STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.8-250409-0003 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ARMY LÀO CAI | |
2 | H38.8-250409-0002 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ARMY LÀO CAI |