Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.30.H38-240503-0004 03/05/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DỰ ÁN CẦU TRÀN LÀNG DẠ (BAN QLDA TP) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
2 000.00.30.H38-240503-0019 03/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC
3 000.07.30.H38-240605-0003 05/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRỌNG ĐẠI -BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
4 000.07.30.H38-240605-0004 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
5 000.07.30.H38-240509-0001 09/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHAI - TRẦN THỊ TUYẾT NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
6 000.07.30.H38-240612-0005 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 68) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
7 000.07.30.H38-240612-0004 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 67) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
8 000.07.30.H38-240611-0022 14/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOANG THUẬN ANH - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
9 000.00.30.H38-240510-0025 16/05/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN (TĐ CMĐ TĐ 294) - NC
10 000.07.30.H38-240516-0012 16/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH HỒNG - PHẠM MẠNH HÙNG XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
11 000.00.30.H38-240119-0005 19/01/2024 24/01/2024 14/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ HUY HOÀNG
12 000.07.30.H38-240619-0003 19/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NGA- BÙI THU HƯƠNG VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
13 000.07.30.H38-240620-0001 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU TRANG - QUAN VĂN THỎA - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
14 000.07.30.H38-240620-0006 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LƠ - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
15 000.07.30.H38-240621-0007 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
16 000.07.30.H38-240321-0008 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
17 000.00.30.H38-230822-0002 22/08/2023 14/09/2023 26/03/2024
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - HT
18 000.00.30.H38-240523-0014 23/05/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH HỮU SAN -HOÀNG THỊ THƠM (QĐ CMĐ, TD 8)- BC
19 000.00.30.H38-240523-0016 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH (QĐ CMĐ TĐ 151)- ĐT
20 000.07.30.H38-240624-0002 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH THÀNH - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
21 000.07.30.H38-240624-0004 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
22 000.07.30.H38-240624-0005 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC CƯỜNG- TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
23 000.07.30.H38-240326-0009 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
24 000.07.30.H38-240327-0006 27/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
25 000.07.30.H38-240527-0004 27/05/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ (VŨ TUẤN ANH) KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
26 000.07.30.H38-240627-0005 27/06/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
27 000.07.30.H38-240628-0002 28/06/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
28 000.07.30.H38-240530-0009 31/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LAN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
29 000.07.30.H38-240131-0006 01/02/2024 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
30 000.36.30.H38-240201-0001 01/02/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TIỆP UBND xã Vạn Hòa
31 000.24.30.H38-240201-0017 01/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG PHU MÌN UBND phường Duyên Hải
32 000.07.30.H38-240301-0001 01/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH CƯƠNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
33 000.10.30.H38-240401-0003 01/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ NGÂN HÀ
34 000.00.30.H38-240401-0024 01/04/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH HỮU SAN (CMĐ TDD, TBĐ 6) BC
35 000.00.30.H38-231101-0003 01/11/2023 22/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN - TN
36 000.00.30.H38-231101-0005 01/11/2023 22/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ VĂN CHUNG - CS
37 000.00.30.H38-240102-0001 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 58) - BM
38 000.00.30.H38-240102-0005 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 62) - BM
39 000.00.30.H38-240102-0007 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 25) - XT
40 000.00.30.H38-240102-0008 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 633) - PH
41 000.00.30.H38-240102-0009 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 634) - PH
42 000.00.30.H38-240102-0013 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ HOÀNG HIỆP (TĐ 76) - BM
43 000.00.30.H38-240102-0015 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ THÚY (TĐ 65) - BM
44 000.00.30.H38-240102-0016 02/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN PHƯƠNG ANH
45 000.33.30.H38-240102-0005 02/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ THƠM UBND xã Đồng Tuyển
46 000.00.30.H38-240102-0020 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THỦY ( TĐ 39) - XT
47 000.00.30.H38-240202-0016 02/02/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC HẢI - CL
48 000.00.30.H38-240402-0006 02/04/2024 17/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
QUÁCH VĂN HÙNG (GBS TĐ 252, BD 15) KT
49 000.00.30.H38-240402-0023 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50. BD 12) BC
50 000.00.30.H38-240402-0022 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52,BĐ 12) BC
51 000.00.30.H38-240402-0021 02/04/2024 17/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 213, BĐ P2-5) BC
52 000.00.30.H38-240402-0020 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 53, BĐ 12) BC
53 000.00.30.H38-240402-0026 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229. BĐ P2-5) BC
54 000.00.30.H38-231102-0006 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
TRỊNH THỊ TÂM - TN
55 000.00.30.H38-231102-0009 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VĂN QUỲNH - TN
56 000.00.30.H38-231102-0031 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG - TN
57 000.00.30.H38-240103-0010 03/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THẢO ( TĐ 68) - BM
58 000.00.30.H38-240103-0008 03/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THANH
59 000.00.30.H38-240103-0015 03/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 565) - XT
60 000.00.30.H38-230803-0009 03/08/2023 24/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 129 ngày.
