006 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SUA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
414 | H38.33.49-250428-0005 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A SẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
415 | H38.33.49-250428-0004 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SÙNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
416 | H38.33.49-250428-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DỢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
417 | 000.00.33.H38-250429-0003 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
418 | H38.33.44-250528-0004 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG MINH CHUNG | UBND xã Phìn Ngan |
419 | 000.00.33.H38-250528-0016 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
420 | 000.00.33.H38-241129-0019 | 29/11/2024 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
421 | H38.33.48-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG LÁO LỞ | UBND xã Trịnh Tường |
422 | 000.00.33.H38-250530-0011 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO HỒNG QUANG | |
423 | H38.33.34-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ TRỌNG BÁCH | UBND xã Bản Vược |
424 | 000.37.33.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN LỰC | UBND Xã Quang Kim |
425 | 000.00.33.H38-250331-0003 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
426 | 000.20.33.H38-250331-0013 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
427 | 000.00.33.H38-250331-0008 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
428 | 000.37.33.H38-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ SIM | UBND Xã Quang Kim |
429 | 000.00.33.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HIÊN | |
430 | 000.37.33.H38-241231-0010 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH CÔNG | UBND Xã Quang Kim |