1 |
000.32.30.H38-240109-0010 |
09/01/2024 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THU HỢI |
UBND xã Cam Đường |
2 |
000.00.30.H38-240119-0005 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
14/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ HUY HOÀNG |
|
3 |
000.07.30.H38-240321-0006 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
4 |
000.07.30.H38-240321-0008 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
5 |
000.00.30.H38-230822-0002 |
22/08/2023 |
14/09/2023 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NÔNG THỊ HIỀN - HT |
|
6 |
000.07.30.H38-240326-0009 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
7 |
000.07.30.H38-240327-0006 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÂM - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
8 |
000.07.30.H38-240131-0006 |
01/02/2024 |
20/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG - DH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
9 |
000.36.30.H38-240201-0001 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỆP |
UBND xã Vạn Hòa |
10 |
000.24.30.H38-240201-0017 |
01/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG PHU MÌN |
UBND phường Duyên Hải |
11 |
000.07.30.H38-240301-0001 |
01/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH CƯƠNG - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
12 |
000.10.30.H38-240401-0003 |
01/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ NGÂN HÀ |
|
13 |
000.00.30.H38-231101-0003 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÌN - TN |
|
14 |
000.00.30.H38-231101-0005 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHUNG - CS |
|
15 |
000.00.30.H38-240102-0001 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 58) - BM |
|
16 |
000.00.30.H38-240102-0005 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN (TĐ 62) - BM |
|
17 |
000.00.30.H38-240102-0007 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN (TĐ 25) - XT |
|
18 |
000.00.30.H38-240102-0008 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 633) - PH |
|
19 |
000.00.30.H38-240102-0009 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 634) - PH |
|
20 |
000.00.30.H38-240102-0013 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ HOÀNG HIỆP (TĐ 76) - BM |
|
21 |
000.00.30.H38-240102-0015 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY (TĐ 65) - BM |
|
22 |
000.00.30.H38-240102-0016 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÀN PHƯƠNG ANH |
|
23 |
000.33.30.H38-240102-0005 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA THỊ THƠM |
UBND xã Đồng Tuyển |
24 |
000.00.30.H38-240102-0020 |
02/01/2024 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THỦY ( TĐ 39) - XT |
|
25 |
000.00.30.H38-240202-0016 |
02/02/2024 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HẢI - CL |
|
26 |
000.00.30.H38-231102-0006 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRỊNH THỊ TÂM - TN |
|
27 |
000.00.30.H38-231102-0009 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUỲNH - TN |
|
28 |
000.00.30.H38-231102-0031 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRUNG - TN |
|
29 |
000.00.30.H38-240103-0010 |
03/01/2024 |
16/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO ( TĐ 68) - BM |
|
30 |
000.00.30.H38-240103-0008 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
|
31 |
000.00.30.H38-240103-0015 |
03/01/2024 |
16/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 565) - XT |
|
32 |
000.00.30.H38-230803-0009 |
03/08/2023 |
24/08/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH |
|
33 |
000.00.30.H38-231103-0007 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 60) - BC |
|
34 |
000.00.30.H38-231103-0009 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 59)- BC |
|
35 |
000.00.30.H38-231103-0010 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
GIÀNG TRUNG THÀNH - TĐ 61 - BC |
|
36 |
000.00.30.H38-231103-0008 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
GIÀNG TRUNG THÀNH (TĐ 14)- BC |
|
37 |
000.00.30.H38-240104-0001 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 54) - NC |
|
38 |
000.00.30.H38-240104-0002 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 55) - BM |
|
39 |
000.00.30.H38-240104-0003 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 139) - VH |
|
40 |
000.00.30.H38-240104-0004 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN (TĐ 60) - BM |
|
41 |
000.00.30.H38-240104-0006 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 453) - BM |
|
42 |
000.00.30.H38-240104-0026 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 44) - XT |
|
43 |
000.00.30.H38-240104-0028 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ THỊ NGA ( TĐ 25) - BM |
|
44 |
000.00.30.H38-240104-0029 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MẠNH HÙNG ( TĐ 65) - BM |
|
45 |
000.07.30.H38-240304-0007 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
46 |
000.00.30.H38-230504-0010 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - ĐT |
|
47 |
000.00.30.H38-230704-0001 |
04/07/2023 |
