| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.18.12.H38-250402-0043 | 02/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407 | |
| 2 | 000.00.12.H38-250702-0036 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 3 | 000.18.12.H38-250103-0011 | 03/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI) | |
| 4 | 000.18.12.H38-250403-0042 | 03/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI) | |
| 5 | 000.18.12.H38-250505-0005 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN | |
| 6 | 000.00.12.H38-250806-0130 | 06/08/2025 | 08/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN - LƯU QUANG MINH, NGUYỄN ĐÌNH CÔNG - NGUYỄN THỊ BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 7 | 000.18.12.H38-231206-0040 | 06/12/2023 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 8 | 000.18.12.H38-240607-0030 | 07/06/2024 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG | |
| 9 | H38.44.2.6-251007-0060 | 07/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐVƯƠNG VĂN TẦM CN TRẦN QUÝ TỴ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 10 | 000.18.12.H38-250408-0011 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI ) | |
| 11 | H38.44.2.7-251008-0004 | 08/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HỴ TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 12 | 000.18.12.H38-250609-0008 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN | |
| 13 | 000.00.12.H38-250709-0212 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 14 | 000.00.12.H38-250709-0252 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN HUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 15 | 000.00.12.H38-250709-0078 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ GIA NGỌC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 16 | 000.00.12.H38-250710-0042 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ VĂN HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 17 | 000.00.12.H38-250710-0086 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 18 | 000.00.12.H38-250710-0111 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRIỆU PHÚC THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 19 | 000.00.12.H38-250710-0127 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | ÔNG VÀNG VIỆT TRUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 20 | 000.00.12.H38-250710-0309 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 21 | H38.44-251010-0233 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 22 | H38.44-251010-0238 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 23 | 000.00.12.H38-250711-0066 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 24 | 000.00.12.H38-250711-0152 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 25 | 000.00.12.H38-250711-0178 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LÊ QUỐC HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 26 | 000.00.12.H38-250711-0185 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐỖ THỊ TẬP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 27 | 000.00.12.H38-250711-0211 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 28 | 000.00.12.H38-250711-0238 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 29 | 000.00.12.H38-250711-0246 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 30 | 000.00.12.H38-250711-0256 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 31 | 000.00.12.H38-250711-0301 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN THỊ THẬT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 32 | 000.00.12.H38-250711-0311 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VŨ VĂN CẢNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 33 | 000.00.12.H38-250711-0316 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VŨ VĂN CẢNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 34 | 000.00.12.H38-250711-0324 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 35 | 000.00.12.H38-250811-0024 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÓN TK HOÀNG VĂN TUẤN - TK + GH CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 36 | 000.00.12.H38-250811-0387 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 37 | 000.14.12.H38-240312-0002 | 12/03/2024 | 14/04/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT | |
| 38 | 000.18.12.H38-241112-0005 | 12/11/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TIN | |
| 39 | 000.18.12.H38-250514-0052 | 14/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395 | |
| 40 | 000.00.12.H38-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 41 | 000.00.12.H38-250714-0014 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ HOÀI THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 42 | 000.00.12.H38-250714-0066 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 43 | 000.00.12.H38-250714-0114 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TRỊNH THỊ PHƯƠNG DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 44 | 000.00.12.H38-250714-0121 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TRỊNH THỊ PHƯƠNG DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 45 | 000.00.12.H38-250714-0127 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TRỊNH THỊ PHƯƠNG DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 46 | 000.00.12.H38-250714-0142 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM THỊ HỢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 47 | 000.00.12.H38-250714-0148 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN THỊ THÙY VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 48 | 000.00.12.H38-250714-0156 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 49 | 000.00.12.H38-250714-0169 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN HIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 50 | 000.00.12.H38-250714-0199 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÊ THỊ MI NA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 51 | 000.00.12.H38-250714-0202 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 52 | 000.00.12.H38-250714-0246 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 53 | 000.00.12.H38-250714-0348 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 54 | 000.00.12.H38-250714-0357 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN HUY CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 55 | 000.18.12.H38-250115-0012 | 15/01/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN | |
| 56 | 000.18.12.H38-250415-0040 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM | |
| 57 | 000.18.12.H38-250415-0041 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
| 58 | 000.00.12.H38-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐỖ VĂN AN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 59 | 000.00.12.H38-250715-0017 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 60 | 000.00.12.H38-250715-0022 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | HOÀNG VĂN TÁM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 61 | 000.00.12.H38-250715-0023 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ THỊ VINH - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 62 | 000.00.12.H38-250715-0028 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN QUANG HỢP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 63 | 000.00.12.H38-250715-0055 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ THƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 64 | 000.00.12.H38-250715-0097 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG VĂN NHO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 65 | 000.00.12.H38-250715-0112 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 66 | 000.00.12.H38-250715-0119 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 67 | 000.00.12.H38-250715-0130 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 68 | 000.00.12.H38-250715-0138 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ MINH LỜI - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 69 | 000.00.12.H38-250715-0145 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 70 | 000.00.12.H38-250715-0152 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LƯƠNG ĐỨC DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 71 | 000.00.12.H38-250715-0193 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN HỒNG HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 72 | 000.00.12.H38-250715-0206 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 73 | 000.00.12.H38-250715-0356 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TỐNG HUYỀN TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 74 | 000.00.12.H38-250715-0389 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LƯƠNG VĂN CHÂU -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 75 | 000.00.12.H38-250715-0397 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 76 | H38.44-250815-0027 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2 | |
| 77 | H38.44.2.5-250915-0005 | 15/09/2025 | 02/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HỘ BÀ PHAN THỊ HƯỜNG CX216527 (CAM KẾT TC) NGUYỄN THỊ HOÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 78 | H38.44.2.5-250915-0006 | 15/09/2025 | 02/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HỘ BÀ PHAN THỊ HƯỜNG DC205158 (CAM KẾT TS NGUYỄN THỊ HOÀI) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 79 | H38.44.2.7-251015-0026 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG VĂN MỊCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 80 | 000.18.12.H38-250416-0014 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KIÊN | |
| 81 | 000.00.12.H38-250716-0021 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 82 | 000.00.12.H38-250716-0030 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 83 | 000.00.12.H38-250716-0044 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ KIM HOÀ - GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 84 | 000.00.12.H38-250716-0045 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN VĂN TẶNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 85 | 000.00.12.H38-250716-0051 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | BÙI THỊ NA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 86 | 000.00.12.H38-250716-0057 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG CÔNG HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 87 | 000.00.12.H38-250716-0068 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THỊ MI NA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 88 | 000.00.12.H38-250716-0082 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐỖ CAO ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 89 | 000.00.12.H38-250716-0100 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HÀ QUANG KHẢI - GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 90 | 000.00.12.H38-250716-0104 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 91 | 000.00.12.H38-250716-0141 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN HUY XÔ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 92 | 000.00.12.H38-250716-0153 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 93 | 000.00.12.H38-250716-0158 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ OÁNH -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 94 | 000.00.12.H38-250716-0178 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRƯƠNG VĂN BIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 95 | 000.00.12.H38-250716-0199 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 96 | 000.00.12.H38-250716-0216 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRỊNH THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 97 | 000.00.12.H38-250716-0218 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ MÂY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 98 | 000.00.12.H38-250716-0226 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 99 | 000.00.12.H38-250716-0240 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 100 | 000.00.12.H38-250716-0252 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 101 | 000.00.12.H38-250716-0334 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LỘC VĂN ĐOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 102 | 000.03.12.H38-240816-0058 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL | |
| 103 | H38.44-250916-0017 | 16/09/2025 | 21/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG VIÊN VĂN HÓA MƯỜNG HOA CN TRẦN TUẤN ANH, NGUYỄN YẾN NGỌC | |
| 104 | 000.00.12.H38-250717-0014 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRỊNH HỮU TƯ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 105 | 000.00.12.H38-250717-0086 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 106 | 000.00.12.H38-250717-0092 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 107 | 000.00.12.H38-250717-0104 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 108 | 000.00.12.H38-250717-0143 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HÀ VĂN TÙNG GCN HÀ TIẾN DŨNG -GH-T2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 109 | 000.00.12.H38-250717-0180 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 110 | 000.00.12.H38-250717-0222 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN ƯỚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 111 | 000.00.12.H38-250717-0245 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 112 | 000.00.12.H38-250717-0263 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LƯƠNG VĂN SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 113 | 000.00.12.H38-250717-0269 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÂM THỊ HƯƠNG NHÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 114 | 000.00.12.H38-250717-0325 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 115 | 000.00.12.H38-250717-0329 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 116 | 000.00.12.H38-250717-0340 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 117 | 000.00.12.H38-250717-0353 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐOÀN THỊ HÒA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 118 | 000.00.12.H38-250717-0360 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | DƯƠNG THỊ THƠM -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 119 | 000.18.12.H38-250218-0005 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 120 | 000.18.12.H38-250618-0006 | 18/06/2025 | 02/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 121 | 000.00.12.H38-250718-0003 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 122 | 000.00.12.H38-250718-0063 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NÔNG THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 123 | 000.00.12.H38-250718-0076 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN VĂN KHẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 124 | 000.00.12.H38-250718-0106 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 125 | 000.00.12.H38-250718-0177 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 126 | 000.00.12.H38-250718-0238 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN HUY CHUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 127 | 000.00.12.H38-250718-0254 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN XUÂN SÁU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 128 | 000.00.12.H38-250718-0261 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐÀO VĂN THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 129 | 000.00.12.H38-250718-0270 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 130 | 000.00.12.H38-250718-0276 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BÙI QUANG BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 131 | 000.00.12.H38-250718-0284 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGÔ HUY HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 132 | 000.00.12.H38-250718-0298 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 133 | 000.00.12.H38-250718-0332 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 134 | 000.00.12.H38-250718-0357 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 135 | 000.00.12.H38-250718-0404 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 136 | H38.44-250818-0002 | 18/08/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1) | |
| 137 | 000.18.12.H38-241218-0038 | 18/12/2024 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH | |
| 138 | 000.18.12.H38-250319-0055 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI ) | |
| 139 | 000.18.12.H38-250519-0013 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ | |
| 140 | H38.44-250618-0005 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | Ngô Thị Lệ | |
| 141 | 000.18.12.H38-241120-0020 | 20/11/2024 | 29/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI) | |
| 142 | 000.00.12.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương | |
| 143 | 000.00.12.H38-250721-0010 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ XUÂN ĐÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 144 | 000.00.12.H38-250721-0014 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ XUÂN ĐÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 145 | 000.00.12.H38-250721-0015 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ XUÂN ĐÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 146 | 000.00.12.H38-250721-0020 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 147 | 000.00.12.H38-250721-0077 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRƯƠNG VĂN GIÁP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 148 | 000.00.12.H38-250721-0098 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN HỒNG CÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 149 | 000.00.12.H38-250721-0149 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TỐNG VĂN QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 150 | 000.00.12.H38-250721-0160 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TẠ HOÀNG BẮC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 151 | 000.00.12.H38-250721-0184 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 152 | 000.00.12.H38-250721-0196 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 153 | 000.00.12.H38-250721-0302 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐỖ MẠNH THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 154 | 000.00.12.H38-250721-0353 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM VĂN THỜI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 155 | 000.00.12.H38-250721-0381 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NHÂM VĂN KÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 156 | H38.44-251021-0043 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KOSY | |
| 157 | 000.18.12.H38-250522-0039 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THÌN | |
| 158 | 000.00.12.H38-250722-0043 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 159 | 000.00.12.H38-250722-0045 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 160 | 000.00.12.H38-250722-0050 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | BẾ THỊ THƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 161 | 000.00.12.H38-250722-0063 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG THỊ THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 162 | 000.00.12.H38-250722-0099 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGÔ THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 163 | 000.00.12.H38-250722-0106 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN MẠNH HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 164 | 000.00.12.H38-250722-0113 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN NGỌC LUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 165 | 000.00.12.H38-250722-0131 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 166 | 000.00.12.H38-250722-0141 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 167 | 000.00.12.H38-250722-0170 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VŨ ĐỨC NGHIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 168 | 000.00.12.H38-250722-0235 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG TUẤN MẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 169 | 000.00.12.H38-250722-0241 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG TUẤN MẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 170 | 000.00.12.H38-250722-0366 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐINH THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 171 | 000.00.12.H38-250722-0377 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGHIÊM THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 172 | 000.00.12.H38-250722-0386 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | BÙI QUANG BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 173 | 000.00.12.H38-250722-0393 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ DUY HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 174 | 000.18.12.H38-241121-0014 | 22/11/2024 | 31/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 175 | 000.18.12.H38-250623-0020 | 23/06/2025 | 13/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU | |
| 176 | 000.00.12.H38-250723-0248 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 177 | 000.18.12.H38-250224-0003 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ | |
| 178 | 000.18.12.H38-250224-0006 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
| 179 | H38.44-250424-0001 | 24/04/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH | |
| 180 | 000.18.12.H38-250424-0038 | 24/04/2025 | 08/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI | |
| 181 | 000.00.12.H38-250724-0044 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 182 | 000.00.12.H38-250724-0051 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 183 | 000.00.12.H38-250724-0105 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN HÙNG MẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 184 | 000.00.12.H38-250724-0143 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐOÀN THỊ QUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 185 | 000.00.12.H38-250724-0179 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGÔ VĂN LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 186 | 000.00.12.H38-250724-0383 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | CAO THỊ THANH TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 187 | 000.18.12.H38-250425-0003 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ SỬU | |
| 188 | 000.18.12.H38-250425-0010 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353 | |
| 189 | 000.00.12.H38-250725-0005 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGỤY ANH TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 190 | 000.00.12.H38-250725-0037 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN VĂN LONG AA01723301 (CN LY THỊ MINH) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 191 | H38.44.2.9-250925-0015 | 25/09/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LAN (NGUYỄN THỊ THANH HÀ NUQ) - AA 01686573 -NCS | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 192 | 000.18.12.H38-241125-0008 | 26/11/2024 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG | |
| 193 | H38.44-250627-0003 | 27/06/2025 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | UBND TỈNH | |
| 194 | H38.44-250627-0004 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | UBND TỈNH | |
| 195 | 000.18.12.H38-250326-0013 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI | |
| 196 | 000.18.12.H38-250528-0006 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884 | |
| 197 | 000.00.12.H38-250728-0220 | 28/07/2025 | 14/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HỘ ÔNG CAO TIẾN CƯỜNG BK748215 THỎA THUẬN PC TS ĐẶNG THỊ THẮM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 198 | H38.44.2.6-250929-0046 | 29/09/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ THANH THƠM (NGÔ VĂN QUYẾT CN NGUYỄN VĂN TẦN, HOÀNG THỊ THANH THƠM) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 199 | 000.18.12.H38-250530-0017 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN | |
| 200 | 000.03.12.H38-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 201 | 000.18.12.H38-250331-0034 | 31/03/2025 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI) | |
| 202 | 000.18.12.H38-250331-0038 | 31/03/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI ) | |
| 203 | 000.11.12.H38-250401-0070 | 01/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ | |
| 204 | 000.00.12.H38-250801-0024 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÔ THỊ XUÂN THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 205 | 000.00.12.H38-250801-0037 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 206 | 000.00.12.H38-250801-0055 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU - BÙI XUÂN ĐƯỢC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 207 | 000.00.12.H38-250801-0111 | 01/08/2025 | 19/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN - CHỬ THỊ NHÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 208 | 000.00.12.H38-250801-0169 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 209 | 000.00.12.H38-250801-0171 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG VĂN QUANG - NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 210 | 000.00.12.H38-250801-0207 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THÚY VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 211 | 000.00.12.H38-250801-0218 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 212 | 000.00.12.H38-250801-0260 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN XUÂN THANH - TRẦN THỊ BÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 213 | 000.00.12.H38-250801-0278 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÔ THỊ XUÂN THU - LƯƠNG TIẾN VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 214 | 000.00.12.H38-250801-0336 | 01/08/2025 | 19/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN THỊ THANH THỦY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 215 | H38.44.2.18-251001-0004 | 01/10/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ HUYỀN TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 216 | H38.44.2.18-251001-0022 | 01/10/2025 | 10/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TRIỆU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 217 | H38.44.2.18-251001-0023 | 01/10/2025 | 10/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG - LÊ THỊ ƯỚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 218 | H38.44.2.18-251001-0024 | 01/10/2025 | 10/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG NGỌC ĐOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 219 | 000.17.12.H38-250102-0007 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LỤC VĂN SOÁT CĐ | |
| 220 | 000.17.12.H38-240702-0014 | 02/07/2024 | 31/01/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ | |
| 221 | H38.44.2.18-251002-0022 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN TIẾN - HOÀNG THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 222 | H38.44.2.18-251002-0048 | 02/10/2025 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 223 | H38.44.2.18-251002-0049 | 02/10/2025 | 20/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 224 | H38.44.2.18-251002-0050 | 02/10/2025 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN QUANG - TRẦN THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 225 | 000.18.12.H38-250103-0028 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT ) | |
| 226 | 000.14.12.H38-250103-0007 | 03/01/2025 | 20/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP | |
| 227 | 000.14.12.H38-250403-0003 | 03/04/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV | |
| 228 | 000.00.12.H38-250703-0025 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG - CAO VĂN QUÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 229 | 000.00.12.H38-250703-0033 | 03/07/2025 | 14/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂM - NGUYỄN VŨ SAO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 230 | 000.00.12.H38-250703-0072 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐOÀN QUỐC CHIẾN - TRẦN THỊ KIM DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 231 | 000.00.12.H38-250703-0081 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG - HOÀNG XUÂN LUYỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 232 | 000.00.12.H38-250703-0106 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | HOÀNG CHUYÊN KHOA - NGUYỄN THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 233 | 000.00.12.H38-250903-0026 | 03/09/2025 | 26/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƯỢNG, LÊ THỊ THUẬN- 010171005546 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 234 | H38.44.2.18-250903-0016 | 03/09/2025 | 19/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 235 | H38.44.2.18-251003-0026 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG VĂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 236 | H38.44.2.18-251003-0030 | 03/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ĐỨC DUẨN - HOÀNG MINH LÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 237 | 000.00.12.H38-241203-0007 | 03/12/2024 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
| 238 | 000.17.12.H38-250304-0006 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ | |
| 239 | 000.17.12.H38-250304-0007 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ | |
| 240 | 000.15.12.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH | |
| 241 | 000.00.12.H38-250704-0059 | 04/07/2025 | 15/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LÊ HỒNG VIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 242 | 000.00.12.H38-250704-0060 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 243 | 000.00.12.H38-250704-0085 | 04/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LƯƠNG THỊ SÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 244 | 000.00.12.H38-250704-0130 | 04/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | BÙI QUANG THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 245 | 000.00.12.H38-250804-0030 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 246 | 000.00.12.H38-250804-0061 | 04/08/2025 | 13/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 247 | 000.00.12.H38-250804-0134 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGỌC LINH - TRIỆU THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 248 | 000.00.12.H38-250804-0372 | 04/08/2025 | 09/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG VĂN HỘI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 249 | 000.00.12.H38-250804-0389 | 04/08/2025 | 20/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÝ THỊ ĐIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 250 | 000.11.12.H38-240904-0037 | 04/09/2024 | 17/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH | |
| 251 | H38.44.2.18-250904-0008 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG - NGUYỄN THỊ MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 252 | H38.44.2.18-250904-0011 | 04/09/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN KIM NIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 253 | H38.44.2.18-250904-0012 | 04/09/2025 | 26/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ KHẮC TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 254 | 000.00.12.H38-250904-0132 | 04/09/2025 | 25/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN NGỌC HÀ (CĐ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 255 | 000.00.12.H38-250805-0079 | 05/08/2025 | 14/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG NGỌC VIẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 256 | 000.00.12.H38-250805-0089 | 05/08/2025 | 14/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG NGỌC VIẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 257 | 000.00.12.H38-250805-0091 | 05/08/2025 | 14/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NÔNG VĂN THỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 258 | 000.00.12.H38-250805-0349 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ KIM HOÀN - TRẦN BIÊN CƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 259 | 000.00.12.H38-250805-0348 | 05/08/2025 | 29/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 260 | 000.00.12.H38-250805-0351 | 05/08/2025 | 29/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 261 | 000.00.12.H38-250805-0444 | 05/08/2025 | 21/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | MAI XUÂN THẾ - ĐẶNG THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 262 | 000.00.12.H38-250805-0470 | 05/08/2025 | 08/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 263 | 000.11.12.H38-240905-0017 | 05/09/2024 | 17/10/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | LÊ VĂN SƠN - POM HÁN | |
| 264 | 000.00.12.H38-250905-0040 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 265 | H38.44.2.18-250905-0012 | 05/09/2025 | 16/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN NGHĨA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 266 | 000.14.12.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP | |
| 267 | 000.19.12.H38-250306-0001 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04 | |
| 268 | 000.00.12.H38-250806-0053 | 06/08/2025 | 08/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ VĂN HƯNG - NGUYỄN THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 269 | 000.00.12.H38-250806-0305 | 06/08/2025 | 22/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐINH QUANG TRÀ - TRƯƠNG THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 270 | 000.12.12.H38-250107-0021 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TUYẾN/XC. | |
| 271 | 000.17.12.H38-250307-0016 | 07/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ | |
| 272 | 000.00.12.H38-250707-0008 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 273 | 000.00.12.H38-250707-0027 | 07/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN TRỌNG NAM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 274 | 000.00.12.H38-250707-0030 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LƯƠNG THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 275 | 000.00.12.H38-250707-0049 | 07/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | CHU THỊ YÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 276 | 000.00.12.H38-250707-0163 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI - NGUYỄN THỊ BÍCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 277 | 000.00.12.H38-250707-0173 | 07/07/2025 | 08/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG XUÂN MÙI, HOÀNG NGỌC CƯỜNG, HOÀNG ĐÌNH QUYẾT, HOÀNG ĐÌNH THẮNG - TRẦN THỊ PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 278 | 000.00.12.H38-250707-0217 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG CÔNG THỨC - NGUYỄN THỊ QUỲNH VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 279 | 000.00.12.H38-250807-0290 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 280 | 000.00.12.H38-250807-0413 | 07/08/2025 | 25/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 281 | 000.17.12.H38-250408-0004 | 08/04/2025 | 02/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ | |
| 282 | 000.00.12.H38-250708-0020 | 08/07/2025 | 25/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH BÁ VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 283 | 000.00.12.H38-250708-0039 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐẶNG VĂN VĨ - TRẦN THỊ TƯƠI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 284 | 000.00.12.H38-250708-0056 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN KHẨN - NGUYỄN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 285 | 000.00.12.H38-250708-0065 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 286 | 000.00.12.H38-250708-0070 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ VĂN BẰNG - NGUYỄN THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 287 | 000.00.12.H38-250708-0073 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY - LÊ VĂN BẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 288 | 000.00.12.H38-250708-0080 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG ANH - TRẦN DUY QUÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 289 | 000.00.12.H38-250708-0103 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 290 | 000.00.12.H38-250708-0113 | 08/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | BÙI HƯƠNG OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 291 | 000.00.12.H38-250708-0131 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG - NGUYỄN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 292 | 000.00.12.H38-250708-0137 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 293 | 000.00.12.H38-250708-0142 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 294 | 000.00.12.H38-250708-0160 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THỊ THẢO GCN NGUYỄN VĂN NHẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 295 | 000.00.12.H38-250708-0161 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | MAI THỊ ĐỒI GCN LƯƠNG VĂN TRI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 296 | 000.00.12.H38-250708-0169 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN HẢI PHONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 297 | 000.00.12.H38-250708-0181 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGA VĂN PHONG - VƯƠNG THỊ CHÍNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 298 | 000.00.12.H38-250708-0165 | 08/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHÙNG XUÂN BÌNH - ĐÀO NGỌC ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 299 | 000.00.12.H38-250708-0200 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRƯƠNG QUANG LONG - NGUYỄN THU HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 300 | 000.00.12.H38-250708-0209 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THỊ NỤ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 301 | 000.00.12.H38-250708-0271 | 08/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH - NGUYỄN HẢI GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 302 | 000.00.12.H38-250808-0172 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 303 | 000.00.12.H38-250808-0333 | 08/08/2025 | 08/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 304 | 000.00.12.H38-250808-0449 | 08/08/2025 | 19/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | THÔI THỊ KÌNH (GCN ĐINH CÔNG THUẬN) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 305 | H38.44.2.15-250908-0004 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 306 | H38.44.2.18-250908-0016 | 08/09/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG - NGUYỄN MAI DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 307 | H38.44.2.18-250908-0032 | 08/09/2025 | 24/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 308 | H38.44.2.18-250908-0035 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 309 | H38.44.2.18-250908-0037 | 08/09/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 310 | H38.44.2.18-251008-0013 | 08/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÀI - NGUYỄN XUÂN THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 311 | H38.44.2.18-251008-0030 | 08/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 312 | 000.17.12.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 02/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ | |
| 313 | 000.00.12.H38-250709-0010 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HOÀNG VĂN VIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 314 | 000.00.12.H38-250709-0035 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN BÁ HƯNG - PHẠM NGỌC TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 315 | 000.00.12.H38-250709-0047 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH - HOÀNG TRỌNG QUANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 316 | 000.00.12.H38-250709-0052 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH - HOÀNG TRỌNG QUANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 317 | 000.00.12.H38-250709-0111 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN HẢI PHONG - NGÔN THỊ VÂN ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 318 | 000.00.12.H38-250709-0115 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | DOÃN ĐỨC LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 319 | 000.00.12.H38-250709-0129 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VŨ ĐỨC NGUYỆN -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 320 | 000.00.12.H38-250709-0132 | 09/07/2025 | 01/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN PHÚC AN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 321 | 000.00.12.H38-250709-0146 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG NGỌC HUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 322 | 000.00.12.H38-250709-0148 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG NGỌC HUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 323 | 000.00.12.H38-250709-0173 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐINH THỊ LONG - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 324 | 000.00.12.H38-250709-0238 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRƯƠNG QUANG LONG - NGUYỄN THU HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 325 | 000.00.12.H38-250709-0262 | 09/07/2025 | 04/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM VĂN THỤ - CN - T3 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 326 | 000.00.12.H38-250709-0297 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 327 | H38.44.2.18-250909-0034 | 09/09/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ - PHẠM THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 328 | H38.44.2.18-250909-0049 | 09/09/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI VĂN NINH - BÙI THỊ HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 329 | H38.44-251009-0032 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 330 | H38.44.2.18-251009-0038 | 09/10/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ KIM OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 331 | 000.17.12.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ | |
| 332 | 000.17.12.H38-240710-0014 | 10/07/2024 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀN VĂN CAO (CMĐ) | |
| 333 | 000.00.12.H38-250710-0008 | 10/07/2025 | 01/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGHIÊM XUÂN THÀNH - NGUYỄN THỊ PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 334 | 000.00.12.H38-250710-0017 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 335 | 000.00.12.H38-250710-0023 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NÔNG THỊ NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 336 | 000.00.12.H38-250710-0038 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ VĂN HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 337 | 000.00.12.H38-250710-0044 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 338 | 000.00.12.H38-250710-0046 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ VĂN HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 339 | 000.00.12.H38-250710-0047 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯƠNG - NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 340 | 000.00.12.H38-250710-0051 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ VĂN HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 341 | 000.00.12.H38-250710-0061 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG - TRẦN THỊ MỚI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 342 | 000.00.12.H38-250710-0067 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG - TRẦN THỊ MỚI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 343 | 000.00.12.H38-250710-0069 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ VIỆT ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 344 | 000.00.12.H38-250710-0074 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 345 | 000.00.12.H38-250710-0075 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 346 | 000.00.12.H38-250710-0077 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THANH TRƯỜNG - ĐỖ THỊ NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 347 | 000.00.12.H38-250710-0104 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 348 | 000.00.12.H38-250710-0126 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY - HÀ VĂN SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 349 | 000.00.12.H38-250710-0146 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BẠCH XUÂN HẢI - PHẠM THỊ TUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 350 | 000.00.12.H38-250710-0148 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM ĐÌNH PHƯỜNG - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 351 | 000.00.12.H38-250710-0155 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 352 | 000.00.12.H38-250710-0157 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 353 | 000.00.12.H38-250710-0178 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 354 | 000.00.12.H38-250710-0182 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 355 | 000.00.12.H38-250710-0188 | 10/07/2025 | 05/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THÁI TÂN - CN - T3T | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 356 | 000.00.12.H38-250710-0217 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG NGỌC HUY - PHẠM THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 357 | 000.00.12.H38-250710-0250 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 358 | 000.00.12.H38-250710-0262 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN ANH KHẮC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 359 | 000.00.12.H38-250710-0271 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRIỆU QUỐC TOẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 360 | 000.00.12.H38-250710-0287 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÊ VĂN TUYỀN - TRƯƠNG NHẬT THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 361 | 000.00.12.H38-250710-0323 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN THỦ ĐỘ - TRẦN THỊ TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 362 | 000.00.12.H38-250710-0340 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN TUẤN ANH - HÀ THỊ LOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 363 | 000.00.12.H38-250710-0369 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ VIỆT ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 364 | 000.00.12.H38-250710-0373 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ VIỆT ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 365 | 000.00.12.H38-250710-0378 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ VIỆT ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 366 | 000.00.12.H38-250710-0381 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ VIỆT ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 367 | 000.00.12.H38-250710-0382 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN VĂN TOẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 368 | 000.00.12.H38-250710-0387 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢN - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 369 | 000.00.12.H38-250710-0393 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | DƯƠNG THỊ QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 370 | H38.44.2.18-250910-0021 | 10/09/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SẠCH THỊ LÒ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 371 | 000.17.12.H38-241210-0002 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ) | |
| 372 | 000.17.12.H38-240411-0001 | 11/04/2024 | 25/09/2024 | 13/06/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC) | |
| 373 | 000.11.12.H38-250411-0087 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT | |
| 374 | 000.17.12.H38-240611-0017 | 11/06/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | SÙNG SEO BÌNH (CMĐ) | |
| 375 | 000.00.12.H38-250711-0009 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐÀO XUÂN ĐƯỢC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 376 | 000.00.12.H38-250711-0012 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN SOÁT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 377 | 000.00.12.H38-250711-0027 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG THỊ MAI - VŨ ANH TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 378 | 000.00.12.H38-250711-0033 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NÔNG THỊ SEN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 379 | 000.00.12.H38-250711-0039 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HOÀNG VĂN MẲN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 380 | 000.00.12.H38-250711-0043 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LÊ TRỌNG QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 381 | 000.00.12.H38-250711-0046 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN BÁ TRIỆU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 382 | 000.00.12.H38-250711-0062 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG THỊ TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 383 | 000.00.12.H38-250711-0074 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG - NGUYỄN VĂN QUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 384 | 000.00.12.H38-250711-0080 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH NGỌC VĂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 385 | 000.00.12.H38-250711-0084 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚC - NGUYỄN THỊ TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 386 | 000.00.12.H38-250711-0086 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 387 | 000.00.12.H38-250711-0098 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ VĂN VIỆT - HÀ THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 388 | 000.00.12.H38-250711-0099 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN MẠNH HÀ - BÙI THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 389 | 000.00.12.H38-250711-0108 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ THỊ HỢP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 390 | 000.00.12.H38-250711-0112 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LƯƠNG THỊ THU LIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 391 | 000.00.12.H38-250711-0136 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGÔ HẢI ĐĂNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 392 | 000.00.12.H38-250711-0151 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐỖ XUÂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 393 | 000.00.12.H38-250711-0154 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐỖ CÔNG HỢI - TRẦN THỊ NỤ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 394 | 000.00.12.H38-250711-0187 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ THẠCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 395 | 000.00.12.H38-250711-0194 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯỜNG - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 396 | 000.00.12.H38-250711-0203 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 397 | 000.00.12.H38-250711-0209 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐINH QUANG TRÀ - TRƯƠNG THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 398 | 000.00.12.H38-250711-0234 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÚ - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 399 | 000.00.12.H38-250711-0292 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 400 | 000.00.12.H38-250711-0296 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 401 | 000.00.12.H38-250811-0212 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ TUẤN CƯỜNG AA 00474144 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát |
| 402 | 000.00.12.H38-250811-0219 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ TUẤN CƯỜNG - BÙI THỊ NGỌC AA 00474145 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát |
| 403 | 000.00.12.H38-250811-0389 | 11/08/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 404 | 000.00.12.H38-250811-0394 | 11/08/2025 | 23/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 405 | 000.00.12.H38-250811-0399 | 11/08/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 406 | 000.00.12.H38-250811-0404 | 11/08/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 407 | H38.44.2.18-250911-0012 | 11/09/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUYÊN, NGUYỄN THỊ LOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 408 | 000.14.12.H38-241211-0016 | 11/12/2024 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040 | |
| 409 | 000.00.12.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 410 | 000.00.12.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 411 | 000.00.12.H38-250212-0005 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 412 | 000.00.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 413 | 000.00.12.H38-250212-0007 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 414 | 000.00.12.H38-250212-0008 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 415 | 000.00.12.H38-250212-0009 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 416 | 000.17.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG CL | |
| 417 | 000.00.12.H38-250812-0086 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 418 | 000.00.12.H38-250812-0413 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 419 | 000.11.12.H38-240912-0066 | 12/09/2024 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TẨN A HẢI - VẠN HÒA | |
| 420 | 000.15.12.H38-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ VÀNG THỊ LUYẾN | |
| 421 | 000.00.12.H38-250714-0001 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYÊN - GH- T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 422 | 000.00.12.H38-250714-0037 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG KIM TUYỂN - MA THỊ LẠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 423 | 000.00.12.H38-250714-0062 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGÔ VĂN TỐN - SẦM THỊ TRẺ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 424 | 000.00.12.H38-250714-0068 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LƯƠNG THỊ NHÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 425 | 000.00.12.H38-250714-0075 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VŨ THỊ KHOA GCN HỮU MINH THỰC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 426 | 000.00.12.H38-250714-0080 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HÀ ĐỨC VUI - GH T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 427 | 000.00.12.H38-250714-0090 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 428 | 000.00.12.H38-250714-0091 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ KIỀU NGA - TRẦN ĐĂNG CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 429 | 000.00.12.H38-250714-0100 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG VĂN HÀ - GH - T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 430 | 000.00.12.H38-250714-0109 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN TRÍ CA - PHẠM THỊ HUYỀN CHANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 431 | 000.00.12.H38-250714-0112 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐINH CÔNG TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 432 | 000.00.12.H38-250714-0116 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG TRUNG ẤN - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 433 | 000.00.12.H38-250714-0122 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM THỊ THẮNG GCN NGUYỄN VĂN BINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 434 | 000.00.12.H38-250714-0132 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN GCN HOÀNG VĂN TRUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 435 | 000.00.12.H38-250714-0150 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ BÉ -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 436 | 000.00.12.H38-250714-0188 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HỒ TUYẾT NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 437 | 000.00.12.H38-250714-0244 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐINH THỊ THỞ -GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 438 | 000.00.12.H38-250714-0256 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ ĐỨC HUY - THÁI THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 439 | 000.00.12.H38-250714-0257 | 14/07/2025 | 14/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 440 | 000.00.12.H38-250714-0268 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN VĂN KỲ - HÀ THỊ NHẠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 441 | 000.00.12.H38-250714-0276 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NHÂN MINH TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 442 | 000.00.12.H38-250714-0290 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯƠNG BÁ CHIẾN - NGUYỄN THỊ CHANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 443 | 000.00.12.H38-250714-0297 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ VĂN THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 444 | 000.00.12.H38-250714-0309 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THANH SÂM - BÙI VĂN BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 445 | 000.00.12.H38-250714-0311 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG VĂN CHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 446 | 000.00.12.H38-250714-0331 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÙNG THỊ TOÀN - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 447 | 000.00.12.H38-250714-0336 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐỖ TIẾN SÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 448 | 000.00.12.H38-250714-0342 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯƠNG VĂN TÚ - ĐINH THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 449 | 000.00.12.H38-250714-0346 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐINH THỊ ĐỒNG - HOÀNG NGỌC PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 450 | 000.00.12.H38-250714-0368 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 451 | 000.00.12.H38-250714-0371 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 452 | 000.00.12.H38-250714-0372 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 453 | 000.00.12.H38-250814-0050 | 14/08/2025 | 21/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG TK NGUYỄN VĂN HUY(KHÔNG CẤP MỚI)-BH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 454 | 000.00.12.H38-250814-0116 | 14/08/2025 | 28/07/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 455 | 000.00.12.H38-250814-0258 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN TỨ - MAI THỊ HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 456 | 000.00.12.H38-250814-0449 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VIẾT THỦY - HOÀNG THỊ MẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 457 | H38.44-251014-0003 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 458 | 000.12.12.H38-250415-0012 | 15/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN | |
| 459 | 000.00.12.H38-250715-0011 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN CƯỜNG TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 460 | 000.00.12.H38-250715-0025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LƯU ĐỨC VƯỢNG - PHÙNG THỊ THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 461 | 000.00.12.H38-250715-0027 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐỖ CÔNG HỢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 462 | 000.00.12.H38-250715-0065 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM VĂN ĐÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 463 | 000.00.12.H38-250715-0078 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG CÔNG KHAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 464 | 000.00.12.H38-250715-0079 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HÀ VĂN THI - GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 465 | 000.00.12.H38-250715-0091 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐẶNG VĂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 466 | 000.00.12.H38-250715-0114 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÂM - NGUYỄN NGỌC HOÀNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 467 | 000.00.12.H38-250715-0121 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NÔNG VĂN DŨNG - VŨ THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 468 | 000.00.12.H38-250715-0125 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ MINH QUỲNH - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 469 | 000.00.12.H38-250715-0136 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN VĂN NGỌ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 470 | 000.00.12.H38-250715-0159 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG - ĐỖ THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 471 | 000.00.12.H38-250715-0161 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯNG GCN NGUYỄN VĂN GỐC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 472 | 000.00.12.H38-250715-0184 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VĨNH -GH-T2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 473 | 000.00.12.H38-250715-0195 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VŨ VĂN VIỆT - HÀ THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 474 | 000.00.12.H38-250715-0215 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LẠC VĂN THƠ - VƯƠNG THỊ TÁM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 475 | 000.00.12.H38-250715-0251 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TẠ THỊ HIỀN - TÔ VIẾT TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 476 | 000.00.12.H38-250715-0294 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM DUY TÂN - TRẦN THỊ KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 477 | 000.00.12.H38-250715-0307 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐINH THỊ ĐỒNG - HOÀNG NGỌC PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 478 | 000.00.12.H38-250715-0314 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VŨ THỊ OANH GCN NGUYỄN VĂN CẢNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 479 | 000.00.12.H38-250715-0325 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM DUY TÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 480 | 000.00.12.H38-250715-0326 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG - NGUYỄN VĂN CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 481 | 000.00.12.H38-250715-0342 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LƯU ĐỨC VƯỢNG - PHÙNG THỊ THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 482 | 000.00.12.H38-250715-0417 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC - GH-T2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 483 | 000.00.12.H38-250815-0296 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 484 | H38.44.2.18-250915-0020 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ KIM TRỌNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 485 | H38.44-250516-0021 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO HẢI NAM | |
| 486 | 000.00.12.H38-250716-0017 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 487 | 000.00.12.H38-250716-0025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐẶNG HOÀNG CHINH - NGUYỄN THỊ XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 488 | 000.00.12.H38-250716-0101 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 489 | 000.00.12.H38-250716-0108 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN KIM NHẠN GCN MÔNG THỊ HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 490 | 000.00.12.H38-250716-0142 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG - HÀ THỊ TƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 491 | 000.00.12.H38-250716-0155 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NÔNG VĂN VÀNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 492 | 000.00.12.H38-250716-0185 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN VĂN BẮC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 493 | 000.00.12.H38-250716-0213 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆP - ĐẶNG THỊ SINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 494 | 000.00.12.H38-250716-0243 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | BÙI QUANG THÁI - ĐẶNG THỊ THANH XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 495 | 000.00.12.H38-250716-0250 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | BÙI QUANG THÁI - ĐẶNG THỊ THANH XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 496 | 000.00.12.H38-250716-0260 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN - ĐỖ THÀNH LÊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 497 | 000.00.12.H38-250716-0263 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN - ĐỖ THÀNH LÊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 498 | 000.00.12.H38-250716-0270 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN THỊ TOAN - PHẠM ĐÌNH GIAO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 499 | 000.00.12.H38-250716-0274 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM ĐÌNH CHINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 500 | 000.00.12.H38-250716-0292 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHAN VĂN BƯU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 501 | 000.00.12.H38-250716-0296 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 502 | 000.00.12.H38-250716-0327 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐÔNG - BÙI THANH NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 503 | 000.00.12.H38-250716-0337 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 504 | 000.00.12.H38-250716-0342 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐÔNG - BÙI THANH NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 505 | 000.00.12.H38-250716-0352 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐÔNG - BÙI THANH NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 506 | 000.00.12.H38-250716-0359 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 507 | 000.00.12.H38-250716-0361 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN - TRẦN THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 508 | 000.03.12.H38-240816-0044 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL | |
| 509 | H38.44.2.10-251016-0023 | 16/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 510 | 000.17.12.H38-250117-0006 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ | |
| 511 | 000.17.12.H38-250417-0006 | 17/04/2025 | 26/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ | |
| 512 | 000.00.12.H38-250717-0021 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM NGỌC THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 513 | 000.00.12.H38-250717-0056 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | CHU ĐỖ HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 514 | 000.00.12.H38-250717-0095 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ THỊ HIỀN GCN NGUYỄN VĂN TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 515 | 000.00.12.H38-250717-0103 | 17/07/2025 | 05/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ VĂN ĐÔNG - PHẠM THỊ THẮM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 516 | 000.00.12.H38-250717-0111 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TỐNG THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 517 | 000.00.12.H38-250717-0130 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VIỆT HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 518 | 000.00.12.H38-250717-0168 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN TIẾN HIỂU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 519 | 000.00.12.H38-250717-0217 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 520 | 000.00.12.H38-250717-0258 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN - NGUYỄN THỊ HỒNG MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 521 | 000.00.12.H38-250717-0286 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | DƯƠNG MẠNH HÙNG - NÔNG THU HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 522 | 000.00.12.H38-250717-0287 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 523 | 000.00.12.H38-250717-0377 | 17/07/2025 | 04/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | BÙI VĂN ĐẠO - NGUYỄN THỊ YÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 524 | 000.00.12.H38-250717-0382 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM DUY TÂN - TRẦN THỊ KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 525 | 000.00.12.H38-250717-0447 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ MỴ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 526 | 000.00.12.H38-250717-0459 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐOÀN QUỐC CHIẾN - TRẦN THỊ KIM DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 527 | H38.44.2.18-250917-0012 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 528 | H38.44.2.18-250917-0016 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 529 | H38.44.2.18-250917-0018 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ THÀNH - LƯƠNG MINH TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 530 | H38.44.2.18-250917-0029 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 531 | 000.17.12.H38-241217-0011 | 17/12/2024 | 29/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG XUÂN ANH (CL) | |
| 532 | 000.17.12.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT | |
| 533 | H38.44-250418-0001 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍNH | |
| 534 | 000.17.12.H38-250418-0014 | 18/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN | |
| 535 | 000.00.12.H38-250718-0026 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 536 | 000.00.12.H38-250718-0071 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN HỮU TAM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 537 | 000.00.12.H38-250718-0085 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 538 | 000.00.12.H38-250718-0095 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 539 | 000.00.12.H38-250718-0115 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRỊNH VĂN KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 540 | 000.00.12.H38-250718-0120 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 541 | 000.00.12.H38-250718-0126 | 18/07/2025 | 05/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN OANH - ĐOÀN THỊ ĐIỂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 542 | 000.00.12.H38-250718-0129 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN THỊ HỢI GCN NGUYỄN VĂN BÁU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 543 | 000.00.12.H38-250718-0168 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | DƯƠNG ĐỨC SƠN - NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 544 | 000.00.12.H38-250718-0201 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM THỊ LÂN - HOÀNG NHƯ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 545 | 000.00.12.H38-250718-0242 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG - TRẦN THỊ THANH TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 546 | 000.00.12.H38-250718-0259 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - ĐẶNG QUỐC VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 547 | 000.00.12.H38-250718-0264 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM GIA VĂN - ĐỖ NHƯ QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 548 | 000.00.12.H38-250718-0282 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM THỊ VẬY GCN HÀ MINH CHIÊU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 549 | 000.00.12.H38-250718-0297 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRƯƠNG THỊ HÒA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 550 | 000.00.12.H38-250718-0305 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGHIÊM XUÂN THÀNH - NGUYỄN THỊ PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 551 | 000.00.12.H38-250718-0316 | 18/07/2025 | 25/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NÔNG THỊ XUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 552 | 000.00.12.H38-250718-0337 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 553 | 000.00.12.H38-250718-0341 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NÔNG VĂN QUẾ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 554 | 000.00.12.H38-250718-0406 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ TRỌNG NGHĨA - DƯƠNG THỊ QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 555 | 000.00.12.H38-250818-0023 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG VĂN VINH - PHẠM THỊ SỬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 556 | 000.00.12.H38-250818-0196 | 18/08/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 557 | 000.00.12.H38-250818-0248 | 18/08/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 558 | 000.00.12.H38-250818-0256 | 18/08/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 559 | 000.00.12.H38-250818-0289 | 18/08/2025 | 03/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 560 | H38.44.2.18-250918-0014 | 18/09/2025 | 06/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀM NGỌC BÌNH - ĐINH BÍCH NGUYỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 561 | H38.44.2.18-250918-0018 | 18/09/2025 | 06/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THẠCH XUÂN HUY - LÝ THỊ TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 562 | H38.44.2.18-250918-0020 | 18/09/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN - NGUYỄN THỊ KIM THOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 563 | H38.44.2.18-250918-0030 | 18/09/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ TIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 564 | H38.44.2.18-250918-0031 | 18/09/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ TUYẾT NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 565 | 000.17.12.H38-241018-0011 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL) | |
| 566 | 000.17.12.H38-241118-0012 | 18/11/2024 | 11/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ) | |
| 567 | 000.17.12.H38-250319-0002 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG | |
| 568 | 000.00.12.H38-250819-0178 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 569 | 000.00.12.H38-250819-0183 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 570 | 000.00.12.H38-250819-0185 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI ĐỨC TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 571 | H38.44.2.18-250819-0012 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH VĂN HƯỞNG -LƯƠNG THỊ ĐỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 572 | 000.00.12.H38-250819-0206 | 19/08/2025 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 573 | H38.44.2.13-250819-0001 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ HIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 574 | H38.44.2.18-250819-0025 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NÔNG KIM ĐỒNG - MAI THỊ NHO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 575 | 000.11.12.H38-240919-0079 | 19/09/2024 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL | |
| 576 | H38.44.2.2-250919-0002 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát |
| 577 | H38.44.2.18-250919-0024 | 19/09/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH TUẤN DŨNG- LÊ THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 578 | H38.44.2.18-250919-0029 | 19/09/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG CƯỜNG TIẾN - HÀ THỊ THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 579 | 000.00.12.H38-241119-0003 | 19/11/2024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2) | |
| 580 | 000.17.12.H38-241119-0004 | 19/11/2024 | 05/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH | |
| 581 | 000.14.12.H38-241220-0017 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP | |
| 582 | 000.17.12.H38-250321-0013 | 21/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH | |
| 583 | 000.17.12.H38-250421-0002 | 21/04/2025 | 30/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO | |
| 584 | 000.17.12.H38-250421-0014 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN | |
| 585 | 000.17.12.H38-240621-0009 | 21/06/2024 | 10/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 586 | 000.00.12.H38-250721-0088 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH - NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 587 | 000.00.12.H38-250721-0120 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ MIÊN GCN HOÀNG VĂN ĐỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 588 | 000.00.12.H38-250721-0123 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | VŨ THỊ QUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 589 | 000.00.12.H38-250721-0146 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ THỊ NGUYÊN - NGUYỄN NHƯ NÚI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 590 | 000.00.12.H38-250721-0191 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 591 | 000.00.12.H38-250721-0202 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ KIM LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 592 | 000.00.12.H38-250721-0212 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 593 | 000.00.12.H38-250721-0220 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ TƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 594 | 000.00.12.H38-250721-0248 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÝ THỊ MÙI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 595 | 000.00.12.H38-250721-0282 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ YÊU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 596 | 000.00.12.H38-250721-0296 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN MINH TRÍ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 597 | 000.00.12.H38-250721-0322 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 598 | 000.00.12.H38-250721-0346 | 21/07/2025 | 20/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 599 | 000.00.12.H38-250721-0372 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN NGỌC THỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 600 | 000.00.12.H38-250721-0384 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - ĐOÀN MẠNH CƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 601 | 000.00.12.H38-250721-0398 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG - HOÀNG MẠNH DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 602 | 000.00.12.H38-250721-0409 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 603 | 000.00.12.H38-250721-0482 | 21/07/2025 | 06/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐỖ ĐỨC CƯỜNG - TRẦN THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 604 | H38.44-250821-0002 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ | |
| 605 | H38.44.2.18-250821-0016 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI VĂN HÀO - LÊ THÚY MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 606 | 000.00.12.H38-250821-0149 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 607 | 000.14.12.H38-241121-0010 | 21/11/2024 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832 | |
| 608 | 000.17.12.H38-250122-0007 | 22/01/2025 | 12/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUÝ SÁNG CL | |
| 609 | 000.17.12.H38-250422-0001 | 22/04/2025 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT | |
| 610 | 000.17.12.H38-250522-0017 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ | |
| 611 | 000.00.12.H38-250722-0013 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGÔ SƠN TÙNG - VÀNG THỊ XA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 612 | 000.00.12.H38-250722-0054 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LẠI VĂN LAN - NGUYỄN THỊ CÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 613 | 000.00.12.H38-250722-0065 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - HOÀNG THỊ KIM ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 614 | 000.00.12.H38-250722-0084 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 615 | 000.00.12.H38-250722-0096 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐÀM THỊ MẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 616 | 000.00.12.H38-250722-0175 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LỤC THỊ BÉ GCN BÀN ĐÌNH LỤC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 617 | 000.00.12.H38-250722-0218 | 22/07/2025 | 18/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 618 | 000.00.12.H38-250722-0302 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VIẾT XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 619 | 000.00.12.H38-250722-0316 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HÀ ĐÌNH QUÂN - PHẠM THỊ MẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 620 | 000.00.12.H38-250722-0400 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 621 | 000.00.12.H38-250722-0409 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM VĂN DUYỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 622 | 000.00.12.H38-250722-0452 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐỖ THỊ QUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 623 | 000.00.12.H38-250722-0470 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 624 | 000.00.12.H38-250722-0471 | 22/07/2025 | 07/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | MAI VĂN HÙNG - NGUYỄN THỊ HỮU BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 625 | 000.00.12.H38-250722-0485 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 626 | H38.44.2.18-250922-0017 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH THỊ HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 627 | H38.44.2.18-250922-0036 | 22/09/2025 | 01/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ CƯƠNG (GCN ĐỖ KIM SƠN) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 628 | 000.17.12.H38-250423-0010 | 23/04/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT | |
| 629 | 000.17.12.H38-250523-0001 | 23/05/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH | |
| 630 | 000.00.12.H38-250723-0026 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN QUANG DỤNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 631 | 000.00.12.H38-250723-0060 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐINH THỊ CHANH - ĐINH QUANG CHÍNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 632 | 000.00.12.H38-250723-0082 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 633 | 000.00.12.H38-250723-0087 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 634 | 000.00.12.H38-250723-0106 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM VĂN TẶNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 635 | 000.00.12.H38-250723-0128 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 636 | 000.00.12.H38-250723-0147 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NÔNG THỊ HOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 637 | 000.00.12.H38-250723-0149 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGỤY ANH TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 638 | 000.00.12.H38-250723-0152 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGỤY ANH TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 639 | 000.00.12.H38-250723-0169 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGÔ THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 640 | 000.00.12.H38-250723-0191 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 641 | 000.00.12.H38-250723-0200 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 642 | 000.00.12.H38-250723-0202 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 643 | 000.00.12.H38-250723-0203 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ VĂN BẢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 644 | 000.00.12.H38-250723-0211 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 645 | 000.00.12.H38-250723-0219 | 23/07/2025 | 08/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN CANH - LÝ THỊ VIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 646 | 000.00.12.H38-250723-0220 | 23/07/2025 | 08/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM ĐỨC MẠNH - NGUYỄN THỊ NHÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 647 | 000.00.12.H38-250723-0228 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 648 | 000.00.12.H38-250723-0235 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI VĂN TOẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 649 | 000.00.12.H38-250723-0238 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM VĂN HỢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 650 | 000.00.12.H38-250723-0262 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | MAI THỊ HIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 651 | 000.00.12.H38-250723-0297 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐẶNG HOÀNG CHINH - NGUYỄN THỊ XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 652 | 000.17.12.H38-250424-0014 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN NGỌC SÁCH CĐ | |
| 653 | 000.00.12.H38-250724-0099 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 654 | 000.00.12.H38-250724-0119 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 655 | 000.00.12.H38-250724-0139 | 24/07/2025 | 11/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÝ VĂN LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 656 | 000.00.12.H38-250724-0181 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGÔ VĂN LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 657 | 000.00.12.H38-250724-0234 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 658 | 000.00.12.H38-250724-0244 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 659 | 000.00.12.H38-250724-0249 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGÔ THỊ ÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 660 | 000.00.12.H38-250724-0265 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐÀO THỊ BÍCH DUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 661 | 000.00.12.H38-250724-0278 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HÀ XUÂN ĐÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 662 | 000.00.12.H38-250724-0285 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN DUYÊN HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 663 | 000.00.12.H38-250724-0322 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | BÙI THỊ NGHĨA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 664 | 000.00.12.H38-250724-0332 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 665 | 000.00.12.H38-250724-0364 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | VŨ THỊ PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 666 | 000.00.12.H38-250724-0380 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | CAO THỊ THANH TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 667 | H38.44.2.18-250924-0016 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRIỆU QUANG MẦU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 668 | H38.44.2.18-250924-0031 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 669 | 000.17.12.H38-241224-0022 | 24/12/2024 | 12/02/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN XUÂN MẠC (CL) | |
| 670 | 000.00.12.H38-250225-0010 | 25/02/2025 | 08/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO | |
| 671 | 000.17.12.H38-250424-0030 | 25/04/2025 | 02/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH | |
| 672 | 000.00.12.H38-250725-0002 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | TẠ VĂN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 673 | 000.00.12.H38-250725-0008 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGỤY ANH TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 674 | 000.00.12.H38-250725-0025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐINH THỊ BÍCH NGỌC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 675 | 000.00.12.H38-250725-0089 | 25/07/2025 | 12/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN - ĐỖ MẠNH HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 676 | 000.00.12.H38-250725-0116 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG (GCN TRẦN XUÂN TÌNH) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 677 | 000.00.12.H38-250725-0124 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRIỆU PHÚC TÌNH DP831898 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 678 | 000.00.12.H38-250725-0125 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | VŨ THỊ QUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 679 | 000.00.12.H38-250725-0222 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 680 | H38.44.2.18-250825-0015 | 25/08/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 681 | H38.44.2.18-250825-0013 | 25/08/2025 | 10/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NÔNG THỊ SEN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 682 | H38.44.2.18-250925-0031 | 25/09/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI NGỌC KHÔI - NGUYỄN THỊ CHIỂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 683 | H38.44.2.18-250925-0035 | 25/09/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 684 | 000.11.12.H38-241125-0021 | 25/11/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM | |
| 685 | 000.17.12.H38-250326-0020 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO | |
| 686 | H38.44.2.18-250826-0003 | 26/08/2025 | 23/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐINH MẠNH TOẢN - ĐINH THỊ KHEN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 687 | 000.17.12.H38-240926-0019 | 26/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226 | |
| 688 | 000.17.12.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH | |
| 689 | 000.17.12.H38-241226-0017 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU | |
| 690 | 000.14.12.H38-250327-0012 | 27/03/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR | |
| 691 | 000.17.12.H38-250327-0018 | 27/03/2025 | 22/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG | |
| 692 | 000.03.12.H38-240827-0053 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157) | |
| 693 | 000.03.12.H38-240827-0054 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158) | |
| 694 | H38.44.2.18-250827-0007 | 27/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ TIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 695 | H38.44.2.13-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG ÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 696 | 000.17.12.H38-240927-0012 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462 | |
| 697 | 000.17.12.H38-240927-0021 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453 | |
| 698 | 000.17.12.H38-241127-0012 | 27/11/2024 | 09/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐOÀN KHẮC LONG (CL) | |
| 699 | 000.14.12.H38-241227-0024 | 27/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP | |
| 700 | 000.19.12.H38-250328-0002 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04 | |
| 701 | 000.12.12.H38-250328-0004 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG THỊ HẢO/ TC | |
| 702 | 000.00.12.H38-250728-0183 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 703 | 000.00.12.H38-250728-0210 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | BÀN VĂN TINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 704 | 000.00.12.H38-250728-0235 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG ANH NGỌC - VŨ THỊ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 705 | 000.00.12.H38-250728-0239 | 28/07/2025 | 29/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THẾ ANH - NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 706 | 000.00.12.H38-250728-0248 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN HỒNG VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 707 | 000.00.12.H38-250728-0259 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM HOÀNG LINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 708 | 000.00.12.H38-250728-0281 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 709 | 000.00.12.H38-250728-0313 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN CÔNG HUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 710 | 000.00.12.H38-250728-0335 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 711 | 000.00.12.H38-250728-0393 | 28/07/2025 | 13/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 712 | H38.44.2.18-250828-0003 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ BẠCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 713 | H38.44.2.18-250828-0009 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ HẢI NHƯ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 714 | H38.44.2.18-250828-0010 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÂM QUANG SỰ - HÀ THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 715 | H38.44.2.18-250828-0016 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH - NGUYỄN THỊ VY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 716 | H38.44.2.18-250828-0018 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 717 | H38.44.2.18-250828-0022 | 28/08/2025 | 19/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 718 | H38.44.2.18-250828-0028 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ TUYẾT NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 719 | H38.44.2.18-250828-0029 | 28/08/2025 | 24/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ TUYẾT NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 720 | 000.17.12.H38-241128-0012 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA) | |
| 721 | 000.00.12.H38-250729-0046 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM THỊ VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 722 | 000.00.12.H38-250729-0053 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM THỊ VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 723 | 000.00.12.H38-250729-0075 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHÍ VĂN LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 724 | 000.00.12.H38-250729-0103 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 725 | 000.00.12.H38-250729-0138 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 726 | 000.00.12.H38-250729-0219 | 29/07/2025 | 25/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH THỊ ÁNH - HOÀNG VĂN ĐỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 727 | 000.00.12.H38-250729-0324 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | VŨ THỊ MẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 728 | 000.00.12.H38-250729-0401 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HOÀNG VẮN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 729 | 000.00.12.H38-250729-0434 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA - TRỊNH THỊ THỦY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 730 | 000.00.12.H38-250729-0459 | 29/07/2025 | 14/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VI VĂN THANH - NGUYỄN THỊ THU LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 731 | H38.44.2.18-250829-0007 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 732 | H38.44.2.18-250829-0008 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 733 | H38.44.2.18-250829-0009 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỒNG - TRẦN THỊ HIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 734 | H38.44.2.18-250829-0014 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI - NGUYỄN THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 735 | H38.44.2.18-250829-0025 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO DUY LÂM, NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 736 | H38.44.2.18-250829-0028 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ BỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 737 | H38.44.2.18-250829-0033 | 29/08/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG NGỌC CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 738 | H38.44.2.18-250829-0034 | 29/08/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH VĂN THÙY - TRẦN THỊ HÀ 015076005391 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 739 | H38.44.2.18-250929-0008 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH - ĐỖ THỊ CẬY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 740 | H38.44.2.18-250929-0011 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN GIẢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 741 | H38.44.2.18-250929-0013 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN VĂN LONG - NGUYỄN THỊ LIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 742 | H38.44.2.18-250929-0031 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 743 | 000.11.12.H38-241029-0065 | 29/10/2024 | 10/12/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL | |
| 744 | 000.17.12.H38-231229-0012 | 29/12/2023 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC) | |
| 745 | H38.44-250530-0004 | 30/05/2025 | 28/07/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B | |
| 746 | 000.00.12.H38-250730-0073 | 30/07/2025 | 15/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN - NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 747 | 000.00.12.H38-250730-0337 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LƯƠNG THỊ TRAI - NGUYỄN VĂN TIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 748 | 000.00.12.H38-250730-0258 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 749 | 000.00.12.H38-250730-0261 | 30/07/2025 | 26/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG QUỐC THỊNH - PHAN THỊ THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 750 | 000.11.12.H38-240930-0022 | 30/09/2024 | 30/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT | |
| 751 | 000.11.12.H38-240930-0026 | 30/09/2024 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH | |
| 752 | H38.44.2.18-250930-0014 | 30/09/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG XUÂN YÊN - NGUYỄN THỊ THÙY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 753 | 000.00.12.H38-250731-0035 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 754 | 000.00.12.H38-250731-0039 | 31/07/2025 | 18/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ THOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình |
| 755 | 000.00.12.H38-250731-0143 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 756 | H38.44-250731-0097 | 31/07/2025 | 28/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG | |
| 757 | 000.14.12.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR |