Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-250401-0015 01/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪI VĂN SÈN
2 000.00.33.H38-250401-0016 01/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪI VĂN SÈN
3 000.00.33.H38-250303-0002 03/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A TRƯỜNG
4 000.22.33.H38-250404-0002 04/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) UBND xã A Mú Sung
5 000.36.33.H38-241113-0011 15/11/2024 18/11/2024 03/04/2025
Trễ hạn 97 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã Phìn Ngan
6 000.22.33.H38-250306-0001 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HOẠT UBND xã A Mú Sung
7 000.00.33.H38-241216-0008 16/12/2024 30/01/2025 08/04/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN
8 000.00.33.H38-250220-0001 24/02/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ A QUYỀN
9 000.00.33.H38-250324-0001 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
10 000.00.33.H38-250324-0002 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
11 000.00.33.H38-250324-0003 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG
12 000.00.33.H38-250324-0011 24/03/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN NGƯỜI ĐƯỢC UQ CỦA BÀ VŨ THỊ MÙI
13 000.00.33.H38-250225-0001 25/02/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG SƠN
14 000.00.33.H38-250225-0002 25/02/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LỤA
15 000.00.33.H38-250325-0013 25/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THUẬN NGƯỜI THỪA KẾ CỦA ÔNG VŨ VĂN LỒ
16 000.00.33.H38-250325-0014 25/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH THUYẾT
17 000.00.33.H38-250325-0012 26/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN
18 000.00.33.H38-250326-0009 26/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ VÂN
19 000.00.33.H38-250326-0010 26/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN-NGUYỄN CÔNG VĂN
20 000.00.33.H38-250327-0007 27/03/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TỰ DO
21 000.00.33.H38-250327-0008 27/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO KIN HENG
22 000.00.33.H38-250327-0009 27/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA
23 000.00.33.H38-250328-0008 28/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
24 000.00.33.H38-250331-0003 31/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG
25 000.00.33.H38-250331-0008 31/03/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN ANH
26 000.32.33.H38-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Nậm Chạc
27 000.21.33.H38-241224-0002 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ GÀ GIÁ UBND xã A Lù
28 000.40.33.H38-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ VÁ UBND xã Trịnh Tường
29 000.22.33.H38-250402-0001 02/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
30 000.38.33.H38-250402-0008 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÌ UBND xã Sàng Ma Sáo
31 000.41.33.H38-250402-0001 02/04/2025 03/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MÁ THỊ CHƯ UBND xã Trung Lèng Hồ
32 000.25.33.H38-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Bản Xèo
33 000.42.33.H38-250103-0002 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY XÁ PÀ UBND xã Y Tý
34 000.36.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
35 000.21.33.H38-250228-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỚ UBND xã A Lù
36 000.21.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ CHÀI UBND xã A Lù
37 000.21.33.H38-250303-0013 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
38 000.21.33.H38-250303-0012 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
39 000.21.33.H38-250303-0011 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
40 000.21.33.H38-250303-0010 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
41 000.21.33.H38-250303-0009 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
42 000.21.33.H38-250303-0008 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
43 000.21.33.H38-250303-0007 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
44 000.21.33.H38-250303-0006 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
45 000.21.33.H38-250303-0004 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
46 000.21.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
47 000.21.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
48 000.41.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
49 000.41.33.H38-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
50 000.41.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ A SÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
51 000.41.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
52 000.36.33.H38-250403-0010 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
53 000.36.33.H38-250403-0016 03/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO Ú (TẨN SAN MẨY) UBND xã Phìn Ngan
54 000.21.33.H38-250204-0001 04/02/2025 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ XÚA UBND xã A Lù
55 000.25.33.H38-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A SÍNH UBND xã Bản Xèo
56 000.25.33.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ DIN UBND xã Bản Xèo
57 000.25.33.H38-250404-0003 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LỞ MẨY UBND xã Bản Xèo
58 000.25.33.H38-250404-0004 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND xã Bản Xèo
59 000.32.33.H38-250305-0002 05/03/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHẠNG UBND xã Nậm Chạc
60 000.32.33.H38-250305-0001 05/03/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN LÁO Ú UBND xã Nậm Chạc
61 000.21.33.H38-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A HỒNG UBND xã A Lù
62 000.00.33.H38-250305-0012 05/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ LIÊN- NGÔ HUY QUYỀN
63 000.30.33.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN LUÂN UBND xã Mường Hum
64 000.28.33.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO SAN UBND xã Dền Sáng
65 000.00.33.H38-250106-0001 06/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUẾ
66 000.29.33.H38-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIÁO UBND xã Dền Thàng
67 000.20.33.H38-241106-0003 06/11/2024 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ CÚC UBND Thị trấn Bát Xát
68 000.28.33.H38-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HUÂN UBND xã Dền Sáng
69 000.32.33.H38-250107-0002 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO Ú UBND xã Nậm Chạc
70 000.25.33.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Bản Xèo
71 000.21.33.H38-250306-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ A CHÉ UBND xã A Lù
72 000.42.33.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A PÁO UBND xã Y Tý
73 000.00.33.H38-250108-0001 08/01/2025 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
74 000.38.33.H38-250108-0003 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A PHÙNG UBND xã Sàng Ma Sáo
75 000.36.33.H38-250404-0009 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO A KHUÂN UBND xã Phìn Ngan
76 000.36.33.H38-250404-0008 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
77 000.36.33.H38-250404-0002 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO QUẨY PHẤU UBND xã Phìn Ngan
78 000.36.33.H38-250404-0007 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
79 H38.33.46-250409-0016 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A MINH UBND xã Sàng Ma Sáo
80 H38.33.31-250409-0002 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
81 H38.33.31-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
82 000.21.33.H38-250404-0001 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A GIÓ UBND xã A Lù
83 H38.33.46-250409-0018 09/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PÚA - SÙNG THỊ TRƯ UBND xã Sàng Ma Sáo
84 000.00.33.H38-241209-0004 09/12/2024 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TÂM
85 000.32.33.H38-250110-0004 10/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG A CHẠNG UBND xã Nậm Chạc
86 000.00.33.H38-250210-0001 10/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
87 000.41.33.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KỶ UBND xã Trung Lèng Hồ
88 000.41.33.H38-250310-0002 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A KHOA UBND xã Trung Lèng Hồ
89 H38.33.39-250409-0007 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN LỢI UBND xã Mường Hum
90 000.42.33.H38-250211-0003 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÒ GIÁ XE UBND xã Y Tý
91 000.41.33.H38-250211-0008 11/02/2025 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
92 000.41.33.H38-250311-0004 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
93 000.41.33.H38-250311-0005 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
94 000.00.33.H38-250212-0006 12/02/2025 26/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU
95 000.00.33.H38-250212-0011 12/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG LÁO Ú
96 000.21.33.H38-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÀNG A TÙNG UBND xã A Lù
97 000.40.33.H38-250212-0004 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH CÔNG UBND xã Trịnh Tường
98 000.30.33.H38-250312-0006 12/03/2025 13/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN LÁO PÀ UBND xã Mường Hum
99 000.25.33.H38-250307-0007 12/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ CHUYỀN UBND xã Bản Xèo
100 000.25.33.H38-250312-0001 12/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TOẢN UBND xã Bản Xèo
101 000.38.33.H38-250312-0004 12/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A CHỪ - TRÁNG A QUANG UBND xã Sàng Ma Sáo
102 000.38.33.H38-250312-0005 12/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A DÍNH - THÀO THỊ CHÉ UBND xã Sàng Ma Sáo
103 000.42.33.H38-250312-0007 12/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀ CÓ PHE UBND xã Y Tý
104 000.26.33.H38-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH TÂM UBND xã Cốc Mỳ
105 000.30.33.H38-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ LẦN UBND xã Mường Hum
106 000.00.33.H38-250213-0002 13/02/2025 25/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CHẢO LÁO LỞ
107 000.42.33.H38-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ SUY GIỜ UBND xã Y Tý
108 000.41.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A THI UBND xã Trung Lèng Hồ
109 000.41.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG A MỀNH UBND xã Trung Lèng Hồ
110 000.41.33.H38-250313-0004 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
111 000.32.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUÂN UBND xã Nậm Chạc
112 000.42.33.H38-250312-0006 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY ĐƠ GIÁ UBND xã Y Tý
113 000.42.33.H38-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ THANH UBND xã Y Tý
114 000.42.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHU CÀ CHƠ UBND xã Y Tý
115 000.00.33.H38-250114-0009 14/01/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG TẢ MẨY
116 000.41.33.H38-250211-0011 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
117 000.41.33.H38-250211-0012 14/02/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
118 000.41.33.H38-250211-0013 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
119 000.41.33.H38-250211-0014 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
120 000.41.33.H38-250211-0015 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A PÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
121 000.41.33.H38-250211-0016 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
122 000.41.33.H38-250213-0001 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A KHẢI UBND xã Trung Lèng Hồ
123 000.41.33.H38-250213-0002 14/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
124 000.41.33.H38-250214-0001 14/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ PÀ UBND xã Trung Lèng Hồ
125 000.21.33.H38-250313-0001 14/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A DỀNH UBND xã A Lù
126 000.00.33.H38-250314-0005 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ NHUNG
127 H38.33.50-250415-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A SÀI UBND xã Y Tý
128 000.20.33.H38-241115-0012 15/11/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN VINH UBND Thị trấn Bát Xát
129 000.25.33.H38-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TAO THỊ XUYẾN UBND xã Bản Xèo
130 000.26.33.H38-250117-0007 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG UBND xã Cốc Mỳ
131 000.25.33.H38-250317-0001 17/03/2025 18/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG HƯNG UBND xã Bản Xèo
132 000.00.33.H38-250317-0005 17/03/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
133 000.00.33.H38-241217-0004 17/12/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÙI THỊ MÂY
134 000.41.33.H38-250218-0004 18/02/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
135 000.41.33.H38-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A TÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
136 000.41.33.H38-250318-0001 18/03/2025 24/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
137 000.00.33.H38-241218-0003 18/12/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÙNG A TRƯỜNG- VÀNG THỊ XIM
138 000.00.33.H38-250219-0001 19/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HẰNG HẢI
139 000.20.33.H38-250319-0001 19/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND Thị trấn Bát Xát
140 000.00.33.H38-250319-0003 19/03/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THỜI
141 000.20.33.H38-250319-0008 19/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LA UBND Thị trấn Bát Xát
142 000.00.33.H38-241219-0013 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GÁI (VŨ XUÂN HÀ)
143 000.00.33.H38-241219-0014 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NUÔI (PHAN THỊ HẢO)
144 000.00.33.H38-250220-0010 20/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ TẤM
145 000.00.33.H38-250220-0002 20/02/2025 11/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ A QUYỀN
146 000.00.33.H38-250320-0004 20/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ HUÝNH
147 000.23.33.H38-250319-0011 20/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LIỂU UBND Xã Bản Qua
148 000.23.33.H38-250319-0010 20/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN PHÀ UBND Xã Bản Qua
149 000.23.33.H38-250319-0009 20/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN PHỤ QUÁNG UBND Xã Bản Qua
150 000.23.33.H38-250319-0012 20/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ Ú MẨY UBND Xã Bản Qua
151 000.41.33.H38-250320-0003 20/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ MỶ UBND xã Trung Lèng Hồ
152 000.41.33.H38-250320-0004 20/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A MỀNH UBND xã Trung Lèng Hồ
153 000.21.33.H38-250121-0002 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
154 000.21.33.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
155 000.21.33.H38-250120-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÀO CÓ DE UBND xã A Lù
156 000.41.33.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
157 000.41.33.H38-250221-0003 21/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
SÙNG A CHÚNG UBND xã Trung Lèng Hồ
158 000.41.33.H38-250221-0002 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ TÁ UBND xã Trung Lèng Hồ
159 000.32.33.H38-250318-0002 21/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN MÍN UBND xã Nậm Chạc
160 000.21.33.H38-250122-0001 22/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG A SÀ UBND xã A Lù
161 000.31.33.H38-241122-0001 22/11/2024 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN PẸT UBND xã Mường Vi
162 000.36.33.H38-250122-0002 23/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO A XUAN UBND xã Phìn Ngan
163 000.00.33.H38-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ TÝ
164 000.30.33.H38-250214-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LÂM UBND xã Mường Hum
165 000.36.33.H38-250224-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Phìn Ngan
166 000.36.33.H38-250224-0002 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
167 000.29.33.H38-250224-0005 24/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ MÁI LE UBND xã Dền Thàng
168 000.25.33.H38-250324-0005 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Bản Xèo
169 000.20.33.H38-241124-0001 24/11/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN RIN UBND Thị trấn Bát Xát
170 000.00.33.H38-241224-0006 24/12/2024 20/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHU GIÓ XA
171 000.25.33.H38-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIM UBND xã Bản Xèo
172 000.38.33.H38-250225-0002 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CÁ UBND xã Sàng Ma Sáo
173 000.26.33.H38-250225-0007 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬU UBND xã Cốc Mỳ
174 000.30.33.H38-250324-0005 25/03/2025 26/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ THANH SAM UBND xã Mường Hum
175 000.41.33.H38-250324-0006 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ THẢNH UBND xã Trung Lèng Hồ
176 000.41.33.H38-250324-0007 25/03/2025 26/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VỪ A DÙA UBND xã Trung Lèng Hồ
177 000.41.33.H38-250324-0008 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A SỂNH UBND xã Trung Lèng Hồ
178 000.32.33.H38-250225-0004 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CA UBND xã Nậm Chạc
179 000.32.33.H38-250225-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ DÍ UBND xã Nậm Chạc
180 000.32.33.H38-250225-0002 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Nậm Chạc
181 000.32.33.H38-250225-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CỨ THỊ TRỞ UBND xã Nậm Chạc
182 000.32.33.H38-250221-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A SÁT UBND xã Nậm Chạc
183 000.26.33.H38-250225-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NAM ĐÔ UBND xã Cốc Mỳ
184 000.41.33.H38-250227-0002 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A LẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
185 000.41.33.H38-250227-0003 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG THỊ LE UBND xã Trung Lèng Hồ
186 000.41.33.H38-250227-0004 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHUA UBND xã Trung Lèng Hồ
187 000.21.33.H38-250326-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ SÓNG UBND xã A Lù
188 000.21.33.H38-250326-0002 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU A GIÔNG UBND xã A Lù
189 000.31.33.H38-241127-0002 27/11/2024 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÙ VĂN XUÂN UBND xã Mường Vi
190 000.31.33.H38-241127-0003 27/11/2024 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỞNG UBND xã Mường Vi
191 000.00.33.H38-250228-0010 28/02/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH
192 000.42.33.H38-250327-0002 28/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ YẾN UBND xã Y Tý
193 000.31.33.H38-241128-0009 28/11/2024 04/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
SÌN VĂN CHÁNG UBND xã Mường Vi
194 000.31.33.H38-241128-0010 28/11/2024 04/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN SƯN UBND xã Mường Vi
195 000.00.33.H38-241129-0019 29/11/2024 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
196 000.37.33.H38-241230-0004 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN LỰC UBND Xã Quang Kim
197 000.20.33.H38-250331-0013 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH UBND Thị trấn Bát Xát
198 000.37.33.H38-241231-0007 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ SIM UBND Xã Quang Kim
199 000.00.33.H38-241231-0008 31/12/2024 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HIÊN
200 000.37.33.H38-241231-0010 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH CÔNG UBND Xã Quang Kim