STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.43-250306-0001 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỮU THANH | |
2 | H38.43-250313-0003 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY ĐẠI |