Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.13.H38-250102-0005 02/01/2025 23/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
CHẤU SEO PHÙ
2 000.00.13.H38-250102-0004 02/01/2025 23/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
GIÀNG THỊ DÍ
3 000.00.13.H38-250102-0007 02/01/2025 23/01/2025 07/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
4 000.00.13.H38-241231-0010 02/01/2025 23/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH ĐỨC HÙNG
5 000.00.13.H38-250102-0011 02/01/2025 23/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ THỊ THU THỦY
6 000.00.13.H38-250101-0004 02/01/2025 23/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
7 000.00.13.H38-250101-0005 02/01/2025 23/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ TÙNG DƯƠNG
8 000.00.13.H38-241128-0018 02/12/2024 23/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LÊ ĐỨC TUẤN
9 000.00.13.H38-241202-0014 02/12/2024 23/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
CƯ THỊ CHAO
10 000.00.13.H38-250102-0008 03/01/2025 24/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH
11 000.00.13.H38-250102-0009 03/01/2025 24/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI TUẤN ĐẠT
12 000.00.13.H38-250203-0012 03/02/2025 24/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VƯƠNG VĂN ĐÔI
13 000.00.13.H38-250203-0016 03/02/2025 24/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG QUỐC QUÝ
14 000.00.13.H38-250203-0014 03/02/2025 24/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TẨN SỬ HANG
15 000.00.13.H38-250118-0004 03/02/2025 24/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ THU PHƯƠNG
16 000.00.13.H38-241129-0008 03/12/2024 24/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN TẤT THẮNG
17 000.00.13.H38-241203-0008 03/12/2024 24/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ XUÂN THẮNG
18 000.00.13.H38-241129-0005 03/12/2024 24/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
MAI THỊ THUỲ LINH
19 000.00.13.H38-241203-0014 03/12/2024 24/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
LÈNG THỊ COI
20 000.00.13.H38-250204-0004 04/02/2025 25/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG SEO NĂNG
21 000.00.13.H38-250204-0013 04/02/2025 25/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
22 000.00.13.H38-250204-0021 04/02/2025 25/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG VĂN ĐOÀN
23 000.00.13.H38-250204-0022 04/02/2025 25/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ TẢ MẨY
24 000.00.13.H38-250204-0005 04/02/2025 25/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
THÀO THỊ MAO
25 000.00.13.H38-241113-0009 04/12/2024 25/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
LƯƠNG XUÂN NĂNG
26 000.00.13.H38-241201-0002 04/12/2024 25/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
ĐỖ TÙNG DƯƠNG
27 000.00.13.H38-241202-0008 04/12/2024 25/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN QUANG THỤY
28 000.00.13.H38-241203-0010 04/12/2024 25/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
VƯƠNG THỊ THUÝ
29 000.00.13.H38-250205-5004 05/02/2025 26/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
30 000.00.13.H38-250205-0008 05/02/2025 26/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HỮU QUỐC TRUNG
31 000.00.13.H38-250205-0011 05/02/2025 26/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỨA THỊ LIÊM
32 000.00.13.H38-250204-0006 05/02/2025 26/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CƯ SEO HẢI
33 000.00.13.H38-250205-0006 05/02/2025 26/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
34 000.00.13.H38-250205-0016 05/02/2025 26/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ZARGHAMIAKBARABADI SHAHRBANOO
35 000.00.13.H38-250205-5019 05/02/2025 26/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU VIỆT NHI
36 000.00.13.H38-250205-0021 05/02/2025 26/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO TỜ HƯƠNG
37 000.00.13.H38-241205-0009 05/12/2024 26/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
GIANG TIẾN TOÀN
38 000.00.13.H38-241110-0002 05/12/2024 26/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG THỊ LEN
39 000.00.13.H38-241203-0002 05/12/2024 26/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THÙY DƯƠNG
40 000.00.13.H38-241205-0015 05/12/2024 26/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
MENG DONG
41 000.00.13.H38-241130-0002 05/12/2024 26/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG NGỌC ÁNH
42 000.00.13.H38-241205-0020 05/12/2024 26/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGÂN VĂN KHÁNH
43 000.00.13.H38-250106-0008 06/01/2025 03/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
44 000.00.13.H38-250106-0009 06/01/2025 03/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRÁNG VĂN TUYÊN
45 000.00.13.H38-250106-0010 06/01/2025 03/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẾ
46 000.00.13.H38-250104-0001 06/01/2025 03/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ ĐỨC THIỆN
47 000.00.13.H38-250206-0005 06/02/2025 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LY PÁO THÀNH
48 000.00.13.H38-250206-0007 06/02/2025 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG THỊ SƠ
49 000.00.13.H38-250206-0006 06/02/2025 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH ĐỨC
50 000.00.13.H38-250206-0016 06/02/2025 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ NGA
51 000.00.13.H38-250206-5023 06/02/2025 27/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG SEO SỦNG
52 000.00.13.H38-250105-0002 07/01/2025 04/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ ÔNG SỬ
53 000.00.13.H38-250105-0003 07/01/2025 04/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ KIÊN CƯỜNG
54 000.00.13.H38-250106-0003 07/01/2025 04/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LƯƠNG VĂN THỰC
55 000.00.13.H38-250106-0007 07/01/2025 04/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH
56 000.00.13.H38-250107-0014 07/01/2025 04/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TẠ HOÀNG TÚ
57 000.00.13.H38-250107-0021 07/01/2025 04/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÈNG THỊ NGUYỆT
58 000.00.13.H38-250207-0011 07/02/2025 28/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HUẾ
59 000.00.13.H38-250207-0010 07/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN HÀM
60 000.00.13.H38-250207-0007 07/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỰ ĐỨC NGUYÊN
61 000.00.13.H38-250207-0009 07/02/2025 28/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TAKU JULIUS TANGWO
62 000.00.13.H38-250206-0019 07/02/2025 28/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TIẾN ĐẠT
63 000.00.13.H38-250206-5017 07/02/2025 28/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VIỆT LÂM
64 000.00.13.H38-250206-5021 07/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG SEO VÀNG
65 000.00.13.H38-241211-0006 08/01/2025 05/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
66 000.00.13.H38-250108-0013 08/01/2025 05/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG ĐỨC LOAN
67 000.00.13.H38-241108-0003 08/11/2024 23/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
ĐẶNG VĂN THỊNH
68 000.00.13.H38-241108-0013 08/11/2024 23/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG DUY HẢI
69 000.00.13.H38-250108-0023 09/01/2025 06/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN
70 000.00.13.H38-250109-0021 09/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN THỦY
71 000.00.13.H38-250109-0024 09/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
MA THỊ HỢI
72 000.00.13.H38-250109-0030 09/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ DÚA
73 000.00.13.H38-250108-0024 09/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
SỀN THỊ SỬU
74 000.00.13.H38-250109-0034 09/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUYỀN
75 000.00.13.H38-241209-0010 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN HỮU VÂN
76 000.00.13.H38-241209-0012 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
TRIỆU NGUYÊN PHÚC
77 000.00.13.H38-241209-0013 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
FU HUNG CHIH
78 000.00.13.H38-241206-0012 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LÝ KHÁNH VINH
79 000.00.13.H38-241206-0013 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
80 000.00.13.H38-241207-0001 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LƯU CÔNG TÌNH
81 000.00.13.H38-241207-0002 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
82 000.00.13.H38-241207-0003 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN
83 000.00.13.H38-241207-0004 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
84 000.00.13.H38-241207-0006 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
ĐINH HOÀNG ANH
85 000.00.13.H38-241209-0001 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THẾ VIỆT ANH
86 000.00.13.H38-250108-0025 10/01/2025 07/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM
87 000.00.13.H38-250109-0019 10/01/2025 07/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC
88 000.00.13.H38-250109-0035 10/01/2025 07/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN CÔNG HUY
89 000.00.13.H38-250110-0002 10/01/2025 07/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CHẤU THỊ MAO
90 000.00.13.H38-250110-0013 10/01/2025 07/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ LINH
91 000.00.13.H38-250110-0016 10/01/2025 07/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM PHƯƠNG THẢO
92 000.00.13.H38-250210-0008 10/02/2025 03/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYN
93 000.00.13.H38-250208-0005 10/02/2025 03/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC QUÝ
94 000.00.13.H38-250207-0015 10/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU TÒN LIỀU
95 000.00.13.H38-250210-0013 10/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A TIẾN