25/07/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG KIÊN - NC |
|
48 |
000.33.30.H38-231204-0001 |
04/12/2023 |
02/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGUỒN |
UBND xã Đồng Tuyển |
49 |
000.00.30.H38-240105-0001 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
50 |
000.00.30.H38-240105-0020 |
05/01/2024 |
18/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 246) - DH |
|
51 |
000.00.30.H38-240105-0022 |
05/01/2024 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 06) - XT |
|
52 |
000.00.30.H38-240105-0023 |
05/01/2024 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 07) - XT |
|
53 |
000.31.30.H38-240305-0004 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
UBND phường Xuân Tăng |
54 |
000.10.30.H38-240405-0001 |
05/04/2024 |
05/04/2024 |
07/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ VĂN THANH |
|
55 |
000.10.30.H38-240405-0002 |
05/04/2024 |
05/04/2024 |
07/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ VĂN THANH |
|
56 |
000.10.30.H38-240405-0003 |
05/04/2024 |
05/04/2024 |
07/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ VĂN THANH |
|
57 |
000.10.30.H38-240405-0004 |
05/04/2024 |
05/04/2024 |
07/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ VĂN THANH |
|
58 |
000.00.30.H38-230505-0001 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
VŨ THỊ ĐOÀN - LC |
|
59 |
000.00.30.H38-230905-0002 |
05/09/2023 |
26/09/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN QUANG TRƯỜNG - NC |
|
60 |
000.00.30.H38-231005-0020 |
05/10/2023 |
16/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRÀN THỊ CHANH - CL |
|
61 |
000.00.30.H38-231205-0001 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠT ( TĐ 263) - DH |
|
62 |
000.00.30.H38-231205-0003 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 44) - BC |
|
63 |
000.00.30.H38-231205-0023 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH - TN |
|
64 |
000.00.30.H38-231205-0035 |
05/12/2023 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN KHIỂN - CL |
|
65 |
000.00.30.H38-231205-0037 |
05/12/2023 |
18/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH (TĐ 109) - BC |
|
66 |
000.36.30.H38-240306-0001 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦNTHỊ DIỆU |
UBND xã Vạn Hòa |
67 |
000.00.30.H38-230906-0001 |
06/09/2023 |
27/09/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA - CS |
|
68 |
000.00.30.H38-230906-0012 |
06/09/2023 |
27/09/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢT - CS |
|
69 |
000.00.30.H38-231106-0007 |
06/11/2023 |
27/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM - TN |
|
70 |
000.00.30.H38-231106-0012 |
06/11/2023 |
27/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ THỊ LAN - TN |
|
71 |
000.00.30.H38-231206-0033 |
06/12/2023 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ĐÔNG (TĐ 48) - BM |
|
72 |
000.00.30.H38-231206-0036 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THANH THÚY (TĐ 15) - PH |
|
73 |
000.00.30.H38-231206-0038 |
06/12/2023 |
12/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THÚY NGA (TĐ 92) - PH |
|
74 |
000.00.30.H38-231206-0042 |
06/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỌNG (TĐ 53) - BM |
|
75 |
000.00.30.H38-231107-0002 |
07/11/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHAN THỊ CÚC - LC |
|
76 |
000.00.30.H38-231107-0020 |
07/11/2023 |
28/11/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
GIANG THỊ THU HIỀN - LC |
|
77 |
000.00.30.H38-231207-0005 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
MAI XUÂN HỢI - BC |
|
78 |
000.00.30.H38-240108-0011 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐ 70) - BM |
|
79 |
000.00.30.H38-240108-0015 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI LÝ (THỬA ĐẤT SỐ 138) - VH |
|
80 |
000.00.30.H38-240108-0020 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 68) - BM |
|
81 |
000.00.30.H38-240108-0021 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 67) - BM |
|
82 |
000.07.30.H38-240308-0001 |
08/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VI LINH - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
83 |
000.00.30.H38-240308-0005 |
08/03/2024 |
08/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỄN ( TĐC TĐ 117) - BL |
|
84 |
000.00.30.H38-230908-0002 |
08/09/2023 |
29/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SẦM - PH |
|
85 |
000.00.30.H38-231108-0010 |
08/11/2023 |
20/12/2023 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ HƯNG |
|
86 |
000.00.30.H38-231208-0009 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
MAI THÙY LINH - BC |
|
87 |
000.00.30.H38-231208-0013 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 53) - BC |
|
88 |
000.00.30.H38-231208-0014 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 51) - BC |
|
89 |
000.00.30.H38-231208-0015 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 54) - BC |
|
90 |
000.00.30.H38-231208-0016 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 55) - BC |
|
91 |
000.00.30.H38-231208-0019 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRỊNH NGỌC TRƯA - BC |
|
92 |
000.00.30.H38-231208-0026 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
KHÚC VĂN CHIẾN - DH |
|
93 |
000.00.30.H38-231208-0027 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI VĂN QUYẾN - DH |
|
94 |
000.00.30.H38-240109-0003 |
09/01/2024 |
30/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ CÚC - LC |
|
95 |
000.00.30.H38-240109-0005 |
09/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP (THỬA 148) - VH |
|
96 |
000.36.30.H38-240109-0002 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ YÊN |
UBND xã Vạn Hòa |
97 |
000.10.30.H38-240408-0004 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN LÂM TÙNG |
|
98 |
000.31.30.H38-240408-0004 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU ĐỨC VƯỢNG |
UBND phường Xuân Tăng |
99 |
000.10.30.H38-240409-0002 |
09/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẢI |
|
100 |
000.00.30.H38-230609-0016 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
SÉO GIANG ANH - DH |
|
101 |
000.00.30.H38-231109-0004 |
09/11/2023 |
30/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI QUANG HẢI ( TĐ 507) - DH |
|
102 |
000.00.30.H38-240110-0015 |
10/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM PHÚ HÒA (TĐ 20) TĐC BC |
|
103 |
000.00.30.H38-240110-0018 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN (TĐ 417) - XT |
|
104 |
000.00.30.H38-240110-0019 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 330) - BM |
|
105 |
000.00.30.H38-240110-0021 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ DUYÊN (TĐ 47) BM |
|
106 |
000.00.30.H38-240110-0022 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 59) - BM |
|
107 |
000.00.30.H38-240110-0025 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 328) BM |
|
108 |
000.00.30.H38-230410-0005 |
10/04/2023 |
03/05/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ TRUNG HIẾU - BC (THỬA 172) |
|
109 |
000.07.30.H38-240410-0002 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
110 |
000.10.30.H38-240410-0001 |
10/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
|
111 |
000.00.30.H38-231010-0008 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM VĂN SỬA - LC |
|
112 |
000.00.30.H38-231010-0009 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ THỊ LỘC - LC |
|
113 |
000.00.30.H38-231010-0010 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ THỊ LỘC - LC |
|
114 |
000.00.30.H38-231010-0016 |
10/10/2023 |
31/10/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT - PH |
|
115 |
000.00.30.H38-231010-0017 |
10/10/2023 |
31/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGHIÊM QUỐC DŨNG - DH ( TĐ 561) |
|
116 |
000.00.30.H38-231110-0001 |
10/11/2023 |
01/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 238) - BC |
|
117 |
000.00.30.H38-231110-0002 |
10/11/2023 |
01/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 166)- BC |
|
118 |
000.00.30.H38-231110-0003 |
10/11/2023 |
01/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 213)- BC |
|
119 |
000.00.30.H38-231110-0007 |
10/11/2023 |
22/12/2023 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
CÔNG TY CP TM HÓA CHẤT VÀ DẦU KHÍ HẢI AN - CN TẠI LÀO CAI |
|
120 |
000.00.30.H38-231110-0012 |
10/11/2023 |
01/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CẢNH - CĐ |
|
121 |
000.00.30.H38-240111-0002 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC (TĐ 121) XT |
|
122 |
000.00.30.H38-240111-0009 |
11/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 60) - BM |
|
123 |
000.07.30.H38-240111-0002 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
124 |
000.07.30.H38-240311-0002 |
11/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THIỆU - XT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
125 |
000.00.30.H38-240311-0014 |
11/03/2024 |
25/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ |
|
126 |
000.00.30.H38-240311-0016 |
11/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔNG ĐỖ GIANG HÙNG VÀ BÀ MAI THỊ TRANG ( TĐC TĐ 24) - BM |
|
127 |
000.00.30.H38-240311-0017 |
11/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ HÙNG ANH (TĐC TĐ 23) BM |
|
128 |
000.00.30.H38-231211-0009 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM XUÂN CHINH - PH |
|
129 |
000.00.30.H38-231211-0011 |
11/12/2023 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG - CL |
|
130 |
000.21.30.H38-240112-0001 |
12/01/2024 |
16/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO VĂN HOÀN (ĐỖ THỊ OANH) |
UBND phường Bắc Lệnh |
131 |
000.00.30.H38-240112-0002 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 73) - NC |
|
132 |
000.00.30.H38-240112-0003 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 57) - BM |
|
133 |
000.00.30.H38-240112-0004 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 56) - BM |
|
134 |
000.00.30.H38-240312-0010 |
12/03/2024 |
26/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ DŨNG SỸ |
|
135 |
000.00.30.H38-230412-0013 |
12/04/2023 |
05/05/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG - VH |
|
136 |
000.00.30.H38-231012-0005 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 204)- BC |
|
137 |
000.00.30.H38-231012-0009 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 244)- BC |
|
138 |
000.00.30.H38-231012-0010 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 203)- BC |
|
139 |
000.00.30.H38-231012-0011 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 202)- BC |
|
140 |
000.00.30.H38-231012-0012 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 246)- BC |
|
141 |
000.00.30.H38-231012-0014 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 245)- BC |
|
142 |
000.00.30.H38-231012-0017 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 242)- BC |
|
143 |
000.00.30.H38-231012-0019 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 243)- BC |
|
144 |
000.35.30.H38-240313-0014 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN |
UBND xã Tả Phời |
145 |
000.35.30.H38-240313-0013 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ MÙI CHUÂN |
UBND xã Tả Phời |
146 |
000.35.30.H38-240313-0012 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG THỊ GIÀNG DỦA |
UBND xã Tả Phời |
147 |
000.35.30.H38-240313-0011 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
UBND xã Tả Phời |
148 |
000.35.30.H38-240313-0005 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẨN TẢ MẨY |
UBND xã Tả Phời |
149 |
000.35.30.H38-240313-0010 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHẢO MẨY VÀ |
UBND xã Tả Phời |
150 |
000.35.30.H38-240313-0006 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÒ LÁO Ú |
UBND xã Tả Phời |
151 |
000.35.30.H38-240313-0007 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÒ NGUYÊN BẢO |
UBND xã Tả Phời |
152 |
000.35.30.H38-240313-0008 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI VĂN TOÁN |
UBND xã Tả Phời |
153 |
000.35.30.H38-240313-0009 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ A TỈNH |
UBND xã Tả Phời |
154 |
000.00.30.H38-230713-0001 |
13/07/2023 |
03/08/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
VI THÁI BẢO - PH |
|
155 |
000.00.30.H38-231013-0018 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
ĐINH THÀNH VINH - CĐ |
|
156 |
000.00.30.H38-231113-0001 |
13/11/2023 |
04/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
LÊ HUY MỘC - TN |
|
157 |
000.00.30.H38-231113-0009 |
13/11/2023 |
04/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VŨ THỊ THANH DUYÊN - PH |
|
158 |
000.00.30.H38-231113-0022 |
13/11/2023 |
04/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
HÀ MINH HOÀNG - BC |
|
159 |
000.00.30.H38-231213-0018 |
13/12/2023 |
05/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÍCH HẰNG - CL |
|
160 |
000.00.30.H38-231213-0022 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ NGỌC THÀNH - BL |
|
161 |
000.00.30.H38-231213-0021 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRUONG THỊ THANH - BL |
|
162 |
000.00.30.H38-230814-0020 |
14/08/2023 |
06/09/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
LA VĂN LÀI - NC |
|
163 |
000.00.30.H38-230814-0025 |
14/08/2023 |
06/09/2023 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
|
164 |
000.00.30.H38-231114-0001 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG NINH ( TĐ 152) - DH |
|
165 |
000.00.30.H38-231214-0004 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ VIỆT DŨNG - PH |
|
166 |
000.00.30.H38-231214-0005 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - PH |
|
167 |
000.07.30.H38-240315-0005 |
15/03/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
168 |
000.00.30.H38-240315-0009 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
|
169 |
000.10.30.H38-240315-0004 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP PHƯƠNG |
|
170 |
000.00.30.H38-231215-0012 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TUẤN - BL |
|
171 |
000.21.30.H38-231215-0002 |
15/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG BÍCH QUÝ (HOÀNG MẠNH THÔNG) |
UBND phường Bắc Lệnh |
172 |
000.00.30.H38-231215-0016 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢP - BC |
|
173 |
000.36.30.H38-240116-0002 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM ĐỨC LONG |
UBND xã Vạn Hòa |
174 |
000.00.30.H38-230516-0001 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
PHAN THỊ LAN - ĐT |
|
175 |
000.00.30.H38-231116-0001 |
16/11/2023 |
07/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG - BC |
|
176 |
000.00.30.H38-230417-0002 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
TRẦN TÙNG LÂM - ĐT |
|
177 |
000.00.30.H38-231117-0003 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VŨ VĂN THANH - TN |
|
178 |
000.00.30.H38-231117-0004 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠM - DH |
|
179 |
000.00.30.H38-231117-0005 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG - TN |
|
180 |
000.00.30.H38-231117-0007 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TẨN A NGỮ - DT |
|
181 |
000.00.30.H38-231117-0008 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 248) - BC |
|
182 |
000.00.30.H38-231117-0009 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 252) - BC |
|
183 |
000.00.30.H38-231117-0010 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 250) - BC |
|
184 |
000.00.30.H38-231117-0013 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẬY ( TĐ 20) - BC |
|
185 |
000.00.30.H38-231117-0016 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 69) - BC |
|
186 |
000.00.30.H38-231117-0017 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 68) - BC |
|
187 |
000.00.30.H38-231117-0018 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 65) - BC |
|
188 |
000.26.30.H38-240318-0001 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) |
UBND phường Lào Cai |
189 |
000.00.30.H38-230918-0004 |
18/09/2023 |
09/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH - NC |
|
190 |
000.00.30.H38-231218-0001 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUYẾT - DH |
|
191 |
000.00.30.H38-231218-0013 |
18/12/2023 |
30/01/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV Y DƯỢC AN THỊNH PHÁT( BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN CƯỜNG) - CL |
|
192 |
000.00.30.H38-231218-0032 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TÂN THÀNH - DH |
|
193 |
000.00.30.H38-231218-0038 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA - XT |
|
194 |
000.00.30.H38-240119-0017 |
19/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN (TĐ 67 ĐG) BM |
|
195 |
000.00.30.H38-230719-0010 |
19/07/2023 |
30/08/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT |
|
196 |
000.00.30.H38-230919-0018 |
19/09/2023 |
10/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
BÙI VĂN TƯỞNG - DH |
|
197 |
000.00.30.H38-231219-0033 |
19/12/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LỘC ( TĐ 266) - LC |
|
198 |
000.00.30.H38-231219-0043 |
19/12/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÀNH (TĐ 72) - BC |
|
199 |
000.00.30.H38-231219-0045 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ VĂN ÁNH - PH |
|
200 |
000.07.30.H38-240220-0001 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
201 |
000.07.30.H38-240220-0002 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
202 |
000.07.30.H38-240220-0004 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU TRỌNG HƯNG - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
203 |
000.00.30.H38-230320-0002 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM - CĐ |
|
204 |
000.00.30.H38-230720-0010 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH AN - LC |
|
205 |
000.00.30.H38-231020-0007 |
20/10/2023 |
10/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
VŨ THỊ LOAN - CS |
|
206 |
000.00.30.H38-231120-0009 |
20/11/2023 |
11/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁM - PH |
|
207 |
000.00.30.H38-231120-0014 |
20/11/2023 |
11/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH - TN |
|
208 |
000.00.30.H38-231220-0004 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO NGỌC ĐẠT (TĐ 80) - XT |
|
209 |
000.00.30.H38-231220-0011 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM TÙNG LÂM - PH |
|
210 |
000.00.30.H38-231220-0012 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THẮNG (TĐ 24) - BM |
|
211 |
000.30.30.H38-240221-0001 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ THU |
UBND Xã Thống Nhất |
212 |
000.07.30.H38-240221-0005 |
21/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRIỆU QUANG - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
213 |
000.07.30.H38-240321-0004 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THUYẾT - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
214 |
000.10.30.H38-240321-0009 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN VƯƠNG CÔNG |
|
215 |
000.10.30.H38-240321-0008 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÚY LINH |
|
216 |
000.10.30.H38-240321-0007 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÚY LINH |
|
217 |
000.00.30.H38-230821-0001 |
21/08/2023 |
13/09/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP - PH |
|
218 |
000.00.30.H38-230921-0001 |
21/09/2023 |
12/10/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN DUYÊN NGỌC - CS |
|
219 |
000.29.30.H38-230921-0013 |
21/09/2023 |
25/09/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Ubnd xã Cốc San |
220 |
000.00.30.H38-231121-0001 |
21/11/2023 |
12/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐIỀN XUÂN LONG - VH |
|
221 |
000.00.30.H38-231121-0032 |
21/11/2023 |
12/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHAN VĂN THÔNG - LC |
|
222 |
000.00.30.H38-240122-0001 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ KIM (TĐ 367- LU BAO) CĐ |
|
223 |
000.00.30.H38-240122-0002 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC ( TĐ 357) - CĐ |
|
224 |
000.00.30.H38-240122-0003 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN LINH (TĐ 361 LU BAO) CĐ |
|
225 |
000.00.30.H38-240122-0004 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ MÀ ( BÃO LŨ TĐ 365 - CAM ĐƯỜNG) - CĐ |
|
226 |
000.00.30.H38-240122-0006 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN ( ĐG TĐ 80) - BM |
|
227 |
000.00.30.H38-240122-0011 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ SẢI (TĐ 375 LU BAO) CĐ |
|
228 |
000.00.30.H38-240122-0016 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 157) - CĐ |
|
229 |
000.00.30.H38-240122-0019 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 61 - ĐẤU GIÁ) BM |
|
230 |
000.00.30.H38-240122-0021 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THANH NGA (TĐ 158-DAU GIA) CĐ |
|
231 |
000.00.30.H38-240122-0022 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 66) - BM |
|
232 |
000.00.30.H38-240122-0023 |
22/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 64) - BM |
|
233 |
000.07.30.H38-240221-0011 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
234 |
000.07.30.H38-240322-0003 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ ƯỚC - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
235 |
000.07.30.H38-240322-0008 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TOAN - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
236 |
000.07.30.H38-240322-0010 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HẢI SƠN - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
237 |
000.00.30.H38-230922-0002 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
VI THỊ HIỀN - PH |
|
238 |
000.00.30.H38-230922-0015 |
22/09/2023 |
03/11/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 1) - LC |
|
239 |
000.00.30.H38-230922-0016 |
22/09/2023 |
03/11/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 2) - LC |
|
240 |
000.00.30.H38-231122-0005 |
22/11/2023 |
13/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾU - CĐ |
|
241 |
000.22.30.H38-231122-0003 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND phường Bình Minh |
242 |
000.22.30.H38-231122-0009 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN |
UBND phường Bình Minh |
243 |
000.07.30.H38-231222-0001 |
22/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
244 |
000.00.30.H38-231222-0004 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒI - BC |
|
245 |
000.23.30.H38-240123-0009 |
23/01/2024 |
27/02/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH HƯƠNG- HỒ SƠ: VŨ THỊ LAN |
UBND phường Cốc Lếu |
246 |
000.00.30.H38-231023-0018 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG ( TĐ 219) - BC |
|
247 |
000.00.30.H38-231023-0024 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THÀNH - TP |
|
248 |
000.00.30.H38-231123-0005 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BÙI VĂN TIẾN - DH |
|
249 |
000.00.30.H38-231123-0018 |
23/11/2023 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN SỬA - LC |
|
250 |
000.36.30.H38-231123-0002 |
23/11/2023 |
27/11/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HIẾU |
UBND xã Vạn Hòa |
251 |
000.00.30.H38-231123-0019 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC |
|
252 |
000.00.30.H38-231123-0023 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐT |
|
253 |
000.00.30.H38-231123-0031 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TÔ THỊ QUÝ - CĐ |
|
254 |
000.00.30.H38-231123-0033 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHÀI - TN |
|
255 |
000.00.30.H38-231024-0001 |
24/10/2023 |
05/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH VANG - LC |
|
256 |
000.00.30.H38-231024-0002 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
THÀO THỊ GIÁ ( TĐ 15+17+18) - BC |
|
257 |
000.00.30.H38-231024-0003 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
THÀO THỊ GIÁ - BC |
|
258 |
000.00.30.H38-231024-0004 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC |
|
259 |
000.00.30.H38-231024-0005 |
24/10/2023 |
14/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
BÙI MẠNH HÀ - BC |
|
260 |
000.00.30.H38-231124-0002 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHAN THỊ ĐỊNH - ĐT |
|
261 |
000.00.30.H38-231124-0019 |
24/11/2023 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LỘC (TĐ 267) - LC |
|
262 |
000.00.30.H38-231124-0020 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM XUÂN NGỌC - TN |
|
263 |
000.00.30.H38-231124-0021 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NÔNG VĂN THƯƠNG - HT |
|
264 |
000.00.30.H38-231124-0028 |
24/11/2023 |
07/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO (TĐ 458) - PH |
|
265 |
000.00.30.H38-231124-0030 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG - TN |
|
266 |
000.00.30.H38-240325-0012 |
25/03/2024 |
05/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC QUANG LỶ( ĐG TĐ 61) - BM |
|
267 |
000.07.30.H38-240325-0008 |
25/03/2024 |
04/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
268 |
000.07.30.H38-240325-0009 |
25/03/2024 |
04/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
269 |
000.00.30.H38-230425-0015 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGÔ VĂN LƯU - CĐ |
|
270 |
000.00.30.H38-230425-0016 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - NC |
|
271 |
000.00.30.H38-230425-0018 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - XT |
|
272 |
000.10.30.H38-240425-0001 |
25/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MINH THU |
|
273 |
000.00.30.H38-231225-0011 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP - DH |
