Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.12.H38-250402-0043 02/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407
2 000.00.12.H38-250702-0036 02/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
3 000.18.12.H38-250103-0011 03/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI)
4 000.18.12.H38-250403-0042 03/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI)
5 000.18.12.H38-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN
6 000.00.12.H38-250806-0130 06/08/2025 08/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN - LƯU QUANG MINH, NGUYỄN ĐÌNH CÔNG - NGUYỄN THỊ BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
7 000.18.12.H38-231206-0040 06/12/2023 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
8 000.18.12.H38-240607-0030 07/06/2024 13/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG
9 H38.44.2.6-251007-0060 07/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐVƯƠNG VĂN TẦM CN TRẦN QUÝ TỴ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
10 000.18.12.H38-250408-0011 08/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI )
11 H38.44.2.7-251008-0004 08/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HỴ TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
12 000.18.12.H38-250609-0008 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN
13 000.00.12.H38-250709-0212 09/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
14 000.00.12.H38-250709-0252 09/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
15 000.00.12.H38-250709-0078 09/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ GIA NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
16 000.00.12.H38-250710-0042 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ VĂN HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
17 000.00.12.H38-250710-0086 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
18 000.00.12.H38-250710-0111 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRIỆU PHÚC THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
19 000.00.12.H38-250710-0127 10/07/2025 10/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
ÔNG VÀNG VIỆT TRUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
20 000.00.12.H38-250710-0309 10/07/2025 14/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
21 H38.44-251010-0233 10/10/2025 16/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO
22 H38.44-251010-0238 10/10/2025 16/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO
23 000.00.12.H38-250711-0066 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
24 000.00.12.H38-250711-0152 11/07/2025 11/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
25 000.00.12.H38-250711-0178 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LÊ QUỐC HIẾU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
26 000.00.12.H38-250711-0185 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
ĐỖ THỊ TẬP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
27 000.00.12.H38-250711-0211 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
28 000.00.12.H38-250711-0238 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN LUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
29 000.00.12.H38-250711-0246 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN LUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
30 000.00.12.H38-250711-0256 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
31 000.00.12.H38-250711-0301 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ THẬT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
32 000.00.12.H38-250711-0311 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VŨ VĂN CẢNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
33 000.00.12.H38-250711-0316 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VŨ VĂN CẢNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
34 000.00.12.H38-250711-0324 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
35 000.00.12.H38-250811-0024 11/08/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÓN TK HOÀNG VĂN TUẤN - TK + GH CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
36 000.00.12.H38-250811-0387 11/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
37 000.14.12.H38-240312-0002 12/03/2024 14/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT
38 000.18.12.H38-241112-0005 12/11/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TIN
39 000.18.12.H38-250514-0052 14/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395
40 000.00.12.H38-250714-0007 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
41 000.00.12.H38-250714-0014 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ HOÀI THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
42 000.00.12.H38-250714-0066 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
43 000.00.12.H38-250714-0114 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
44 000.00.12.H38-250714-0121 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
45 000.00.12.H38-250714-0127 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
46 000.00.12.H38-250714-0142 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM THỊ HỢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
47 000.00.12.H38-250714-0148 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN THỊ THÙY VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
48 000.00.12.H38-250714-0156 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ THỊ HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
49 000.00.12.H38-250714-0169 14/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
50 000.00.12.H38-250714-0199 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ THỊ MI NA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
51 000.00.12.H38-250714-0202 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
52 000.00.12.H38-250714-0246 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
53 000.00.12.H38-250714-0348 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
54 000.00.12.H38-250714-0357 14/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN HUY CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
55 000.18.12.H38-250115-0012 15/01/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN
56 000.18.12.H38-250415-0040 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM
57 000.18.12.H38-250415-0041 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
58 000.00.12.H38-250715-0001 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ĐỖ VĂN AN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
59 000.00.12.H38-250715-0017 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
60 000.00.12.H38-250715-0022 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
HOÀNG VĂN TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
61 000.00.12.H38-250715-0023 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ THỊ VINH - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
62 000.00.12.H38-250715-0028 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN QUANG HỢP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
63 000.00.12.H38-250715-0055 15/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM THỊ THƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
64 000.00.12.H38-250715-0097 15/07/2025 17/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG VĂN NHO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
65 000.00.12.H38-250715-0112 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ĐOÀN THỊ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
66 000.00.12.H38-250715-0119 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
67 000.00.12.H38-250715-0130 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
68 000.00.12.H38-250715-0138 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ MINH LỜI - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
69 000.00.12.H38-250715-0145 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
70 000.00.12.H38-250715-0152 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
LƯƠNG ĐỨC DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
71 000.00.12.H38-250715-0193 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN HỒNG HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
72 000.00.12.H38-250715-0206 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
73 000.00.12.H38-250715-0356 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TỐNG HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
74 000.00.12.H38-250715-0389 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LƯƠNG VĂN CHÂU -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
75 000.00.12.H38-250715-0397 15/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHAN THỊ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
76 H38.44-250815-0027 15/08/2025 12/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
77 H38.44.2.5-250915-0005 15/09/2025 02/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HỘ BÀ PHAN THỊ HƯỜNG CX216527 (CAM KẾT TC) NGUYỄN THỊ HOÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
78 H38.44.2.5-250915-0006 15/09/2025 02/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HỘ BÀ PHAN THỊ HƯỜNG DC205158 (CAM KẾT TS NGUYỄN THỊ HOÀI) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
79 H38.44.2.7-251015-0026 15/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRANG VĂN MỊCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
80 000.18.12.H38-250416-0014 16/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG KIÊN
81 000.00.12.H38-250716-0021 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
82 000.00.12.H38-250716-0030 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HOÀNG THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
83 000.00.12.H38-250716-0044 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÝ KIM HOÀ - GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
84 000.00.12.H38-250716-0045 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN VĂN TẶNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
85 000.00.12.H38-250716-0051 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
BÙI THỊ NA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
86 000.00.12.H38-250716-0057 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HOÀNG CÔNG HIẾU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
87 000.00.12.H38-250716-0068 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ MI NA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
88 000.00.12.H38-250716-0082 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐỖ CAO ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
89 000.00.12.H38-250716-0100 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ QUANG KHẢI - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
90 000.00.12.H38-250716-0104 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
91 000.00.12.H38-250716-0141 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN HUY XÔ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
92 000.00.12.H38-250716-0153 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
93 000.00.12.H38-250716-0158 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ OÁNH -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
94 000.00.12.H38-250716-0178 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRƯƠNG VĂN BIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
95 000.00.12.H38-250716-0199 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
96 000.00.12.H38-250716-0216 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
97 000.00.12.H38-250716-0218 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ MÂY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
98 000.00.12.H38-250716-0226 16/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
99 000.00.12.H38-250716-0240 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
100 000.00.12.H38-250716-0252 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
101 000.00.12.H38-250716-0334 16/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LỘC VĂN ĐOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
102 000.03.12.H38-240816-0058 16/08/2024 01/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL
103 H38.44-250916-0017 16/09/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG VIÊN VĂN HÓA MƯỜNG HOA CN TRẦN TUẤN ANH, NGUYỄN YẾN NGỌC
104 000.00.12.H38-250717-0014 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRỊNH HỮU TƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
105 000.00.12.H38-250717-0086 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
106 000.00.12.H38-250717-0092 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
107 000.00.12.H38-250717-0104 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRỊNH THỊ THU HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
108 000.00.12.H38-250717-0143 17/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ VĂN TÙNG GCN HÀ TIẾN DŨNG -GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
109 000.00.12.H38-250717-0180 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
110 000.00.12.H38-250717-0222 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN VĂN ƯỚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
111 000.00.12.H38-250717-0245 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
112 000.00.12.H38-250717-0263 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LƯƠNG VĂN SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
113 000.00.12.H38-250717-0269 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÂM THỊ HƯƠNG NHÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
114 000.00.12.H38-250717-0325 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
115 000.00.12.H38-250717-0329 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
116 000.00.12.H38-250717-0340 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
117 000.00.12.H38-250717-0353 17/07/2025 21/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐOÀN THỊ HÒA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
118 000.00.12.H38-250717-0360 17/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
DƯƠNG THỊ THƠM -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
119 000.18.12.H38-250218-0005 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
120 000.18.12.H38-250618-0006 18/06/2025 02/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
121 000.00.12.H38-250718-0003 18/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
122 000.00.12.H38-250718-0063 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
123 000.00.12.H38-250718-0076 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN VĂN KHẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
124 000.00.12.H38-250718-0106 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
125 000.00.12.H38-250718-0177 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIÊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
126 000.00.12.H38-250718-0238 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN HUY CHUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
127 000.00.12.H38-250718-0254 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN XUÂN SÁU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
128 000.00.12.H38-250718-0261 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐÀO VĂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
129 000.00.12.H38-250718-0270 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
130 000.00.12.H38-250718-0276 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI QUANG BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
131 000.00.12.H38-250718-0284 18/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGÔ HUY HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
132 000.00.12.H38-250718-0298 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
133 000.00.12.H38-250718-0332 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
134 000.00.12.H38-250718-0357 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ THỊ THUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
135 000.00.12.H38-250718-0404 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN VĂN THƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
136 H38.44-250818-0002 18/08/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1)
137 000.18.12.H38-241218-0038 18/12/2024 10/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH
138 000.18.12.H38-250319-0055 19/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI )
139 000.18.12.H38-250519-0013 19/05/2025 19/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
140 H38.44-250618-0005 19/06/2025 24/06/2025 15/09/2025
Trễ hạn 58 ngày.
Ngô Thị Lệ
141 000.18.12.H38-241120-0020 20/11/2024 29/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI)
142 000.00.12.H38-250221-0002 21/02/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương
143 000.00.12.H38-250721-0010 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ XUÂN ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
144 000.00.12.H38-250721-0014 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ XUÂN ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
145 000.00.12.H38-250721-0015 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ XUÂN ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
146 000.00.12.H38-250721-0020 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
147 000.00.12.H38-250721-0077 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRƯƠNG VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
148 000.00.12.H38-250721-0098 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN HỒNG CÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
149 000.00.12.H38-250721-0149 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TỐNG VĂN QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
150 000.00.12.H38-250721-0160 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TẠ HOÀNG BẮC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
151 000.00.12.H38-250721-0184 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
152 000.00.12.H38-250721-0196 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
153 000.00.12.H38-250721-0302 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐỖ MẠNH THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
154 000.00.12.H38-250721-0353 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM VĂN THỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
155 000.00.12.H38-250721-0381 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NHÂM VĂN KÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
156 H38.44-251021-0043 21/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KOSY
157 000.18.12.H38-250522-0039 22/05/2025 29/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THÌN
158 000.00.12.H38-250722-0043 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM THỊ TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
159 000.00.12.H38-250722-0045 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
160 000.00.12.H38-250722-0050 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
BẾ THỊ THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
161 000.00.12.H38-250722-0063 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG THỊ THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
162 000.00.12.H38-250722-0099 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGÔ THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
163 000.00.12.H38-250722-0106 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN MẠNH HIẾU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
164 000.00.12.H38-250722-0113 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN NGỌC LUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
165 000.00.12.H38-250722-0131 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
166 000.00.12.H38-250722-0141 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
167 000.00.12.H38-250722-0170 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ ĐỨC NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
168 000.00.12.H38-250722-0235 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG TUẤN MẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
169 000.00.12.H38-250722-0241 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG TUẤN MẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
170 000.00.12.H38-250722-0366 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐINH THỊ YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
171 000.00.12.H38-250722-0377 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGHIÊM THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
172 000.00.12.H38-250722-0386 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
BÙI QUANG BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
173 000.00.12.H38-250722-0393 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ DUY HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
174 000.18.12.H38-241121-0014 22/11/2024 31/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT
175 000.18.12.H38-250623-0020 23/06/2025 13/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU
176 000.00.12.H38-250723-0248 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
177 000.18.12.H38-250224-0003 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ
178 000.18.12.H38-250224-0006 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY
179 H38.44-250424-0001 24/04/2025 01/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH
180 000.18.12.H38-250424-0038 24/04/2025 08/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI
181 000.00.12.H38-250724-0044 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
182 000.00.12.H38-250724-0051 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
183 000.00.12.H38-250724-0105 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN HÙNG MẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
184 000.00.12.H38-250724-0143 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐOÀN THỊ QUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
185 000.00.12.H38-250724-0179 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGÔ VĂN LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
186 000.00.12.H38-250724-0383 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
CAO THỊ THANH TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
187 000.18.12.H38-250425-0003 25/04/2025 07/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ SỬU
188 000.18.12.H38-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353
189 000.00.12.H38-250725-0005 25/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGỤY ANH TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
190 000.00.12.H38-250725-0037 25/07/2025 13/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN VĂN LONG AA01723301 (CN LY THỊ MINH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
191 H38.44.2.9-250925-0015 25/09/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LAN (NGUYỄN THỊ THANH HÀ NUQ) - AA 01686573 -NCS Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
192 000.18.12.H38-241125-0008 26/11/2024 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG
193 H38.44-250627-0003 27/06/2025 09/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
UBND TỈNH
194 H38.44-250627-0004 27/06/2025 11/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
UBND TỈNH
195 000.18.12.H38-250326-0013 28/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI
196 000.18.12.H38-250528-0006 28/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884
197 000.00.12.H38-250728-0220 28/07/2025 14/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HỘ ÔNG CAO TIẾN CƯỜNG BK748215 THỎA THUẬN PC TS ĐẶNG THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
198 H38.44.2.6-250929-0046 29/09/2025 16/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ THANH THƠM (NGÔ VĂN QUYẾT CN NGUYỄN VĂN TẦN, HOÀNG THỊ THANH THƠM) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
199 000.18.12.H38-250530-0017 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN
200 000.03.12.H38-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
201 000.18.12.H38-250331-0034 31/03/2025 07/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI)
202 000.18.12.H38-250331-0038 31/03/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI )
203 000.11.12.H38-250401-0070 01/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ
204 000.00.12.H38-250801-0024 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÔ THỊ XUÂN THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
205 000.00.12.H38-250801-0037 01/08/2025 12/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
206 000.00.12.H38-250801-0055 01/08/2025 09/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU - BÙI XUÂN ĐƯỢC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
207 000.00.12.H38-250801-0111 01/08/2025 19/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN - CHỬ THỊ NHÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
208 000.00.12.H38-250801-0169 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
209 000.00.12.H38-250801-0171 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG - NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
210 000.00.12.H38-250801-0207 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG THÚY VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
211 000.00.12.H38-250801-0218 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
212 000.00.12.H38-250801-0260 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN XUÂN THANH - TRẦN THỊ BÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
213 000.00.12.H38-250801-0278 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÔ THỊ XUÂN THU - LƯƠNG TIẾN VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
214 000.00.12.H38-250801-0336 01/08/2025 19/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
215 H38.44.2.18-251001-0004 01/10/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
216 H38.44.2.18-251001-0022 01/10/2025 10/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TRIỆU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
217 H38.44.2.18-251001-0023 01/10/2025 10/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG - LÊ THỊ ƯỚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
218 H38.44.2.18-251001-0024 01/10/2025 10/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG NGỌC ĐOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
219 000.17.12.H38-250102-0007 02/01/2025 16/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỤC VĂN SOÁT CĐ
220 000.17.12.H38-240702-0014 02/07/2024 31/01/2025 26/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ
221 H38.44.2.18-251002-0022 02/10/2025 08/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN TIẾN - HOÀNG THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
222 H38.44.2.18-251002-0048 02/10/2025 13/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
223 H38.44.2.18-251002-0049 02/10/2025 20/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
224 H38.44.2.18-251002-0050 02/10/2025 13/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN QUANG - TRẦN THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
225 000.18.12.H38-250103-0028 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT )
226 000.14.12.H38-250103-0007 03/01/2025 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP
227 000.14.12.H38-250403-0003 03/04/2025 08/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV
228 000.00.12.H38-250703-0025 03/07/2025 09/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG - CAO VĂN QUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
229 000.00.12.H38-250703-0033 03/07/2025 14/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ SÂM - NGUYỄN VŨ SAO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
230 000.00.12.H38-250703-0072 03/07/2025 09/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
ĐOÀN QUỐC CHIẾN - TRẦN THỊ KIM DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
231 000.00.12.H38-250703-0081 03/07/2025 09/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG - HOÀNG XUÂN LUYỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
232 000.00.12.H38-250703-0106 03/07/2025 09/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG CHUYÊN KHOA - NGUYỄN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
233 000.00.12.H38-250903-0026 03/09/2025 26/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯỢNG, LÊ THỊ THUẬN- 010171005546 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
234 H38.44.2.18-250903-0016 03/09/2025 19/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
235 H38.44.2.18-251003-0026 03/10/2025 08/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
236 H38.44.2.18-251003-0030 03/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ĐỨC DUẨN - HOÀNG MINH LÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
237 000.00.12.H38-241203-0007 03/12/2024 14/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
238 000.17.12.H38-250304-0006 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ
239 000.17.12.H38-250304-0007 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ
240 000.15.12.H38-250404-0003 04/04/2025 28/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH
241 000.00.12.H38-250704-0059 04/07/2025 15/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LÊ HỒNG VIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
242 000.00.12.H38-250704-0060 04/07/2025 09/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
243 000.00.12.H38-250704-0085 04/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LƯƠNG THỊ SÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
244 000.00.12.H38-250704-0130 04/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
BÙI QUANG THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
245 000.00.12.H38-250804-0030 04/08/2025 07/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
246 000.00.12.H38-250804-0061 04/08/2025 13/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
247 000.00.12.H38-250804-0134 04/08/2025 07/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGỌC LINH - TRIỆU THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
248 000.00.12.H38-250804-0372 04/08/2025 09/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG VĂN HỘI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
249 000.00.12.H38-250804-0389 04/08/2025 20/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LÝ THỊ ĐIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
250 000.11.12.H38-240904-0037 04/09/2024 17/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH
251 H38.44.2.18-250904-0008 04/09/2025 29/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THÙY DUNG - NGUYỄN THỊ MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
252 H38.44.2.18-250904-0011 04/09/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN KIM NIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
253 H38.44.2.18-250904-0012 04/09/2025 26/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ KHẮC TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
254 000.00.12.H38-250904-0132 04/09/2025 25/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN NGỌC HÀ (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
255 000.00.12.H38-250805-0079 05/08/2025 14/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG NGỌC VIẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
256 000.00.12.H38-250805-0089 05/08/2025 14/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG NGỌC VIẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
257 000.00.12.H38-250805-0091 05/08/2025 14/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NÔNG VĂN THỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
258 000.00.12.H38-250805-0349 05/08/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐỖ KIM HOÀN - TRẦN BIÊN CƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
259 000.00.12.H38-250805-0348 05/08/2025 29/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 41 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
260 000.00.12.H38-250805-0351 05/08/2025 29/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 41 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
261 000.00.12.H38-250805-0444 05/08/2025 21/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 47 ngày.
MAI XUÂN THẾ - ĐẶNG THỊ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
262 000.00.12.H38-250805-0470 05/08/2025 08/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
263 000.11.12.H38-240905-0017 05/09/2024 17/10/2024 26/03/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÊ VĂN SƠN - POM HÁN
264 000.00.12.H38-250905-0040 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
265 H38.44.2.18-250905-0012 05/09/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN NGHĨA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
266 000.14.12.H38-250206-0007 06/02/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP
267 000.19.12.H38-250306-0001 06/03/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04
268 000.00.12.H38-250806-0053 06/08/2025 08/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ VĂN HƯNG - NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
269 000.00.12.H38-250806-0305 06/08/2025 22/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 47 ngày.
ĐINH QUANG TRÀ - TRƯƠNG THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
270 000.12.12.H38-250107-0021 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN/XC.
271 000.17.12.H38-250307-0016 07/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ
272 000.00.12.H38-250707-0008 07/07/2025 10/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
273 000.00.12.H38-250707-0027 07/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN TRỌNG NAM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
274 000.00.12.H38-250707-0030 07/07/2025 10/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LƯƠNG THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
275 000.00.12.H38-250707-0049 07/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
CHU THỊ YÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
276 000.00.12.H38-250707-0163 07/07/2025 10/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - NGUYỄN THỊ BÍCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
277 000.00.12.H38-250707-0173 07/07/2025 08/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG XUÂN MÙI, HOÀNG NGỌC CƯỜNG, HOÀNG ĐÌNH QUYẾT, HOÀNG ĐÌNH THẮNG - TRẦN THỊ PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
278 000.00.12.H38-250707-0217 07/07/2025 10/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
HOÀNG CÔNG THỨC - NGUYỄN THỊ QUỲNH VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
279 000.00.12.H38-250807-0290 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
280 000.00.12.H38-250807-0413 07/08/2025 25/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
281 000.17.12.H38-250408-0004 08/04/2025 02/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ
282 000.00.12.H38-250708-0020 08/07/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH BÁ VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
283 000.00.12.H38-250708-0039 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
ĐẶNG VĂN VĨ - TRẦN THỊ TƯƠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
284 000.00.12.H38-250708-0056 08/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN KHẨN - NGUYỄN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
285 000.00.12.H38-250708-0065 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
286 000.00.12.H38-250708-0070 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
LÊ VĂN BẰNG - NGUYỄN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
287 000.00.12.H38-250708-0073 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY - LÊ VĂN BẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
288 000.00.12.H38-250708-0080 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG ANH - TRẦN DUY QUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
289 000.00.12.H38-250708-0103 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
290 000.00.12.H38-250708-0113 08/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI HƯƠNG OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
291 000.00.12.H38-250708-0131 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG - NGUYỄN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
292 000.00.12.H38-250708-0137 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
293 000.00.12.H38-250708-0142 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
294 000.00.12.H38-250708-0160 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ THẢO GCN NGUYỄN VĂN NHẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
295 000.00.12.H38-250708-0161 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
MAI THỊ ĐỒI GCN LƯƠNG VĂN TRI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
296 000.00.12.H38-250708-0169 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN HẢI PHONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
297 000.00.12.H38-250708-0181 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGA VĂN PHONG - VƯƠNG THỊ CHÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
298 000.00.12.H38-250708-0165 08/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHÙNG XUÂN BÌNH - ĐÀO NGỌC ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
299 000.00.12.H38-250708-0200 08/07/2025 11/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRƯƠNG QUANG LONG - NGUYỄN THU HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
300 000.00.12.H38-250708-0209 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ NỤ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
301 000.00.12.H38-250708-0271 08/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - NGUYỄN HẢI GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
302 000.00.12.H38-250808-0172 08/08/2025 26/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
303 000.00.12.H38-250808-0333 08/08/2025 08/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
304 000.00.12.H38-250808-0449 08/08/2025 19/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 48 ngày.
THÔI THỊ KÌNH (GCN ĐINH CÔNG THUẬN) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
305 H38.44.2.15-250908-0004 08/09/2025 09/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
306 H38.44.2.18-250908-0016 08/09/2025 10/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG - NGUYỄN MAI DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
307 H38.44.2.18-250908-0032 08/09/2025 24/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
308 H38.44.2.18-250908-0035 08/09/2025 13/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
309 H38.44.2.18-250908-0037 08/09/2025 24/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
310 H38.44.2.18-251008-0013 08/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ BÀI - NGUYỄN XUÂN THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
311 H38.44.2.18-251008-0030 08/10/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
312 000.17.12.H38-250409-0017 09/04/2025 02/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ
313 000.00.12.H38-250709-0010 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
314 000.00.12.H38-250709-0035 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN BÁ HƯNG - PHẠM NGỌC TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
315 000.00.12.H38-250709-0047 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH - HOÀNG TRỌNG QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
316 000.00.12.H38-250709-0052 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH - HOÀNG TRỌNG QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
317 000.00.12.H38-250709-0111 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN HẢI PHONG - NGÔN THỊ VÂN ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
318 000.00.12.H38-250709-0115 09/07/2025 18/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
DOÃN ĐỨC LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
319 000.00.12.H38-250709-0129 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VŨ ĐỨC NGUYỆN -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
320 000.00.12.H38-250709-0132 09/07/2025 01/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN PHÚC AN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
321 000.00.12.H38-250709-0146 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG NGỌC HUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
322 000.00.12.H38-250709-0148 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG NGỌC HUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
323 000.00.12.H38-250709-0173 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐINH THỊ LONG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
324 000.00.12.H38-250709-0238 09/07/2025 14/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRƯƠNG QUANG LONG - NGUYỄN THU HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
325 000.00.12.H38-250709-0262 09/07/2025 04/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN THỤ - CN - T3 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
326 000.00.12.H38-250709-0297 09/07/2025 10/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 78 ngày.
TRẦN THỊ THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
327 H38.44.2.18-250909-0034 09/09/2025 25/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ - PHẠM THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
328 H38.44.2.18-250909-0049 09/09/2025 18/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI VĂN NINH - BÙI THỊ HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
329 H38.44-251009-0032 09/10/2025 15/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÁI LÀO
330 H38.44.2.18-251009-0038 09/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
331 000.17.12.H38-250210-0003 10/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ
332 000.17.12.H38-240710-0014 10/07/2024 05/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CAO (CMĐ)
333 000.00.12.H38-250710-0008 10/07/2025 01/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGHIÊM XUÂN THÀNH - NGUYỄN THỊ PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
334 000.00.12.H38-250710-0017 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
335 000.00.12.H38-250710-0023 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
336 000.00.12.H38-250710-0038 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ VĂN HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
337 000.00.12.H38-250710-0044 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
338 000.00.12.H38-250710-0046 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ VĂN HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
339 000.00.12.H38-250710-0047 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯƠNG - NGUYỄN THỊ KIM CÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
340 000.00.12.H38-250710-0051 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ VĂN HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
341 000.00.12.H38-250710-0061 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG - TRẦN THỊ MỚI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
342 000.00.12.H38-250710-0067 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG - TRẦN THỊ MỚI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
343 000.00.12.H38-250710-0069 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ VIỆT ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
344 000.00.12.H38-250710-0074 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
345 000.00.12.H38-250710-0075 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
346 000.00.12.H38-250710-0077 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THANH TRƯỜNG - ĐỖ THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
347 000.00.12.H38-250710-0104 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
348 000.00.12.H38-250710-0126 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY - HÀ VĂN SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
349 000.00.12.H38-250710-0146 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
BẠCH XUÂN HẢI - PHẠM THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
350 000.00.12.H38-250710-0148 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM ĐÌNH PHƯỜNG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
351 000.00.12.H38-250710-0155 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
352 000.00.12.H38-250710-0157 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
353 000.00.12.H38-250710-0178 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
354 000.00.12.H38-250710-0182 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
355 000.00.12.H38-250710-0188 10/07/2025 05/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THÁI TÂN - CN - T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
356 000.00.12.H38-250710-0217 10/07/2025 15/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG NGỌC HUY - PHẠM THỊ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
357 000.00.12.H38-250710-0250 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
358 000.00.12.H38-250710-0262 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN ANH KHẮC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
359 000.00.12.H38-250710-0271 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRIỆU QUỐC TOẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
360 000.00.12.H38-250710-0287 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ VĂN TUYỀN - TRƯƠNG NHẬT THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
361 000.00.12.H38-250710-0323 10/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN THỦ ĐỘ - TRẦN THỊ TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
362 000.00.12.H38-250710-0340 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN TUẤN ANH - HÀ THỊ LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
363 000.00.12.H38-250710-0369 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ VIỆT ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
364 000.00.12.H38-250710-0373 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ VIỆT ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
365 000.00.12.H38-250710-0378 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ VIỆT ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
366 000.00.12.H38-250710-0381 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ VIỆT ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
367 000.00.12.H38-250710-0382 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN VĂN TOẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
368 000.00.12.H38-250710-0387 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢN - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
369 000.00.12.H38-250710-0393 10/07/2025 15/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
370 H38.44.2.18-250910-0021 10/09/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SẠCH THỊ LÒ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
371 000.17.12.H38-241210-0002 10/12/2024 24/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ)
372 000.17.12.H38-240411-0001 11/04/2024 25/09/2024 13/06/2025
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC)
373 000.11.12.H38-250411-0087 11/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT
374 000.17.12.H38-240611-0017 11/06/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SÙNG SEO BÌNH (CMĐ)
375 000.00.12.H38-250711-0009 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐÀO XUÂN ĐƯỢC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
376 000.00.12.H38-250711-0012 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN SOÁT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
377 000.00.12.H38-250711-0027 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THỊ MAI - VŨ ANH TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
378 000.00.12.H38-250711-0033 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NÔNG THỊ SEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
379 000.00.12.H38-250711-0039 11/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
HOÀNG VĂN MẲN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
380 000.00.12.H38-250711-0043 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LÊ TRỌNG QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
381 000.00.12.H38-250711-0046 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN BÁ TRIỆU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
382 000.00.12.H38-250711-0062 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THỊ TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
383 000.00.12.H38-250711-0074 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG - NGUYỄN VĂN QUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
384 000.00.12.H38-250711-0080 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
ĐINH NGỌC VĂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
385 000.00.12.H38-250711-0084 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚC - NGUYỄN THỊ TUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
386 000.00.12.H38-250711-0086 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÁN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
387 000.00.12.H38-250711-0098 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ VĂN VIỆT - HÀ THỊ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
388 000.00.12.H38-250711-0099 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN MẠNH HÀ - BÙI THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
389 000.00.12.H38-250711-0108 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ THỊ HỢP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
390 000.00.12.H38-250711-0112 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
LƯƠNG THỊ THU LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
391 000.00.12.H38-250711-0136 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÔ HẢI ĐĂNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
392 000.00.12.H38-250711-0151 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐỖ XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
393 000.00.12.H38-250711-0154 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ĐỖ CÔNG HỢI - TRẦN THỊ NỤ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
394 000.00.12.H38-250711-0187 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ THẠCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
395 000.00.12.H38-250711-0194 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯỜNG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
396 000.00.12.H38-250711-0203 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ DÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
397 000.00.12.H38-250711-0209 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ĐINH QUANG TRÀ - TRƯƠNG THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
398 000.00.12.H38-250711-0234 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÚ - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
399 000.00.12.H38-250711-0292 11/07/2025 16/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGÔ THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
400 000.00.12.H38-250711-0296 11/07/2025 16/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
401 000.00.12.H38-250811-0212 11/08/2025 12/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐỖ TUẤN CƯỜNG AA 00474144 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
402 000.00.12.H38-250811-0219 11/08/2025 12/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐỖ TUẤN CƯỜNG - BÙI THỊ NGỌC AA 00474145 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
403 000.00.12.H38-250811-0389 11/08/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
404 000.00.12.H38-250811-0394 11/08/2025 23/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
405 000.00.12.H38-250811-0399 11/08/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
406 000.00.12.H38-250811-0404 11/08/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
407 H38.44.2.18-250911-0012 11/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUYÊN, NGUYỄN THỊ LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
408 000.14.12.H38-241211-0016 11/12/2024 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040
409 000.00.12.H38-250212-0003 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
410 000.00.12.H38-250212-0004 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
411 000.00.12.H38-250212-0005 12/02/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
412 000.00.12.H38-250212-0006 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
413 000.00.12.H38-250212-0007 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
414 000.00.12.H38-250212-0008 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
415 000.00.12.H38-250212-0009 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
416 000.17.12.H38-250212-0006 12/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG CL
417 000.00.12.H38-250812-0086 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
418 000.00.12.H38-250812-0413 12/08/2025 12/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
419 000.11.12.H38-240912-0066 12/09/2024 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN A HẢI - VẠN HÒA
420 000.15.12.H38-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ VÀNG THỊ LUYẾN
421 000.00.12.H38-250714-0001 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN - GH- T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
422 000.00.12.H38-250714-0037 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG KIM TUYỂN - MA THỊ LẠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
423 000.00.12.H38-250714-0062 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGÔ VĂN TỐN - SẦM THỊ TRẺ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
424 000.00.12.H38-250714-0068 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LƯƠNG THỊ NHÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
425 000.00.12.H38-250714-0075 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ THỊ KHOA GCN HỮU MINH THỰC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
426 000.00.12.H38-250714-0080 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ ĐỨC VUI - GH T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
427 000.00.12.H38-250714-0090 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
428 000.00.12.H38-250714-0091 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ KIỀU NGA - TRẦN ĐĂNG CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
429 000.00.12.H38-250714-0100 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN HÀ - GH - T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
430 000.00.12.H38-250714-0109 14/07/2025 18/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN TRÍ CA - PHẠM THỊ HUYỀN CHANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
431 000.00.12.H38-250714-0112 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐINH CÔNG TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
432 000.00.12.H38-250714-0116 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG TRUNG ẤN - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
433 000.00.12.H38-250714-0122 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM THỊ THẮNG GCN NGUYỄN VĂN BINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
434 000.00.12.H38-250714-0132 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN GCN HOÀNG VĂN TRUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
435 000.00.12.H38-250714-0150 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ BÉ -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
436 000.00.12.H38-250714-0188 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HỒ TUYẾT NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
437 000.00.12.H38-250714-0244 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐINH THỊ THỞ -GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
438 000.00.12.H38-250714-0256 14/07/2025 17/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ ĐỨC HUY - THÁI THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
439 000.00.12.H38-250714-0257 14/07/2025 14/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
440 000.00.12.H38-250714-0268 14/07/2025 17/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN VĂN KỲ - HÀ THỊ NHẠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
441 000.00.12.H38-250714-0276 14/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NHÂN MINH TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
442 000.00.12.H38-250714-0290 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LƯƠNG BÁ CHIẾN - NGUYỄN THỊ CHANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
443 000.00.12.H38-250714-0297 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÝ VĂN THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
444 000.00.12.H38-250714-0309 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THANH SÂM - BÙI VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
445 000.00.12.H38-250714-0311 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN CHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
446 000.00.12.H38-250714-0331 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
PHÙNG THỊ TOÀN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
447 000.00.12.H38-250714-0336 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ TIẾN SÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
448 000.00.12.H38-250714-0342 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LƯƠNG VĂN TÚ - ĐINH THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
449 000.00.12.H38-250714-0346 14/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐINH THỊ ĐỒNG - HOÀNG NGỌC PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
450 000.00.12.H38-250714-0368 14/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
451 000.00.12.H38-250714-0371 14/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
452 000.00.12.H38-250714-0372 14/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
453 000.00.12.H38-250814-0050 14/08/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG TK NGUYỄN VĂN HUY(KHÔNG CẤP MỚI)-BH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
454 000.00.12.H38-250814-0116 14/08/2025 28/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
455 000.00.12.H38-250814-0258 14/08/2025 28/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ - MAI THỊ HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
456 000.00.12.H38-250814-0449 14/08/2025 28/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VIẾT THỦY - HOÀNG THỊ MẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
457 H38.44-251014-0003 14/10/2025 20/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO
458 000.12.12.H38-250415-0012 15/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN
459 000.00.12.H38-250715-0011 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN CƯỜNG TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
460 000.00.12.H38-250715-0025 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LƯU ĐỨC VƯỢNG - PHÙNG THỊ THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
461 000.00.12.H38-250715-0027 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ CÔNG HỢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
462 000.00.12.H38-250715-0065 15/07/2025 18/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM VĂN ĐÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
463 000.00.12.H38-250715-0078 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG CÔNG KHAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
464 000.00.12.H38-250715-0079 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ VĂN THI - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
465 000.00.12.H38-250715-0091 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
466 000.00.12.H38-250715-0114 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ THANH TÂM - NGUYỄN NGỌC HOÀNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
467 000.00.12.H38-250715-0121 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG - VŨ THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
468 000.00.12.H38-250715-0125 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ MINH QUỲNH - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
469 000.00.12.H38-250715-0136 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN VĂN NGỌ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
470 000.00.12.H38-250715-0159 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG - ĐỖ THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
471 000.00.12.H38-250715-0161 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯNG GCN NGUYỄN VĂN GỐC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
472 000.00.12.H38-250715-0184 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VĨNH -GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
473 000.00.12.H38-250715-0195 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VŨ VĂN VIỆT - HÀ THỊ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
474 000.00.12.H38-250715-0215 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LẠC VĂN THƠ - VƯƠNG THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
475 000.00.12.H38-250715-0251 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TẠ THỊ HIỀN - TÔ VIẾT TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
476 000.00.12.H38-250715-0294 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM DUY TÂN - TRẦN THỊ KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
477 000.00.12.H38-250715-0307 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐINH THỊ ĐỒNG - HOÀNG NGỌC PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
478 000.00.12.H38-250715-0314 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ THỊ OANH GCN NGUYỄN VĂN CẢNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
479 000.00.12.H38-250715-0325 15/07/2025 24/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM DUY TÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
480 000.00.12.H38-250715-0326 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG - NGUYỄN VĂN CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
481 000.00.12.H38-250715-0342 15/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LƯU ĐỨC VƯỢNG - PHÙNG THỊ THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
482 000.00.12.H38-250715-0417 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC - GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
483 000.00.12.H38-250815-0296 15/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
484 H38.44.2.18-250915-0020 15/09/2025 24/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ KIM TRỌNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
485 H38.44-250516-0021 16/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO HẢI NAM
486 000.00.12.H38-250716-0017 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
487 000.00.12.H38-250716-0025 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG HOÀNG CHINH - NGUYỄN THỊ XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
488 000.00.12.H38-250716-0101 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
489 000.00.12.H38-250716-0108 16/07/2025 25/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN KIM NHẠN GCN MÔNG THỊ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
490 000.00.12.H38-250716-0142 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG - HÀ THỊ TƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
491 000.00.12.H38-250716-0155 16/07/2025 25/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NÔNG VĂN VÀNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
492 000.00.12.H38-250716-0185 16/07/2025 25/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN VĂN BẮC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
493 000.00.12.H38-250716-0213 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP - ĐẶNG THỊ SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
494 000.00.12.H38-250716-0243 16/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
BÙI QUANG THÁI - ĐẶNG THỊ THANH XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
495 000.00.12.H38-250716-0250 16/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
BÙI QUANG THÁI - ĐẶNG THỊ THANH XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
496 000.00.12.H38-250716-0260 16/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN - ĐỖ THÀNH LÊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
497 000.00.12.H38-250716-0263 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN - ĐỖ THÀNH LÊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
498 000.00.12.H38-250716-0270 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN THỊ TOAN - PHẠM ĐÌNH GIAO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
499 000.00.12.H38-250716-0274 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM ĐÌNH CHINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
500 000.00.12.H38-250716-0292 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHAN VĂN BƯU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
501 000.00.12.H38-250716-0296 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGÔ THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
502 000.00.12.H38-250716-0327 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐÔNG - BÙI THANH NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
503 000.00.12.H38-250716-0337 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐỖ VĂN TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
504 000.00.12.H38-250716-0342 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐÔNG - BÙI THANH NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
505 000.00.12.H38-250716-0352 16/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐÔNG - BÙI THANH NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
506 000.00.12.H38-250716-0359 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
507 000.00.12.H38-250716-0361 16/07/2025 25/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN TRUNG SƠN - TRẦN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
508 000.03.12.H38-240816-0044 16/08/2024 01/10/2024 04/04/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL
509 H38.44.2.10-251016-0023 16/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
510 000.17.12.H38-250117-0006 17/01/2025 14/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ
511 000.17.12.H38-250417-0006 17/04/2025 26/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ
512 000.00.12.H38-250717-0021 17/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM NGỌC THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
513 000.00.12.H38-250717-0056 17/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
CHU ĐỖ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
514 000.00.12.H38-250717-0095 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ THỊ HIỀN GCN NGUYỄN VĂN TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
515 000.00.12.H38-250717-0103 17/07/2025 05/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ VĂN ĐÔNG - PHẠM THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
516 000.00.12.H38-250717-0111 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TỐNG THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
517 000.00.12.H38-250717-0130 17/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VIỆT HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
518 000.00.12.H38-250717-0168 17/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN TIẾN HIỂU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
519 000.00.12.H38-250717-0217 17/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
520 000.00.12.H38-250717-0258 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN - NGUYỄN THỊ HỒNG MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
521 000.00.12.H38-250717-0286 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
DƯƠNG MẠNH HÙNG - NÔNG THU HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
522 000.00.12.H38-250717-0287 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
523 000.00.12.H38-250717-0377 17/07/2025 04/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 61 ngày.
BÙI VĂN ĐẠO - NGUYỄN THỊ YÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
524 000.00.12.H38-250717-0382 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM DUY TÂN - TRẦN THỊ KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
525 000.00.12.H38-250717-0447 17/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ MỴ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
526 000.00.12.H38-250717-0459 17/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐOÀN QUỐC CHIẾN - TRẦN THỊ KIM DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
527 H38.44.2.18-250917-0012 17/09/2025 26/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HỒNG KHÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
528 H38.44.2.18-250917-0016 17/09/2025 03/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ CHINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
529 H38.44.2.18-250917-0018 17/09/2025 03/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO THỊ THÀNH - LƯƠNG MINH TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
530 H38.44.2.18-250917-0029 17/09/2025 26/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG ĐỨC CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
531 000.17.12.H38-241217-0011 17/12/2024 29/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG XUÂN ANH (CL)
532 000.17.12.H38-250318-0004 18/03/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT
533 H38.44-250418-0001 18/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍNH
534 000.17.12.H38-250418-0014 18/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN
535 000.00.12.H38-250718-0026 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
536 000.00.12.H38-250718-0071 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN HỮU TAM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
537 000.00.12.H38-250718-0085 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
538 000.00.12.H38-250718-0095 18/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
539 000.00.12.H38-250718-0115 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRỊNH VĂN KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
540 000.00.12.H38-250718-0120 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
541 000.00.12.H38-250718-0126 18/07/2025 05/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN OANH - ĐOÀN THỊ ĐIỂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
542 000.00.12.H38-250718-0129 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN THỊ HỢI GCN NGUYỄN VĂN BÁU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
543 000.00.12.H38-250718-0168 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
DƯƠNG ĐỨC SƠN - NGUYỄN THỊ THU HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
544 000.00.12.H38-250718-0201 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
PHẠM THỊ LÂN - HOÀNG NHƯ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
545 000.00.12.H38-250718-0242 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG - TRẦN THỊ THANH TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
546 000.00.12.H38-250718-0259 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - ĐẶNG QUỐC VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
547 000.00.12.H38-250718-0264 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM GIA VĂN - ĐỖ NHƯ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
548 000.00.12.H38-250718-0282 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
PHẠM THỊ VẬY GCN HÀ MINH CHIÊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
549 000.00.12.H38-250718-0297 18/07/2025 23/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÒA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
550 000.00.12.H38-250718-0305 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGHIÊM XUÂN THÀNH - NGUYỄN THỊ PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
551 000.00.12.H38-250718-0316 18/07/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NÔNG THỊ XUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
552 000.00.12.H38-250718-0337 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
553 000.00.12.H38-250718-0341 18/07/2025 29/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
554 000.00.12.H38-250718-0406 18/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ TRỌNG NGHĨA - DƯƠNG THỊ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
555 000.00.12.H38-250818-0023 18/08/2025 05/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN VINH - PHẠM THỊ SỬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
556 000.00.12.H38-250818-0196 18/08/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
557 000.00.12.H38-250818-0248 18/08/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
558 000.00.12.H38-250818-0256 18/08/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
559 000.00.12.H38-250818-0289 18/08/2025 03/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
560 H38.44.2.18-250918-0014 18/09/2025 06/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM NGỌC BÌNH - ĐINH BÍCH NGUYỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
561 H38.44.2.18-250918-0018 18/09/2025 06/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THẠCH XUÂN HUY - LÝ THỊ TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
562 H38.44.2.18-250918-0020 18/09/2025 06/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN - NGUYỄN THỊ KIM THOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
563 H38.44.2.18-250918-0030 18/09/2025 06/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
564 H38.44.2.18-250918-0031 18/09/2025 06/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ TUYẾT NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
565 000.17.12.H38-241018-0011 18/10/2024 15/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL)
566 000.17.12.H38-241118-0012 18/11/2024 11/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ)
567 000.17.12.H38-250319-0002 19/03/2025 09/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG
568 000.00.12.H38-250819-0178 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
569 000.00.12.H38-250819-0183 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
570 000.00.12.H38-250819-0185 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI ĐỨC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
571 H38.44.2.18-250819-0012 19/08/2025 17/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH VĂN HƯỞNG -LƯƠNG THỊ ĐỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
572 000.00.12.H38-250819-0206 19/08/2025 01/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
573 H38.44.2.13-250819-0001 19/08/2025 20/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
574 H38.44.2.18-250819-0025 19/08/2025 08/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG KIM ĐỒNG - MAI THỊ NHO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
575 000.11.12.H38-240919-0079 19/09/2024 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL
576 H38.44.2.2-250919-0002 19/09/2025 22/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
577 H38.44.2.18-250919-0024 19/09/2025 07/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH TUẤN DŨNG- LÊ THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
578 H38.44.2.18-250919-0029 19/09/2025 07/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG CƯỜNG TIẾN - HÀ THỊ THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
579 000.00.12.H38-241119-0003 19/11/2024 31/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2)
580 000.17.12.H38-241119-0004 19/11/2024 05/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH
581 000.14.12.H38-241220-0017 20/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP
582 000.17.12.H38-250321-0013 21/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH
583 000.17.12.H38-250421-0002 21/04/2025 30/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO
584 000.17.12.H38-250421-0014 21/04/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN
585 000.17.12.H38-240621-0009 21/06/2024 10/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI
586 000.00.12.H38-250721-0088 21/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
587 000.00.12.H38-250721-0120 21/07/2025 30/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ MIÊN GCN HOÀNG VĂN ĐỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
588 000.00.12.H38-250721-0123 21/07/2025 30/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ THỊ QUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
589 000.00.12.H38-250721-0146 21/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ THỊ NGUYÊN - NGUYỄN NHƯ NÚI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
590 000.00.12.H38-250721-0191 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC LĨNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
591 000.00.12.H38-250721-0202 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ KIM LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
592 000.00.12.H38-250721-0212 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ NA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
593 000.00.12.H38-250721-0220 21/07/2025 30/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ TƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
594 000.00.12.H38-250721-0248 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÝ THỊ MÙI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
595 000.00.12.H38-250721-0282 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ YÊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
596 000.00.12.H38-250721-0296 21/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN MINH TRÍ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
597 000.00.12.H38-250721-0322 21/07/2025 30/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
598 000.00.12.H38-250721-0346 21/07/2025 20/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
599 000.00.12.H38-250721-0372 21/07/2025 30/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN NGỌC THỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
600 000.00.12.H38-250721-0384 21/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - ĐOÀN MẠNH CƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
601 000.00.12.H38-250721-0398 21/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG - HOÀNG MẠNH DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
602 000.00.12.H38-250721-0409 21/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
603 000.00.12.H38-250721-0482 21/07/2025 06/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ ĐỨC CƯỜNG - TRẦN THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
604 H38.44-250821-0002 21/08/2025 17/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ
605 H38.44.2.18-250821-0016 21/08/2025 10/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI VĂN HÀO - LÊ THÚY MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
606 000.00.12.H38-250821-0149 21/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
607 000.14.12.H38-241121-0010 21/11/2024 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832
608 000.17.12.H38-250122-0007 22/01/2025 12/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUÝ SÁNG CL
609 000.17.12.H38-250422-0001 22/04/2025 16/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT
610 000.17.12.H38-250522-0017 22/05/2025 29/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ
611 000.00.12.H38-250722-0013 22/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGÔ SƠN TÙNG - VÀNG THỊ XA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
612 000.00.12.H38-250722-0054 22/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LẠI VĂN LAN - NGUYỄN THỊ CÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
613 000.00.12.H38-250722-0065 22/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - HOÀNG THỊ KIM ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
614 000.00.12.H38-250722-0084 22/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
615 000.00.12.H38-250722-0096 22/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ĐÀM THỊ MẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
616 000.00.12.H38-250722-0175 22/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
LỤC THỊ BÉ GCN BÀN ĐÌNH LỤC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
617 000.00.12.H38-250722-0218 22/07/2025 18/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
618 000.00.12.H38-250722-0302 22/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VIẾT XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
619 000.00.12.H38-250722-0316 22/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HÀ ĐÌNH QUÂN - PHẠM THỊ MẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
620 000.00.12.H38-250722-0400 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
621 000.00.12.H38-250722-0409 22/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM VĂN DUYỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
622 000.00.12.H38-250722-0452 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ THỊ QUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
623 000.00.12.H38-250722-0470 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
624 000.00.12.H38-250722-0471 22/07/2025 07/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
MAI VĂN HÙNG - NGUYỄN THỊ HỮU BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
625 000.00.12.H38-250722-0485 22/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
626 H38.44.2.18-250922-0017 22/09/2025 06/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
627 H38.44.2.18-250922-0036 22/09/2025 01/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ CƯƠNG (GCN ĐỖ KIM SƠN) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
628 000.17.12.H38-250423-0010 23/04/2025 19/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT
629 000.17.12.H38-250523-0001 23/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH
630 000.00.12.H38-250723-0026 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN QUANG DỤNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
631 000.00.12.H38-250723-0060 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐINH THỊ CHANH - ĐINH QUANG CHÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
632 000.00.12.H38-250723-0082 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
633 000.00.12.H38-250723-0087 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
634 000.00.12.H38-250723-0106 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
PHẠM VĂN TẶNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
635 000.00.12.H38-250723-0128 23/07/2025 29/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
636 000.00.12.H38-250723-0147 23/07/2025 01/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NÔNG THỊ HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
637 000.00.12.H38-250723-0149 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGỤY ANH TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
638 000.00.12.H38-250723-0152 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGỤY ANH TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
639 000.00.12.H38-250723-0169 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
640 000.00.12.H38-250723-0191 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ THU HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
641 000.00.12.H38-250723-0200 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
642 000.00.12.H38-250723-0202 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
643 000.00.12.H38-250723-0203 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ VĂN BẢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
644 000.00.12.H38-250723-0211 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
645 000.00.12.H38-250723-0219 23/07/2025 08/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN CANH - LÝ THỊ VIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
646 000.00.12.H38-250723-0220 23/07/2025 08/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM ĐỨC MẠNH - NGUYỄN THỊ NHÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
647 000.00.12.H38-250723-0228 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
648 000.00.12.H38-250723-0235 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI VĂN TOẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
649 000.00.12.H38-250723-0238 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM VĂN HỢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
650 000.00.12.H38-250723-0262 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
MAI THỊ HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
651 000.00.12.H38-250723-0297 23/07/2025 28/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐẶNG HOÀNG CHINH - NGUYỄN THỊ XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
652 000.17.12.H38-250424-0014 24/04/2025 06/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN NGỌC SÁCH CĐ
653 000.00.12.H38-250724-0099 24/07/2025 29/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
654 000.00.12.H38-250724-0119 24/07/2025 29/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
655 000.00.12.H38-250724-0139 24/07/2025 11/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÝ VĂN LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
656 000.00.12.H38-250724-0181 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGÔ VĂN LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
657 000.00.12.H38-250724-0234 24/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
658 000.00.12.H38-250724-0244 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM VĂN QUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
659 000.00.12.H38-250724-0249 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGÔ THỊ ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
660 000.00.12.H38-250724-0265 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐÀO THỊ BÍCH DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
661 000.00.12.H38-250724-0278 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HÀ XUÂN ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
662 000.00.12.H38-250724-0285 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN DUYÊN HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
663 000.00.12.H38-250724-0322 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI THỊ NGHĨA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
664 000.00.12.H38-250724-0332 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
665 000.00.12.H38-250724-0364 24/07/2025 30/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ THỊ PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
666 000.00.12.H38-250724-0380 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
CAO THỊ THANH TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
667 H38.44.2.18-250924-0016 24/09/2025 10/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRIỆU QUANG MẦU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
668 H38.44.2.18-250924-0031 24/09/2025 10/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
669 000.17.12.H38-241224-0022 24/12/2024 12/02/2025 09/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN XUÂN MẠC (CL)
670 000.00.12.H38-250225-0010 25/02/2025 08/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO
671 000.17.12.H38-250424-0030 25/04/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH
672 000.00.12.H38-250725-0002 25/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
TẠ VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
673 000.00.12.H38-250725-0008 25/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGỤY ANH TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
674 000.00.12.H38-250725-0025 25/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
675 000.00.12.H38-250725-0089 25/07/2025 12/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN - ĐỖ MẠNH HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
676 000.00.12.H38-250725-0116 25/07/2025 30/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG (GCN TRẦN XUÂN TÌNH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
677 000.00.12.H38-250725-0124 25/07/2025 28/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
TRIỆU PHÚC TÌNH DP831898 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
678 000.00.12.H38-250725-0125 25/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ THỊ QUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
679 000.00.12.H38-250725-0222 25/07/2025 30/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
680 H38.44.2.18-250825-0015 25/08/2025 12/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
681 H38.44.2.18-250825-0013 25/08/2025 10/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NÔNG THỊ SEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
682 H38.44.2.18-250925-0031 25/09/2025 13/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI NGỌC KHÔI - NGUYỄN THỊ CHIỂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
683 H38.44.2.18-250925-0035 25/09/2025 13/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
684 000.11.12.H38-241125-0021 25/11/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM
685 000.17.12.H38-250326-0020 26/03/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO
686 H38.44.2.18-250826-0003 26/08/2025 23/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐINH MẠNH TOẢN - ĐINH THỊ KHEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
687 000.17.12.H38-240926-0019 26/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226
688 000.17.12.H38-241226-0002 26/12/2024 17/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH
689 000.17.12.H38-241226-0017 26/12/2024 17/01/2025 30/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU
690 000.14.12.H38-250327-0012 27/03/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR
691 000.17.12.H38-250327-0018 27/03/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG
692 000.03.12.H38-240827-0053 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157)
693 000.03.12.H38-240827-0054 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158)
694 H38.44.2.18-250827-0007 27/08/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
695 H38.44.2.13-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG ÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
696 000.17.12.H38-240927-0012 27/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462
697 000.17.12.H38-240927-0021 27/09/2024 25/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453
698 000.17.12.H38-241127-0012 27/11/2024 09/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN KHẮC LONG (CL)
699 000.14.12.H38-241227-0024 27/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP
700 000.19.12.H38-250328-0002 28/03/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04
701 000.12.12.H38-250328-0004 28/03/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG THỊ HẢO/ TC
702 000.00.12.H38-250728-0183 28/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
703 000.00.12.H38-250728-0210 28/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
BÀN VĂN TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
704 000.00.12.H38-250728-0235 28/07/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG ANH NGỌC - VŨ THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
705 000.00.12.H38-250728-0239 28/07/2025 29/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THẾ ANH - NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
706 000.00.12.H38-250728-0248 28/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN HỒNG VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
707 000.00.12.H38-250728-0259 28/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM HOÀNG LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
708 000.00.12.H38-250728-0281 28/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
709 000.00.12.H38-250728-0313 28/07/2025 31/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN CÔNG HUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
710 000.00.12.H38-250728-0335 28/07/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
711 000.00.12.H38-250728-0393 28/07/2025 13/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
712 H38.44.2.18-250828-0003 28/08/2025 17/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ BẠCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
713 H38.44.2.18-250828-0009 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ HẢI NHƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
714 H38.44.2.18-250828-0010 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÂM QUANG SỰ - HÀ THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
715 H38.44.2.18-250828-0016 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH - NGUYỄN THỊ VY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
716 H38.44.2.18-250828-0018 28/08/2025 17/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
717 H38.44.2.18-250828-0022 28/08/2025 19/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
718 H38.44.2.18-250828-0028 28/08/2025 17/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HỒ TUYẾT NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
719 H38.44.2.18-250828-0029 28/08/2025 24/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ TUYẾT NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
720 000.17.12.H38-241128-0012 28/11/2024 19/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA)
721 000.00.12.H38-250729-0046 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM THỊ VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
722 000.00.12.H38-250729-0053 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM THỊ VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
723 000.00.12.H38-250729-0075 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHÍ VĂN LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
724 000.00.12.H38-250729-0103 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
725 000.00.12.H38-250729-0138 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
726 000.00.12.H38-250729-0219 29/07/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH THỊ ÁNH - HOÀNG VĂN ĐỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
727 000.00.12.H38-250729-0324 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ THỊ MẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
728 000.00.12.H38-250729-0401 29/07/2025 01/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG VẮN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
729 000.00.12.H38-250729-0434 29/07/2025 12/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA - TRỊNH THỊ THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
730 000.00.12.H38-250729-0459 29/07/2025 14/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VI VĂN THANH - NGUYỄN THỊ THU LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
731 H38.44.2.18-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
732 H38.44.2.18-250829-0008 29/08/2025 05/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
733 H38.44.2.18-250829-0009 29/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG - TRẦN THỊ HIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
734 H38.44.2.18-250829-0014 29/08/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI - NGUYỄN THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
735 H38.44.2.18-250829-0025 29/08/2025 18/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO DUY LÂM, NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
736 H38.44.2.18-250829-0028 29/08/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ BỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
737 H38.44.2.18-250829-0033 29/08/2025 09/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG NGỌC CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
738 H38.44.2.18-250829-0034 29/08/2025 17/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN THÙY - TRẦN THỊ HÀ 015076005391 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
739 H38.44.2.18-250929-0008 29/09/2025 13/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH - ĐỖ THỊ CẬY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
740 H38.44.2.18-250929-0011 29/09/2025 15/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN GIẢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
741 H38.44.2.18-250929-0013 29/09/2025 09/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN VĂN LONG - NGUYỄN THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
742 H38.44.2.18-250929-0031 29/09/2025 15/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
743 000.11.12.H38-241029-0065 29/10/2024 10/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL
744 000.17.12.H38-231229-0012 29/12/2023 06/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC)
745 H38.44-250530-0004 30/05/2025 28/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B
746 000.00.12.H38-250730-0073 30/07/2025 15/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN - NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
747 000.00.12.H38-250730-0337 30/07/2025 13/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 52 ngày.
LƯƠNG THỊ TRAI - NGUYỄN VĂN TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
748 000.00.12.H38-250730-0258 30/07/2025 13/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
749 000.00.12.H38-250730-0261 30/07/2025 26/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG QUỐC THỊNH - PHAN THỊ THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
750 000.11.12.H38-240930-0022 30/09/2024 30/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT
751 000.11.12.H38-240930-0026 30/09/2024 05/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH
752 H38.44.2.18-250930-0014 30/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG XUÂN YÊN - NGUYỄN THỊ THÙY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
753 000.00.12.H38-250731-0035 31/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
754 000.00.12.H38-250731-0039 31/07/2025 18/08/2025 28/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ THOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
755 000.00.12.H38-250731-0143 31/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
756 H38.44-250731-0097 31/07/2025 28/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
757 000.14.12.H38-241231-0008 31/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR