Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.44.2.5-250917-0004 17/09/2025 03/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH THỊ MAI HƯƠNG AA03874268 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
2 H38.44.2.5-251010-0013 10/10/2025 29/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỘ ÔNG VÀNG SEO SỬ (TK GIÀNG THỊ MỶ) VÀNG SEO DỊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
3 H38.44.2.5-250916-0006 16/09/2025 23/09/2025 19/11/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ VĂN BỐN HOÀNG THỊ CHÂM AA01723263 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
4 H38.44.2.5-251022-0001 22/10/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỒNG QUANG BG631426 (TK PHẠM THỊ BÍCH THÀNH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
5 H38.44.2.5-251024-0010 24/10/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG CÁO THIẾN LIỀN W998082 (TK NGUYỄN THỊ TÂM) CÁO THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
6 H38.44.2.5-250828-0015 28/08/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN NGỌC HOÀNG THỊ HUYỀN NGUYỆT CU 668563 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
7 H38.44.2.5-250930-0011 30/09/2025 04/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYỆN (UQ CHO VÀNG VĂN SỬ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
8 H38.44.2.6-251001-0019 01/10/2025 29/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VIỆT SƠN CN NGUYỄN THÁI XUÂN - PHẠM THỊ TƯƠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
9 000.00.12.H38-250904-0159 04/09/2025 06/10/2025 19/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH VANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
10 H38.44.2.6-251007-0018 07/10/2025 14/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
11 H38.44.2.6-251106-0072 07/11/2025 13/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
12 H38.44.2.6-250912-0018 12/09/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÀ TK TRẦN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
13 H38.44.2.6-251013-0059 13/10/2025 11/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG TC LÊ THỊ MÓNG - VŨ HỮU NGHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
14 H38.44.2.6-251014-0033 14/10/2025 18/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ GIANG (NGUỴ VĂN KHÁNH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
15 H38.44.2.6-250917-0006 17/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
16 H38.44.2.6-250917-0039 17/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
17 000.18.12.H38-250618-0006 18/06/2025 02/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
18 H38.44.2.6-251023-0002 24/10/2025 21/11/2025 22/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ MAI (PHẠM VĂN ÍCH CN HOÀNG HUY MẠNH UQ PHẠM THỊ MAI) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
19 H38.44.2.6-251027-0055 27/10/2025 21/11/2025 22/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN BẨY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
20 000.00.12.H38-250905-0040 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
21 000.00.12.H38-250812-0413 12/08/2025 12/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
22 000.00.12.H38-250821-0149 21/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
23 H38.44.2.7-251002-0017 02/10/2025 04/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
24 H38.44.2.7-251002-0024 02/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY DU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
25 H38.44.2.7-251104-0014 04/11/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIỆP VÀ HOÀNG THỊ HIỀN BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
26 000.00.12.H38-250905-0042 05/09/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
27 000.00.12.H38-250731-0138 06/08/2025 28/10/2025 18/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
28 H38.44.2.7-251006-0011 06/10/2025 14/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ NGỌC THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
29 H38.44.2.7-251006-0016 06/10/2025 13/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ DUY KHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
30 H38.44.2.7-251007-0017 07/10/2025 03/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA TK PHẠM QUỐC HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
31 H38.44.2.7-251008-0005 08/10/2025 07/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
32 H38.44.2.7-251008-0017 08/10/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KỲ TC TRẦN THỊ LY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
33 000.00.12.H38-250811-0387 11/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
34 H38.44.2.7-251111-0033 11/11/2025 13/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ XẠ TRA CỨU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
35 000.00.12.H38-250717-0120 17/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
LƯU ĐÌNH THIỆU-GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
36 H38.44.2.7-250917-0008 17/09/2025 27/10/2025 15/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH NGỌC HẢI TK TRẦN THỊ NGÁT- 033165008828 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
37 H38.44.2.7-251023-0029 23/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN TRÌNH TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
38 H38.44.2.7-250926-0015 26/09/2025 13/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH CN LÊ HỒNG QUANG (ĐẤT ONT)- 025091007149 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
39 000.00.12.H38-250730-0329 30/07/2025 27/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG TIẾN HẠNH TK LỰ THỊ HẠNH - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
40 H38.44.2.7-251103-0001 03/11/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VI ĐỨC VIỄN (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
41 H38.44.2.7-251105-0009 05/11/2025 12/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỞNG VÀ VÀNG THỊ HIÊN BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
42 000.00.12.H38-250811-0394 11/08/2025 23/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
43 000.00.12.H38-250814-0116 14/08/2025 28/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
44 000.00.12.H38-250819-0178 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
45 000.00.12.H38-250819-0183 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
46 000.00.12.H38-250819-0185 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI ĐỨC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
47 000.00.12.H38-250819-0206 19/08/2025 01/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
48 H38.44.2.7-251028-0023 28/10/2025 06/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM THỊ NHIÊU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
49 H38.44.2.7-251030-0036 30/10/2025 10/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN CÁCH (GH) 07 THỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
50 H38.44.2.1-251017-0084 17/10/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÚY NGA, TRƯƠNG THỊ HOA, LÊ MINH BẢO, LÊ QUỲNH THƯ, LÊ THỊ THANH THẢO- PHƯỜNG LC- VH CŨ - 031163012724 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
51 H38.44.2.10-251010-0005 10/10/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VI THƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
52 000.00.12.H38-250801-0252 01/08/2025 07/08/2025 11/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
53 H38.44.2.10-251003-0004 03/10/2025 08/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
GIANG VĂN CHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
54 H38.44.2.10-251003-0019 03/10/2025 08/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SẦM KIM LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
55 000.00.12.H38-250803-0003 04/08/2025 28/08/2025 07/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG THỊ MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
56 000.00.12.H38-250804-0056 04/08/2025 21/08/2025 07/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN HOÀI SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
57 H38.44.2.10-250904-0002 04/09/2025 07/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ VIỆT MỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
58 H38.44.2.10-250904-0011 04/09/2025 09/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
59 H38.44.2.10-250905-0009 05/09/2025 16/09/2025 14/11/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LÝ HẢI ĐƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
60 H38.44.2.10-251006-0014 06/10/2025 15/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
61 H38.44.2.10-250908-0007 08/09/2025 17/09/2025 14/11/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ LUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
62 H38.44.2.10-251008-0011 08/10/2025 17/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
KHUẤT NGỌC DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
63 000.00.12.H38-250709-0040 09/07/2025 14/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
64 000.00.12.H38-250709-0258 09/07/2025 28/07/2025 10/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG THỊ NGÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
65 H38.44.2.10-250909-0002 09/09/2025 15/09/2025 10/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ XUÂN PHÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
66 H38.44.2.10-250910-0012 10/09/2025 15/09/2025 11/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO THỊ THƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
67 H38.44.2.10-250910-0015 10/09/2025 15/09/2025 11/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN KIM PHẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
68 H38.44.2.10-251010-0004 10/10/2025 15/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
69 000.00.12.H38-250711-0141 11/07/2025 16/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 78 ngày.
TRỊNH THANH PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
70 000.00.12.H38-250711-0262 11/07/2025 16/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
71 H38.44.2.10-250911-0013 11/09/2025 14/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VĂN DOANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
72 H38.44.2.10-250911-0022 11/09/2025 22/09/2025 20/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG ANH DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
73 H38.44.2.10-250912-0024 12/09/2025 23/09/2025 14/11/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ ĐOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
74 000.00.12.H38-250813-0096 13/08/2025 19/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HỨA THỊ ĐỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
75 000.00.12.H38-250714-0078 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
CAO SƠN LỤC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
76 000.00.12.H38-250714-0113 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
77 000.00.12.H38-250714-0183 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG THỊ MÙI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
78 H38.44.2.10-251014-0016 14/10/2025 20/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
MÔNG SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
79 H38.44.2.10-251016-0002 16/10/2025 22/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN ĐIỀU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
80 H38.44.2.10-251016-0023 16/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
81 000.00.12.H38-250718-0189 18/07/2025 24/07/2025 16/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỤC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
82 000.00.12.H38-250818-0139 18/08/2025 25/09/2025 07/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ NGUYỄN KHÁNH LY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
83 000.00.12.H38-250819-0119 19/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
84 H38.44.2.10-250822-0021 22/08/2025 26/09/2025 07/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG THỊ THUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
85 H38.44.2.10-250923-0009 23/09/2025 26/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
86 H38.44.2.10-250826-0025 26/08/2025 16/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
87 H38.44.2.10-250926-0022 26/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ QUANG THUỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
88 H38.44.2.10-250829-0006 29/08/2025 05/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN MỘNG TRỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
89 H38.44.2.10-250829-0007 29/08/2025 03/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG TIẾN NHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
90 000.00.12.H38-250724-0116 24/07/2025 29/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LONG THỊ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mù Cang Chải
91 H38.44.2.3-250908-0001 08/09/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG BM650178 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
92 H38.44.2.3-250908-0002 08/09/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG BM650179 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
93 H38.44.2.3-250908-0003 08/09/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ÔNG SIN PHỦNG SÈN VÀ BÀ LÈNG THỊ PHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
94 H38.44.2.3-250911-0002 11/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
95 H38.44.2.3-251013-0002 13/10/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
96 H38.44.2.3-250915-0001 15/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
97 H38.44.2.3-251031-0005 31/10/2025 14/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHUNG VIẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
98 000.00.12.H38-250801-0037 01/08/2025 12/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
99 000.00.12.H38-250804-0061 04/08/2025 13/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
100 000.00.12.H38-250812-0086 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
101 000.00.12.H38-250812-0047 12/08/2025 21/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
102 000.00.12.H38-250812-0134 12/08/2025 21/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THẾ ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
103 H38.44.2.12-250820-0002 20/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
104 000.00.12.H38-250721-0012 21/07/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
105 000.00.12.H38-250805-0338 05/08/2025 19/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
106 000.00.12.H38-250710-0319 10/07/2025 29/07/2025 20/11/2025
Trễ hạn 81 ngày.
ÔNG NGUYỄN MINH HẢI VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ MAI MAI - AA 00479323 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
107 000.00.12.H38-250711-0159 11/07/2025 18/07/2025 20/11/2025
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN QUANG THANH - CP 140352 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
108 000.00.12.H38-250716-0241 16/07/2025 16/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI MAI PHƯƠNG - DO 752843 - DKTĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
109 000.00.12.H38-250807-0290 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
110 H38.44.2.13-250819-0001 19/08/2025 20/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
111 H38.44.2.13-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG ÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
112 H38.44.2.13-251029-0004 29/10/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
113 000.00.12.H38-250717-0306 17/07/2025 28/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN DẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
114 000.00.12.H38-250721-0337 21/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LẠI THỊ TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
115 000.00.12.H38-250722-0380 22/07/2025 11/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN ĐÔ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
116 000.00.12.H38-250722-0402 22/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
117 H38.44.2.14-250822-0001 22/08/2025 04/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ NGÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
118 000.00.12.H38-250723-0089 23/07/2025 01/08/2025 07/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
119 H38.44.2.14-250828-0006 28/08/2025 10/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ TRỌNG CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
120 H38.44.2.14-250828-0008 28/08/2025 10/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
121 H38.44.2.14-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ ĐỨC PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
122 H38.44.2.8-251106-0020 06/11/2025 07/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
123 H38.44.2.15-250908-0004 08/09/2025 09/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
124 000.00.12.H38-250709-0014 09/07/2025 09/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 92 ngày.
LÊ GIA TIỆN - BÙI THỊ VẺ - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
125 000.00.12.H38-250709-0129 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VŨ ĐỨC NGUYỆN -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
126 000.00.12.H38-250709-0147 09/07/2025 14/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ĐINH THỊ TÂN- VŨ LƯƠNG PHƯƠNG - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
127 000.00.12.H38-250709-0173 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐINH THỊ LONG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
128 000.00.12.H38-250709-0262 09/07/2025 04/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN THỤ - CN - T3 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
129 000.00.12.H38-250709-0284 09/07/2025 14/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 89 ngày.
BÙI HUY MẠNH - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
130 000.00.12.H38-250710-0070 10/07/2025 15/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 88 ngày.
VŨ VĂN ĐẠT - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
131 000.00.12.H38-250710-0081 10/07/2025 15/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 88 ngày.
PHAN THỊ BAN - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
132 000.00.12.H38-250710-0148 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM ĐÌNH PHƯỜNG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
133 000.00.12.H38-250710-0188 10/07/2025 05/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THÁI TÂN - CN - T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
134 000.00.12.H38-250710-0238 10/07/2025 15/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 88 ngày.
BÙI VĂN THU - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
135 000.00.12.H38-250710-0249 10/07/2025 15/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN XUÂN HƯNG - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
136 000.00.12.H38-250710-0282 10/07/2025 10/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN ANH VŨ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
137 000.00.12.H38-250710-0387 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢN - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
138 000.00.12.H38-250710-0392 10/07/2025 11/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 90 ngày.
PHẠM NGỌC LONG - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
139 000.00.12.H38-250711-0061 11/07/2025 16/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 87 ngày.
PHẠM NGỌC LONG - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
140 000.00.12.H38-250711-0108 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ THỊ HỢP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
141 000.00.12.H38-250711-0149 11/07/2025 16/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 87 ngày.
PHAN TRẮC CHỨC - PHẠM THỊ HẢI YẾN - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
142 000.00.12.H38-250711-0194 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯỜNG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
143 000.00.12.H38-250711-0234 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÚ - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
144 000.00.12.H38-250714-0001 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN - GH- T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
145 000.00.12.H38-250714-0030 14/07/2025 17/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 86 ngày.
VÀNG A CHẢNG - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
146 000.00.12.H38-250714-0061 14/07/2025 17/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 86 ngày.
QUÁCH VĂN LÂM - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
147 000.00.12.H38-250714-0080 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ ĐỨC VUI - GH T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
148 000.00.12.H38-250714-0100 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN HÀ - GH - T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
149 000.00.12.H38-250714-0116 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG TRUNG ẤN - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
150 000.00.12.H38-250714-0150 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ BÉ -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
151 000.00.12.H38-250714-0244 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐINH THỊ THỞ -GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
152 000.00.12.H38-250714-0288 14/07/2025 17/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG ĐÌNH AN - HÀ THỊ HỘI - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
153 000.00.12.H38-250714-0311 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN CHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
154 000.00.12.H38-250714-0313 14/07/2025 17/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 86 ngày.
SA QUANG CHƯƠNG - NGUYỄN THỊ THOA - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
155 000.00.12.H38-250714-0320 14/07/2025 17/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾN - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
156 000.00.12.H38-250714-0331 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
PHÙNG THỊ TOÀN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
157 000.00.12.H38-250714-0336 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ TIẾN SÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
158 000.00.12.H38-250714-0359 14/07/2025 17/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC - HOÀNG THỊ HẠNH - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
159 000.00.12.H38-250715-0004 15/07/2025 18/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐOÀN THỊ THUÝ - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
160 000.00.12.H38-250715-0015 15/07/2025 15/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 88 ngày.
HÀ VĂN HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
161 000.00.12.H38-250715-0023 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ THỊ VINH - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
162 000.00.12.H38-250715-0079 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ VĂN THI - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
163 000.00.12.H38-250715-0095 15/07/2025 18/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN - TRƯƠNG VĂN ĐIỂU - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
164 000.00.12.H38-250715-0125 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ MINH QUỲNH - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
165 000.00.12.H38-250715-0138 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ MINH LỜI - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
166 000.00.12.H38-250715-0171 15/07/2025 18/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
HÀ BÁ THUỲ - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
167 000.00.12.H38-250715-0184 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VĨNH -GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
168 000.00.12.H38-250715-0264 15/07/2025 18/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGHĨA - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
169 000.00.12.H38-250715-0271 15/07/2025 18/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN MẠNH HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
170 000.00.12.H38-250715-0283 15/07/2025 18/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - HÀ THỊ NGHỀ - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
171 000.00.12.H38-250715-0389 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LƯƠNG VĂN CHÂU -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
172 000.00.12.H38-250715-0417 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC - GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
173 000.00.12.H38-250716-0044 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÝ KIM HOÀ - GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
174 000.00.12.H38-250716-0100 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ QUANG KHẢI - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
175 000.00.12.H38-250716-0153 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
176 000.00.12.H38-250716-0158 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ OÁNH -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
177 000.00.12.H38-250716-0252 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
178 000.00.12.H38-250716-0345 16/07/2025 21/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 84 ngày.
ĐÀO THỊ THẮM ỦY QUYỀN SẦM MINH HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
179 000.00.12.H38-250716-0374 16/07/2025 29/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
SA VĂN ĐÀI -CL -T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
180 000.00.12.H38-250717-0048 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DŨNG -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
181 000.00.12.H38-250717-0143 17/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ VĂN TÙNG GCN HÀ TIẾN DŨNG -GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
182 000.00.12.H38-250717-0165 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
183 000.00.12.H38-250717-0293 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG -TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
184 000.00.12.H38-250717-0315 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠ - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
185 000.00.12.H38-250717-0328 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
ĐẶNG VĂN NGỌC - NGUYỄN THỊ DỰ - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
186 000.00.12.H38-250717-0332 17/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
187 000.00.12.H38-250717-0339 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
ĐOÀN THỊ HUẾ - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
188 000.00.12.H38-250717-0350 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
ĐỖ HOÀNG HƯNG - HÀ THỊ KHUYÊN - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
189 000.00.12.H38-250717-0360 17/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
DƯƠNG THỊ THƠM -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
190 000.00.12.H38-250717-0418 17/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HÀ HỮU CHỈNH - XC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
191 000.00.12.H38-250718-0037 18/07/2025 29/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LƯƠNG THỊ NIN -GH-T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
192 000.00.12.H38-250718-0205 18/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ THỊ THÌN GCN HOÀNG KIM TUYẾN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
193 000.00.12.H38-250718-0247 18/07/2025 23/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 82 ngày.
ĐỖ GIA QUỴNH - TRƯƠNG THỊ TƯ - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
194 000.00.12.H38-250718-0266 18/07/2025 06/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LÒ VĂN GIANG - LÊ THỊ NGA - TA-T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
195 000.00.12.H38-250718-0273 18/07/2025 23/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 82 ngày.
BÙI NGỌC KỲ ỦY QUYỀN HOÀNG THỊ TÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
196 000.00.12.H38-250718-0361 18/07/2025 23/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN MẠNH TRUNG - ĐẶNG THỊ DIỄN - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
197 000.00.12.H38-250721-0028 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
ĐINH VĂN THUỶ - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
198 000.00.12.H38-250721-0034 21/07/2025 21/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 84 ngày.
PHÙNG XUÂN LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
199 000.00.12.H38-250721-0045 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU LỪNG - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
200 000.00.12.H38-250721-0070 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
201 000.00.12.H38-250721-0233 21/07/2025 21/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG THỊ THÙY LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
202 000.00.12.H38-250722-0002 22/07/2025 08/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HÀ BÁ THUỲ - TK-T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
203 000.00.12.H38-250722-0006 22/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOẢN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
204 000.00.12.H38-250722-0016 22/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
205 000.00.12.H38-250722-0053 22/07/2025 25/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM NGỌC CẢNH - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
206 000.00.12.H38-250722-0070 22/07/2025 25/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THÁI NAM - LÊ THỊ NGÀ -TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
207 000.00.12.H38-250722-0119 22/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
208 000.00.12.H38-250722-0154 22/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG VĂN LỰC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
209 000.00.12.H38-250722-0237 22/07/2025 22/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 83 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
210 000.00.12.H38-250722-0250 22/07/2025 25/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
211 000.00.12.H38-250722-0364 22/07/2025 25/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
HÀ VĂN LUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
212 000.00.12.H38-250722-0411 22/07/2025 23/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
213 000.00.12.H38-250723-0061 23/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
LÊ XUÂN HÒA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
214 000.00.12.H38-250723-0079 23/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN MẠNH TUẤN - HOÀNG THỊ THƠM - TC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
215 000.00.12.H38-250723-0135 23/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
216 000.00.12.H38-250723-0156 23/07/2025 01/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐỖ XUÂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
217 000.00.12.H38-250723-0171 23/07/2025 01/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐOÀN THU TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
218 000.00.12.H38-250723-0313 23/07/2025 24/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG THỊ THƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
219 000.00.12.H38-250723-0323 23/07/2025 24/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HÀ ĐÌNH THỰC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
220 000.00.12.H38-250723-0344 23/07/2025 24/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 81 ngày.
BÙI QUỐC ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
221 000.00.12.H38-250723-0381 23/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
PHẠM VĂN HOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
222 000.00.12.H38-250724-0141 24/07/2025 24/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
223 000.00.12.H38-250724-0317 24/07/2025 25/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
HOÀNG TRUNG TÍCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
224 000.00.12.H38-250702-0036 02/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
225 H38.44.2.16-250916-0031 17/09/2025 01/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
226 H38.44.2.16-251017-0034 17/10/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
227 H38.44.2.16-251022-0007 23/10/2025 03/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
228 000.00.12.H38-250708-0020 08/07/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH BÁ VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
229 000.00.12.H38-250709-0149 09/07/2025 14/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
230 000.00.12.H38-250710-0250 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
231 000.00.12.H38-250711-0100 11/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HÀ NGỌC VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
232 000.00.12.H38-250717-0006 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI DUY THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
233 000.00.12.H38-250717-0092 17/07/2025 22/07/2025 09/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
234 000.00.12.H38-250717-0104 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRỊNH THỊ THU HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
235 000.00.12.H38-250718-0284 18/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGÔ HUY HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
236 000.00.12.H38-250724-0332 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
237 000.00.12.H38-250725-0070 25/07/2025 18/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ NHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
238 000.00.12.H38-250728-0210 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
239 000.00.12.H38-250730-0038 30/07/2025 02/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
240 000.00.12.H38-250730-0041 30/07/2025 02/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
241 000.00.12.H38-250805-0048 05/08/2025 19/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM THANH SƠN - VŨ THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
242 000.00.12.H38-250708-0305 08/07/2025 05/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VŨ QUANG PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
243 000.00.12.H38-250808-0267 08/08/2025 27/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
244 000.00.12.H38-250709-0184 09/07/2025 01/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
BÙI VĂN ĐIỀN - HÀ THỊ LÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
245 000.00.12.H38-250801-0278 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÔ THỊ XUÂN THU - LƯƠNG TIẾN VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
246 H38.44.2.18-251001-0004 01/10/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
247 H38.44.2.18-250903-0016 03/09/2025 19/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
248 000.00.12.H38-250707-0030 07/07/2025 10/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LƯƠNG THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
249 000.00.12.H38-250708-0103 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
250 H38.44.2.18-250908-0032 08/09/2025 24/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
251 H38.44.2.18-250908-0037 08/09/2025 24/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
252 H38.44.2.18-250912-0012 12/09/2025 23/09/2025 30/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HÀ THỊ LĂNG ( GCN ĐẶNG MINH THÁM) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
253 000.00.12.H38-250716-0292 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHAN VĂN BƯU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
254 000.00.12.H38-250818-0023 18/08/2025 05/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN VINH - PHẠM THỊ SỬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
255 H38.44.2.18-250819-0025 19/08/2025 08/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG KIM ĐỒNG - MAI THỊ NHO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
256 H38.44.2.18-250827-0007 27/08/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
257 000.00.12.H38-250728-0235 28/07/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG ANH NGỌC - VŨ THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
258 000.00.12.H38-250728-0335 28/07/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
259 H38.44.2.18-250828-0009 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ HẢI NHƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
260 H38.44.2.18-250828-0010 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÂM QUANG SỰ - HÀ THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
261 H38.44.2.18-250828-0016 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH - NGUYỄN THỊ VY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
262 H38.44.2.18-250828-0022 28/08/2025 19/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
263 H38.44.2.18-250828-0029 28/08/2025 24/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ TUYẾT NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
264 000.00.12.H38-250729-0434 29/07/2025 12/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA - TRỊNH THỊ THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
265 H38.44.2.18-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
266 H38.44.2.18-250829-0008 29/08/2025 05/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
267 H38.44.2.18-250829-0009 29/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG - TRẦN THỊ HIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
268 H38.44.2.18-250829-0014 29/08/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI - NGUYỄN THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
269 H38.44.2.18-250829-0028 29/08/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ BỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
270 H38.44.2.18-250829-0033 29/08/2025 09/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG NGỌC CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
271 H38.44.2.18-250829-0034 29/08/2025 17/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN THÙY - TRẦN THỊ HÀ 015076005391 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
272 000.00.12.H38-250730-0337 30/07/2025 13/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 52 ngày.
LƯƠNG THỊ TRAI - NGUYỄN VĂN TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
273 000.00.12.H38-250730-0258 30/07/2025 13/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
274 H38.44.2.18-250930-0014 30/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG XUÂN YÊN - NGUYỄN THỊ THÙY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
275 H38.44-251112-0013 12/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÚY, NGUYỄN THU HÀ
276 H38.44.2-251112-0002 12/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 299
277 H38.44.2-251112-0003 12/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 299
278 H38.44-251113-0024 13/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ MIỀN BẮC
279 000.19.12.H38-250306-0001 06/03/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04
280 000.19.12.H38-250328-0002 28/03/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04
281 000.18.12.H38-250402-0043 02/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407
282 000.18.12.H38-250103-0011 03/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI)
283 000.18.12.H38-250403-0042 03/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI)
284 000.18.12.H38-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN
285 000.18.12.H38-231206-0040 06/12/2023 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
286 000.18.12.H38-240607-0030 07/06/2024 13/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG
287 000.18.12.H38-250408-0011 08/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI )
288 000.18.12.H38-250609-0008 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN
289 000.18.12.H38-241112-0005 12/11/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TIN
290 000.18.12.H38-250514-0052 14/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395
291 000.18.12.H38-250115-0012 15/01/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN
292 000.18.12.H38-250415-0040 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM
293 000.18.12.H38-250415-0041 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
294 000.18.12.H38-250416-0014 16/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG KIÊN
295 000.18.12.H38-250218-0005 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
296 000.18.12.H38-241218-0038 18/12/2024 10/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH
297 000.18.12.H38-250319-0055 19/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI )
298 000.18.12.H38-250519-0013 19/05/2025 19/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
299 000.18.12.H38-241120-0020 20/11/2024 29/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI)
300 000.18.12.H38-250522-0039 22/05/2025 29/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THÌN
301 000.18.12.H38-241121-0014 22/11/2024 31/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT
302 000.18.12.H38-250623-0020 23/06/2025 13/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU
303 000.18.12.H38-250224-0003 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ
304 000.18.12.H38-250224-0006 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY
305 000.18.12.H38-250424-0038 24/04/2025 08/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI
306 000.18.12.H38-250425-0003 25/04/2025 07/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ SỬU
307 000.18.12.H38-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353
308 000.18.12.H38-241125-0008 26/11/2024 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG
309 000.18.12.H38-250326-0013 28/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI
310 000.18.12.H38-250528-0006 28/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884
311 000.18.12.H38-250530-0017 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN
312 000.18.12.H38-250331-0034 31/03/2025 07/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI)
313 000.18.12.H38-250331-0038 31/03/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI )
314 000.18.12.H38-250103-0028 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT )
315 000.17.12.H38-250102-0007 02/01/2025 16/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỤC VĂN SOÁT CĐ
316 000.17.12.H38-240702-0014 02/07/2024 31/01/2025 26/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ
317 000.17.12.H38-250304-0006 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ
318 000.17.12.H38-250304-0007 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ
319 000.17.12.H38-250307-0016 07/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ
320 000.17.12.H38-250408-0004 08/04/2025 02/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ
321 000.17.12.H38-250409-0017 09/04/2025 02/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ
322 000.17.12.H38-250210-0003 10/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ
323 000.17.12.H38-240710-0014 10/07/2024 05/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CAO (CMĐ)
324 000.17.12.H38-241210-0002 10/12/2024 24/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ)
325 000.17.12.H38-240411-0001 11/04/2024 25/09/2024 13/06/2025
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC)
326 000.17.12.H38-240611-0017 11/06/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SÙNG SEO BÌNH (CMĐ)
327 000.17.12.H38-250212-0006 12/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG CL
328 000.17.12.H38-250117-0006 17/01/2025 14/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ
329 000.17.12.H38-250417-0006 17/04/2025 26/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ
330 000.17.12.H38-241217-0011 17/12/2024 29/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG XUÂN ANH (CL)
331 000.17.12.H38-250318-0004 18/03/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT
332 000.17.12.H38-250418-0014 18/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN
333 000.17.12.H38-241018-0011 18/10/2024 15/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL)
334 000.17.12.H38-241118-0012 18/11/2024 11/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ)
335 000.17.12.H38-250319-0002 19/03/2025 09/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG
336 000.17.12.H38-241119-0004 19/11/2024 05/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH
337 000.17.12.H38-250321-0013 21/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH
338 000.17.12.H38-250421-0002 21/04/2025 30/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO
339 000.17.12.H38-250421-0014 21/04/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN
340 000.17.12.H38-240621-0009 21/06/2024 10/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI
341 000.17.12.H38-250122-0007 22/01/2025 12/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUÝ SÁNG CL
342 000.17.12.H38-250422-0001 22/04/2025 16/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT
343 000.17.12.H38-250522-0017 22/05/2025 29/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ
344 000.17.12.H38-250423-0010 23/04/2025 19/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT
345 000.17.12.H38-250523-0001 23/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH
346 000.17.12.H38-250424-0014 24/04/2025 06/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN NGỌC SÁCH CĐ
347 000.17.12.H38-241224-0022 24/12/2024 12/02/2025 09/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN XUÂN MẠC (CL)
348 000.17.12.H38-250424-0030 25/04/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH
349 000.17.12.H38-250326-0020 26/03/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO
350 000.17.12.H38-240926-0019 26/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226
351 000.17.12.H38-241226-0002 26/12/2024 17/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH
352 000.17.12.H38-241226-0017 26/12/2024 17/01/2025 30/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU
353 000.17.12.H38-250327-0018 27/03/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG
354 000.17.12.H38-240927-0012 27/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462
355 000.17.12.H38-240927-0021 27/09/2024 25/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453
356 000.17.12.H38-241127-0012 27/11/2024 09/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN KHẮC LONG (CL)
357 000.17.12.H38-241128-0012 28/11/2024 19/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA)
358 000.17.12.H38-231229-0012 29/12/2023 06/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC)
359 000.14.12.H38-240312-0002 12/03/2024 14/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT
360 000.14.12.H38-250103-0007 03/01/2025 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP
361 000.14.12.H38-250403-0003 03/04/2025 08/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV
362 000.14.12.H38-250206-0007 06/02/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP
363 000.14.12.H38-241211-0016 11/12/2024 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040
364 000.14.12.H38-241220-0017 20/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP
365 000.14.12.H38-241121-0010 21/11/2024 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832
366 000.14.12.H38-250327-0012 27/03/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR
367 000.14.12.H38-241227-0024 27/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP
368 000.14.12.H38-241231-0008 31/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR
369 H38.44.2.13-251110-0002 10/11/2025 13/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A LỬ
370 H38.44.2.13-251111-0002 11/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HÙNG PHI
371 H38.44.2.9-251112-0002 12/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN QUOC VIET DL403447 XC SP
372 H38.44.2.5-251113-0014 13/11/2025 14/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG (NGUYỄN THANH SƠN)
373 H38.44.2.6-251113-0047 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO
374 H38.44.2.6-251113-0056 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN SÓNG
375 H38.44.2.9-251117-0013 17/11/2025 17/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHONG AA03850175 TC SP CAO THỊ HỒNG NHUNG NUQ
376 H38.44.2.10-251106-0003 06/11/2025 06/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN
377 H38.44.2.4-251111-0001 11/11/2025 11/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG
378 H38.44.2.9-251111-0012 11/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆP AA01695695 TC SP NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG NUQ
379 H38.44.2.6-251114-0037 14/11/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC
380 H38.44.2.8-251117-0013 17/11/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUYỀN ANH
381 H38.44.2.7-251117-0021 17/11/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG (XC) T259
382 H38.44.2.7-251117-0022 17/11/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI XC
383 H38.44.2.8-251118-0016 18/11/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH GIA HIẾU
384 000.00.12.H38-241203-0007 03/12/2024 14/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
385 H38.44-251105-0050 05/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯƠNG, PHẠM THỊ SỬU
386 H38.44-250815-0027 15/08/2025 12/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
387 000.03.12.H38-240816-0058 16/08/2024 01/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL
388 H38.44-250818-0002 18/08/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1)
389 H38.44-250618-0005 19/06/2025 24/06/2025 15/09/2025
Trễ hạn 58 ngày.
Ngô Thị Lệ
390 H38.44-250627-0003 27/06/2025 09/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
UBND TỈNH
391 H38.44-250627-0004 27/06/2025 11/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
UBND TỈNH
392 H38.44-251029-0027 29/10/2025 17/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN BVB CN LƯƠNG THỊ MINH
393 H38.44-251029-0025 29/10/2025 17/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN BVB CN TRỊNH XUÂN MINH
394 000.03.12.H38-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
395 000.00.12.H38-250212-0003 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
396 000.00.12.H38-250212-0004 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
397 000.00.12.H38-250212-0005 12/02/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
398 000.00.12.H38-250212-0006 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
399 000.00.12.H38-250212-0007 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
400 000.00.12.H38-250212-0008 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
401 000.00.12.H38-250212-0009 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
402 H38.44-250516-0021 16/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO HẢI NAM
403 000.03.12.H38-240816-0044 16/08/2024 01/10/2024 04/04/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL
404 H38.44-250418-0001 18/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍNH
405 000.00.12.H38-241119-0003 19/11/2024 31/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2)
406 000.00.12.H38-250221-0002 21/02/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương
407 H38.44-250821-0002 21/08/2025 17/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ
408 H38.44-250424-0001 24/04/2025 01/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH
409 000.00.12.H38-250225-0010 25/02/2025 08/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO
410 000.03.12.H38-240827-0053 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157)
411 000.03.12.H38-240827-0054 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158)
412 H38.44-251029-0036 29/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
413 H38.44-250530-0004 30/05/2025 28/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B
414 H38.44-250731-0097 31/07/2025 28/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
415 000.12.12.H38-250107-0021 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN/XC.
416 000.12.12.H38-250415-0012 15/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN
417 000.12.12.H38-250328-0004 28/03/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG THỊ HẢO/ TC
418 000.15.12.H38-250404-0003 04/04/2025 28/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH
419 000.15.12.H38-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ VÀNG THỊ LUYẾN
420 000.11.12.H38-250401-0070 01/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ
421 000.11.12.H38-240904-0037 04/09/2024 17/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH
422 000.11.12.H38-240905-0017 05/09/2024 17/10/2024 26/03/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÊ VĂN SƠN - POM HÁN
423 000.11.12.H38-250411-0087 11/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT
424 000.11.12.H38-240912-0066 12/09/2024 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN A HẢI - VẠN HÒA
425 000.11.12.H38-240919-0079 19/09/2024 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL
426 000.11.12.H38-241125-0021 25/11/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM
427 000.11.12.H38-241029-0065 29/10/2024 10/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL
428 000.11.12.H38-240930-0022 30/09/2024 30/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT
429 000.11.12.H38-240930-0026 30/09/2024 05/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH