| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.30.12-241129-0010 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 10/10/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỂU | |
| 2 | H63.30.12-241129-0009 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 11/09/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỂU | |
| 3 | H63.30.12-250509-0002 | 09/05/2025 | 06/06/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | ĐẶNG VĂN SỈNH | |
| 4 | H63.30.12-250509-0013 | 09/05/2025 | 06/06/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
| 5 | H63.30.12-250110-0003 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | CÙ XUÂN HÙNG | |
| 6 | H63.30.12-250508-0008 | 13/06/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | |
| 7 | H63.30.12-250508-0006 | 13/06/2025 | 15/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN MANH HÙNG | |
| 8 | H63.30.12-250508-0007 | 13/06/2025 | 15/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN VĂN LINH | |
| 9 | H63.30.12-250213-0013 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA | |
| 10 | H63.30.12-250213-0001 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | CẦM THỊ ĐÔ | |
| 11 | H63.30.12-250214-0002 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | LÊ THỊ HẬU | |
| 12 | H63.30.12-250311-0007 | 14/03/2025 | 14/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | |
| 13 | H63.30.12-250411-0012 | 15/04/2025 | 15/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 105 ngày. | ĐẶNG VĂN HÙNG | |
| 14 | H63.30.12-250414-0010 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
| 15 | H63.30.12-250414-0008 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
| 16 | H63.30.12-250415-0007 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | CẦM ANH TUẤN | |
| 17 | H63.30.12-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | CẦM NGUYÊN HOÀNG | |
| 18 | H63.30.12-250416-0004 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 19 | H63.30.12-250416-0010 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO | |
| 20 | H63.30.12-241017-0020 | 17/10/2024 | 30/12/2024 | 13/10/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NGỮ | |
| 21 | H63.30.12-241223-0012 | 24/12/2024 | 22/01/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | LÊ VĂN KIÊN | |
| 22 | H63.30.12-250225-0006 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LƯƠNG THỊ LUYẾN |