Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.31.H38-241224-0017 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÈN THỊ SÙN UBND Thị Trấn Bắc Hà
2 000.20.31.H38-241224-0018 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO VĂN THỀ UBND Thị Trấn Bắc Hà
3 000.20.31.H38-241224-0020 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ THƯỜNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
4 000.26.31.H38-250113-0004 14/01/2025 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ VĂN TIẾN UBND Xã Cốc Lầu
5 000.28.31.H38-250102-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO TRỊNH UBND xã Hoàng Thu Phố
6 000.28.31.H38-250103-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẤU SEO TÙNG UBND xã Hoàng Thu Phố
7 000.28.31.H38-250103-0002 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SINH UBND xã Hoàng Thu Phố
8 000.28.31.H38-250103-0003 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SINH UBND xã Hoàng Thu Phố
9 000.28.31.H38-250205-0003 05/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG SEO TỐNG UBND xã Hoàng Thu Phố
10 000.28.31.H38-250217-0005 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ LY UBND xã Hoàng Thu Phố
11 000.30.31.H38-250205-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SÌNH UBND xã Lùng Cải
12 000.32.31.H38-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO NHÀ UBND xã Na Hối
13 000.32.31.H38-241104-0004 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CHIẾN UBND xã Na Hối
14 000.32.31.H38-241104-0005 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SỀN DIU MÌN UBND xã Na Hối
15 000.32.31.H38-241104-0006 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THƯỞNG UBND xã Na Hối
16 000.32.31.H38-241104-0007 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN LÙNG UBND xã Na Hối
17 000.32.31.H38-241104-0008 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYÊN UBND xã Na Hối
18 000.32.31.H38-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN TẢI UBND xã Na Hối
19 000.35.31.H38-241226-0005 26/12/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUỐC KHÁNH UBND xã Nậm Lúc
20 000.36.31.H38-250206-0004 06/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG CỦI SÈNG UBND xã Nậm Mòn
21 000.39.31.H38-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ THỊ MỶ UBND xã Tả Van Chư
22 000.39.31.H38-250311-0001 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DÍ UBND xã Tả Van Chư
23 H38.31.8-250415-0002 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
24 H38.31.8-250415-0004 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC XUÂN TRƯỜNG
25 H38.31.8-250415-0003 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ VÁNG
26 H38.31.8-250415-0005 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHUẤT THỊ HÒA
27 H38.31.8-250415-0006 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG DỰC
28 000.00.31.H38-250228-0006 02/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG VĂN THÀNH
29 000.00.31.H38-250226-0006 02/03/2025 21/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUANG
30 000.00.31.H38-250305-0009 10/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MAI MINH NGỌC
31 000.00.31.H38-241108-0006 11/11/2024 02/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ THỊ TÂM
32 000.00.31.H38-250212-0002 12/02/2025 05/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÁO THỊ KIÊN
33 000.00.31.H38-250315-0001 17/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ OANH
34 000.00.31.H38-250224-0008 26/02/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN QUYẾT
35 000.00.31.H38-241223-0004 31/12/2024 22/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LƯU BÍCH LIÊN
36 000.00.31.H38-241204-0004 04/12/2024 05/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN (TÌNH)
37 000.00.31.H38-241204-0005 04/12/2024 01/01/2025 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
38 000.00.31.H38-241206-0002 06/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU XUÂN HẢI
39 000.00.31.H38-241213-0005 13/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN ĐOÀN
40 000.00.31.H38-241126-0004 26/11/2024 04/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN QUÝ
41 000.00.31.H38-241126-0005 26/11/2024 28/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN HÙNG
42 000.00.31.H38-241226-0005 26/12/2024 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HẢI (HIỀN)
43 000.00.31.H38-241128-0003 28/11/2024 15/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU
44 000.00.31.H38-241128-0005 28/11/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
45 000.00.31.H38-241230-0003 30/12/2024 02/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG NGỌC HUẤN
46 000.00.31.H38-241230-0007 30/12/2024 02/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ TRƯỜNG GIANG THUỶ
47 000.00.31.H38-241031-0002 31/10/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ANH HOÀI