STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.2-250702-0013 | 03/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Phương | |
2 | H38.2-250701-0008 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Nguyễn Đức Linh | |
3 | H38.2-250701-0007 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ MAI SON | |
4 | H38.2-250701-0006 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH MAI | |
5 | H38.2-250701-0005 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | |
6 | H38.2-250701-0004 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Vũ Thị Thu Huyền | |
7 | H38.2-250701-0003 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ MỶ LINH | |
8 | H38.2-250701-0002 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Trần Thị Kim Uyên | |
9 | H38.2-250701-0001 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Trần Thị Kim Uyên | |
10 | H38.2-250630-0011 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Nguyễn Hoàng Ngọc Anh | |
11 | H38.2-250630-0010 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Nguyễn Bảo Long | |
12 | H38.2-250630-0009 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | yến | |
13 | H38.2-250630-0008 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Nguyễn Thị Viễn | |
14 | H38.2-250630-0007 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Nguyễn Bảo Long | |
15 | H38.2-250630-0006 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN KỲ NAM | |
16 | H38.2-250630-0005 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Hoàng Diệu Hương | |
17 | H38.2-250701-0009 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | Đặng Đức Hải | |
18 | H38.2-250702-0001 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Lê Hoàng Đức | |
19 | H38.2-250701-0013 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Đỗ Nhật Linh | |
20 | H38.2-250701-0012 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Đỗ Thị Phương Linh | |
21 | H38.2-250701-0011 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Nguyễn Thị Thược | |
22 | H38.2-250702-0004 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Đỗ Thị Thu Hà | |
23 | H38.2-250702-0005 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Đỗ Phương Trang | |
24 | H38.2-250702-0010 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Thành Nguyễn | |
25 | H38.2-250702-0008 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN | |
26 | H38.2-250702-0007 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Ms Lan Anh | |
27 | H38.2-250703-0004 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | YOSHIO OSAKA | |
28 | H38.2-250703-0003 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | Từ Tấn Huy | |
29 | H38.2-250703-0002 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | Thành Nguyễn | |
30 | H38.2-250702-0012 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | Trần Thị Kim Uyên | |
31 | H38.2-250702-0011 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | Trần Thị Kim Uyên | |
32 | H38.2-250705-0001 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Phúc | |
33 | H38.2-250704-0028 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | Trịnh Thị Ánh Tuyết | |
34 | H38.2-250704-0026 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | Ms Hoa | |
35 | H38.2-250708-0006 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM ĐỨC TOÀN | |
36 | H38.2-250708-0009 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | Ms Thanh | |
37 | H38.2-250708-0012 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | Phạm Thị Yến Nhi | |
38 | H38.2-250708-0013 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | Phạm Thị Yến Nhi | |
39 | H38.2-250708-0015 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HẢI NAM | |
40 | H38.2-250708-0016 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HẢI NAM | |
41 | H38.2-250708-0017 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HẢI NAM | |
42 | H38.2-250708-0018 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HẢI NAM | |
43 | H38.2-250709-0003 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | Phan Thị Minh Ngọc | |
44 | H38.2-250313-0011 | 13/03/2025 | 10/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TRẦN ĐỨC ANH | |
45 | H38.2-250711-0012 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Trần Châu Tuấn | |
46 | H38.2-250711-0014 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Trần Châu Tuấn | |
47 | H38.2-250712-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Lê Minh Thúy | |
48 | H38.2-250714-0001 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Trần Châu Tuấn | |
49 | H38.2-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Trần Châu Tuấn | |
50 | H38.2-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Trần Châu Tuấn | |
51 | H38.2-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Anh Đào | |
52 | H38.2-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Trương Mỹ Duyên | |
53 | H38.2-250714-0008 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | Phạm Thị Nhật Phương | |
54 | H38.2-250714-0009 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Ngô Thị Thu Hằng | |
55 | H38.2-250714-0010 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Đậu Thị Hường | |
56 | H38.2-250714-0011 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Nguyễn Hải Thư | |
57 | H38.2-250715-0002 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Nguyễn Thị Mỹ Thỏa | |
58 | H38.2-250715-0003 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | |
59 | H38.2-250715-0006 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Tào Thị Minh Tâm | |
60 | H38.2-250715-0007 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Phương Hồng Ngọc | |
61 | H38.2-250715-0008 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | |
62 | H38.2-250715-0013 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Vũ Thị Ngọc Linh | |
63 | H38.2-250715-0014 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Phùng Tú Chinh | |
64 | H38.2-250715-0015 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÕ TƯỜNG VY | |
65 | H38.2-250716-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HỒ HẢI AN | |
66 | H38.2-250716-0002 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
67 | H38.2-250716-0003 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Nguyễn Kỳ Nam | |
68 | H38.2-250716-0004 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Trần Thanh Huyền | |
69 | H38.2-250716-0005 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Bùi Thị Thu Thủy | |
70 | H38.2-250716-0008 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DOUGLAS KUO | |
71 | H38.2-250717-0003 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | Trần Thị Kim Uyên | |
72 | H38.2-250717-0004 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
73 | H38.2-250717-0005 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | Trần Huỳnh Diễm Thi | |
74 | H38.2-250718-0005 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | Thành Luân | |
75 | H38.2-250721-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | Võ Thị Kim Liên | |
76 | H38.2-250721-0004 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
77 | H38.2-250721-0005 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
78 | H38.2-250721-0007 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | Vũ Thị Huyền Trang | |
79 | H38.2-250721-0006 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
80 | H38.2-250721-0010 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | Lê Thị Tường Vy | |
81 | H38.2-250721-0012 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Thùy | |
82 | H38.2-250722-0002 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Tào Thị Minh Tâm |