Tỉnh Lào Cai
Dịch vụ hành chính công
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.13.H38-250102-0005 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
CHẤU SEO PHÙ | |
2 | 000.00.13.H38-250102-0004 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
GIÀNG THỊ DÍ | |
3 | 000.00.13.H38-250102-0007 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 07/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
4 | 000.00.13.H38-241231-0010 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
ĐINH ĐỨC HÙNG | |
5 | 000.00.13.H38-250102-0011 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
ĐỖ THỊ THU THỦY | |
6 | 000.00.13.H38-250101-0004 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
7 | 000.00.13.H38-250101-0005 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày. |
ĐỖ TÙNG DƯƠNG | |
8 | 000.00.13.H38-241128-0018 | 02/12/2024 | 23/12/2024 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 53 ngày. |
LÊ ĐỨC TUẤN | |
9 | 000.00.13.H38-241202-0014 | 02/12/2024 | 23/12/2024 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 53 ngày. |
CƯ THỊ CHAO | |
10 | 000.00.13.H38-250102-0008 | 03/01/2025 | 24/01/2025 | 08/03/2025 |
Trễ hạn 30 ngày. |
NGUYỄN DIỆU LINH |