96 000.00.13.H38-250205-0023 10/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐỨC CÔNG
97 000.00.13.H38-250210-0026 10/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LA TRUNG KIÊN
98 000.00.13.H38-250210-0032 10/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHẢO VĂN NGỌC
99 000.00.13.H38-250210-0034 10/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A KHỨ
100 000.00.13.H38-250210-0037 10/02/2025 03/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THỦY
101 000.00.13.H38-241210-0006 10/12/2024 31/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ VÂN KHÁNH
102 000.00.13.H38-241113-0001 10/12/2024 31/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯỜNG
103 000.00.13.H38-250210-0036 11/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN DƯỢC
104 000.00.13.H38-250211-0003 11/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUÝ TRUNG
105 000.00.13.H38-250209-0008 11/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ SÚA
106 000.00.13.H38-250210-0019 11/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG THỊ CÚC
107 000.00.13.H38-250211-0006 11/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU VĂN PHÚC
108 000.00.13.H38-250211-0008 11/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TỎA
109 000.00.13.H38-250211-0010 11/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG
110 000.00.13.H38-250211-0014 11/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO THỊ TÚ
111 000.00.13.H38-250211-0016 11/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ HÂN
112 000.00.13.H38-241111-0007 11/11/2024 26/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
LÊ QUỐC DƯƠNG
113 000.00.13.H38-241111-0002 11/11/2024 26/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ SUA
114 000.00.13.H38-241111-0001 11/11/2024 26/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGẢI SEO CHỪ
115 000.00.13.H38-241107-0012 11/11/2024 26/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
LƯU TRANG LINH
116 000.00.13.H38-241111-0014 11/11/2024 26/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ THỊ HỒNG HẠNH
117 000.00.13.H38-241111-0025 11/11/2024 26/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
SÙNG A VÙ
118 000.00.13.H38-241211-0007 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
119 000.00.13.H38-241208-0004 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
TẨN VI HẢO
120 000.00.13.H38-240705-0004 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM VIỆT HÙNG
121 000.00.13.H38-241209-0003 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHI VŨ
122 000.00.13.H38-241209-0004 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
MAI THANH THỊNH
123 000.00.13.H38-241209-0007 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ VĂN THẮNG
124 000.00.13.H38-241210-0004 11/12/2024 02/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
LƯƠNG QUỐC LÂM
125 000.00.13.H38-250212-0001 12/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THU HẰNG
126 000.00.13.H38-250212-0003 12/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÌN VĂN VỊ
127 000.00.13.H38-250212-0009 12/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ SÁCH
128 000.00.13.H38-241112-0007 12/11/2024 27/11/2024 08/03/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN TUẤN KIỆT
129 000.00.13.H38-241112-0005 12/11/2024 03/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
130 000.00.13.H38-241112-0004 12/11/2024 03/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÙ VĂN THẮNG
131 000.00.13.H38-241112-0003 12/11/2024 03/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐOÀN MẬU NGÂN
132 000.00.13.H38-241110-0004 12/11/2024 03/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
THÀO SEO SÚ
133 000.00.13.H38-241112-0018 12/11/2024 03/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
SÙNG A HỤA
134 000.00.13.H38-241212-0002 12/12/2024 03/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM MINH THẮNG
135 000.00.13.H38-241211-0012 12/12/2024 03/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH
136 000.00.13.H38-241212-0013 12/12/2024 03/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
CHẢO DUẦN TÁ
137 000.00.13.H38-241212-0006 12/12/2024 03/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐẶNG NGỌC ÁNH
138 000.00.13.H38-241212-0015 12/12/2024 03/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHONG
139 000.00.13.H38-250113-0004 13/01/2025 10/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
140 000.00.13.H38-250111-0001 13/01/2025 10/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG
141 000.00.13.H38-250211-0029 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ VĂN NHẤT
142 000.00.13.H38-250211-0026 13/02/2025 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG SEO PHONG
143 000.00.13.H38-250213-0013 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ VĂN MỪNG
144 000.00.13.H38-250213-0012 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LỆ
145 000.00.13.H38-250211-0017 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
146 000.00.13.H38-250211-0022 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LIỀU VĂN INH
147 000.00.13.H38-250211-0028 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO TỜ CƯƠNG
148 000.00.13.H38-250212-0021 13/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ QUỐC TOẢN
149 000.00.13.H38-241111-0026 13/11/2024 04/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LẠI TRUNG DŨNG
150 000.00.13.H38-241111-0010 13/11/2024 04/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG
151 000.00.13.H38-241111-0018 13/11/2024 04/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
BÙI QUANG MINH
152 000.00.13.H38-241213-0001 13/12/2024 06/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
LÝ MÙI CHIỆP
153 000.00.13.H38-241213-0017 13/12/2024 06/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN THỊ HOA
154 000.00.13.H38-241213-0020 13/12/2024 06/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
LỮ ĐỨC HẢI
155 000.00.13.H38-250114-0003 14/01/2025 11/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HẢNG SEO CHỨ
156 000.00.13.H38-250114-0008 14/01/2025 11/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN PHẠM TỐ UYÊN
157 000.00.13.H38-250113-0008 14/01/2025 11/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SÙNG NGỌC CƯỜNG
158 000.00.13.H38-250214-0005 14/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DUY
159 000.00.13.H38-250214-0004 14/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SAO LINH
160 000.00.13.H38-250212-0016 14/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
161 000.00.13.H38-241109-0002 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG NGỌC QUỐC KHÁNH
162 000.00.13.H38-241113-0004 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
BRIGHT DOE
163 000.00.13.H38-241114-0002 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
CƯ SEO LAO
164 000.00.13.H38-241114-0004 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
GIÀNG SEO KHOA
165 000.00.13.H38-241114-0005 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG ĐỨC BÌNH
166 000.00.13.H38-241111-0020 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
167 000.00.13.H38-241112-0017 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
MAI THỊ BÍCH LIÊN
168 000.00.13.H38-250113-0013 15/01/2025 12/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TÍNH
169 000.00.13.H38-250114-0009 15/01/2025 12/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÂM
170 000.00.13.H38-250114-0021 15/01/2025 12/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THÙY NGÂN LINH
171 000.00.13.H38-250114-0020 15/01/2025 12/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TRUNG VIỆT
172 000.00.13.H38-250115-0012 15/01/2025 12/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
KUNWAR CHHATRAPAL SINGH
173 000.00.13.H38-250115-0014 15/01/2025 12/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ MINH ANH
174 000.00.13.H38-241115-0009 15/11/2024 06/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
AKINADE AHMED OLAWALE
175 000.00.13.H38-241112-0009 15/11/2024 06/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN
176 000.00.13.H38-250114-0004 16/01/2025 13/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ NGỌC TÚ ANH
177 000.00.13.H38-250115-0005 16/01/2025 13/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG LAM TRƯỜNG
178 000.00.13.H38-250116-0004 16/01/2025 13/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LIAN XUE ZHENG
179 000.00.13.H38-250116-0013 16/01/2025 13/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO HÒA MẦN
180 000.00.13.H38-241216-0008 16/12/2024 07/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM HOÀNG HẢI NAM
181 000.00.13.H38-250117-0008 17/01/2025 14/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN QUANG HUY
182 000.00.13.H38-250114-5014 17/01/2025 14/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
SẦN VŨ THÀNH
183 000.00.13.H38-250116-0018 17/01/2025 14/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG ANH TUẤN
184 000.00.13.H38-250117-0013 17/01/2025 14/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ LONG VŨ
185 000.00.13.H38-250216-0001 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LONG THỊ HỒNG
186 000.00.13.H38-250217-0004 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ BÌNH NGUYÊN
187 000.00.13.H38-250217-0003 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG HÀ
188 000.00.13.H38-250217-0009 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN GIANG
189 000.00.13.H38-250217-0008 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
190 000.00.13.H38-250217-0010 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ VẦN GIÀNG
191 000.00.13.H38-250217-0011 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ DŨNG
192 000.00.13.H38-250217-0012 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC SỬ
