STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.33.H38-250401-0015 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪI VĂN SÈN | |
2 | 000.00.33.H38-250401-0016 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪI VĂN SÈN | |
3 | 000.00.33.H38-250303-0002 | 03/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A TRƯỜNG | |
4 | 000.22.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) | UBND xã A Mú Sung |
5 | 000.36.33.H38-241113-0011 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
6 | 000.22.33.H38-250306-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HOẠT | UBND xã A Mú Sung |
7 | 000.00.33.H38-241216-0008 | 16/12/2024 | 30/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
8 | 000.00.33.H38-250220-0001 | 24/02/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
9 | 000.00.33.H38-250324-0001 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
10 | 000.00.33.H38-250324-0002 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
11 | 000.00.33.H38-250324-0003 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG | |
12 | 000.00.33.H38-250324-0011 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN NGƯỜI ĐƯỢC UQ CỦA BÀ VŨ THỊ MÙI | |
13 | 000.00.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
14 | 000.00.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LỤA | |
15 | 000.00.33.H38-250325-0013 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THUẬN NGƯỜI THỪA KẾ CỦA ÔNG VŨ VĂN LỒ | |
16 | 000.00.33.H38-250325-0014 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THUYẾT | |
17 | 000.00.33.H38-250325-0012 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | |
18 | 000.00.33.H38-250326-0009 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
19 | 000.00.33.H38-250326-0010 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN-NGUYỄN CÔNG VĂN | |
20 | 000.00.33.H38-250327-0007 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TỰ DO | |
21 | 000.00.33.H38-250327-0008 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO KIN HENG | |
22 | 000.00.33.H38-250327-0009 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | |
23 | 000.00.33.H38-250328-0008 | 28/03/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | |
24 | 000.00.33.H38-250331-0003 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
25 | 000.00.33.H38-250331-0008 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
26 | 000.32.33.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | UBND xã Nậm Chạc |
27 | 000.21.33.H38-241224-0002 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ GÀ GIÁ | UBND xã A Lù |
28 | 000.40.33.H38-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ VÁ | UBND xã Trịnh Tường |
29 | 000.22.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
30 | 000.38.33.H38-250402-0008 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÌ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
31 | 000.41.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MÁ THỊ CHƯ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
32 | 000.25.33.H38-250103-0001 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Bản Xèo |
33 | 000.42.33.H38-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XÁ PÀ | UBND xã Y Tý |
34 | 000.36.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
35 | 000.21.33.H38-250228-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHỚ | UBND xã A Lù |
36 | 000.21.33.H38-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ CHÀI | UBND xã A Lù |
37 | 000.21.33.H38-250303-0013 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
38 | 000.21.33.H38-250303-0012 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
39 | 000.21.33.H38-250303-0011 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
40 | 000.21.33.H38-250303-0010 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
41 | 000.21.33.H38-250303-0009 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
42 | 000.21.33.H38-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
43 | 000.21.33.H38-250303-0007 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
44 | 000.21.33.H38-250303-0006 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
45 | 000.21.33.H38-250303-0004 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
46 | 000.21.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
47 | 000.21.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
48 | 000.41.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A TRÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
49 | 000.41.33.H38-250303-0002 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A TRÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
50 | 000.41.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ A SÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
51 | 000.41.33.H38-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
52 | 000.36.33.H38-250403-0010 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
53 | 000.36.33.H38-250403-0016 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO Ú (TẨN SAN MẨY) | UBND xã Phìn Ngan |
54 | 000.21.33.H38-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ XÚA | UBND xã A Lù |
55 | 000.25.33.H38-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A SÍNH | UBND xã Bản Xèo |
56 | 000.25.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ DIN | UBND xã Bản Xèo |
57 | 000.25.33.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
58 | 000.25.33.H38-250404-0004 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND xã Bản Xèo |
59 | 000.32.33.H38-250305-0002 | 05/03/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHẠNG | UBND xã Nậm Chạc |
60 | 000.32.33.H38-250305-0001 | 05/03/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN LÁO Ú | UBND xã Nậm Chạc |
61 | 000.21.33.H38-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A HỒNG | UBND xã A Lù |
62 | 000.00.33.H38-250305-0012 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ LIÊN- NGÔ HUY QUYỀN | |
63 | 000.30.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN LUÂN | UBND xã Mường Hum |
64 | 000.28.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Dền Sáng |
65 | 000.00.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUẾ | |
66 | 000.29.33.H38-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIÁO | UBND xã Dền Thàng |
67 | 000.20.33.H38-241106-0003 | 06/11/2024 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ CÚC | UBND Thị trấn Bát Xát |
68 | 000.28.33.H38-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HUÂN | UBND xã Dền Sáng |
69 | 000.32.33.H38-250107-0002 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO Ú | UBND xã Nậm Chạc |
70 | 000.25.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Bản Xèo |
71 | 000.21.33.H38-250306-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ A CHÉ | UBND xã A Lù |
72 | 000.42.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
73 | 000.00.33.H38-250108-0001 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
74 | 000.38.33.H38-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A PHÙNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
75 | 000.36.33.H38-250404-0009 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO A KHUÂN | UBND xã Phìn Ngan |
76 | 000.36.33.H38-250404-0008 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
77 | 000.36.33.H38-250404-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO QUẨY PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
78 | 000.36.33.H38-250404-0007 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
79 | H38.33.46-250409-0016 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A MINH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
80 | H38.33.31-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ GIÀ | UBND xã A Lù |
81 | H38.33.31-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ GIÀ | UBND xã A Lù |
82 | 000.21.33.H38-250404-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A GIÓ | UBND xã A Lù |
83 | H38.33.46-250409-0018 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ PÚA - SÙNG THỊ TRƯ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
84 | 000.00.33.H38-241209-0004 | 09/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
85 | 000.32.33.H38-250110-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A CHẠNG | UBND xã Nậm Chạc |
86 | 000.00.33.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
87 | 000.41.33.H38-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KỶ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
88 | 000.41.33.H38-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A KHOA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
89 | H38.33.39-250409-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Mường Hum |
90 | 000.42.33.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ GIÁ XE | UBND xã Y Tý |
91 | 000.41.33.H38-250211-0008 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
92 | 000.41.33.H38-250311-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A PHỦNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
93 | 000.41.33.H38-250311-0005 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A PHỦNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
94 | 000.00.33.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
95 | 000.00.33.H38-250212-0011 | 12/02/2025 | 24/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG LÁO Ú | |
96 | 000.21.33.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÀNG A TÙNG | UBND xã A Lù |
97 | 000.40.33.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH CÔNG | UBND xã Trịnh Tường |
98 | 000.30.33.H38-250312-0006 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LÁO PÀ | UBND xã Mường Hum |
99 | 000.25.33.H38-250307-0007 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHUYỀN | UBND xã Bản Xèo |
100 | 000.25.33.H38-250312-0001 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TOẢN | UBND xã Bản Xèo |
101 | 000.38.33.H38-250312-0004 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A CHỪ - TRÁNG A QUANG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
102 | 000.38.33.H38-250312-0005 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A DÍNH - THÀO THỊ CHÉ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
103 | 000.42.33.H38-250312-0007 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀ CÓ PHE | UBND xã Y Tý |
104 | 000.26.33.H38-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH TÂM | UBND xã Cốc Mỳ |
105 | 000.30.33.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ LẦN | UBND xã Mường Hum |
106 | 000.00.33.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | |
107 | 000.42.33.H38-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY GIỜ | UBND xã Y Tý |
108 | 000.41.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A THI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
109 | 000.41.33.H38-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG A MỀNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
110 | 000.41.33.H38-250313-0004 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
111 | 000.32.33.H38-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUÂN | UBND xã Nậm Chạc |
112 | 000.42.33.H38-250312-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY ĐƠ GIÁ | UBND xã Y Tý |
113 | 000.42.33.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ THANH | UBND xã Y Tý |
114 | 000.42.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU CÀ CHƠ | UBND xã Y Tý |
115 | 000.00.33.H38-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TẢ MẨY | |
116 | 000.41.33.H38-250211-0011 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
117 | 000.41.33.H38-250211-0012 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
118 | 000.41.33.H38-250211-0013 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
119 | 000.41.33.H38-250211-0014 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
120 | 000.41.33.H38-250211-0015 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A PÁO | UBND xã Trung Lèng Hồ |
121 | 000.41.33.H38-250211-0016 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A VẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
122 | 000.41.33.H38-250213-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A KHẢI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
123 | 000.41.33.H38-250213-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CỨ A SẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
124 | 000.41.33.H38-250214-0001 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ PÀ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
125 | 000.21.33.H38-250313-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A DỀNH | UBND xã A Lù |
126 | 000.00.33.H38-250314-0005 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ NHUNG | |
127 | H38.33.50-250415-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÀI | UBND xã Y Tý |
128 | 000.20.33.H38-241115-0012 | 15/11/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN VINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
129 | 000.25.33.H38-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TAO THỊ XUYẾN | UBND xã Bản Xèo |
130 | 000.26.33.H38-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | UBND xã Cốc Mỳ |
131 | 000.25.33.H38-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG HƯNG | UBND xã Bản Xèo |
132 | 000.00.33.H38-250317-0005 | 17/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
133 | 000.00.33.H38-241217-0004 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙI THỊ MÂY | |
134 | 000.41.33.H38-250218-0004 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CỨ A SẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
135 | 000.41.33.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A TÙNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
136 | 000.41.33.H38-250318-0001 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
137 | 000.00.33.H38-241218-0003 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÙNG A TRƯỜNG- VÀNG THỊ XIM | |
138 | 000.00.33.H38-250219-0001 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HẰNG HẢI | |
139 | 000.20.33.H38-250319-0001 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND Thị trấn Bát Xát |
140 | 000.00.33.H38-250319-0003 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THỜI | |
141 | 000.20.33.H38-250319-0008 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LA | UBND Thị trấn Bát Xát |
142 | 000.00.33.H38-241219-0013 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GÁI (VŨ XUÂN HÀ) | |
143 | 000.00.33.H38-241219-0014 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NUÔI (PHAN THỊ HẢO) | |
144 | 000.00.33.H38-250220-0010 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ TẤM | |
145 | 000.00.33.H38-250220-0002 | 20/02/2025 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
146 | 000.00.33.H38-250320-0004 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ HUÝNH | |
147 | 000.23.33.H38-250319-0011 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LIỂU | UBND Xã Bản Qua |
148 | 000.23.33.H38-250319-0010 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN PHÀ | UBND Xã Bản Qua |
149 | 000.23.33.H38-250319-0009 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN PHỤ QUÁNG | UBND Xã Bản Qua |
150 | 000.23.33.H38-250319-0012 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ Ú MẨY | UBND Xã Bản Qua |
151 | 000.41.33.H38-250320-0003 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ MỶ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
152 | 000.41.33.H38-250320-0004 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A MỀNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
153 | 000.21.33.H38-250121-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A CHƠ | UBND xã A Lù |
154 | 000.21.33.H38-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A CHƠ | UBND xã A Lù |
155 | 000.21.33.H38-250120-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÀO CÓ DE | UBND xã A Lù |
156 | 000.41.33.H38-250221-0001 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
157 | 000.41.33.H38-250221-0003 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÙNG A CHÚNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
158 | 000.41.33.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ TÁ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
159 | 000.32.33.H38-250318-0002 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN MÍN | UBND xã Nậm Chạc |
160 | 000.21.33.H38-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG A SÀ | UBND xã A Lù |
161 | 000.31.33.H38-241122-0001 | 22/11/2024 | 03/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN PẸT | UBND xã Mường Vi |
162 | 000.36.33.H38-250122-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO A XUAN | UBND xã Phìn Ngan |
163 | 000.00.33.H38-241223-0002 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ TÝ | |
164 | 000.30.33.H38-250214-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LÂM | UBND xã Mường Hum |
165 | 000.36.33.H38-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Phìn Ngan |
166 | 000.36.33.H38-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
167 | 000.29.33.H38-250224-0005 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG THỊ MÁI LE | UBND xã Dền Thàng |
168 | 000.25.33.H38-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
169 | 000.20.33.H38-241124-0001 | 24/11/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN RIN | UBND Thị trấn Bát Xát |
170 | 000.00.33.H38-241224-0006 | 24/12/2024 | 20/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHU GIÓ XA | |
171 | 000.25.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIM | UBND xã Bản Xèo |
172 | 000.38.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
173 | 000.26.33.H38-250225-0007 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HẬU | UBND xã Cốc Mỳ |
174 | 000.30.33.H38-250324-0005 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THANH SAM | UBND xã Mường Hum |
175 | 000.41.33.H38-250324-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ THẢNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
176 | 000.41.33.H38-250324-0007 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VỪ A DÙA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
177 | 000.41.33.H38-250324-0008 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A SỂNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
178 | 000.32.33.H38-250225-0004 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A CA | UBND xã Nậm Chạc |
179 | 000.32.33.H38-250225-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ DÍ | UBND xã Nậm Chạc |
180 | 000.32.33.H38-250225-0002 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã Nậm Chạc |
181 | 000.32.33.H38-250225-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CỨ THỊ TRỞ | UBND xã Nậm Chạc |
182 | 000.32.33.H38-250221-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A SÁT | UBND xã Nậm Chạc |
183 | 000.26.33.H38-250225-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NAM ĐÔ | UBND xã Cốc Mỳ |
184 | 000.41.33.H38-250227-0002 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO A LẢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
185 | 000.41.33.H38-250227-0003 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ LE | UBND xã Trung Lèng Hồ |
186 | 000.41.33.H38-250227-0004 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHUA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
187 | 000.21.33.H38-250326-0001 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ SÓNG | UBND xã A Lù |
188 | 000.21.33.H38-250326-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HẦU A GIÔNG | UBND xã A Lù |
189 | 000.31.33.H38-241127-0002 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÙ VĂN XUÂN | UBND xã Mường Vi |
190 | 000.31.33.H38-241127-0003 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Mường Vi |
191 | 000.00.33.H38-250228-0010 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỈNH | |
192 | 000.42.33.H38-250327-0002 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ YẾN | UBND xã Y Tý |
193 | 000.31.33.H38-241128-0009 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | SÌN VĂN CHÁNG | UBND xã Mường Vi |
194 | 000.31.33.H38-241128-0010 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN SƯN | UBND xã Mường Vi |
195 | 000.00.33.H38-241129-0019 | 29/11/2024 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
196 | 000.37.33.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN LỰC | UBND Xã Quang Kim |
197 | 000.20.33.H38-250331-0013 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
198 | 000.37.33.H38-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ SIM | UBND Xã Quang Kim |
199 | 000.00.33.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HIÊN | |
200 | 000.37.33.H38-241231-0010 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH CÔNG | UBND Xã Quang Kim |