| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.44.2.5-251010-0013 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỘ ÔNG VÀNG SEO SỬ (TK GIÀNG THỊ MỶ) VÀNG SEO DỊU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 2 | H38.44.2.5-251022-0001 | 22/10/2025 | 10/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG BG631426 (TK PHẠM THỊ BÍCH THÀNH) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 3 | H38.44.2.5-251024-0010 | 24/10/2025 | 12/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG CÁO THIẾN LIỀN W998082 (TK NGUYỄN THỊ TÂM) CÁO THỊ LIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 4 | H38.44.2.5-250828-0015 | 28/08/2025 | 20/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN NGỌC HOÀNG THỊ HUYỀN NGUYỆT CU 668563 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 5 | H38.44.2.6-251007-0018 | 07/10/2025 | 14/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 6 | H38.44.2.6-251013-0059 | 13/10/2025 | 11/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VIỆT HÙNG TC LÊ THỊ MÓNG - VŨ HỮU NGHỊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 7 | H38.44.2.6-250917-0006 | 17/09/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 8 | H38.44.2.6-250917-0039 | 17/09/2025 | 30/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 9 | H38.44.2.6-251017-0050 | 17/10/2025 | 04/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÂM VĂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 10 | 000.18.12.H38-250618-0006 | 18/06/2025 | 02/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 11 | H38.44.2.6-251024-0031 | 24/10/2025 | 12/11/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 12 | H38.44.2.6-251030-0065 | 30/10/2025 | 17/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO THỊ QUẢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 13 | 000.00.12.H38-250905-0040 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 14 | H38.44.2.6-251106-0072 | 07/11/2025 | 13/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 15 | H38.44.2.6-251111-0002 | 11/11/2025 | 27/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 16 | 000.00.12.H38-250812-0413 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 17 | H38.44.2.6-250912-0018 | 12/09/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÀ TK TRẦN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 18 | H38.44.2.6-251016-0033 | 16/10/2025 | 03/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THỊ GÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 19 | 000.00.12.H38-250821-0149 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 20 | H38.44.2.6-251024-0025 | 24/10/2025 | 11/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 21 | H38.44.2.7-251101-0001 | 01/11/2025 | 11/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | CỔ VĂN LỰC GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 22 | H38.44.2.7-251103-0006 | 03/11/2025 | 20/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG VĂN TÍCH TC NÔNG VĂN HÓN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 23 | H38.44.2.7-251103-0017 | 03/11/2025 | 04/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DẠM TK NGUYỄN ĐÌNH KHẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 24 | H38.44.2.7-251103-0019 | 03/11/2025 | 03/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THI DẠM TK NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 25 | H38.44.2.7-251103-0027 | 03/11/2025 | 03/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG KIM HƯƠNG TK PHÙNG THỊ CHÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 26 | H38.44.2.7-251104-0002 | 04/11/2025 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ RUỘC TK HOÀNG VĂN VỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 27 | H38.44.2.7-251104-0015 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN HÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 28 | H38.44.2.7-251104-0013 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN HÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 29 | H38.44.2.7-251104-0012 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN HÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 30 | H38.44.2.7-251104-0017 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỞNG VA CỔ THỊ CHIU GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 31 | H38.44.2.7-251104-0021 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 32 | H38.44.2.7-251104-0022 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 33 | H38.44.2.7-251104-0024 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | MA VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 34 | H38.44.2.7-251104-0025 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO A THỀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 35 | H38.44.2.7-251104-0028 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 36 | H38.44.2.7-251104-0027 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 37 | H38.44.2.7-251104-0029 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ VĂN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 38 | H38.44.2.7-251104-0032 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỖ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 39 | H38.44.2.7-251104-0040 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN ĐỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 40 | H38.44.2.7-251104-0037 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN ĐỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 41 | H38.44.2.7-251104-0036 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN ĐỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 42 | H38.44.2.7-251104-0034 | 04/11/2025 | 13/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN ĐỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 43 | 000.00.12.H38-250905-0042 | 05/09/2025 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 44 | H38.44.2.7-251005-0008 | 05/10/2025 | 05/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÝ THỊ KHUYNH TK HOÀNG VĂN SỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 45 | H38.44.2.7-251005-0013 | 05/10/2025 | 03/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LƯƠNG TIẾN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 46 | H38.44.2.7-251005-0014 | 05/10/2025 | 03/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LƯƠNG TIẾN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 47 | H38.44.2.7-251005-0015 | 05/10/2025 | 05/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LƯƠNG VĂN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 48 | H38.44.2.7-251105-0004 | 05/11/2025 | 14/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ THỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 49 | H38.44.2.7-251105-0015 | 05/11/2025 | 11/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BAN VĂN THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 50 | H38.44.2.7-251105-0019 | 05/11/2025 | 14/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LONG HỒNG CUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 51 | H38.44.2.7-251105-0027 | 05/11/2025 | 14/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỨA THỊ EM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 52 | H38.44.2.7-251106-0007 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO A MÙA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 53 | H38.44.2.7-251106-0016 | 06/11/2025 | 08/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN LAI TK TRẦN VĂN THÀNH (AĐ 466861) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 54 | H38.44.2.7-251106-0028 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 55 | H38.44.2.7-251106-0023 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU XUÂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 56 | H38.44.2.7-251106-0021 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN THƠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 57 | H38.44.2.7-251106-0020 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN THƠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 58 | H38.44.2.7-251106-0019 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN THƠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 59 | H38.44.2.7-251106-0034 | 06/11/2025 | 10/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẰNG CN KIM VĂN ĐẠI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 60 | H38.44.2.7-251106-0043 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ SON | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 61 | H38.44.2.7-251106-0050 | 06/11/2025 | 08/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU THỊ MINH TC TRẦN HOÀI NAM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 62 | H38.44.2.7-251007-0038 | 07/10/2025 | 06/10/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LỤC VAN KY TK BÀN THỊ THẬY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 63 | H38.44.2.7-251007-0039 | 07/10/2025 | 06/10/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LỤC VAN KỲ TK BÀN THI THÂY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 64 | H38.44.2.7-251107-0009 | 07/11/2025 | 14/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THỊ XUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 65 | H38.44.2.7-251107-0019 | 07/11/2025 | 13/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG VĂN HANH (CĐ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 66 | H38.44.2.7-251008-0021 | 08/10/2025 | 27/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG TRUNG KHÁNH CN NGUYỄN THÁI SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 67 | H38.44.2.7-251109-0001 | 09/11/2025 | 26/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG VĂN THỂ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 68 | H38.44.2.7-251109-0003 | 09/11/2025 | 26/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG VĂN THỂ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 69 | H38.44.2.7-251109-0011 | 09/11/2025 | 26/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG VĂN VỜI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 70 | H38.44.2.7-251110-0006 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 71 | H38.44.2.7-251110-0011 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 72 | H38.44.2.7-251110-0016 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 73 | H38.44.2.7-251110-0019 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN LỢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 74 | H38.44.2.7-251110-0024 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG DUYÊN SINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 75 | H38.44.2.7-251110-0026 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG DUYÊN SINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 76 | H38.44.2.7-251110-0028 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 77 | 000.00.12.H38-250811-0387 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 78 | H38.44.2.7-251111-0017 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 79 | H38.44.2.7-251111-0020 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 80 | H38.44.2.7-251111-0018 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 81 | H38.44.2.7-251111-0019 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 82 | H38.44.2.7-251111-0016 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯỠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 83 | H38.44.2.7-251111-0015 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯỠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 84 | H38.44.2.7-251111-0011 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NGHIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 85 | H38.44.2.7-251111-0010 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NGHIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 86 | H38.44.2.7-251111-0009 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NGHIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 87 | H38.44.2.7-251111-0008 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NGHIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 88 | H38.44.2.7-251111-0040 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ TIẾN CẢNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 89 | H38.44.2.7-251111-0038 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG SÁNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 90 | H38.44.2.7-251111-0034 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 91 | H38.44.2.7-251111-0029 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LY HONG XIEM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 92 | H38.44.2.7-251111-0028 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY HONG XIEM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 93 | H38.44.2.7-251111-0027 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY HONG XIEM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 94 | H38.44.2.7-251111-0025 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY HONG XIEM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 95 | H38.44.2.7-251111-0054 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TỈN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 96 | H38.44.2.7-251111-0052 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ TỈN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 97 | H38.44.2.7-251111-0051 | 11/11/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ TỈN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 98 | H38.44.2.7-250910-0003 | 12/09/2025 | 12/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRAN QUANG XÁ CN VƯƠNG THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 99 | H38.44.2.7-250910-0002 | 12/09/2025 | 12/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN QUANG XÁ CN HA THỊ KHAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 100 | H38.44.2.7-251112-0006 | 12/11/2025 | 21/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THANH BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 101 | H38.44.2.7-251112-0005 | 12/11/2025 | 21/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA VĂN DÒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 102 | H38.44.2.7-251112-0004 | 12/11/2025 | 21/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA VĂN DÒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 103 | H38.44.2.7-251112-0011 | 12/11/2025 | 21/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HÀM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 104 | H38.44.2.7-251112-0014 | 12/11/2025 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | CỔ VĂN TRIÊU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 105 | H38.44.2.7-251013-0016 | 13/10/2025 | 25/09/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM VĂN GIÁP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 106 | H38.44.2.7-251113-0022 | 13/11/2025 | 24/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THANH CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 107 | H38.44.2.7-251113-0015 | 13/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A MÙA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 108 | 000.00.12.H38-250714-0175 | 14/07/2025 | 28/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KHUẤT KIỀU CHÂM CN MA THỊ ÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 109 | H38.44.2.7-251014-0037 | 14/10/2025 | 31/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÂM THỊ VƯỢNG TC NGUYỄN THẾ HOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 110 | H38.44.2.7-251014-0040 | 14/10/2025 | 13/11/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM THỊ VƯỢNG TC NGUYỄN THẾ THÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 111 | H38.44.2.7-251016-0022 | 16/10/2025 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TÔ VĂN CHÍN CN LÊ VĂN THƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 112 | 000.00.12.H38-250717-0120 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | LƯU ĐÌNH THIỆU-GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 113 | H38.44.2.7-251117-0004 | 17/11/2025 | 26/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUẬT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 114 | H38.44.2.7-250918-0019 | 18/09/2025 | 08/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÝ MINH QUÂN CN BÀN TIẾN BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 115 | H38.44.2.7-251118-0017 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ VĂN HÀO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 116 | H38.44.2.7-251118-0021 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN PHẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 117 | H38.44.2.7-250919-0001 | 19/09/2025 | 10/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG XUÂN HƯỚNG TC HOÀNG VĂN BÌNH, NGUYỄN THỊ NGA- 010184005105 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 118 | H38.44.2.7-251119-0003 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀN VĂN CHIN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 119 | H38.44.2.7-251119-0012 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỨA VĂN CHÍNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 120 | H38.44.2.7-251119-0020 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẠNG THỊ TỀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 121 | H38.44.2.7-251119-0028 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ KE | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 122 | H38.44.2.7-251021-0002 | 21/10/2025 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 123 | H38.44.2.7-251021-0003 | 21/10/2025 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS AA 03860032 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 124 | H38.44.2.7-251021-0004 | 21/10/2025 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS AA 03860031 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 125 | H38.44.2.7-251021-0012 | 21/10/2025 | 30/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐẶNG THỊ THẮM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 126 | H38.44.2.7-250924-0006 | 24/09/2025 | 09/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYEN THỊ YEN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 127 | H38.44.2.7-250924-0008 | 24/09/2025 | 08/09/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 128 | H38.44.2.7-250924-0019 | 24/09/2025 | 13/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | KHUẤT KIỀU CHÂM CN MA THỊ ÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 129 | H38.44.2.7-250926-0005 | 26/09/2025 | 07/10/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG VĂN TÂM- GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 130 | H38.44.2.7-251027-0006 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO THỊ THANH XUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 131 | H38.44.2.7-251127-0018 | 27/11/2025 | 09/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÀNH SƠN (ĐC) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 132 | H38.44.2.7-250929-0025 | 29/09/2025 | 16/10/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG PHÚC HIỀN TK TRIỆU THỊ MẤY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 133 | H38.44.2.7-251030-0044 | 30/10/2025 | 01/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG PHI HÙNG TK HOÀNG MINH QUÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 134 | H38.44.2.7-251103-0001 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VI ĐỨC VIỄN (CĐ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 135 | H38.44.2.7-251105-0009 | 05/11/2025 | 12/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN TRƯỞNG VÀ VÀNG THỊ HIÊN BĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 136 | 000.00.12.H38-250731-0138 | 06/08/2025 | 28/10/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ VĂN BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 137 | H38.44.2.7-251007-0017 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA TK PHẠM QUỐC HOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 138 | H38.44.2.7-251107-0013 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẨY TÁCH CQ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 139 | 000.00.12.H38-250908-0060 | 08/09/2025 | 27/09/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐẶNG THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 140 | 000.00.12.H38-250811-0394 | 11/08/2025 | 23/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 141 | H38.44.2.7-251111-0033 | 11/11/2025 | 13/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ XẠ TRA CỨU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 142 | 000.00.12.H38-250814-0116 | 14/08/2025 | 28/07/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 143 | H38.44.2.7-250917-0008 | 17/09/2025 | 27/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRỊNH NGỌC HẢI TK TRẦN THỊ NGÁT- 033165008828 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 144 | H38.44.2.7-251118-0037 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 145 | 000.00.12.H38-250819-0178 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 146 | 000.00.12.H38-250819-0183 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 147 | 000.00.12.H38-250819-0185 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI ĐỨC TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 148 | 000.00.12.H38-250819-0206 | 19/08/2025 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 149 | H38.44.2.7-251023-0029 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN TRÌNH TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 150 | H38.44.2.7-250926-0015 | 26/09/2025 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH CN LÊ HỒNG QUANG (ĐẤT ONT)- 025091007149 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 151 | H38.44.2.7-251028-0023 | 28/10/2025 | 06/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SẦM THỊ NHIÊU GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 152 | 000.00.12.H38-250730-0329 | 30/07/2025 | 27/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG TIẾN HẠNH TK LỰ THỊ HẠNH - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 153 | H38.44.2.7-251030-0036 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN CÁCH (GH) 07 THỬA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 154 | H38.44.2.1-251106-0035 | 06/11/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VĂNG, ĐỖ THỊ HƯƠNG TC NGUYỄN THẾ TÀI, ĐINH THỊ TRANG - CS - 035191009387 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường |
| 155 | H38.44.2.1-251107-0079 | 07/11/2025 | 08/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TRỌNG HIẾU,VŨ THỊ HỒNG NGÂN CN ĐOÀN VĂN HOÀN, HOÀNG THỊ HƯƠNG - PHƯỜNG LC -DH CŨ - 037182013616 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường |
| 156 | H38.44.2.1-251022-0086 | 22/10/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGA CN NGUYỄN VĂN TUẤN, NGUYỄN THỊ TÂM - CS (CS CŨ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường |
| 157 | 000.00.12.H38-250707-0117 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO THỐNG, LÝ THỊ HOA - BC - XTC 063047369 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường |
| 158 | H38.44.2.10-251029-0026 | 29/10/2025 | 01/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 159 | H38.44.2.10-251008-0011 | 08/10/2025 | 17/10/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | KHUẤT NGỌC DUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 160 | H38.44.2.10-250909-0002 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ XUÂN PHÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 161 | H38.44.2.10-251010-0005 | 10/10/2025 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VI THƯỢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 162 | 000.00.12.H38-250813-0096 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HỨA THỊ ĐỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 163 | 000.00.12.H38-250818-0139 | 18/08/2025 | 25/09/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ NGUYỄN KHÁNH LY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 164 | H38.44.2.10-250826-0025 | 26/08/2025 | 16/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 165 | H38.44.2.10-250926-0022 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ QUANG THUỲ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 166 | H38.44.2.3-250912-0005 | 12/09/2025 | 12/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ÔNG SÙNG SEO HỒ NTK HỘ ÔNG SÙNG GOẲNG PHỬ VÀ BÀ VỪ SEO CHẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 167 | H38.44.2.3-250819-0001 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | ÔNG VŨ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ PHÙNG THỊ MINH QUẾ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 168 | H38.44.2.3-250924-0003 | 24/09/2025 | 05/11/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG NGỌC THƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 169 | 000.00.12.H38-250725-0192 | 25/07/2025 | 08/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HỘ ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 170 | 000.00.12.H38-250725-0203 | 25/07/2025 | 08/09/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HỘ ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG BM650179 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 171 | 000.00.12.H38-250725-0292 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | HỘ ÔNG GIÀNG SEO TRÁNG VÀ BÀ THẢO SEO MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO LẺNG VÀ BÀ VƯƠNG THỊ HIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 172 | 000.00.12.H38-250728-0046 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | ÔNG TRẦN GIA TRƯỜNG VÀ BÀ NGUYỄN THI HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 173 | 000.00.12.H38-250801-0037 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 174 | 000.00.12.H38-250804-0061 | 04/08/2025 | 13/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 175 | 000.00.12.H38-250804-0087 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG ĐÀO DUY THẢO VÀ BÀ NÔNG THỊ HÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 176 | 000.00.12.H38-250807-0282 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TRƯƠNG XUÂN HIẾU AB497899 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 177 | H38.44.2.3-250911-0002 | 11/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 178 | 000.00.12.H38-250812-0086 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 179 | H38.44.2.3-251013-0002 | 13/10/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 180 | H38.44.2.3-250915-0001 | 15/09/2025 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 181 | 000.00.12.H38-250725-0373 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | ÔNG LỒ VĂN CHIN VÀ BÀ THÀO THỊ PHƯƠNG TA BÀ LỒ KIM THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 182 | 000.00.12.H38-250731-0035 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 183 | 000.00.12.H38-250731-0143 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 184 | H38.44.2.3-251031-0005 | 31/10/2025 | 14/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙ CHUNG VIẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 185 | 000.00.12.H38-250721-0012 | 21/07/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ |
| 186 | H38.44.2.9-251003-0009 | 03/10/2025 | 05/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG NGUYỄN THẾ HÙNG VÀ PHẠM THỊ LAN - AA 01686667 - SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 187 | 000.00.12.H38-250805-0338 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 188 | H38.44.2.9-251107-0014 | 07/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH KIM PHƯỢNG CP198286 CN-CM TP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 189 | 000.00.12.H38-250716-0241 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | BÙI MAI PHƯƠNG - DO 752843 - DKTĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 190 | H38.44.2.9-250917-0006 | 17/09/2025 | 16/10/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | BÀ LƯU THỊ CÚC CSD BÀ ĐẶNG LƯU LY, BÀ ĐẶNG LƯU NA,BÀ ĐẶNG LƯU LINH - A 130975 -SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 191 | H38.44.2.9-250827-0012 | 27/08/2025 | 24/09/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ÔNG PHẠM VĂN THÀNH VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ OANH (PHÍ MẠNH QUỲNH NUQ) - SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 192 | 000.00.12.H38-250807-0290 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 193 | H38.44.2.13-250819-0001 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ HIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 194 | H38.44.2.13-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG ÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 195 | H38.44.2.13-251029-0004 | 29/10/2025 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỬ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 196 | 000.00.12.H38-250717-0306 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên |
| 197 | H38.44.2.14-251021-0028 | 21/10/2025 | 01/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên |
| 198 | H38.44.2.8-251015-0011 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG THI ĐOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn |
| 199 | H38.44.2.8-251106-0020 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn |
| 200 | H38.44.2.15-250908-0004 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 201 | H38.44.2.16-251104-0056 | 04/11/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 202 | H38.44.2.16-251107-0050 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRỌNG BÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 203 | H38.44.2.16-250916-0031 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 204 | H38.44.2.16-251017-0034 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 205 | H38.44.2.16-250918-0014 | 19/09/2025 | 22/10/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LA THỊ LỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 206 | 000.00.12.H38-250725-0070 | 25/07/2025 | 18/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ NHI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 207 | H38.44-251112-0013 | 12/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÚY, NGUYỄN THU HÀ | |
| 208 | H38.44-251119-0044 | 19/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN KT-QP 345/QUÂN KHU 2 | |
| 209 | 000.19.12.H38-250306-0001 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04 | |
| 210 | 000.19.12.H38-250328-0002 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04 | |
| 211 | 000.18.12.H38-250402-0043 | 02/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407 | |
| 212 | 000.18.12.H38-250103-0011 | 03/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI) | |
| 213 | 000.18.12.H38-250403-0042 | 03/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI) | |
| 214 | 000.18.12.H38-250505-0005 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN | |
| 215 | 000.18.12.H38-231206-0040 | 06/12/2023 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 216 | 000.18.12.H38-240607-0030 | 07/06/2024 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG | |
| 217 | 000.18.12.H38-250408-0011 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI ) | |
| 218 | 000.18.12.H38-250609-0008 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN | |
| 219 | 000.18.12.H38-241112-0005 | 12/11/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TIN | |
| 220 | 000.18.12.H38-250514-0052 | 14/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395 | |
| 221 | 000.18.12.H38-250115-0012 | 15/01/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN | |
| 222 | 000.18.12.H38-250415-0040 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM | |
| 223 | 000.18.12.H38-250415-0041 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
| 224 | 000.18.12.H38-250416-0014 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KIÊN | |
| 225 | 000.18.12.H38-250218-0005 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 226 | 000.18.12.H38-241218-0038 | 18/12/2024 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH | |
| 227 | 000.18.12.H38-250319-0055 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI ) | |
| 228 | 000.18.12.H38-250519-0013 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ | |
| 229 | 000.18.12.H38-241120-0020 | 20/11/2024 | 29/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI) | |
| 230 | 000.18.12.H38-250522-0039 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THÌN | |
| 231 | 000.18.12.H38-241121-0014 | 22/11/2024 | 31/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 232 | 000.18.12.H38-250623-0020 | 23/06/2025 | 13/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU | |
| 233 | 000.18.12.H38-250224-0003 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ | |
| 234 | 000.18.12.H38-250224-0006 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
| 235 | 000.18.12.H38-250424-0038 | 24/04/2025 | 08/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI | |
| 236 | 000.18.12.H38-250425-0003 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ SỬU | |
| 237 | 000.18.12.H38-250425-0010 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353 | |
| 238 | 000.18.12.H38-241125-0008 | 26/11/2024 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG | |
| 239 | 000.18.12.H38-250326-0013 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI | |
| 240 | 000.18.12.H38-250528-0006 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884 | |
| 241 | 000.18.12.H38-250530-0017 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN | |
| 242 | 000.18.12.H38-250331-0034 | 31/03/2025 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI) | |
| 243 | 000.18.12.H38-250331-0038 | 31/03/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI ) | |
| 244 | 000.18.12.H38-250103-0028 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT ) | |
| 245 | 000.17.12.H38-250102-0007 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LỤC VĂN SOÁT CĐ | |
| 246 | 000.17.12.H38-240702-0014 | 02/07/2024 | 31/01/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ | |
| 247 | 000.17.12.H38-250304-0006 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ | |
| 248 | 000.17.12.H38-250304-0007 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ | |
| 249 | 000.17.12.H38-250307-0016 | 07/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ | |
| 250 | 000.17.12.H38-250408-0004 | 08/04/2025 | 02/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ | |
| 251 | 000.17.12.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 02/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ | |
| 252 | 000.17.12.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ | |
| 253 | 000.17.12.H38-240710-0014 | 10/07/2024 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀN VĂN CAO (CMĐ) | |
| 254 | 000.17.12.H38-241210-0002 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ) | |
| 255 | 000.17.12.H38-240411-0001 | 11/04/2024 | 25/09/2024 | 13/06/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC) | |
| 256 | 000.17.12.H38-240611-0017 | 11/06/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | SÙNG SEO BÌNH (CMĐ) | |
| 257 | 000.17.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG CL | |
| 258 | 000.17.12.H38-250117-0006 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ | |
| 259 | 000.17.12.H38-250417-0006 | 17/04/2025 | 26/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ | |
| 260 | 000.17.12.H38-241217-0011 | 17/12/2024 | 29/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG XUÂN ANH (CL) | |
| 261 | 000.17.12.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT | |
| 262 | 000.17.12.H38-250418-0014 | 18/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN | |
| 263 | 000.17.12.H38-241018-0011 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL) | |
| 264 | 000.17.12.H38-241118-0012 | 18/11/2024 | 11/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ) | |
| 265 | 000.17.12.H38-250319-0002 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG | |
| 266 | 000.17.12.H38-241119-0004 | 19/11/2024 | 05/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH | |
| 267 | 000.17.12.H38-250321-0013 | 21/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH | |
| 268 | 000.17.12.H38-250421-0002 | 21/04/2025 | 30/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO | |
| 269 | 000.17.12.H38-250421-0014 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN | |
| 270 | 000.17.12.H38-240621-0009 | 21/06/2024 | 10/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 271 | 000.17.12.H38-250122-0007 | 22/01/2025 | 12/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUÝ SÁNG CL | |
| 272 | 000.17.12.H38-250422-0001 | 22/04/2025 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT | |
| 273 | 000.17.12.H38-250522-0017 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ | |
| 274 | 000.17.12.H38-250423-0010 | 23/04/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT | |
| 275 | 000.17.12.H38-250523-0001 | 23/05/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH | |
| 276 | 000.17.12.H38-250424-0014 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN NGỌC SÁCH CĐ | |
| 277 | 000.17.12.H38-241224-0022 | 24/12/2024 | 12/02/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN XUÂN MẠC (CL) | |
| 278 | 000.17.12.H38-250424-0030 | 25/04/2025 | 02/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH | |
| 279 | 000.17.12.H38-250326-0020 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO | |
| 280 | 000.17.12.H38-240926-0019 | 26/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226 | |
| 281 | 000.17.12.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH | |
| 282 | 000.17.12.H38-241226-0017 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU | |
| 283 | 000.17.12.H38-250327-0018 | 27/03/2025 | 22/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG | |
| 284 | 000.17.12.H38-240927-0012 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462 | |
| 285 | 000.17.12.H38-240927-0021 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453 | |
| 286 | 000.17.12.H38-241127-0012 | 27/11/2024 | 09/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐOÀN KHẮC LONG (CL) | |
| 287 | 000.17.12.H38-241128-0012 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA) | |
| 288 | 000.17.12.H38-231229-0012 | 29/12/2023 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC) | |
| 289 | 000.14.12.H38-240312-0002 | 12/03/2024 | 14/04/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT | |
| 290 | 000.14.12.H38-250103-0007 | 03/01/2025 | 20/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP | |
| 291 | 000.14.12.H38-250403-0003 | 03/04/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV | |
| 292 | 000.14.12.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP | |
| 293 | 000.14.12.H38-241211-0016 | 11/12/2024 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040 | |
| 294 | 000.14.12.H38-241220-0017 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP | |
| 295 | 000.14.12.H38-241121-0010 | 21/11/2024 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832 | |
| 296 | 000.14.12.H38-250327-0012 | 27/03/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR | |
| 297 | 000.14.12.H38-241227-0024 | 27/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP | |
| 298 | 000.14.12.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR | |
| 299 | H38.44.2.6-251201-0050 | 01/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
| 300 | H38.44.2.3-251203-0001 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC TRƯỜNG XUÂN | |
| 301 | H38.44.2.5-251204-0013 | 04/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN QUANG NGUYỄN THỊ TUYẾN DL072904 | |
| 302 | H38.44.2.4-251205-0001 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ CHÀ | |
| 303 | H38.44.2.7-251207-0013 | 07/12/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TÂM | |
| 304 | H38.44.2.9-251208-0006 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | |
| 305 | H38.44.2.9-251210-0006 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A DƠ CCDL | |
| 306 | H38.44.2.10-251112-0013 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG ĐÌNH TÔNG | |
| 307 | H38.44.2.9-251112-0014 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO Ú | |
| 308 | H38.44.2.5-251114-0007 | 14/11/2025 | 08/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN NGẦN I323975 (TC LÂM THỊ XUÂN) | |
| 309 | H38.44.2.5-251114-0008 | 14/11/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN THEN I323480 (CN LÂM THỊ XUÂN) | |
| 310 | H38.44.2.6-251117-0013 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGỌC TUYẾN | |
| 311 | H38.44.2.9-251119-0014 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467996,991 XC NCS | |
| 312 | H38.44.2.8-251120-0011 | 20/11/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 313 | H38.44.2.9-251120-0015 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO LỞ MẨY CCDL | |
| 314 | H38.44.2.9-251121-0007 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO TRỊ PHẨU CCDL | |
| 315 | H38.44.2.6-251125-0021 | 25/11/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH THUẬN | |
| 316 | H38.44.2.7-251125-0011 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NHUNG TRA CỨU | |
| 317 | H38.44.2.5-251127-0005 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG DD144093 | |
| 318 | H38.44.2.7-251127-0046 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN NGHỊ- GH | |
| 319 | H38.44.2.6-251201-0009 | 01/12/2025 | 10/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN PAO | |
| 320 | H38.44.2.6-251201-0010 | 01/12/2025 | 10/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN PAO | |
| 321 | H38.44.2.6-251201-0051 | 01/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
| 322 | H38.44.2.6-251202-0031 | 02/12/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO VĂN SƠN | |
| 323 | H38.44.2.6-251202-0047 | 02/12/2025 | 04/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LẼ | |
| 324 | H38.44.2.4-251204-0001 | 04/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO CÚ | |
| 325 | H38.44.2.7-251204-0012 | 04/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ (TRA CỨU) | |
| 326 | H38.44.2.7-251204-0014 | 04/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG TRA CỨU | |
| 327 | H38.44.2.6-251205-0022 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HẢI HƯNG | |
| 328 | H38.44.2.9-251205-0014 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HẢI VÂN BP253753 XC SP | |
| 329 | H38.44.2.9-251208-0002 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU CCDL | |
| 330 | H38.44.2.9-251208-0003 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THỊNH | |
| 331 | H38.44.2.9-251208-0005 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN BÁCH | |
| 332 | H38.44.2.9-251208-0010 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU ĐỨC THIẾT DO752709 TC SP | |
| 333 | H38.44.2.8-251208-0016 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ TẦN | |
| 334 | H38.44.2.9-251208-0018 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH THƯ CSD ĐẶNG MINH VI AA01695698,5692 TC SP PHẠM QUỐC HƯNG NUQ | |
| 335 | H38.44.2.9-251209-0008 | 09/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHUNG ANH CCDL | |
| 336 | H38.44.2.9-251209-0012 | 09/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐẠI DƯƠNG CCDL | |
| 337 | H38.44.2.3-251209-0005 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN THẮNG | |
| 338 | H38.44.2.9-251209-0022 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI MINH AA03850190 XC SP | |
| 339 | H38.44.2.9-251209-0023 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ BA867281 TC SP NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG NUQ | |
| 340 | H38.44.2.7-251110-0002 | 10/11/2025 | 17/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN TRANG CĐ | |
| 341 | H38.44.2.13-251110-0002 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 342 | H38.44.2.9-251110-0005 | 10/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN ĐÔNG DO754584 TA-ĐC TP | |
| 343 | H38.44.2.9-251210-0003 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN AA 01686583 XC SP | |
| 344 | H38.44.2.9-251210-0004 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TƯỜNG THỊ NHUNG CA857715 XC SP | |
| 345 | H38.44.2.9-251210-0005 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI MINH AA03850190 TC SP | |
| 346 | H38.44.2.13-251111-0002 | 11/11/2025 | 14/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ HÙNG PHI | |
| 347 | H38.44.2.6-251111-0091 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
| 348 | H38.44.2.13-251112-0001 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 349 | H38.44.2.13-251112-0002 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 350 | H38.44.2.13-251112-0003 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 351 | H38.44.2.6-251112-0006 | 12/11/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DUYÊN - TRỊNH QUANG HỢI, VÕ THỊ DUYÊN CN TRẦN HÀ KIỀU ANH | |
| 352 | H38.44.2.13-251113-0001 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 353 | H38.44.2.13-251113-0002 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 354 | H38.44.2.6-251113-0047 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ ĐÀO | |
| 355 | H38.44.2.6-251113-0056 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN SÓNG | |
| 356 | H38.44.2.6-251114-0037 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ PHÚC | |
| 357 | H38.44.2.6-251114-0040 | 14/11/2025 | 02/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ QUỐC DUY | |
| 358 | H38.44.2.1-251117-0027 | 17/11/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH THANH NHẬN TK - PHƯỜNG CĐ -BL CŨ - 010084005713 | |
| 359 | H38.44.2.6-251117-0017 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TƯƠI | |
| 360 | H38.44.2.6-251117-0016 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TƯƠI | |
| 361 | H38.44.2.6-251117-0004 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 362 | H38.44.2.1-251117-0054 | 17/11/2025 | 02/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC HÀI, PHẠM THỊ CHIẾN TC PHẠM THỊ LAN HƯƠNG - PHƯỜNG CĐ -PH CŨ - 010185006387 | |
| 363 | H38.44.2.13-251118-0001 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 364 | H38.44.2.8-251118-0007 | 18/11/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN DƯƠNG | |
| 365 | H38.44.2.9-251119-0013 | 19/11/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GẤM AA01695504,AA01695505 HỢP THỬA SP | |
| 366 | H38.44.2.7-251119-0047 | 19/11/2025 | 05/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN TÁCH CMĐ | |
| 367 | H38.44.2.6-251120-0040 | 20/11/2025 | 08/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC VĂN TÂM | |
| 368 | H38.44.2.9-251120-0009 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠ VĂN DƯƠNG AA01723666 TC SP | |
| 369 | H38.44.2.9-251120-0010 | 20/11/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TUÂN AA00465338 TÁCH SP | |
| 370 | H38.44.2.9-251120-0011 | 20/11/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỖ HẢI AA00465337 TÁCH SP | |
| 371 | H38.44.2.9-251120-0014 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ CHIẾN THẮNG BI630353 XC SP ĐỖ MINH LỢI NUQ | |
| 372 | H38.44.2.9-251121-0012 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH THỦY BO756103 TC SP | |
| 373 | H38.44.2.9-251121-0017 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TUẤN CSD ĐỖ TRỌNG NGUYÊN CX284855, CX284854 XC SP | |
| 374 | H38.44.2.9-251121-0020 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ LÊ CC838208 XC SP | |
| 375 | H38.44.2.7-251121-0024 | 21/11/2025 | 28/11/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHOA BĐ | |
| 376 | H38.44.2.9-251124-0005 | 24/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI XUÂN AA01695766 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ | |
| 377 | H38.44.2.7-251124-0010 | 24/11/2025 | 08/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC GỬI | |
| 378 | H38.44.2.4-251124-0002 | 24/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | |
| 379 | H38.44.2.9-251124-0006 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TUẤN NGHĨA BA 867191 XC SP | |
| 380 | H38.44.2.6-251125-0013 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN GIÁP | |
| 381 | H38.44.2.6-251125-0018 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
| 382 | H38.44.2.6-251125-0028 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
| 383 | H38.44.2.6-251125-0037 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH | |
| 384 | H38.44.2.9-251125-0006 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HUỆ CCDL | |
| 385 | H38.44.2.6-251126-0009 | 26/11/2025 | 02/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ANH HÙNG | |
| 386 | H38.44.2.9-251126-0007 | 26/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
| 387 | H38.44.2.7-251126-0035 | 26/11/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LONG | |
| 388 | H38.44.2.6-251127-0002 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | |
| 389 | H38.44.2.6-251127-0049 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
| 390 | H38.44.2.6-251127-0061 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 391 | H38.44.2.6-251127-0071 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TRỌNG LƯU UQ ĐỖ VĂN TRUNG | |
| 392 | H38.44.2.7-251128-0016 | 28/11/2025 | 04/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | |
| 393 | H38.44.2.5-251128-0002 | 28/11/2025 | 28/11/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH THUÝ | |
| 394 | 000.00.12.H38-241203-0007 | 03/12/2024 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
| 395 | H38.44-250708-0005 | 08/07/2025 | 09/09/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
| 396 | H38.44-250708-0017 | 08/07/2025 | 14/08/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
| 397 | H38.44-250910-0021 | 10/09/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÀO CAI | |
| 398 | H38.44-250815-0027 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2 | |
| 399 | 000.03.12.H38-240816-0058 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL | |
| 400 | H38.44-250818-0002 | 18/08/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1) | |
| 401 | H38.44-250618-0005 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | Ngô Thị Lệ | |
| 402 | H38.44-251124-0007 | 24/11/2025 | 05/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HACOM LÀO CAI | |
| 403 | H38.44-250627-0003 | 27/06/2025 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | UBND TỈNH | |
| 404 | H38.44-250627-0004 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | UBND TỈNH | |
| 405 | 000.03.12.H38-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 406 | 000.00.12.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 407 | 000.00.12.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 408 | 000.00.12.H38-250212-0005 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 409 | 000.00.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 410 | 000.00.12.H38-250212-0007 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 411 | 000.00.12.H38-250212-0008 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 412 | 000.00.12.H38-250212-0009 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 413 | 000.03.12.H38-240816-0044 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL | |
| 414 | 000.00.12.H38-241119-0003 | 19/11/2024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2) | |
| 415 | 000.00.12.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương | |
| 416 | H38.44-250424-0001 | 24/04/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH | |
| 417 | 000.00.12.H38-250225-0010 | 25/02/2025 | 08/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO | |
| 418 | H38.44-251125-0003 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | 06/12/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG VIDIFI | |
| 419 | 000.03.12.H38-240827-0053 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157) | |
| 420 | 000.03.12.H38-240827-0054 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158) | |
| 421 | H38.44-251029-0036 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG | |
| 422 | H38.44-250530-0004 | 30/05/2025 | 28/07/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B | |
| 423 | H38.44-250731-0097 | 31/07/2025 | 28/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG | |
| 424 | 000.12.12.H38-250107-0021 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TUYẾN/XC. | |
| 425 | 000.12.12.H38-250415-0012 | 15/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN | |
| 426 | 000.12.12.H38-250328-0004 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG THỊ HẢO/ TC | |
| 427 | 000.15.12.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH | |
| 428 | 000.15.12.H38-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ VÀNG THỊ LUYẾN | |
| 429 | 000.11.12.H38-250401-0070 | 01/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ | |
| 430 | 000.11.12.H38-240904-0037 | 04/09/2024 | 17/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH | |
| 431 | 000.11.12.H38-240905-0017 | 05/09/2024 | 17/10/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | LÊ VĂN SƠN - POM HÁN | |
| 432 | 000.11.12.H38-250411-0087 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT | |
| 433 | 000.11.12.H38-240912-0066 | 12/09/2024 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TẨN A HẢI - VẠN HÒA | |
| 434 | 000.11.12.H38-240919-0079 | 19/09/2024 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL | |
| 435 | 000.11.12.H38-241125-0021 | 25/11/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM | |
| 436 | 000.11.12.H38-241029-0065 | 29/10/2024 | 10/12/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL | |
| 437 | 000.11.12.H38-240930-0022 | 30/09/2024 | 30/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT | |
| 438 | 000.11.12.H38-240930-0026 | 30/09/2024 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH |