| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.29.12-250312-0003 | 12/03/2025 | 05/05/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | |
| 2 | H63.29.12-250415-0001 | 15/04/2025 | 19/06/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | ĐIỀN VĂN TỐI | |
| 3 | H63.29.12-250521-0001 | 21/05/2025 | 07/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG DUY THA | |
| 4 | H63.29.12-250423-0004 | 23/04/2025 | 11/07/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG THỊ LẢ | |
| 5 | H63.29.12-250526-0007 | 29/05/2025 | 16/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÝ THỊ TON | |
| 6 | H38.165-250715-0006 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THÚY HIỀN |