STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.37.H38-240703-0002 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
2 | 000.21.37.H38-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
3 | 000.21.37.H38-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
4 | 000.29.37.H38-241203-0002 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ CHƯ | UBND xã Sán Chải |
5 | 000.22.37.H38-240605-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
6 | 000.22.37.H38-240605-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
7 | 000.21.37.H38-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SỀNH | UBND xã Cán Cấu |
8 | 000.22.37.H38-241106-0001 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO DÌN | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
9 | 000.22.37.H38-241106-0002 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO MÙA | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
10 | 000.27.37.H38-240405-0014 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGẢI SEO LỬ | UBND xã Nàn Sín |
11 | 000.27.37.H38-240405-0015 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LỒ THỊ XUYÊN | UBND xã Nàn Sín |
12 | 000.27.37.H38-240405-0013 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SEO CỦ | UBND xã Nàn Sín |
13 | 000.27.37.H38-240405-0012 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÁNG SEO DÌN | UBND xã Nàn Sín |
14 | 000.27.37.H38-240405-0011 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ MAO | UBND xã Nàn Sín |
15 | 000.27.37.H38-240405-0010 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ PĂNG | UBND xã Nàn Sín |
16 | 000.27.37.H38-240405-0009 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SEO CHỨ | UBND xã Nàn Sín |
17 | 000.27.37.H38-240405-0008 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ A DÌN | UBND xã Nàn Sín |
18 | 000.27.37.H38-240405-0007 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ CHUNG | UBND xã Nàn Sín |
19 | 000.27.37.H38-240405-0006 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGẢI SEO DÍN | UBND xã Nàn Sín |
20 | 000.27.37.H38-240405-0005 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG THỊ LIÊN | UBND xã Nàn Sín |
21 | 000.27.37.H38-240405-0004 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÁNG SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
22 | 000.27.37.H38-240405-0003 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG SEO CHÔ | UBND xã Nàn Sín |
23 | 000.27.37.H38-240405-0002 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
24 | 000.27.37.H38-240405-0001 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO TRÁNG | UBND xã Nàn Sín |
25 | 000.29.37.H38-241108-0005 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
26 | 000.29.37.H38-241108-0004 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
27 | 000.29.37.H38-241108-0003 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
28 | 000.29.37.H38-241108-0002 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
29 | 000.29.37.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
30 | 000.32.37.H38-240109-0006 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SUNG QUANG PHAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
31 | 000.32.37.H38-240109-0007 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI DE | UBND xã Thào Chư Phìn |
32 | 000.32.37.H38-240109-0008 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI TAY | UBND xã Thào Chư Phìn |
33 | 000.20.37.H38-241210-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO KHOA | UBND xã Bản Mế |
34 | 000.20.37.H38-241210-0005 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG DIU KÍNH | UBND xã Bản Mế |
35 | 000.26.37.H38-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO THẮNG | UBND xã Nàn Sán |
36 | 000.20.37.H38-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG DIU KÍNH | UBND xã Bản Mế |
37 | 000.23.37.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO LAO | UBND xã Lùng Thẩn |
38 | 000.20.37.H38-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ HỒNG THẮM | UBND xã Bản Mế |
39 | 000.23.37.H38-240814-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO VÀNG | UBND xã Lùng Thẩn |
40 | 000.32.37.H38-241014-0006 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ LOAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
41 | 000.20.37.H38-241114-0004 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MÙI DẤT | UBND xã Bản Mế |
42 | 000.22.37.H38-240715-0014 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SẾNH | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
43 | 000.20.37.H38-240906-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ VƯỢNG | UBND xã Bản Mế |
44 | 000.21.37.H38-241216-0002 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO THỊ BÀU | UBND xã Cán Cấu |
45 | 000.21.37.H38-241217-0002 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG TIÊN PHONG | UBND xã Cán Cấu |
46 | 000.29.37.H38-241217-0003 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PÁO | UBND xã Sán Chải |
47 | 000.21.37.H38-240116-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LY A GIÁO | UBND xã Cán Cấu |
48 | 000.21.37.H38-240115-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THAO A CHÔ | UBND xã Cán Cấu |
49 | 000.21.37.H38-240112-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LY THỊ CÚ | UBND xã Cán Cấu |
50 | 000.21.37.H38-240112-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A VIÊN | UBND xã Cán Cấu |
51 | 000.20.37.H38-240918-0005 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN BA | UBND xã Bản Mế |
52 | 000.26.37.H38-241118-0003 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MÁY | UBND xã Nàn Sán |
53 | 000.26.37.H38-241118-0002 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MÁY | UBND xã Nàn Sán |
54 | 000.32.37.H38-241118-0006 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA DIU PÁO | UBND xã Thào Chư Phìn |
55 | 000.27.37.H38-240820-0011 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO CHÍNH | UBND xã Nàn Sín |
56 | 000.27.37.H38-240820-0015 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
57 | 000.27.37.H38-240820-0014 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VĂN SƠN | UBND xã Nàn Sín |
58 | 000.27.37.H38-240820-0013 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
59 | 000.22.37.H38-241119-0001 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO HỒNG | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
60 | 000.22.37.H38-241121-0001 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ SEO MÙA | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
61 | 000.21.37.H38-241223-0001 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU THỊ THU HIỀN | UBND xã Cán Cấu |
62 | 000.21.37.H38-241223-0003 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A CHINH | UBND xã Cán Cấu |
63 | 000.29.37.H38-241224-0016 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO CÚ | UBND xã Sán Chải |
64 | 000.32.37.H38-241224-0001 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO BÌNH | UBND xã Thào Chư Phìn |
65 | 000.29.37.H38-241224-0017 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO NĂNG | UBND xã Sán Chải |
66 | 000.30.37.H38-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO THỊ MÂY | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
67 | 000.20.37.H38-240927-0001 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ SÔI | UBND xã Bản Mế |
68 | 000.20.37.H38-240927-0002 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỪU SEO HÒA | UBND xã Bản Mế |
69 | 000.20.37.H38-241127-0001 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN VIỆT | UBND xã Bản Mế |
70 | 000.29.37.H38-241128-0001 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO THÀNH | UBND xã Sán Chải |
71 | 000.22.37.H38-241128-0002 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG ĐẠI SƠN | UBND xã Quan Hồ Thẩn |