STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.37.H38-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ HỒNG THẮM | UBND xã Bản Mế |
2 | 000.20.37.H38-241114-0004 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MÙI DẤT | UBND xã Bản Mế |
3 | 000.20.37.H38-240906-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ VƯỢNG | UBND xã Bản Mế |
4 | 000.20.37.H38-240918-0005 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN BA | UBND xã Bản Mế |
5 | 000.20.37.H38-240927-0001 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ SÔI | UBND xã Bản Mế |
6 | 000.20.37.H38-240927-0002 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỪU SEO HÒA | UBND xã Bản Mế |
7 | 000.21.37.H38-240703-0002 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
8 | 000.21.37.H38-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
9 | 000.21.37.H38-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
10 | 000.21.37.H38-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SỀNH | UBND xã Cán Cấu |
11 | 000.21.37.H38-240116-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LY A GIÁO | UBND xã Cán Cấu |
12 | 000.21.37.H38-240115-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THAO A CHÔ | UBND xã Cán Cấu |
13 | 000.21.37.H38-240112-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LY THỊ CÚ | UBND xã Cán Cấu |
14 | 000.21.37.H38-240112-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A VIÊN | UBND xã Cán Cấu |
15 | 000.26.37.H38-241118-0003 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MÁY | UBND xã Nàn Sán |
16 | 000.26.37.H38-241118-0002 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MÁY | UBND xã Nàn Sán |
17 | 000.27.37.H38-240405-0014 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGẢI SEO LỬ | UBND xã Nàn Sín |
18 | 000.27.37.H38-240405-0015 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LỒ THỊ XUYÊN | UBND xã Nàn Sín |
19 | 000.27.37.H38-240405-0013 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SEO CỦ | UBND xã Nàn Sín |
20 | 000.27.37.H38-240405-0012 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÁNG SEO DÌN | UBND xã Nàn Sín |
21 | 000.27.37.H38-240405-0011 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ MAO | UBND xã Nàn Sín |
22 | 000.27.37.H38-240405-0010 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ PĂNG | UBND xã Nàn Sín |
23 | 000.27.37.H38-240405-0009 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SEO CHỨ | UBND xã Nàn Sín |
24 | 000.27.37.H38-240405-0008 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ A DÌN | UBND xã Nàn Sín |
25 | 000.27.37.H38-240405-0007 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ CHUNG | UBND xã Nàn Sín |
26 | 000.27.37.H38-240405-0006 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGẢI SEO DÍN | UBND xã Nàn Sín |
27 | 000.27.37.H38-240405-0005 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG THỊ LIÊN | UBND xã Nàn Sín |
28 | 000.27.37.H38-240405-0004 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÁNG SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
29 | 000.27.37.H38-240405-0003 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG SEO CHÔ | UBND xã Nàn Sín |
30 | 000.27.37.H38-240405-0002 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
31 | 000.27.37.H38-240405-0001 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO TRÁNG | UBND xã Nàn Sín |
32 | 000.27.37.H38-240820-0011 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO CHÍNH | UBND xã Nàn Sín |
33 | 000.27.37.H38-240820-0015 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
34 | 000.27.37.H38-240820-0014 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VĂN SƠN | UBND xã Nàn Sín |
35 | 000.27.37.H38-240820-0013 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
36 | 000.29.37.H38-241108-0005 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
37 | 000.29.37.H38-241108-0004 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
38 | 000.29.37.H38-241108-0003 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
39 | 000.29.37.H38-241108-0002 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
40 | 000.29.37.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
41 | 000.32.37.H38-240109-0006 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SUNG QUANG PHAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
42 | 000.32.37.H38-240109-0007 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI DE | UBND xã Thào Chư Phìn |
43 | 000.32.37.H38-240109-0008 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI TAY | UBND xã Thào Chư Phìn |
44 | 000.32.37.H38-241014-0006 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ LOAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
45 | 000.32.37.H38-241118-0006 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA DIU PÁO | UBND xã Thào Chư Phìn |
46 | 000.00.37.H38-240827-0001 | 27/08/2024 | 16/09/2024 | 22/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG ANH TÚ | UBND huyện Si Ma Cai |
47 | 000.23.37.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO LAO | UBND xã Lùng Thẩn |
48 | 000.23.37.H38-240814-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO VÀNG | UBND xã Lùng Thẩn |
49 | 000.22.37.H38-241106-0001 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO DÌN | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
50 | 000.22.37.H38-241106-0002 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO MÙA | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
51 | 000.22.37.H38-240605-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
52 | 000.22.37.H38-240605-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
53 | 000.22.37.H38-240715-0014 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SẾNH | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
54 | 000.30.37.H38-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO THỊ MÂY | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
55 | 000.00.37.H38-240701-0002 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM HOA | |
56 | 000.00.37.H38-240906-0002 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ HÀ | |
57 | 000.00.37.H38-241108-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ LY | |
58 | 000.00.37.H38-241009-0002 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DÌ CHỬ DOAN | |
59 | 000.00.37.H38-241009-0001 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY PHÀ DIU | |
60 | 000.00.37.H38-240813-0003 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO CHỦ | |
61 | 000.00.37.H38-240813-0002 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÈN VĂN ÚN | |
62 | 000.00.37.H38-240813-0001 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO LÌNH | |
63 | 000.00.37.H38-240315-0001 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ THÂY |