Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.11-250327-0013 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CAO HỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP 39
2 H38.11-251028-0037 28/10/2025 04/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN KHẮC MINH
3 H38.11-251028-0039 28/10/2025 04/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN KHẮC MINH
4 H38.11-251028-0034 28/10/2025 04/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN KHẮC MINH
5 H38.11-250320-0018 20/03/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ TUẤN VIỆT
6 H38.11-250409-0007 09/04/2025 28/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH TUẤN HÙNG
7 H38.11-250417-0006 17/04/2025 05/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MẠNH DŨNG
8 H38.11-250411-0004 11/04/2025 30/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MẠNH DŨNG
9 H38.11-250312-0006 12/03/2025 25/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THU
10 H38.11-250709-0023 09/07/2025 22/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOA NHU