Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.44.2.5-251010-0013 10/10/2025 29/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỘ ÔNG VÀNG SEO SỬ (TK GIÀNG THỊ MỶ) VÀNG SEO DỊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
2 H38.44.2.5-251022-0001 22/10/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỒNG QUANG BG631426 (TK PHẠM THỊ BÍCH THÀNH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
3 H38.44.2.5-251024-0010 24/10/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG CÁO THIẾN LIỀN W998082 (TK NGUYỄN THỊ TÂM) CÁO THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
4 H38.44.2.5-250828-0015 28/08/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN NGỌC HOÀNG THỊ HUYỀN NGUYỆT CU 668563 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
5 H38.44.2.6-251007-0018 07/10/2025 14/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
6 H38.44.2.6-251013-0059 13/10/2025 11/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG TC LÊ THỊ MÓNG - VŨ HỮU NGHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
7 H38.44.2.6-250917-0006 17/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
8 H38.44.2.6-250917-0039 17/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
9 H38.44.2.6-251017-0050 17/10/2025 04/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÂM VĂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
10 000.18.12.H38-250618-0006 18/06/2025 02/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
11 H38.44.2.6-251024-0031 24/10/2025 12/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
12 H38.44.2.6-251030-0065 30/10/2025 17/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CAO THỊ QUẢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
13 000.00.12.H38-250905-0040 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
14 H38.44.2.6-251106-0072 07/11/2025 13/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
15 H38.44.2.6-251111-0002 11/11/2025 27/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
16 000.00.12.H38-250812-0413 12/08/2025 12/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
17 H38.44.2.6-250912-0018 12/09/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÀ TK TRẦN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
18 H38.44.2.6-251016-0033 16/10/2025 03/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ GÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
19 000.00.12.H38-250821-0149 21/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
20 H38.44.2.6-251024-0025 24/10/2025 11/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
21 H38.44.2.7-251101-0001 01/11/2025 11/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
CỔ VĂN LỰC GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
22 H38.44.2.7-251103-0006 03/11/2025 20/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG VĂN TÍCH TC NÔNG VĂN HÓN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
23 H38.44.2.7-251103-0017 03/11/2025 04/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DẠM TK NGUYỄN ĐÌNH KHẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
24 H38.44.2.7-251103-0019 03/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THI DẠM TK NGUYỄN ĐÌNH THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
25 H38.44.2.7-251103-0027 03/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG KIM HƯƠNG TK PHÙNG THỊ CHÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
26 H38.44.2.7-251104-0002 04/11/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ RUỘC TK HOÀNG VĂN VỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
27 H38.44.2.7-251104-0015 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN HÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
28 H38.44.2.7-251104-0013 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN HÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
29 H38.44.2.7-251104-0012 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN HÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
30 H38.44.2.7-251104-0017 04/11/2025 13/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỞNG VA CỔ THỊ CHIU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
31 H38.44.2.7-251104-0021 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
32 H38.44.2.7-251104-0022 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
33 H38.44.2.7-251104-0024 04/11/2025 13/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
MA VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
34 H38.44.2.7-251104-0025 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A THỀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
35 H38.44.2.7-251104-0028 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
36 H38.44.2.7-251104-0027 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
37 H38.44.2.7-251104-0029 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
38 H38.44.2.7-251104-0032 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỖ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
39 H38.44.2.7-251104-0040 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
40 H38.44.2.7-251104-0037 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
41 H38.44.2.7-251104-0036 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
42 H38.44.2.7-251104-0034 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
43 000.00.12.H38-250905-0042 05/09/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
44 H38.44.2.7-251005-0008 05/10/2025 05/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ THỊ KHUYNH TK HOÀNG VĂN SỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
45 H38.44.2.7-251005-0013 05/10/2025 03/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG TIẾN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
46 H38.44.2.7-251005-0014 05/10/2025 03/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG TIẾN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
47 H38.44.2.7-251005-0015 05/10/2025 05/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG VĂN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
48 H38.44.2.7-251105-0004 05/11/2025 14/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ THỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
49 H38.44.2.7-251105-0015 05/11/2025 11/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
BAN VĂN THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
50 H38.44.2.7-251105-0019 05/11/2025 14/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LONG HỒNG CUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
51 H38.44.2.7-251105-0027 05/11/2025 14/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA THỊ EM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
52 H38.44.2.7-251106-0007 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO A MÙA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
53 H38.44.2.7-251106-0016 06/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN LAI TK TRẦN VĂN THÀNH (AĐ 466861) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
54 H38.44.2.7-251106-0028 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
55 H38.44.2.7-251106-0023 06/11/2025 13/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CHU XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
56 H38.44.2.7-251106-0021 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
57 H38.44.2.7-251106-0020 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
58 H38.44.2.7-251106-0019 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
59 H38.44.2.7-251106-0034 06/11/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG CN KIM VĂN ĐẠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
60 H38.44.2.7-251106-0043 06/11/2025 17/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ SON Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
61 H38.44.2.7-251106-0050 06/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ MINH TC TRẦN HOÀI NAM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
62 H38.44.2.7-251007-0038 07/10/2025 06/10/2025 24/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LỤC VAN KY TK BÀN THỊ THẬY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
63 H38.44.2.7-251007-0039 07/10/2025 06/10/2025 24/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LỤC VAN KỲ TK BÀN THI THÂY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
64 H38.44.2.7-251107-0009 07/11/2025 14/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ THỊ XUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
65 H38.44.2.7-251107-0019 07/11/2025 13/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN HANH (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
66 H38.44.2.7-251008-0021 08/10/2025 27/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG TRUNG KHÁNH CN NGUYỄN THÁI SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
67 H38.44.2.7-251109-0001 09/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN THỂ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
68 H38.44.2.7-251109-0003 09/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN THỂ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
69 H38.44.2.7-251109-0011 09/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN VỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
70 H38.44.2.7-251110-0006 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
71 H38.44.2.7-251110-0011 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
72 H38.44.2.7-251110-0016 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
73 H38.44.2.7-251110-0019 10/11/2025 19/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
74 H38.44.2.7-251110-0024 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUYÊN SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
75 H38.44.2.7-251110-0026 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUYÊN SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
76 H38.44.2.7-251110-0028 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
77 000.00.12.H38-250811-0387 11/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
78 H38.44.2.7-251111-0017 11/11/2025 21/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
79 H38.44.2.7-251111-0020 11/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
80 H38.44.2.7-251111-0018 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
81 H38.44.2.7-251111-0019 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
82 H38.44.2.7-251111-0016 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
83 H38.44.2.7-251111-0015 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
84 H38.44.2.7-251111-0011 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
85 H38.44.2.7-251111-0010 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
86 H38.44.2.7-251111-0009 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
87 H38.44.2.7-251111-0008 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
88 H38.44.2.7-251111-0040 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TIẾN CẢNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
89 H38.44.2.7-251111-0038 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
90 H38.44.2.7-251111-0034 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
91 H38.44.2.7-251111-0029 11/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
92 H38.44.2.7-251111-0028 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
93 H38.44.2.7-251111-0027 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
94 H38.44.2.7-251111-0025 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
95 H38.44.2.7-251111-0054 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ TỈN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
96 H38.44.2.7-251111-0052 11/11/2025 20/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TỈN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
97 H38.44.2.7-251111-0051 11/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ TỈN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
98 H38.44.2.7-250910-0003 12/09/2025 12/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRAN QUANG XÁ CN VƯƠNG THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
99 H38.44.2.7-250910-0002 12/09/2025 12/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN QUANG XÁ CN HA THỊ KHAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
100 H38.44.2.7-251112-0006 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THANH BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
101 H38.44.2.7-251112-0005 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA VĂN DÒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
102 H38.44.2.7-251112-0004 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA VĂN DÒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
103 H38.44.2.7-251112-0011 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HÀM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
104 H38.44.2.7-251112-0014 12/11/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CỔ VĂN TRIÊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
105 H38.44.2.7-251013-0016 13/10/2025 25/09/2025 25/11/2025
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
106 H38.44.2.7-251113-0022 13/11/2025 24/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THANH CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
107 H38.44.2.7-251113-0015 13/11/2025 24/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A MÙA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
108 000.00.12.H38-250714-0175 14/07/2025 28/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KHUẤT KIỀU CHÂM CN MA THỊ ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
109 H38.44.2.7-251014-0037 14/10/2025 31/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÂM THỊ VƯỢNG TC NGUYỄN THẾ HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
110 H38.44.2.7-251014-0040 14/10/2025 13/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM THỊ VƯỢNG TC NGUYỄN THẾ THÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
111 H38.44.2.7-251016-0022 16/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TÔ VĂN CHÍN CN LÊ VĂN THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
112 000.00.12.H38-250717-0120 17/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
LƯU ĐÌNH THIỆU-GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
113 H38.44.2.7-251117-0004 17/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LUẬT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
114 H38.44.2.7-250918-0019 18/09/2025 08/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 47 ngày.
LÝ MINH QUÂN CN BÀN TIẾN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
115 H38.44.2.7-251118-0017 18/11/2025 27/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ VĂN HÀO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
116 H38.44.2.7-251118-0021 18/11/2025 27/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN PHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
117 H38.44.2.7-250919-0001 19/09/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG XUÂN HƯỚNG TC HOÀNG VĂN BÌNH, NGUYỄN THỊ NGA- 010184005105 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
118 H38.44.2.7-251119-0003 19/11/2025 28/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CHIN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
119 H38.44.2.7-251119-0012 19/11/2025 28/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA VĂN CHÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
120 H38.44.2.7-251119-0020 19/11/2025 28/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẠNG THỊ TỀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
121 H38.44.2.7-251119-0028 19/11/2025 28/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ KE Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
122 H38.44.2.7-251021-0002 21/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
123 H38.44.2.7-251021-0003 21/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS AA 03860032 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
124 H38.44.2.7-251021-0004 21/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS AA 03860031 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
125 H38.44.2.7-251021-0012 21/10/2025 30/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
126 H38.44.2.7-250924-0006 24/09/2025 09/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYEN THỊ YEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
127 H38.44.2.7-250924-0008 24/09/2025 08/09/2025 09/12/2025
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
128 H38.44.2.7-250924-0019 24/09/2025 13/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 44 ngày.
KHUẤT KIỀU CHÂM CN MA THỊ ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
129 H38.44.2.7-250926-0005 26/09/2025 07/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG VĂN TÂM- GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
130 H38.44.2.7-251027-0006 27/10/2025 30/10/2025 09/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO THỊ THANH XUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
131 H38.44.2.7-251127-0018 27/11/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THÀNH SƠN (ĐC) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
132 H38.44.2.7-250929-0025 29/09/2025 16/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG PHÚC HIỀN TK TRIỆU THỊ MẤY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
133 H38.44.2.7-251030-0044 30/10/2025 01/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG PHI HÙNG TK HOÀNG MINH QUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
134 H38.44.2.7-251103-0001 03/11/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VI ĐỨC VIỄN (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
135 H38.44.2.7-251105-0009 05/11/2025 12/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỞNG VÀ VÀNG THỊ HIÊN BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
136 000.00.12.H38-250731-0138 06/08/2025 28/10/2025 18/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
137 H38.44.2.7-251007-0017 07/10/2025 03/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA TK PHẠM QUỐC HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
138 H38.44.2.7-251107-0013 07/11/2025 25/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
139 000.00.12.H38-250908-0060 08/09/2025 27/09/2025 12/12/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐẶNG THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
140 000.00.12.H38-250811-0394 11/08/2025 23/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
141 H38.44.2.7-251111-0033 11/11/2025 13/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ XẠ TRA CỨU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
142 000.00.12.H38-250814-0116 14/08/2025 28/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
143 H38.44.2.7-250917-0008 17/09/2025 27/10/2025 15/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH NGỌC HẢI TK TRẦN THỊ NGÁT- 033165008828 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
144 H38.44.2.7-251118-0037 18/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
145 000.00.12.H38-250819-0178 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
146 000.00.12.H38-250819-0183 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
147 000.00.12.H38-250819-0185 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI ĐỨC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
148 000.00.12.H38-250819-0206 19/08/2025 01/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
149 H38.44.2.7-251023-0029 23/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN TRÌNH TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
150 H38.44.2.7-250926-0015 26/09/2025 13/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH CN LÊ HỒNG QUANG (ĐẤT ONT)- 025091007149 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
151 H38.44.2.7-251028-0023 28/10/2025 06/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM THỊ NHIÊU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
152 000.00.12.H38-250730-0329 30/07/2025 27/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG TIẾN HẠNH TK LỰ THỊ HẠNH - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
153 H38.44.2.7-251030-0036 30/10/2025 10/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN CÁCH (GH) 07 THỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
154 H38.44.2.1-251106-0035 06/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂNG, ĐỖ THỊ HƯƠNG TC NGUYỄN THẾ TÀI, ĐINH THỊ TRANG - CS - 035191009387 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
155 H38.44.2.1-251107-0079 07/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TRỌNG HIẾU,VŨ THỊ HỒNG NGÂN CN ĐOÀN VĂN HOÀN, HOÀNG THỊ HƯƠNG - PHƯỜNG LC -DH CŨ - 037182013616 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
156 H38.44.2.1-251022-0086 22/10/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA CN NGUYỄN VĂN TUẤN, NGUYỄN THỊ TÂM - CS (CS CŨ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
157 000.00.12.H38-250707-0117 07/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO THỐNG, LÝ THỊ HOA - BC - XTC 063047369 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
158 H38.44.2.10-251029-0026 29/10/2025 01/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
159 H38.44.2.10-251008-0011 08/10/2025 17/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
KHUẤT NGỌC DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
160 H38.44.2.10-250909-0002 09/09/2025 15/09/2025 10/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ XUÂN PHÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
161 H38.44.2.10-251010-0005 10/10/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VI THƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
162 000.00.12.H38-250813-0096 13/08/2025 19/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HỨA THỊ ĐỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
163 000.00.12.H38-250818-0139 18/08/2025 25/09/2025 07/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ NGUYỄN KHÁNH LY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
164 H38.44.2.10-250826-0025 26/08/2025 16/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
165 H38.44.2.10-250926-0022 26/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ QUANG THUỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
166 H38.44.2.3-250912-0005 12/09/2025 12/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ÔNG SÙNG SEO HỒ NTK HỘ ÔNG SÙNG GOẲNG PHỬ VÀ BÀ VỪ SEO CHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
167 H38.44.2.3-250819-0001 19/08/2025 08/09/2025 09/12/2025
Trễ hạn 66 ngày.
ÔNG VŨ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ PHÙNG THỊ MINH QUẾ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
168 H38.44.2.3-250924-0003 24/09/2025 05/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG NGỌC THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
169 000.00.12.H38-250725-0192 25/07/2025 08/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HỘ ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
170 000.00.12.H38-250725-0203 25/07/2025 08/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HỘ ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG BM650179 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
171 000.00.12.H38-250725-0292 25/07/2025 13/08/2025 04/12/2025
Trễ hạn 80 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO TRÁNG VÀ BÀ THẢO SEO MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO LẺNG VÀ BÀ VƯƠNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
172 000.00.12.H38-250728-0046 28/07/2025 06/08/2025 04/12/2025
Trễ hạn 85 ngày.
ÔNG TRẦN GIA TRƯỜNG VÀ BÀ NGUYỄN THI HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
173 000.00.12.H38-250801-0037 01/08/2025 12/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
174 000.00.12.H38-250804-0061 04/08/2025 13/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
175 000.00.12.H38-250804-0087 04/08/2025 05/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG ĐÀO DUY THẢO VÀ BÀ NÔNG THỊ HÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
176 000.00.12.H38-250807-0282 07/08/2025 12/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TRƯƠNG XUÂN HIẾU AB497899 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
177 H38.44.2.3-250911-0002 11/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
178 000.00.12.H38-250812-0086 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
179 H38.44.2.3-251013-0002 13/10/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
180 H38.44.2.3-250915-0001 15/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
181 000.00.12.H38-250725-0373 25/07/2025 13/08/2025 09/12/2025
Trễ hạn 83 ngày.
ÔNG LỒ VĂN CHIN VÀ BÀ THÀO THỊ PHƯƠNG TA BÀ LỒ KIM THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
182 000.00.12.H38-250731-0035 31/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
183 000.00.12.H38-250731-0143 31/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
184 H38.44.2.3-251031-0005 31/10/2025 14/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHUNG VIẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
185 000.00.12.H38-250721-0012 21/07/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
186 H38.44.2.9-251003-0009 03/10/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN THẾ HÙNG VÀ PHẠM THỊ LAN - AA 01686667 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
187 000.00.12.H38-250805-0338 05/08/2025 19/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
188 H38.44.2.9-251107-0014 07/11/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH KIM PHƯỢNG CP198286 CN-CM TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
189 000.00.12.H38-250716-0241 16/07/2025 16/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI MAI PHƯƠNG - DO 752843 - DKTĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
190 H38.44.2.9-250917-0006 17/09/2025 16/10/2025 07/12/2025
Trễ hạn 36 ngày.
BÀ LƯU THỊ CÚC CSD BÀ ĐẶNG LƯU LY, BÀ ĐẶNG LƯU NA,BÀ ĐẶNG LƯU LINH - A 130975 -SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
191 H38.44.2.9-250827-0012 27/08/2025 24/09/2025 07/12/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ÔNG PHẠM VĂN THÀNH VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ OANH (PHÍ MẠNH QUỲNH NUQ) - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
192 000.00.12.H38-250807-0290 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
193 H38.44.2.13-250819-0001 19/08/2025 20/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
194 H38.44.2.13-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG ÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
195 H38.44.2.13-251029-0004 29/10/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
196 000.00.12.H38-250717-0306 17/07/2025 28/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN DẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
197 H38.44.2.14-251021-0028 21/10/2025 01/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
198 H38.44.2.8-251015-0011 15/10/2025 05/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THI ĐOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
199 H38.44.2.8-251106-0020 06/11/2025 07/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
200 H38.44.2.15-250908-0004 08/09/2025 09/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
201 H38.44.2.16-251104-0056 04/11/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
202 H38.44.2.16-251107-0050 10/11/2025 19/11/2025 02/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
203 H38.44.2.16-250916-0031 17/09/2025 01/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
204 H38.44.2.16-251017-0034 17/10/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
205 H38.44.2.16-250918-0014 19/09/2025 22/10/2025 26/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LA THỊ LỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
206 000.00.12.H38-250725-0070 25/07/2025 18/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ NHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
207 H38.44-251112-0013 12/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÚY, NGUYỄN THU HÀ
208 H38.44-251119-0044 19/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN KT-QP 345/QUÂN KHU 2
209 000.19.12.H38-250306-0001 06/03/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04
210 000.19.12.H38-250328-0002 28/03/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04
211 000.18.12.H38-250402-0043 02/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407
212 000.18.12.H38-250103-0011 03/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI)
213 000.18.12.H38-250403-0042 03/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI)
214 000.18.12.H38-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN
215 000.18.12.H38-231206-0040 06/12/2023 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
216 000.18.12.H38-240607-0030 07/06/2024 13/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG
217 000.18.12.H38-250408-0011 08/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI )
218 000.18.12.H38-250609-0008 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN
219 000.18.12.H38-241112-0005 12/11/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TIN
220 000.18.12.H38-250514-0052 14/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395
221 000.18.12.H38-250115-0012 15/01/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN
222 000.18.12.H38-250415-0040 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM
223 000.18.12.H38-250415-0041 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
224 000.18.12.H38-250416-0014 16/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG KIÊN
225 000.18.12.H38-250218-0005 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
226 000.18.12.H38-241218-0038 18/12/2024 10/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH
227 000.18.12.H38-250319-0055 19/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI )
228 000.18.12.H38-250519-0013 19/05/2025 19/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
229 000.18.12.H38-241120-0020 20/11/2024 29/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI)
230 000.18.12.H38-250522-0039 22/05/2025 29/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THÌN
231 000.18.12.H38-241121-0014 22/11/2024 31/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT
232 000.18.12.H38-250623-0020 23/06/2025 13/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU
233 000.18.12.H38-250224-0003 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ
234 000.18.12.H38-250224-0006 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY
235 000.18.12.H38-250424-0038 24/04/2025 08/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI
236 000.18.12.H38-250425-0003 25/04/2025 07/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ SỬU
237 000.18.12.H38-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353
238 000.18.12.H38-241125-0008 26/11/2024 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG
239 000.18.12.H38-250326-0013 28/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI
240 000.18.12.H38-250528-0006 28/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884
241 000.18.12.H38-250530-0017 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN
242 000.18.12.H38-250331-0034 31/03/2025 07/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI)
243 000.18.12.H38-250331-0038 31/03/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI )
244 000.18.12.H38-250103-0028 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT )
245 000.17.12.H38-250102-0007 02/01/2025 16/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỤC VĂN SOÁT CĐ
246 000.17.12.H38-240702-0014 02/07/2024 31/01/2025 26/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ
247 000.17.12.H38-250304-0006 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ
248 000.17.12.H38-250304-0007 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ
249 000.17.12.H38-250307-0016 07/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ
250 000.17.12.H38-250408-0004 08/04/2025 02/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ
251 000.17.12.H38-250409-0017 09/04/2025 02/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ
252 000.17.12.H38-250210-0003 10/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ
253 000.17.12.H38-240710-0014 10/07/2024 05/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CAO (CMĐ)
254 000.17.12.H38-241210-0002 10/12/2024 24/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ)
255 000.17.12.H38-240411-0001 11/04/2024 25/09/2024 13/06/2025
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC)
256 000.17.12.H38-240611-0017 11/06/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SÙNG SEO BÌNH (CMĐ)
257 000.17.12.H38-250212-0006 12/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG CL
258 000.17.12.H38-250117-0006 17/01/2025 14/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ
259 000.17.12.H38-250417-0006 17/04/2025 26/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ
260 000.17.12.H38-241217-0011 17/12/2024 29/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG XUÂN ANH (CL)
261 000.17.12.H38-250318-0004 18/03/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT
262 000.17.12.H38-250418-0014 18/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN
263 000.17.12.H38-241018-0011 18/10/2024 15/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL)
264 000.17.12.H38-241118-0012 18/11/2024 11/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ)
265 000.17.12.H38-250319-0002 19/03/2025 09/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG
266 000.17.12.H38-241119-0004 19/11/2024 05/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH
267 000.17.12.H38-250321-0013 21/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH
268 000.17.12.H38-250421-0002 21/04/2025 30/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO
269 000.17.12.H38-250421-0014 21/04/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN
270 000.17.12.H38-240621-0009 21/06/2024 10/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI
271 000.17.12.H38-250122-0007 22/01/2025 12/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUÝ SÁNG CL
272 000.17.12.H38-250422-0001 22/04/2025 16/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT
273 000.17.12.H38-250522-0017 22/05/2025 29/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ
274 000.17.12.H38-250423-0010 23/04/2025 19/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT
275 000.17.12.H38-250523-0001 23/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH
276 000.17.12.H38-250424-0014 24/04/2025 06/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN NGỌC SÁCH CĐ
277 000.17.12.H38-241224-0022 24/12/2024 12/02/2025 09/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN XUÂN MẠC (CL)
278 000.17.12.H38-250424-0030 25/04/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH
279 000.17.12.H38-250326-0020 26/03/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO
280 000.17.12.H38-240926-0019 26/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226
281 000.17.12.H38-241226-0002 26/12/2024 17/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH
282 000.17.12.H38-241226-0017 26/12/2024 17/01/2025 30/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU
283 000.17.12.H38-250327-0018 27/03/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG
284 000.17.12.H38-240927-0012 27/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462
285 000.17.12.H38-240927-0021 27/09/2024 25/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453
286 000.17.12.H38-241127-0012 27/11/2024 09/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN KHẮC LONG (CL)
287 000.17.12.H38-241128-0012 28/11/2024 19/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA)
288 000.17.12.H38-231229-0012 29/12/2023 06/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC)
289 000.14.12.H38-240312-0002 12/03/2024 14/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT
290 000.14.12.H38-250103-0007 03/01/2025 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP
291 000.14.12.H38-250403-0003 03/04/2025 08/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV
292 000.14.12.H38-250206-0007 06/02/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP
293 000.14.12.H38-241211-0016 11/12/2024 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040
294 000.14.12.H38-241220-0017 20/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP
295 000.14.12.H38-241121-0010 21/11/2024 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832
296 000.14.12.H38-250327-0012 27/03/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR
297 000.14.12.H38-241227-0024 27/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP
298 000.14.12.H38-241231-0008 31/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR
299 H38.44.2.6-251201-0050 01/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
300 H38.44.2.3-251203-0001 03/12/2025 04/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC TRƯỜNG XUÂN
301 H38.44.2.5-251204-0013 04/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN QUANG NGUYỄN THỊ TUYẾN DL072904
302 H38.44.2.4-251205-0001 05/12/2025 08/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ CHÀ
303 H38.44.2.7-251207-0013 07/12/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TÂM
304 H38.44.2.9-251208-0006 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO TẢ
305 H38.44.2.9-251210-0006 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A DƠ CCDL
306 H38.44.2.10-251112-0013 12/11/2025 03/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH TÔNG
307 H38.44.2.9-251112-0014 12/11/2025 13/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ LÁO Ú
308 H38.44.2.5-251114-0007 14/11/2025 08/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN NGẦN I323975 (TC LÂM THỊ XUÂN)
309 H38.44.2.5-251114-0008 14/11/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN THEN I323480 (CN LÂM THỊ XUÂN)
310 H38.44.2.6-251117-0013 17/11/2025 03/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGỌC TUYẾN
311 H38.44.2.9-251119-0014 19/11/2025 20/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467996,991 XC NCS
312 H38.44.2.8-251120-0011 20/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
313 H38.44.2.9-251120-0015 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO LỞ MẨY CCDL
314 H38.44.2.9-251121-0007 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TRỊ PHẨU CCDL
315 H38.44.2.6-251125-0021 25/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THUẬN
316 H38.44.2.7-251125-0011 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHUNG TRA CỨU
317 H38.44.2.5-251127-0005 27/11/2025 28/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG DD144093
318 H38.44.2.7-251127-0046 27/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN NGHỊ- GH
319 H38.44.2.6-251201-0009 01/12/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN PAO
320 H38.44.2.6-251201-0010 01/12/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN PAO
321 H38.44.2.6-251201-0051 01/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
322 H38.44.2.6-251202-0031 02/12/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO VĂN SƠN
323 H38.44.2.6-251202-0047 02/12/2025 04/12/2025 07/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN LẼ
324 H38.44.2.4-251204-0001 04/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CÚ
325 H38.44.2.7-251204-0012 04/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀ (TRA CỨU)
326 H38.44.2.7-251204-0014 04/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG TRA CỨU
327 H38.44.2.6-251205-0022 05/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HẢI HƯNG
328 H38.44.2.9-251205-0014 05/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM HẢI VÂN BP253753 XC SP
329 H38.44.2.9-251208-0002 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU CCDL
330 H38.44.2.9-251208-0003 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH
331 H38.44.2.9-251208-0005 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN BÁCH
332 H38.44.2.9-251208-0010 08/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU ĐỨC THIẾT DO752709 TC SP
333 H38.44.2.8-251208-0016 08/12/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TẦN
334 H38.44.2.9-251208-0018 08/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH THƯ CSD ĐẶNG MINH VI AA01695698,5692 TC SP PHẠM QUỐC HƯNG NUQ
335 H38.44.2.9-251209-0008 09/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHUNG ANH CCDL
336 H38.44.2.9-251209-0012 09/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐẠI DƯƠNG CCDL
337 H38.44.2.3-251209-0005 09/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN THẮNG
338 H38.44.2.9-251209-0022 09/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI MINH AA03850190 XC SP
339 H38.44.2.9-251209-0023 09/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUỆ BA867281 TC SP NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG NUQ
340 H38.44.2.7-251110-0002 10/11/2025 17/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN TRANG CĐ
341 H38.44.2.13-251110-0002 10/11/2025 13/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
GIÀNG A LỬ
342 H38.44.2.9-251110-0005 10/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN ĐÔNG DO754584 TA-ĐC TP
343 H38.44.2.9-251210-0003 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN AA 01686583 XC SP
344 H38.44.2.9-251210-0004 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỜNG THỊ NHUNG CA857715 XC SP
345 H38.44.2.9-251210-0005 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI MINH AA03850190 TC SP
346 H38.44.2.13-251111-0002 11/11/2025 14/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ HÙNG PHI
347 H38.44.2.6-251111-0091 11/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOA
348 H38.44.2.13-251112-0001 12/11/2025 17/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG A LỬ
349 H38.44.2.13-251112-0002 12/11/2025 17/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG A LỬ
350 H38.44.2.13-251112-0003 12/11/2025 17/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG A LỬ
351 H38.44.2.6-251112-0006 12/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DUYÊN - TRỊNH QUANG HỢI, VÕ THỊ DUYÊN CN TRẦN HÀ KIỀU ANH
352 H38.44.2.13-251113-0001 13/11/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG A LỬ
353 H38.44.2.13-251113-0002 13/11/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG A LỬ
354 H38.44.2.6-251113-0047 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO
355 H38.44.2.6-251113-0056 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN SÓNG
356 H38.44.2.6-251114-0037 14/11/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC
357 H38.44.2.6-251114-0040 14/11/2025 02/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ QUỐC DUY
358 H38.44.2.1-251117-0027 17/11/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH THANH NHẬN TK - PHƯỜNG CĐ -BL CŨ - 010084005713
359 H38.44.2.6-251117-0017 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI
360 H38.44.2.6-251117-0016 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI
361 H38.44.2.6-251117-0004 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
362 H38.44.2.1-251117-0054 17/11/2025 02/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC HÀI, PHẠM THỊ CHIẾN TC PHẠM THỊ LAN HƯƠNG - PHƯỜNG CĐ -PH CŨ - 010185006387
363 H38.44.2.13-251118-0001 18/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A LỬ
364 H38.44.2.8-251118-0007 18/11/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN DƯƠNG
365 H38.44.2.9-251119-0013 19/11/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GẤM AA01695504,AA01695505 HỢP THỬA SP
366 H38.44.2.7-251119-0047 19/11/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN TÁCH CMĐ
367 H38.44.2.6-251120-0040 20/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN TÂM
368 H38.44.2.9-251120-0009 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HẠ VĂN DƯƠNG AA01723666 TC SP
369 H38.44.2.9-251120-0010 20/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TUÂN AA00465338 TÁCH SP
370 H38.44.2.9-251120-0011 20/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỖ HẢI AA00465337 TÁCH SP
371 H38.44.2.9-251120-0014 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ CHIẾN THẮNG BI630353 XC SP ĐỖ MINH LỢI NUQ
372 H38.44.2.9-251121-0012 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH THỦY BO756103 TC SP
373 H38.44.2.9-251121-0017 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TUẤN CSD ĐỖ TRỌNG NGUYÊN CX284855, CX284854 XC SP
374 H38.44.2.9-251121-0020 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ LÊ CC838208 XC SP
375 H38.44.2.7-251121-0024 21/11/2025 28/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHOA BĐ
376 H38.44.2.9-251124-0005 24/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÁI XUÂN AA01695766 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
377 H38.44.2.7-251124-0010 24/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC GỬI
378 H38.44.2.4-251124-0002 24/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG
379 H38.44.2.9-251124-0006 24/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG TUẤN NGHĨA BA 867191 XC SP
380 H38.44.2.6-251125-0013 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN GIÁP
381 H38.44.2.6-251125-0018 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
382 H38.44.2.6-251125-0028 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
383 H38.44.2.6-251125-0037 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH
384 H38.44.2.9-251125-0006 25/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUỆ CCDL
385 H38.44.2.6-251126-0009 26/11/2025 02/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ANH HÙNG
386 H38.44.2.9-251126-0007 26/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN
387 H38.44.2.7-251126-0035 26/11/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LONG
388 H38.44.2.6-251127-0002 27/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN
389 H38.44.2.6-251127-0049 27/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THANH
390 H38.44.2.6-251127-0061 27/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
391 H38.44.2.6-251127-0071 27/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TRỌNG LƯU UQ ĐỖ VĂN TRUNG
392 H38.44.2.7-251128-0016 28/11/2025 04/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG
393 H38.44.2.5-251128-0002 28/11/2025 28/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH THUÝ
394 000.00.12.H38-241203-0007 03/12/2024 14/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
395 H38.44-250708-0005 08/07/2025 09/09/2025 11/12/2025
Trễ hạn 67 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
396 H38.44-250708-0017 08/07/2025 14/08/2025 11/12/2025
Trễ hạn 84 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
397 H38.44-250910-0021 10/09/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÀO CAI
398 H38.44-250815-0027 15/08/2025 12/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
399 000.03.12.H38-240816-0058 16/08/2024 01/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL
400 H38.44-250818-0002 18/08/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1)
401 H38.44-250618-0005 19/06/2025 24/06/2025 15/09/2025
Trễ hạn 58 ngày.
Ngô Thị Lệ
402 H38.44-251124-0007 24/11/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HACOM LÀO CAI
403 H38.44-250627-0003 27/06/2025 09/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
UBND TỈNH
404 H38.44-250627-0004 27/06/2025 11/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
UBND TỈNH
405 000.03.12.H38-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
406 000.00.12.H38-250212-0003 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
407 000.00.12.H38-250212-0004 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
408 000.00.12.H38-250212-0005 12/02/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
409 000.00.12.H38-250212-0006 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
410 000.00.12.H38-250212-0007 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
411 000.00.12.H38-250212-0008 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
412 000.00.12.H38-250212-0009 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
413 000.03.12.H38-240816-0044 16/08/2024 01/10/2024 04/04/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL
414 000.00.12.H38-241119-0003 19/11/2024 31/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2)
415 000.00.12.H38-250221-0002 21/02/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương
416 H38.44-250424-0001 24/04/2025 01/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH
417 000.00.12.H38-250225-0010 25/02/2025 08/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO
418 H38.44-251125-0003 25/11/2025 05/12/2025 06/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG VIDIFI
419 000.03.12.H38-240827-0053 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157)
420 000.03.12.H38-240827-0054 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158)
421 H38.44-251029-0036 29/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
422 H38.44-250530-0004 30/05/2025 28/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B
423 H38.44-250731-0097 31/07/2025 28/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
424 000.12.12.H38-250107-0021 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN/XC.
425 000.12.12.H38-250415-0012 15/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN
426 000.12.12.H38-250328-0004 28/03/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG THỊ HẢO/ TC
427 000.15.12.H38-250404-0003 04/04/2025 28/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH
428 000.15.12.H38-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ VÀNG THỊ LUYẾN
429 000.11.12.H38-250401-0070 01/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ
430 000.11.12.H38-240904-0037 04/09/2024 17/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH
431 000.11.12.H38-240905-0017 05/09/2024 17/10/2024 26/03/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÊ VĂN SƠN - POM HÁN
432 000.11.12.H38-250411-0087 11/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT
433 000.11.12.H38-240912-0066 12/09/2024 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN A HẢI - VẠN HÒA
434 000.11.12.H38-240919-0079 19/09/2024 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL
435 000.11.12.H38-241125-0021 25/11/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM
436 000.11.12.H38-241029-0065 29/10/2024 10/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL
437 000.11.12.H38-240930-0022 30/09/2024 30/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT
438 000.11.12.H38-240930-0026 30/09/2024 05/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH