STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.07.30.H38-240503-0004 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DỰ ÁN CẦU TRÀN LÀNG DẠ (BAN QLDA TP) | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
2 | 000.07.30.H38-240703-0004 | 03/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | UBND XÃ THỐNG NHẤT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
3 | 000.07.30.H38-240606-0001 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TUẤN ANH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
4 | 000.07.30.H38-240606-0006 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (XD TMN)-PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
5 | 000.07.30.H38-240606-0005 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (KĐT MỚI)-VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
6 | 000.07.30.H38-240509-0001 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHAI - TRẦN THỊ TUYẾT NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
7 | 000.07.30.H38-240709-0004 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU THỊ HƯƠNG - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
8 | 000.07.30.H38-240611-0023 | 11/06/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHỐ LÀO CAI (VŨ TUẤN ANH) | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
9 | 000.07.30.H38-240321-0008 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
10 | 000.07.30.H38-240327-0006 | 27/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
11 | 000.07.30.H38-240527-0004 | 27/05/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ (VŨ TUẤN ANH) KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
12 | 000.07.30.H38-240627-0006 | 27/06/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CPĐT&PT SAPA LÀO CAI | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
13 | 000.07.30.H38-240131-0006 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
14 | 000.07.30.H38-240301-0001 | 01/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH CƯƠNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
15 | 000.07.30.H38-241101-0001 | 01/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH ĐỖ HÙNG | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
16 | 000.07.30.H38-240703-0006 | 03/07/2024 | 14/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | UBND XÃ THỐNG NHẤT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
17 | 000.07.30.H38-240304-0007 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
18 | 000.07.30.H38-240605-0001 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN CHÂU BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
19 | 000.07.30.H38-240605-0003 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRỌNG ĐẠI -BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
20 | 000.07.30.H38-240605-0004 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
21 | 000.07.30.H38-240606-0011 | 07/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MAI THANH BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
22 | 000.07.30.H38-240105-0001 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | PHẠM HỒNG TÂM - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
23 | 000.07.30.H38-240308-0001 | 08/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VI LINH - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
24 | 000.07.30.H38-240508-0001 | 08/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN THÀNH CL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
25 | 000.07.30.H38-240410-0002 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
26 | 000.07.30.H38-240111-0002 | 11/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
27 | 000.07.30.H38-240311-0002 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THIỆU - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
28 | 000.07.30.H38-240711-0002 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG -XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
29 | 000.07.30.H38-240611-0020 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ VIỆT HÀ BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
30 | 000.07.30.H38-240612-0001 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
31 | 000.07.30.H38-240612-0005 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CÀI (TĐ 68) BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
32 | 000.07.30.H38-240612-0004 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CÀI (TĐ 67) BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
33 | 000.07.30.H38-240611-0022 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOANG THUẬN ANH - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
34 | 000.07.30.H38-240315-0005 | 15/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
35 | 000.07.30.H38-240515-0007 | 15/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ CÁN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
36 | 000.07.30.H38-240715-0002 | 15/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI NGỌC - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
37 | 000.07.30.H38-240715-0005 | 15/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
38 | 000.07.30.H38-240416-0002 | 16/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÂM - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
39 | 000.07.30.H38-240416-0003 | 16/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÀNH - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
40 | 000.07.30.H38-240516-0012 | 16/05/2024 | 28/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH HỒNG - PHẠM MẠNH HÙNG XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
41 | 000.07.30.H38-240619-0003 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH NGA- BÙI THU HƯƠNG VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
42 | 000.07.30.H38-240220-0001 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
43 | 000.07.30.H38-240220-0002 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
44 | 000.07.30.H38-240220-0004 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU TRỌNG HƯNG - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
45 | 000.07.30.H38-240620-0001 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU TRANG - QUAN VĂN THỎA - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
46 | 000.07.30.H38-240620-0006 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LƠ - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
47 | 000.07.30.H38-240221-0005 | 21/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRIỆU QUANG - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
48 | 000.07.30.H38-240321-0004 | 21/03/2024 | 02/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THUYẾT - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
49 | 000.07.30.H38-240321-0006 | 21/03/2024 | 02/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
50 | 000.07.30.H38-240621-0001 | 21/06/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ LIÊN NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
51 | 000.07.30.H38-240621-0007 | 21/06/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
52 | 000.07.30.H38-240221-0011 | 22/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
53 | 000.07.30.H38-240322-0003 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ ƯỚC - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
54 | 000.07.30.H38-240322-0008 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TOAN - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
55 | 000.07.30.H38-240322-0010 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HẢI SƠN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
56 | 000.07.30.H38-231222-0001 | 22/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
57 | 000.07.30.H38-240723-0003 | 23/07/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỮU DŨNG - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
58 | 000.07.30.H38-240423-0014 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG HÙNG BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
59 | 000.07.30.H38-240624-0001 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUNG BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
60 | 000.07.30.H38-240624-0002 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH THÀNH - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
61 | 000.07.30.H38-240624-0004 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
62 | 000.07.30.H38-240624-0005 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC CƯỜNG- TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
63 | 000.07.30.H38-240724-0001 | 24/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU CƯỜNG KIÊN - LÊ MINH THÚY - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
64 | 000.07.30.H38-240325-0008 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
65 | 000.07.30.H38-240325-0009 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
66 | 000.07.30.H38-240725-0001 | 25/07/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HOÀN - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
67 | 000.07.30.H38-240223-0007 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH QUỐC HỒNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
68 | 000.07.30.H38-240226-0003 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÀ - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
69 | 000.07.30.H38-240226-0004 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
70 | 000.07.30.H38-240226-0005 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
71 | 000.07.30.H38-240326-0002 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
72 | 000.07.30.H38-240326-0004 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
73 | 000.07.30.H38-240326-0009 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
74 | 000.07.30.H38-240826-0001 | 26/08/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG TÍCH (ĐIỀU CHỈNH GPXD) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
75 | 000.07.30.H38-240226-0008 | 27/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ THANH NGỌC - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
76 | 000.07.30.H38-240627-0005 | 27/06/2024 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH - VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
77 | 000.07.30.H38-240628-0002 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
78 | 000.07.30.H38-240628-0006 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ VÂN ANH - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
79 | 000.07.30.H38-240828-0001 | 28/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU ĐÌNH KHÔI-TRẦN THỊ THANH HÀ(ĐIỀU CHỈNH GPXD)-BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
80 | 000.07.30.H38-240229-0014 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
81 | 000.07.30.H38-240229-0011 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN GIỚI - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
82 | 000.07.30.H38-240229-0013 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀI - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
83 | 000.07.30.H38-240229-0003 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
84 | 000.07.30.H38-240329-0003 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
85 | 000.07.30.H38-240829-0002 | 29/08/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ TRANG - HOÀNG VĂN MINH (ĐIỀU CHỈNH GPXD)-BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
86 | 000.07.30.H38-240730-0003 | 30/07/2024 | 09/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
87 | 000.07.30.H38-240730-0004 | 30/07/2024 | 09/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MAI - BÙI VĂN MẠNH - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
88 | 000.07.30.H38-240530-0009 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LAN PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
89 | 000.20.30.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN HƯƠNG | UBND phường Bắc Cường |
90 | 000.20.30.H38-240827-0018 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THÚY HUYỀN | UBND phường Bắc Cường |
91 | 000.20.30.H38-241024-0018 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÀN HƯƠNG LAN | UBND phường Bắc Cường |
92 | 000.21.30.H38-241031-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TÀI ĐỨC | UBND phường Bắc Lệnh |
93 | 000.21.30.H38-240112-0001 | 12/01/2024 | 16/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN HOÀN (ĐỖ THỊ OANH) | UBND phường Bắc Lệnh |
94 | 000.21.30.H38-231215-0002 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÍCH QUÝ (HOÀNG MẠNH THÔNG) | UBND phường Bắc Lệnh |
95 | 000.22.30.H38-231122-0003 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND phường Bình Minh |
96 | 000.22.30.H38-231122-0009 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN | UBND phường Bình Minh |
97 | 000.22.30.H38-240425-0021 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC GIÁP | UBND phường Bình Minh |
98 | 000.22.30.H38-240425-0020 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC GIÁP | UBND phường Bình Minh |
99 | 000.22.30.H38-240425-0019 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM LAN HƯƠNG | UBND phường Bình Minh |
100 | 000.22.30.H38-240726-0009 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM ANH QUÂN | UBND phường Bình Minh |
101 | 000.22.30.H38-231127-0006 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LA XUÂN TRƯỜNG | UBND phường Bình Minh |
102 | 000.22.30.H38-231128-0002 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG XUÂN HẢI | UBND phường Bình Minh |
103 | 000.22.30.H38-231128-0007 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG THỊ LIỄU | UBND phường Bình Minh |
104 | 000.26.30.H38-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THÁI SƠN | UBND phường Lào Cai |
105 | 000.26.30.H38-240807-0006 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HIỆP | UBND phường Lào Cai |
106 | 000.26.30.H38-240807-0005 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG TÚ | UBND phường Lào Cai |
107 | 000.26.30.H38-240807-0004 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN YÊN | UBND phường Lào Cai |
108 | 000.26.30.H38-240318-0001 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) | UBND phường Lào Cai |
109 | 000.26.30.H38-240625-0012 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI SINH | UBND phường Lào Cai |
110 | 000.26.30.H38-240625-0011 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | UBND phường Lào Cai |
111 | 000.26.30.H38-240625-0010 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | UBND phường Lào Cai |
112 | 000.26.30.H38-240625-0009 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG | UBND phường Lào Cai |
113 | 000.26.30.H38-240625-0008 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN CAO | UBND phường Lào Cai |
114 | 000.27.30.H38-240906-0025 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | UBND phường Nam Cường |
115 | 000.27.30.H38-240906-0026 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | UBND phường Nam Cường |
116 | 000.27.30.H38-240906-0027 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | UBND phường Nam Cường |
117 | 000.27.30.H38-240906-0028 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | UBND phường Nam Cường |
118 | 000.27.30.H38-240906-0031 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | UBND phường Nam Cường |
119 | 000.27.30.H38-240823-0004 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC | UBND phường Nam Cường |
120 | 000.27.30.H38-240425-0028 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | UBND phường Nam Cường |
121 | 000.27.30.H38-240626-0006 | 26/06/2024 | 23/08/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG TRUNG TÍCH | UBND phường Nam Cường |
122 | 000.30.30.H38-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ THU | UBND Xã Thống Nhất |
123 | 000.31.30.H38-240305-0004 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND phường Xuân Tăng |
124 | 000.31.30.H38-240408-0004 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU ĐỨC VƯỢNG | UBND phường Xuân Tăng |
125 | 000.31.30.H38-241118-0008 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THU HẰNG | UBND phường Xuân Tăng |
126 | 000.31.30.H38-240226-0015 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THÙY TRANG | UBND phường Xuân Tăng |
127 | 000.23.30.H38-241108-0003 | 08/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | UBND phường Cốc Lếu |
128 | 000.23.30.H38-241018-0023 | 21/10/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC TIẾN | UBND phường Cốc Lếu |
129 | 000.23.30.H38-240123-0009 | 23/01/2024 | 27/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH THỊ THANH HƯƠNG- HỒ SƠ: VŨ THỊ LAN | UBND phường Cốc Lếu |
130 | 000.24.30.H38-240605-0007 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN | UBND phường Duyên Hải |
131 | 000.24.30.H38-240614-0002 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN DUY TĨNH | UBND phường Duyên Hải |
132 | 000.24.30.H38-240201-0017 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG PHU MÌN | UBND phường Duyên Hải |
133 | 000.25.30.H38-241022-0014 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG | UBND phường Kim Tân |
134 | 000.25.30.H38-240816-0010 | 20/08/2024 | 30/08/2024 | 07/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG QUANG TRUNG | UBND phường Kim Tân |
135 | 000.25.30.H38-240822-0028 | 22/08/2024 | 05/09/2024 | 07/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HƯƠNG | UBND phường Kim Tân |
136 | 000.28.30.H38-240905-0016 | 05/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LÀI | UBND phường Pom Hán |
137 | 000.28.30.H38-240826-0002 | 26/08/2024 | 09/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUANG HUY | UBND phường Pom Hán |
138 | 000.28.30.H38-240827-0005 | 27/08/2024 | 10/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | UBND phường Pom Hán |
139 | 000.29.30.H38-230921-0013 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Ubnd xã Cốc San |
140 | 000.32.30.H38-240109-0010 | 09/01/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THU HỢI | UBND xã Cam Đường |
141 | 000.32.30.H38-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN DŨNG | UBND xã Cam Đường |
142 | 000.33.30.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ THƠM | UBND xã Đồng Tuyển |
143 | 000.33.30.H38-231204-0001 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUỒN | UBND xã Đồng Tuyển |
144 | 000.33.30.H38-240813-0001 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN SAM | UBND xã Đồng Tuyển |
145 | 000.33.30.H38-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
146 | 000.33.30.H38-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
147 | 000.33.30.H38-240916-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
148 | 000.33.30.H38-240916-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
149 | 000.33.30.H38-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU | UBND xã Đồng Tuyển |
150 | 000.33.30.H38-240326-0004 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | UBND xã Đồng Tuyển |
151 | 000.33.30.H38-240327-0034 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HÌNH | UBND xã Đồng Tuyển |
152 | 000.34.30.H38-241118-0005 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | UBND xã Hợp Thành |
153 | 000.35.30.H38-240612-0002 | 12/06/2024 | 05/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | UBND xã Tả Phời |
154 | 000.35.30.H38-240612-0003 | 12/06/2024 | 05/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG ANH TÚ | UBND xã Tả Phời |
155 | 000.35.30.H38-240313-0014 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | UBND xã Tả Phời |
156 | 000.35.30.H38-240313-0013 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ MÙI CHUÂN | UBND xã Tả Phời |
157 | 000.35.30.H38-240313-0012 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THỊ GIÀNG DỦA | UBND xã Tả Phời |
158 | 000.35.30.H38-240313-0011 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | UBND xã Tả Phời |
159 | 000.35.30.H38-240313-0005 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Tả Phời |
160 | 000.35.30.H38-240313-0010 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO MẨY VÀ | UBND xã Tả Phời |
161 | 000.35.30.H38-240313-0006 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ LÁO Ú | UBND xã Tả Phời |
162 | 000.35.30.H38-240313-0007 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ NGUYÊN BẢO | UBND xã Tả Phời |
163 | 000.35.30.H38-240313-0008 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VI VĂN TOÁN | UBND xã Tả Phời |
164 | 000.35.30.H38-240313-0009 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A TỈNH | UBND xã Tả Phời |
165 | 000.35.30.H38-241016-0002 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÙ PẾT MẨY | UBND xã Tả Phời |
166 | 000.35.30.H38-241016-0001 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH BÌNH | UBND xã Tả Phời |
167 | 000.35.30.H38-231124-0014 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 122 ngày. | PHẠM VĂN MÌN | UBND xã Tả Phời |
168 | 000.36.30.H38-240201-0001 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | UBND xã Vạn Hòa |
169 | 000.36.30.H38-241003-0004 | 03/10/2024 | 15/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN BOÓC | UBND xã Vạn Hòa |
170 | 000.36.30.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦNTHỊ DIỆU | UBND xã Vạn Hòa |
171 | 000.36.30.H38-241008-0001 | 08/10/2024 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN MỪNG | UBND xã Vạn Hòa |
172 | 000.36.30.H38-241008-0004 | 08/10/2024 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU QUANG THỊNH | UBND xã Vạn Hòa |
173 | 000.36.30.H38-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ YÊN | UBND xã Vạn Hòa |
174 | 000.36.30.H38-240613-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Vạn Hòa |
175 | 000.36.30.H38-240715-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓ ĐỨC DŨNG | UBND xã Vạn Hòa |
176 | 000.36.30.H38-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM ĐỨC LONG | UBND xã Vạn Hòa |
177 | 000.36.30.H38-240522-0001 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TỐ UYÊN | UBND xã Vạn Hòa |
178 | 000.36.30.H38-231123-0002 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIẾU | UBND xã Vạn Hòa |
179 | 000.36.30.H38-240126-0001 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN THU | UBND xã Vạn Hòa |
180 | 000.36.30.H38-240126-0002 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ VỪNG | UBND xã Vạn Hòa |
181 | 000.10.30.H38-241108-0004 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
182 | 000.10.30.H38-240401-0003 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ NGÂN HÀ | |
183 | 000.10.30.H38-240405-0001 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
184 | 000.10.30.H38-240405-0002 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
185 | 000.10.30.H38-240405-0003 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
186 | 000.10.30.H38-240405-0004 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
187 | 000.10.30.H38-241105-0001 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 10/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU HINH | |
188 | 000.10.30.H38-241105-0002 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 10/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯƠNG NAM | |
189 | 000.10.30.H38-241105-0003 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 10/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
190 | 000.10.30.H38-241105-0004 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 10/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
191 | 000.10.30.H38-241105-0007 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 10/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DANH TRỰC | |
192 | 000.10.30.H38-240506-0019 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
193 | 000.10.30.H38-240506-0014 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
194 | 000.10.30.H38-240506-0020 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
195 | 000.10.30.H38-240507-0004 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | |
196 | 000.10.30.H38-240507-0015 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
197 | 000.10.30.H38-240507-0014 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
198 | 000.10.30.H38-240507-0013 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
199 | 000.10.30.H38-240507-0012 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
200 | 000.10.30.H38-240507-0011 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
201 | 000.10.30.H38-240507-0010 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
202 | 000.10.30.H38-240507-0009 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
203 | 000.10.30.H38-240507-0003 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
204 | 000.10.30.H38-240408-0004 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM TÙNG | |
205 | 000.10.30.H38-240409-0002 | 09/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẢI | |
206 | 000.10.30.H38-240410-0001 | 10/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
207 | 000.10.30.H38-240612-0005 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
208 | 000.10.30.H38-240612-0006 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
209 | 000.10.30.H38-240315-0004 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐIỆP PHƯƠNG | |
210 | 000.10.30.H38-241018-0014 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
211 | 000.10.30.H38-241018-0013 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
212 | 000.10.30.H38-241018-0012 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
213 | 000.10.30.H38-241018-0011 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
214 | 000.10.30.H38-241018-0010 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
215 | 000.10.30.H38-241018-0009 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM TÙNG | |
216 | 000.10.30.H38-241018-0017 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
217 | 000.10.30.H38-241018-0019 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
218 | 000.10.30.H38-241018-0018 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
219 | 000.10.30.H38-241018-0020 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
220 | 000.10.30.H38-241018-0016 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
221 | 000.10.30.H38-240321-0009 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN VƯƠNG CÔNG | |
222 | 000.10.30.H38-240321-0008 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÚY LINH | |
223 | 000.10.30.H38-240321-0007 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÚY LINH | |
224 | 000.10.30.H38-240425-0001 | 25/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH THU | |
225 | 000.10.30.H38-240828-0014 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
226 | 000.00.30.H38-240405-0008 | 05/04/2024 | 22/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG | |
227 | 000.00.30.H38-241007-0021 | 07/10/2024 | 25/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HÒ THỊ HƯỚNG - HOÀNG VĂN TIẾN ( ĐÍNH CHÍNH) - BM | |
228 | 000.00.30.H38-231108-0010 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ HƯNG | |
229 | 000.00.30.H38-241010-0014 | 10/10/2024 | 24/10/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ THU DUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH TĐ 125) - DH | |
230 | 000.00.30.H38-231110-0007 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | CÔNG TY CP TM HÓA CHẤT VÀ DẦU KHÍ HẢI AN - CN TẠI LÀO CAI | |
231 | 000.00.30.H38-230814-0025 | 14/08/2023 | 06/09/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
232 | 000.00.30.H38-231218-0013 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV Y DƯỢC AN THỊNH PHÁT( BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN CƯỜNG) - CL | |
233 | 000.00.30.H38-240322-0019 | 22/03/2024 | 08/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | CÔNG TY CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI ( CÔNG TRÌNH CẤP NƯỚC CAM ĐƯỜNG) - CĐ | |
234 | 000.00.30.H38-240322-0020 | 22/03/2024 | 08/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | CÔNG TY CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI ( NHÀ MÁY NƯỚC CỐC SAN) - CS | |
235 | 000.00.30.H38-240424-0016 | 24/04/2024 | 07/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV TRAPHACOSAPA | |
236 | 000.00.30.H38-230425-0016 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 218 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - NC | |
237 | 000.00.30.H38-230425-0018 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 218 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - XT | |
238 | 000.00.30.H38-240126-0011 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( HỒ SỐ 1 ) - KT | |
239 | 000.00.30.H38-230427-0002 | 27/04/2023 | 13/06/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | CÔNG TY TNHH MEDLATEC LÀO CAI - BC | |
240 | 000.00.30.H38-231031-0014 | 31/10/2023 | 12/12/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN | |
241 | 000.00.30.H38-240801-0005 | 01/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THANH HÀ | |
242 | 000.00.30.H38-240717-0009 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ VĂN CAM | |
243 | 000.00.30.H38-240718-0014 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THÙY DƯƠNG | |
244 | 000.00.30.H38-240722-0013 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ MẠNH TUẤN | |
245 | 000.00.30.H38-240722-0018 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
246 | 000.00.30.H38-240722-0020 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU ĐỨC VINH | |
247 | 000.00.30.H38-240722-0021 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÃ VĂN THIỀM | |
248 | 000.00.30.H38-240723-0006 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÚY TRANG | |
249 | 000.00.30.H38-240724-0005 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ GIÁP | |
250 | 000.00.30.H38-240724-0014 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
251 | 000.00.30.H38-240724-0017 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CỒ HỮU TÀI | |
252 | 000.00.30.H38-240726-0021 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG THẮNG | |
253 | 000.00.30.H38-240730-0003 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN | |
254 | 000.00.30.H38-240730-0021 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BỒN THỊ VIỆN | |
255 | 000.00.30.H38-240731-0001 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | |
256 | 000.00.30.H38-240731-0030 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | |
257 | 000.00.30.H38-240502-0010 | 02/05/2024 | 23/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG VĂN BA (QĐ CMĐ TĐ 33) - DH | |
258 | 000.00.30.H38-240502-0019 | 02/05/2024 | 23/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN (QĐ CMĐ TĐ 3) - DH | |
259 | 000.00.30.H38-240502-0021 | 02/05/2024 | 23/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH - NGUYỄN THỊ OANH(QĐ CMĐ TĐ 352) DH | |
260 | 000.00.30.H38-240503-0016 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | BÙI XUÂN TRƯỜNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 57) - CĐ | |
261 | 000.00.30.H38-240627-0018 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | HÀ BÁ NGỌC ( RA QĐ CMĐ TĐ 211) - CĐ | |
262 | 000.00.30.H38-240604-0001 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | BÙI THỊ MIÊN (TĐ CMĐ )-PH | |
263 | 000.00.30.H38-240607-0005 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG (CMĐ , TĐ 280)- TN | |
264 | 000.00.30.H38-240607-0011 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM XUÂN NGỌC (QĐ CMĐ TĐ 278)-TN | |
265 | 000.00.30.H38-240408-0011 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | LA NGỌC LÂM ( CMĐ TĐ 175 TBĐ SỐ 6) - NC | |
266 | 000.00.30.H38-240508-0001 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | LA NGỌC LÂM - NC | |
267 | 000.00.30.H38-240412-0003 | 12/04/2024 | 29/05/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THO (GBS TĐ 108, BĐ 56) VH | |
268 | 000.00.30.H38-240617-0037 | 17/06/2024 | 08/07/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ VĂN THÁI (QĐ CMĐ TĐ 318) ĐT | |
269 | 000.00.30.H38-240119-0005 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 14/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ HUY HOÀNG | |
270 | 000.00.30.H38-240520-0008 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG - LÊ THỊ YẾN (QĐ CMĐ TĐ 30) BC | |
271 | 000.00.30.H38-240520-0021 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21) - BC | |
272 | 000.00.30.H38-240520-0022 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38)- BC | |
273 | 000.00.30.H38-240520-0024 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 40)-BC | |
274 | 000.00.30.H38-240620-0003 | 20/06/2024 | 01/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM HỮU HẢI(TĐ GBS TĐ 255)- KT | |
275 | 000.00.30.H38-240620-0005 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ KHUYÊN - VŨ THỊ HUỆ - VŨ THỊ HƯỜNG (QĐ CMĐ TĐ 108) DH | |
276 | 000.00.30.H38-240620-0008 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA (QĐ CMĐ TĐ 332) DH | |
277 | 000.00.30.H38-240521-0012 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272) - TN | |
278 | 000.00.30.H38-240621-0016 | 21/06/2024 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐỨC THIỆN - ĐOÀN THỊ THU HUYỀN( TĐ GBS TĐ 263) - LC | |
279 | 000.00.30.H38-240522-0029 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VĂN CỪ (QĐ CCMĐ; TĐ 156)-ĐT | |
280 | 000.00.30.H38-240522-0032 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THANH TRÀ (CMĐ TĐ 13+18) - VH | |
281 | 000.00.30.H38-230822-0002 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 137 ngày. | NÔNG THỊ HIỀN - HT | |
282 | 000.00.30.H38-240419-0016 | 23/04/2024 | 06/06/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN QUANG LIN (GBS TĐ 348 )KT | |
283 | 000.00.30.H38-240523-0001 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | HỒ THỊ HÒA - XÈN THỊ TRANG (QĐ CMĐ, TĐ 181) - ĐT | |
284 | 000.00.30.H38-240523-0002 | 23/05/2024 | 04/07/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 14B +31) - BC | |
285 | 000.00.30.H38-240524-0003 | 24/05/2024 | 05/07/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ ĐÌNH BIỂN (THẨM ĐỊNH CMĐ, TĐ 148)- CS | |
286 | 000.00.30.H38-240425-0012 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYÊN ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 486) - CĐ | |
287 | 000.00.30.H38-240426-0014 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | LƯƠNG THỊ THU (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 195) - CĐ | |
288 | 000.00.30.H38-240426-0015 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | HÀ BÁ NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 211) CĐ | |
289 | 000.00.30.H38-240426-0017 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 14) - CĐ | |
290 | 000.00.30.H38-240426-0018 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | BÙI THỊ VÂN (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 40) - CĐ | |
291 | 000.00.30.H38-240426-0025 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THANH TRÀ (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 13,18) - VH | |
292 | 000.00.30.H38-230626-0011 | 26/06/2023 | 07/07/2023 | 03/10/2024 | Trễ hạn 320 ngày. | BẠCH TUYẾT NHUNG (THỬA 638- ĐẤT ĐẤU GIÁ) - PH | |
293 | 000.00.30.H38-240327-0001 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỖ CAO GIANG - BC | |
294 | 000.00.30.H38-240327-0002 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN DUY TUYẾN - BC | |
295 | 000.00.30.H38-240327-0008 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN TỐ NHƯ - BC | |
296 | 000.00.30.H38-240327-0005 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐẶNG BẰNG GIANG - BC | |
297 | 000.00.30.H38-240327-0004 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI VĂN TRỌNG ( TĐ SỐ 63) - BC | |
298 | 000.00.30.H38-240327-0009 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ HỒNG THUẬN - BC | |
299 | 000.00.30.H38-240327-0006 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ QUANG TRUNG - BC | |
300 | 000.00.30.H38-240327-0003 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI VĂN TRỌNG ( TĐ 64) - BC | |
301 | 000.00.30.H38-240528-0002 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VI THỊ PÍN (QĐ CMĐ, TĐ 296+297)-ĐT | |
302 | 000.00.30.H38-240528-0014 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU ( CMĐ TĐ 213) - ĐT | |
303 | 000.00.30.H38-240401-0024 | 01/04/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH HỮU SAN (CMĐ TDD, TBĐ 6) BC | |
304 | 000.00.30.H38-240801-0006 | 01/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ OANH (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 49) - BL | |
305 | 000.00.30.H38-240801-0007 | 01/08/2024 | 14/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( ĐẦU GIÁ TĐ 141) - BL | |
306 | 000.00.30.H38-240801-0012 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HIỀN (CẤP BÌA TĐC TĐ 141) - BM | |
307 | 000.00.30.H38-240801-0032 | 01/08/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH ( ĐẤU GIÁ TĐ 68) - BL | |
308 | 000.00.30.H38-231101-0003 | 01/11/2023 | 22/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ THÌN - TN | |
309 | 000.00.30.H38-231101-0005 | 01/11/2023 | 22/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐỖ VĂN CHUNG - CS | |
310 | 000.00.30.H38-240102-0001 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 58) - BM | |
311 | 000.00.30.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 62) - BM | |
312 | 000.00.30.H38-240102-0007 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 25) - XT | |
313 | 000.00.30.H38-240102-0008 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 633) - PH | |
314 | 000.00.30.H38-240102-0009 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 634) - PH | |
315 | 000.00.30.H38-240102-0013 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ HOÀNG HIỆP (TĐ 76) - BM | |
316 | 000.00.30.H38-240102-0015 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ THÚY (TĐ 65) - BM | |
317 | 000.00.30.H38-240102-0016 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN PHƯƠNG ANH | |
318 | 000.00.30.H38-240102-0020 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THỦY ( TĐ 39) - XT | |
319 | 000.00.30.H38-240202-0016 | 02/02/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC HẢI - CL | |
320 | 000.00.30.H38-240402-0006 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | QUÁCH VĂN HÙNG (GBS TĐ 252, BD 15) KT | |
321 | 000.00.30.H38-240402-0023 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50. BD 12) BC | |
322 | 000.00.30.H38-240402-0022 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52,BĐ 12) BC | |
323 | 000.00.30.H38-240402-0021 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 213, BĐ P2-5) BC | |
324 | 000.00.30.H38-240402-0020 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 53, BĐ 12) BC | |
325 | 000.00.30.H38-240402-0026 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229. BĐ P2-5) BC | |
326 | 000.00.30.H38-240802-0002 | 02/08/2024 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM THỊ XUÂN - PHẠM VĂN THÀNH (TĐ GBS TĐ 184) - NC | |
327 | 000.00.30.H38-231102-0006 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | TRỊNH THỊ TÂM - TN | |
328 | 000.00.30.H38-231102-0009 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ VĂN QUỲNH - TN | |
329 | 000.00.30.H38-231102-0031 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG - TN | |
330 | 000.00.30.H38-240103-0010 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THẢO ( TĐ 68) - BM | |
331 | 000.00.30.H38-240103-0008 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THANH | |
332 | 000.00.30.H38-240103-0015 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 565) - XT | |
333 | 000.00.30.H38-240503-0014 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 56) - ĐT | |
334 | 000.00.30.H38-240503-0019 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC | |
335 | 000.00.30.H38-240603-0015 | 03/06/2024 | 15/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI VÀ TRẦN THỊ HẰNG (TĐ NHU CẦU GIAO BỔ SUNG TĐ 230) - LC | |
336 | 000.00.30.H38-240603-0021 | 03/06/2024 | 19/06/2024 | 18/08/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG VĂN SINH (TĐ CMĐ TĐ 331)-HT | |
337 | 000.00.30.H38-240703-0022 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ MỸ LỆ ( RA QĐ CMĐ TĐ 80) - PH | |
338 | 000.00.30.H38-230803-0009 | 03/08/2023 | 24/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH | |
339 | 000.00.30.H38-231103-0007 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 60) - BC | |
340 | 000.00.30.H38-231103-0009 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 59)- BC | |
341 | 000.00.30.H38-231103-0010 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH - TĐ 61 - BC | |
342 | 000.00.30.H38-231103-0008 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH (TĐ 14)- BC | |
343 | 000.00.30.H38-240104-0001 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 54) - NC | |
344 | 000.00.30.H38-240104-0002 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 55) - BM | |
345 | 000.00.30.H38-240104-0003 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 139) - VH | |
346 | 000.00.30.H38-240104-0004 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 60) - BM | |
347 | 000.00.30.H38-240104-0006 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 453) - BM | |
348 | 000.00.30.H38-240104-0026 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH ( TĐ 44) - XT | |
349 | 000.00.30.H38-240104-0028 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ NGA ( TĐ 25) - BM | |
350 | 000.00.30.H38-240104-0029 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG ( TĐ 65) - BM | |
351 | 000.00.30.H38-230504-0010 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - ĐT | |
352 | 000.00.30.H38-240504-0009 | 04/05/2024 | 14/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG HUỆ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 88C)-ĐT | |
353 | 000.00.30.H38-240504-0016 | 04/05/2024 | 14/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | VI THỊ PÍN ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 296+297) - ĐT | |
354 | 000.00.30.H38-240604-0027 | 04/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ, TĐ 136)-NC | |
355 | 000.00.30.H38-240604-0028 | 04/06/2024 | 17/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY ( ĐẤU GIÁ TĐ 135) - NC | |
356 | 000.00.30.H38-230704-0001 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN TRUNG KIÊN - NC | |
357 | 000.00.30.H38-240704-0008 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN SƠN HÀ | |
358 | 000.00.30.H38-240704-0005 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | LƯU THỊ THỦY KHÁNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 685) - CS | |
359 | 000.00.30.H38-240105-0001 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
360 | 000.00.30.H38-240105-0020 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 246) - DH | |
361 | 000.00.30.H38-240105-0022 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 06) - XT | |
362 | 000.00.30.H38-240105-0023 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 07) - XT | |
363 | 000.00.30.H38-240405-0009 | 05/04/2024 | 22/05/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY (GBS TĐ 244, 245 BĐ 56) LC | |
364 | 000.00.30.H38-230505-0001 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | VŨ THỊ ĐOÀN - LC | |
365 | 000.00.30.H38-240705-0004 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN SỬU | |
366 | 000.00.30.H38-240705-0006 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
367 | 000.00.30.H38-240704-0004 | 05/07/2024 | 23/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC | |
368 | 000.00.30.H38-240705-0019 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
369 | 000.00.30.H38-230905-0002 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỜNG - NC | |
370 | 000.00.30.H38-240905-0004 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI VÕ THỊ THANH THÚY (QĐ CMĐ TĐ 13) - LC | |
371 | 000.00.30.H38-231005-0020 | 05/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRÀN THỊ CHANH - CL | |
372 | 000.00.30.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ THỊ HẠT ( TĐ 263) - DH | |
373 | 000.00.30.H38-231205-0003 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | MAI VĂN QUÂN ( TĐ 44) - BC | |
374 | 000.00.30.H38-231205-0023 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH - TN | |
375 | 000.00.30.H38-231205-0035 | 05/12/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN KHIỂN - CL | |
376 | 000.00.30.H38-231205-0037 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH (TĐ 109) - BC | |
377 | 000.00.30.H38-240503-0023 | 06/05/2024 | 17/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THẾ TIẾT (THẨM ĐỊNH GBS TĐ 259) - LC | |
378 | 000.00.30.H38-240606-0011 | 06/06/2024 | 24/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG (THẨM ĐỊNH CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 223) - ĐT | |
379 | 000.00.30.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | PHẠM VĂN KHOA - CS | |
380 | 000.00.30.H38-230906-0012 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢT - CS | |
381 | 000.00.30.H38-231106-0007 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN VĂN NAM - TN | |
382 | 000.00.30.H38-231106-0012 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | VŨ THỊ LAN - TN | |
383 | 000.00.30.H38-231206-0033 | 06/12/2023 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ ĐÔNG (TĐ 48) - BM | |
384 | 000.00.30.H38-231206-0036 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THANH THÚY (TĐ 15) - PH | |
385 | 000.00.30.H38-231206-0038 | 06/12/2023 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THÚY NGA (TĐ 92) - PH | |
386 | 000.00.30.H38-231206-0042 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỌNG (TĐ 53) - BM | |
387 | 000.00.30.H38-240607-0003 | 07/06/2024 | 25/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | BÙI KIM NHUNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 115) - TN | |
388 | 000.00.30.H38-240807-0007 | 07/08/2024 | 28/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VI VĂN SIU ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ, TĐ 127) - ĐT | |
389 | 000.00.30.H38-240807-0010 | 07/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG VŨ VĂN VỊ BÀ ĐỖ THỊ HÒA ( GBS TĐ 311+312) - CL | |
390 | 000.00.30.H38-240807-0012 | 07/08/2024 | 28/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 128) - BM | |
391 | 000.00.30.H38-240807-0019 | 07/08/2024 | 28/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỮU HẢI - HÀ THỊ VÂN (CẤP BÌA GBS TĐ 255) - KT | |
392 | 000.00.30.H38-231107-0002 | 07/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ CÚC - LC | |
393 | 000.00.30.H38-231107-0020 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | GIANG THỊ THU HIỀN - LC | |
394 | 000.00.30.H38-231207-0005 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | MAI XUÂN HỢI - BC | |
395 | 000.00.30.H38-240108-0011 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐ 70) - BM | |
396 | 000.00.30.H38-240108-0015 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ (THỬA ĐẤT SỐ 138) - VH | |
397 | 000.00.30.H38-240108-0020 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 68) - BM | |
398 | 000.00.30.H38-240108-0021 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 67) - BM | |
399 | 000.00.30.H38-240308-0005 | 08/03/2024 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ DIỄN ( TĐC TĐ 117) - BL | |
400 | 000.00.30.H38-240408-0006 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | KHỔNG THỊ NHUNG (BS TĐ 01) DH | |
401 | 000.00.30.H38-240508-0011 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN (TĐC TĐ 27) BM | |
402 | 000.00.30.H38-240708-0002 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN CẦN VÀ BÀ PHAN THỊ HẢI NGỌC ( CẤP BÌA TĐC TĐ 35) - BL | |
403 | 000.00.30.H38-240708-0005 | 08/07/2024 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC - NGUYỄN THỊ THU HÀ (TĐ GBS TĐ 241) - LC | |
404 | 000.00.30.H38-240708-0016 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CỒ VĂN ĐẠT | |
405 | 000.00.30.H38-240708-0019 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI DUYÊN | |
406 | 000.00.30.H38-230908-0002 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | LƯƠNG VĂN SẦM - PH | |
407 | 000.00.30.H38-231208-0009 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | MAI THÙY LINH - BC | |
408 | 000.00.30.H38-231208-0013 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 53) - BC | |
409 | 000.00.30.H38-231208-0014 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 51) - BC | |
410 | 000.00.30.H38-231208-0015 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 54) - BC | |
411 | 000.00.30.H38-231208-0016 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 55) - BC | |
412 | 000.00.30.H38-231208-0019 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRỊNH NGỌC TRƯA - BC | |
413 | 000.00.30.H38-231208-0026 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | KHÚC VĂN CHIẾN - DH | |
414 | 000.00.30.H38-231208-0027 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĂN QUYẾN - DH | |
415 | 000.00.30.H38-240109-0003 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ CÚC - LC | |
416 | 000.00.30.H38-240109-0005 | 09/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐIỆP (THỬA 148) - VH | |
417 | 000.00.30.H38-240409-0015 | 09/04/2024 | 24/05/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN MAI HƯƠNG GBS TĐ 145 BĐ 55) LC | |
418 | 000.00.30.H38-230609-0016 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | SÉO GIANG ANH - DH | |
419 | 000.00.30.H38-240709-0022 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | |
420 | 000.00.30.H38-240809-0016 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG QUỐC HUY ( BÌA TĐC TĐ 147) - BM (UQ NGÔ HƯƠNG TRANG CHƯA CÓ THUẾ) | |
421 | 000.00.30.H38-240809-0022 | 09/08/2024 | 22/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( ĐẤU GIÁ TĐ 23) - XT | |
422 | 000.00.30.H38-231109-0004 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI QUANG HẢI ( TĐ 507) - DH | |
423 | 000.00.30.H38-240110-0015 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHÚ HÒA (TĐ 20) TĐC BC | |
424 | 000.00.30.H38-240110-0018 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 417) - XT | |
425 | 000.00.30.H38-240110-0019 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 330) - BM | |
426 | 000.00.30.H38-240110-0021 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ DUYÊN (TĐ 47) BM | |
427 | 000.00.30.H38-240110-0022 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 59) - BM | |
428 | 000.00.30.H38-240110-0025 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 328) BM | |
429 | 000.00.30.H38-230410-0005 | 10/04/2023 | 03/05/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 211 ngày. | VŨ TRUNG HIẾU - BC (THỬA 172) | |
430 | 000.00.30.H38-240410-0001 | 10/04/2024 | 27/05/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN QUANG CẢNH (GBS TDD BĐ 56) LC | |
431 | 000.00.30.H38-240510-0017 | 10/05/2024 | 21/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ MÀ HT | |
432 | 000.00.30.H38-240610-0007 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC KHOA ( CẤP BÌA ĐẦU GIÁ TĐ 48) - NC | |
433 | 000.00.30.H38-240710-0003 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG ( QĐ CMĐ TĐ) - TN | |
434 | 000.00.30.H38-231010-0008 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM VĂN SỬA - LC | |
435 | 000.00.30.H38-231010-0009 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ THỊ LỘC - LC | |
436 | 000.00.30.H38-231010-0010 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ THỊ LỘC - LC | |
437 | 000.00.30.H38-231010-0016 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT - PH | |
438 | 000.00.30.H38-231010-0017 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGHIÊM QUỐC DŨNG - DH ( TĐ 561) | |
439 | 000.00.30.H38-231110-0001 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | LÊ NGỌC MINH ( TĐ 238) - BC | |
440 | 000.00.30.H38-231110-0002 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ NGỌC MINH ( TĐ 166)- BC | |
441 | 000.00.30.H38-231110-0003 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 213)- BC | |
442 | 000.00.30.H38-231110-0012 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LƯƠNG VĂN CẢNH - CĐ | |
443 | 000.00.30.H38-240111-0002 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC (TĐ 121) XT | |
444 | 000.00.30.H38-240111-0009 | 11/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 60) - BM | |
445 | 000.00.30.H38-240311-0014 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ | |
446 | 000.00.30.H38-240311-0016 | 11/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG ĐỖ GIANG HÙNG VÀ BÀ MAI THỊ TRANG ( TĐC TĐ 24) - BM | |
447 | 000.00.30.H38-240311-0017 | 11/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HÙNG ANH (TĐC TĐ 23) BM | |
448 | 000.00.30.H38-240411-0006 | 11/04/2024 | 28/05/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐOÀN THỊ THU HUYỀN (GBS TĐ 263 BD 54) LC | |
449 | 000.00.30.H38-240711-0002 | 11/07/2024 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN CHẮN (CẤP BÌA TĐC TĐ 86) - NC | |
450 | 000.00.30.H38-231211-0009 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM XUÂN CHINH - PH | |
451 | 000.00.30.H38-231211-0011 | 11/12/2023 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG - CL | |
452 | 000.00.30.H38-240112-0002 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH ( TĐ 73) - NC | |
453 | 000.00.30.H38-240112-0003 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ MINH KIÊN ( TĐ 57) - BM | |
454 | 000.00.30.H38-240112-0004 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ MINH KIÊN ( TĐ 56) - BM | |
455 | 000.00.30.H38-240312-0010 | 12/03/2024 | 26/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ DŨNG SỸ | |
456 | 000.00.30.H38-230412-0013 | 12/04/2023 | 05/05/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 209 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG - VH | |
457 | 000.00.30.H38-240612-0023 | 12/06/2024 | 28/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN SỰ (TĐ CMĐ TĐ 8)-HT | |
458 | 000.00.30.H38-240812-0002 | 12/08/2024 | 04/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG THỊ SÁU ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 23) - VH | |
459 | 000.00.30.H38-240812-0003 | 12/08/2024 | 09/09/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRỊNH THỊ HOA ( TDDC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 156) - VH | |
460 | 000.00.30.H38-240812-0006 | 12/08/2024 | 04/09/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ (CẤP BÌA TĐC TĐ 121) - BM CHƯA CÓ THUẾ | |
461 | 000.00.30.H38-231012-0005 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 204)- BC | |
462 | 000.00.30.H38-231012-0009 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 244)- BC | |
463 | 000.00.30.H38-231012-0010 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 203)- BC | |
464 | 000.00.30.H38-231012-0011 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 202)- BC | |
465 | 000.00.30.H38-231012-0012 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 246)- BC | |
466 | 000.00.30.H38-231012-0014 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 245)- BC | |
467 | 000.00.30.H38-231012-0017 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 242)- BC | |
468 | 000.00.30.H38-231012-0019 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 243)- BC | |
469 | 000.00.30.H38-240513-0011 | 13/05/2024 | 24/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN QUỐC TỊCH (TĐ CMĐ TĐ SỐ 199) - ĐT | |
470 | 000.00.30.H38-240513-0018 | 13/05/2024 | 24/06/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | CAO VĂN HẢI (TĐ CMĐ TĐ 07) - BL | |
471 | 000.00.30.H38-230713-0001 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | VI THÁI BẢO - PH | |
472 | 000.00.30.H38-240813-0001 | 13/08/2024 | 02/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VI VĂN CỦI - HOÀNG THỊ SUN(BÌA TĐC TĐ 527) - TP | |
473 | 000.00.30.H38-240813-0003 | 13/08/2024 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VI VĂN SỲ - VI THỊ TIỂN (BÌA TĐC TĐ 651) - TP | |
474 | 000.00.30.H38-240813-0006 | 13/08/2024 | 02/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG THỊ NÈN (BÌA TĐC TĐ 514) -TP | |
475 | 000.00.30.H38-240813-0007 | 13/08/2024 | 02/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG VĂN PHÚC - VÀNG THỊ NGHIỆP ( BÌA TĐC TĐ 513) - TP | |
476 | 000.00.30.H38-240813-0011 | 13/08/2024 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LA VĂN SẨU - VI THỊ XỲ (BÌA TĐC TĐ 507) -TP | |
477 | 000.00.30.H38-240813-0013 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ THƠM- LÂM VĂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 252) - NC | |
478 | 000.00.30.H38-240813-0019 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO DUY MINH - TRẦN THỊ MẾN ( BÌA TĐC TĐ 18) - BM CHƯA CÓ THUẾ | |
479 | 000.00.30.H38-240813-0024 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ THANH HỒNG - NGUYỄN ĐỨC LUẬN( QĐ GBS TĐ 118) - CL | |
480 | 000.00.30.H38-240813-0025 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ THANH HỒNG ( GIAO BỔ SUNG TĐ 373) - CL | |
481 | 000.00.30.H38-240813-0026 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐÀO XUÂN CẢNH - NGUYỄN THỊ NGOAN ( BÌA GBS TĐ 118) - CL | |
482 | 000.00.30.H38-231013-0018 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐINH THÀNH VINH - CĐ | |
483 | 000.00.30.H38-231113-0001 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ HUY MỘC - TN | |
484 | 000.00.30.H38-231113-0009 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ THỊ THANH DUYÊN - PH | |
485 | 000.00.30.H38-231113-0022 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ MINH HOÀNG - BC | |
486 | 000.00.30.H38-231213-0018 | 13/12/2023 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH HẰNG - CL | |
487 | 000.00.30.H38-231213-0022 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ NGỌC THÀNH - BL | |
488 | 000.00.30.H38-231213-0021 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRUONG THỊ THANH - BL | |
489 | 000.00.30.H38-240514-0013 | 14/05/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC TOẢN - NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG (CẤP BÌA TĐC TĐ 130) PH | |
490 | 000.00.30.H38-240510-0022 | 14/05/2024 | 25/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH ( TĐ 151 TBĐ 47) - ĐT | |
491 | 000.00.30.H38-240614-0001 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | NGUYỄN VĂN AN (TĐ CMĐ TĐ 87)-TP | |
492 | 000.00.30.H38-240614-0003 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN (QĐ CMĐ TĐ 352)- CS | |
493 | 000.00.30.H38-240614-0005 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 364)- CS | |
494 | 000.00.30.H38-230814-0020 | 14/08/2023 | 06/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | LA VĂN LÀI - NC | |
495 | 000.00.30.H38-240814-0004 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 135) - XT | |
496 | 000.00.30.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 28/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN HỒNG NINH ( TĐ 152) - DH | |
497 | 000.00.30.H38-231214-0004 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VIỆT DŨNG - PH | |
498 | 000.00.30.H38-231214-0005 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - PH | |
499 | 000.00.30.H38-240315-0009 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
500 | 000.00.30.H38-240415-0015 | 15/04/2024 | 30/05/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG KIM CHI ( TĐ 282 GBS) - LC | |
501 | 000.00.30.H38-240415-0016 | 15/04/2024 | 30/05/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ VƯỜNG ( TĐ 221 GBS) - LC | |
502 | 000.00.30.H38-240415-0017 | 15/04/2024 | 30/05/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI (CMĐ TĐ102) TN | |
503 | 000.00.30.H38-240415-0020 | 15/04/2024 | 30/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH QUỲ ( GBS) - KT | |
504 | 000.00.30.H38-240415-0028 | 15/04/2024 | 30/05/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | SU THỊ CHAO ( TĐ 432 TBĐ 28 CMĐ) - TP | |
505 | 000.00.30.H38-240515-0004 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 61) NC | |
506 | 000.00.30.H38-240515-0007 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 62) | |
507 | 000.00.30.H38-240515-0014 | 15/05/2024 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN (TĐ CMĐ TĐ 274) - TN | |
508 | 000.00.30.H38-240815-0005 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ GÁI ( GIAO ĐẤT TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 133) - KT | |
509 | 000.00.30.H38-240815-0007 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM ĐÌNH DẦN ( TĐC TĐ 134 CHƯA CÓ THUẾ) - KT | |
510 | 000.00.30.H38-240815-0034 | 15/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 136) - XT | |
511 | 000.00.30.H38-231215-0012 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HỒNG TUẤN - BL | |
512 | 000.00.30.H38-231215-0016 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP - BC | |
513 | 000.00.30.H38-240416-0003 | 16/04/2024 | 10/05/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 112 ngày. | TRẦN VĂN TÀI (TĐC TĐ 228) CĐ | |
514 | 000.00.30.H38-240416-0012 | 16/04/2024 | 31/05/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272 TBĐ DC 202) - TN | |
515 | 000.00.30.H38-230516-0001 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 186 ngày. | PHAN THỊ LAN - ĐT | |
516 | 000.00.30.H38-240510-0025 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN TRUNG KIÊN (TĐ CMĐ TĐ 294) - NC | |
517 | 000.00.30.H38-240716-0006 | 16/07/2024 | 01/08/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ THỊ NƯƠNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 108) - VH | |
518 | 000.00.30.H38-240716-0003 | 16/07/2024 | 01/08/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ ĐỨC LÂM ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 105) - HT | |
519 | 000.00.30.H38-240816-0007 | 16/08/2024 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN SỈN (CẤP BÌA TĐC TĐ 517) - TP | |
520 | 000.00.30.H38-240816-0016 | 16/08/2024 | 10/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO TUẤN ANH ( TĐC TĐ 140 CHƯA CÓ THUẾ) - BM | |
521 | 000.00.30.H38-231016-0009 | 16/10/2023 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM - CĐ | |
522 | 000.00.30.H38-231116-0001 | 16/11/2023 | 07/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG - BC | |
523 | 000.00.30.H38-230417-0002 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | TRẦN TÙNG LÂM - ĐT | |
524 | 000.00.30.H38-240417-0002 | 17/04/2024 | 03/06/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | PHẠM THỊ LAN (TĐ CMĐ TĐ 127) CS | |
525 | 000.00.30.H38-240617-0028 | 17/06/2024 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐỖ VĂN HẬU ( TĐ CMĐ TĐ 354) ĐT | |
526 | 000.00.30.H38-240617-0035 | 17/06/2024 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | DOÃN THỊ DINH (TĐ CMĐ TĐ 43) - ĐT | |
527 | 000.00.30.H38-240617-0036 | 17/06/2024 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐẶNG VĂN VẨY (TĐ CMĐ TĐ 217) - ĐT | |
528 | 000.00.30.H38-240717-0024 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ TƯƠI (RA QĐ CMĐ; TĐ 490)-DH | |
529 | 000.00.30.H38-231117-0003 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | VŨ VĂN THANH - TN | |
530 | 000.00.30.H38-231117-0004 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM - DH | |
531 | 000.00.30.H38-231117-0005 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG - TN | |
532 | 000.00.30.H38-231117-0007 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN A NGỮ - DT | |
533 | 000.00.30.H38-231117-0008 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 248) - BC | |
534 | 000.00.30.H38-231117-0009 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 252) - BC | |
535 | 000.00.30.H38-231117-0010 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 250) - BC | |
536 | 000.00.30.H38-231117-0013 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ CẬY ( TĐ 20) - BC | |
537 | 000.00.30.H38-231117-0016 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 69) - BC | |
538 | 000.00.30.H38-231117-0017 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 68) - BC | |
539 | 000.00.30.H38-231117-0018 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 65) - BC | |
540 | 000.00.30.H38-240618-0038 | 18/06/2024 | 04/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 73) - TN | |
541 | 000.00.30.H38-230918-0004 | 18/09/2023 | 09/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | HOÀNG QUỐC KHÁNH - NC | |
542 | 000.00.30.H38-231218-0001 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUYẾT - DH | |
543 | 000.00.30.H38-231218-0032 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TÂN THÀNH - DH | |
544 | 000.00.30.H38-231218-0038 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA - XT | |
545 | 000.00.30.H38-240119-0017 | 19/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN (TĐ 67 ĐG) BM | |
546 | 000.00.30.H38-240619-0001 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG- NGUYỄN KIM DUNG (QĐ CMĐ TĐ 223) - ĐT | |
547 | 000.00.30.H38-240619-0004 | 19/06/2024 | 31/07/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | TỐNG CÔNG THUẬN (TĐ GBX TĐ 256)- KT | |
548 | 000.00.30.H38-230719-0010 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT | |
549 | 000.00.30.H38-230919-0018 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | BÙI VĂN TƯỞNG - DH | |
550 | 000.00.30.H38-231219-0033 | 19/12/2023 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LỘC ( TĐ 266) - LC | |
551 | 000.00.30.H38-231219-0043 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LÀNH (TĐ 72) - BC | |
552 | 000.00.30.H38-231219-0045 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ VĂN ÁNH - PH | |
553 | 000.00.30.H38-230320-0002 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 227 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM - CĐ | |
554 | 000.00.30.H38-240520-0020 | 20/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH (CẤP BÌA BỔ SUNG TĐ 91) - KT | |
555 | 000.00.30.H38-240520-0023 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 41) - BC | |
556 | 000.00.30.H38-240620-0002 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG( CẤP BÌA TĐC TĐ 32)- NC | |
557 | 000.00.30.H38-230720-0010 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 124 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN - LC | |
558 | 000.00.30.H38-240820-0009 | 20/08/2024 | 12/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG XUÂN TRÀNG VÀ KIỀU THỊ ĐÁP ( TĐC TĐ 166) - XT | |
559 | 000.00.30.H38-240820-0022 | 20/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM ( ĐẤU GIÁ TĐ 145) - BM | |
560 | 000.00.30.H38-231020-0007 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ THỊ LOAN - CS | |
561 | 000.00.30.H38-231120-0009 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁM - PH | |
562 | 000.00.30.H38-231120-0014 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | LÊ THỊ HẠNH - TN | |
563 | 000.00.30.H38-231220-0004 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO NGỌC ĐẠT (TĐ 80) - XT | |
564 | 000.00.30.H38-231220-0005 | 20/12/2023 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHƯ - ĐT | |
565 | 000.00.30.H38-231220-0011 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM TÙNG LÂM - PH | |
566 | 000.00.30.H38-231220-0012 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG (TĐ 24) - BM | |
567 | 000.00.30.H38-240521-0008 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229) - BC | |
568 | 000.00.30.H38-240521-0009 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( CMĐ TĐ 53) - BC | |
569 | 000.00.30.H38-240521-0010 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50) - BC | |
570 | 000.00.30.H38-240521-0011 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52) - BC | |
571 | 000.00.30.H38-240521-0019 | 21/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀ MAI THỊ SÁU VÀ ÔNG NGUYỄN MINH TÂN (TĐC TĐ 174) - VH | |
572 | 000.00.30.H38-230821-0001 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP - PH | |
573 | 000.00.30.H38-230821-0014 | 21/08/2023 | 05/09/2023 | 02/05/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | TRẦN THỊ OANH( TĐ 57)- NC | |
574 | 000.00.30.H38-240821-0025 | 21/08/2024 | 05/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG ( ĐẤU GIÁ TĐ 136) - BM | |
575 | 000.00.30.H38-230921-0001 | 21/09/2023 | 12/10/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN DUYÊN NGỌC - CS | |
576 | 000.00.30.H38-231121-0001 | 21/11/2023 | 12/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐIỀN XUÂN LONG - VH | |
577 | 000.00.30.H38-231121-0032 | 21/11/2023 | 12/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN VĂN THÔNG - LC | |
578 | 000.00.30.H38-240122-0001 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ KIM (TĐ 367- LU BAO) CĐ | |
579 | 000.00.30.H38-240122-0002 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC ( TĐ 357) - CĐ | |
580 | 000.00.30.H38-240122-0003 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LINH (TĐ 361 LU BAO) CĐ | |
581 | 000.00.30.H38-240122-0004 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ MÀ ( BÃO LŨ TĐ 365 - CAM ĐƯỜNG) - CĐ | |
582 | 000.00.30.H38-240122-0006 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH KIÊN ( ĐG TĐ 80) - BM | |
583 | 000.00.30.H38-240122-0011 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ SẢI (TĐ 375 LU BAO) CĐ | |
584 | 000.00.30.H38-240122-0016 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 157) - CĐ | |
585 | 000.00.30.H38-240122-0019 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 61 - ĐẤU GIÁ) BM | |
586 | 000.00.30.H38-240122-0021 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH NGA (TĐ 158-DAU GIA) CĐ | |
587 | 000.00.30.H38-240122-0022 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 66) - BM | |
588 | 000.00.30.H38-240122-0023 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 64) - BM | |
589 | 000.00.30.H38-240322-0015 | 22/03/2024 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ BÌNH ( TĐC TĐ 25) - BL | |
590 | 000.00.30.H38-240417-0025 | 22/04/2024 | 05/06/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN (TĐ CMĐ TĐ6-30B) CS | |
591 | 000.00.30.H38-240417-0026 | 22/04/2024 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ VIỆT THÀNH LC | |
592 | 000.00.30.H38-240522-0004 | 22/05/2024 | 03/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ THỊ NƯƠNG (TĐ CMĐ, TĐ 102)-VH | |
593 | 000.00.30.H38-240522-0006 | 22/05/2024 | 03/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ ĐỨC LÂM (TĐ CMĐ TĐ 101) VH | |
594 | 000.00.30.H38-240522-0010 | 22/05/2024 | 03/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI VÀ TRẦN THỊ HẰNG (TĐ GBS TĐ 230) - LC | |
595 | 000.00.30.H38-240522-0021 | 22/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH (ĐẤU GIÁ TĐ 492) - PH | |
596 | 000.00.30.H38-240522-0027 | 22/05/2024 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | BÙI VĂN THƯƠNG (THẨM ĐỊNH CMĐ, TS 113)-ĐT | |
597 | 000.00.30.H38-240822-0016 | 22/08/2024 | 07/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA (TĐ GBS TĐ 241) - LC | |
598 | 000.00.30.H38-230922-0002 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | VI THỊ HIỀN - PH | |
599 | 000.00.30.H38-230922-0015 | 22/09/2023 | 03/11/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 1) - LC | |
600 | 000.00.30.H38-230922-0016 | 22/09/2023 | 03/11/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 2) - LC | |
601 | 000.00.30.H38-231122-0005 | 22/11/2023 | 13/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU - CĐ | |
602 | 000.00.30.H38-231222-0004 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN THỊ HỒI - BC | |
603 | 000.00.30.H38-240417-0027 | 23/04/2024 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG (GBS) KT | |
604 | 000.00.30.H38-240523-0014 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH HỮU SAN -HOÀNG THỊ THƠM (QĐ CMĐ, TD 8)- BC | |
605 | 000.00.30.H38-240523-0016 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH (QĐ CMĐ TĐ 151)- ĐT | |
606 | 000.00.30.H38-240723-0002 | 23/07/2024 | 05/09/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ VŨ THỊNH (TĐ GBS TĐ 174) - BL | |
607 | 000.00.30.H38-240823-0013 | 23/08/2024 | 12/09/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI VÕ THỊ THANH THÚY (TĐ CMĐ TĐ 13) - LC | |
608 | 000.00.30.H38-240823-0020 | 23/08/2024 | 26/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG (CẤP BÌA TĐC TĐ 167) - VN CHƯA CÓ THUẾ | |
609 | 000.00.30.H38-240823-0022 | 23/08/2024 | 09/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | MAI THỊ HẢO (CẤP BÌA TĐC TĐ 175) - VH | |
610 | 000.00.30.H38-240823-0023 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG (CẤP BÌA TĐC TĐ 178) - VH | |
611 | 000.00.30.H38-240823-0024 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC BÌNH VÀ DƯƠNG BÍCH LAN ( TĐC TĐ 02) - BL | |
612 | 000.00.30.H38-231023-0018 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG ( TĐ 219) - BC | |
613 | 000.00.30.H38-231023-0024 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH - TP | |
614 | 000.00.30.H38-231123-0005 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | BÙI VĂN TIẾN - DH | |
615 | 000.00.30.H38-231123-0018 | 23/11/2023 | 29/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN SỬA - LC | |
616 | 000.00.30.H38-231123-0019 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH - BC | |
617 | 000.00.30.H38-231123-0023 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐT | |
618 | 000.00.30.H38-231123-0031 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | TÔ THỊ QUÝ - CĐ | |
619 | 000.00.30.H38-231123-0033 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRỊNH THỊ NHÀI - TN | |
620 | 000.00.30.H38-240424-0004 | 24/04/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN - LƯƠNG XUÂN ĐẠI (TĐC TĐ 11) VH | |
621 | 000.00.30.H38-240424-0025 | 24/04/2024 | 10/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐỖ VĂN CỬ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 156) - ĐT | |
622 | 000.00.30.H38-240424-0026 | 24/04/2024 | 10/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN HẠNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 415) - HT | |
623 | 000.00.30.H38-231024-0001 | 24/10/2023 | 05/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH VANG - LC | |
624 | 000.00.30.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO THỊ GIÁ ( TĐ 15+17+18) - BC | |
625 | 000.00.30.H38-231024-0003 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO THỊ GIÁ - BC | |
626 | 000.00.30.H38-231024-0004 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH - BC | |
627 | 000.00.30.H38-231024-0005 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | BÙI MẠNH HÀ - BC | |
628 | 000.00.30.H38-231124-0002 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | PHAN THỊ ĐỊNH - ĐT | |
629 | 000.00.30.H38-231124-0019 | 24/11/2023 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LỘC (TĐ 267) - LC | |
630 | 000.00.30.H38-231124-0020 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM XUÂN NGỌC - TN | |
631 | 000.00.30.H38-231124-0021 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NÔNG VĂN THƯƠNG - HT | |
632 | 000.00.30.H38-231124-0028 | 24/11/2023 | 07/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ THẢO (TĐ 458) - PH | |
633 | 000.00.30.H38-231124-0030 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG - TN | |
634 | 000.00.30.H38-240325-0012 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC QUANG LỶ( ĐG TĐ 61) - BM | |
635 | 000.00.30.H38-230425-0015 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | NGÔ VĂN LƯU - CĐ | |
636 | 000.00.30.H38-240425-0001 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ VĂN MINH (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 83) - TN | |
637 | 000.00.30.H38-240425-0007 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | NGÔ VĂN THÁI (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 318) ĐT | |
638 | 000.00.30.H38-240425-0014 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM XUÂN NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) TN | |
639 | 000.00.30.H38-240425-0015 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 252) TN | |
640 | 000.00.30.H38-240425-0025 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 71) - TN | |
641 | 000.00.30.H38-240725-0015 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ NINH(QĐ CMĐ TĐ 15) - VH | |
642 | 000.00.30.H38-231225-0011 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐIỆP - DH | |
643 | 000.00.30.H38-231225-0017 | 25/12/2023 | 28/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT | |
644 | 000.00.30.H38-240226-0013 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 568) XT | |
645 | 000.00.30.H38-240226-0014 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 567) XT | |
646 | 000.00.30.H38-240426-0012 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NINH VĂN TUẤN (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 134) - ĐT | |
647 | 000.00.30.H38-240426-0013 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | BÀ HỒ THỊ HÒA CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI XÈN THỊ TRANG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 181 TBĐ 47) - ĐT | |
648 | 000.00.30.H38-240426-0022 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 213) ĐT | |
649 | 000.00.30.H38-240426-0028 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 332) - DH | |
650 | 000.00.30.H38-230726-0024 | 26/07/2023 | 16/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 135 ngày. | TRẦN THỊ TƯƠI - PH | |
651 | 000.00.30.H38-240726-0001 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 14) - ĐT | |
652 | 000.00.30.H38-240726-0015 | 26/07/2024 | 16/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HÀ THỊ MÀ (QĐ CMĐ TĐ 419) -HT | |
653 | 000.00.30.H38-240826-0039 | 26/08/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ( ĐẤU GIÁ TĐ 112) - BM | |
654 | 000.00.30.H38-240826-0054 | 26/08/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( ĐẤU GIÁ TĐ 137) - XT | |
655 | 000.00.30.H38-230926-0017 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐỖ THỊ VIỄN - PH | |
656 | 000.00.30.H38-230926-0018 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN VĂN THẾ - TP | |
657 | 000.00.30.H38-230926-0019 | 26/09/2023 | 30/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ DUY KIÊN - DH | |
658 | 000.00.30.H38-230926-0025 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | BÙI VĂN HUẤN - DH | |
659 | 000.00.30.H38-231026-0034 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THIỆN NHI - TN | |
660 | 000.00.30.H38-231026-0035 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LÊ ĐỨC TOÀN - TN | |
661 | 000.00.30.H38-231026-0036 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | HÀ THỊ VINH - TN | |
662 | 000.00.30.H38-231026-0037 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | VŨ VĂN KHA - TN | |
663 | 000.00.30.H38-231026-0039 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ QUÝ PHÚC - TN | |
664 | 000.00.30.H38-231026-0040 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN HỮU LỢI - TN | |
665 | 000.00.30.H38-231026-0038 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐỖ MINH CHIẾN - TN | |
666 | 000.00.30.H38-231026-0043 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ THƠM - TN | |
667 | 000.00.30.H38-231026-0044 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG - TN | |
668 | 000.00.30.H38-231026-0045 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | LÊ NGỌC MINH - BC | |
669 | 000.00.30.H38-231026-0047 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN - TN | |
670 | 000.00.30.H38-231226-0001 | 26/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 635) - PH | |
671 | 000.00.30.H38-231226-0002 | 26/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 636) - PH | |
672 | 000.00.30.H38-231226-0026 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH | |
673 | 000.00.30.H38-231226-0027 | 26/12/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIÊN - DH | |
674 | 000.00.30.H38-240527-0014 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN (THẨM ĐỊNH CMĐ, TĐ 352)- CS | |
675 | 000.00.30.H38-240527-0018 | 27/05/2024 | 17/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ NÈN (CẤP BÌA TÁI ĐỊNH CƯ, TĐ 100)-ĐT | |
676 | 000.00.30.H38-240627-0028 | 27/06/2024 | 15/07/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐINH NHƯ CƯƠNG(TĐ CMĐ TĐ 836) - HT | |
677 | 000.00.30.H38-230727-0001 | 27/07/2023 | 11/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN MAI HƯƠNG - LC | |
678 | 000.00.30.H38-231027-0010 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐẶNG VĂN HÙNG - TN | |
679 | 000.00.30.H38-231027-0013 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 230) - BC | |
680 | 000.00.30.H38-231027-0016 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN - TN | |
681 | 000.00.30.H38-231127-0024 | 27/11/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM THỊ LƯỢNG - CL | |
682 | 000.00.30.H38-231127-0030 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | THÀO THỊ GIÁ - BC | |
683 | 000.00.30.H38-231127-0032 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH NHÂN - CĐ | |
684 | 000.00.30.H38-231227-0019 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 558) - XT | |
685 | 000.00.30.H38-231227-0023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - PH | |
686 | 000.00.30.H38-231227-0026 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 62) - BM | |
687 | 000.00.30.H38-231227-0027 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ - DH | |
688 | 000.00.30.H38-231227-0031 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGỌC (TĐ 73) - NC | |
689 | 000.00.30.H38-231227-0032 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGỌC (TĐ 72) - NC | |
690 | 000.00.30.H38-231227-0033 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN THUẤN - PH | |
691 | 000.00.30.H38-240828-0004 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT( QĐ CMĐ TĐ 126) - PH | |
692 | 000.00.30.H38-240828-0011 | 28/08/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN NHƯỢNG ( TĐ CMĐ) - LC | |
693 | 000.00.30.H38-230928-0011 | 28/09/2023 | 11/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH | |
694 | 000.00.30.H38-231128-0009 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH - VH | |
695 | 000.00.30.H38-231128-0010 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊU - VH | |
696 | 000.00.30.H38-231128-0026 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN - ĐT | |
697 | 000.00.30.H38-231128-0027 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | ĐẶNG VĂN VẨY - ĐT | |
698 | 000.00.30.H38-231128-0028 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | VI VĂN CHƯỞNG - ĐT | |
699 | 000.00.30.H38-231128-0029 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ HỒI ( TĐ 211) - BC | |
700 | 000.00.30.H38-231128-0030 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THI HỒI ( TĐ 210) - BC | |
701 | 000.00.30.H38-231128-0036 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - TN | |
702 | 000.00.30.H38-231228-0009 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC CAO (TĐ 578) - XT | |
703 | 000.00.30.H38-240129-0007 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY ( ĐG - TĐ 36) - XT | |
704 | 000.00.30.H38-230329-0006 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | MAI VĂN QUÂN ( TĐ 290)- BC | |
705 | 000.00.30.H38-240329-0007 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ YẾN ( CMĐ TĐ 30 TBĐ 12) - BC | |
706 | 000.00.30.H38-240329-0008 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38 TBĐ 5) - BC | |
707 | 000.00.30.H38-240329-0009 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ 41 TBĐ 5) - BC | |
708 | 000.00.30.H38-240329-0011 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21, TBĐ 05) - BC | |
709 | 000.00.30.H38-240329-0010 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 40 TBĐ 5) - BC | |
710 | 000.00.30.H38-240529-0006 | 29/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN MẠNH (GIAO ĐẤT ĐẤU GIÁ TĐ 52) - NC | |
711 | 000.00.30.H38-240529-0010 | 29/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN XUÂN HƯƠNG VÀ LÊ ANH ĐĂNG (GIAO ĐẤT TĐC TĐ 26) - BM | |
712 | 000.00.30.H38-240529-0026 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM MẠNH CƯỜNG (QĐ CMĐ TĐ 27) - PH | |
713 | 000.00.30.H38-230929-0014 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN VĂN KHIỂN - CL | |
714 | 000.00.30.H38-231129-0001 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN - DH | |
715 | 000.00.30.H38-231129-0005 | 29/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TỬ LƯỢNG (TĐ 50) - BL | |
716 | 000.00.30.H38-231129-0016 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG - ĐT | |
717 | 000.00.30.H38-231229-0017 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HỮU THỂ - CL | |
718 | 000.00.30.H38-231229-0019 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUY (TĐ 14) - BM | |
719 | 000.00.30.H38-231229-0024 | 29/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY DUNG (TĐ 53) - NC | |
720 | 000.00.30.H38-240530-0001 | 30/05/2024 | 17/06/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ NINH ( TĐ CMĐ TĐ 15) - VH | |
721 | 000.00.30.H38-240530-0009 | 30/05/2024 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙNG A KIM (GIAO ĐẤT TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 99) - ĐT | |
722 | 000.00.30.H38-240530-0027 | 30/05/2024 | 17/06/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | MÃ THỊ PHONG (TĐ CMĐ) TN | |
723 | 000.00.30.H38-240730-0001 | 30/07/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN (CẤP BÌA GBS TĐ 108) - PH | |
724 | 000.00.30.H38-240730-0019 | 30/07/2024 | 15/08/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | BÙI CÔNG HOÀN - LÊ THỊ HỪU (TĐ CMĐ TĐ 138,139) - LC | |
725 | 000.00.30.H38-240830-0007 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA (BÌA TĐC TĐ 34)-LC | |
726 | 000.00.30.H38-231030-0001 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | MAI VĂN CƯỜNG - TN | |
727 | 000.00.30.H38-231030-0004 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - TN | |
728 | 000.00.30.H38-231030-0010 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | VŨ VĂN MINH - TN | |
729 | 000.00.30.H38-231030-0011 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA - TN | |
730 | 000.00.30.H38-231130-0004 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VI VĂN ĐỈNH (TĐ 122) - PH | |
731 | 000.00.30.H38-231130-0010 | 30/11/2023 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU TRỌNG HƯNG - BM | |
732 | 000.00.30.H38-231130-0027 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | TRẦN VĂN HỢP - CĐ | |
733 | 000.00.30.H38-230331-0001 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | ĐẶNG VĂN TÁM - ĐT | |
734 | 000.00.30.H38-230331-0002 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM THỊ KIM LÝ VÀ PHAN THỊ NGUYỆT - ĐT | |
735 | 000.00.30.H38-240731-0029 | 31/07/2024 | 16/08/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN NGUYỄN VĂN THẮNG ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 21) - VH | |
736 | 000.00.30.H38-231031-0003 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | MÃ THỊ PHONG - TN | |
737 | 000.00.30.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ MINH HẬU - TN | |
738 | 000.00.30.H38-231031-0010 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN ĐÌNH HÀ - TN | |
739 | 000.00.30.H38-231031-0019 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | VŨ THỊ ĐOÀN - LC | |
740 | 000.00.30.H38-241016-0003 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
741 | 000.00.30.H38-241016-0002 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
742 | 000.00.30.H38-241011-0008 | 11/10/2024 | 22/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
743 | 000.00.30.H38-241011-0007 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
744 | 000.00.30.H38-241016-0010 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
745 | 000.00.30.H38-241016-0005 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG |