STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.13.H38-250102-0005 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CHẤU SEO PHÙ | |
2 | 000.00.13.H38-250102-0004 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | GIÀNG THỊ DÍ | |
3 | 000.00.13.H38-250102-0007 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
4 | 000.00.13.H38-241231-0010 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐINH ĐỨC HÙNG | |
5 | 000.00.13.H38-250102-0011 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | |
6 | 000.00.13.H38-250101-0004 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
7 | 000.00.13.H38-250101-0005 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ TÙNG DƯƠNG | |
8 | 000.00.13.H38-241128-0018 | 02/12/2024 | 23/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ ĐỨC TUẤN | |
9 | 000.00.13.H38-241202-0014 | 02/12/2024 | 23/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | CƯ THỊ CHAO | |
10 | 000.00.13.H38-250102-0008 | 03/01/2025 | 24/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | |
11 | 000.00.13.H38-250102-0009 | 03/01/2025 | 24/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI TUẤN ĐẠT | |
12 | 000.00.13.H38-250203-0012 | 03/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐÔI | |
13 | 000.00.13.H38-250203-0016 | 03/02/2025 | 24/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VƯƠNG QUỐC QUÝ | |
14 | 000.00.13.H38-250203-0014 | 03/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN SỬ HANG | |
15 | 000.00.13.H38-250118-0004 | 03/02/2025 | 24/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ THU PHƯƠNG | |
16 | 000.00.13.H38-241129-0008 | 03/12/2024 | 24/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN TẤT THẮNG | |
17 | 000.00.13.H38-241203-0008 | 03/12/2024 | 24/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÊ XUÂN THẮNG | |
18 | 000.00.13.H38-241129-0005 | 03/12/2024 | 24/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | MAI THỊ THUỲ LINH | |
19 | 000.00.13.H38-241203-0014 | 03/12/2024 | 24/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÈNG THỊ COI | |
20 | 000.00.13.H38-250204-0004 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG SEO NĂNG | |
21 | 000.00.13.H38-250204-0013 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
22 | 000.00.13.H38-250204-0021 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐOÀN | |
23 | 000.00.13.H38-250204-0022 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ TẢ MẨY | |
24 | 000.00.13.H38-250204-0005 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THÀO THỊ MAO | |
25 | 000.00.13.H38-241113-0009 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LƯƠNG XUÂN NĂNG | |
26 | 000.00.13.H38-241201-0002 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐỖ TÙNG DƯƠNG | |
27 | 000.00.13.H38-241202-0008 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN QUANG THỤY | |
28 | 000.00.13.H38-241203-0010 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | VƯƠNG THỊ THUÝ | |
29 | 000.00.13.H38-250205-5004 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
30 | 000.00.13.H38-250205-0008 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỮU QUỐC TRUNG | |
31 | 000.00.13.H38-250205-0011 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỨA THỊ LIÊM | |
32 | 000.00.13.H38-250204-0006 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CƯ SEO HẢI | |
33 | 000.00.13.H38-250205-0006 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
34 | 000.00.13.H38-250205-0016 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ZARGHAMIAKBARABADI SHAHRBANOO | |
35 | 000.00.13.H38-250205-5019 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU VIỆT NHI | |
36 | 000.00.13.H38-250205-0021 | 05/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO TỜ HƯƠNG | |
37 | 000.00.13.H38-241205-0009 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | GIANG TIẾN TOÀN | |
38 | 000.00.13.H38-241110-0002 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG THỊ LEN | |
39 | 000.00.13.H38-241203-0002 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THÙY DƯƠNG | |
40 | 000.00.13.H38-241205-0015 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | MENG DONG | |
41 | 000.00.13.H38-241130-0002 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG NGỌC ÁNH | |
42 | 000.00.13.H38-241205-0020 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGÂN VĂN KHÁNH | |
43 | 000.00.13.H38-250106-0008 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG SƠN | |
44 | 000.00.13.H38-250106-0009 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRÁNG VĂN TUYÊN | |
45 | 000.00.13.H38-250106-0010 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẾ | |
46 | 000.00.13.H38-250104-0001 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ ĐỨC THIỆN | |
47 | 000.00.13.H38-250206-0005 | 06/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LY PÁO THÀNH | |
48 | 000.00.13.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG THỊ SƠ | |
49 | 000.00.13.H38-250206-0006 | 06/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
50 | 000.00.13.H38-250206-0016 | 06/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NGA | |
51 | 000.00.13.H38-250206-5023 | 06/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG SEO SỦNG | |
52 | 000.00.13.H38-250105-0002 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ ÔNG SỬ | |
53 | 000.00.13.H38-250105-0003 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ KIÊN CƯỜNG | |
54 | 000.00.13.H38-250106-0003 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LƯƠNG VĂN THỰC | |
55 | 000.00.13.H38-250106-0007 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
56 | 000.00.13.H38-250107-0014 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TẠ HOÀNG TÚ | |
57 | 000.00.13.H38-250107-0021 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÈNG THỊ NGUYỆT | |
58 | 000.00.13.H38-250207-0011 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ HUẾ | |
59 | 000.00.13.H38-250207-0010 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN HÀM | |
60 | 000.00.13.H38-250207-0007 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LỰ ĐỨC NGUYÊN | |
61 | 000.00.13.H38-250207-0009 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TAKU JULIUS TANGWO | |
62 | 000.00.13.H38-250206-0019 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | |
63 | 000.00.13.H38-250206-5017 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VIỆT LÂM | |
64 | 000.00.13.H38-250206-5021 | 07/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG SEO VÀNG | |
65 | 000.00.13.H38-241211-0006 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
66 | 000.00.13.H38-250108-0013 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG ĐỨC LOAN | |
67 | 000.00.13.H38-241108-0003 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐẶNG VĂN THỊNH | |
68 | 000.00.13.H38-241108-0013 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG DUY HẢI | |
69 | 000.00.13.H38-250108-0023 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
70 | 000.00.13.H38-250109-0021 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN THỦY | |
71 | 000.00.13.H38-250109-0024 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | MA THỊ HỢI | |
72 | 000.00.13.H38-250109-0030 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG THỊ DÚA | |
73 | 000.00.13.H38-250108-0024 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | SỀN THỊ SỬU | |
74 | 000.00.13.H38-250109-0034 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | |
75 | 000.00.13.H38-241209-0010 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HỮU VÂN | |
76 | 000.00.13.H38-241209-0012 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRIỆU NGUYÊN PHÚC | |
77 | 000.00.13.H38-241209-0013 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | FU HUNG CHIH | |
78 | 000.00.13.H38-241206-0012 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÝ KHÁNH VINH | |
79 | 000.00.13.H38-241206-0013 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
80 | 000.00.13.H38-241207-0001 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LƯU CÔNG TÌNH | |
81 | 000.00.13.H38-241207-0002 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
82 | 000.00.13.H38-241207-0003 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG THÁI SƠN | |
83 | 000.00.13.H38-241207-0004 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
84 | 000.00.13.H38-241207-0006 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐINH HOÀNG ANH | |
85 | 000.00.13.H38-241209-0001 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THẾ VIỆT ANH | |
86 | 000.00.13.H38-250108-0025 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM | |
87 | 000.00.13.H38-250109-0019 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
88 | 000.00.13.H38-250109-0035 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN CÔNG HUY | |
89 | 000.00.13.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CHẤU THỊ MAO | |
90 | 000.00.13.H38-250110-0013 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | |
91 | 000.00.13.H38-250110-0016 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM PHƯƠNG THẢO | |
92 | 000.00.13.H38-250210-0008 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYN | |
93 | 000.00.13.H38-250208-0005 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC QUÝ | |
94 | 000.00.13.H38-250207-0015 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU TÒN LIỀU | |
95 | 000.00.13.H38-250210-0013 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A TIẾN | |
96 | 000.00.13.H38-250205-0023 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐỨC CÔNG | |
97 | 000.00.13.H38-250210-0026 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LA TRUNG KIÊN | |
98 | 000.00.13.H38-250210-0032 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHẢO VĂN NGỌC | |
99 | 000.00.13.H38-250210-0034 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A KHỨ | |
100 | 000.00.13.H38-250210-0037 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THỦY | |
101 | 000.00.13.H38-241210-0006 | 10/12/2024 | 31/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ VÂN KHÁNH | |
102 | 000.00.13.H38-241113-0001 | 10/12/2024 | 31/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | |
103 | 000.00.13.H38-250210-0036 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN DƯỢC | |
104 | 000.00.13.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUÝ TRUNG | |
105 | 000.00.13.H38-250209-0008 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG THỊ SÚA | |
106 | 000.00.13.H38-250210-0019 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG THỊ CÚC | |
107 | 000.00.13.H38-250211-0006 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU VĂN PHÚC | |
108 | 000.00.13.H38-250211-0008 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TỎA | |
109 | 000.00.13.H38-250211-0010 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
110 | 000.00.13.H38-250211-0014 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO THỊ TÚ | |
111 | 000.00.13.H38-250211-0016 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ HÂN | |
112 | 000.00.13.H38-241111-0007 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LÊ QUỐC DƯƠNG | |
113 | 000.00.13.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO THỊ SUA | |
114 | 000.00.13.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGẢI SEO CHỪ | |
115 | 000.00.13.H38-241107-0012 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LƯU TRANG LINH | |
116 | 000.00.13.H38-241111-0014 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ THỊ HỒNG HẠNH | |
117 | 000.00.13.H38-241111-0025 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | SÙNG A VÙ | |
118 | 000.00.13.H38-241211-0007 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | |
119 | 000.00.13.H38-241208-0004 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TẨN VI HẢO | |
120 | 000.00.13.H38-240705-0004 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM VIỆT HÙNG | |
121 | 000.00.13.H38-241209-0003 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHI VŨ | |
122 | 000.00.13.H38-241209-0004 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | MAI THANH THỊNH | |
123 | 000.00.13.H38-241209-0007 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | |
124 | 000.00.13.H38-241210-0004 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LƯƠNG QUỐC LÂM | |
125 | 000.00.13.H38-250212-0001 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THU HẰNG | |
126 | 000.00.13.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÌN VĂN VỊ | |
127 | 000.00.13.H38-250212-0009 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ SÁCH | |
128 | 000.00.13.H38-241112-0007 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT | |
129 | 000.00.13.H38-241112-0005 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
130 | 000.00.13.H38-241112-0004 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÙ VĂN THẮNG | |
131 | 000.00.13.H38-241112-0003 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐOÀN MẬU NGÂN | |
132 | 000.00.13.H38-241110-0004 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | THÀO SEO SÚ | |
133 | 000.00.13.H38-241112-0018 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | SÙNG A HỤA | |
134 | 000.00.13.H38-241212-0002 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM MINH THẮNG | |
135 | 000.00.13.H38-241211-0012 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | |
136 | 000.00.13.H38-241212-0013 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | CHẢO DUẦN TÁ | |
137 | 000.00.13.H38-241212-0006 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐẶNG NGỌC ÁNH | |
138 | 000.00.13.H38-241212-0015 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHONG | |
139 | 000.00.13.H38-250113-0004 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
140 | 000.00.13.H38-250111-0001 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
141 | 000.00.13.H38-250211-0029 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ VĂN NHẤT | |
142 | 000.00.13.H38-250211-0026 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG SEO PHONG | |
143 | 000.00.13.H38-250213-0013 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ VĂN MỪNG | |
144 | 000.00.13.H38-250213-0012 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LỆ | |
145 | 000.00.13.H38-250211-0017 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
146 | 000.00.13.H38-250211-0022 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIỀU VĂN INH | |
147 | 000.00.13.H38-250211-0028 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO TỜ CƯƠNG | |
148 | 000.00.13.H38-250212-0021 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ QUỐC TOẢN | |
149 | 000.00.13.H38-241111-0026 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LẠI TRUNG DŨNG | |
150 | 000.00.13.H38-241111-0010 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
151 | 000.00.13.H38-241111-0018 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | BÙI QUANG MINH | |
152 | 000.00.13.H38-241213-0001 | 13/12/2024 | 06/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | LÝ MÙI CHIỆP | |
153 | 000.00.13.H38-241213-0017 | 13/12/2024 | 06/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
154 | 000.00.13.H38-241213-0020 | 13/12/2024 | 06/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | LỮ ĐỨC HẢI | |
155 | 000.00.13.H38-250114-0003 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HẢNG SEO CHỨ | |
156 | 000.00.13.H38-250114-0008 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐOÀN PHẠM TỐ UYÊN | |
157 | 000.00.13.H38-250113-0008 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SÙNG NGỌC CƯỜNG | |
158 | 000.00.13.H38-250214-0005 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
159 | 000.00.13.H38-250214-0004 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SAO LINH | |
160 | 000.00.13.H38-250212-0016 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
161 | 000.00.13.H38-241109-0002 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG NGỌC QUỐC KHÁNH | |
162 | 000.00.13.H38-241113-0004 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | BRIGHT DOE | |
163 | 000.00.13.H38-241114-0002 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | CƯ SEO LAO | |
164 | 000.00.13.H38-241114-0004 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | GIÀNG SEO KHOA | |
165 | 000.00.13.H38-241114-0005 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG ĐỨC BÌNH | |
166 | 000.00.13.H38-241111-0020 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | |
167 | 000.00.13.H38-241112-0017 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | MAI THỊ BÍCH LIÊN | |
168 | 000.00.13.H38-250113-0013 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TÍNH | |
169 | 000.00.13.H38-250114-0009 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NGỌC LÂM | |
170 | 000.00.13.H38-250114-0021 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH THÙY NGÂN LINH | |
171 | 000.00.13.H38-250114-0020 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TRUNG VIỆT | |
172 | 000.00.13.H38-250115-0012 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | KUNWAR CHHATRAPAL SINGH | |
173 | 000.00.13.H38-250115-0014 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ MINH ANH | |
174 | 000.00.13.H38-241115-0009 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | AKINADE AHMED OLAWALE | |
175 | 000.00.13.H38-241112-0009 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | |
176 | 000.00.13.H38-250114-0004 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ NGỌC TÚ ANH | |
177 | 000.00.13.H38-250115-0005 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG LAM TRƯỜNG | |
178 | 000.00.13.H38-250116-0004 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LIAN XUE ZHENG | |
179 | 000.00.13.H38-250116-0013 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÀO HÒA MẦN | |
180 | 000.00.13.H38-241216-0008 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM HOÀNG HẢI NAM | |
181 | 000.00.13.H38-250117-0008 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
182 | 000.00.13.H38-250114-5014 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | SẦN VŨ THÀNH | |
183 | 000.00.13.H38-250116-0018 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯƠNG ANH TUẤN | |
184 | 000.00.13.H38-250117-0013 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ LONG VŨ | |
185 | 000.00.13.H38-250216-0001 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LONG THỊ HỒNG | |
186 | 000.00.13.H38-250217-0004 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ BÌNH NGUYÊN | |
187 | 000.00.13.H38-250217-0003 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG HÀ | |
188 | 000.00.13.H38-250217-0009 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
189 | 000.00.13.H38-250217-0008 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
190 | 000.00.13.H38-250217-0010 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙ VẦN GIÀNG | |
191 | 000.00.13.H38-250217-0011 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG THỊ DŨNG | |
192 | 000.00.13.H38-250217-0012 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC SỬ | |
193 | 000.00.13.H38-250217-0013 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO LAN HƯƠNG | |
194 | 000.00.13.H38-250215-0001 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
195 | 000.00.13.H38-250217-0002 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HUY HÙNG | |
196 | 000.00.13.H38-241115-0003 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT LAN | |
197 | 000.00.13.H38-241115-0011 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | |
198 | 000.00.13.H38-241118-0007 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LƯƠNG VĂN SƠN | |
199 | 000.00.13.H38-241118-0009 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CAO DUY HIẾU | |
200 | 000.00.13.H38-241115-0012 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | DƯƠNG VĂN KỲ | |
201 | 000.00.13.H38-241114-0008 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ NEN | |
202 | 000.00.13.H38-241116-0006 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | |
203 | 000.00.13.H38-241115-0016 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CƯ A SÌNH | |
204 | 000.00.13.H38-241218-0003 | 18/12/2024 | 09/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐINH THỊ TÂM | |
205 | 000.00.13.H38-241216-0013 | 18/12/2024 | 09/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐẶNG VĂN HIỆN | |
206 | 000.00.13.H38-241216-0009 | 18/12/2024 | 09/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VƯƠNG VĂN THỨ | |
207 | 000.00.13.H38-241115-0021 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐỖ TIẾN ĐẠT | |
208 | 000.00.13.H38-241116-0004 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
209 | 000.00.13.H38-241119-0007 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM THỊ HOÀN | |
210 | 000.00.13.H38-241116-0005 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | MÃ VĂN HẠNH | |
211 | 000.00.13.H38-241117-0002 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGÔ XUÂN HƯNG | |
212 | 000.00.13.H38-241118-0003 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÝ VĂN THỈM | |
213 | 000.00.13.H38-241119-0002 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÝ VĂN TRƯỞNG | |
214 | 000.00.13.H38-241119-0003 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐÀO NHẬT LINH | |
215 | 000.00.13.H38-241119-0016 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | VÀNG SEO THAY | |
216 | 000.00.13.H38-241119-0015 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN MẠNH HOÀN | |
217 | 000.00.13.H38-241217-0007 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HẢNG KHOA | |
218 | 000.00.13.H38-241217-0014 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | |
219 | 000.00.13.H38-241217-0015 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | SÙNG KIÊN | |
220 | 000.00.13.H38-241219-0005 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | KAMDEM | |
221 | 000.00.13.H38-241219-0006 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LƯƠNG THÀNH TRUNG | |
222 | 000.00.13.H38-241127-0009 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ THẬP | |
223 | 000.00.13.H38-241218-0021 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | GIÀNG SEO PÁO | |
224 | 000.00.13.H38-241218-0020 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | VÀNG THỊ DÍN | |
225 | 000.00.13.H38-241219-0004 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
226 | 000.00.13.H38-250117-0007 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HẢO | |
227 | 000.00.13.H38-250220-0027 | 20/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DINH | |
228 | 000.00.13.H38-241118-0012 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÝ THỊ TẤU | |
229 | 000.00.13.H38-241115-0001 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁI VÂN | |
230 | 000.00.13.H38-241025-0012 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUÝ | |
231 | 000.00.13.H38-241023-0010 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HOA | |
232 | 000.00.13.H38-241024-0009 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ LAN HƯƠNG | |
233 | 000.00.13.H38-241120-0003 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM DUY BẢO | |
234 | 000.00.13.H38-241120-0005 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH | |
235 | 000.00.13.H38-241120-0007 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG VĂN SÒI | |
236 | 000.00.13.H38-241120-0009 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
237 | 000.00.13.H38-241120-0010 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỜNG | |
238 | 000.00.13.H38-241220-0008 | 20/12/2024 | 13/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG TIẾN KIM | |
239 | 000.00.13.H38-250121-0012 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
240 | 000.00.13.H38-250121-0011 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THÀO BÍCH CHÂM | |
241 | 000.00.13.H38-250121-0014 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÀN SAN TÌN | |
242 | 000.00.13.H38-250121-0016 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ ĐỨC VIỆT | |
243 | 000.00.13.H38-250121-0017 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGIGI DAVID CHEGE | |
244 | 000.00.13.H38-241119-0013 | 21/11/2024 | 12/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG THỊ PẰNG | |
245 | 000.00.13.H38-241121-0004 | 21/11/2024 | 12/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯƠNG XUÂN NĂNG | |
246 | 000.00.13.H38-241120-0011 | 21/11/2024 | 12/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN TIẾN THĂNG | |
247 | 000.00.13.H38-241119-0018 | 21/11/2024 | 12/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HỒ A QUÝ | |
248 | 000.00.13.H38-250122-0005 | 22/01/2025 | 12/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
249 | 000.00.13.H38-250122-0008 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÀNG THỊ LAN | |
250 | 000.00.13.H38-241122-0017 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM TIẾN BA | |
251 | 000.00.13.H38-241122-0003 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ THANH PHONG | |
252 | 000.00.13.H38-241122-0004 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐẶNG NGỌC VINH | |
253 | 000.00.13.H38-241122-0011 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VŨ HOÀNG ANH | |
254 | 000.00.13.H38-250123-0005 | 23/01/2025 | 20/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THÈN VĂN CHIẾN | |
255 | 000.00.13.H38-250123-0009 | 23/01/2025 | 20/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ANH | |
256 | 000.00.13.H38-241213-0023 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | |
257 | 000.00.13.H38-241220-0006 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯU LY | |
258 | 000.00.13.H38-241216-0014 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | CÙ ĐỨC QUÂN | |
259 | 000.00.13.H38-241222-0004 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÀ VĂN THANH | |
260 | 000.00.13.H38-241223-0012 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LỒ A LẤU | |
261 | 000.00.13.H38-241223-0013 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HẢNG THỊ CỞ | |
262 | 000.00.13.H38-241223-0015 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TẨN PHỤ CHÒI | |
263 | 000.00.13.H38-241223-0014 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | CHẢO SAN MẨY | |
264 | 000.00.13.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 21/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | GRISON DANIEL KWAKU | |
265 | 000.00.13.H38-241224-0009 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VÀNG THỊ CHI | |
266 | 000.00.13.H38-241217-0016 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HÀ KHÁNH VÂN | |
267 | 000.00.13.H38-241220-0002 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
268 | 000.00.13.H38-241223-0008 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN KIM LONG | |
269 | 000.00.13.H38-241224-0014 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HỨA MINH QUÂN | |
270 | 000.00.13.H38-241224-0010 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÂM | |
271 | 000.00.13.H38-241108-0017 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU | |
272 | 000.00.13.H38-241122-0019 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ TRƯỜNG GIANG | |
273 | 000.00.13.H38-241123-0002 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LA ĐỨC MẠNH | |
274 | 000.00.13.H38-241123-0004 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ VĂN RƯƠNG | |
275 | 000.00.13.H38-241123-0005 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI VIỆT GIANG | |
276 | 000.00.13.H38-241223-0003 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN HÀ NHI | |
277 | 000.00.13.H38-241225-0007 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TIẾN THĂNG | |
278 | 000.00.13.H38-241123-0009 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM TRUNG HIẾU | |
279 | 000.00.13.H38-241125-0012 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THANH TÙNG | |
280 | 000.00.13.H38-241126-0014 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
281 | 000.00.13.H38-241126-0011 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÔ THU TRANG | |
282 | 000.00.13.H38-241126-0009 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÀN THỊ LOAN | |
283 | 000.00.13.H38-241126-0005 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HỨA VĂN THỰC | |
284 | 000.00.13.H38-241126-0015 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ MAI NGỌC | |
285 | 000.00.13.H38-241126-0013 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ THỊ THÁI CHÂU | |
286 | 000.00.13.H38-241116-0003 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | |
287 | 000.00.13.H38-241126-0002 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
288 | 000.00.13.H38-241226-0007 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG CAO ĐỈNH | |
289 | 000.00.13.H38-241226-0006 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH MINH | |
290 | 000.00.13.H38-241226-0005 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ THỊ XUÂN | |
291 | 000.00.13.H38-241223-0007 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | CHU THỊ HƯƠNG GIANG | |
292 | 000.00.13.H38-241225-0014 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VIỆT TÙNG | |
293 | 000.00.13.H38-241225-0016 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | CHU ĐỨC MẠNH | |
294 | 000.00.13.H38-241127-0017 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÝ TẢ MẨY | |
295 | 000.00.13.H38-241127-0019 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VƯƠNG THỊ DUNG | |
296 | 000.00.13.H38-241115-0020 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÂM VĂN TRƯỜNG | |
297 | 000.00.13.H38-241127-0005 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐẶNG VĂN KHOÁNG | |
298 | 000.00.13.H38-241127-0010 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐÀO NGUYÊN ĐỨC VINH | |
299 | 000.00.13.H38-241127-0012 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | BÀN THỊ PHẤY | |
300 | 000.00.13.H38-241127-0013 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TẨN VĂN HIẾU | |
301 | 000.00.13.H38-241127-0014 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VŨ QUANG MINH | |
302 | 000.00.13.H38-241227-0001 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN DUY MINH | |
303 | 000.00.13.H38-241227-0003 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | MÁ A BÌNH | |
304 | 000.00.13.H38-241227-0005 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG XUÂN THÀNH | |
305 | 000.00.13.H38-241227-0007 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI | |
306 | 000.00.13.H38-241128-0007 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THẾ DUYÊN | |
307 | 000.00.13.H38-241128-0008 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÝ LÁO TẢ | |
308 | 000.00.13.H38-241128-0009 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
309 | 000.00.13.H38-241228-0001 | 28/12/2024 | 08/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | |
310 | 000.00.13.H38-241127-0020 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VĂN THÙY LINH | |
311 | 000.00.13.H38-241129-0004 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
312 | 000.00.13.H38-241129-0007 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | CHRISTIAN NIELSEN MILLING | |
313 | 000.00.13.H38-241227-0012 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
314 | 000.00.13.H38-241230-0008 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÒ PHỤ KIÊM | |
315 | 000.00.13.H38-241230-0011 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐẶNG VĂN SÁNG | |
316 | 000.00.13.H38-241230-0012 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ VĂN THÀNH | |
317 | 000.00.13.H38-241120-0008 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI THỊ GẤM | |
318 | 000.00.13.H38-241231-0004 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ XUÂN LỘC | |
319 | 000.00.13.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRÁNG VĂN THÌN | |
320 | 000.00.13.H38-250203-5004 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SẺNG THỊ MƠ | |
321 | 000.00.13.H38-241129-0009 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | TRIỆU ỒNG LỐ | |
322 | 000.00.13.H38-241209-0005 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
323 | 000.00.13.H38-241212-0011 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÝ THANH KẾ | |
324 | 000.00.13.H38-250108-5019 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG THỊ SÂU | |
325 | 000.00.13.H38-241111-0016 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | |
326 | 000.00.13.H38-241113-0006 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHÀN SAN MẨY | |
327 | 000.00.13.H38-241108-0016 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN | |
328 | 000.00.13.H38-241111-0023 | 14/11/2024 | 05/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | CHU THỊ BÌNH MINH | |
329 | 000.00.13.H38-241111-0027 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | TRIỆU MINH HIẾU | |
330 | 000.00.13.H38-241216-0004 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | GIÀNG SEO GIÁO | |
331 | 000.00.13.H38-250120-5007 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC SINH | |
332 | 000.00.13.H38-250120-5005 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ CHÔ | |
333 | 000.00.13.H38-250220-0010 | 20/02/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH THẢO | |
334 | 000.00.13.H38-241222-0003 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | |
335 | 000.00.13.H38-241122-0008 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | |
336 | 000.00.13.H38-241123-0003 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM GIANG NAM | |
337 | 000.00.13.H38-241225-0003 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | MANGO DERICK MABERI | |
338 | 000.00.13.H38-241125-0006 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN THỊ MAI ANH | |
339 | 000.00.13.H38-241127-0004 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 08/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN HUÂN |