|
274 |
000.00.30.H38-231225-0017 |
25/12/2023 |
28/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT |
|
275 |
000.00.30.H38-240126-0011 |
26/01/2024 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( HỒ SỐ 1 ) - KT |
|
276 |
000.36.30.H38-240126-0001 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ VĂN THU |
UBND xã Vạn Hòa |
277 |
000.36.30.H38-240126-0002 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỪNG |
UBND xã Vạn Hòa |
278 |
000.07.30.H38-240223-0007 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC HỒNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
279 |
000.07.30.H38-240226-0003 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
280 |
000.07.30.H38-240226-0004 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
281 |
000.07.30.H38-240226-0005 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
282 |
000.00.30.H38-240226-0013 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 568) XT |
|
283 |
000.00.30.H38-240226-0014 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 567) XT |
|
284 |
000.31.30.H38-240226-0015 |
26/02/2024 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KIỀU THÙY TRANG |
UBND phường Xuân Tăng |
285 |
000.07.30.H38-240326-0002 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
286 |
000.07.30.H38-240326-0004 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
287 |
000.00.30.H38-230726-0024 |
26/07/2023 |
16/08/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI - PH |
|
288 |
000.00.30.H38-230926-0017 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
ĐỖ THỊ VIỄN - PH |
|
289 |
000.00.30.H38-230926-0018 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRẦN VĂN THẾ - TP |
|
290 |
000.00.30.H38-230926-0019 |
26/09/2023 |
30/11/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ DUY KIÊN - DH |
|
291 |
000.00.30.H38-230926-0025 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
BÙI VĂN HUẤN - DH |
|
292 |
000.00.30.H38-231026-0034 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN NHI - TN |
|
293 |
000.00.30.H38-231026-0035 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LÊ ĐỨC TOÀN - TN |
|
294 |
000.00.30.H38-231026-0036 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HÀ THỊ VINH - TN |
|
295 |
000.00.30.H38-231026-0037 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
VŨ VĂN KHA - TN |
|
296 |
000.00.30.H38-231026-0039 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
LÊ QUÝ PHÚC - TN |
|
297 |
000.00.30.H38-231026-0040 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN HỮU LỢI - TN |
|
298 |
000.00.30.H38-231026-0038 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐỖ MINH CHIẾN - TN |
|
299 |
000.00.30.H38-231026-0043 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM - TN |
|
300 |
000.00.30.H38-231026-0044 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN HỮU THẮNG - TN |
|
301 |
000.00.30.H38-231026-0045 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
LÊ NGỌC MINH - BC |
|
302 |
000.00.30.H38-231026-0047 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN - TN |
|
303 |
000.00.30.H38-231226-0001 |
26/12/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 635) - PH |
|
304 |
000.00.30.H38-231226-0002 |
26/12/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 636) - PH |
|
305 |
000.00.30.H38-231226-0026 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH |
|
306 |
000.00.30.H38-231226-0027 |
26/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KIÊN - DH |
|
307 |
000.07.30.H38-240226-0008 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ THANH NGỌC - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
308 |
000.33.30.H38-240326-0004 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
UBND xã Đồng Tuyển |
309 |
000.33.30.H38-240327-0034 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÌNH |
UBND xã Đồng Tuyển |
310 |
000.00.30.H38-230427-0002 |
27/04/2023 |
13/06/2023 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC LÀO CAI - BC |
|
311 |
000.00.30.H38-230727-0001 |
27/07/2023 |
11/09/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN MAI HƯƠNG - LC |
|
312 |
000.00.30.H38-231027-0010 |
27/10/2023 |
17/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÙNG - TN |
|
313 |
000.00.30.H38-231027-0013 |
27/10/2023 |
17/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 230) - BC |
|
314 |
000.00.30.H38-231027-0016 |
27/10/2023 |
17/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LIÊN - TN |
|
315 |
000.00.30.H38-231127-0024 |
27/11/2023 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM THỊ LƯỢNG - CL |
|
316 |
000.00.30.H38-231127-0030 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
THÀO THỊ GIÁ - BC |
|
317 |
000.00.30.H38-231127-0032 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐOÀN ĐÌNH NHÂN - CĐ |
|
318 |
000.00.30.H38-231227-0019 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ MINH KIÊN (TĐ 558) - XT |
|
319 |
000.00.30.H38-231227-0023 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - PH |
|
320 |
000.00.30.H38-231227-0026 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 62) - BM |
|
321 |
000.00.30.H38-231227-0027 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ - DH |
|
322 |
000.00.30.H38-231227-0031 |
27/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 73) - NC |
|
323 |
000.00.30.H38-231227-0032 |
27/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 72) - NC |
|
324 |
000.00.30.H38-231227-0033 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN THUẤN - PH |
|
325 |
000.00.30.H38-230928-0011 |
28/09/2023 |
11/10/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH |
|
326 |
000.22.30.H38-231127-0006 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LA XUÂN TRƯỜNG |
UBND phường Bình Minh |
327 |
000.00.30.H38-231128-0009 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH - VH |
|
328 |
000.00.30.H38-231128-0010 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YÊU - VH |
|
329 |
000.22.30.H38-231128-0002 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HẢI |
UBND phường Bình Minh |
330 |
000.00.30.H38-231128-0026 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN - ĐT |
|
331 |
000.00.30.H38-231128-0027 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG VĂN VẨY - ĐT |
|
332 |
000.00.30.H38-231128-0028 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
VI VĂN CHƯỞNG - ĐT |
|
333 |
000.00.30.H38-231128-0029 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒI ( TĐ 211) - BC |
|
334 |
000.00.30.H38-231128-0030 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THI HỒI ( TĐ 210) - BC |
|
335 |
000.00.30.H38-231128-0036 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - TN |
|
336 |
000.00.30.H38-231228-0009 |
28/12/2023 |
11/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐỨC CAO (TĐ 578) - XT |
|
337 |
000.00.30.H38-240129-0007 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THỦY ( ĐG - TĐ 36) - XT |
|
338 |
000.07.30.H38-240229-0014 |
29/02/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
339 |
000.07.30.H38-240229-0011 |
29/02/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN GIỚI - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
340 |
000.07.30.H38-240229-0013 |
29/02/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HOÀI - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
341 |
000.07.30.H38-240229-0003 |
29/02/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
342 |
000.00.30.H38-230329-0006 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 290)- BC |
|
343 |
000.07.30.H38-240329-0003 |
29/03/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI - XT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
344 |
000.00.30.H38-230929-0014 |
29/09/2023 |
10/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN VĂN KHIỂN - CL |
|
345 |
000.00.30.H38-231129-0001 |
29/11/2023 |
20/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN - DH |
|
346 |
000.22.30.H38-231128-0007 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LIỄU |
UBND phường Bình Minh |
347 |
000.00.30.H38-231129-0005 |
29/11/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TỬ LƯỢNG (TĐ 50) - BL |
|
348 |
000.00.30.H38-231129-0016 |
29/11/2023 |
20/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG - ĐT |
|
349 |
000.00.30.H38-231229-0017 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỂ - CL |
|
350 |
000.00.30.H38-231229-0019 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUY (TĐ 14) - BM |
|
351 |
000.00.30.H38-231229-0024 |
29/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÙY DUNG (TĐ 53) - NC |
|
352 |
000.00.30.H38-231030-0001 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
MAI VĂN CƯỜNG - TN |
|
353 |
000.00.30.H38-231030-0004 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - TN |
|
354 |
000.00.30.H38-231030-0010 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VŨ VĂN MINH - TN |
|
355 |
000.00.30.H38-231030-0011 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA - TN |
|
356 |
000.00.30.H38-231130-0004 |
30/11/2023 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI VĂN ĐỈNH (TĐ 122) - PH |
|
357 |
000.00.30.H38-231130-0010 |
30/11/2023 |
12/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU TRỌNG HƯNG - BM |
|
358 |
000.00.30.H38-231130-0027 |
30/11/2023 |
21/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN VĂN HỢP - CĐ |
|
359 |
000.00.30.H38-230331-0001 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÁM - ĐT |
|
360 |
000.00.30.H38-230331-0002 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM LÝ VÀ PHAN THỊ NGUYỆT - ĐT |
|
361 |
000.00.30.H38-231031-0003 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
MÃ THỊ PHONG - TN |
|
362 |
000.00.30.H38-231031-0004 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ MINH HẬU - TN |
|
363 |
000.00.30.H38-231031-0010 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HÀ - TN |
|
364 |
000.00.30.H38-231031-0014 |
31/10/2023 |
12/12/2023 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN |
|
365 |
000.00.30.H38-231031-0019 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
VŨ THỊ ĐOÀN - LC |
|