STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.38.H38-240730-0001 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN QUYNH | UBND xã Khánh Yên Trung |
2 | 000.20.38.H38-240103-0003 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DƠN | UBND thị trấn Khánh Yên |
3 | 000.20.38.H38-240124-0001 | 05/02/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂN | UBND thị trấn Khánh Yên |
4 | 000.20.38.H38-240129-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN THUYÊN | UBND thị trấn Khánh Yên |
5 | 000.20.38.H38-240205-0002 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ TƯỜNG | UBND thị trấn Khánh Yên |
6 | 000.00.38.H38-240402-0002 | 02/04/2024 | 10/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ HẢO | UBND huyện Văn Bàn |
7 | 000.00.38.H38-240423-0019 | 02/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN QUỐC DUY | UBND huyện Văn Bàn |
8 | 000.00.38.H38-240703-0001 | 03/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN HOÁN (HOÀNG VĂN LIỄU) | UBND huyện Văn Bàn |
9 | 000.00.38.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THÊM | UBND huyện Văn Bàn |
10 | 000.00.38.H38-240219-0001 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | UBND huyện Văn Bàn |
11 | 000.00.38.H38-231220-0008 | 20/12/2023 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | UBND huyện Văn Bàn |
12 | 000.00.38.H38-240823-0001 | 23/08/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TRỌNG | UBND huyện Văn Bàn |
13 | 000.00.38.H38-240326-0003 | 26/03/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | UBND huyện Văn Bàn |
14 | 000.00.38.H38-240726-0001 | 26/07/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN VÂN | UBND huyện Văn Bàn |
15 | 000.00.38.H38-231227-0005 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LIỆU | UBND huyện Văn Bàn |
16 | 000.21.38.H38-241119-0003 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DĂM | UBND xã Chiềng Ken |
17 | 000.21.38.H38-241120-0002 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÂN VĂN CẢNH | UBND xã Chiềng Ken |
18 | 000.23.38.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN DINH | UBND xã Dương Quỳ |
19 | 000.26.38.H38-241023-0001 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ VỮNG | UBND xã Khánh Yên Thượng |
20 | 000.28.38.H38-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ VƯỢNG | UBND xã Làng Giàng |
21 | 000.29.38.H38-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỚI | UBND xã Liêm Phú |
22 | 000.29.38.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NHƯỜNG | UBND xã Liêm Phú |
23 | 000.29.38.H38-240614-0003 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢO | UBND xã Liêm Phú |
24 | 000.29.38.H38-240614-0001 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ MẮN MẨY | UBND xã Liêm Phú |
25 | 000.29.38.H38-241023-0001 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HOA | UBND xã Liêm Phú |
26 | 000.29.38.H38-241025-0001 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THƠM | UBND xã Liêm Phú |
27 | 000.29.38.H38-241025-0002 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỊNH | UBND xã Liêm Phú |
28 | 000.34.38.H38-241105-0001 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A NHÀ | UBND xã Nậm Tha |
29 | 000.38.38.H38-241118-0001 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ DIN | UBND xã Tân An |
30 | 000.40.38.H38-240604-0003 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | UBND xã Thẩm Dương |
31 | 000.40.38.H38-240604-0002 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | UBND xã Thẩm Dương |
32 | 000.39.38.H38-241121-0002 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | UBND xã Tân Thượng |
33 | 000.39.38.H38-240911-0001 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ BÍCH NGỌC | UBND xã Tân Thượng |
34 | 000.39.38.H38-241114-0002 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ DƯƠNG | UBND xã Tân Thượng |
35 | 000.39.38.H38-241120-0002 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHÍ | UBND xã Tân Thượng |
36 | 000.39.38.H38-240828-0001 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN SÍNH | UBND xã Tân Thượng |
37 | 000.39.38.H38-240130-0001 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÀY | UBND xã Tân Thượng |
38 | 000.39.38.H38-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN TRÚY | UBND xã Tân Thượng |
39 | 000.42.38.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỨ | UBND xã Võ Lao |
40 | 000.00.38.H38-240109-0013 | 10/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN QUYẾT | |
41 | 000.00.38.H38-240612-0003 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
42 | 000.00.38.H38-240612-0001 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN |