| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.2-250904-0004 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN LẠC CHÍNH | |
| 2 | H38.2-250313-0011 | 13/03/2025 | 10/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TRẦN ĐỨC ANH |