STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H63.30.12-241129-0009 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 11/09/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỂU | |
2 | H63.30.12-250110-0003 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | CÙ XUÂN HÙNG | |
3 | H63.30.12-250508-0006 | 13/06/2025 | 15/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN MANH HÙNG | |
4 | H63.30.12-250508-0007 | 13/06/2025 | 15/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN VĂN LINH | |
5 | H63.30.12-250213-0013 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA | |
6 | H63.30.12-250213-0001 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | CẦM THỊ ĐÔ | |
7 | H63.30.12-250214-0002 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | LÊ THỊ HẬU | |
8 | H63.30.12-250414-0010 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
9 | H63.30.12-250414-0008 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
10 | H63.30.12-250415-0007 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | CẦM ANH TUẤN | |
11 | H63.30.12-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | CẦM NGUYÊN HOÀNG | |
12 | H63.30.12-241223-0012 | 24/12/2024 | 22/01/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | LÊ VĂN KIÊN |