Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.36.H38-241217-0001 19/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN SỐNG UBND xã Bản Hồ
2 000.00.36.H38-240930-0007 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THU HUYỀN UBND phường Sa Pa
3 000.24.36.H38-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KHOA UBND xã Mường Hoa
4 000.34.36.H38-240301-0001 01/03/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TUYẾN UBND xã Tả Van
5 000.34.36.H38-240301-0002 01/03/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A CHU UBND xã Tả Van
6 000.41.36.H38-241101-0012 01/11/2024 19/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG VĂN THANH UBND phường Ô Quý Hồ
7 000.41.36.H38-241101-0014 01/11/2024 19/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND phường Ô Quý Hồ
8 000.21.36.H38-240102-0002 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TẨN A DẾ UBND xã Bản Hồ
9 000.21.36.H38-240102-0003 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LỒ LÁO TẢ UBND xã Bản Hồ
10 000.21.36.H38-240102-0004 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHÀN LÁO TẢ UBND xã Bản Hồ
11 000.21.36.H38-240102-0005 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN TAM UBND xã Bản Hồ
12 000.21.36.H38-240102-0006 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO A ÁN UBND xã Bản Hồ
13 000.37.36.H38-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A SỈNH UBND xã Trung Chải
14 000.37.36.H38-240802-0002 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO DÀO VẦY UBND xã Trung Chải
15 000.37.36.H38-241202-0003 02/12/2024 03/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A MÁO UBND xã Trung Chải
16 000.37.36.H38-241202-0004 02/12/2024 03/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A NHÀ UBND xã Trung Chải
17 000.37.36.H38-241202-0005 02/12/2024 03/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A NHÀ UBND xã Trung Chải
18 000.36.36.H38-240704-0001 04/07/2024 05/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO KHÉ LIỀU UBND xã Mường Bo
19 000.24.36.H38-241104-0009 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ Á BÌNH UBND xã Mường Hoa
20 000.36.36.H38-240805-0001 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO DÙNG MÌNH UBND xã Mường Bo
21 000.36.36.H38-240805-0002 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO MÙI PHẨY UBND xã Mường Bo
22 000.26.36.H38-240805-0001 05/08/2024 06/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ SẦN UBND xã Liên Minh
23 000.22.36.H38-240904-0001 05/09/2024 09/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CHẢO LÁO PÀ UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
24 000.23.36.H38-241205-0001 05/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO MẨY NẢY UBND xã Thanh Bình
25 000.37.36.H38-240906-0012 06/09/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Trung Chải
26 000.24.36.H38-241106-0010 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ MẢO UBND xã Mường Hoa
27 000.36.36.H38-241206-0001 06/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Mường Bo
28 000.39.36.H38-240508-0003 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN VẦN VÀ UBND phường Cầu Mây
29 000.26.36.H38-240808-0007 08/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HÓA UBND xã Liên Minh
30 000.37.36.H38-240109-0008 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ DIẾU CHÌU UBND xã Trung Chải
31 000.28.36.H38-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A DU UBND phường Hàm Rồng
32 000.33.36.H38-241009-0003 09/10/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ PHÙ VẦN UBND xã Tả Phìn
33 000.33.36.H38-240108-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
34 000.26.36.H38-241210-0002 10/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN PHIN QUẨY UBND xã Liên Minh
35 000.26.36.H38-241210-0003 10/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN CÁO SINH UBND xã Liên Minh
36 000.39.36.H38-241011-0001 11/10/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU A KỶ UBND phường Cầu Mây
37 000.24.36.H38-241111-0013 11/11/2024 23/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LYA A GIÁO UBND xã Mường Hoa
38 000.41.36.H38-241211-0001 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A PÁO UBND phường Ô Quý Hồ
39 000.37.36.H38-241211-0001 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG THỊ SUNG UBND xã Trung Chải
40 000.00.36.H38-241211-0014 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG XUÂN THỦY UBND phường Sa Pa
41 000.41.36.H38-241211-0003 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DÔNG UBND phường Ô Quý Hồ
42 000.41.36.H38-241211-0002 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DÔNG UBND phường Ô Quý Hồ
43 000.24.36.H38-240613-0008 14/06/2024 17/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO THỊ CHU UBND xã Mường Hoa
44 000.38.36.H38-241014-0005 14/10/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG THẮNG UBND phường Sa Pả
45 000.00.36.H38-240715-0007 15/07/2024 26/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO THỊ SAY UBND phường Sa Pa
46 000.36.36.H38-241015-0002 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THÙNG MÌNH UBND xã Mường Bo
47 000.37.36.H38-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Giàng A Cang UBND xã Trung Chải
48 000.00.36.H38-240417-0009 17/04/2024 27/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TRÁNG
49 000.24.36.H38-240717-0007 17/07/2024 18/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A SU UBND xã Mường Hoa
50 000.24.36.H38-241017-0007 17/10/2024 19/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG THỊ DỦ UBND xã Mường Hoa
51 000.34.36.H38-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A MĂNG UBND xã Tả Van
52 000.34.36.H38-241118-0003 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A MĂNG UBND xã Tả Van
53 000.34.36.H38-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Van
54 000.41.36.H38-241118-0001 18/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHA UBND phường Ô Quý Hồ
55 000.41.36.H38-241118-0004 18/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG UBND phường Ô Quý Hồ
56 000.36.36.H38-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG XUẦN CHÂU UBND xã Mường Bo
57 000.21.36.H38-240119-0001 19/01/2024 25/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
THÀO A MINH UBND xã Bản Hồ
58 000.24.36.H38-240819-0011 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÁO UBND xã Mường Hoa
59 000.24.36.H38-240819-0012 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHÒNG UBND xã Mường Hoa
60 000.24.36.H38-240919-0042 19/09/2024 20/09/2024 21/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
MÁ A TINH UBND xã Mường Hoa
61 000.26.36.H38-240520-0011 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LỞ MẨY UBND xã Liên Minh
62 000.36.36.H38-241120-0003 20/11/2024 21/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM A BẰNG UBND xã Mường Bo
63 000.26.36.H38-240821-0004 21/08/2024 22/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN PHIN UBND xã Liên Minh
64 000.26.36.H38-240821-0005 21/08/2024 22/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG SAN PHẨU UBND xã Liên Minh
65 000.21.36.H38-241021-0005 21/10/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A SẨU UBND xã Bản Hồ
66 000.26.36.H38-241022-0001 22/10/2024 23/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NHIỀU NHƠ KHÁ UBND xã Liên Minh
67 000.00.36.H38-241122-0005 22/11/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
68 000.00.36.H38-241122-0029 22/11/2024 10/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ UBND phường Sa Pa
69 000.21.36.H38-231222-0001 22/12/2023 25/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO VĂN HÁI UBND xã Bản Hồ
70 000.29.36.H38-240123-0003 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A MÁY UBND xã Hoàng Liên
71 000.22.36.H38-231108-0001 23/11/2023 24/11/2023 25/03/2024
Trễ hạn 85 ngày.
MÁ THỊ MẢY UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
72 000.29.36.H38-241024-0004 24/10/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÁ A LỜ UBND xã Hoàng Liên
73 000.28.36.H38-241025-0001 25/10/2024 16/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HẠNG THỊ GIỞ UBND phường Hàm Rồng
74 000.38.36.H38-240326-0001 26/03/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC QUÂN UBND phường Sa Pả
75 000.37.36.H38-241224-0007 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A CHA UBND xã Trung Chải
76 000.37.36.H38-241226-0002 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG A HÀ UBND xã Trung Chải
77 000.37.36.H38-241226-0007 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO MÙI NẢY UBND xã Trung Chải
78 000.34.36.H38-241226-0004 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHANG A TÚ UBND xã Tả Van
79 000.34.36.H38-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ BOONG UBND xã Tả Van
80 000.37.36.H38-231027-0001 27/10/2023 08/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO A VẢNG UBND xã Trung Chải
81 000.37.36.H38-231027-0002 27/10/2023 08/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CHÂU A RÙA UBND xã Trung Chải
82 000.41.36.H38-241125-0006 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY LINH UBND phường Ô Quý Hồ
83 000.37.36.H38-241127-0001 27/11/2024 28/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CHẢO LỞ MẨY UBND xã Trung Chải
84 000.39.36.H38-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ LONG UBND phường Cầu Mây
85 000.34.36.H38-241227-0003 27/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A SÀI UBND xã Tả Van
86 000.34.36.H38-241227-0006 27/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A SÀI UBND xã Tả Van
87 000.29.36.H38-241028-0007 28/10/2024 28/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG A SÁU UBND xã Hoàng Liên
88 000.26.36.H38-241028-0003 28/10/2024 29/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO CÁO PHIN UBND xã Liên Minh
89 000.00.36.H38-241128-0008 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀNG UBND phường Sa Pa
90 000.00.36.H38-231030-0001 30/10/2023 11/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN UBND phường Sa Pa
91 000.23.36.H38-241030-0008 30/10/2024 12/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CHẢO ÔNG PHIN UBND xã Thanh Bình
92 000.23.36.H38-241030-0011 30/10/2024 12/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CHẢO ÔNG PHIN UBND xã Thanh Bình
93 000.23.36.H38-241030-0013 30/10/2024 18/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO ÔNG PHIN UBND xã Thanh Bình
94 000.24.36.H38-240731-0004 31/07/2024 13/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRANG A TỦA UBND xã Mường Hoa
95 000.24.36.H38-240731-0005 31/07/2024 13/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ MỎ UBND xã Mường Hoa