Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.32.H38-240703-0001 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND Xã Phong Niên
2 000.20.32.H38-240604-0009 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND TT Phong Hải
3 000.20.32.H38-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG CÔNG MỀNH UBND TT Phong Hải
4 000.21.32.H38-240605-0003 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHÁNH HUYỀN UBND Thị trấn Phố Lu
5 000.21.32.H38-240905-0001 05/09/2024 09/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG UBND Thị trấn Phố Lu
6 000.33.32.H38-241105-0001 05/11/2024 28/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ LOAN UBND xã Xuân Giao
7 000.26.32.H38-240506-0005 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG A HỒ UBND Xã Phong Niên
8 000.31.32.H38-240806-0012 06/08/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỒNG HÙNG UBND xã Thái Niên
9 000.21.32.H38-240906-0005 06/09/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN ( ĐOÀN THỊ TUYẾT) UBND Thị trấn Phố Lu
10 000.28.32.H38-240906-0001 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU UBND xã Phú Nhuận
11 000.28.32.H38-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU UBND xã Phú Nhuận
12 000.28.32.H38-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU UBND xã Phú Nhuận
13 000.28.32.H38-240906-0004 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU UBND xã Phú Nhuận
14 000.26.32.H38-241105-0006 06/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO LẦU UBND Xã Phong Niên
15 000.26.32.H38-241106-0002 07/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TIẾN UBND Xã Phong Niên
16 000.00.32.H38-240808-0005 08/08/2024 09/09/2024 29/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ NAM HỒNG - TẠ THỊ CÁNH
17 000.21.32.H38-240808-0003 08/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG DUYÊN ( NGUYỄN VĂN DONG) UBND Thị trấn Phố Lu
18 000.00.32.H38-240109-0002 09/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIẾN KHOA
19 000.00.32.H38-240709-0002 09/07/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ
20 000.24.32.H38-240809-0001 09/08/2024 12/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAM NGOC KY UBND Xã Bản Phiệt
21 000.24.32.H38-240809-0002 09/08/2024 12/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ VĨ UBND Xã Bản Phiệt
22 000.24.32.H38-240809-0003 09/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOANG THI NGA UBND Xã Bản Phiệt
23 000.20.32.H38-240110-0007 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DUNG UBND TT Phong Hải
24 000.00.32.H38-241011-0001 11/10/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAN - PHẠM VĂN BÌNH
25 000.26.32.H38-241211-0004 12/12/2024 13/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO QUÁ UBND Xã Phong Niên
26 000.30.32.H38-240312-0003 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐIỂN UBND Xã Sơn Hải
27 000.26.32.H38-240612-0008 13/06/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND Xã Phong Niên
28 000.26.32.H38-240613-0001 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN HUỲNH UBND Xã Phong Niên
29 000.25.32.H38-240513-0006 15/05/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG UBND Xã Gia Phú
30 000.24.32.H38-240815-0007 15/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THUY TUYEN UBND Xã Bản Phiệt
31 000.00.32.H38-240716-0038 16/07/2024 13/08/2024 29/09/2024
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN - NGUYỄN THỊ LOAN 96
32 000.25.32.H38-241015-0010 16/10/2024 17/10/2024 16/12/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN VIỆT UBND Xã Gia Phú
33 000.26.32.H38-240417-0013 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM UBND Xã Phong Niên
34 000.26.32.H38-240417-0012 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VUTHIPHUONGPL2022@GMAIL.COM UBND Xã Phong Niên
35 000.26.32.H38-240417-0011 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VƯƠNG CƯỜNG UBND Xã Phong Niên
36 000.26.32.H38-240417-0014 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ DUA UBND Xã Phong Niên
37 000.26.32.H38-240417-0010 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VƯƠNG CƯỜNG UBND Xã Phong Niên
38 000.26.32.H38-240417-0009 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỂN UBND Xã Phong Niên
39 000.26.32.H38-240417-0008 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỂN UBND Xã Phong Niên
40 000.33.32.H38-240617-0014 17/06/2024 18/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ DUY PHƯƠNG UBND xã Xuân Giao
41 000.21.32.H38-240917-0005 17/09/2024 24/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ LIÊN ( NGUYỄN THỊ LÂM) UBND Thị trấn Phố Lu
42 000.25.32.H38-240913-0020 18/09/2024 19/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND Xã Gia Phú
43 000.24.32.H38-240918-0006 18/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Xã Bản Phiệt
44 000.31.32.H38-240918-0013 18/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐOAN (NGUYỄN ĐĂNG THANH) UBND xã Thái Niên
45 000.00.32.H38-241018-0007 18/10/2024 06/11/2024 16/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HỮU NHÃ, TRẦN THỊ LOAN- AQ 220664
46 000.26.32.H38-241118-0003 18/11/2024 21/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HÀ UBND Xã Phong Niên
47 000.31.32.H38-240417-0008 19/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN VẢN (THAN THỊ MƯỞI) UBND xã Thái Niên
48 000.24.32.H38-240719-0004 19/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN UBND Xã Bản Phiệt
49 000.21.32.H38-240709-0003 19/07/2024 09/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH UBND Thị trấn Phố Lu
50 000.26.32.H38-241118-0008 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC TRƯỜNG UBND Xã Phong Niên
51 000.26.32.H38-241118-0007 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH UBND Xã Phong Niên
52 000.26.32.H38-241118-0006 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM VAN TUNG UBND Xã Phong Niên
53 000.26.32.H38-241118-0005 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HÀ UBND Xã Phong Niên
54 000.20.32.H38-241219-0002 19/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NHƯ QUỲNH UBND TT Phong Hải
55 000.31.32.H38-240219-0008 20/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG LÊ HÀ (HOÀNG THỊ AN) UBND xã Thái Niên
56 000.00.32.H38-240620-0029 20/06/2024 01/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG CUNG- L 419332
57 000.25.32.H38-240918-0012 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THẮM UBND Xã Gia Phú
58 000.25.32.H38-240918-0011 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THẮM UBND Xã Gia Phú
59 000.25.32.H38-240918-0010 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THẮM UBND Xã Gia Phú
60 000.25.32.H38-240918-0009 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THẮM UBND Xã Gia Phú
61 000.26.32.H38-241120-0001 20/11/2024 25/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO MINH TUÂN UBND Xã Phong Niên
62 000.25.32.H38-240620-0009 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
63 000.25.32.H38-240620-0008 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
64 000.25.32.H38-240620-0007 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
65 000.25.32.H38-240620-0006 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
66 000.25.32.H38-240620-0005 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
67 000.25.32.H38-240620-0004 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
68 000.25.32.H38-240620-0003 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
69 000.25.32.H38-240620-0002 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
70 000.25.32.H38-240621-0003 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND Xã Gia Phú
71 000.20.32.H38-240222-0018 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CHINH UBND TT Phong Hải
72 000.32.32.H38-240222-0003 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MINH UBND xã Trì Quang
73 000.32.32.H38-240222-0004 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ THU UBND xã Trì Quang
74 000.32.32.H38-240222-0005 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ THU UBND xã Trì Quang
75 000.20.32.H38-240422-0004 22/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU ( NGUYỄN THỊ HẰNG ) UBND TT Phong Hải
76 000.20.32.H38-240422-0003 22/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO DÌN (THÀO THỊ MỶ ) UBND TT Phong Hải
77 000.24.32.H38-241023-0010 23/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÌN ĐỨC TÂM UBND Xã Bản Phiệt
78 000.21.32.H38-240624-0003 24/06/2024 26/06/2024 30/12/2024
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN THU THẢO UBND Thị trấn Phố Lu
79 000.21.32.H38-240624-0005 24/06/2024 26/06/2024 30/12/2024
Trễ hạn 132 ngày.
TRẦN HỒNG THU UBND Thị trấn Phố Lu
80 000.26.32.H38-240125-0003 25/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LÀ UBND Xã Phong Niên
81 000.24.32.H38-240625-0005 25/06/2024 26/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TẨN MINH PHƯƠNG UBND Xã Bản Phiệt
82 000.26.32.H38-240724-0005 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ TÙNG UBND Xã Phong Niên
83 000.33.32.H38-240724-0011 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ THU UBND xã Xuân Giao
84 000.33.32.H38-240725-0005 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN THÀNH UBND xã Xuân Giao
85 000.33.32.H38-240725-0006 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN UBND xã Xuân Giao
86 000.33.32.H38-240725-0007 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ OANH UBND xã Xuân Giao
87 000.00.32.H38-241127-0001 27/11/2024 06/12/2024 28/12/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THÀNH SƠN
88 000.33.32.H38-241127-0009 27/11/2024 04/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG UBND xã Xuân Giao
89 000.00.32.H38-240729-0009 29/07/2024 26/09/2024 29/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG
90 000.21.32.H38-240827-0001 30/08/2024 05/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY ĐÔNG UBND Thị trấn Phố Lu
91 000.21.32.H38-240826-0018 30/08/2024 04/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÍ VĂN LINH UBND Thị trấn Phố Lu
92 000.21.32.H38-240827-0002 30/08/2024 05/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ TIẾN HẢI UBND Thị trấn Phố Lu
93 000.21.32.H38-240830-0004 30/08/2024 05/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DANH TƯ UBND Thị trấn Phố Lu