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH
61 000.00.30.H38-231103-0007 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 60) - BC
62 000.00.30.H38-231103-0009 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 59)- BC
63 000.00.30.H38-231103-0010 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - TĐ 61 - BC
64 000.00.30.H38-231103-0008 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH (TĐ 14)- BC
65 000.00.30.H38-240104-0001 04/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 54) - NC
66 000.00.30.H38-240104-0002 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 55) - BM
67 000.00.30.H38-240104-0003 04/01/2024 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 139) - VH
68 000.00.30.H38-240104-0004 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 60) - BM
69 000.00.30.H38-240104-0006 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 453) - BM
70 000.00.30.H38-240104-0026 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 44) - XT
71 000.00.30.H38-240104-0028 04/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ NGA ( TĐ 25) - BM
72 000.00.30.H38-240104-0029 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ( TĐ 65) - BM
73 000.07.30.H38-240304-0007 04/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
74 000.00.30.H38-230504-0010 04/05/2023 25/05/2023 02/01/2024
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - ĐT
75 000.00.30.H38-240604-0027 04/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ, TĐ 136)-NC
76 000.00.30.H38-240604-0028 04/06/2024 17/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY ( ĐẤU GIÁ TĐ 135) - NC
77 000.00.30.H38-230704-0001 04/07/2023 25/07/2023 22/02/2024
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN - NC
78 000.33.30.H38-231204-0001 04/12/2023 02/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ NGUỒN UBND xã Đồng Tuyển
79 000.00.30.H38-240105-0001 05/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
80 000.00.30.H38-240105-0020 05/01/2024 18/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 246) - DH
81 000.00.30.H38-240105-0022 05/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 06) - XT
82 000.00.30.H38-240105-0023 05/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 07) - XT
83 000.31.30.H38-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND phường Xuân Tăng
84 000.10.30.H38-240405-0001 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
85 000.10.30.H38-240405-0002 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
86 000.10.30.H38-240405-0003 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
87 000.10.30.H38-240405-0004 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
88 000.00.30.H38-230505-0001 05/05/2023 26/05/2023 02/01/2024
Trễ hạn 156 ngày.
VŨ THỊ ĐOÀN - LC
89 000.07.30.H38-240605-0001 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN CHÂU BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
90 000.26.30.H38-240705-0002 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THÁI SƠN UBND phường Lào Cai
91 000.00.30.H38-230905-0002 05/09/2023 26/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỜNG - NC
92 000.00.30.H38-231005-0020 05/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRÀN THỊ CHANH - CL
93 000.00.30.H38-231205-0001 05/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT ( TĐ 263) - DH
94 000.00.30.H38-231205-0003 05/12/2023 26/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 44) - BC
95 000.00.30.H38-231205-0023 05/12/2023 26/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH - TN
96 000.00.30.H38-231205-0035 05/12/2023 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
97 000.00.30.H38-231205-0037 05/12/2023 18/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH (TĐ 109) - BC
98 000.36.30.H38-240306-0001 06/03/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦNTHỊ DIỆU UBND xã Vạn Hòa
99 000.10.30.H38-240506-0019 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
100 000.10.30.H38-240506-0014 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
101 000.10.30.H38-240506-0020 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
102 000.00.30.H38-230906-0001 06/09/2023 27/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CS
103 000.00.30.H38-230906-0012 06/09/2023 27/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT - CS
104 000.00.30.H38-231106-0007 06/11/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN VĂN NAM - TN
105 000.00.30.H38-231106-0012 06/11/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ THỊ LAN - TN
106 000.00.30.H38-231206-0033 06/12/2023 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ ĐÔNG (TĐ 48) - BM
107 000.00.30.H38-231206-0036 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THANH THÚY (TĐ 15) - PH
108 000.00.30.H38-231206-0038 06/12/2023 12/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THÚY NGA (TĐ 92) - PH
109 000.00.30.H38-231206-0042 06/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỌNG (TĐ 53) - BM
110 000.10.30.H38-240507-0004 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG
111 000.10.30.H38-240507-0015 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
112 000.10.30.H38-240507-0014 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
113 000.10.30.H38-240507-0013 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
114 000.10.30.H38-240507-0012 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
115 000.10.30.H38-240507-0011 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
116 000.10.30.H38-240507-0010 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
117 000.10.30.H38-240507-0009 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
118 000.10.30.H38-240507-0003 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
119 000.07.30.H38-240606-0011 07/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MAI THANH BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
120 000.00.30.H38-231107-0002 07/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ CÚC - LC
121 000.00.30.H38-231107-0020 07/11/2023 28/11/2023 16/04/2024
Trễ hạn 99 ngày.
GIANG THỊ THU HIỀN - LC
122 000.00.30.H38-231207-0005 07/12/2023 28/12/2023 17/04/2024
Trễ hạn 78 ngày.
MAI XUÂN HỢI - BC
123 000.00.30.H38-240108-0011 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐ 70) - BM
124 000.00.30.H38-240108-0015 08/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI LÝ (THỬA ĐẤT SỐ 138) - VH
125 000.00.30.H38-240108-0020 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 68) - BM
126 000.00.30.H38-240108-0021 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 67) - BM
127 000.07.30.H38-240308-0001 08/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VI LINH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
128 000.00.30.H38-240308-0005 08/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DIỄN ( TĐC TĐ 117) - BL
129 000.20.30.H38-240408-0007 08/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN HƯƠNG UBND phường Bắc Cường
130 000.07.30.H38-240508-0001 08/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH CL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
131 000.00.30.H38-240508-0011 08/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN (TĐC TĐ 27) BM
132 000.00.30.H38-230908-0002 08/09/2023 29/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 109 ngày.
LƯƠNG VĂN SẦM - PH
133 000.00.30.H38-231108-0010 08/11/2023 20/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ HƯNG
134 000.00.30.H38-231208-0009 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
MAI THÙY LINH - BC
135 000.00.30.H38-231208-0013 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 53) - BC
136 000.00.30.H38-231208-0014 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 51) - BC
137 000.00.30.H38-231208-0015 08/12/2023 29/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 54) - BC
138 000.00.30.H38-231208-0016 08/12/2023 29/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 55) - BC
139 000.00.30.H38-231208-0019 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA - BC
140 000.00.30.H38-231208-0026 08/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
KHÚC VĂN CHIẾN - DH
141 000.00.30.H38-231208-0027 08/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI VĂN QUYẾN - DH
142 000.00.30.H38-240109-0003 09/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CÚC - LC
143 000.00.30.H38-240109-0005 09/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP (THỬA 148) - VH
144 000.36.30.H38-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ YÊN UBND xã Vạn Hòa
145 000.32.30.H38-240109-0010 09/01/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THU HỢI UBND xã Cam Đường
146 000.10.30.H38-240408-0004 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
147 000.31.30.H38-240408-0004 09/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU ĐỨC VƯỢNG UBND phường Xuân Tăng
148 000.10.30.H38-240409-0002 09/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẢI
149 000.00.30.H38-230609-0016 09/06/2023 30/06/2023 02/01/2024
Trễ hạn 131 ngày.
SÉO GIANG ANH - DH
150 000.00.30.H38-231109-0004 09/11/2023 30/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI QUANG HẢI ( TĐ 507) - DH
151 000.00.30.H38-240110-0015 10/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHÚ HÒA (TĐ 20) TĐC BC
152 000.00.30.H38-240110-0018 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 417) - XT
153 000.00.30.H38-240110-0019 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 330) - BM
154 000.00.30.H38-240110-0021 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ DUYÊN (TĐ 47) BM
155 000.00.30.H38-240110-0022 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 59) - BM
156 000.00.30.H38-240110-0025 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 328) BM
157 000.00.30.H38-230410-0005 10/04/2023 03/05/2023 23/02/2024
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ TRUNG HIẾU - BC (THỬA 172)
158 000.07.30.H38-240410-0002 10/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
159 000.10.30.H38-240410-0001 10/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
160 000.00.30.H38-240510-0017 10/05/2024 21/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THỊ MÀ HT
161 000.00.30.H38-240610-0007 10/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC KHOA ( CẤP BÌA ĐẦU GIÁ TĐ 48) - NC
162 000.00.30.H38-231010-0008 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM VĂN SỬA - LC
163 000.00.30.H38-231010-0009 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ LỘC - LC
164 000.00.30.H38-231010-0010 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ LỘC - LC
165 000.00.30.H38-231010-0016 10/10/2023 31/10/2023 05/03/2024
Trễ hạn 89 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT - PH
166 000.00.30.H38-231010-0017 10/10/2023 31/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGHIÊM QUỐC DŨNG - DH ( TĐ 561)
167 000.00.30.H38-231110-0001 10/11/2023 01/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 96 ngày.
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 238) - BC
168 000.00.30.H38-231110-0002 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 166)- BC
169 000.00.30.H38-231110-0003 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 213)- BC
170 000.00.30.H38-231110-0007 10/11/2023 22/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
CÔNG TY CP TM HÓA CHẤT VÀ DẦU KHÍ HẢI AN - CN TẠI LÀO CAI
171 000.00.30.H38-231110-0012 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LƯƠNG VĂN CẢNH - CĐ
172 000.00.30.H38-240111-0002 11/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (TĐ 121) XT
173 000.00.30.H38-240111-0009 11/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 60) - BM
174 000.07.30.H38-240111-0002 11/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
175 000.07.30.H38-240311-0002 11/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THIỆU - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
176 000.00.30.H38-240311-0014 11/03/2024 25/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ
177 000.00.30.H38-240311-0016 11/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG ĐỖ GIANG HÙNG VÀ BÀ MAI THỊ TRANG ( TĐC TĐ 24) - BM
178 000.00.30.H38-240311-0017 11/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HÙNG ANH (TĐC TĐ 23) BM
179 000.00.30.H38-231211-0009 11/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM XUÂN CHINH - PH
180 000.00.30.H38-231211-0011 11/12/2023 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG - CL
181 000.21.30.H38-240112-0001 12/01/2024 16/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CAO VĂN HOÀN (ĐỖ THỊ OANH) UBND phường Bắc Lệnh
182 000.00.30.H38-240112-0002 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 73) - NC
183 000.00.30.H38-240112-0003 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 57) - BM
184 000.00.30.H38-240112-0004 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 56) - BM
185 000.00.30.H38-240312-0010 12/03/2024 26/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DŨNG SỸ
186 000.00.30.H38-230412-0013 12/04/2023 05/05/2023 23/02/2024
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG - VH
187 000.10.30.H38-240612-0005 12/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
188 000.10.30.H38-240612-0006 12/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
189 000.00.30.H38-231012-0005 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 204)- BC
190 000.00.30.H38-231012-0009 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 244)- BC
191 000.00.30.H38-231012-0010 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 203)- BC
192 000.00.30.H38-231012-0011 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 202)- BC
193 000.00.30.H38-231012-0012 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 246)- BC
194 000.00.30.H38-231012-0014 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 245)- BC
195 000.00.30.H38-231012-0017 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 242)- BC
196 000.00.30.H38-231012-0019 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 243)- BC
197 000.35.30.H38-240313-0014 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN UBND xã Tả Phời
198 000.35.30.H38-240313-0013 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ MÙI CHUÂN UBND xã Tả Phời
199 000.35.30.H38-240313-0012 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG THỊ GIÀNG DỦA UBND xã Tả Phời
200 000.35.30.H38-240313-0011 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND xã Tả Phời
201 000.35.30.H38-240313-0005 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Tả Phời
202 000.35.30.H38-240313-0010 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO MẨY VÀ UBND xã Tả Phời
203 000.35.30.H38-240313-0006 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ LÁO Ú UBND xã Tả Phời
204 000.35.30.H38-240313-0007 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ NGUYÊN BẢO UBND xã Tả Phời
205 000.35.30.H38-240313-0008 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN TOÁN UBND xã Tả Phời
206 000.35.30.H38-240313-0009 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A TỈNH UBND xã Tả Phời
207 000.36.30.H38-240613-0001 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Vạn Hòa
208 000.07.30.H38-240611-0020 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VIỆT HÀ BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
209 000.07.30.H38-240612-0001 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
210 000.00.30.H38-230713-0001 13/07/2023 03/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 144 ngày.
VI THÁI BẢO - PH
211 000.00.30.H38-231013-0018 13/10/2023 03/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 79 ngày.
ĐINH THÀNH VINH - CĐ
212 000.00.30.H38-231113-0001 13/11/2023 04/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ HUY MỘC - TN
213 000.00.30.H38-231113-0009 13/11/2023 04/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ THỊ THANH DUYÊN - PH
214 000.00.30.H38-231113-0022 13/11/2023 04/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ MINH HOÀNG - BC
215 000.00.30.H38-231213-0018 13/12/2023 05/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH HẰNG - CL
216 000.00.30.H38-231213-0022 13/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ NGỌC THÀNH - BL
217 000.00.30.H38-231213-0021 13/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRUONG THỊ THANH - BL
218 000.00.30.H38-230814-0020 14/08/2023 06/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 120 ngày.
LA VĂN LÀI - NC
219 000.00.30.H38-230814-0025 14/08/2023 06/09/2023 21/03/2024
Trễ hạn 140 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
220 000.00.30.H38-231114-0001 14/11/2023 05/12/2023 28/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN HỒNG NINH ( TĐ 152) - DH
221 000.00.30.H38-231214-0004 14/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VIỆT DŨNG - PH
222 000.00.30.H38-231214-0005 14/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - PH
223 000.07.30.H38-240315-0005 15/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
224 000.00.30.H38-240315-0009 15/03/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
225 000.10.30.H38-240315-0004 15/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP PHƯƠNG
226 000.00.30.H38-240415-0020 15/04/2024 30/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUỲ ( GBS) - KT
227 000.00.30.H38-240515-0004 15/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 61) NC
228 000.00.30.H38-240515-0007 15/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 62)
229 000.00.30.H38-240515-0014 15/05/2024 26/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN (TĐ CMĐ TĐ 274) - TN
230 000.07.30.H38-240515-0007 15/05/2024 27/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CÁN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
231 000.00.30.H38-231215-0012 15/12/2023 08/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỒNG TUẤN - BL
232 000.21.30.H38-231215-0002 15/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÍCH QUÝ (HOÀNG MẠNH THÔNG) UBND phường Bắc Lệnh
233 000.00.30.H38-231215-0016 15/12/2023 08/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP - BC
234 000.36.30.H38-240116-0002 16/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM ĐỨC LONG UBND xã Vạn Hòa
235 000.07.30.H38-240416-0002 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
236 000.07.30.H38-240416-0003 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÀNH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
237 000.00.30.H38-240416-0012 16/04/2024 31/05/2024 10/07/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272 TBĐ DC 202) - TN
238 000.00.30.H38-230516-0001 16/05/2023 06/06/2023 22/02/2024
Trễ hạn 186 ngày.
PHAN THỊ LAN - ĐT
239 000.00.30.H38-231016-0009 16/10/2023 17/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM - CĐ
240 000.00.30.H38-231116-0001 16/11/2023 07/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG - BC
241 000.00.30.H38-230417-0002 17/04/2023 11/05/2023 22/02/2024
Trễ hạn 204 ngày.
TRẦN TÙNG LÂM - ĐT
242 000.00.30.H38-231117-0003 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ VĂN THANH - TN
243 000.00.30.H38-231117-0004 17/11/2023 08/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM - DH
244 000.00.30.H38-231117-0005 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG - TN
245 000.00.30.H38-231117-0007 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TẨN A NGỮ - DT
246 000.00.30.H38-231117-0008 17/11/2023 08/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 248) - BC
247 000.00.30.H38-231117-0009 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 252) - BC
248 000.00.30.H38-231117-0010 17/11/2023 08/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 250) - BC
249 000.00.30.H38-231117-0013 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY ( TĐ 20) - BC
250 000.00.30.H38-231117-0016 17/11/2023 08/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 69) - BC
251 000.00.30.H38-231117-0017 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 68) - BC
252 000.00.30.H38-231117-0018 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 65) - BC
253 000.26.30.H38-240318-0001 18/03/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) UBND phường Lào Cai
254 000.00.30.H38-230918-0004 18/09/2023 09/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 97 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH - NC
255 000.00.30.H38-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN QUYẾT - DH
256 000.00.30.H38-231218-0013 18/12/2023 30/01/2024 20/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV Y DƯỢC AN THỊNH PHÁT( BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN CƯỜNG) - CL
257 000.00.30.H38-231218-0032 18/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TÂN THÀNH - DH
258 000.00.30.H38-231218-0038 18/12/2023 09/01/2024 17/04/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - XT
259 000.00.30.H38-240119-0017 19/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN (TĐ 67 ĐG) BM
260 000.00.30.H38-230719-0010 19/07/2023 30/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT
261 000.00.30.H38-230919-0018 19/09/2023 10/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 96 ngày.
BÙI VĂN TƯỞNG - DH
262 000.00.30.H38-231219-0033 19/12/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỘC ( TĐ 266) - LC
263 000.00.30.H38-231219-0043 19/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LÀNH (TĐ 72) - BC
264 000.00.30.H38-231219-0045 19/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ VĂN ÁNH - PH
265 000.07.30.H38-240220-0001 20/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
266 000.07.30.H38-240220-0002 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
267 000.07.30.H38-240220-0004 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
268 000.00.30.H38-230320-0002 20/03/2023 10/04/2023 23/02/2024
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CĐ
269 000.00.30.H38-240520-0020 20/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH (CẤP BÌA BỔ SUNG TĐ 91) - KT
270 000.00.30.H38-240520-0023 20/05/2024 10/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 41) - BC
271 000.00.30.H38-230720-0010 20/07/2023 31/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN - LC
272 000.00.30.H38-231020-0007 20/10/2023 10/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ THỊ LOAN - CS
273 000.00.30.H38-231120-0009 20/11/2023 11/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁM - PH
274 000.00.30.H38-231120-0014 20/11/2023 11/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ THỊ HẠNH - TN
275 000.00.30.H38-231220-0004 20/12/2023 11/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO NGỌC ĐẠT (TĐ 80) - XT
276 000.00.30.H38-231220-0005 20/12/2023 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ - ĐT
277 000.00.30.H38-231220-0011 20/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM TÙNG LÂM - PH
278 000.00.30.H38-231220-0012 20/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẮNG (TĐ 24) - BM
279 000.30.30.H38-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ THU UBND Xã Thống Nhất
280 000.07.30.H38-240221-0005 21/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRIỆU QUANG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
281 000.07.30.H38-240321-0004 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THUYẾT - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
282 000.07.30.H38-240321-0006 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
283 000.10.30.H38-240321-0009 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VƯƠNG CÔNG
284 000.10.30.H38-240321-0008 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÚY LINH
285 000.10.30.H38-240321-0007 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÚY LINH
286 000.00.30.H38-240521-0008 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229) - BC
287 000.00.30.H38-240521-0009 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( CMĐ TĐ 53) - BC
288 000.00.30.H38-240521-0010 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50) - BC
289 000.00.30.H38-240521-0011 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52) - BC
290 000.00.30.H38-240521-0019 21/05/2024 14/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÀ MAI THỊ SÁU VÀ ÔNG NGUYỄN MINH TÂN (TĐC TĐ 174) - VH
291 000.07.30.H38-240621-0001 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LIÊN NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
292 000.00.30.H38-230821-0001 21/08/2023 13/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP - PH
293 000.00.30.H38-230821-0014 21/08/2023 05/09/2023 02/05/2024
Trễ hạn 169 ngày.
TRẦN THỊ OANH( TĐ 57)- NC
294 000.00.30.H38-230921-0001 21/09/2023 12/10/2023 02/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN DUYÊN NGỌC - CS
295 000.29.30.H38-230921-0013 21/09/2023 25/09/2023 05/02/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Ubnd xã Cốc San
296 000.00.30.H38-231121-0001 21/11/2023 12/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
ĐIỀN XUÂN LONG - VH
297 000.00.30.H38-231121-0032 21/11/2023 12/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
PHAN VĂN THÔNG - LC
298 000.00.30.H38-240122-0001 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ KIM (TĐ 367- LU BAO) CĐ
299 000.00.30.H38-240122-0002 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC ( TĐ 357) - CĐ
300 000.00.30.H38-240122-0003 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LINH (TĐ 361 LU BAO) CĐ
301 000.00.30.H38-240122-0004 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ MÀ ( BÃO LŨ TĐ 365 - CAM ĐƯỜNG) - CĐ
302 000.00.30.H38-240122-0006 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( ĐG TĐ 80) - BM
303 000.00.30.H38-240122-0011 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ SẢI (TĐ 375 LU BAO) CĐ
304 000.00.30.H38-240122-0016 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 157) - CĐ
305 000.00.30.H38-240122-0019 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 61 - ĐẤU GIÁ) BM
306 000.00.30.H38-240122-0021 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA (TĐ 158-DAU GIA) CĐ
307 000.00.30.H38-240122-0022 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 66) - BM
308 000.00.30.H38-240122-0023 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 64) - BM
309 000.07.30.H38-240221-0011 22/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
310 000.00.30.H38-240322-0015 22/03/2024 24/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ BÌNH ( TĐC TĐ 25) - BL
311 000.07.30.H38-240322-0003 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ƯỚC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
312 000.07.30.H38-240322-0008 22/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
313 000.07.30.H38-240322-0010 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HẢI SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
314 000.36.30.H38-240522-0001 22/05/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TỐ UYÊN UBND xã Vạn Hòa
315 000.00.30.H38-240522-0021 22/05/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (ĐẤU GIÁ TĐ 492) - PH
316 000.33.30.H38-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU UBND xã Đồng Tuyển
317 000.00.30.H38-230922-0002 22/09/2023 13/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 99 ngày.
VI THỊ HIỀN - PH
318 000.00.30.H38-230922-0015 22/09/2023 03/11/2023 05/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 1) - LC
319 000.00.30.H38-230922-0016 22/09/2023 03/11/2023 05/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 2) - LC
320 000.00.30.H38-231122-0005 22/11/2023 13/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU - CĐ
321 000.22.30.H38-231122-0003 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND phường Bình Minh
322 000.22.30.H38-231122-0009 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN UBND phường Bình Minh
323 000.07.30.H38-231222-0001 22/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
324 000.00.30.H38-231222-0004 22/12/2023 15/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN THỊ HỒI - BC
325 000.23.30.H38-240123-0009 23/01/2024 27/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH THỊ THANH HƯƠNG- HỒ SƠ: VŨ THỊ LAN UBND phường Cốc Lếu
326 000.00.30.H38-231023-0018 23/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG ( TĐ 219) - BC
327 000.00.30.H38-231023-0024 23/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÀNH - TP
328 000.00.30.H38-231123-0005 23/11/2023 14/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI VĂN TIẾN - DH
329 000.00.30.H38-231123-0018 23/11/2023 29/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN SỬA - LC
330 000.36.30.H38-231123-0002 23/11/2023 27/11/2023 21/02/2024
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIẾU UBND xã Vạn Hòa
331 000.00.30.H38-231123-0019 23/11/2023 14/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 87 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC
332 000.00.30.H38-231123-0023 23/11/2023 14/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐT
333 000.00.30.H38-231123-0031 23/11/2023 14/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TÔ THỊ QUÝ - CĐ
334 000.00.30.H38-231123-0033 23/11/2023 14/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀI - TN
335 000.00.30.H38-240424-0026 24/04/2024 10/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ VĂN HẠNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 415) - HT
336 000.07.30.H38-240423-0014 24/04/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG HÙNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
337 000.07.30.H38-240624-0001 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHUNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
338 000.00.30.H38-231024-0001 24/10/2023 05/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH VANG - LC
339 000.00.30.H38-231024-0002 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ GIÁ ( TĐ 15+17+18) - BC
340 000.00.30.H38-231024-0003 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ GIÁ - BC
341 000.00.30.H38-231024-0004 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC
342 000.00.30.H38-231024-0005 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
BÙI MẠNH HÀ - BC
343 000.35.30.H38-231124-0014 24/11/2023 28/11/2023 21/05/2024
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM VĂN MÌN UBND xã Tả Phời
344 000.00.30.H38-231124-0002 24/11/2023 15/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN THỊ ĐỊNH - ĐT
345 000.00.30.H38-231124-0019 24/11/2023 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỘC (TĐ 267) - LC
346 000.00.30.H38-231124-0020 24/11/2023 15/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC - TN
347 000.00.30.H38-231124-0021 24/11/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NÔNG VĂN THƯƠNG - HT
348 000.00.30.H38-231124-0028 24/11/2023 07/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ THẢO (TĐ 458) - PH
349 000.00.30.H38-231124-0030 24/11/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG - TN
350 000.00.30.H38-240325-0012 25/03/2024 05/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC QUANG LỶ( ĐG TĐ 61) - BM
351 000.07.30.H38-240325-0008 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
352 000.07.30.H38-240325-0009 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
353 000.00.30.H38-230425-0015 25/04/2023 19/05/2023 22/02/2024
Trễ hạn 198 ngày.
NGÔ VĂN LƯU - CĐ
354 000.00.30.H38-230425-0016 25/04/2023 19/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - NC
355 000.00.30.H38-230425-0018 25/04/2023 19/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - XT
356 000.00.30.H38-240425-0001 25/04/2024 11/06/2024 15/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN MINH (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 83) - TN
357 000.10.30.H38-240425-0001 25/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH THU
358 000.00.30.H38-240425-0014 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) TN
359 000.00.30.H38-240425-0015 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 252) TN
360 000.22.30.H38-240425-0021 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
361 000.22.30.H38-240425-0020 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
362 000.22.30.H38-240425-0019 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM LAN HƯƠNG UBND phường Bình Minh
363 000.00.30.H38-240425-0025 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 71) - TN
364 000.27.30.H38-240425-0028 25/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN UBND phường Nam Cường
365 000.00.30.H38-231225-0011 25/12/2023 08/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP - DH
366 000.00.30.H38-231225-0017 25/12/2023 28/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT
367 000.00.30.H38-240126-0011 26/01/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( HỒ SỐ 1 ) - KT
368 000.36.30.H38-240126-0001 26/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN THU UBND xã Vạn Hòa
369 000.36.30.H38-240126-0002 26/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ VỪNG UBND xã Vạn Hòa
370 000.07.30.H38-240223-0007 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC HỒNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
371 000.07.30.H38-240226-0003 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HÀ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
372 000.07.30.H38-240226-0004 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
373 000.07.30.H38-240226-0005 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
374 000.00.30.H38-240226-0013 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 568) XT
375 000.00.30.H38-240226-0014 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 567) XT
376 000.31.30.H38-240226-0015 26/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THÙY TRANG UBND phường Xuân Tăng
377 000.07.30.H38-240326-0002 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
378 000.07.30.H38-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
379 000.00.30.H38-230726-0024 26/07/2023 16/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 135 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI - PH
380 000.00.30.H38-230926-0017 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
ĐỖ THỊ VIỄN - PH
381 000.00.30.H38-230926-0018 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN THẾ - TP
382 000.00.30.H38-230926-0019 26/09/2023 30/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ DUY KIÊN - DH
383 000.00.30.H38-230926-0025 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
BÙI VĂN HUẤN - DH
384 000.00.30.H38-231026-0034 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THIỆN NHI - TN
385 000.00.30.H38-231026-0035 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ ĐỨC TOÀN - TN
386 000.00.30.H38-231026-0036 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
HÀ THỊ VINH - TN
387 000.00.30.H38-231026-0037 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ VĂN KHA - TN
388 000.00.30.H38-231026-0039 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUÝ PHÚC - TN
389 000.00.30.H38-231026-0040 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN HỮU LỢI - TN
390 000.00.30.H38-231026-0038 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
ĐỖ MINH CHIẾN - TN
391 000.00.30.H38-231026-0043 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ THƠM - TN
392 000.00.30.H38-231026-0044 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG - TN
393 000.00.30.H38-231026-0045 26/10/2023 16/11/2023 19/03/2024
Trễ hạn 87 ngày.
LÊ NGỌC MINH - BC
394 000.00.30.H38-231026-0047 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN - TN
395 000.00.30.H38-231226-0001 26/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 635) - PH
396 000.00.30.H38-231226-0002 26/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 636) - PH
397 000.00.30.H38-231226-0026 26/12/2023 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH
398 000.00.30.H38-231226-0027 26/12/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIÊN - DH
399 000.07.30.H38-240226-0008 27/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
400 000.33.30.H38-240326-0004 27/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ UBND xã Đồng Tuyển
401 000.33.30.H38-240327-0034 27/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÌNH UBND xã Đồng Tuyển
402 000.00.30.H38-230427-0002 27/04/2023 13/06/2023 21/03/2024
Trễ hạn 201 ngày.
CÔNG TY TNHH MEDLATEC LÀO CAI - BC
403 000.26.30.H38-240625-0012 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI SINH UBND phường Lào Cai
404 000.26.30.H38-240625-0011 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY UBND phường Lào Cai
405 000.26.30.H38-240625-0010 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN UBND phường Lào Cai
406 000.26.30.H38-240625-0009 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG UBND phường Lào Cai
407 000.26.30.H38-240625-0008 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN CAO UBND phường Lào Cai
408 000.00.30.H38-230727-0001 27/07/2023 11/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG - LC
409 000.00.30.H38-231027-0010 27/10/2023 17/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG VĂN HÙNG - TN
410 000.00.30.H38-231027-0013 27/10/2023 17/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 230) - BC
411 000.00.30.H38-231027-0016 27/10/2023 17/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN - TN
412 000.00.30.H38-231127-0024 27/11/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM THỊ LƯỢNG - CL
413 000.00.30.H38-231127-0030 27/11/2023 18/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
THÀO THỊ GIÁ - BC
414 000.00.30.H38-231127-0032 27/11/2023 18/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH NHÂN - CĐ
415 000.00.30.H38-231227-0019 27/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 558) - XT
416 000.00.30.H38-231227-0023 27/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - PH
417 000.00.30.H38-231227-0026 27/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 62) - BM
418 000.00.30.H38-231227-0027 27/12/2023 18/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ - DH
419 000.00.30.H38-231227-0031 27/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 73) - NC
420 000.00.30.H38-231227-0032 27/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 72) - NC
421 000.00.30.H38-231227-0033 27/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN THUẤN - PH
422 000.07.30.H38-240628-0006 28/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
423 000.00.30.H38-230928-0011 28/09/2023 11/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH
424 000.22.30.H38-231127-0006 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LA XUÂN TRƯỜNG UBND phường Bình Minh
425 000.00.30.H38-231128-0009 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH - VH
426 000.00.30.H38-231128-0010 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊU - VH
427 000.22.30.H38-231128-0002 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG XUÂN HẢI UBND phường Bình Minh
428 000.00.30.H38-231128-0026 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN - ĐT
429 000.00.30.H38-231128-0027 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG VĂN VẨY - ĐT
430 000.00.30.H38-231128-0028 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
VI VĂN CHƯỞNG - ĐT
431 000.00.30.H38-231128-0029 28/11/2023 19/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ HỒI ( TĐ 211) - BC
432 000.00.30.H38-231128-0030 28/11/2023 19/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THI HỒI ( TĐ 210) - BC
433 000.00.30.H38-231128-0036 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - TN
434 000.00.30.H38-231228-0009 28/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC CAO (TĐ 578) - XT
435 000.00.30.H38-240129-0007 29/01/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THỦY ( ĐG - TĐ 36) - XT
436 000.07.30.H38-240229-0014 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
437 000.07.30.H38-240229-0011 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN GIỚI - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
438 000.07.30.H38-240229-0013 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
439 000.07.30.H38-240229-0003 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
440 000.00.30.H38-230329-0006 29/03/2023 19/04/2023 23/02/2024
Trễ hạn 220 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 290)- BC
441 000.00.30.H38-240329-0007 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ YẾN ( CMĐ TĐ 30 TBĐ 12) - BC
442 000.00.30.H38-240329-0008 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38 TBĐ 5) - BC
443 000.00.30.H38-240329-0009 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ 41 TBĐ 5) - BC
444 000.00.30.H38-240329-0011 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21, TBĐ 05) - BC
445 000.00.30.H38-240329-0010 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 40 TBĐ 5) - BC
446 000.07.30.H38-240329-0003 29/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
447 000.00.30.H38-240529-0006 29/05/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN MẠNH (GIAO ĐẤT ĐẤU GIÁ TĐ 52) - NC
448 000.00.30.H38-240529-0010 29/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN XUÂN HƯƠNG VÀ LÊ ANH ĐĂNG (GIAO ĐẤT TĐC TĐ 26) - BM
449 000.00.30.H38-230929-0014 29/09/2023 10/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
450 000.00.30.H38-231129-0001 29/11/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN - DH
451 000.22.30.H38-231128-0007 29/11/2023 01/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THỊ LIỄU UBND phường Bình Minh
452 000.00.30.H38-231129-0005 29/11/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TỬ LƯỢNG (TĐ 50) - BL
453 000.00.30.H38-231129-0016 29/11/2023 20/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG - ĐT
454 000.00.30.H38-231229-0017 29/12/2023 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU THỂ - CL
455 000.00.30.H38-231229-0019 29/12/2023 22/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUY (TĐ 14) - BM
456 000.00.30.H38-231229-0024 29/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY DUNG (TĐ 53) - NC
457 000.00.30.H38-231030-0001 30/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
MAI VĂN CƯỜNG - TN
458 000.00.30.H38-231030-0004 30/10/2023 20/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - TN
459 000.00.30.H38-231030-0010 30/10/2023 20/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
VŨ VĂN MINH - TN
460 000.00.30.H38-231030-0011 30/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA - TN
461 000.00.30.H38-231130-0004 30/11/2023 21/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VI VĂN ĐỈNH (TĐ 122) - PH
462 000.00.30.H38-231130-0010 30/11/2023 12/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM
463 000.00.30.H38-231130-0027 30/11/2023 21/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN HỢP - CĐ
464 000.00.30.H38-230331-0001 31/03/2023 21/04/2023 22/02/2024
Trễ hạn 217 ngày.
ĐẶNG VĂN TÁM - ĐT
465 000.00.30.H38-230331-0002 31/03/2023 21/04/2023 02/01/2024
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM THỊ KIM LÝ VÀ PHAN THỊ NGUYỆT - ĐT
466 000.00.30.H38-231031-0003 31/10/2023 21/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
MÃ THỊ PHONG - TN
467 000.00.30.H38-231031-0004 31/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ MINH HẬU - TN
468 000.00.30.H38-231031-0010 31/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÀ - TN
469 000.00.30.H38-231031-0014 31/10/2023 12/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 70 ngày.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN
470 000.00.30.H38-231031-0019 31/10/2023 21/11/2023 16/04/2024
Trễ hạn 104 ngày.
VŨ THỊ ĐOÀN - LC