193 000.00.13.H38-250217-0013 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO LAN HƯƠNG
194 000.00.13.H38-250215-0001 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ANH TUẤN
195 000.00.13.H38-250217-0002 17/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ HUY HÙNG
196 000.00.13.H38-241115-0003 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT LAN
197 000.00.13.H38-241115-0011 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN MINH TÚ
198 000.00.13.H38-241118-0007 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LƯƠNG VĂN SƠN
199 000.00.13.H38-241118-0009 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CAO DUY HIẾU
200 000.00.13.H38-241115-0012 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
DƯƠNG VĂN KỲ
201 000.00.13.H38-241114-0008 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ NEN
202 000.00.13.H38-241116-0006 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG
203 000.00.13.H38-241115-0016 18/11/2024 09/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CƯ A SÌNH
204 000.00.13.H38-241218-0003 18/12/2024 09/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐINH THỊ TÂM
205 000.00.13.H38-241216-0013 18/12/2024 09/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỆN
206 000.00.13.H38-241216-0009 18/12/2024 09/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
VƯƠNG VĂN THỨ
207 000.00.13.H38-241115-0021 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ĐỖ TIẾN ĐẠT
208 000.00.13.H38-241116-0004 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN
209 000.00.13.H38-241119-0007 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM THỊ HOÀN
210 000.00.13.H38-241116-0005 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
MÃ VĂN HẠNH
211 000.00.13.H38-241117-0002 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGÔ XUÂN HƯNG
212 000.00.13.H38-241118-0003 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
LÝ VĂN THỈM
213 000.00.13.H38-241119-0002 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
LÝ VĂN TRƯỞNG
214 000.00.13.H38-241119-0003 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ĐÀO NHẬT LINH
215 000.00.13.H38-241119-0016 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
VÀNG SEO THAY
216 000.00.13.H38-241119-0015 19/11/2024 10/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN MẠNH HOÀN
217 000.00.13.H38-241217-0007 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HẢNG KHOA
218 000.00.13.H38-241217-0014 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN
219 000.00.13.H38-241217-0015 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
SÙNG KIÊN
220 000.00.13.H38-241219-0005 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
KAMDEM
221 000.00.13.H38-241219-0006 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LƯƠNG THÀNH TRUNG
222 000.00.13.H38-241127-0009 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ THẬP
223 000.00.13.H38-241218-0021 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
GIÀNG SEO PÁO
224 000.00.13.H38-241218-0020 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
VÀNG THỊ DÍN
225 000.00.13.H38-241219-0004 19/12/2024 10/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN
226 000.00.13.H38-250117-0007 20/01/2025 17/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ HẢO
227 000.00.13.H38-250220-0027 20/02/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DINH
228 000.00.13.H38-241118-0012 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ TẤU
229 000.00.13.H38-241115-0001 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁI VÂN
230 000.00.13.H38-241025-0012 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
231 000.00.13.H38-241023-0010 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HOA
232 000.00.13.H38-241024-0009 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM THỊ LAN HƯƠNG
233 000.00.13.H38-241120-0003 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM DUY BẢO
234 000.00.13.H38-241120-0005 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH
235 000.00.13.H38-241120-0007 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN SÒI
236 000.00.13.H38-241120-0009 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
237 000.00.13.H38-241120-0010 20/11/2024 11/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
238 000.00.13.H38-241220-0008 20/12/2024 13/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG TIẾN KIM
239 000.00.13.H38-250121-0012 21/01/2025 18/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
240 000.00.13.H38-250121-0011 21/01/2025 18/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
THÀO BÍCH CHÂM
241 000.00.13.H38-250121-0014 21/01/2025 18/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHÀN SAN TÌN
242 000.00.13.H38-250121-0016 21/01/2025 18/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ ĐỨC VIỆT
243 000.00.13.H38-250121-0017 21/01/2025 18/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGIGI DAVID CHEGE
244 000.00.13.H38-241119-0013 21/11/2024 12/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG THỊ PẰNG
245 000.00.13.H38-241121-0004 21/11/2024 12/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LƯƠNG XUÂN NĂNG
246 000.00.13.H38-241120-0011 21/11/2024 12/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN TIẾN THĂNG
247 000.00.13.H38-241119-0018 21/11/2024 12/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HỒ A QUÝ
248 000.00.13.H38-250122-0005 22/01/2025 12/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ VĂN HUY
249 000.00.13.H38-250122-0008 22/01/2025 19/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÀNG THỊ LAN
250 000.00.13.H38-241122-0017 22/11/2024 13/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM TIẾN BA
251 000.00.13.H38-241122-0003 22/11/2024 13/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THANH PHONG
252 000.00.13.H38-241122-0004 22/11/2024 13/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
ĐẶNG NGỌC VINH
253 000.00.13.H38-241122-0011 22/11/2024 13/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ HOÀNG ANH
254 000.00.13.H38-250123-0005 23/01/2025 20/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
THÈN VĂN CHIẾN
255 000.00.13.H38-250123-0009 23/01/2025 20/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC ANH
256 000.00.13.H38-241213-0023 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT
257 000.00.13.H38-241220-0006 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯU LY
258 000.00.13.H38-241216-0014 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
CÙ ĐỨC QUÂN
259 000.00.13.H38-241222-0004 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HÀ VĂN THANH
260 000.00.13.H38-241223-0012 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LỒ A LẤU
261 000.00.13.H38-241223-0013 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HẢNG THỊ CỞ
262 000.00.13.H38-241223-0015 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TẨN PHỤ CHÒI
263 000.00.13.H38-241223-0014 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
CHẢO SAN MẨY
264 000.00.13.H38-250124-0001 24/01/2025 21/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
GRISON DANIEL KWAKU
265 000.00.13.H38-241224-0009 24/12/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
VÀNG THỊ CHI
266 000.00.13.H38-241217-0016 24/12/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
HÀ KHÁNH VÂN
267 000.00.13.H38-241220-0002 24/12/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
268 000.00.13.H38-241223-0008 24/12/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN KIM LONG
269 000.00.13.H38-241224-0014 24/12/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
HỨA MINH QUÂN
270 000.00.13.H38-241224-0010 24/12/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG THỊ CHÂM
271 000.00.13.H38-241108-0017 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU
272 000.00.13.H38-241122-0019 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ TRƯỜNG GIANG
273 000.00.13.H38-241123-0002 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LA ĐỨC MẠNH
274 000.00.13.H38-241123-0004 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN RƯƠNG
275 000.00.13.H38-241123-0005 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI VIỆT GIANG
276 000.00.13.H38-241223-0003 25/12/2024 16/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN HÀ NHI
277 000.00.13.H38-241225-0007 25/12/2024 16/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TIẾN THĂNG
278 000.00.13.H38-241123-0009 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM TRUNG HIẾU
279 000.00.13.H38-241125-0012 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG
280 000.00.13.H38-241126-0014 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ VĂN NAM
281 000.00.13.H38-241126-0011 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÔ THU TRANG
282 000.00.13.H38-241126-0009 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
BÀN THỊ LOAN
283 000.00.13.H38-241126-0005 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HỨA VĂN THỰC
284 000.00.13.H38-241126-0015 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ MAI NGỌC
285 000.00.13.H38-241126-0013 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ THỊ THÁI CHÂU
286 000.00.13.H38-241116-0003 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỜNG
287 000.00.13.H38-241126-0002 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
288 000.00.13.H38-241226-0007 26/12/2024 17/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG CAO ĐỈNH
289 000.00.13.H38-241226-0006 26/12/2024 17/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH MINH
290 000.00.13.H38-241226-0005 26/12/2024 17/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ THỊ XUÂN
291 000.00.13.H38-241223-0007 26/12/2024 17/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
CHU THỊ HƯƠNG GIANG
292 000.00.13.H38-241225-0014 26/12/2024 17/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM VIỆT TÙNG
293 000.00.13.H38-241225-0016 26/12/2024 17/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
CHU ĐỨC MẠNH
294 000.00.13.H38-241127-0017 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÝ TẢ MẨY
295 000.00.13.H38-241127-0019 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VƯƠNG THỊ DUNG
296 000.00.13.H38-241115-0020 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÂM VĂN TRƯỜNG
297 000.00.13.H38-241127-0005 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG VĂN KHOÁNG
298 000.00.13.H38-241127-0010 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀO NGUYÊN ĐỨC VINH
299 000.00.13.H38-241127-0012 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
BÀN THỊ PHẤY
300 000.00.13.H38-241127-0013 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TẨN VĂN HIẾU
301 000.00.13.H38-241127-0014 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VŨ QUANG MINH
302 000.00.13.H38-241227-0001 27/12/2024 20/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN DUY MINH
303 000.00.13.H38-241227-0003 27/12/2024 20/01/2025 07/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
MÁ A BÌNH
304 000.00.13.H38-241227-0005 27/12/2024 20/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG XUÂN THÀNH
305 000.00.13.H38-241227-0007 27/12/2024 20/01/2025 07/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI
306 000.00.13.H38-241128-0007 28/11/2024 19/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THẾ DUYÊN
307 000.00.13.H38-241128-0008 28/11/2024 19/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LÝ LÁO TẢ
308 000.00.13.H38-241128-0009 28/11/2024 19/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
309 000.00.13.H38-241228-0001 28/12/2024 08/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG
310 000.00.13.H38-241127-0020 29/11/2024 20/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
VĂN THÙY LINH
311 000.00.13.H38-241129-0004 29/11/2024 20/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
312 000.00.13.H38-241129-0007 29/11/2024 20/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
CHRISTIAN NIELSEN MILLING
313 000.00.13.H38-241227-0012 30/12/2024 21/01/2025 07/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
314 000.00.13.H38-241230-0008 30/12/2024 21/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÒ PHỤ KIÊM
315 000.00.13.H38-241230-0011 31/12/2024 22/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG VĂN SÁNG
316 000.00.13.H38-241230-0012 31/12/2024 22/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÝ VĂN THÀNH
317 000.00.13.H38-241120-0008 31/12/2024 22/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI THỊ GẤM
318 000.00.13.H38-241231-0004 31/12/2024 22/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGÔ XUÂN LỘC
319 000.00.13.H38-241231-0008 31/12/2024 22/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRÁNG VĂN THÌN
320 000.00.13.H38-250203-5004 04/02/2025 25/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SẺNG THỊ MƠ
321 000.00.13.H38-241129-0009 04/12/2024 25/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRIỆU ỒNG LỐ
322 000.00.13.H38-241209-0005 09/12/2024 30/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN TÙNG LÂM
323 000.00.13.H38-241212-0011 12/12/2024 03/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
LÝ THANH KẾ
324 000.00.13.H38-250108-5019 13/01/2025 10/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG THỊ SÂU
325 000.00.13.H38-241111-0016 13/11/2024 04/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN TÙNG LÂM
326 000.00.13.H38-241113-0006 13/11/2024 04/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHÀN SAN MẨY
327 000.00.13.H38-241108-0016 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN
328 000.00.13.H38-241111-0023 14/11/2024 05/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
CHU THỊ BÌNH MINH
329 000.00.13.H38-241111-0027 15/11/2024 06/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
TRIỆU MINH HIẾU
330 000.00.13.H38-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
GIÀNG SEO GIÁO
331 000.00.13.H38-250120-5007 20/01/2025 17/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC SINH
332 000.00.13.H38-250120-5005 20/01/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ CHÔ
333 000.00.13.H38-250220-0010 20/02/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH THẢO
334 000.00.13.H38-241222-0003 23/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
CHẢO LÁO TẢ
335 000.00.13.H38-241122-0008 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ
336 000.00.13.H38-241123-0003 25/11/2024 16/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM GIANG NAM
337 000.00.13.H38-241225-0003 25/12/2024 16/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
MANGO DERICK MABERI
338 000.00.13.H38-241125-0006 26/11/2024 17/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ MAI ANH
339 000.00.13.H38-241127-0004 27/11/2024 18/12/2024 08/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN