Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-250402-0008 02/04/2025 15/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÝ CỦI VẢNG
2 000.00.33.H38-250402-0009 02/04/2025 15/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÝ DIẾU SÀI
3 000.00.33.H38-250402-0017 02/04/2025 15/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ LÁO LỞ
4 000.00.33.H38-250306-0004 06/03/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN A ĐANH
5 H38.33-250506-0001 06/05/2025 23/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÒ A QUYỀN
6 H38.33.47-250409-0005 09/04/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ LÁO SAN UBND xã Tòng Sành
7 000.00.33.H38-250409-0016 09/04/2025 22/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÝ NHƯ MÌN
8 000.00.33.H38-250409-0017 09/04/2025 22/05/2025 30/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHU CHE THÓ
9 H38.33.41-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TẨN A SẦY UBND xã Nậm Chạc
10 000.00.33.H38-250416-0003 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LIÊN SƠN
11 000.00.33.H38-250416-0002 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
12 000.00.33.H38-250410-0015 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH
13 H38.33.36-250515-0004 16/05/2025 19/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT UBND xã Cốc Mỳ
14 000.00.33.H38-250220-0001 24/02/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ A QUYỀN
15 000.00.33.H38-250424-0009 26/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DỊP THỊ HỢP
16 000.00.33.H38-250401-0002 01/04/2025 15/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
17 000.00.33.H38-250401-0003 01/04/2025 15/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÒ VĂN PHÀ
18 000.00.33.H38-250401-0007 01/04/2025 15/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHÀN THỊ LÓC
19 000.00.33.H38-250401-0009 01/04/2025 15/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HÀ
20 000.00.33.H38-250401-0015 01/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪI VĂN SÈN
21 000.00.33.H38-250401-0016 01/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪI VĂN SÈN
22 000.32.33.H38-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Nậm Chạc
23 000.21.33.H38-241224-0002 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ GÀ GIÁ UBND xã A Lù
24 000.40.33.H38-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ VÁ UBND xã Trịnh Tường
25 000.00.33.H38-250402-0001 02/04/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO PHÙ THIỀN-PHÀN LỞ MẨY
26 000.00.33.H38-250402-0002 02/04/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN PHÙ SÀI-TẨN TẢ MẨY
27 000.22.33.H38-250402-0001 02/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
28 000.38.33.H38-250402-0008 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÌ UBND xã Sàng Ma Sáo
29 000.41.33.H38-250402-0001 02/04/2025 03/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MÁ THỊ CHƯ UBND xã Trung Lèng Hồ
30 000.00.33.H38-250602-0008 02/06/2025 16/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT
31 000.00.33.H38-250602-0010 02/06/2025 16/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VIỆT HỒNG NUQ CỦA PHẠM BÍCH HỒNG
32 000.00.33.H38-250602-0013 02/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ KIN HENG
33 H38.33.46-250529-0004 02/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ GỐNG UBND xã Sàng Ma Sáo
34 H38.33.46-250529-0005 02/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ VŨ UBND xã Sàng Ma Sáo
35 H38.33.39-250602-0004 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN SÈN UBND xã Mường Hum
36 H38.33.46-250602-0003 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A TÀ UBND xã Sàng Ma Sáo
37 H38.33.45-250602-0015 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG THỊ LÀN UBND Xã Quang Kim
38 000.25.33.H38-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Bản Xèo
39 000.42.33.H38-250103-0002 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY XÁ PÀ UBND xã Y Tý
40 000.36.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
41 000.00.33.H38-250303-0002 03/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A TRƯỜNG
42 000.00.33.H38-250303-0003 03/03/2025 29/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG
43 000.21.33.H38-250228-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỚ UBND xã A Lù
44 000.21.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ CHÀI UBND xã A Lù
45 000.21.33.H38-250303-0013 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
46 000.21.33.H38-250303-0012 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
47 000.21.33.H38-250303-0011 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
48 000.21.33.H38-250303-0010 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
49 000.21.33.H38-250303-0009 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
50 000.21.33.H38-250303-0008 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
51 000.21.33.H38-250303-0007 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
52 000.21.33.H38-250303-0006 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
53 000.21.33.H38-250303-0004 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
54 000.21.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
55 000.21.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
56 000.41.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
57 000.41.33.H38-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
58 000.41.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ A SÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
59 000.41.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
60 000.36.33.H38-250403-0010 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
61 000.00.33.H38-250603-0001 03/06/2025 17/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHÀN THỊ HOA
62 000.00.33.H38-250603-0002 03/06/2025 17/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU ĐOÀI
63 000.00.33.H38-250603-0008 03/06/2025 17/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN THỊ XÁY
64 000.00.33.H38-250603-0009 03/06/2025 17/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG-TRẦN THỊ HINH
65 H38.33.35-250603-0011 03/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A VỀNH UBND xã Bản Xèo
66 000.00.33.H38-241203-0008 03/12/2024 28/12/2024 30/06/2025
Trễ hạn 128 ngày.
HẦU A SÚNG
67 000.21.33.H38-250204-0001 04/02/2025 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ XÚA UBND xã A Lù
68 000.20.33.H38-250304-0002 04/03/2025 29/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG UBND Thị trấn Bát Xát
69 000.00.33.H38-250404-0004 04/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN DÍU VẦY
70 000.22.33.H38-250404-0002 04/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) UBND xã A Mú Sung
71 000.25.33.H38-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A SÍNH UBND xã Bản Xèo
72 000.25.33.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ DIN UBND xã Bản Xèo
73 000.25.33.H38-250404-0003 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LỞ MẨY UBND xã Bản Xèo
74 000.25.33.H38-250404-0004 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND xã Bản Xèo
75 000.00.33.H38-250604-0002 04/06/2025 18/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TRỌNG QUẾ
76 H38.33.45-250603-0005 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG A HUY UBND Xã Quang Kim
77 000.00.33.H38-250604-0004 04/06/2025 18/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM QUANG CHÙ
78 000.00.33.H38-250604-0006 04/06/2025 18/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN BẰNG
79 000.21.33.H38-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A HỒNG UBND xã A Lù
80 000.00.33.H38-250305-0012 05/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ LIÊN- NGÔ HUY QUYỀN
81 000.29.33.H38-250305-0001 05/03/2025 06/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VI THỊ YẾN UBND xã Dền Thàng
82 H38.33.50-250505-0001 05/05/2025 09/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHU HỜ XÁ UBND xã Y Tý
83 H38.33.44-250505-0001 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
84 H38.33.44-250505-0002 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
85 H38.33.44-250505-0003 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
86 H38.33-250424-0009 05/05/2025 14/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỒNG THỊ TUYẾT
87 H38.33.44-250505-0017 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO SỬ MẨY UBND xã Phìn Ngan
88 H38.33.44-250505-0014 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO SÌ UBND xã Phìn Ngan
89 H38.33.44-250505-0008 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
90 000.00.33.H38-250505-0005 05/05/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LEN
91 000.00.33.H38-250505-0006 05/05/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LEN
92 000.00.33.H38-250605-0001 05/06/2025 19/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ ĐÀO
93 H38.33.45-250604-0024 05/06/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ A DÍNH UBND Xã Quang Kim
94 000.00.33.H38-250605-0011 05/06/2025 19/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG HUÂN
95 H38.33.30-250604-0004 05/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HƯƠNG UBND Thị trấn Bát Xát
96 000.00.33.H38-250605-0014 05/06/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN HẢO
97 000.00.33.H38-250605-0015 05/06/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT
98 000.30.33.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN LUÂN UBND xã Mường Hum
99 000.28.33.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO SAN UBND xã Dền Sáng
100 000.00.33.H38-250106-0001 06/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUẾ
101 000.29.33.H38-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIÁO UBND xã Dền Thàng
102 H38.33.31-250505-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A NỐNG UBND xã A Lù
103 H38.33.31-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A KAI UBND xã A Lù
104 000.00.33.H38-250506-0001 06/05/2025 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A TÙNG
105 000.00.33.H38-250506-0002 06/05/2025 13/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG THỊ CHÉ
106 000.00.33.H38-250506-0003 06/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A LÙNG
107 000.00.33.H38-250506-0004 06/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A PHỬ
108 H38.33.44-250506-0003 06/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN ÔNG LIỀU UBND xã Phìn Ngan
109 000.00.33.H38-250506-0007 06/05/2025 13/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG THỊ DÁNH
110 000.00.33.H38-250506-0009 06/05/2025 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A SỬ
111 000.00.33.H38-250506-0011 06/05/2025 13/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRÁNG A LỬ
112 000.00.33.H38-250506-0012 06/05/2025 13/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG A TỎA
113 000.00.33.H38-250506-0013 06/05/2025 13/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHÀ CÁ BÉ
114 000.00.33.H38-250606-0002 06/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ BÌNH
115 H38.33.46-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A DÌNH UBND xã Sàng Ma Sáo
116 H38.33.36-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN A TRUNG UBND xã Cốc Mỳ
117 000.20.33.H38-241106-0003 06/11/2024 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ CÚC UBND Thị trấn Bát Xát
118 000.28.33.H38-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HUÂN UBND xã Dền Sáng
119 000.32.33.H38-250107-0002 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO Ú UBND xã Nậm Chạc
120 000.25.33.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Bản Xèo
121 000.21.33.H38-250306-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ A CHÉ UBND xã A Lù
122 000.00.33.H38-250307-0006 07/03/2025 16/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN SINH
123 000.42.33.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A PÁO UBND xã Y Tý
124 H38.33.38-250507-0001 07/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀNG A DƠ UBND xã Dền Thàng
125 000.00.33.H38-250507-0001 07/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN THẮNG-VŨ THỊ HẢI
126 000.00.33.H38-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG
127 H38.33.41-250502-0002 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ SÚNG UBND xã Nậm Chạc
128 000.00.33.H38-250507-0008 07/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN SÀI LÌN-TẨN LỞ MẨY
129 000.00.33.H38-250507-0009 07/05/2025 01/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHÀN VĂN HÙNG
130 000.00.33.H38-250507-0010 07/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÁM
131 000.00.33.H38-250108-0001 08/01/2025 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
132 000.38.33.H38-250108-0003 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A PHÙNG UBND xã Sàng Ma Sáo
133 000.36.33.H38-250404-0009 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO A KHUÂN UBND xã Phìn Ngan
134 000.36.33.H38-250404-0008 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
135 000.36.33.H38-250404-0002 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO QUẨY PHẤU UBND xã Phìn Ngan
136 000.36.33.H38-250404-0007 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
137 H38.33.50-250507-0001 08/05/2025 09/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LY MỪ TRỤ UBND xã Y Tý
138 H38.33.44-250508-0002 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO SÌ UBND xã Phìn Ngan
139 H38.33.46-250409-0016 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A MINH UBND xã Sàng Ma Sáo
140 H38.33.31-250409-0002 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
141 H38.33.31-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
142 000.21.33.H38-250404-0001 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A GIÓ UBND xã A Lù
143 000.00.33.H38-250409-0008 09/04/2025 22/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VÀNG CHẰN NHÀN
144 000.00.33.H38-250409-0019 09/04/2025 22/05/2025 30/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRANG THÓ GIỜ
145 000.00.33.H38-250409-0020 09/04/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THÓ SUY
146 000.00.33.H38-250409-0022 09/04/2025 04/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN CHẮN
147 000.00.33.H38-250409-0023 09/04/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN CHỈN SÀI
148 000.00.33.H38-250409-0024 09/04/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ TA HỜ
149 000.00.33.H38-250509-0001 09/05/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
150 000.00.33.H38-250509-0002 09/05/2025 23/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ SỢI
151 000.00.33.H38-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG DUẦN PHÚ
152 H38.33.47-250509-0002 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Tòng Sành
153 H38.33.47-250509-0001 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
154 000.00.33.H38-250609-0012 09/06/2025 23/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH HỒNG
155 000.00.33.H38-250609-0013 09/06/2025 23/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG NTK CỦA PHAM QUANG KHANH
156 000.00.33.H38-250609-0027 09/06/2025 23/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ SÓNG
157 000.00.33.H38-250609-0035 09/06/2025 23/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ MINH XUÂN
158 000.00.33.H38-241209-0004 09/12/2024 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TÂM
159 000.00.33.H38-241209-0006 09/12/2024 17/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ THỊ HƯƠNG-MA CÔNG TRIỀU
160 000.32.33.H38-250110-0004 10/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG A CHẠNG UBND xã Nậm Chạc
161 000.00.33.H38-250210-0001 10/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
162 000.41.33.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KỶ UBND xã Trung Lèng Hồ
163 000.41.33.H38-250310-0002 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A KHOA UBND xã Trung Lèng Hồ
164 H38.33.39-250409-0007 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN LỢI UBND xã Mường Hum
165 000.00.33.H38-250410-0005 10/04/2025 23/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TẨN SÀI VẢNG
166 000.00.33.H38-250410-0010 10/04/2025 23/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ THÚY
167 000.00.33.H38-250610-0001 10/06/2025 24/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỐC TIỆP
168 H38.33.34-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO SAN UBND xã Bản Vược
169 H38.33.44-250610-0004 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
170 H38.33.44-250610-0007 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
171 H38.33.44-250610-0006 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
172 H38.33.44-250610-0005 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
173 000.42.33.H38-250211-0003 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÒ GIÁ XE UBND xã Y Tý
174 000.41.33.H38-250211-0008 11/02/2025 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
175 000.41.33.H38-250311-0004 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
176 000.41.33.H38-250311-0005 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
177 H38.33.44-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Phìn Ngan
178 H38.33.34-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A ĐẠI UBND xã Bản Vược
179 H38.33.50-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LỬ UBND xã Y Tý
180 H38.33.34-250611-0003 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC KHÁNG UBND xã Bản Vược
181 000.00.33.H38-250212-0004 12/02/2025 24/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN DUẦN VẢN
182 000.00.33.H38-250212-0006 12/02/2025 26/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU
183 000.00.33.H38-250212-0011 12/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG LÁO Ú
184 000.21.33.H38-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÀNG A TÙNG UBND xã A Lù
185 000.40.33.H38-250212-0004 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH CÔNG UBND xã Trịnh Tường
186 000.30.33.H38-250312-0006 12/03/2025 13/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN LÁO PÀ UBND xã Mường Hum
187 000.42.33.H38-250312-0007 12/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀ CÓ PHE UBND xã Y Tý
188 000.00.33.H38-250512-0006 12/05/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
189 000.00.33.H38-250512-0009 12/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ XUÂN HẢO
190 000.00.33.H38-250512-0011 12/05/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A SINH
191 H38.33.32-250512-0001 12/05/2025 14/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã A Mú Sung
192 000.00.33.H38-250512-0016 12/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG
193 000.00.33.H38-250512-0020 12/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀN
194 H38.33.34-250611-0001 12/06/2025 13/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÃ HOÀI THÊM UBND xã Bản Vược
195 H38.33.49-250612-0001 12/06/2025 13/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LIỀU A SẨU UBND xã Trung Lèng Hồ
196 000.26.33.H38-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH TÂM UBND xã Cốc Mỳ
197 000.30.33.H38-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ LẦN UBND xã Mường Hum
198 000.00.33.H38-250213-0002 13/02/2025 25/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CHẢO LÁO LỞ
199 000.42.33.H38-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ SUY GIỜ UBND xã Y Tý
200 000.41.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A THI UBND xã Trung Lèng Hồ
201 000.41.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG A MỀNH UBND xã Trung Lèng Hồ
202 000.41.33.H38-250313-0004 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
203 000.32.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUÂN UBND xã Nậm Chạc
204 000.42.33.H38-250312-0006 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY ĐƠ GIÁ UBND xã Y Tý
205 000.42.33.H38-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ THANH UBND xã Y Tý
206 000.42.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHU CÀ CHƠ UBND xã Y Tý
207 H38.33.35-250512-0002 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A KÝ UBND xã Bản Xèo
208 000.00.33.H38-250513-0002 13/05/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MINH VIỆT
209 H38.33.36-250612-0006 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Cốc Mỳ
210 H38.33.31-250613-0001 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÙNG UBND xã A Lù
211 H38.33.36-250613-0002 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A NGỌC UBND xã Cốc Mỳ
212 H38.33.30-250612-0010 13/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SĨ HIẾU UBND Thị trấn Bát Xát
213 000.00.33.H38-250613-0010 13/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THÚY HỒNG
214 000.00.33.H38-241213-0001 13/12/2024 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY-PHAN THỊ HẬU
215 000.00.33.H38-250114-0009 14/01/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG TẢ MẨY
216 000.41.33.H38-250211-0011 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
217 000.41.33.H38-250211-0012 14/02/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
218 000.41.33.H38-250211-0013 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
219 000.41.33.H38-250211-0014 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
220 000.41.33.H38-250211-0015 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A PÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
221 000.41.33.H38-250211-0016 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
222 000.41.33.H38-250213-0001 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A KHẢI UBND xã Trung Lèng Hồ
223 000.41.33.H38-250213-0002 14/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
224 000.41.33.H38-250214-0001 14/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ PÀ UBND xã Trung Lèng Hồ
225 000.00.33.H38-250314-0001 14/03/2025 11/04/2025 20/05/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY
226 000.21.33.H38-250313-0001 14/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A DỀNH UBND xã A Lù
227 000.00.33.H38-250314-0005 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ NHUNG
228 000.00.33.H38-250514-0005 14/05/2025 23/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TẨN TẢ MẨY
229 H38.33.48-250614-0001 14/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Trịnh Tường
230 H38.33.50-250415-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A SÀI UBND xã Y Tý
231 000.00.33.H38-250415-0004 15/04/2025 28/05/2025 01/07/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÀNG LÁO LÙ
232 000.00.33.H38-250415-0005 15/04/2025 28/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CHẢO LÁO SỬ
233 000.00.33.H38-250415-0006 15/04/2025 28/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÝ QUẨY XÈO
234 000.00.33.H38-250515-0004 15/05/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO DUẦN THIỀN
235 000.00.33.H38-250515-0005 15/05/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY
236 H38.33.32-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG A CÁ UBND xã A Mú Sung
237 H38.33.48-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ VĂN THỦY UBND xã Trịnh Tường
238 H38.33.35-250515-0003 15/05/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
SÙNG THỊ XÚ UBND xã Bản Xèo
239 H38.33.33-250514-0017 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH UBND Xã Bản Qua
240 H38.33.48-250515-0002 15/05/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG VĂN TỈNH UBND xã Trịnh Tường
241 000.36.33.H38-241113-0011 15/11/2024 18/11/2024 03/04/2025
Trễ hạn 97 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã Phìn Ngan
242 000.20.33.H38-241115-0012 15/11/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN VINH UBND Thị trấn Bát Xát
243 000.22.33.H38-250306-0001 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HOẠT UBND xã A Mú Sung
244 H38.33.35-250416-0001 16/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ DỞ UBND xã Bản Xèo
245 H38.33.50-250416-0002 16/04/2025 17/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ THU UBND xã Y Tý
246 H38.33.50-250416-0004 16/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Y Tý
247 H38.33.50-250416-0005 16/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Y Tý
248 H38.33.45-250516-0002 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÂN KHÁNH UBND Xã Quang Kim
249 H38.33.45-250516-0006 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
250 H38.33.45-250516-0007 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
251 H38.33.45-250516-0008 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
252 H38.33.45-250516-0009 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
253 H38.33.45-250516-0010 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
254 000.00.33.H38-250516-0007 16/05/2025 30/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÙ VĂN KIN
255 000.00.33.H38-241216-0008 16/12/2024 30/01/2025 08/04/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN
256 000.25.33.H38-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TAO THỊ XUYẾN UBND xã Bản Xèo
257 000.26.33.H38-250117-0007 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG UBND xã Cốc Mỳ
258 000.25.33.H38-250317-0001 17/03/2025 18/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG HƯNG UBND xã Bản Xèo
259 000.00.33.H38-250317-0005 17/03/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
260 000.00.33.H38-250417-0010 17/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY (NTK CỦA ÔNG ĐỖ NGỌC THANH)
261 000.00.33.H38-250417-0012 17/04/2025 30/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
SÙNG A DẾ
262 000.00.33.H38-250417-0013 17/04/2025 30/05/2025 30/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HẦU A LY
263 H38.33.33-250617-0001 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÒ CÀ BE UBND Xã Bản Qua
264 H38.33.33-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG UBND Xã Bản Qua
265 000.00.33.H38-241217-0004 17/12/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÙI THỊ MÂY
266 000.41.33.H38-250218-0004 18/02/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
267 000.41.33.H38-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A TÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
268 H38.33.35-250418-0006 18/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ MÙI PHAM UBND xã Bản Xèo
269 H38.33.46-250618-0001 18/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A PHỔNG UBND xã Sàng Ma Sáo
270 000.00.33.H38-241218-0003 18/12/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÙNG A TRƯỜNG- VÀNG THỊ XIM
271 000.00.33.H38-250219-0001 19/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HẰNG HẢI
272 000.00.33.H38-250319-0003 19/03/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THỜI
273 H38.33.39-250516-0004 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN SÌN CHỈN UBND xã Mường Hum
274 H38.33.39-250516-0005 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Mường Hum
275 H38.33.39-250516-0006 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Mường Hum
276 H38.33.45-250519-0010 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN UBND Xã Quang Kim
277 H38.33.34-250619-0001 19/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ LÁO LỞ UBND xã Bản Vược
278 000.00.33.H38-241219-0013 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GÁI (VŨ XUÂN HÀ)
279 000.00.33.H38-241219-0014 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NUÔI (PHAN THỊ HẢO)
280 000.00.33.H38-250220-0010 20/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ TẤM
281 000.00.33.H38-250220-0002 20/02/2025 11/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ A QUYỀN
282 000.00.33.H38-250320-0004 20/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ HUÝNH
283 H38.33.35-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÌNH UBND xã Bản Xèo
284 000.00.33.H38-250520-0007 20/05/2025 03/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TƯỞNG THỊ TUYẾT
285 000.21.33.H38-250121-0002 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
286 000.21.33.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
287 000.21.33.H38-250120-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÀO CÓ DE UBND xã A Lù
288 000.41.33.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
289 000.41.33.H38-250221-0003 21/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
SÙNG A CHÚNG UBND xã Trung Lèng Hồ
290 000.41.33.H38-250221-0002 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ TÁ UBND xã Trung Lèng Hồ
291 000.00.33.H38-250221-0005 21/02/2025 17/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
292 000.32.33.H38-250318-0002 21/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN MÍN UBND xã Nậm Chạc
293 000.00.33.H38-250321-0001 21/03/2025 13/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯỜNG
294 H38.33.43-250421-0001 21/04/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ XÓA UBND xã Pa Cheo
295 H38.33.39-250421-0001 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A TÙNG UBND xã Mường Hum
296 H38.33.39-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CHỨ UBND xã Mường Hum
297 H38.33.39-250421-0004 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A CHỨ UBND xã Mường Hum
298 H38.33.39-250421-0006 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LẦU A GÀ UBND xã Mường Hum
299 H38.33.39-250421-0007 21/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SỬ MẨY UBND xã Mường Hum
300 000.00.33.H38-250421-0006 21/04/2025 16/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN HOÀ - VŨ THỊ THIN
301 000.00.33.H38-250421-0010 21/04/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GIANG
302 H38.33.45-250520-0017 21/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG UBND Xã Quang Kim
303 000.21.33.H38-250122-0001 22/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG A SÀ UBND xã A Lù
304 H38.33.42-250422-0001 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Nậm Pung
305 000.00.33.H38-250522-0002 22/05/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ TIẾN SỸ
306 000.00.33.H38-250522-0003 22/05/2025 05/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN KHOA
307 H38.33.30-250522-0003 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PON VĂN ĐƯỢC UBND Thị trấn Bát Xát
308 H38.33.33-250522-0001 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÝ VĂN DƯƠNG UBND Xã Bản Qua
309 H38.33.36-250519-0012 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
Lê Thị Tươi UBND xã Cốc Mỳ
310 H38.33.36-250522-0002 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHÀN A SƠN UBND xã Cốc Mỳ
311 000.31.33.H38-241122-0001 22/11/2024 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN PẸT UBND xã Mường Vi
312 000.36.33.H38-250122-0002 23/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO A XUAN UBND xã Phìn Ngan
313 H38.33.48-250423-0001 23/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A SÌ (LÝ SEO PAO) UBND xã Trịnh Tường
314 000.00.33.H38-250523-0002 23/05/2025 17/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DỊP THỊ HỢP
315 H38.33.45-250523-0006 23/05/2025 26/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HOÀNG NAM UBND Xã Quang Kim
316 H38.33.30-250623-0002 23/06/2025 24/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN ANH TÚ UBND Thị trấn Bát Xát
317 H38.33.50-250623-0001 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A GIẤY UBND xã Y Tý
318 000.00.33.H38-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ TÝ
319 000.30.33.H38-250214-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LÂM UBND xã Mường Hum
320 000.36.33.H38-250224-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Phìn Ngan
321 000.36.33.H38-250224-0002 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
322 000.29.33.H38-250224-0005 24/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ MÁI LE UBND xã Dền Thàng
323 000.00.33.H38-250324-0001 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
324 000.00.33.H38-250324-0002 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
325 000.00.33.H38-250324-0003 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG
326 000.00.33.H38-250324-0011 24/03/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN NGƯỜI ĐƯỢC UQ CỦA BÀ VŨ THỊ MÙI
327 000.25.33.H38-250324-0005 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Bản Xèo
328 H38.33.45-250424-0001 24/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯỞNG UBND Xã Quang Kim
329 000.00.33.H38-250424-0004 24/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG
330 000.00.33.H38-250424-0006 24/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ BẮC-VŨ VĂN NGỌ
331 000.00.33.H38-250424-0008 24/04/2025 19/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN THỌ-NGUYỄN THỊ HOÀN
332 H38.33.38-250624-0001 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CHỚ UBND xã Dền Thàng
333 H38.33.38-250624-0002 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A PAO UBND xã Dền Thàng
334 H38.33.39-250624-0001 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Mường Hum
335 000.20.33.H38-241124-0001 24/11/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN RIN UBND Thị trấn Bát Xát
336 000.00.33.H38-241224-0006 24/12/2024 20/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHU GIÓ XA
337 000.00.33.H38-250225-0001 25/02/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG SƠN
338 000.00.33.H38-250225-0002 25/02/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LỤA
339 000.25.33.H38-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIM UBND xã Bản Xèo
340 000.38.33.H38-250225-0002 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CÁ UBND xã Sàng Ma Sáo
341 000.26.33.H38-250225-0007 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬU UBND xã Cốc Mỳ
342 000.30.33.H38-250324-0005 25/03/2025 26/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ THANH SAM UBND xã Mường Hum
343 000.41.33.H38-250324-0006 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ THẢNH UBND xã Trung Lèng Hồ
344 000.41.33.H38-250324-0007 25/03/2025 26/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VỪ A DÙA UBND xã Trung Lèng Hồ
345 000.41.33.H38-250324-0008 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A SỂNH UBND xã Trung Lèng Hồ
346 000.00.33.H38-250325-0013 25/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THUẬN NGƯỜI THỪA KẾ CỦA ÔNG VŨ VĂN LỒ
347 000.00.33.H38-250325-0014 25/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH THUYẾT
348 H38.33.34-250425-0001 25/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN SƠN UBND xã Bản Vược
349 000.00.33.H38-250425-0004 25/04/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN LÒ
350 000.00.33.H38-250425-0005 25/04/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY CHUY SỨ
351 000.00.33.H38-250425-0009 25/04/2025 09/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VÀNG A SẾNH
352 000.00.33.H38-250425-0010 25/04/2025 09/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ A SÓ
353 000.00.33.H38-250425-0011 25/04/2025 09/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRÁNG ĐƠ GIÓ
354 000.00.33.H38-250425-0012 25/04/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN PHÙ TÌN
355 000.32.33.H38-250225-0004 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CA UBND xã Nậm Chạc
356 000.32.33.H38-250225-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ DÍ UBND xã Nậm Chạc
357 000.32.33.H38-250225-0002 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Nậm Chạc
358 000.32.33.H38-250225-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CỨ THỊ TRỞ UBND xã Nậm Chạc
359 000.32.33.H38-250221-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A SÁT UBND xã Nậm Chạc
360 000.26.33.H38-250225-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NAM ĐÔ UBND xã Cốc Mỳ
361 000.00.33.H38-250325-0012 26/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN
362 000.00.33.H38-250326-0009 26/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ VÂN
363 000.00.33.H38-250326-0010 26/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN-NGUYỄN CÔNG VĂN
364 H38.33.32-250525-0001 26/05/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG UBND xã A Mú Sung
365 000.00.33.H38-250526-0002 26/05/2025 09/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HỒNG QUÂN
366 H38.33.50-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A RÙA UBND xã Y Tý
367 H38.33.31-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A DÙNG UBND xã A Lù
368 H38.33.43-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 31/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRANG A CHÍ UBND xã Pa Cheo
369 H38.33.31-250526-0002 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A PHONG UBND xã A Lù
370 H38.33.45-250526-0003 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI UBND Xã Quang Kim
371 000.41.33.H38-250227-0002 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A LẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
372 000.41.33.H38-250227-0003 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG THỊ LE UBND xã Trung Lèng Hồ
373 000.41.33.H38-250227-0004 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHUA UBND xã Trung Lèng Hồ
374 000.21.33.H38-250326-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ SÓNG UBND xã A Lù
375 000.21.33.H38-250326-0002 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU A GIÔNG UBND xã A Lù
376 000.00.33.H38-250327-0007 27/03/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TỰ DO
377 000.00.33.H38-250327-0008 27/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO KIN HENG
378 000.00.33.H38-250327-0009 27/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA
379 H38.33.44-250526-0004 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO VẦN SIỂU UBND xã Phìn Ngan
380 H38.33.31-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A TRỪ UBND xã A Lù
381 H38.33.44-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO SÌ UBND xã Phìn Ngan
382 H38.33.44-250527-0002 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN NGỌC SƠN UBND xã Phìn Ngan
383 000.31.33.H38-241127-0002 27/11/2024 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÙ VĂN XUÂN UBND xã Mường Vi
384 000.31.33.H38-241127-0003 27/11/2024 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỞNG UBND xã Mường Vi
385 000.00.33.H38-250228-0003 28/02/2025 28/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ THOAN
386 000.00.33.H38-250228-0010 28/02/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH
387 000.42.33.H38-250327-0002 28/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ YẾN UBND xã Y Tý
388 000.00.33.H38-250328-0008 28/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
389 H38.33.31-250425-0002 28/04/2025 29/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÀNG THỊ NHÈ UBND xã A Lù
390 000.00.33.H38-250428-0007 28/04/2025 15/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÙI THỊ BÌNH
391 000.00.33.H38-250428-0008 28/04/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ CÚC
392 H38.33.30-250428-0010 28/04/2025 10/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM XUÂN KẾ UBND Thị trấn Bát Xát
393 000.00.33.H38-250528-0001 28/05/2025 11/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN TUÂN-TẠ THỊ LAN
394 H38.33.38-250528-0004 28/05/2025 29/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A HẢI UBND xã Dền Thàng
395 000.00.33.H38-250528-0012 28/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CÚNG
396 000.29.33.H38-241024-0003 28/10/2024 28/01/2025 08/05/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VI THỊ YẾN UBND xã Dền Thàng
397 000.31.33.H38-241128-0009 28/11/2024 04/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
SÌN VĂN CHÁNG UBND xã Mường Vi
398 000.31.33.H38-241128-0010 28/11/2024 04/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN SƯN UBND xã Mường Vi
399 H38.33.37-250427-0001 29/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THANH PHÚC UBND xã Dền Sáng
400 H38.33.49-250428-0019 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A NHÈ UBND xã Trung Lèng Hồ
401 H38.33.49-250428-0018 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PÁO CHÍNH UBND xã Trung Lèng Hồ
402 H38.33.49-250428-0017 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
403 H38.33.49-250428-0016 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIỀU THỊ LY UBND xã Trung Lèng Hồ
404 H38.33.49-250428-0015 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A HÒA UBND xã Trung Lèng Hồ
405 H38.33.49-250428-0014 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÀY UBND xã Trung Lèng Hồ
406 H38.33.49-250428-0013 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A NHÈ UBND xã Trung Lèng Hồ
407 H38.33.49-250428-0012 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PHỬ UBND xã Trung Lèng Hồ
408 H38.33.49-250428-0011 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
409 H38.33.49-250428-0010 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A QUẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
410 H38.33.49-250428-0009 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO PÁO LỲ UBND xã Trung Lèng Hồ
411 H38.33.49-250428-0008 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÍ UBND xã Trung Lèng Hồ
412 H38.33.49-250428-0007 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A TRỈNH UBND xã Trung Lèng Hồ
413 H38.33.49-250428-0006 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SUA UBND xã Trung Lèng Hồ
414 H38.33.49-250428-0005 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
415 H38.33.49-250428-0004 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
416 H38.33.49-250428-0001 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DỢ UBND xã Trung Lèng Hồ
417 000.00.33.H38-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HẠNH
418 H38.33.44-250528-0004 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG MINH CHUNG UBND xã Phìn Ngan
419 000.00.33.H38-250528-0016 29/05/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG
420 000.00.33.H38-241129-0019 29/11/2024 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
421 H38.33.48-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG LÁO LỞ UBND xã Trịnh Tường
422 000.00.33.H38-250530-0011 30/05/2025 13/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO HỒNG QUANG
423 H38.33.34-250530-0006 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ TRỌNG BÁCH UBND xã Bản Vược
424 000.37.33.H38-241230-0004 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN LỰC UBND Xã Quang Kim
425 000.00.33.H38-250331-0003 31/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG
426 000.20.33.H38-250331-0013 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH UBND Thị trấn Bát Xát
427 000.00.33.H38-250331-0008 31/03/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN ANH
428 000.37.33.H38-241231-0007 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ SIM UBND Xã Quang Kim
429 000.00.33.H38-241231-0008 31/12/2024 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HIÊN
430 000.37.33.H38-241231-0010 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH CÔNG UBND Xã Quang Kim