Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.30.H38-240503-0004 03/05/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DỰ ÁN CẦU TRÀN LÀNG DẠ (BAN QLDA TP) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
2 000.07.30.H38-240703-0004 03/07/2024 14/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
UBND XÃ THỐNG NHẤT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
3 000.07.30.H38-240606-0001 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TUẤN ANH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
4 000.07.30.H38-240606-0006 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (XD TMN)-PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
5 000.07.30.H38-240606-0005 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (KĐT MỚI)-VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
6 000.07.30.H38-240509-0001 09/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHAI - TRẦN THỊ TUYẾT NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
7 000.07.30.H38-240709-0004 09/07/2024 19/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KIỀU THỊ HƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
8 000.07.30.H38-240611-0023 11/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHỐ LÀO CAI (VŨ TUẤN ANH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
9 000.07.30.H38-240321-0008 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
10 000.07.30.H38-240327-0006 27/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
11 000.07.30.H38-240527-0004 27/05/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ (VŨ TUẤN ANH) KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
12 000.07.30.H38-240627-0006 27/06/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CPĐT&PT SAPA LÀO CAI Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
13 000.07.30.H38-240131-0006 01/02/2024 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
14 000.07.30.H38-240301-0001 01/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH CƯƠNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
15 000.07.30.H38-241101-0001 01/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH ĐỖ HÙNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
16 000.07.30.H38-240703-0006 03/07/2024 14/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ THỐNG NHẤT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
17 000.07.30.H38-240304-0007 04/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
18 000.07.30.H38-240605-0001 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN CHÂU BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
19 000.07.30.H38-240605-0003 05/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRỌNG ĐẠI -BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
20 000.07.30.H38-240605-0004 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
21 000.07.30.H38-240606-0011 07/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MAI THANH BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
22 000.07.30.H38-240105-0001 08/01/2024 18/01/2024 27/08/2024
Trễ hạn 156 ngày.
PHẠM HỒNG TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
23 000.07.30.H38-240308-0001 08/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VI LINH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
24 000.07.30.H38-240508-0001 08/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH CL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
25 000.07.30.H38-240410-0002 10/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
26 000.07.30.H38-240111-0002 11/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
27 000.07.30.H38-240311-0002 11/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THIỆU - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
28 000.07.30.H38-240711-0002 11/07/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG -XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
29 000.07.30.H38-240611-0020 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VIỆT HÀ BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
30 000.07.30.H38-240612-0001 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
31 000.07.30.H38-240612-0005 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 68) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
32 000.07.30.H38-240612-0004 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 67) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
33 000.07.30.H38-240611-0022 14/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOANG THUẬN ANH - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
34 000.07.30.H38-240315-0005 15/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
35 000.07.30.H38-240515-0007 15/05/2024 27/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CÁN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
36 000.07.30.H38-240715-0002 15/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
37 000.07.30.H38-240715-0005 15/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
38 000.07.30.H38-240416-0002 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
39 000.07.30.H38-240416-0003 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÀNH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
40 000.07.30.H38-240516-0012 16/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH HỒNG - PHẠM MẠNH HÙNG XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
41 000.07.30.H38-240619-0003 19/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NGA- BÙI THU HƯƠNG VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
42 000.07.30.H38-240220-0001 20/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
43 000.07.30.H38-240220-0002 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
44 000.07.30.H38-240220-0004 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
45 000.07.30.H38-240620-0001 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU TRANG - QUAN VĂN THỎA - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
46 000.07.30.H38-240620-0006 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LƠ - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
47 000.07.30.H38-240221-0005 21/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRIỆU QUANG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
48 000.07.30.H38-240321-0004 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THUYẾT - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
49 000.07.30.H38-240321-0006 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
50 000.07.30.H38-240621-0001 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LIÊN NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
51 000.07.30.H38-240621-0007 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
52 000.07.30.H38-240221-0011 22/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
53 000.07.30.H38-240322-0003 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ƯỚC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
54 000.07.30.H38-240322-0008 22/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
55 000.07.30.H38-240322-0010 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HẢI SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
56 000.07.30.H38-231222-0001 22/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
57 000.07.30.H38-240723-0003 23/07/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU DŨNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
58 000.07.30.H38-240423-0014 24/04/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG HÙNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
59 000.07.30.H38-240624-0001 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHUNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
60 000.07.30.H38-240624-0002 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH THÀNH - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
61 000.07.30.H38-240624-0004 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
62 000.07.30.H38-240624-0005 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC CƯỜNG- TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
63 000.07.30.H38-240724-0001 24/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CƯỜNG KIÊN - LÊ MINH THÚY - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
64 000.07.30.H38-240325-0008 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
65 000.07.30.H38-240325-0009 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
66 000.07.30.H38-240725-0001 25/07/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
67 000.07.30.H38-240223-0007 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC HỒNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
68 000.07.30.H38-240226-0003 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HÀ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
69 000.07.30.H38-240226-0004 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
70 000.07.30.H38-240226-0005 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
71 000.07.30.H38-240326-0002 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
72 000.07.30.H38-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
73 000.07.30.H38-240326-0009 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
74 000.07.30.H38-240826-0001 26/08/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG TÍCH (ĐIỀU CHỈNH GPXD) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
75 000.07.30.H38-240226-0008 27/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
76 000.07.30.H38-240627-0005 27/06/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
77 000.07.30.H38-240628-0002 28/06/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
78 000.07.30.H38-240628-0006 28/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
79 000.07.30.H38-240828-0001 28/08/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU ĐÌNH KHÔI-TRẦN THỊ THANH HÀ(ĐIỀU CHỈNH GPXD)-BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
80 000.07.30.H38-240229-0014 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
81 000.07.30.H38-240229-0011 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN GIỚI - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
82 000.07.30.H38-240229-0013 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
83 000.07.30.H38-240229-0003 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
84 000.07.30.H38-240329-0003 29/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
85 000.07.30.H38-240829-0002 29/08/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ TRANG - HOÀNG VĂN MINH (ĐIỀU CHỈNH GPXD)-BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
86 000.07.30.H38-240730-0003 30/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
87 000.07.30.H38-240730-0004 30/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI - BÙI VĂN MẠNH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
88 000.07.30.H38-240530-0009 31/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LAN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
89 000.20.30.H38-240408-0007 08/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN HƯƠNG UBND phường Bắc Cường
90 000.20.30.H38-240827-0018 12/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THÚY HUYỀN UBND phường Bắc Cường
91 000.20.30.H38-241024-0018 24/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÀN HƯƠNG LAN UBND phường Bắc Cường
92 000.21.30.H38-241031-0001 01/11/2024 04/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TÀI ĐỨC UBND phường Bắc Lệnh
93 000.21.30.H38-240112-0001 12/01/2024 16/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CAO VĂN HOÀN (ĐỖ THỊ OANH) UBND phường Bắc Lệnh
94 000.21.30.H38-231215-0002 15/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÍCH QUÝ (HOÀNG MẠNH THÔNG) UBND phường Bắc Lệnh
95 000.22.30.H38-231122-0003 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND phường Bình Minh
96 000.22.30.H38-231122-0009 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN UBND phường Bình Minh
97 000.22.30.H38-240425-0021 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
98 000.22.30.H38-240425-0020 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
99 000.22.30.H38-240425-0019 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM LAN HƯƠNG UBND phường Bình Minh
100 000.22.30.H38-240726-0009 26/07/2024 29/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KIM ANH QUÂN UBND phường Bình Minh
101 000.22.30.H38-231127-0006 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LA XUÂN TRƯỜNG UBND phường Bình Minh
102 000.22.30.H38-231128-0002 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG XUÂN HẢI UBND phường Bình Minh
103 000.22.30.H38-231128-0007 29/11/2023 01/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THỊ LIỄU UBND phường Bình Minh
104 000.26.30.H38-240705-0002 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THÁI SƠN UBND phường Lào Cai
105 000.26.30.H38-240807-0006 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC HIỆP UBND phường Lào Cai
106 000.26.30.H38-240807-0005 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG TÚ UBND phường Lào Cai
107 000.26.30.H38-240807-0004 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN YÊN UBND phường Lào Cai
108 000.26.30.H38-240318-0001 18/03/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) UBND phường Lào Cai
109 000.26.30.H38-240625-0012 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI SINH UBND phường Lào Cai
110 000.26.30.H38-240625-0011 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY UBND phường Lào Cai
111 000.26.30.H38-240625-0010 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN UBND phường Lào Cai
112 000.26.30.H38-240625-0009 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG UBND phường Lào Cai
113 000.26.30.H38-240625-0008 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN CAO UBND phường Lào Cai
114 000.27.30.H38-240906-0025 06/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN UBND phường Nam Cường
115 000.27.30.H38-240906-0026 06/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP UBND phường Nam Cường
116 000.27.30.H38-240906-0027 06/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP UBND phường Nam Cường
117 000.27.30.H38-240906-0028 06/09/2024 18/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP UBND phường Nam Cường
118 000.27.30.H38-240906-0031 06/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP UBND phường Nam Cường
119 000.27.30.H38-240823-0004 23/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC UBND phường Nam Cường
120 000.27.30.H38-240425-0028 25/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN UBND phường Nam Cường
121 000.27.30.H38-240626-0006 26/06/2024 23/08/2024 27/09/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG TRUNG TÍCH UBND phường Nam Cường
122 000.30.30.H38-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ THU UBND Xã Thống Nhất
123 000.31.30.H38-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND phường Xuân Tăng
124 000.31.30.H38-240408-0004 09/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU ĐỨC VƯỢNG UBND phường Xuân Tăng
125 000.31.30.H38-241118-0008 18/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THU HẰNG UBND phường Xuân Tăng
126 000.31.30.H38-240226-0015 26/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THÙY TRANG UBND phường Xuân Tăng
127 000.23.30.H38-241108-0003 08/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG UBND phường Cốc Lếu
128 000.23.30.H38-241018-0023 21/10/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC TIẾN UBND phường Cốc Lếu
129 000.23.30.H38-240123-0009 23/01/2024 27/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH THỊ THANH HƯƠNG- HỒ SƠ: VŨ THỊ LAN UBND phường Cốc Lếu
130 000.24.30.H38-240605-0007 06/06/2024 20/06/2024 04/09/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN UBND phường Duyên Hải
131 000.24.30.H38-240614-0002 14/06/2024 17/06/2024 04/09/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN DUY TĨNH UBND phường Duyên Hải
132 000.24.30.H38-240201-0017 01/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG PHU MÌN UBND phường Duyên Hải
133 000.25.30.H38-241022-0014 22/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG UBND phường Kim Tân
134 000.25.30.H38-240816-0010 20/08/2024 30/08/2024 07/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG QUANG TRUNG UBND phường Kim Tân
135 000.25.30.H38-240822-0028 22/08/2024 05/09/2024 07/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG UBND phường Kim Tân
136 000.28.30.H38-240905-0016 05/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LÀI UBND phường Pom Hán
137 000.28.30.H38-240826-0002 26/08/2024 09/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUANG HUY UBND phường Pom Hán
138 000.28.30.H38-240827-0005 27/08/2024 10/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM UBND phường Pom Hán
139 000.29.30.H38-230921-0013 21/09/2023 25/09/2023 05/02/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Ubnd xã Cốc San
140 000.32.30.H38-240109-0010 09/01/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THU HỢI UBND xã Cam Đường
141 000.32.30.H38-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN DŨNG UBND xã Cam Đường
142 000.33.30.H38-240102-0005 02/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ THƠM UBND xã Đồng Tuyển
143 000.33.30.H38-231204-0001 04/12/2023 02/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ NGUỒN UBND xã Đồng Tuyển
144 000.33.30.H38-240813-0001 13/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN SAM UBND xã Đồng Tuyển
145 000.33.30.H38-240916-0004 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG UBND xã Đồng Tuyển
146 000.33.30.H38-240916-0003 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG UBND xã Đồng Tuyển
147 000.33.30.H38-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG UBND xã Đồng Tuyển
148 000.33.30.H38-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG UBND xã Đồng Tuyển
149 000.33.30.H38-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU UBND xã Đồng Tuyển
150 000.33.30.H38-240326-0004 27/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ UBND xã Đồng Tuyển
151 000.33.30.H38-240327-0034 27/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÌNH UBND xã Đồng Tuyển
152 000.34.30.H38-241118-0005 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH UBND xã Hợp Thành
153 000.35.30.H38-240612-0002 12/06/2024 05/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Tả Phời
154 000.35.30.H38-240612-0003 12/06/2024 05/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ANH TÚ UBND xã Tả Phời
155 000.35.30.H38-240313-0014 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN UBND xã Tả Phời
156 000.35.30.H38-240313-0013 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ MÙI CHUÂN UBND xã Tả Phời
157 000.35.30.H38-240313-0012 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG THỊ GIÀNG DỦA UBND xã Tả Phời
158 000.35.30.H38-240313-0011 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND xã Tả Phời
159 000.35.30.H38-240313-0005 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Tả Phời
160 000.35.30.H38-240313-0010 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO MẨY VÀ UBND xã Tả Phời
161 000.35.30.H38-240313-0006 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ LÁO Ú UBND xã Tả Phời
162 000.35.30.H38-240313-0007 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ NGUYÊN BẢO UBND xã Tả Phời
163 000.35.30.H38-240313-0008 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN TOÁN UBND xã Tả Phời
164 000.35.30.H38-240313-0009 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A TỈNH UBND xã Tả Phời
165 000.35.30.H38-241016-0002 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÙ PẾT MẨY UBND xã Tả Phời
166 000.35.30.H38-241016-0001 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH BÌNH UBND xã Tả Phời
167 000.35.30.H38-231124-0014 24/11/2023 28/11/2023 21/05/2024
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM VĂN MÌN UBND xã Tả Phời
168 000.36.30.H38-240201-0001 01/02/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TIỆP UBND xã Vạn Hòa
169 000.36.30.H38-241003-0004 03/10/2024 15/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN BOÓC UBND xã Vạn Hòa
170 000.36.30.H38-240306-0001 06/03/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦNTHỊ DIỆU UBND xã Vạn Hòa
171 000.36.30.H38-241008-0001 08/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN MỪNG UBND xã Vạn Hòa
172 000.36.30.H38-241008-0004 08/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU QUANG THỊNH UBND xã Vạn Hòa
173 000.36.30.H38-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ YÊN UBND xã Vạn Hòa
174 000.36.30.H38-240613-0001 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Vạn Hòa
175 000.36.30.H38-240715-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÓ ĐỨC DŨNG UBND xã Vạn Hòa
176 000.36.30.H38-240116-0002 16/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM ĐỨC LONG UBND xã Vạn Hòa
177 000.36.30.H38-240522-0001 22/05/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TỐ UYÊN UBND xã Vạn Hòa
178 000.36.30.H38-231123-0002 23/11/2023 27/11/2023 21/02/2024
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIẾU UBND xã Vạn Hòa
179 000.36.30.H38-240126-0001 26/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN THU UBND xã Vạn Hòa
180 000.36.30.H38-240126-0002 26/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ VỪNG UBND xã Vạn Hòa
181 000.10.30.H38-241108-0004 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
182 000.10.30.H38-240401-0003 01/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ NGÂN HÀ
183 000.10.30.H38-240405-0001 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
184 000.10.30.H38-240405-0002 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
185 000.10.30.H38-240405-0003 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
186 000.10.30.H38-240405-0004 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
187 000.10.30.H38-241105-0001 05/11/2024 08/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU HINH
188 000.10.30.H38-241105-0002 05/11/2024 08/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRƯƠNG NAM
189 000.10.30.H38-241105-0003 05/11/2024 08/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ VÂN
190 000.10.30.H38-241105-0004 05/11/2024 08/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ LOAN
191 000.10.30.H38-241105-0007 05/11/2024 08/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN DANH TRỰC
192 000.10.30.H38-240506-0019 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
193 000.10.30.H38-240506-0014 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
194 000.10.30.H38-240506-0020 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
195 000.10.30.H38-240507-0004 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG
196 000.10.30.H38-240507-0015 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
197 000.10.30.H38-240507-0014 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
198 000.10.30.H38-240507-0013 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
199 000.10.30.H38-240507-0012 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
200 000.10.30.H38-240507-0011 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
201 000.10.30.H38-240507-0010 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
202 000.10.30.H38-240507-0009 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
203 000.10.30.H38-240507-0003 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
204 000.10.30.H38-240408-0004 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
205 000.10.30.H38-240409-0002 09/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẢI
206 000.10.30.H38-240410-0001 10/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
207 000.10.30.H38-240612-0005 12/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
208 000.10.30.H38-240612-0006 12/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
209 000.10.30.H38-240315-0004 15/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP PHƯƠNG
210 000.10.30.H38-241018-0014 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
211 000.10.30.H38-241018-0013 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
212 000.10.30.H38-241018-0012 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
213 000.10.30.H38-241018-0011 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
214 000.10.30.H38-241018-0010 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
215 000.10.30.H38-241018-0009 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
216 000.10.30.H38-241018-0017 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
217 000.10.30.H38-241018-0019 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
218 000.10.30.H38-241018-0018 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
219 000.10.30.H38-241018-0020 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
220 000.10.30.H38-241018-0016 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY
221 000.10.30.H38-240321-0009 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VƯƠNG CÔNG
222 000.10.30.H38-240321-0008 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÚY LINH
223 000.10.30.H38-240321-0007 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÚY LINH
224 000.10.30.H38-240425-0001 25/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH THU
225 000.10.30.H38-240828-0014 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG
226 000.00.30.H38-240405-0008 05/04/2024 22/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
227 000.00.30.H38-241007-0021 07/10/2024 25/10/2024 12/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HÒ THỊ HƯỚNG - HOÀNG VĂN TIẾN ( ĐÍNH CHÍNH) - BM
228 000.00.30.H38-231108-0010 08/11/2023 20/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ HƯNG
229 000.00.30.H38-241010-0014 10/10/2024 24/10/2024 13/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ THU DUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH TĐ 125) - DH
230 000.00.30.H38-231110-0007 10/11/2023 22/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
CÔNG TY CP TM HÓA CHẤT VÀ DẦU KHÍ HẢI AN - CN TẠI LÀO CAI
231 000.00.30.H38-230814-0025 14/08/2023 06/09/2023 21/03/2024
Trễ hạn 140 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
232 000.00.30.H38-231218-0013 18/12/2023 30/01/2024 20/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV Y DƯỢC AN THỊNH PHÁT( BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN CƯỜNG) - CL
233 000.00.30.H38-240322-0019 22/03/2024 08/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 59 ngày.
CÔNG TY CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI ( CÔNG TRÌNH CẤP NƯỚC CAM ĐƯỜNG) - CĐ
234 000.00.30.H38-240322-0020 22/03/2024 08/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 59 ngày.
CÔNG TY CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI ( NHÀ MÁY NƯỚC CỐC SAN) - CS
235 000.00.30.H38-240424-0016 24/04/2024 07/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV TRAPHACOSAPA
236 000.00.30.H38-230425-0016 25/04/2023 19/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - NC
237 000.00.30.H38-230425-0018 25/04/2023 19/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - XT
238 000.00.30.H38-240126-0011 26/01/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( HỒ SỐ 1 ) - KT
239 000.00.30.H38-230427-0002 27/04/2023 13/06/2023 21/03/2024
Trễ hạn 201 ngày.
CÔNG TY TNHH MEDLATEC LÀO CAI - BC
240 000.00.30.H38-231031-0014 31/10/2023 12/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 70 ngày.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN
241 000.00.30.H38-240801-0005 01/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THANH HÀ
242 000.00.30.H38-240717-0009 17/07/2024 31/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ VĂN CAM
243 000.00.30.H38-240718-0014 18/07/2024 01/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THÙY DƯƠNG
244 000.00.30.H38-240722-0013 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ MẠNH TUẤN
245 000.00.30.H38-240722-0018 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
246 000.00.30.H38-240722-0020 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU ĐỨC VINH
247 000.00.30.H38-240722-0021 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÃ VĂN THIỀM
248 000.00.30.H38-240723-0006 23/07/2024 06/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÚY TRANG
249 000.00.30.H38-240724-0005 24/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ GIÁP
250 000.00.30.H38-240724-0014 24/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
251 000.00.30.H38-240724-0017 24/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CỒ HỮU TÀI
252 000.00.30.H38-240726-0021 26/07/2024 09/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỒNG THẮNG
253 000.00.30.H38-240730-0003 30/07/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN
254 000.00.30.H38-240730-0021 30/07/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BỒN THỊ VIỆN
255 000.00.30.H38-240731-0001 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÂN
256 000.00.30.H38-240731-0030 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LÂM
257 000.00.30.H38-240502-0010 02/05/2024 23/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG VĂN BA (QĐ CMĐ TĐ 33) - DH
258 000.00.30.H38-240502-0019 02/05/2024 23/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN (QĐ CMĐ TĐ 3) - DH
259 000.00.30.H38-240502-0021 02/05/2024 23/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH - NGUYỄN THỊ OANH(QĐ CMĐ TĐ 352) DH
260 000.00.30.H38-240503-0016 03/05/2024 14/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 76 ngày.
BÙI XUÂN TRƯỜNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 57) - CĐ
261 000.00.30.H38-240627-0018 03/07/2024 24/07/2024 16/10/2024
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ BÁ NGỌC ( RA QĐ CMĐ TĐ 211) - CĐ
262 000.00.30.H38-240604-0001 04/06/2024 25/06/2024 06/09/2024
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THỊ MIÊN (TĐ CMĐ )-PH
263 000.00.30.H38-240607-0005 07/06/2024 28/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG (CMĐ , TĐ 280)- TN
264 000.00.30.H38-240607-0011 07/06/2024 28/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC (QĐ CMĐ TĐ 278)-TN
265 000.00.30.H38-240408-0011 08/04/2024 23/05/2024 21/10/2024
Trễ hạn 106 ngày.
LA NGỌC LÂM ( CMĐ TĐ 175 TBĐ SỐ 6) - NC
266 000.00.30.H38-240508-0001 08/05/2024 29/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LA NGỌC LÂM - NC
267 000.00.30.H38-240412-0003 12/04/2024 29/05/2024 17/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THO (GBS TĐ 108, BĐ 56) VH
268 000.00.30.H38-240617-0037 17/06/2024 08/07/2024 06/09/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ VĂN THÁI (QĐ CMĐ TĐ 318) ĐT
269 000.00.30.H38-240119-0005 19/01/2024 24/01/2024 14/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ HUY HOÀNG
270 000.00.30.H38-240520-0008 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG - LÊ THỊ YẾN (QĐ CMĐ TĐ 30) BC
271 000.00.30.H38-240520-0021 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21) - BC
272 000.00.30.H38-240520-0022 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38)- BC
273 000.00.30.H38-240520-0024 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 40)-BC
274 000.00.30.H38-240620-0003 20/06/2024 01/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM HỮU HẢI(TĐ GBS TĐ 255)- KT
275 000.00.30.H38-240620-0005 20/06/2024 11/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ KHUYÊN - VŨ THỊ HUỆ - VŨ THỊ HƯỜNG (QĐ CMĐ TĐ 108) DH
276 000.00.30.H38-240620-0008 20/06/2024 11/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA (QĐ CMĐ TĐ 332) DH
277 000.00.30.H38-240521-0012 21/05/2024 11/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272) - TN
278 000.00.30.H38-240621-0016 21/06/2024 02/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC THIỆN - ĐOÀN THỊ THU HUYỀN( TĐ GBS TĐ 263) - LC
279 000.00.30.H38-240522-0029 22/05/2024 12/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VĂN CỪ (QĐ CCMĐ; TĐ 156)-ĐT
280 000.00.30.H38-240522-0032 22/05/2024 12/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THANH TRÀ (CMĐ TĐ 13+18) - VH
281 000.00.30.H38-230822-0002 22/08/2023 14/09/2023 26/03/2024
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - HT
282 000.00.30.H38-240419-0016 23/04/2024 06/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN QUANG LIN (GBS TĐ 348 )KT
283 000.00.30.H38-240523-0001 23/05/2024 13/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ THỊ HÒA - XÈN THỊ TRANG (QĐ CMĐ, TĐ 181) - ĐT
284 000.00.30.H38-240523-0002 23/05/2024 04/07/2024 01/10/2024
Trễ hạn 62 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 14B +31) - BC
285 000.00.30.H38-240524-0003 24/05/2024 05/07/2024 21/10/2024
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ ĐÌNH BIỂN (THẨM ĐỊNH CMĐ, TĐ 148)- CS
286 000.00.30.H38-240425-0012 25/04/2024 11/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYÊN ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 486) - CĐ
287 000.00.30.H38-240426-0014 26/04/2024 12/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 78 ngày.
LƯƠNG THỊ THU (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 195) - CĐ
288 000.00.30.H38-240426-0015 26/04/2024 12/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 78 ngày.
HÀ BÁ NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 211) CĐ
289 000.00.30.H38-240426-0017 26/04/2024 12/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 14) - CĐ
290 000.00.30.H38-240426-0018 26/04/2024 12/06/2024 01/10/2024
Trễ hạn 78 ngày.
BÙI THỊ VÂN (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 40) - CĐ
291 000.00.30.H38-240426-0025 26/04/2024 12/06/2024 17/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THANH TRÀ (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 13,18) - VH
292 000.00.30.H38-230626-0011 26/06/2023 07/07/2023 03/10/2024
Trễ hạn 320 ngày.
BẠCH TUYẾT NHUNG (THỬA 638- ĐẤT ĐẤU GIÁ) - PH
293 000.00.30.H38-240327-0001 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ CAO GIANG - BC
294 000.00.30.H38-240327-0002 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN DUY TUYẾN - BC
295 000.00.30.H38-240327-0008 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN TỐ NHƯ - BC
296 000.00.30.H38-240327-0005 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG BẰNG GIANG - BC
297 000.00.30.H38-240327-0004 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI VĂN TRỌNG ( TĐ SỐ 63) - BC
298 000.00.30.H38-240327-0009 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ HỒNG THUẬN - BC
299 000.00.30.H38-240327-0006 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ QUANG TRUNG - BC
300 000.00.30.H38-240327-0003 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI VĂN TRỌNG ( TĐ 64) - BC
301 000.00.30.H38-240528-0002 28/05/2024 18/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VI THỊ PÍN (QĐ CMĐ, TĐ 296+297)-ĐT
302 000.00.30.H38-240528-0014 28/05/2024 18/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU ( CMĐ TĐ 213) - ĐT
303 000.00.30.H38-240401-0024 01/04/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH HỮU SAN (CMĐ TDD, TBĐ 6) BC
304 000.00.30.H38-240801-0006 01/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ OANH (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 49) - BL
305 000.00.30.H38-240801-0007 01/08/2024 14/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( ĐẦU GIÁ TĐ 141) - BL
306 000.00.30.H38-240801-0012 01/08/2024 22/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ HIỀN (CẤP BÌA TĐC TĐ 141) - BM
307 000.00.30.H38-240801-0032 01/08/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( ĐẤU GIÁ TĐ 68) - BL
308 000.00.30.H38-231101-0003 01/11/2023 22/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN - TN
309 000.00.30.H38-231101-0005 01/11/2023 22/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ VĂN CHUNG - CS
310 000.00.30.H38-240102-0001 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 58) - BM
311 000.00.30.H38-240102-0005 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 62) - BM
312 000.00.30.H38-240102-0007 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 25) - XT
313 000.00.30.H38-240102-0008 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 633) - PH
314 000.00.30.H38-240102-0009 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 634) - PH
315 000.00.30.H38-240102-0013 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ HOÀNG HIỆP (TĐ 76) - BM
316 000.00.30.H38-240102-0015 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ THÚY (TĐ 65) - BM
317 000.00.30.H38-240102-0016 02/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN PHƯƠNG ANH
318 000.00.30.H38-240102-0020 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THỦY ( TĐ 39) - XT
319 000.00.30.H38-240202-0016 02/02/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC HẢI - CL
320 000.00.30.H38-240402-0006 02/04/2024 17/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
QUÁCH VĂN HÙNG (GBS TĐ 252, BD 15) KT
321 000.00.30.H38-240402-0023 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50. BD 12) BC
322 000.00.30.H38-240402-0022 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52,BĐ 12) BC
323 000.00.30.H38-240402-0021 02/04/2024 17/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 213, BĐ P2-5) BC
324 000.00.30.H38-240402-0020 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 53, BĐ 12) BC
325 000.00.30.H38-240402-0026 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229. BĐ P2-5) BC
326 000.00.30.H38-240802-0002 02/08/2024 17/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM THỊ XUÂN - PHẠM VĂN THÀNH (TĐ GBS TĐ 184) - NC
327 000.00.30.H38-231102-0006 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
TRỊNH THỊ TÂM - TN
328 000.00.30.H38-231102-0009 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VĂN QUỲNH - TN
329 000.00.30.H38-231102-0031 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG - TN
330 000.00.30.H38-240103-0010 03/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THẢO ( TĐ 68) - BM
331 000.00.30.H38-240103-0008 03/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THANH
332 000.00.30.H38-240103-0015 03/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 565) - XT
333 000.00.30.H38-240503-0014 03/05/2024 14/06/2024 01/08/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 56) - ĐT
334 000.00.30.H38-240503-0019 03/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC
335 000.00.30.H38-240603-0015 03/06/2024 15/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI VÀ TRẦN THỊ HẰNG (TĐ NHU CẦU GIAO BỔ SUNG TĐ 230) - LC
336 000.00.30.H38-240603-0021 03/06/2024 19/06/2024 18/08/2024
Trễ hạn 42 ngày.
VÀNG VĂN SINH (TĐ CMĐ TĐ 331)-HT
337 000.00.30.H38-240703-0022 03/07/2024 24/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ MỸ LỆ ( RA QĐ CMĐ TĐ 80) - PH
338 000.00.30.H38-230803-0009 03/08/2023 24/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 129 ngày.
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH
339 000.00.30.H38-231103-0007 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 60) - BC
340 000.00.30.H38-231103-0009 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 59)- BC
341 000.00.30.H38-231103-0010 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - TĐ 61 - BC
342 000.00.30.H38-231103-0008 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH (TĐ 14)- BC
343 000.00.30.H38-240104-0001 04/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 54) - NC
344 000.00.30.H38-240104-0002 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 55) - BM
345 000.00.30.H38-240104-0003 04/01/2024 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 139) - VH
346 000.00.30.H38-240104-0004 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 60) - BM
347 000.00.30.H38-240104-0006 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 453) - BM
348 000.00.30.H38-240104-0026 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 44) - XT
349 000.00.30.H38-240104-0028 04/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ NGA ( TĐ 25) - BM
350 000.00.30.H38-240104-0029 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ( TĐ 65) - BM
351 000.00.30.H38-230504-0010 04/05/2023 25/05/2023 02/01/2024
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - ĐT
352 000.00.30.H38-240504-0009 04/05/2024 14/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 75 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG HUỆ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 88C)-ĐT
353 000.00.30.H38-240504-0016 04/05/2024 14/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 75 ngày.
VI THỊ PÍN ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 296+297) - ĐT
354 000.00.30.H38-240604-0027 04/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ, TĐ 136)-NC
355 000.00.30.H38-240604-0028 04/06/2024 17/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY ( ĐẤU GIÁ TĐ 135) - NC
356 000.00.30.H38-230704-0001 04/07/2023 25/07/2023 22/02/2024
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN - NC
357 000.00.30.H38-240704-0008 04/07/2024 18/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN SƠN HÀ
358 000.00.30.H38-240704-0005 04/07/2024 22/07/2024 21/10/2024
Trễ hạn 64 ngày.
LƯU THỊ THỦY KHÁNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 685) - CS
359 000.00.30.H38-240105-0001 05/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
360 000.00.30.H38-240105-0020 05/01/2024 18/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 246) - DH
361 000.00.30.H38-240105-0022 05/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 06) - XT
362 000.00.30.H38-240105-0023 05/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 07) - XT
363 000.00.30.H38-240405-0009 05/04/2024 22/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY (GBS TĐ 244, 245 BĐ 56) LC
364 000.00.30.H38-230505-0001 05/05/2023 26/05/2023 02/01/2024
Trễ hạn 156 ngày.
VŨ THỊ ĐOÀN - LC
365 000.00.30.H38-240705-0004 05/07/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN SỬU
366 000.00.30.H38-240705-0006 05/07/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
367 000.00.30.H38-240704-0004 05/07/2024 23/07/2024 30/09/2024
Trễ hạn 48 ngày.
BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC
368 000.00.30.H38-240705-0019 05/07/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG
369 000.00.30.H38-230905-0002 05/09/2023 26/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỜNG - NC
370 000.00.30.H38-240905-0004 05/09/2024 26/09/2024 16/10/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI VÕ THỊ THANH THÚY (QĐ CMĐ TĐ 13) - LC
371 000.00.30.H38-231005-0020 05/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRÀN THỊ CHANH - CL
372 000.00.30.H38-231205-0001 05/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT ( TĐ 263) - DH
373 000.00.30.H38-231205-0003 05/12/2023 26/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 44) - BC
374 000.00.30.H38-231205-0023 05/12/2023 26/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH - TN
375 000.00.30.H38-231205-0035 05/12/2023 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
376 000.00.30.H38-231205-0037 05/12/2023 18/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH (TĐ 109) - BC
377 000.00.30.H38-240503-0023 06/05/2024 17/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THẾ TIẾT (THẨM ĐỊNH GBS TĐ 259) - LC
378 000.00.30.H38-240606-0011 06/06/2024 24/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG (THẨM ĐỊNH CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 223) - ĐT
379 000.00.30.H38-230906-0001 06/09/2023 27/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CS
380 000.00.30.H38-230906-0012 06/09/2023 27/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT - CS
381 000.00.30.H38-231106-0007 06/11/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN VĂN NAM - TN
382 000.00.30.H38-231106-0012 06/11/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ THỊ LAN - TN
383 000.00.30.H38-231206-0033 06/12/2023 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ ĐÔNG (TĐ 48) - BM
384 000.00.30.H38-231206-0036 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THANH THÚY (TĐ 15) - PH
385 000.00.30.H38-231206-0038 06/12/2023 12/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THÚY NGA (TĐ 92) - PH
386 000.00.30.H38-231206-0042 06/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỌNG (TĐ 53) - BM
387 000.00.30.H38-240607-0003 07/06/2024 25/06/2024 22/11/2024
Trễ hạn 107 ngày.
BÙI KIM NHUNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 115) - TN
388 000.00.30.H38-240807-0007 07/08/2024 28/08/2024 12/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VI VĂN SIU ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ, TĐ 127) - ĐT
389 000.00.30.H38-240807-0010 07/08/2024 28/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VŨ VĂN VỊ BÀ ĐỖ THỊ HÒA ( GBS TĐ 311+312) - CL
390 000.00.30.H38-240807-0012 07/08/2024 28/08/2024 18/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ TIẾN DŨNG ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 128) - BM
391 000.00.30.H38-240807-0019 07/08/2024 28/08/2024 13/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM HỮU HẢI - HÀ THỊ VÂN (CẤP BÌA GBS TĐ 255) - KT
392 000.00.30.H38-231107-0002 07/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ CÚC - LC
393 000.00.30.H38-231107-0020 07/11/2023 28/11/2023 16/04/2024
Trễ hạn 99 ngày.
GIANG THỊ THU HIỀN - LC
394 000.00.30.H38-231207-0005 07/12/2023 28/12/2023 17/04/2024
Trễ hạn 78 ngày.
MAI XUÂN HỢI - BC
395 000.00.30.H38-240108-0011 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐ 70) - BM
396 000.00.30.H38-240108-0015 08/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI LÝ (THỬA ĐẤT SỐ 138) - VH
397 000.00.30.H38-240108-0020 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 68) - BM
398 000.00.30.H38-240108-0021 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 67) - BM
399 000.00.30.H38-240308-0005 08/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DIỄN ( TĐC TĐ 117) - BL
400 000.00.30.H38-240408-0006 08/04/2024 23/05/2024 26/08/2024
Trễ hạn 67 ngày.
KHỔNG THỊ NHUNG (BS TĐ 01) DH
401 000.00.30.H38-240508-0011 08/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN (TĐC TĐ 27) BM
402 000.00.30.H38-240708-0002 08/07/2024 29/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN CẦN VÀ BÀ PHAN THỊ HẢI NGỌC ( CẤP BÌA TĐC TĐ 35) - BL
403 000.00.30.H38-240708-0005 08/07/2024 19/08/2024 20/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC - NGUYỄN THỊ THU HÀ (TĐ GBS TĐ 241) - LC
404 000.00.30.H38-240708-0016 08/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CỒ VĂN ĐẠT
405 000.00.30.H38-240708-0019 08/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI DUYÊN
406 000.00.30.H38-230908-0002 08/09/2023 29/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 109 ngày.
LƯƠNG VĂN SẦM - PH
407 000.00.30.H38-231208-0009 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
MAI THÙY LINH - BC
408 000.00.30.H38-231208-0013 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 53) - BC
409 000.00.30.H38-231208-0014 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 51) - BC
410 000.00.30.H38-231208-0015 08/12/2023 29/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 54) - BC
411 000.00.30.H38-231208-0016 08/12/2023 29/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 55) - BC
412 000.00.30.H38-231208-0019 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA - BC
413 000.00.30.H38-231208-0026 08/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
KHÚC VĂN CHIẾN - DH
414 000.00.30.H38-231208-0027 08/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI VĂN QUYẾN - DH
415 000.00.30.H38-240109-0003 09/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CÚC - LC
416 000.00.30.H38-240109-0005 09/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP (THỬA 148) - VH
417 000.00.30.H38-240409-0015 09/04/2024 24/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG GBS TĐ 145 BĐ 55) LC
418 000.00.30.H38-230609-0016 09/06/2023 30/06/2023 02/01/2024
Trễ hạn 131 ngày.
SÉO GIANG ANH - DH
419 000.00.30.H38-240709-0022 09/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
420 000.00.30.H38-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 19/09/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG QUỐC HUY ( BÌA TĐC TĐ 147) - BM (UQ NGÔ HƯƠNG TRANG CHƯA CÓ THUẾ)
421 000.00.30.H38-240809-0022 09/08/2024 22/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( ĐẤU GIÁ TĐ 23) - XT
422 000.00.30.H38-231109-0004 09/11/2023 30/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI QUANG HẢI ( TĐ 507) - DH
423 000.00.30.H38-240110-0015 10/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHÚ HÒA (TĐ 20) TĐC BC
424 000.00.30.H38-240110-0018 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 417) - XT
425 000.00.30.H38-240110-0019 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 330) - BM
426 000.00.30.H38-240110-0021 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ DUYÊN (TĐ 47) BM
427 000.00.30.H38-240110-0022 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 59) - BM
428 000.00.30.H38-240110-0025 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 328) BM
429 000.00.30.H38-230410-0005 10/04/2023 03/05/2023 23/02/2024
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ TRUNG HIẾU - BC (THỬA 172)
430 000.00.30.H38-240410-0001 10/04/2024 27/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN QUANG CẢNH (GBS TDD BĐ 56) LC
431 000.00.30.H38-240510-0017 10/05/2024 21/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THỊ MÀ HT
432 000.00.30.H38-240610-0007 10/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC KHOA ( CẤP BÌA ĐẦU GIÁ TĐ 48) - NC
433 000.00.30.H38-240710-0003 10/07/2024 31/07/2024 06/09/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG ( QĐ CMĐ TĐ) - TN
434 000.00.30.H38-231010-0008 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM VĂN SỬA - LC
435 000.00.30.H38-231010-0009 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ LỘC - LC
436 000.00.30.H38-231010-0010 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ LỘC - LC
437 000.00.30.H38-231010-0016 10/10/2023 31/10/2023 05/03/2024
Trễ hạn 89 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT - PH
438 000.00.30.H38-231010-0017 10/10/2023 31/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGHIÊM QUỐC DŨNG - DH ( TĐ 561)
439 000.00.30.H38-231110-0001 10/11/2023 01/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 96 ngày.
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 238) - BC
440 000.00.30.H38-231110-0002 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 166)- BC
441 000.00.30.H38-231110-0003 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 213)- BC
442 000.00.30.H38-231110-0012 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LƯƠNG VĂN CẢNH - CĐ
443 000.00.30.H38-240111-0002 11/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (TĐ 121) XT
444 000.00.30.H38-240111-0009 11/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 60) - BM
445 000.00.30.H38-240311-0014 11/03/2024 25/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ
446 000.00.30.H38-240311-0016 11/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG ĐỖ GIANG HÙNG VÀ BÀ MAI THỊ TRANG ( TĐC TĐ 24) - BM
447 000.00.30.H38-240311-0017 11/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HÙNG ANH (TĐC TĐ 23) BM
448 000.00.30.H38-240411-0006 11/04/2024 28/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HUYỀN (GBS TĐ 263 BD 54) LC
449 000.00.30.H38-240711-0002 11/07/2024 05/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CHẮN (CẤP BÌA TĐC TĐ 86) - NC
450 000.00.30.H38-231211-0009 11/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM XUÂN CHINH - PH
451 000.00.30.H38-231211-0011 11/12/2023 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG - CL
452 000.00.30.H38-240112-0002 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 73) - NC
453 000.00.30.H38-240112-0003 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 57) - BM
454 000.00.30.H38-240112-0004 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 56) - BM
455 000.00.30.H38-240312-0010 12/03/2024 26/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DŨNG SỸ
456 000.00.30.H38-230412-0013 12/04/2023 05/05/2023 23/02/2024
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG - VH
457 000.00.30.H38-240612-0023 12/06/2024 28/06/2024 16/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN SỰ (TĐ CMĐ TĐ 8)-HT
458 000.00.30.H38-240812-0002 12/08/2024 04/09/2024 09/10/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ SÁU ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 23) - VH
459 000.00.30.H38-240812-0003 12/08/2024 09/09/2024 23/10/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRỊNH THỊ HOA ( TDDC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 156) - VH
460 000.00.30.H38-240812-0006 12/08/2024 04/09/2024 28/10/2024
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ (CẤP BÌA TĐC TĐ 121) - BM CHƯA CÓ THUẾ
461 000.00.30.H38-231012-0005 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 204)- BC
462 000.00.30.H38-231012-0009 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 244)- BC
463 000.00.30.H38-231012-0010 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 203)- BC
464 000.00.30.H38-231012-0011 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 202)- BC
465 000.00.30.H38-231012-0012 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 246)- BC
466 000.00.30.H38-231012-0014 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 245)- BC
467 000.00.30.H38-231012-0017 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 242)- BC
468 000.00.30.H38-231012-0019 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 243)- BC
469 000.00.30.H38-240513-0011 13/05/2024 24/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN QUỐC TỊCH (TĐ CMĐ TĐ SỐ 199) - ĐT
470 000.00.30.H38-240513-0018 13/05/2024 24/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 45 ngày.
CAO VĂN HẢI (TĐ CMĐ TĐ 07) - BL
471 000.00.30.H38-230713-0001 13/07/2023 03/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 144 ngày.
VI THÁI BẢO - PH
472 000.00.30.H38-240813-0001 13/08/2024 02/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VI VĂN CỦI - HOÀNG THỊ SUN(BÌA TĐC TĐ 527) - TP
473 000.00.30.H38-240813-0003 13/08/2024 03/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VI VĂN SỲ - VI THỊ TIỂN (BÌA TĐC TĐ 651) - TP
474 000.00.30.H38-240813-0006 13/08/2024 02/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỊ NÈN (BÌA TĐC TĐ 514) -TP
475 000.00.30.H38-240813-0007 13/08/2024 02/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG VĂN PHÚC - VÀNG THỊ NGHIỆP ( BÌA TĐC TĐ 513) - TP
476 000.00.30.H38-240813-0011 13/08/2024 03/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA VĂN SẨU - VI THỊ XỲ (BÌA TĐC TĐ 507) -TP
477 000.00.30.H38-240813-0013 13/08/2024 29/08/2024 30/09/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ THƠM- LÂM VĂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 252) - NC
478 000.00.30.H38-240813-0019 13/08/2024 05/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO DUY MINH - TRẦN THỊ MẾN ( BÌA TĐC TĐ 18) - BM CHƯA CÓ THUẾ
479 000.00.30.H38-240813-0024 13/08/2024 05/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ THANH HỒNG - NGUYỄN ĐỨC LUẬN( QĐ GBS TĐ 118) - CL
480 000.00.30.H38-240813-0025 13/08/2024 05/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ THANH HỒNG ( GIAO BỔ SUNG TĐ 373) - CL
481 000.00.30.H38-240813-0026 13/08/2024 05/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐÀO XUÂN CẢNH - NGUYỄN THỊ NGOAN ( BÌA GBS TĐ 118) - CL
482 000.00.30.H38-231013-0018 13/10/2023 03/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 79 ngày.
ĐINH THÀNH VINH - CĐ
483 000.00.30.H38-231113-0001 13/11/2023 04/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ HUY MỘC - TN
484 000.00.30.H38-231113-0009 13/11/2023 04/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ THỊ THANH DUYÊN - PH
485 000.00.30.H38-231113-0022 13/11/2023 04/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ MINH HOÀNG - BC
486 000.00.30.H38-231213-0018 13/12/2023 05/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH HẰNG - CL
487 000.00.30.H38-231213-0022 13/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ NGỌC THÀNH - BL
488 000.00.30.H38-231213-0021 13/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRUONG THỊ THANH - BL
489 000.00.30.H38-240514-0013 14/05/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC TOẢN - NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG (CẤP BÌA TĐC TĐ 130) PH
490 000.00.30.H38-240510-0022 14/05/2024 25/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH ( TĐ 151 TBĐ 47) - ĐT
491 000.00.30.H38-240614-0001 14/06/2024 02/07/2024 22/11/2024
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN VĂN AN (TĐ CMĐ TĐ 87)-TP
492 000.00.30.H38-240614-0003 14/06/2024 05/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN (QĐ CMĐ TĐ 352)- CS
493 000.00.30.H38-240614-0005 14/06/2024 02/07/2024 21/10/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 364)- CS
494 000.00.30.H38-230814-0020 14/08/2023 06/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 120 ngày.
LA VĂN LÀI - NC
495 000.00.30.H38-240814-0004 14/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 135) - XT
496 000.00.30.H38-231114-0001 14/11/2023 05/12/2023 28/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN HỒNG NINH ( TĐ 152) - DH
497 000.00.30.H38-231214-0004 14/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VIỆT DŨNG - PH
498 000.00.30.H38-231214-0005 14/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - PH
499 000.00.30.H38-240315-0009 15/03/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
500 000.00.30.H38-240415-0015 15/04/2024 30/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG KIM CHI ( TĐ 282 GBS) - LC
501 000.00.30.H38-240415-0016 15/04/2024 30/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ VƯỜNG ( TĐ 221 GBS) - LC
502 000.00.30.H38-240415-0017 15/04/2024 30/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI (CMĐ TĐ102) TN
503 000.00.30.H38-240415-0020 15/04/2024 30/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUỲ ( GBS) - KT
504 000.00.30.H38-240415-0028 15/04/2024 30/05/2024 11/10/2024
Trễ hạn 95 ngày.
SU THỊ CHAO ( TĐ 432 TBĐ 28 CMĐ) - TP
505 000.00.30.H38-240515-0004 15/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 61) NC
506 000.00.30.H38-240515-0007 15/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 62)
507 000.00.30.H38-240515-0014 15/05/2024 26/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN (TĐ CMĐ TĐ 274) - TN
508 000.00.30.H38-240815-0005 15/08/2024 13/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ GÁI ( GIAO ĐẤT TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 133) - KT
509 000.00.30.H38-240815-0007 15/08/2024 13/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM ĐÌNH DẦN ( TĐC TĐ 134 CHƯA CÓ THUẾ) - KT
510 000.00.30.H38-240815-0034 15/08/2024 28/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 136) - XT
511 000.00.30.H38-231215-0012 15/12/2023 08/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỒNG TUẤN - BL
512 000.00.30.H38-231215-0016 15/12/2023 08/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP - BC
513 000.00.30.H38-240416-0003 16/04/2024 10/05/2024 16/10/2024
Trễ hạn 112 ngày.
TRẦN VĂN TÀI (TĐC TĐ 228) CĐ
514 000.00.30.H38-240416-0012 16/04/2024 31/05/2024 10/07/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272 TBĐ DC 202) - TN
515 000.00.30.H38-230516-0001 16/05/2023 06/06/2023 22/02/2024
Trễ hạn 186 ngày.
PHAN THỊ LAN - ĐT
516 000.00.30.H38-240510-0025 16/05/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN (TĐ CMĐ TĐ 294) - NC
517 000.00.30.H38-240716-0006 16/07/2024 01/08/2024 23/10/2024
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ THỊ NƯƠNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 108) - VH
518 000.00.30.H38-240716-0003 16/07/2024 01/08/2024 23/10/2024
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ ĐỨC LÂM ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 105) - HT
519 000.00.30.H38-240816-0007 16/08/2024 07/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN SỈN (CẤP BÌA TĐC TĐ 517) - TP
520 000.00.30.H38-240816-0016 16/08/2024 10/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO TUẤN ANH ( TĐC TĐ 140 CHƯA CÓ THUẾ) - BM
521 000.00.30.H38-231016-0009 16/10/2023 17/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM - CĐ
522 000.00.30.H38-231116-0001 16/11/2023 07/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG - BC
523 000.00.30.H38-230417-0002 17/04/2023 11/05/2023 22/02/2024
Trễ hạn 204 ngày.
TRẦN TÙNG LÂM - ĐT
524 000.00.30.H38-240417-0002 17/04/2024 03/06/2024 21/10/2024
Trễ hạn 99 ngày.
PHẠM THỊ LAN (TĐ CMĐ TĐ 127) CS
525 000.00.30.H38-240617-0028 17/06/2024 03/07/2024 30/09/2024
Trễ hạn 62 ngày.
ĐỖ VĂN HẬU ( TĐ CMĐ TĐ 354) ĐT
526 000.00.30.H38-240617-0035 17/06/2024 03/07/2024 30/09/2024
Trễ hạn 62 ngày.
DOÃN THỊ DINH (TĐ CMĐ TĐ 43) - ĐT
527 000.00.30.H38-240617-0036 17/06/2024 03/07/2024 30/09/2024
Trễ hạn 62 ngày.
ĐẶNG VĂN VẨY (TĐ CMĐ TĐ 217) - ĐT
528 000.00.30.H38-240717-0024 17/07/2024 07/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI (RA QĐ CMĐ; TĐ 490)-DH
529 000.00.30.H38-231117-0003 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ VĂN THANH - TN
530 000.00.30.H38-231117-0004 17/11/2023 08/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM - DH
531 000.00.30.H38-231117-0005 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG - TN
532 000.00.30.H38-231117-0007 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TẨN A NGỮ - DT
533 000.00.30.H38-231117-0008 17/11/2023 08/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 248) - BC
534 000.00.30.H38-231117-0009 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 252) - BC
535 000.00.30.H38-231117-0010 17/11/2023 08/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 250) - BC
536 000.00.30.H38-231117-0013 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY ( TĐ 20) - BC
537 000.00.30.H38-231117-0016 17/11/2023 08/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 69) - BC
538 000.00.30.H38-231117-0017 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 68) - BC
539 000.00.30.H38-231117-0018 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 65) - BC
540 000.00.30.H38-240618-0038 18/06/2024 04/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 73) - TN
541 000.00.30.H38-230918-0004 18/09/2023 09/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 97 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH - NC
542 000.00.30.H38-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN QUYẾT - DH
543 000.00.30.H38-231218-0032 18/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TÂN THÀNH - DH
544 000.00.30.H38-231218-0038 18/12/2023 09/01/2024 17/04/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - XT
545 000.00.30.H38-240119-0017 19/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN (TĐ 67 ĐG) BM
546 000.00.30.H38-240619-0001 19/06/2024 10/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG- NGUYỄN KIM DUNG (QĐ CMĐ TĐ 223) - ĐT
547 000.00.30.H38-240619-0004 19/06/2024 31/07/2024 14/10/2024
Trễ hạn 52 ngày.
TỐNG CÔNG THUẬN (TĐ GBX TĐ 256)- KT
548 000.00.30.H38-230719-0010 19/07/2023 30/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT
549 000.00.30.H38-230919-0018 19/09/2023 10/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 96 ngày.
BÙI VĂN TƯỞNG - DH
550 000.00.30.H38-231219-0033 19/12/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỘC ( TĐ 266) - LC
551 000.00.30.H38-231219-0043 19/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LÀNH (TĐ 72) - BC
552 000.00.30.H38-231219-0045 19/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ VĂN ÁNH - PH
553 000.00.30.H38-230320-0002 20/03/2023 10/04/2023 23/02/2024
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CĐ
554 000.00.30.H38-240520-0020 20/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH (CẤP BÌA BỔ SUNG TĐ 91) - KT
555 000.00.30.H38-240520-0023 20/05/2024 10/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 41) - BC
556 000.00.30.H38-240620-0002 20/06/2024 11/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CHÍ DŨNG( CẤP BÌA TĐC TĐ 32)- NC
557 000.00.30.H38-230720-0010 20/07/2023 31/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN - LC
558 000.00.30.H38-240820-0009 20/08/2024 12/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG XUÂN TRÀNG VÀ KIỀU THỊ ĐÁP ( TĐC TĐ 166) - XT
559 000.00.30.H38-240820-0022 20/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ( ĐẤU GIÁ TĐ 145) - BM
560 000.00.30.H38-231020-0007 20/10/2023 10/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ THỊ LOAN - CS
561 000.00.30.H38-231120-0009 20/11/2023 11/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁM - PH
562 000.00.30.H38-231120-0014 20/11/2023 11/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ THỊ HẠNH - TN
563 000.00.30.H38-231220-0004 20/12/2023 11/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO NGỌC ĐẠT (TĐ 80) - XT
564 000.00.30.H38-231220-0005 20/12/2023 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ - ĐT
565 000.00.30.H38-231220-0011 20/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM TÙNG LÂM - PH
566 000.00.30.H38-231220-0012 20/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẮNG (TĐ 24) - BM
567 000.00.30.H38-240521-0008 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229) - BC
568 000.00.30.H38-240521-0009 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( CMĐ TĐ 53) - BC
569 000.00.30.H38-240521-0010 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50) - BC
570 000.00.30.H38-240521-0011 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52) - BC
571 000.00.30.H38-240521-0019 21/05/2024 14/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÀ MAI THỊ SÁU VÀ ÔNG NGUYỄN MINH TÂN (TĐC TĐ 174) - VH
572 000.00.30.H38-230821-0001 21/08/2023 13/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP - PH
573 000.00.30.H38-230821-0014 21/08/2023 05/09/2023 02/05/2024
Trễ hạn 169 ngày.
TRẦN THỊ OANH( TĐ 57)- NC
574 000.00.30.H38-240821-0025 21/08/2024 05/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG ( ĐẤU GIÁ TĐ 136) - BM
575 000.00.30.H38-230921-0001 21/09/2023 12/10/2023 02/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN DUYÊN NGỌC - CS
576 000.00.30.H38-231121-0001 21/11/2023 12/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
ĐIỀN XUÂN LONG - VH
577 000.00.30.H38-231121-0032 21/11/2023 12/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
PHAN VĂN THÔNG - LC
578 000.00.30.H38-240122-0001 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ KIM (TĐ 367- LU BAO) CĐ
579 000.00.30.H38-240122-0002 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC ( TĐ 357) - CĐ
580 000.00.30.H38-240122-0003 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LINH (TĐ 361 LU BAO) CĐ
581 000.00.30.H38-240122-0004 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ MÀ ( BÃO LŨ TĐ 365 - CAM ĐƯỜNG) - CĐ
582 000.00.30.H38-240122-0006 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( ĐG TĐ 80) - BM
583 000.00.30.H38-240122-0011 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ SẢI (TĐ 375 LU BAO) CĐ
584 000.00.30.H38-240122-0016 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 157) - CĐ
585 000.00.30.H38-240122-0019 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 61 - ĐẤU GIÁ) BM
586 000.00.30.H38-240122-0021 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA (TĐ 158-DAU GIA) CĐ
587 000.00.30.H38-240122-0022 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 66) - BM
588 000.00.30.H38-240122-0023 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 64) - BM
589 000.00.30.H38-240322-0015 22/03/2024 24/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ BÌNH ( TĐC TĐ 25) - BL
590 000.00.30.H38-240417-0025 22/04/2024 05/06/2024 21/10/2024
Trễ hạn 97 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN (TĐ CMĐ TĐ6-30B) CS
591 000.00.30.H38-240417-0026 22/04/2024 05/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ VIỆT THÀNH LC
592 000.00.30.H38-240522-0004 22/05/2024 03/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ THỊ NƯƠNG (TĐ CMĐ, TĐ 102)-VH
593 000.00.30.H38-240522-0006 22/05/2024 03/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ ĐỨC LÂM (TĐ CMĐ TĐ 101) VH
594 000.00.30.H38-240522-0010 22/05/2024 03/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI VÀ TRẦN THỊ HẰNG (TĐ GBS TĐ 230) - LC
595 000.00.30.H38-240522-0021 22/05/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (ĐẤU GIÁ TĐ 492) - PH
596 000.00.30.H38-240522-0027 22/05/2024 03/07/2024 30/09/2024
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI VĂN THƯƠNG (THẨM ĐỊNH CMĐ, TS 113)-ĐT
597 000.00.30.H38-240822-0016 22/08/2024 07/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA (TĐ GBS TĐ 241) - LC
598 000.00.30.H38-230922-0002 22/09/2023 13/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 99 ngày.
VI THỊ HIỀN - PH
599 000.00.30.H38-230922-0015 22/09/2023 03/11/2023 05/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 1) - LC
600 000.00.30.H38-230922-0016 22/09/2023 03/11/2023 05/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 2) - LC
601 000.00.30.H38-231122-0005 22/11/2023 13/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU - CĐ
602 000.00.30.H38-231222-0004 22/12/2023 15/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN THỊ HỒI - BC
603 000.00.30.H38-240417-0027 23/04/2024 06/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG (GBS) KT
604 000.00.30.H38-240523-0014 23/05/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH HỮU SAN -HOÀNG THỊ THƠM (QĐ CMĐ, TD 8)- BC
605 000.00.30.H38-240523-0016 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH (QĐ CMĐ TĐ 151)- ĐT
606 000.00.30.H38-240723-0002 23/07/2024 05/09/2024 23/10/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGÔ VŨ THỊNH (TĐ GBS TĐ 174) - BL
607 000.00.30.H38-240823-0013 23/08/2024 12/09/2024 14/10/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI VÕ THỊ THANH THÚY (TĐ CMĐ TĐ 13) - LC
608 000.00.30.H38-240823-0020 23/08/2024 26/09/2024 22/10/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG (CẤP BÌA TĐC TĐ 167) - VN CHƯA CÓ THUẾ
609 000.00.30.H38-240823-0022 23/08/2024 09/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 18 ngày.
MAI THỊ HẢO (CẤP BÌA TĐC TĐ 175) - VH
610 000.00.30.H38-240823-0023 23/08/2024 17/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG (CẤP BÌA TĐC TĐ 178) - VH
611 000.00.30.H38-240823-0024 23/08/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐỨC BÌNH VÀ DƯƠNG BÍCH LAN ( TĐC TĐ 02) - BL
612 000.00.30.H38-231023-0018 23/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG ( TĐ 219) - BC
613 000.00.30.H38-231023-0024 23/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÀNH - TP
614 000.00.30.H38-231123-0005 23/11/2023 14/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI VĂN TIẾN - DH
615 000.00.30.H38-231123-0018 23/11/2023 29/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN SỬA - LC
616 000.00.30.H38-231123-0019 23/11/2023 14/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 87 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC
617 000.00.30.H38-231123-0023 23/11/2023 14/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐT
618 000.00.30.H38-231123-0031 23/11/2023 14/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TÔ THỊ QUÝ - CĐ
619 000.00.30.H38-231123-0033 23/11/2023 14/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀI - TN
620 000.00.30.H38-240424-0004 24/04/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN - LƯƠNG XUÂN ĐẠI (TĐC TĐ 11) VH
621 000.00.30.H38-240424-0025 24/04/2024 10/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 79 ngày.
ĐỖ VĂN CỬ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 156) - ĐT
622 000.00.30.H38-240424-0026 24/04/2024 10/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ VĂN HẠNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 415) - HT
623 000.00.30.H38-231024-0001 24/10/2023 05/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH VANG - LC
624 000.00.30.H38-231024-0002 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ GIÁ ( TĐ 15+17+18) - BC
625 000.00.30.H38-231024-0003 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ GIÁ - BC
626 000.00.30.H38-231024-0004 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC
627 000.00.30.H38-231024-0005 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
BÙI MẠNH HÀ - BC
628 000.00.30.H38-231124-0002 24/11/2023 15/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN THỊ ĐỊNH - ĐT
629 000.00.30.H38-231124-0019 24/11/2023 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỘC (TĐ 267) - LC
630 000.00.30.H38-231124-0020 24/11/2023 15/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC - TN
631 000.00.30.H38-231124-0021 24/11/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NÔNG VĂN THƯƠNG - HT
632 000.00.30.H38-231124-0028 24/11/2023 07/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ THẢO (TĐ 458) - PH
633 000.00.30.H38-231124-0030 24/11/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG - TN
634 000.00.30.H38-240325-0012 25/03/2024 05/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC QUANG LỶ( ĐG TĐ 61) - BM
635 000.00.30.H38-230425-0015 25/04/2023 19/05/2023 22/02/2024
Trễ hạn 198 ngày.
NGÔ VĂN LƯU - CĐ
636 000.00.30.H38-240425-0001 25/04/2024 11/06/2024 15/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN MINH (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 83) - TN
637 000.00.30.H38-240425-0007 25/04/2024 11/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NGÔ VĂN THÁI (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 318) ĐT
638 000.00.30.H38-240425-0014 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) TN
639 000.00.30.H38-240425-0015 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 252) TN
640 000.00.30.H38-240425-0025 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 71) - TN
641 000.00.30.H38-240725-0015 25/07/2024 15/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ NINH(QĐ CMĐ TĐ 15) - VH
642 000.00.30.H38-231225-0011 25/12/2023 08/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP - DH
643 000.00.30.H38-231225-0017 25/12/2023 28/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT
644 000.00.30.H38-240226-0013 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 568) XT
645 000.00.30.H38-240226-0014 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 567) XT
646 000.00.30.H38-240426-0012 26/04/2024 12/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 77 ngày.
NINH VĂN TUẤN (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 134) - ĐT
647 000.00.30.H38-240426-0013 26/04/2024 12/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 77 ngày.
BÀ HỒ THỊ HÒA CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI XÈN THỊ TRANG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 181 TBĐ 47) - ĐT
648 000.00.30.H38-240426-0022 26/04/2024 12/06/2024 30/09/2024
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 213) ĐT
649 000.00.30.H38-240426-0028 26/04/2024 12/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 332) - DH
650 000.00.30.H38-230726-0024 26/07/2023 16/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 135 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI - PH
651 000.00.30.H38-240726-0001 26/07/2024 13/08/2024 30/09/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 14) - ĐT
652 000.00.30.H38-240726-0015 26/07/2024 16/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HÀ THỊ MÀ (QĐ CMĐ TĐ 419) -HT
653 000.00.30.H38-240826-0039 26/08/2024 10/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ( ĐẤU GIÁ TĐ 112) - BM
654 000.00.30.H38-240826-0054 26/08/2024 10/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( ĐẤU GIÁ TĐ 137) - XT
655 000.00.30.H38-230926-0017 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
ĐỖ THỊ VIỄN - PH
656 000.00.30.H38-230926-0018 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN THẾ - TP
657 000.00.30.H38-230926-0019 26/09/2023 30/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ DUY KIÊN - DH
658 000.00.30.H38-230926-0025 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
BÙI VĂN HUẤN - DH
659 000.00.30.H38-231026-0034 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THIỆN NHI - TN
660 000.00.30.H38-231026-0035 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ ĐỨC TOÀN - TN
661 000.00.30.H38-231026-0036 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
HÀ THỊ VINH - TN
662 000.00.30.H38-231026-0037 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ VĂN KHA - TN
663 000.00.30.H38-231026-0039 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUÝ PHÚC - TN
664 000.00.30.H38-231026-0040 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN HỮU LỢI - TN
665 000.00.30.H38-231026-0038 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
ĐỖ MINH CHIẾN - TN
666 000.00.30.H38-231026-0043 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ THƠM - TN
667 000.00.30.H38-231026-0044 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG - TN
668 000.00.30.H38-231026-0045 26/10/2023 16/11/2023 19/03/2024
Trễ hạn 87 ngày.
LÊ NGỌC MINH - BC
669 000.00.30.H38-231026-0047 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN - TN
670 000.00.30.H38-231226-0001 26/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 635) - PH
671 000.00.30.H38-231226-0002 26/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 636) - PH
672 000.00.30.H38-231226-0026 26/12/2023 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH
673 000.00.30.H38-231226-0027 26/12/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIÊN - DH
674 000.00.30.H38-240527-0014 27/05/2024 12/06/2024 21/10/2024
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN (THẨM ĐỊNH CMĐ, TĐ 352)- CS
675 000.00.30.H38-240527-0018 27/05/2024 17/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ NÈN (CẤP BÌA TÁI ĐỊNH CƯ, TĐ 100)-ĐT
676 000.00.30.H38-240627-0028 27/06/2024 15/07/2024 30/08/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐINH NHƯ CƯƠNG(TĐ CMĐ TĐ 836) - HT
677 000.00.30.H38-230727-0001 27/07/2023 11/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG - LC
678 000.00.30.H38-231027-0010 27/10/2023 17/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG VĂN HÙNG - TN
679 000.00.30.H38-231027-0013 27/10/2023 17/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 230) - BC
680 000.00.30.H38-231027-0016 27/10/2023 17/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN - TN
681 000.00.30.H38-231127-0024 27/11/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM THỊ LƯỢNG - CL
682 000.00.30.H38-231127-0030 27/11/2023 18/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
THÀO THỊ GIÁ - BC
683 000.00.30.H38-231127-0032 27/11/2023 18/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH NHÂN - CĐ
684 000.00.30.H38-231227-0019 27/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 558) - XT
685 000.00.30.H38-231227-0023 27/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - PH
686 000.00.30.H38-231227-0026 27/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 62) - BM
687 000.00.30.H38-231227-0027 27/12/2023 18/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ - DH
688 000.00.30.H38-231227-0031 27/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 73) - NC
689 000.00.30.H38-231227-0032 27/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 72) - NC
690 000.00.30.H38-231227-0033 27/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN THUẤN - PH
691 000.00.30.H38-240828-0004 28/08/2024 20/09/2024 16/10/2024
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT( QĐ CMĐ TĐ 126) - PH
692 000.00.30.H38-240828-0011 28/08/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN NHƯỢNG ( TĐ CMĐ) - LC
693 000.00.30.H38-230928-0011 28/09/2023 11/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH
694 000.00.30.H38-231128-0009 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH - VH
695 000.00.30.H38-231128-0010 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊU - VH
696 000.00.30.H38-231128-0026 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN - ĐT
697 000.00.30.H38-231128-0027 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG VĂN VẨY - ĐT
698 000.00.30.H38-231128-0028 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
VI VĂN CHƯỞNG - ĐT
699 000.00.30.H38-231128-0029 28/11/2023 19/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ HỒI ( TĐ 211) - BC
700 000.00.30.H38-231128-0030 28/11/2023 19/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THI HỒI ( TĐ 210) - BC
701 000.00.30.H38-231128-0036 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - TN
702 000.00.30.H38-231228-0009 28/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC CAO (TĐ 578) - XT
703 000.00.30.H38-240129-0007 29/01/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THỦY ( ĐG - TĐ 36) - XT
704 000.00.30.H38-230329-0006 29/03/2023 19/04/2023 23/02/2024
Trễ hạn 220 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 290)- BC
705 000.00.30.H38-240329-0007 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ YẾN ( CMĐ TĐ 30 TBĐ 12) - BC
706 000.00.30.H38-240329-0008 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38 TBĐ 5) - BC
707 000.00.30.H38-240329-0009 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ 41 TBĐ 5) - BC
708 000.00.30.H38-240329-0011 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21, TBĐ 05) - BC
709 000.00.30.H38-240329-0010 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 40 TBĐ 5) - BC
710 000.00.30.H38-240529-0006 29/05/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN MẠNH (GIAO ĐẤT ĐẤU GIÁ TĐ 52) - NC
711 000.00.30.H38-240529-0010 29/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN XUÂN HƯƠNG VÀ LÊ ANH ĐĂNG (GIAO ĐẤT TĐC TĐ 26) - BM
712 000.00.30.H38-240529-0026 29/05/2024 19/06/2024 01/08/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG (QĐ CMĐ TĐ 27) - PH
713 000.00.30.H38-230929-0014 29/09/2023 10/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
714 000.00.30.H38-231129-0001 29/11/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN - DH
715 000.00.30.H38-231129-0005 29/11/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TỬ LƯỢNG (TĐ 50) - BL
716 000.00.30.H38-231129-0016 29/11/2023 20/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG - ĐT
717 000.00.30.H38-231229-0017 29/12/2023 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU THỂ - CL
718 000.00.30.H38-231229-0019 29/12/2023 22/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUY (TĐ 14) - BM
719 000.00.30.H38-231229-0024 29/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY DUNG (TĐ 53) - NC
720 000.00.30.H38-240530-0001 30/05/2024 17/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ NINH ( TĐ CMĐ TĐ 15) - VH
721 000.00.30.H38-240530-0009 30/05/2024 09/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÙNG A KIM (GIAO ĐẤT TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 99) - ĐT
722 000.00.30.H38-240530-0027 30/05/2024 17/06/2024 20/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
MÃ THỊ PHONG (TĐ CMĐ) TN
723 000.00.30.H38-240730-0001 30/07/2024 21/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN (CẤP BÌA GBS TĐ 108) - PH
724 000.00.30.H38-240730-0019 30/07/2024 15/08/2024 14/10/2024
Trễ hạn 41 ngày.
BÙI CÔNG HOÀN - LÊ THỊ HỪU (TĐ CMĐ TĐ 138,139) - LC
725 000.00.30.H38-240830-0007 30/08/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA (BÌA TĐC TĐ 34)-LC
726 000.00.30.H38-231030-0001 30/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
MAI VĂN CƯỜNG - TN
727 000.00.30.H38-231030-0004 30/10/2023 20/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - TN
728 000.00.30.H38-231030-0010 30/10/2023 20/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
VŨ VĂN MINH - TN
729 000.00.30.H38-231030-0011 30/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA - TN
730 000.00.30.H38-231130-0004 30/11/2023 21/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VI VĂN ĐỈNH (TĐ 122) - PH
731 000.00.30.H38-231130-0010 30/11/2023 12/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM
732 000.00.30.H38-231130-0027 30/11/2023 21/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN HỢP - CĐ
733 000.00.30.H38-230331-0001 31/03/2023 21/04/2023 22/02/2024
Trễ hạn 217 ngày.
ĐẶNG VĂN TÁM - ĐT
734 000.00.30.H38-230331-0002 31/03/2023 21/04/2023 02/01/2024
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM THỊ KIM LÝ VÀ PHAN THỊ NGUYỆT - ĐT
735 000.00.30.H38-240731-0029 31/07/2024 16/08/2024 23/10/2024
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN NGUYỄN VĂN THẮNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 21) - VH
736 000.00.30.H38-231031-0003 31/10/2023 21/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
MÃ THỊ PHONG - TN
737 000.00.30.H38-231031-0004 31/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ MINH HẬU - TN
738 000.00.30.H38-231031-0010 31/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÀ - TN
739 000.00.30.H38-231031-0019 31/10/2023 21/11/2023 16/04/2024
Trễ hạn 104 ngày.
VŨ THỊ ĐOÀN - LC
740 000.00.30.H38-241016-0003 16/10/2024 25/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
741 000.00.30.H38-241016-0002 16/10/2024 30/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
742 000.00.30.H38-241011-0008 11/10/2024 22/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ THOA
743 000.00.30.H38-241011-0007 11/10/2024 25/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ THOA
744 000.00.30.H38-241016-0010 16/10/2024 25/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THU HẰNG
745 000.00.30.H38-241016-0005 16/10/2024 30/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THU HẰNG