Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.31.H38-250228-0006 02/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG VĂN THÀNH
2 000.00.31.H38-250226-0006 02/03/2025 21/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUANG
3 H38.31.4-250421-0001 07/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG VĂN CƯỜNG
4 H38.31.37-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ TÙNG UBND xã Hoàng Thu Phố
5 000.00.31.H38-250305-0009 10/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MAI MINH NGỌC
6 H38.31.8-250611-0001 11/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN AN
7 H38.31.8-250611-0002 11/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG
8 000.00.31.H38-241108-0006 11/11/2024 02/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ THỊ TÂM
9 000.00.31.H38-250212-0002 12/02/2025 05/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÁO THỊ KIÊN
10 000.32.31.H38-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO NHÀ UBND xã Na Hối
11 000.00.31.H38-250315-0001 17/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ OANH
12 H38.31.4-250415-0002 17/04/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG THANH NHIỆM
13 H38.31.4-250414-0001 18/04/2025 14/05/2025 08/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ LỤA
14 000.00.31.H38-250224-0008 26/02/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN QUYẾT
15 000.00.31.H38-241223-0004 31/12/2024 22/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LƯU BÍCH LIÊN
16 000.00.31.H38-250402-0006 02/04/2025 11/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HỒNG HOA, HOÀNG XUÂN BẮC
17 000.00.31.H38-250402-0007 02/04/2025 18/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN XUÂN HUY
18 H38.31.37-250602-0003 02/06/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÌNH UBND xã Hoàng Thu Phố
19 H38.31.43-250602-0001 02/06/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN VĂN TIẾN UBND xã Nậm Lúc
20 000.39.31.H38-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ THỊ MỶ UBND xã Tả Van Chư
21 000.32.31.H38-250408-0005 03/03/2025 05/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM MẠNH TUẤN UBND xã Na Hối
22 000.00.31.H38-250403-0004 03/04/2025 01/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN THÀO
23 000.25.31.H38-250403-0008 03/04/2025 02/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Bảo Nhai
24 000.28.31.H38-250102-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO TRỊNH UBND xã Hoàng Thu Phố
25 000.28.31.H38-250103-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẤU SEO TÙNG UBND xã Hoàng Thu Phố
26 000.28.31.H38-250103-0002 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SINH UBND xã Hoàng Thu Phố
27 000.28.31.H38-250103-0003 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SINH UBND xã Hoàng Thu Phố
28 000.00.31.H38-250404-0006 04/04/2025 06/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG A THÒI
29 000.32.31.H38-241104-0004 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CHIẾN UBND xã Na Hối
30 000.32.31.H38-241104-0005 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SỀN DIU MÌN UBND xã Na Hối
31 000.32.31.H38-241104-0006 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THƯỞNG UBND xã Na Hối
32 000.32.31.H38-241104-0007 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN LÙNG UBND xã Na Hối
33 000.32.31.H38-241104-0008 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYÊN UBND xã Na Hối
34 000.00.31.H38-241204-0004 04/12/2024 05/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN (TÌNH)
35 000.00.31.H38-241204-0005 04/12/2024 01/01/2025 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
36 000.28.31.H38-250205-0003 05/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG SEO TỐNG UBND xã Hoàng Thu Phố
37 H38.31.9-250505-0001 05/05/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ KIM THU
38 H38.31.9-250505-0002 05/05/2025 30/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
39 H38.31.31-250603-0008 05/06/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ UBND xã Bản Cái
40 000.30.31.H38-250205-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SÌNH UBND xã Lùng Cải
41 000.36.31.H38-250206-0004 06/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG CỦI SÈNG UBND xã Nậm Mòn
42 000.25.31.H38-250306-0009 06/03/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH VỊNH UBND xã Bảo Nhai
43 000.25.31.H38-250306-0011 06/03/2025 07/05/2025 14/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÔNG UBND xã Bảo Nhai
44 000.00.31.H38-241206-0002 06/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU XUÂN HẢI
45 000.32.31.H38-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN TẢI UBND xã Na Hối
46 H38.31.9-250507-0001 07/05/2025 01/06/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
47 H38.31.9-250508-0002 08/05/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH, HOÀNG THỊ MÃO
48 000.25.31.H38-250409-0001 09/04/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA UBND xã Bảo Nhai
49 000.25.31.H38-250409-0003 09/04/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KIÊN TRUNG UBND xã Bảo Nhai
50 H38.31.34-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO UBND xã Bảo Nhai
51 000.39.31.H38-250311-0001 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DÍ UBND xã Tả Van Chư
52 H38.31.9-250411-0001 11/04/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƠM
53 H38.31.40-250611-0003 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU SEO VẢNG UBND xã Na Hối
54 000.00.31.H38-241212-0004 12/12/2024 26/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG THÍN CỦI (HUYỀN)
55 H38.31.37-250513-0001 13/05/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA SEO MÀO UBND xã Hoàng Thu Phố
56 H38.31.43-250512-0013 13/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Lồ Seo Dữ UBND xã Nậm Lúc
57 000.00.31.H38-241213-0005 13/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN ĐOÀN
58 000.26.31.H38-250113-0004 14/01/2025 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ VĂN TIẾN UBND Xã Cốc Lầu
59 H38.31.9-250414-0002 14/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HUY ĐỨC
60 H38.31.9-250514-0003 14/05/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUYẾT THẮNG
61 H38.31.8-250415-0002 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
62 H38.31.8-250415-0004 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC XUÂN TRƯỜNG
63 H38.31.8-250415-0003 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ VÁNG
64 H38.31.8-250415-0005 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHUẤT THỊ HÒA
65 H38.31.8-250415-0006 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG DỰC
66 H38.31.9-250416-0002 16/04/2025 19/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
67 H38.31.9-250416-0003 16/04/2025 11/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ HỒI
68 H38.31.9-250416-0004 16/04/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN BAN, TRƯƠNG THỊ MĂNG
69 H38.31.9-250416-0005 16/04/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG
70 H38.31.9-250416-0006 16/04/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÁP THỊ TUYẾN
71 H38.31.9-250416-0007 16/04/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CHÍ DŨNG
72 H38.31.9-250416-0011 16/04/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN, NGUYỄN THỊ CẢI
73 H38.31.9-250416-0019 16/04/2025 21/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ THỊ LOAN ANH
74 H38.31.43-250516-0007 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ SEO LỬ UBND xã Nậm Lúc
75 000.28.31.H38-250217-0005 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ LY UBND xã Hoàng Thu Phố
76 H38.31.34-250418-0001 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ SON UBND xã Bảo Nhai
77 000.32.31.H38-250408-0006 19/03/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ MAI UBND xã Na Hối
78 H38.31.8-250519-0001 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PẢO THỊ VƯƠNG
79 H38.31.8-250519-0002 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRÁNG THỊ XÓA
80 H38.31.8-250519-0004 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÒ NGỌC QUÝ
81 H38.31.8-250519-0003 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG
82 H38.31.35-250619-0001 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ UBND Xã Cốc Lầu
83 H38.31.35-250619-0002 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ UBND Xã Cốc Lầu
84 H38.31.35-250619-0003 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ UBND Xã Cốc Lầu
85 H38.31.9-250520-0003 20/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRỌNG
86 H38.31.31-250421-0001 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO DỀN UBND xã Bản Cái
87 H38.31.9-250422-0002 22/04/2025 14/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀN THỊ CHUYỀN
88 H38.31.9-250422-0007 22/04/2025 14/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG THỊ MUI
89 H38.31.9-250423-0004 23/04/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG THỊ LÈN
90 000.00.31.H38-241223-0010 23/12/2024 28/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN THẮNG
91 000.20.31.H38-241224-0017 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÈN THỊ SÙN UBND Thị Trấn Bắc Hà
92 000.20.31.H38-241224-0018 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO VĂN THỀ UBND Thị Trấn Bắc Hà
93 000.20.31.H38-241224-0020 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ THƯỜNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
94 000.00.31.H38-241225-0007 25/12/2024 30/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN ĐƯƠNG
95 000.00.31.H38-250326-0004 26/03/2025 16/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG VĂN HẬU
96 000.00.31.H38-250326-0005 26/03/2025 01/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
97 000.00.31.H38-250326-0006 26/03/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC VINH
98 H38.31.36-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HANG SEO SENH UBND xã Cốc Ly
99 000.00.31.H38-241126-0004 26/11/2024 04/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN QUÝ
100 000.00.31.H38-241126-0005 26/11/2024 28/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN HÙNG
101 000.35.31.H38-241226-0005 26/12/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUỐC KHÁNH UBND xã Nậm Lúc
102 000.00.31.H38-241226-0005 26/12/2024 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HẢI (HIỀN)
103 000.00.31.H38-250327-0004 27/03/2025 17/05/2025 08/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VÀNG THU HUYỀN
104 000.20.31.H38-241227-0011 27/12/2024 02/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY UBND Thị Trấn Bắc Hà
105 000.00.31.H38-250328-0001 28/03/2025 05/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI HUY DŨNG
106 H38.31.9-250528-0001 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN DŨNG, NGÔ THỊ NHUNG
107 H38.31.9-250528-0002 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN DŨNG, NGÔ THỊ NHUNG
108 H38.31.9-250528-0003 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU A CẤU
109 H38.31.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU A CẤU
110 H38.31.9-250528-0005 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG A CẤU
111 000.00.31.H38-241128-0003 28/11/2024 15/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU
112 000.00.31.H38-241128-0005 28/11/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
113 H38.31.9-250429-0001 29/04/2025 03/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN THỜI
114 000.00.31.H38-241230-0003 30/12/2024 02/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG NGỌC HUẤN
115 000.00.31.H38-241230-0007 30/12/2024 02/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ TRƯỜNG GIANG THUỶ
116 000.00.31.H38-250331-0002 31/03/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯỚC
117 000.00.31.H38-250331-0004 31/03/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN, ĐẶNG THỊ THANH
118 000.00.31.H38-250331-0005 31/03/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG QUANG TÂN
119 000.00.31.H38-250331-0009 31/03/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÈN QUANG MINH
120 000.00.31.H38-250331-0010 31/03/2025 30/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN VĂN VẦN
121 000.00.31.H38-250331-0012 31/03/2025 26/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TIẾN SƠN, NGUYỄN THỊ TIẾP
122 000.00.31.H38-241031-0002 31/10/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ANH HOÀI
123 000.00.31.H38-241231-0002 31/12/2024 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THẮNG